1. Sự nghiệp cầu thủ
Kolo Touré bắt đầu hành trình bóng đá của mình tại Bờ Biển Ngà trước khi khẳng định tên tuổi ở các giải đấu hàng đầu châu Âu.
1.1. Sự nghiệp ban đầu
Touré bắt đầu chơi bóng vào năm 15 tuổi, thường là với đôi chân trần. Tài năng của anh sớm được phát hiện tại Bờ Biển Ngà và anh đã được cấp học bổng tại một trường bóng đá ở Abidjan do Jean-Marc Guillou quản lý. Năm 2000, khi mới 18 tuổi, anh gia nhập câu lạc bộ ASEC Mimosas của Bờ Biển Ngà dưới sự dẫn dắt của Jean-Marc Guillou. Tại đây, anh nhanh chóng thể hiện tố chất của một cầu thủ đa năng, có thể chơi ở nhiều vị trí như tiền vệ phòng ngự, trung vệ, hậu vệ phải, tiền vệ tấn công, và cả hai cánh. Anh nổi bật với tốc độ vượt trội, được đánh giá là một trong những cầu thủ nhanh nhất tại Arsenal sau này, chỉ sau Gaël Clichy và Theo Walcott. Dù chưa ký hợp đồng chuyên nghiệp với câu lạc bộ, Touré đã được triệu tập và thi đấu thường xuyên cho đội tuyển quốc gia từ năm 2000, cho thấy tài năng thiên bẩm của mình.
1.2. Arsenal
Touré gia nhập đội bóng Premier League Arsenal từ ASEC Mimosas với mức phí 150.00 K GBP vào ngày 14 tháng 2 năm 2002, sau một thời gian thử việc ngắn. Tình trạng cầu thủ quốc tế đầy đủ của anh đã giúp anh có được giấy phép lao động Anh một cách dễ dàng.
Anh có trận ra mắt đội một vào ngày 11 tháng 8 năm 2002, trong trận thắng 1-0 trước Liverpool tại Siêu cúp Anh, vào sân thay người ở năm phút cuối trận. Ban đầu, anh được xem là một cầu thủ đa năng, bắt đầu sự nghiệp tại Arsenal ở vị trí tiền vệ phòng ngự và cả hậu vệ phải. Anh ghi bàn thắng đầu tiên cho Arsenal tại Stamford Bridge trong trận hòa 1-1 với Chelsea vào ngày 1 tháng 9, sau khi vào sân thay thế Edu bị chấn thương. Arsenal đã giành Cúp FA, với Touré là cầu thủ dự bị không được sử dụng trong trận chung kết với Southampton.
Vào đầu mùa giải 2003-04, huấn luyện viên Arsène Wenger bắt đầu sử dụng Touré ở vị trí trung vệ cùng với Sol Campbell. Touré đã thay thế vị trí của cựu binh Martin Keown, người mà anh ca ngợi là người thầy; Arsenal đã vô địch giải đấu mà không thua một trận nào trong mùa giải đó, trở thành "Những người bất bại".
Trong mùa giải 2004-05, Touré liên tục ra vào đội hình chính của Arsenal, cạnh tranh vị trí với những cầu thủ như Philippe Senderos và Pascal Cygan để đá cặp cùng Campbell ở hàng thủ. Touré kết thúc mùa giải với huy chương vô địch Cúp FA, ra sân 50 lần cho Arsenal và ghi một bàn thắng. Bàn thắng duy nhất của anh trong mùa giải 2004-05 đến từ phút 90 trong trận đấu vòng 16 đội UEFA Champions League của Arsenal với Bayern Munich của Đức, tuy nhiên Arsenal vẫn thua trận với tỷ số 3-1.
Touré đã khẳng định mình là một phần không thể thiếu trong đội hình xuất phát của Arsenal. Trong mùa giải 2005-06, anh đã tạo thành một cặp trung vệ đáng gờm với Senderos. Cả hai trung vệ này đã giúp đội Arsenal lọt vào Chung kết UEFA Champions League 2006 sau khi giữ sạch lưới 10 trận liên tiếp (một kỷ lục của giải đấu châu Âu). Touré ghi bàn thắng thứ hai ở đấu trường châu Âu vào ngày 19 tháng 4 năm 2006, bàn thắng quyết định trong trận lượt đi bán kết Champions League với Villarreal CF. Đó là bàn thắng cuối cùng được ghi ở châu Âu tại sân vận động Highbury và là bàn thắng quyết định đưa Arsenal lần đầu tiên lọt vào chung kết Champions League, diễn ra tại Paris, Pháp (Arsenal thắng 1-0 sau hai lượt trận).
Vào tháng 10 năm 2006, Touré đã ký hợp đồng mới có thời hạn "dài hạn" không được tiết lộ. Ngày 9 tháng 1 năm sau, anh lần đầu tiên đeo băng đội trưởng của câu lạc bộ khi vắng mặt Gilberto Silva và Thierry Henry, trong chiến thắng 6-3 trên sân khách trước Liverpool ở tứ kết Cúp Liên đoàn bóng đá Anh. Anh dẫn dắt Arsenal ra sân trong trận chung kết gặp Chelsea vào ngày 25 tháng 2, trận đấu mà đội của anh đã thua 2-1. Pha va chạm của anh với Mikel John Obi đã gây ra một cuộc ẩu đả lớn dẫn đến việc cả hai cầu thủ cùng với Emmanuel Adebayor của Arsenal bị đuổi khỏi sân, cũng như khoản tiền phạt 100.00 K GBP cho cả hai câu lạc bộ đối thủ Luân Đôn.
Vào ngày 13 tháng 4 năm 2009, Touré yêu cầu được chuyển nhượng khỏi Arsenal sau một cuộc cãi vã được cho là với đồng đội ở hàng phòng ngự William Gallas. Anh được cho là đã đệ đơn yêu cầu chuyển nhượng nhưng sau đó đã bị chủ tịch Arsenal Peter Hill-Wood từ chối. Tuy nhiên, Touré tạm thời đảo ngược quyết định và cam kết gắn bó với "Pháo thủ" ít nhất cho đến mùa hè.

1.3. Manchester City
Sau nhiều suy đoán về việc chuyển nhượng, vào ngày 28 tháng 7 năm 2009, Manchester City đã thông báo rằng họ đã đồng ý mức phí 14.00 M GBP cho Touré. Sau khi vượt qua cuộc kiểm tra y tế thành công ở Manchester vào ngày 29 tháng 7 năm 2009, Touré đã ký hợp đồng bốn năm với câu lạc bộ, có tùy chọn gia hạn thêm một năm. Man City, đội đã kết thúc ở vị trí thứ 10 mùa giải trước, đã thực hiện một số bản hợp đồng đình đám để chuẩn bị cho mùa giải 2009-10, và Touré hy vọng sẽ giúp Man City trở thành một đội bóng trong top bốn. Anh được Mark Hughes bổ nhiệm làm đội trưởng câu lạc bộ. Anh ghi bàn thắng đầu tiên cho Manchester City trong chiến thắng 2-1 tại League Cup trước Fulham vào ngày 23 tháng 9 năm 2009. Anh ghi bàn thắng đầu tiên tại giải đấu cho City vào lưới Burnley vào ngày 7 tháng 11 năm 2009. Manchester City kết thúc mùa giải ở vị trí thứ năm, chỉ kém Tottenham Hotspur ba điểm. Vào ngày 2 tháng 7 năm 2010, Kolo Touré đã được em trai Yaya gia nhập tại Manchester City sau một vụ chuyển nhượng được cho là trị giá khoảng 24.00 M GBP.
Vào đầu mùa giải 2010-11, Roberto Mancini đã tước băng đội trưởng của Touré và trao nó cho Carlos Tevez. Tuy nhiên, anh vẫn là một phần trong kế hoạch của Mancini và là một cầu thủ thường xuyên ở hàng phòng ngự. Anh bị đuổi khỏi sân trong trận thua 2-1 của Manchester City trước Everton vào ngày 20 tháng 12 năm 2010, góp phần khiến City mất cơ hội đứng đầu bảng Premier League vào dịp Giáng sinh. Vào ngày 15 tháng 1 năm 2011, Touré ghi bàn thắng đầu tiên trong chiến thắng 4-3 cho "Citizens" trước Wolves, đưa họ lên đầu bảng xếp hạng.
Vào ngày 3 tháng 3 năm 2011, người ta tiết lộ rằng Touré đã trượt một cuộc kiểm tra doping và bị đình chỉ thi đấu. World Anti-Doping Agency đã áp đặt án cấm thi đấu bóng đá 6 tháng có hiệu lực từ ngày 2 tháng 3 năm 2011. Anh tuyên bố rằng đó là do anh đã uống thuốc giảm cân của vợ mình.
Trong mùa giải 2011-12, Touré được sử dụng như một cầu thủ dự bị, ra sân 14 lần tại giải đấu khi Manchester City giành chức vô địch lần đầu tiên sau 44 năm.
1.4. Liverpool
Vào ngày 28 tháng 5 năm 2013, Liverpool thông báo rằng một thỏa thuận đã đạt được về nguyên tắc để ký hợp đồng với Touré theo dạng chuyển nhượng tự do từ Manchester City. Vào ngày 2 tháng 7, anh được công bố là bản hợp đồng đầu tiên của Liverpool trong kỳ chuyển nhượng và được trao áo số 4. Anh ký hợp đồng hai năm. Anh có trận ra mắt Premier League cho Liverpool vào ngày 17 tháng 8 năm 2013 trong chiến thắng 1-0 trước Stoke City tại Anfield. Vào ngày 2 tháng 2 năm 2014, trong trận đấu với West Bromwich Albion, anh chuyền bóng thẳng cho đối thủ Victor Anichebe, người đã ghi bàn gỡ hòa. Mười hai ngày sau, anh ghi một bàn phản lưới nhà trong trận đấu với Fulham, trận đấu mà Liverpool cuối cùng đã thắng nhờ một quả phạt đền ở cuối trận của đội trưởng Steven Gerrard. Liverpool đã tham gia cuộc đua vô địch giải đấu 2013-14, mà cuối cùng thuộc về Manchester City; nếu giành chiến thắng, Touré đã trở thành cầu thủ đầu tiên trong bóng đá Anh kể từ Chiến tranh thế giới thứ hai vô địch giải đấu với ba câu lạc bộ.
Vào ngày 1 tháng 3 năm 2015, anh vào sân thay người ở phút 83 trong trận đấu với Manchester City, đánh dấu lần đầu tiên anh và em trai Yaya, người đã đá chính cho City, đối đầu nhau trong một trận đấu chính thức. Liverpool thắng trận đấu 2-1.

Touré ghi bàn thắng đầu tiên cho Liverpool vào ngày 14 tháng 2 năm 2016, đánh đầu từ quả phạt góc của Jordan Henderson để ấn định chiến thắng 6-0 trên sân khách trước đội cuối bảng Aston Villa. Đó là bàn thắng đầu tiên của anh trong bất kỳ trận đấu nào kể từ tháng 1 năm 2011, và anh đã ăn mừng một cách cuồng nhiệt. Vào cuối mùa giải 2015-16, Touré được thanh lý hợp đồng.
1.5. Celtic
Vào ngày 24 tháng 7 năm 2016, Touré tái hợp với cựu huấn luyện viên Brendan Rodgers khi anh gia nhập Celtic theo hợp đồng một năm. Anh có trận ra mắt vào ngày 3 tháng 8 năm 2016, vào sân thay người trong hiệp hai của chiến thắng 2-1 của Celtic trước FC Astana trong trận đấu vòng loại Champions League. Anh đã có 20 lần ra sân khi Celtic hoàn thành một mùa giải quốc nội bất bại, giành cú ăn ba gồm Giải Vô địch, Cúp Scotland và Cúp Liên đoàn bóng đá Scotland. Touré đã không được đề nghị hợp đồng thi đấu mới vào cuối mùa giải.
Vào tháng 9 năm 2017, Touré tuyên bố giải nghệ và đảm nhận vai trò huấn luyện viên tại Celtic.
1.6. Phong cách thi đấu
Kolo Touré là một trung vệ với phong cách thi đấu rất năng nổ và thường xuyên tham gia tấn công. Anh cũng có thể hoạt động hiệu quả ở vị trí hậu vệ phải, thậm chí từng đe dọa vị trí chính thức của Lauren ở Arsenal. Các điểm mạnh nổi bật của Touré bao gồm khả năng không chiến tốt, tốc độ vượt trội và khả năng đưa ra những đường chuyền chính xác, đặc biệt là các quả tạt. Tuy nhiên, một điểm yếu cố hữu trong lối chơi của anh là khả năng bẫy việt vị chưa thực sự thuần thục, điều này đôi khi đòi hỏi sự hỗ trợ từ các đồng đội như Philippe Senderos. Sự đa năng của Touré thể hiện rõ qua việc anh có thể chơi ở nhiều vị trí trên sân, từ tiền vệ phòng ngự đến tiền vệ cánh trái hoặc phải, mang lại nhiều lựa chọn chiến thuật cho các huấn luyện viên của mình.
2. Sự nghiệp quốc tế
Touré đã có một sự nghiệp quốc tế đáng chú ý với Bờ Biển Ngà, tham gia nhiều giải đấu lớn và trở thành một biểu tượng của bóng đá châu Phi.
2.1. Hoạt động đội tuyển quốc gia
Touré có trận ra mắt cho Bờ Biển Ngà vào tháng 4 năm 2000 trong trận đấu với Rwanda. Anh đã thi đấu trong cả năm trận đấu cho Bờ Biển Ngà khi họ về nhì trước đội chủ nhà trong Cúp bóng đá châu Phi vào tháng 1 năm 2006 tại Ai Cập.
Anh được điền tên vào danh sách 23 cầu thủ do huấn luyện viên Henri Michel lựa chọn tham dự Giải vô địch bóng đá thế giới 2006 và có lần đầu tiên ra sân tại Giải vô địch bóng đá thế giới vào ngày 11 tháng 6 năm 2006 trong trận thua 2-1 trước Argentina. Anh cũng được triệu tập cho Giải vô địch bóng đá thế giới 2010 và là đội trưởng trong trận đấu đầu tiên của đội gặp Bồ Đào Nha do chấn thương của Didier Drogba. Vào ngày 10 tháng 8 năm 2010, Touré đánh đầu ghi bàn thắng duy nhất trong trận giao hữu thắng Ý tại sân vận động Boleyn Ground của West Ham United.
Touré đã có tổng cộng 120 lần ra sân cho đội tuyển quốc gia, đưa anh trở thành cầu thủ có số lần khoác áo nhiều thứ hai trong lịch sử bóng đá Bờ Biển Ngà.
2.2. Các giải đấu quốc tế lớn
Kolo Touré là một phần quan trọng của đội tuyển Bờ Biển Ngà trong nhiều giải đấu quốc tế lớn, thể hiện vai trò là trụ cột phòng ngự của đội.
- FIFA World Cup**:
- Năm 2006, anh có lần đầu tiên xuất hiện tại FIFA World Cup trong trận thua 2-1 trước Argentina. Anh cũng đã thi đấu xuất sắc trước các đội Hà Lan, Argentina và Serbia và Montenegro.
- Năm 2010, anh tiếp tục được triệu tập và là đội trưởng trong trận mở màn của đội gặp Bồ Đào Nha do chấn thương của Didier Drogba.
- Năm 2014, anh được triệu tập nhưng đã vắng mặt trong trận đấu với Hy Lạp vì sự ra đi đột ngột của em trai Ibrahim Touré.
- Africa Cup of Nations (AFCON)**:
- Anh đã tham dự bảy kỳ AFCON từ năm 2002 đến 2015.
- Bờ Biển Ngà về nhì vào các năm 2006 và 2012.
- Đỉnh cao sự nghiệp quốc tế của anh là việc cùng đội tuyển vô địch 2015, đánh bại Ghana 9-8 trên chấm luân lưu sau khi trận đấu kết thúc với tỷ số 0-0. Anh đã thực hiện thành công quả phạt đền thứ bảy cho Bờ Biển Ngà.
2.3. Giải nghệ quốc tế
Vào tháng 12 năm 2014, Touré đã thông báo ý định giã từ sự nghiệp quốc tế sau Cúp bóng đá châu Phi 2015. Anh đã thi đấu trận cuối cùng trong chung kết giải đấu vào ngày 8 tháng 2 năm 2015, nơi Bờ Biển Ngà đánh bại Ghana 9-8 trên chấm phạt đền sau khi trận đấu kết thúc với tỷ số 0-0. Anh đã thực hiện thành công quả phạt đền thứ bảy cho Bờ Biển Ngà. Vào ngày 15 tháng 2 năm 2015, anh chính thức xác nhận việc giã từ sự nghiệp quốc tế.
3. Sự nghiệp huấn luyện
Sau khi kết thúc sự nghiệp cầu thủ, Kolo Touré đã chuyển sang con đường huấn luyện, tích lũy kinh nghiệm ở nhiều cấp độ khác nhau.
3.1. Hoạt động trợ lý huấn luyện viên
Vào ngày 9 tháng 8 năm 2017, Liên đoàn bóng đá Bờ Biển Ngà đã bổ nhiệm Touré làm thành viên mới trong ban huấn luyện của họ cho Giải vô địch các quốc gia châu Phi và đội tuyển U-23 Bờ Biển Ngà. Anh gia nhập ban huấn luyện của Celtic với tư cách là trợ lý kỹ thuật vào tháng 9 năm 2017. Vào tháng 2 năm 2019, Brendan Rodgers rời Celtic để đến Leicester City, và Touré cũng gia nhập Leicester với tư cách là huấn luyện viên đội một.
3.2. Huấn luyện viên trưởng Wigan Athletic
Vào ngày 29 tháng 11 năm 2022, Wigan Athletic đã bổ nhiệm Touré làm huấn luyện viên trưởng đội một theo hợp đồng ba năm rưỡi. Vào ngày 2 tháng 1 năm 2023, đội của Touré đã thua trận thứ ba liên tiếp với tỷ số 4-1, và kết quả là rơi xuống vị trí cuối cùng của Championship. Touré bị Wigan sa thải vào ngày 26 tháng 1 năm 2023, khi câu lạc bộ vẫn ở vị trí cuối bảng Championship và không thắng bất kỳ trận nào trong chín trận anh cầm quyền (3 trận hòa, 6 trận thua). Thời gian nắm quyền của anh chỉ kéo dài vỏn vẹn 58 ngày.
4. Đời sống cá nhân
Kolo Touré có một đời sống cá nhân kín tiếng, nhưng một số khía cạnh về gia đình và niềm tin tôn giáo của anh đã được công chúng biết đến.
4.1. Quan hệ gia đình
Anh là anh trai của Ibrahim Touré và Yaya Touré, cả hai đều là cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp. Em trai Ibrahim của anh đã qua đời vì bệnh ung thư vào năm 2014, ở tuổi 28. Touré cũng có một người chị gái tên là Belinda.
Touré đã kết hôn với Awo. Tính đến năm 2011, họ có một con trai và một con gái, tên lần lượt là Yiassin và Sania Touré. Gia đình anh sinh sống ở phía Bắc Luân Đôn. Con trai anh, Yassine, cũng đang theo đuổi sự nghiệp bóng đá và đã ký hợp đồng học bổng hai năm với Học viện Leicester City vào tháng 12 năm 2021.
4.2. Niềm tin tôn giáo
Touré là một tín đồ Hồi giáo và thường xuyên thực hiện việc nhịn ăn trong tháng Ramadan của đạo Hồi. Anh từng chia sẻ rằng việc nhịn ăn không ảnh hưởng tiêu cực đến thể chất mà ngược lại còn giúp anh trở nên mạnh mẽ hơn. Anh tin rằng khi có niềm tin mãnh liệt vào một điều gì đó, con người có thể vượt qua mọi giới hạn, "một người bình thường có thể không uống nước trong thời gian dài hơn một ngày".
5. Danh hiệu và Thành tựu
Kolo Touré đã giành được nhiều danh hiệu lớn trong sự nghiệp thi đấu của mình ở cả cấp câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia.
5.1. Danh hiệu câu lạc bộ
- ASEC Mimosas**
- Giải bóng đá vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà: 2001, 2002
- Siêu cúp CAF: 1999
- Arsenal**
- Giải bóng đá Ngoại hạng Anh: 2003-04
- Cúp FA: 2002-03, 2004-05
- Siêu cúp Anh: 2002, 2004
- Á quân Cúp Liên đoàn bóng đá Anh: 2006-07
- Á quân UEFA Champions League: 2005-06
- Manchester City**
- Giải bóng đá Ngoại hạng Anh: 2011-12
- Cúp FA: 2010-11
- Siêu cúp Anh: 2012
- Liverpool**
- Á quân Cúp Liên đoàn bóng đá Anh: 2015-16
- Á quân UEFA Europa League: 2015-16
- Celtic**
- Giải bóng đá Ngoại hạng Scotland: 2016-17
- Cúp Liên đoàn bóng đá Scotland: 2016-17
- Cúp Scotland: 2016-17
5.2. Danh hiệu đội tuyển quốc gia
- Đội tuyển bóng đá quốc gia Bờ Biển Ngà**
- Cúp bóng đá châu Phi: 2015
- Á quân Cúp bóng đá châu Phi: 2006, 2012
5.3. Danh hiệu cá nhân
- Đội hình tiêu biểu Cúp bóng đá châu Phi: 2015
- Cầu thủ xuất sắc nhất tháng của Standard Chartered Liverpool: Tháng 11 năm 2014
6. Thống kê
6.1. Thống kê câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp quốc gia | Cúp Liên đoàn | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | |||
Arsenal | 2001-02 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | ||
2002-03 | 26 | 2 | 5 | 0 | 1 | 0 | 7 | 0 | 1 | 0 | 40 | 2 | ||
2003-04 | 37 | 1 | 5 | 2 | 2 | 0 | 10 | 0 | 1 | 0 | 55 | 3 | ||
2004-05 | 35 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 8 | 1 | 1 | 0 | 50 | 1 | ||
2005-06 | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 1 | 1 | 0 | 46 | 1 | ||
2006-07 | 35 | 3 | 4 | 1 | 4 | 0 | 10 | 0 | - | 53 | 4 | |||
2007-08 | 30 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0 | - | 41 | 2 | |||
2008-09 | 29 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0 | - | 41 | 1 | |||
Tổng cộng | 225 | 9 | 25 | 3 | 7 | 0 | 65 | 2 | 4 | 0 | 326 | 14 | ||
Manchester City | 2009-10 | 31 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | - | - | 35 | 2 | |||
2010-11 | 22 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | - | 29 | 1 | |||
2011-12 | 14 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 0 | - | 20 | 0 | |||
2012-13 | 15 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | - | 0 | 0 | 18 | 0 | |||
Tổng cộng | 82 | 2 | 5 | 0 | 7 | 1 | 8 | 0 | 0 | 0 | 102 | 3 | ||
Liverpool | 2013-14 | 20 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | - | - | 24 | 0 | |||
2014-15 | 12 | 0 | 3 | 0 | 3 | 0 | 3 | 0 | - | 21 | 0 | |||
2015-16 | 14 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 8 | 0 | - | 26 | 1 | |||
Tổng cộng | 46 | 1 | 5 | 0 | 9 | 0 | 11 | 0 | 0 | 0 | 71 | 1 | ||
Celtic | 2016-17 | 9 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 6 | 0 | - | 17 | 0 | ||
Tổng sự nghiệp | 362 | 12 | 36 | 3 | 24 | 1 | 90 | 2 | 4 | 0 | 516 | 18 |
6.2. Thống kê đội tuyển quốc gia
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Bờ Biển Ngà | 2000 | 1 | 0 |
2001 | 10 | 0 | |
2002 | 5 | 0 | |
2003 | 4 | 0 | |
2004 | 7 | 1 | |
2005 | 9 | 0 | |
2006 | 12 | 1 | |
2007 | 8 | 0 | |
2008 | 11 | 0 | |
2009 | 6 | 0 | |
2010 | 13 | 2 | |
2011 | 3 | 1 | |
2012 | 14 | 1 | |
2013 | 5 | 0 | |
2014 | 5 | 1 | |
2015 | 8 | 0 | |
Tổng cộng | 120 | 7 |
Bàn thắng quốc tế
STT | Ngày | Địa điểm | Số lần khoác áo | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 28 tháng 4 năm 2004 | Sân vận động Aix-les-Bains, Aix-les-Bains, Pháp | 21 | Guinée | 2-1 | 4-2 | Giao hữu |
2 | 8 tháng 10 năm 2006 | Sân vận động Félix Houphouët-Boigny, Abidjan, Bờ Biển Ngà | 47 | Gabon | 3-0 | 5-0 | Vòng loại Cúp bóng đá châu Phi 2008 |
3 | 4 tháng 6 năm 2010 | Sân vận động Tourbillon, Sion, Thụy Sĩ | 80 | Nhật Bản | 2-0 | 2-0 | Giao hữu |
4 | 10 tháng 8 năm 2010 | Upton Park, Luân Đôn, Anh | 84 | Ý | 1-0 | 1-0 | Giao hữu |
5 | 9 tháng 10 năm 2011 | Sân vận động Félix Houphouët-Boigny, Abidjan, Bờ Biển Ngà | 88 | Burundi | 1-0 | 2-1 | Vòng loại Cúp bóng đá châu Phi 2012 |
6 | 9 tháng 6 năm 2012 | Sân vận động Marrakech, Marrakech, Maroc | 99 | Maroc | 2-1 | 2-2 | Vòng loại FIFA World Cup 2014 |
7 | 14 tháng 11 năm 2014 | Sân vận động Félix Houphouët-Boigny, Abidjan, Bờ Biển Ngà | 112 | Sierra Leone | 1-0 | 5-1 | Vòng loại Cúp bóng đá châu Phi 2015 |
6.3. Thống kê huấn luyện
Đội | Từ | Đến | Thành tích | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng % | |||
Wigan Athletic | 29 tháng 11 năm 2022 | 26 tháng 1 năm 2023 | 9 | 0 | 3 | 6 | 0.0 |
Tổng cộng | 9 | 0 | 3 | 6 | 0.0 |
7. Giai thoại và Khác
- Trong buổi thử việc tại Arsenal, Touré đã va chạm mạnh với huấn luyện viên Arsène Wenger khi cố gắng theo đuổi trái bóng, và còn "cắt" rất mạnh vào Dennis Bergkamp trong trận đấu thử việc đó.
- Sau khi Juventus bị loại khỏi tứ kết Champions League 2005-06, một tờ báo Ý đã đặt cho Touré biệt danh là "Cannavaro châu Phi", ám chỉ phong độ xuất sắc của anh tương đương với Fabio Cannavaro, người sau này đã vô địch World Cup 2006.
- Vào tháng 8 năm 2006, khi ký hợp đồng mới với Arsenal đến năm 2010 với mức lương 70.00 K GBP mỗi tuần, Touré đã bày tỏ niềm vui và cam kết: "Tôi biết tương lai của mình ở Arsenal và tôi muốn kết thúc sự nghiệp ở đây. Tại sao tôi phải rời đi? Tôi yêu bóng đá ở đây, gia đình tôi đã ổn định ở Luân Đôn. Câu lạc bộ có tham vọng. Thật tuyệt vời."
- Touré từng bày tỏ mong muốn được làm đội trưởng của Arsenal. Anh đã thực hiện điều này vào ngày 9 tháng 1 năm 2007, khi lần đầu tiên đeo băng đội trưởng trong trận thắng 6-3 trước Liverpool tại Anfield.
- Vào tháng 5 năm 2014, Touré tiết lộ rằng anh đã mắc bệnh sốt rét.
- Trong chuyến du đấu trước mùa giải ở Úc vào năm 2015, Touré đã từ chối ôm một con koala và tiết lộ rằng anh sợ động vật, một câu chuyện được nhiều người hâm mộ thấy rất đáng yêu.