1. Tổng quan
Shimizu Kunio (清水 邦夫Shimizu KunioJapanese; 17 tháng 11 năm 1936 - 15 tháng 4 năm 2021) là một nhà viết kịch và đạo diễn sân khấu người Nhật Bản, nổi tiếng với việc phản ánh những vấn đề xã hội phức tạp và nỗi khổ tâm của giới trẻ trong các tác phẩm của mình. Sự nghiệp của ông kéo dài từ năm 1958 đến năm 2021, đánh dấu một giai đoạn quan trọng trong lịch sử sân khấu hiện đại Nhật Bản. Ông là người đã đồng sáng lập nhóm kịch Gendaijin Gekijo (Sân khấu Người Hiện đại) và Sakura-sha cùng với đạo diễn Ninagawa Yukio, sau đó tự thành lập Mokutōsha (Công ty Cây Mùa Đông) để trực tiếp chỉ đạo các vở kịch của mình. Ngoài ra, ông còn là một giáo sư tại Đại học Mỹ thuật Tama, góp phần đào tạo thế hệ nghệ sĩ trẻ.
2. Cuộc đời
Shimizu Kunio đã trải qua một cuộc đời phong phú với nhiều hoạt động nghệ thuật và giáo dục, từ những năm đầu phát triển tài năng đến khi trở thành một nhân vật có ảnh hưởng lớn trong giới sân khấu Nhật Bản.
2.1. Thời thơ ấu và Giáo dục
Shimizu Kunio sinh ngày 17 tháng 11 năm 1936 tại thành phố Arai, tỉnh Niigata, Nhật Bản (nay là thành phố Myoko). Cha ông là một cảnh sát. Ông theo học tại Trường trung học tỉnh Niigata Takada trước khi vào Khoa Kịch nghệ thuộc Khoa Văn học thứ nhất của Đại học Waseda ở Tokyo. Trong thời gian học tại Waseda, ông đã sớm bộc lộ tài năng viết kịch, với các tác phẩm như 署名人ShomeininJapanese (Người ký tên) vào năm 1958 và 明日そこに花を挿そうよAsu Soko ni Hana o Sasou yoJapanese (Ngày mai tôi sẽ đặt hoa ở đó) vào năm 1959. Những vở kịch này sau đó đã được công ty sân khấu chuyên nghiệp Seihai sản xuất vào năm 1960.
2.2. Sự nghiệp ban đầu và Hoạt động sân khấu
Sau khi tốt nghiệp Đại học Waseda, Shimizu Kunio bắt đầu làm việc tại Iwanami Productions, một công ty sản xuất ở Tokyo. Tại đây, ông phụ trách viết kịch bản cho các bộ phim tài liệu và phim quảng cáo. Tuy nhiên, đến năm 1965, ông rời công ty để trở thành một nhà viết kịch độc lập.
Ông đã cung cấp kịch bản cho các đoàn kịch như "Seihai." Khoảng năm 1968, Ninagawa Yukio, lúc đó là một diễn viên của Seihai, đã mời Shimizu viết một vở kịch để ông đạo diễn. Shimizu đã chấp bút vở 真情あふるる軽薄さShinjō Afururu KeihakusaJapanese (Sự phù phiếm tràn đầy cảm xúc chân thành). Mặc dù Ninagawa rất muốn sản xuất vở kịch này, kịch bản đã bị từ chối. Sự việc này đã khiến Ninagawa cùng một số đồng nghiệp rời khỏi Seihai và thành lập công ty mới lấy tên là Gendaijin Gekijo (Sân khấu Người Hiện đại) vào năm 1968, lấy Art Theatre Shinjuku Bunka ở Shinjuku, Tokyo làm trụ sở chính. Cùng thời điểm này, xã hội Nhật Bản đang trải qua nhiều biến động lớn, với phong trào New Left của giới trẻ lan rộng khắp cả nước, tổ chức các cuộc họp chính trị mang tính tranh luận. Trong bối cảnh đó, Shimizu đã sáng tác nhiều vở kịch nhằm thể hiện góc nhìn của những người trẻ mà các yêu cầu cải cách chính trị của họ không được đáp ứng, phản ánh mạnh mẽ tinh thần phản kháng và những vấn đề xã hội của thời đại. Vở 真情あふるる軽薄さShinjō Afururu KeihakusaJapanese (1969), do Ninagawa Yukio đạo diễn, đã tạo ra tiếng vang lớn. Sau đó, ông cùng Ninagawa và những người khác thành lập nhóm kịch Sakura-sha (Hội Anh Đào), hoạt động cho đến khi nhóm giải thể vào năm 1974.
2.3. Hoạt động sau này và Vị trí giáo sư
Sau một khoảng thời gian gián đoạn 9 năm trong việc hợp tác, Shimizu Kunio và Ninagawa Yukio đã nối lại mối quan hệ cộng tác vào năm 1982. Vở kịch タンゴ・冬の終わりにTango Fuyu no Owari niJapanese (Tango khi đông tàn) của ông đã được công diễn ở London với dàn diễn viên người Anh tại West End.
Năm 1976, Shimizu cùng vợ là nữ diễn viên Matsumoto Noriko và một số người khác đã thành lập nhóm kịch Mokutōsha (Công ty Cây Mùa Đông). Ông đã trực tiếp đảm nhiệm vai trò đạo diễn cho nhiều tác phẩm của chính mình thông qua nhóm này. Ngoài ra, ông còn viết kịch bản cho các đoàn kịch lớn như Haiyūza, Mingei, và Bungakuza. Bên cạnh sân khấu, ông cũng tích cực hoạt động trong lĩnh vực điện ảnh, phim truyền hình, kịch phát thanh và cả tiểu thuyết.
Từ năm 1994 đến năm 2007, Shimizu Kunio giữ vai trò giáo sư tại Khoa Hình ảnh Động và Nghệ thuật Biểu diễn của Đại học Mỹ thuật Tama, nơi ông đã truyền đạt kiến thức và kinh nghiệm cho thế hệ nghệ sĩ trẻ. Vào tháng 11 năm 2001, Mokutōsha chính thức giải thể sau 25 năm hoạt động. Tuy nhiên, ông vẫn tiếp tục thực hiện các buổi biểu diễn quy mô nhỏ tại Sai Studio ở Ōyama, Tokyo, cho đến tháng 3 năm 2006.
2.4. Qua đời
Shimizu Kunio qua đời vào lúc 12 giờ 46 phút ngày 15 tháng 4 năm 2021 do tuổi già, hưởng thọ 84 tuổi. Cái chết của ông đã để lại niềm tiếc thương sâu sắc cho giới sân khấu Nhật Bản và những người hâm mộ các tác phẩm của ông.
3. Tác phẩm chính
Shimizu Kunio đã để lại một di sản đồ sộ gồm nhiều tác phẩm thuộc các thể loại khác nhau, trong đó kịch là nền tảng sáng tác chính của ông.
3.1. Kịch
Kịch là thể loại trung tâm trong sự nghiệp sáng tác của Shimizu Kunio, nơi ông thể hiện sâu sắc những tư tưởng và phong cách nghệ thuật độc đáo của mình.
3.1.1. Danh sách các vở kịch tiêu biểu
Dưới đây là một số vở kịch tiêu biểu của Shimizu Kunio, cùng với năm công bố hoặc công diễn lần đầu và mô tả ngắn gọn:
- 署名人ShomeininJapanese (Người ký tên) (1958)
- 朝に死すAsa ni ShisuJapanese (Chết vào buổi sáng) (1958)
- 明日そこに花を挿そうよAsu Soko ni Hana o Sasou yoJapanese (Ngày mai tôi sẽ đặt hoa ở đó) (1959)
- 逆光線ゲームGyakkōsen GēmuJapanese (Trò chơi ngược sáng) (1962)
- 真情あふるる軽薄さShinjō Afururu KeihakusaJapanese (Sự phù phiếm tràn đầy cảm xúc chân thành) (1968)
- 狂人なおもて往生をとぐKyōjin Nao omote Ōjō o ToguJapanese (Kẻ điên vẫn được lên thiên đàng) (1969)
- ぼくらが非情の大河をくだる時Bokura ga Hijō no Taiga o Kudaru TokiJapanese (Khi chúng ta xuôi dòng sông vô cảm) (1972) - Tác phẩm này đã đoạt Giải Kịch Kishida Kunio vào năm 1974. Các nhân vật chính là một người đàn ông, con trai cả và con trai út của ông ta, bối cảnh diễn ra trong một nhà vệ sinh công cộng, đề cập đến chính trị và các chủ đề khác.
- 泣かないのか?泣かないのか一九七三年のために?Nakanai no ka? Nakanai no ka 1973-nen no Tame ni?Japanese (Có khóc không? Có khóc vì năm 1973 không?) (1973)
- 幻に心もそぞろ狂おしのわれら将門Maboroshi ni Kokoro mo Sozoro Kurūoshi no Warera MasakadoJapanese (Masakado của chúng ta, người phát điên vì ảo ảnh) (1975)
- 夜よおれを叫びと逆毛で充す青春の夜よYoru yo Ore o Sakebi to Sakage de Mitasu Seishun no Yoru yoJapanese (Đêm ơi, hãy lấp đầy ta bằng tiếng thét và mái tóc dựng ngược của tuổi trẻ) (1976)
- 楽屋GakuyaJapanese (Phòng hóa trang) (1977) - Đây là vở kịch có số lần công diễn tích lũy cao nhất tại Nhật Bản. Vở kịch diễn ra ở hậu trường, nơi bốn nữ diễn viên (hai người còn sống và hai hồn ma của nữ diễn viên đã chết) đang chuẩn bị cho một vở kịch. Chủ đề chính là sự không hoàn hảo của ký ức và ký ức tồn tại vượt qua cả cái chết.
- 火のようにさみしい姉がいてHi no yō ni Samishii Ane ga IteJapanese (Có một người chị cô đơn như lửa) (1978) - Vở kịch kể về một diễn viên gặp vấn đề tâm lý do những quyền năng kỳ lạ của một người phụ nữ tự xưng là chị gái mình, dẫn đến việc anh ta siết cổ vợ mình khi có gợi ý về việc anh em ruột có con với nhau. Vở kịch còn mô tả một diễn viên mệt mỏi với vai diễn trong Othello của Shakespeare và trở về quê hương thời thơ ấu.
- 戯曲冒険小説Gikyoku Bōken ShōsetsuJapanese (Tiểu thuyết phiêu lưu kịch) (1979)
- わが魂は輝く水なりWaga Tamashii wa Kagayaku Mizu NariJapanese (Linh hồn tôi là nước sáng) (1980)
- あの、愛の一群たちAno, Ai no Igun TachiJapanese (Đoàn người yêu thương ấy) (1980)
- 雨の夏、三十人のジュリエットが還ってきたAme no Natsu, Sanjū-nin no Jūrietto ga Kaette KitaJapanese (Mùa hè mưa, ba mươi Juliet đã trở về) (1982)
- エレジー 父の夢は舞うErejī Chichi no Yume wa MauJapanese (Khúc bi ca: Giấc mơ của cha bay lượn) (1983)
- タンゴ・冬の終わりにTango Fuyu no Owari niJapanese (Tango khi đông tàn) (1984) - Trong vở kịch này, nhân vật Sei tìm kiếm sự tự do thông qua biểu diễn, nhưng cuối cùng bị mắc kẹt trong một rạp chiếu phim đổ nát. Anh ta chọn một hồn ma làm bạn nhảy và cùng khiêu vũ một điệu Tango, đó là hồn ma của quá khứ anh ta. Người khác không thể thấy bạn nhảy của anh ta, trong khi anh ta có thể thấy một con công - thứ anh ta cho là tối ưu và đã theo đuổi từ khi còn trẻ.
- 救いの猫ロリータはいま...Sukui no Neko Rorīta wa Ima...Japanese (Lolita, con mèo cứu rỗi, bây giờ...) (1985)
- 血の婚礼Chi no KonreiJapanese (Hôn lễ đẫm máu) (1986)
- 夢去りて、オルフェYume Sarite, OrufeJapanese (Giấc mơ trôi đi, Orphée) (1986)
- 弟よOtōto yoJapanese (Em trai ơi) (1990)
- 哄笑KōshōJapanese (Cười phá lên) (1991)
- 冬の馬Fuyu no UmaJapanese (Ngựa mùa đông) (1992)
- わが夢にみた青春の友Waga Yume ni Mita Seishun no TomoJapanese (Người bạn tuổi trẻ tôi mơ thấy) (1995)
- 愛の森Ai no MoriJapanese (Khu rừng tình yêu) (1995)
- リターンRitānJapanese (Trở về) (1998)
- 恋する人々Koisuru HitobitoJapanese (Những người đang yêu) (2000)
- 破れた魂に侵入Yabureta Tamashii ni ShinnyūJapanese (Xâm nhập vào linh hồn tan vỡ) (2001)
3.1.2. Đặc điểm và Chủ đề trong kịch
Các vở kịch của Shimizu Kunio thường xoay quanh các chủ đề sâu sắc và có phong cách độc đáo. Một trong những chủ đề chính mà ông khám phá là sự đối lập giữa hiện thực và ảo ảnh, cũng như hiện tại và quá khứ. Ký ức đóng một vai trò quan trọng trong các vở kịch của ông, thường đặt ra câu hỏi về tính chính xác của ký ức của các nhân vật, như trong vở 楽屋GakuyaJapanese (Phòng hóa trang) nơi cốt truyện dựa trên ký ức của các nhân vật. Các chủ đề khác thường xuất hiện trong các vở kịch của Shimizu là sức mạnh của ký ức và nỗi khao khát, tình cảm dành cho quá khứ.
Chủ đề về sự tương phản giữa thành phố và nông thôn cũng thường xuyên xuất hiện. Shimizu lớn lên ở nông thôn và sống cả ở thành phố, điều này đã ảnh hưởng đến cách ông so sánh hai lối sống. Ông thường miêu tả nông thôn là một nơi không an toàn, biểu tượng cho những điều mà con người chạy trốn hoặc không thể đối mặt trong cuộc sống.
Các mối quan hệ gia đình, đặc biệt là giữa anh chị em ruột và cha mẹ, thường là trung tâm của các xung đột kịch tính. Đôi khi, những mối quan hệ này trở nên có hại cho các nhân vật, như được minh họa trong 火のようにさみしい姉がいてHi no yō ni Samishii Ane ga IteJapanese. Một đặc điểm khác là sự thay đổi nhân cách của các nhân vật trong suốt vở kịch.
Mặc dù các vở kịch của Shimizu thường mang tính chất châm biếm hay mỉa mai, nhưng cái chết thường xảy ra ở cuối, tạo nên một kết thúc bi kịch. Về kỹ thuật văn học, ông sử dụng phương pháp cắt dán (collage) để truyền tải suy nghĩ một cách gián tiếp. Kỹ thuật cắt dán trong kịch này được phát triển bởi Suzuki Tadashi. Ví dụ, vở ぼくらが非情の大河をくだる時Bokura ga Hijō no Taiga o Kudaru TokiJapanese được coi là một phép ẩn dụ mở rộng.
3.2. Tiểu thuyết
Ngoài kịch, Shimizu Kunio cũng là tác giả của một số tiểu thuyết:
- BARBER・ニューはまBARBER New HamaJapanese (1987) - Sau này được xuất bản trong 冬の少年Fuyu no ShōnenJapanese (Cậu bé mùa đông) (1990) cùng với tác phẩm 暮市KureichiJapanese.
- 月潟鎌を買いにいく旅Tsukigata Kama o Kai ni Iku TabiJapanese (Chuyến đi mua lưỡi hái Tsukigata) (1988)
- 風鳥KazechoJapanese (Chim gió) (1990) - Sau này được xuất bản trong 風鳥KazechoJapanese (1993) cùng với hai tác phẩm trên và 魚津埋没林Uozu MaibotsurinJapanese (Rừng bị chôn vùi Uozu).
- 華やかな川、囚われの心Hanayakana Kawa, Toraware no KokoroJapanese (Dòng sông lộng lẫy, trái tim bị giam cầm) (1991) - Sau này được xuất bản bởi Kodansha vào năm 1992 cùng với tác phẩm 力女伝RikijodenJapanese.
- 馬の屍体が流れる川Uma no Shitai ga Nagareru KawaJapanese (Dòng sông xác ngựa trôi) (1994) - Tác phẩm này chưa được đưa vào bất kỳ tuyển tập sách nào.
3.3. Kịch bản
Shimizu Kunio cũng tích cực tham gia viết kịch bản cho nhiều phương tiện truyền thông khác nhau, góp phần vào sự đa dạng trong sự nghiệp sáng tác của ông.
3.3.1. Kịch bản điện ảnh
Dưới đây là danh sách các bộ phim mà Shimizu Kunio đã tham gia viết kịch bản:
- 充たされた生活Mitasareta SeikatsuJapanese (Cuộc sống viên mãn) (1962, Shochiku)
- 彼女と彼Kanojo to KareJapanese (Cô ấy và anh ấy) (1963, ATG)
- ブワナ・トシの歌Bwana Toshi no UtaJapanese (Bài hát của Bwana Toshi) (1965, Toho)
- 魚群アフリカを行くGyogun Africa o IkuJapanese (Đoàn cá đi châu Phi) (1966, Toho)
- 北穂高絶唱Kitahotaka ZesshoJapanese (Khúc ca tuyệt vọng của Kitahotaka) (1968, Toho)
- 祇園祭Gion MatsuriJapanese (Lễ hội Gion) (1968, Toho)
- あらかじめ失われた恋人たちよArakajime Ushinawareta Koibito Tachi yoJapanese (Những người yêu đã mất từ trước) (1971, ATG) - Đồng sáng tác kịch bản và đạo diễn với Tahara Soichiro.
- 竜馬暗殺Ryoma AnsatsuJapanese (Ám sát Ryoma) (1974, ATG)
- 幸福号出帆Kofukugo ShuppanJapanese (Thuyền Hạnh Phúc ra khơi) (1980, Toei Central Film)
- 悪霊島Akuryo ShimaJapanese (Đảo ác linh) (1981, Kadokawa Eiga)
3.3.2. Kịch bản phim truyền hình
Ông cũng là tác giả của nhiều kịch bản phim truyền hình:
- Oki ni Mesu Mama (Tùy theo ý bạn) Phần 3 "Bí mật của thiên tài" (1962, NET)
- Oki ni Mesu Mama Phần 17 "Đi nhờ xe" (1962, NET)
- Ginko Hachiji Gekijo (Nhà hát Ngân hàng 8 giờ) 青い糧Aoi KateJapanese (Lương thực xanh) (1963, NET)
- Sōsaku Gekijō (Nhà hát Sáng tạo) いもがゆ栄華Imogayu EigaJapanese (Vinh hoa của cháo khoai) (1964, NHK Education)
- Shionogi Terebi Gekijō (Nhà hát TV Shionogi) Arima Inako Hour Tsūya no Kyaku (Giờ Arima Inako: Khách viếng đám tang) (1964, Fuji TV)
- Shionogi Terebi Gekijō Arima Inako Hour Ushinawareta Machi (Giờ Arima Inako: Thành phố bị mất) (1965, Fuji TV)
- Shionogi Terebi Gekijō Ano Hito wa Kaette Konakatta (Người đó đã không trở lại) Phần 1 "Mái nhà" (1965, Fuji TV)
- Wakamono Tachi (Những người trẻ tuổi) (1966, NHK)
- Naite Tamaruka (Làm sao tôi có thể khóc) "Lợn và Marathon" (1966, TBS)
- Nissan Sutā Gekijō (Nhà hát Ngôi sao Nissan) 誰かがあなたを待っているDareka ga Anata o MatteiruJapanese (Ai đó đang chờ bạn) (1967, NTV)
- Naite Tamaruka "Trò chơi cấm đoán" (1968, TBS)
- 緊急出社Kinkyu ShusshaJapanese (Khẩn cấp đi làm) (1969, NHK)
- Ginga Dorama (Kịch Thiên Hà) 孔雀の道Kujaku no MichiJapanese (Con đường của Khổng tước) (1970, NHK)
- Onna no Gekijō (Nhà hát Phụ nữ) Muhyō no Kage (Bóng dáng sương giá) (1970, Fuji TV)
- Y no Higeki (Bi kịch Y) (1970, Fuji TV)
- Fuyu Monogatari (Chuyện mùa đông) (1972-1973, NTV)
- 二丁目の未亡人は、やせダンプといわれる凄い子連れママNichome no Mibōjin wa, Yase Danpu to Iwareru Sugoi Kozure MamaJapanese (Bà góa ở Nichome, một người mẹ đơn thân tuyệt vời được gọi là xe ben gầy) (1976, NTV)
- 秋日記Aki NikkiJapanese (Nhật ký mùa thu) (1977, NTV)
- Kurenai Shinju (Tự tử) (1978-1979, Tokai Television)
- Chotto My Way (Hơi My Way) (1979-1980, NTV)
- Mokuyō Gōruden Dorama (Kịch Vàng thứ Năm) 青年 さらば愛しき日々よ!Seinen Saraba Itoshiki Hibi yo!Japanese (Tuổi trẻ: Vĩnh biệt những ngày yêu dấu!) (1981, NTV)
- Kayō Sasupensu Gekijō (Nhà hát Hồi hộp thứ Ba) さよならも言わずに消えた!Sayonara mo Iwazu ni Kieta!Japanese (Biến mất không lời từ biệt!) (1981, NTV)
- 水の女 その愛はエーゲ海に殺意を招く!Mizu no Onna Sono Ai wa Ēgekai ni Satsui o Maneku!Japanese (Người phụ nữ của nước: Tình yêu ấy dẫn đến ý đồ giết người ở Biển Aegean!) (1990, TV Asahi)
- 欅の家Keyaki no IeJapanese (Ngôi nhà Keyaki) (1993, NHK)
- Zero no Shōten (Điểm 0) (1994, NHK-BS2)
3.3.3. Kịch bản kịch phát thanh
Các tác phẩm kịch phát thanh của Shimizu Kunio bao gồm:
- かけがえのない日々Kakegae no Nai HibiJapanese (Những ngày không thể thay thế) (1969, TBS Radio)
- Bungei Gekijō (Nhà hát Văn học) 行きずりの人たちよYukizuri no Hitotachi yoJapanese (Những người khách qua đường) (1974, NHK-FM)
- 洞爺丸はなぜ沈んだかTōyamaru wa Naze Shizunda kaJapanese (Tại sao tàu Toya Maru bị chìm) (1981, TBS Radio)
- FM Shiata (Nhà hát FM) 海へ...Umi e...Japanese (Ra biển...) (1999, NHK-FM)
4. Các ấn phẩm và phê bình
Ngoài các tác phẩm sáng tạo, Shimizu Kunio còn có các tuyển tập tác phẩm và là đối tượng của nhiều nghiên cứu phê bình.
4.1. Tuyển tập tác phẩm
Các tuyển tập kịch, tiểu thuyết và các tác phẩm khác của ông đã được xuất bản:
- 花のさかりに... 清水邦夫戯曲集Hana no Sakari ni... Shimizu Kunio GikyokushūJapanese (Khi hoa nở rộ... Tuyển tập kịch Shimizu Kunio) Nhà xuất bản Teatro, 1986.
- 清水邦夫全仕事Shimizu Kunio Zen ShigotoJapanese (Toàn bộ tác phẩm của Shimizu Kunio), gồm 4 tập, Kawade Shobo Shinsha, 1992. Bao gồm các tác phẩm từ năm 1958 đến 1991.
- 清水邦夫全仕事 1992~2000Shimizu Kunio Zen Shigoto 1992~2000Japanese (Toàn bộ tác phẩm của Shimizu Kunio 1992-2000) Kawade Shobo Shinsha, 2000.
- 清水邦夫 Ⅰ・ⅡShimizu Kunio I・IIJapanese (Shimizu Kunio I・II) Thư viện kịch Hayakawa, 2009.
- Tập I: 署名人ShomeininJapanese (Người ký tên) / ぼくらは生れ変わった木の葉のようにBokura wa Umarekawatta Konoha no Yō niJapanese (Chúng ta như những chiếc lá tái sinh) / 楽屋GakuyaJapanese (Phòng hóa trang).
- Tập II: 雨の夏、三十人のジュリエットが還ってきたAme no Natsu, Sanjū-nin no Jūrietto ga Kaette KitaJapanese (Mùa hè mưa, ba mươi Juliet đã trở về) / エレジーErejīJapanese (Khúc bi ca).
4.2. Tuyển tập phê bình
Các tuyển tập tiểu luận và phê bình sân khấu của ông:
- 清水邦夫演劇的エッセイShimizu Kunio Engekiteki EssēJapanese (Tuyển tập tiểu luận sân khấu của Shimizu Kunio) (3 tập, Reklam Publishing, 1975-1982).
- 月潟村柳書Tsukigata Mura YanagishoJapanese (Sách liễu làng Tsukigata) (Hakusuisha, 1985).
- ステージ・ドアの外はなつかしい迷路Sutēji Doa no Soto wa Natsukashii MeiroJapanese (Bên ngoài cửa sân khấu là mê cung hoài niệm) (Hayakawa Shobo, 1994).
4.3. Nghiên cứu liên quan
Các công trình nghiên cứu học thuật tập trung vào thế giới tác phẩm của Shimizu Kunio:
- 清水邦夫の世界Shimizu Kunio no SekaiJapanese (Thế giới của Shimizu Kunio) Hakusuisha, 1982.
- Inoue Rie 清水邦夫の華麗なる劇世界Shimizu Kunio no Kareinaru Geki SekaiJapanese (Thế giới kịch lộng lẫy của Shimizu Kunio) Shakai Hyoronsha, 2020. Cuối sách có danh sách năm phát hành và lần công diễn đầu tiên của các vở kịch Shimizu.
5. Ảnh hưởng và Di sản
Shimizu Kunio đã để lại dấu ấn sâu đậm trong nền sân khấu Nhật Bản, chịu ảnh hưởng từ nhiều tác giả và bối cảnh tư tưởng, đồng thời góp phần định hình phong trào sân khấu tiên phong.
5.1. Ảnh hưởng nghệ thuật và Bối cảnh tư tưởng
Shimizu Kunio từng chia sẻ rằng ông chịu ảnh hưởng từ Abe Kōbō và coi Abe là một hình mẫu. Các tác phẩm của ông thường mang những chủ đề lặp lại như sự tìm kiếm danh tính cá nhân trong thất vọng và sự điên loạn. Ngoài ra, xung đột trung tâm trong nhiều vở kịch của Shimizu thường xuất phát từ mối quan hệ giữa anh chị em ruột và cha mẹ.
Ông cũng khai thác các tác phẩm văn học phương Tây, đặc biệt là kịch và thơ, để tăng cường sức mạnh cho các cảnh trong kịch của mình. Ví dụ, vở 火のようにさみしい姉がいてHi no yō ni Samishii Ane ga IteJapanese (Có một người chị cô đơn như lửa) đã sử dụng các yếu tố từ vở Othello của Shakespeare. Phong cách của Shimizu cũng có những điểm tương đồng với nhà viết kịch người Nga Anton Chekhov, đặc biệt là trong cách Chekhov pha trộn sự hài hước nhẹ nhàng với một cảm giác khao khát mãnh liệt. Tuy nhiên, cũng có những khác biệt đáng kể: các nhân vật của Chekhov thường không có khả năng bộc lộ năng lượng hay ý chí để thay đổi cuộc sống, trong khi các nhân vật của Shimizu lại thể hiện rất nhiều năng lượng. Hơn nữa, trong các tác phẩm của Chekhov, nhân vật chính thường sống sót đến cuối cùng, còn trong kịch của Shimizu, nhân vật chính thường không qua khỏi.
Bối cảnh nơi ông sinh ra ở nông thôn cũng có ảnh hưởng lớn đến tác phẩm của ông. Việc trải nghiệm cuộc sống ở cả nông thôn và thành phố đã cho phép ông so sánh hai lối sống này, và những ký ức về quê hương đã trở thành nguồn cảm hứng cho sáng tác của ông.
5.2. Tác động đến sân khấu Nhật Bản
Shimizu Kunio sáng tác trong giai đoạn những năm 1960, cùng thời với các nhà viết kịch Nhật Bản nổi bật khác như Terayama Shūji, Kara Jūrō, Abe Kōbō, Betsuyaku Minoru, Ōta Shōgo và Saitō Ren. Giống như Shimizu, những nhà viết kịch này đều có ký ức về chiến tranh.
Sân khấu Nhật Bản thập niên 1960 đã phát triển một phong cách khác biệt so với shingeki (kịch mới). Trong khi shingeki rời xa sân khấu truyền thống Nhật Bản để lấy cảm hứng từ sân khấu châu Âu, thì phong trào sân khấu tiên phong angura (ngầm) thập niên 1960 lại hướng tới một phong cách Nhật Bản đặc trưng hơn. Dù tập trung vào phong cách Nhật Bản, các vở kịch thời kỳ này vẫn chịu ảnh hưởng từ kịch châu Âu. Sân khấu Nhật Bản thập niên 1960 cũng chịu ảnh hưởng từ các phong cách truyền thống Nhật Bản như kịch Nō và kịch Kabuki. Các vở kịch trong giai đoạn này đặc biệt chú trọng đến yếu tố cơ thể và biểu diễn trực tiếp hơn là văn bản. Các tác phẩm của Shimizu Kunio đã trở thành những tác phẩm kinh điển của sân khấu hậu chiến Nhật Bản.
6. Giải thưởng và Vinh danh
Shimizu Kunio đã nhận được nhiều giải thưởng và vinh danh cao quý trong suốt sự nghiệp của mình, công nhận những đóng góp to lớn của ông cho văn học và sân khấu Nhật Bản.
Năm | Giải thưởng / Vinh danh | Tác phẩm được vinh danh (nếu có) | Ghi chú |
---|---|---|---|
1958 | Giải Kịch Teatro | 署名人ShomeininJapanese | |
1958 | Giải Kịch Waseda | 署名人ShomeininJapanese | |
1974 | Giải Kịch Kishida Kunio | ぼくらが非情の大河をくだる時Bokura ga Hijō no Taiga o Kudaru TokiJapanese | |
1976 | Giải thưởng cá nhân Kinokuniya Theater Award | 夜よ、おれを叫びと逆毛で充す青春の夜よYoru yo Ore o Sakebi to Sakage de Mitasu Seishun no Yoru yoJapanese | |
1980 | Giải Nghệ thuật Khuyến khích Nghệ sĩ Mới | 戯曲冒険小説Gikyoku Bōken ShōsetsuJapanese | |
1980 | Giải Văn học Izumi Kyoka | わが魂は輝く水なりWaga Tamashii wa Kagayaku Mizu NariJapanese | |
1980 | Giải Kịch Teatro | あの、愛の一群たちAno, Ai no Igun TachiJapanese | |
1983 | Giải Văn học Yomiuri | エレジーErejīJapanese | |
1987 | Đề cử Giải Akutagawa lần thứ 98 | BARBER・ニューはまBARBER New HamaJapanese | |
1988 | Đề cử Giải Akutagawa lần thứ 100 | 月潟鎌を買いにいく旅Tsukigata Kama o Kai ni Iku TabiJapanese | |
1990 | Đề cử Giải Akutagawa lần thứ 103 | 風鳥KazechoJapanese | |
1990 | Giải Kịch Teatro | 弟よ-姉、乙女から坂本龍馬への伝言Otōto yo - Ane, Otome kara Sakamoto Ryōma e no DengonJapanese | |
1990 | Giải Nghệ thuật Khuyến khích của Bộ trưởng Bộ Giáo dục | 弟よ-姉、乙女から坂本龍馬への伝言Otōto yo - Ane, Otome kara Sakamoto Ryōma e no DengonJapanese | |
1993 | Giải Nghệ thuật Khuyến khích của Bộ trưởng Bộ Giáo dục | 華やかな川、囚われの心Hanayakana Kawa, Toraware no KokoroJapanese | |
1994 | Giải thưởng nhóm Kinokuniya Theater Award | Mokutōsha | |
2002 | Huân chương Ruy băng Tím | ||
2008 | Huân chương Mặt trời mọc, tia vàng với Rosette |