1. Tổng quan
Hongō Kōjirō (本郷功次郎Hongō KōjirōJapanese, sinh ngày 15 tháng 2 năm 1938 - mất ngày 14 tháng 2 năm 2013) là một diễn viên Nhật Bản nổi bật. Ông được biết đến với sự nghiệp đa dạng, kéo dài từ phim điện ảnh đến phim truyền hình, đặc biệt là các vai diễn trong loạt phim Gamera của Hãng phim Daiei và vai diễn Thám tử Tachibana trong loạt phim truyền hình dài tập Tokusō Saizensen.
Sinh ra tại Okayama và qua đời tại Yokohama, Hongō Kōjirō bắt đầu sự nghiệp diễn xuất của mình vào năm 1958 sau khi được phát hiện nhờ kỹ năng judo. Ông nhanh chóng trở thành một ngôi sao hàng đầu của Daiei Studios và giành được giải thưởng Élan d'or Award cho Diễn viên mới của năm vào năm 1959. Dù ban đầu không mấy hào hứng với các vai diễn trong phim quái vật, ông cuối cùng đã chấp nhận và tạo nên di sản đáng kể qua các bộ phim như Gamera vs. Barugon và Gamera: Guardian of the Universe. Ông là chồng của diễn viên Miyako Kojo và cha của diễn viên Sojiro Hongo.
2. Đầu đời và bối cảnh
Hongō Kōjirō có xuất thân từ một gia đình kinh doanh đồ kim loại và con đường đến với điện ảnh của ông không phải là sự lựa chọn ban đầu mà là một chuỗi tình cờ, trong đó kỹ năng judo đóng vai trò then chốt.
2.1. Thời thơ ấu và học vấn
Hongō Kōjirō sinh ra là con trai thứ hai trong một gia đình chủ cửa hàng đồ kim loại ở Omotecho, Okayama City (nay là Kita-ku, Omotecho, Okayama City), tỉnh Okayama, Nhật Bản. Ông theo học Trường trung học Okayama Prefectural Okayama Asahi và tốt nghiệp Khoa Văn học Anh-Mỹ tại Đại học Rikkyo. Ông có chiều cao 172 cm. Trong thời gian học đại học, ông là thành viên của câu lạc bộ Judo. Dì của ông thường xuyên mang theo một bức ảnh của ông trong bộ đồ judo với đai đen.
2.2. Khởi nghiệp diễn xuất và hoạt động ban đầu
Một cách tình cờ, bức ảnh của Hongō với chiếc đai đen đã lọt vào mắt xanh của Hideo Matsuyama, một giám đốc điều hành của Hãng phim Daiei và cũng là bạn của chú ông. Daiei lúc bấy giờ đang tìm kiếm những ngôi sao judo tiềm năng, nối tiếp thành công của Susumu Fujita và Kenji Sugawara. Khi Matsuyama đưa bức ảnh này cho chủ tịch Masaichi Nagata, Nagata đã lập tức yêu cầu "hãy đưa cậu ta đến đây ngay". Hongō sau này thường đùa rằng mình "bị bắt cóc" vào ngành điện ảnh.
Khi được phỏng vấn bởi Matsuyama và đạo diễn Kon Ichikawa tại trụ sở Daiei, Hongō, người không hề biết Ichikawa và cũng không có ý định trở thành diễn viên, đã thẳng thắn từ chối bằng cách nói "phim Nhật chán lắm, tôi không xem đâu". Tuy nhiên, ông vẫn bị thuyết phục và cuối cùng đồng ý tham gia với điều kiện đó phải là một "bộ phim về judo". Ông gia nhập Viện Diễn xuất Daiei, trở thành thành viên khóa 12 của Daiei New Face và chính thức vào hãng năm 1958.
Ông ra mắt điện ảnh với vai phụ (thứ hai sau Kenji Sugawara) trong bộ phim Kōdōkan ni Hi wa Noboru (1959). Trong quá trình quay một cảnh chiến đấu trên Núi Wakakusayama cho bộ phim này, Hongō đã ngạc nhiên khi thấy nhiều tấm thảm được trải trên mặt đất. Khi được hỏi chúng dùng để làm gì và được trả lời "để bị ném xuống đây", ông đã đáp lại rằng "dưới đất là đất nên không cần những thứ đó". Nghe vậy, đạo diễn Katsuhiko Tasaka vô cùng phấn khích. Kết quả là cảnh Hongō bị Sugawara ném liên tục 7 lần đã được quay chỉ trong một cảnh quay duy nhất, điều chưa từng có trong các bộ phim về judo trước đó, vốn thường sử dụng diễn viên đóng thế. Chủ tịch Nagata vô cùng hài lòng khi xem cảnh này và ra lệnh "hãy biến người đàn ông này thành ngôi sao!".
Nhờ những tình tiết này, Hongō Kōjirō nhanh chóng được đẩy lên thành một ngôi sao. Tuy nhiên, bản thân Hongō lại chia sẻ: "Tôi được yêu cầu trở thành một ngôi sao và đã trở thành như vậy, nhưng bản thân tôi không hề nỗ lực gì cả. Tôi không hề có chút ước mơ hay khao khát nào muốn trở thành diễn viên." Ông cũng tiếp tục đóng các vai judoka trong các bộ phim khác, ví dụ như trong Karate Baka Ichidai (1977) do Sonny Chiba đóng chính, nơi ông đã thể hiện các kỹ thuật judo đối đầu với các đô vật chuyên nghiệp như Eddie Sullivan và Goro Tsurumi.
3. Sự nghiệp diễn xuất
Hongō Kōjirō đã có một sự nghiệp diễn xuất phong phú, từ những vai diễn định hình tại Daiei Studios đến các hoạt động đa dạng trên truyền hình và V-Cinema sau này, khẳng định khả năng diễn xuất linh hoạt của mình.
3.1. Hoạt động tại Daiei Studios
Nhờ sự hậu thuẫn của chủ tịch Masaichi Nagata và việc Daiei đang thiếu các ngôi sao nam trẻ, Hongō Kōjirō liên tục được đóng phim, nhanh chóng trở thành một ngôi sao trẻ có khả năng diễn xuất cả trong thời đại và phim hiện đại. Năm 1961, ông được chọn đóng vai chính trong Shaka (Đức Phật), bộ phim 70mm đầu tiên của Nhật Bản. Ông được Ichikawa Raizo (thế hệ thứ 8), một đàn anh cùng hãng Daiei, yêu quý như em trai và thậm chí còn cho ông ở nhờ khi mới vào nghề với mức lương thấp. Ông đã cùng Ichikawa Raizo đóng chung nhiều phim và học hỏi các kỹ năng diễn xuất trong phim thời đại.
Khi mới bắt đầu sự nghiệp nhưng đã được giao vai chính, ông rất băn khoăn không biết phải làm gì. Đạo diễn Kon Ichikawa khuyên ông "trước tiên hãy học thuộc kịch bản", trong khi Katsu Shintaro lại khuyên ngược lại "không cần học thuộc kịch bản. Trước tiên hãy nhập vai". Điều này khiến ông cảm thấy bối rối. Ông hồi tưởng về thời kỳ ở Daiei là "bận rộn đến mức chóng mặt, khi quay phim bị chậm tiến độ, không hiếm khi phải ngủ lăn lóc cùng ê-kíp trong phòng hóa trang, sáng sớm hôm sau lại ra hiện trường quay, và kết thúc xong lại lập tức đến hiện trường quay tiếp theo".
Hongō có xu hướng mạnh mẽ với phim văn học. Khi công ty thông báo ông phải đóng vai chính trong Daikaiju Ketto Gamera tai Barugon (1966), ông không thể chấp nhận và đã trốn đi, ở trong khách sạn nhiều ngày. Ông đùa rằng "các diễn viên khác chạy tán loạn như nhện con, còn tôi thì lại bị bắt". Ông đã cố gắng giả bệnh, gọi điện về trụ sở chính từ một khách sạn ở Osaka, nói rằng mình bị bệnh nặng. Thế nhưng, trưởng phòng và quản lý sản xuất của hãng đã đến thăm ông. Hongō vội vàng gọi một bác sĩ quen, thuê một y tá, tiêm thuốc bổ và giả vờ bệnh nặng dưới chăn. Quản lý đã gọi điện về báo cáo rằng "bệnh của Hongō là thật". Tuy nhiên, ông vẫn bị nói rằng họ sẽ đợi cho đến khi ông bình phục, và cuối cùng ông đã bị thuyết phục để tham gia.
Sau đó, ông liên tục xuất hiện trong các "bộ phim dành cho trẻ em" như Daimajin Ikaru, Daikaiju Kuchusen Gamera tai Gyaos, Gamera tai Uchukaiju Viras và Tokaido Obake Dochu, điều này khiến ông "oán giận khá nhiều" vào thời điểm đó. Tuy nhiên, vào thời Heisei, ông đã xuất hiện trong Gamera Daikaiju Kuchu Kessen (1995). Ông cho biết mình rất vui khi nghe tin họ muốn "mời Hongō-san, người đã đóng Gamera ngày xưa" và cảm thấy vô cùng xúc động khi nhớ lại bản thân mình của những năm tháng trước. Trước đây, ông không bao giờ đưa các tựa phim "Gamera" vào hồ sơ của mình, nhưng vì mọi người gặp ông đều hỏi "Sao không có phim 'Gamera' và 'Daimajin'?", nên sau này ông đã thêm vào. Ông chia sẻ: "Tôi chưa bao giờ nghĩ rằng chúng lại tồn tại trong thời đại này lâu đến vậy. Giờ thì chúng đã trở thành tài sản của tôi rồi."
3.2. Hoạt động sau Daiei và các vai diễn truyền hình
Sau khi hoạt động như một ngôi sao hàng đầu của Daiei cho đến năm 1969, Hongō Kōjirō đã mở rộng phạm vi hoạt động sang các hãng phim khác và đặc biệt là phim truyền hình. Vai diễn Thám tử Tachibana trong Tokusō Saizensen (Tuyến đầu Điều tra Đặc biệt) là một vai diễn định kỳ kéo dài 9 năm, trở thành một trong những tác phẩm tiêu biểu của ông.
Ông cũng tham gia vào các bộ phim truyền hình lịch sử lớn của NHK, được gọi là Taiga drama. Các vai diễn đáng chú ý của ông bao gồm Amari Torayasu trong ''Takeda Shingen'' (1988), Sakuma Morishige trong ''Nobunaga: King of Zipangu'' (1992), và Hōjō Tokimasa trong ''Homura Tatsu'' (1993). Những vai diễn này đã chứng minh khả năng diễn xuất đa dạng và sâu sắc của ông trong nhiều thể loại.
3.3. Danh mục phim chọn lọc
Hongō Kōjirō đã tham gia vào một số lượng lớn các tác phẩm điện ảnh, truyền hình, V-Cinema và sân khấu. Dưới đây là danh sách tổng hợp các tác phẩm tiêu biểu của ông.
3.3.1. Phim điện ảnh
- ''Kōdōkan ni Hi wa Noboru'' (講道館に陽は上る) (1959, Daiei) - Baba Takashi
- ''Kaigun Heigakkō Monogatari Aa Edatejima'' (海軍兵学校物語 あゝ江田島) (1959, Daiei) - Học viên Kogure số 1
- ''Nuregami Sangasa'' (濡れ髪三度笠) (1959, Daiei) - Lãnh chúa trẻ Chōnosuke Tokugawa Ienari
- ''Kizoku no Kaidan'' (貴族の階段) (1959, Daiei) - Yoshito
- ''Daibosatsu Toge'' (大菩薩峠) (1960-1961, Daiei) - Utsugi Hyoma
- ''Aa Tokubetsu Kogekitai'' (あゝ特別攻撃隊) (1960, Daiei) - Thiếu úy Akira Nozawa
- ''Zoku Jirocho Fuji'' (続次郎長富士) (1960, Daiei) - Shichigoro Komatsumura
- ''Shōri to Haiboku'' (勝利と敗배) (1960, Daiei) - Tetsutaro Hata
- ''Dare Yori mo Kimi o Aisu'' (誰よりも君を愛す) (1960, Daiei) - Akito Hanzawa
- ''Đại Bồ Tát Đèo: Ryujin no Maki'' (大菩薩峠 竜神の巻) (1960, Daiei)
- ''Dare Yori mo Dare Yori mo Kimi o Aisu'' (誰よりも誰よりも君を愛す) (1961, Daiei) - Akito Hanzawa
- ''Đại Bồ Tát Đèo: Kanketsu-hen'' (大菩薩峠 完結篇) (1961, Daiei)
- ''Shaka'' (釈迦) (1961, Daiei) - Thái tử Siddhartha (Đức Phật)
- ''Ginza-kko Monogatari'' (銀座っ子物語) (1961, Daiei) - Shuzo Takarai
- ''Ashita o Yobu Minato'' (明日を呼ぶ港) (1961, Daiei) - Ichiro Hashimoto
- ''Gonin no Totsugekitai'' (五人の突撃隊) (1961, Daiei) - Thiếu úy Nogami
- ''Nessa no Tsuki'' (熱砂の月) (1962, Daiei) - Shinji Mori
- ''Jōnetsu no Shijin Takuboku'' (情熱の詩人啄木) (1962, Daiei) - Ishikawa Takuboku
- ''Nagadosu Chūshingura'' (長脇差忠臣蔵) (1962) - Thân vương Arisugawa
- ''Shin Shiko Tei'' (秦・始皇帝) (1962, Daiei) - Li Hei
- ''Ashita Au Hito'' (あした逢う人) (1962, Daiei) - Keisuke Nishihara
- ''Kujiragami'' (鯨神) (1962, Daiei) - Shaki
- ''Hanzai Sakusen No.1'' (犯罪作戦No.1) (1963, Daiei) - Toshiro Nakanishi
- ''Guren-tai Junjō-ha'' (ぐれん隊純情派) (1963, Daiei) - Ginnosuke Nakamura
- ''Kyojin Ōkuma Shigenobu'' (巨人 大隈重信) (1963, Daiei) - Eiichi Shibusawa
- ''Kinsei Meishōbu Monogatari: Hana no Kodokan'' (近世名勝負物語 花の講道館) (1963, Daiei) - Hideyuki Mishima
- ''Nihon Meishōbu Monogatari: Kodokan no Washi'' (日本名勝負物語 講道館の鷲) (1964, Daiei) - Sanshiro Sugata
- ''Judo Meishōbu Monogatari: Hissatsu Ippon'' (柔道名勝負物語 必殺一本) (1964, Daiei) - Kyosuke Hiiragi
- ''Bakuto Zamurai'' (博徒ざむらい) (1964, Daiei) - Santaro Shishiyama
- ''Kumo o Yobu Kodokan'' (雲を呼ぶ講道館) (1965, Daiei) - Shunsuke Kakei
- ''Aa Zero-sen'' (あゝ零戦) (1965, Daiei) - Đại úy Kaji
- ''Daikaiju Ketto Gamera tai Barugon'' (大怪獣決闘 ガメラ対バルゴン) (1966, Daiei) - Keisuke Hirata
- ''Waka Oyabun Norikomu'' (若親分乗り込む) (1966, Daiei) - Sanjiro Terai
- ''Daimajin Ikaru'' (大魔神怒る) (1966, Daiei) - Juro Tokisada Chigusa
- ''Daikaiju Kuchusen Gamera tai Gyaos'' (大怪獣空中戦 ガメラ対ギャオス) (1967, Daiei) - Shiro Tsutsumi
- ''Onna Tobakushi'' (女賭博師) (1967, Daiei) - Yuji Tanoue
- ''Umi no G-Men: Taiheiyo no Yojimbo'' (海のGメン 太平洋の用心棒) (1967, Daiei) - Koji Togawa
- ''Botandoro'' (牡丹燈籠) (1968, Daiei) - Shinzaburo
- ''Nihiki no Yojimbo'' (二匹の用心棒) (1968, Daiei) - Yataro of Seki
- ''Gamera tai Uchūkaijū Viras'' (ガメラ対宇宙怪獣バイラス) (1968, Daiei) - Nobuhiko Shimada
- ''Tokaido Obake Dochu'' (東海道お化け道中) (1969, Daiei) - Hyakutaro of Ginza
- ''Yojimbo Kyōjō-tabi'' (用心棒兇状旅) (1969, Daiei) - Senta of Hanareyama
- ''Aa Kaigun'' (あゝ海軍) (1969, Daiei) - Trung úy Araki
- ''Aa Rikugun Hayabusa Sentotai'' (あゝ陸軍隼戦闘隊) (1969, Daiei) - Trung úy Ando
- ''Shinobi no Shu'' (忍びの衆) (1970, Daiei) - Suketayu of Nabari
- ''Shin Onna Tobakushi: Tsubo Gure Hada'' (新女賭博師 壷ぐれ肌) (1971, Daiei) - Masa of Hayakaze
- ''Karate Baka Ichidai'' (空手バカ一代) (1977, Toei) - Shuzo Fujita
- ''Yonigeya Honpo 2'' (夜逃げ屋本舗2) (1993, Toho) - Yoshikazu Morita
- ''Gotōshi Kabushiki Kaisha II'''' (ゴト師株式会社II) (1994, Pal Kikaku) - Komatsubara
- ''Okuman Chōja ni Natta Otoko'' (億万長者になった男。) (1994, Hero)
- ''Garōden'' (餓狼伝) (1995, Nippon Victor / TFC) - Sōichirō Izumi
- ''Gamera: Daikaijū Kūchū Kessen'' (ガメラ 大怪獣空中決戦) (1995, Daiei) - Thuyền trưởng tàu tuần tra "Nojima"
- ''Tokyo Mafia'' (東京魔悲夜) (1995)
- ''Tokyo Mafia: Wrath of the Yakuza'' (東京魔悲夜2) (1996)
- ''EM Embalming'' (1999, Pitters End) - Gion Sosui
- ''Nikyō Yasha no Mai'' (女侠 夜叉の舞い) (2000, Toei Video)
- ''FAMILY'' (2001, Excellent Film) - Sekishū Nishiwaki
- ''Family 2'' (2001, Excellent Film)
- ''Tsuki no Akari'' (月のあかり) (2002, GAGA) - Ossan
- ''Kioku no Ongaku Gb'' (記憶の音楽Gb) (2002, GAGA) - Kakizaki
- ''Shuryō e no Michi'' (首領への道) (2003, Cinema Crocchio) - Torao Shirozaki, Chủ tịch White Tiger Kai
3.3.2. Phim truyền hình
- ''Shinsetsu'' (新雪) (1966, NTV / Daiei TV Room)
- ''Senba'' (船場) (1967-1968, Kansai TV)
- ''The Guardman'' (ザ・ガードマン) Tập 94 "Utsukushii Spy-tachi" (1967, TBS / Daiei TV Room)
- ''Himitsu Shirei 883'' (秘密指令883) (1967-1968, CX / Daiei TV Room) - Hayato Nozu
- ''Tenpo Tsumujikaze'' (天保つむじ風) (1969, ABC)
- ''Mito Kōmon'' (水戸黄門) (TBS / C.A.L)
- Phần 1, Tập 24 "Nazo no Shimon -Kameda-" (1970) - Yataro
- Phần 20, Tập 30 "Katanakaji no Adauchi Higan -Okayama-" (1991) - Sogensai Masamitsu
- Phần 22, Tập 12 "Mitsumei Obita Musume Junrei -Tokushima-" (1993) - Jurobei Tano
- Phần 23, Tập 35 "Aku o Nerau Nazo no Komuso -Hikone-" (1995) - Sakon Kusakabe
- Phần 24, Tập 21 "Oni to Yobareta Chichi no Shinjitsu -Tottori-" (1996) - Juhei Harada
- Phần 28, Tập 1 "Gojusan Tsugi Yonaoshi Tabi -Shinagawa-" (2000) - Harima Tanzawa
- Phần 31, Tập 9 "Shinobi no Kessen! Oyako no Saikai -Igaueno-" (2002) - Gensai Tsuge
- ''Kimi wa Umi o Mita ka'' (君は海を見たか) (1970, NTV / Daiei TV Room) - Toshihiko Tateishi
- ''Hosoude Hanjōki'' (細うで繁盛記) (1970-1971, YTV / Toho) - Shunsaku
- ''Botejako Monogatari'' (ぼてじゃこ物語) (1971, YTV) - Sōroku
- ''Key Hunter'' (キイハンター) Tập 259 "Jonin Muyo no License" (1973, TBS / Toei) - Hayasaka
- ''Edo o Kiru Azusa Ukon Onmitsu-chō'' (江戸を斬る 梓右近隠密帳) Tập 23 "Rōnin Muzan" (1974, TBS / C.A.L) - Hachiro
- ''Kurayami Shiminin'' (暗闇仕留人) Tập 4 "Shimete Sorō" (1974, ABC / Shochiku) - Inabe Yamashiro-no-kami
- ''Zatōichi Monogatari'' (座頭市物語) Tập 11 "Kiso-ji no Tsumujikaze" (1974, CX / Katsu Pro) - Yashi Shichiya, một người hành nghề cờ bạc
- ''Onihei Hankachō'' (鬼平犯科帳) (1975, NET / Toho) - Yūsuke Sakai
- ''Ningyō-tei Ibun Muhōgai no Surōnin'' (人魚亭異聞 無法街の素浪人) Tập 7 "21-patsume no Reihō" (1976, NET / Mifune Pro) - Heitaro Onchi
- ''Code Number 108: 7-nin no Rib'' (コードナンバー108 7人のリブ) Tập 3 "Ōkami yo Shini Isogu na" (1976, KTV / Senkosha)
- ''Denhichi Torimonocho'' (伝七捕物帳) Tập 126 "Edo ni Haitta Shōkin Kasegi" (1976, NTV / Union Eiga) - Ryūhei Shimoda
- ''Doyō Wide Gekijō'' (土曜ワイド劇場) (ANB)
- ''Shinkansen Satsujin Jiken'' (新幹線殺人事件) (1977, Toei) - Thanh tra Ishihara
- ''Futari no Otto o Motsu Onna'' (二人の夫をもつ女) (1977)
- ''Kako o Motte Kita Onna'' (過去をもって来た女) (1993)
- ''Tokusō Saizensen'' (特捜最前線) (1978-1987, ANB / Toei) - Takeshi Tachibana
- ''Nukarumino Onna'', ''Zoku Nukarumino Onna'' (ぬかるみの女, 続・ぬかるみの女) (1980, 1981, THK) - Yamamura
- ''Ōoku'' (大奥) Tập 39 "Nusumareta Seishun" (1984, KTV / Toei) - Ōoka Echizen-no-kami
- ''Natsu Kazoku'' (夏家族) (1987, THK)
- ''Taiga drama'' (大河ドラマ) (NHK)
- ''Takeda Shingen'' (武田信玄) (1988) - Amari Torayasu
- ''Nobunaga: King of Zipangu'' (信長 KING OF ZIPANGU) (1992) - Sakuma Morishige
- ''Homura Tatsu'' (炎立つ) (1993) - Hōjō Tokimasa
- ''Edogawa Ranpo Kessaku Series "Meitantei Tōjō! Akechi Kogoro Kumo Otoko Kaiki! Bijō Renzoku Satsujin Jiken"'' (江戸川乱歩傑作シリーズ「名探偵登場! 明智小五郎 蜘蛛男 怪奇!美女連続殺人事件」) (1989, TBS) - Tiến sĩ Azenagi
- ''Shin'ai naru Mono e'' (親愛なる者へ) (1992, Fuji TV)
- ''Tsuruhime Denki - Kōbō Setouchi Suigun-'' (鶴姫伝奇 -興亡瀬戸内水軍-) (1993, NTV / Union Eiga)
- ''Edo o Kiru VIII'' (江戸を斬るVIII) Tập 22 "Uwasa no Meii wa Rō no Naka" (1994, TBS / C.A.L) - Kōseki Ono
- ''Onna Bengoshi Mizushima Yuriko no Kiken na Jiken File No2'' (女弁護士水島由里子の危険な事件ファイルNo2) (1998)
- ''Oedo o Kakeru!'' (大江戸を駈ける!) (2000-2001, TBS / C.A.L) - Wakasa no Kami Kimura
3.3.3. Phim V-Cinema
- ''Business Saizensen'' (ビジネス最前線) (1987, Kanrisha Yōsei Gakkō)
- ''Gigolo Cop: Roppongi Akasaka Bishōnen Kurabu'' (ジゴロ・コップ 六本木・赤坂 美少年倶楽部) (1991, Japan Home Video)
- ''Naniwa Kin'yū Den: Minami no Teiō 3'' (難波金融伝 ミナミの帝王3) (1993, KSS) - Chủ tịch Gondō
- ''Yamikin no Teiō Gin to Kin 3'' (闇金の帝王 銀と金3) (1994, SHS Project)
- ''Nihon Gokudō Shi'' (日本極道史) (1994, SHS Project)
- ''Gokudō no Mon: Nidaime Ryūketsu no Sakazuki'' (極道の門 二代目・流血の盃) (1995, Taki Corporation) - Gōsuke Kashima
- ''Gokudō no Mon: Saigo no Shuryō'' (極道の門 最後の首領) (1995, SHS Project) - Gōsuke Kashima
- ''Tokyo Mahiya'' (東京魔悲夜) (1995, Taki Corporation)
- ''Tokyo Mahiya 2'' (東京魔悲夜2) (1996, Taki Corporation)
- ''Shin Sansei no Gokudō'' (新・第三の極道) (2000, Museum) - Gōichi Ryūzaki, Chủ tịch Hội đồng Kyōyū Kai vùng Kantō
- ''Shin Sansei no Gokudō 11: Chimamire no Jingi'' (新・第三の極道11 血塗られた仁義) (tháng 2 năm 2000)
- ''Shin Sansei no Gokudō 12: Uragappai yo Eien ni...'' (新・第三の極道12 裏盃よ永遠に...) (tháng 12 năm 2000)
- ''Jidan-ya'' (示談屋) (2000, Museum) - Chủ tịch Okisaka-gumi Okisaka
- ''Nihon Gokudō Shi: Ryūjin San Kyōdai 2'' (日本極道史 龍神三兄弟2) (2000, Museum)
- ''Nihon Gokudō Shi: Saraba Jingi'' (日本極道史 さらaba仁義) (2000, Toei Video)
- ''Jitsuroku Teppōdama: Heisei Ni Nen Ōsaka Yamaba Kōsō Boppatsu'' (実録・鉄砲玉 平成二年大阪山羽抗争勃発) (2001) - Chủ tịch Hayama-gumi
- ''Jitsuroku Nihon Yakuza Retsuden: Gisen Shōryū-hen'' (実録・日本やくざ烈伝 義戦 昇龍篇) (2001)
- ''Zenkoku Seiha Tekiya Tamashii'' (全国制覇テキ屋魂) (2001, Toei Video)
- ''Zenkoku Seiha Tekiya Tamashii Dai Nimaku: Iwashi Jinja to Koi Fubuki'' (全国制覇テキ屋魂 第二幕 鰯神社と恋吹雪) (2002, Toei Video)
- ''Jitsuroku Hokuriku Yakuza Sensō'' (実録・北陸やくざ戦争) (2002, GP Museum) - Seido Ryūzōji, Chủ tịch Sannō Kai đời thứ ba
- ''Jitsuroku Saigo no Gurentai'' (実録・最後の愚連隊) (2002) - Shinjirō Yokoyama, Tổng trưởng Horii Ikka
- ''Jitsuroku Hokkaidō Yakuza Sensō: Hokkai no Banka'' (実録・北海道やくざ戦争 北海の挽歌) (2003) - Shigeo Kamoi, Chủ tịch Kamoi-gumi (Chủ tịch Hội đồng Maruwa Kai), cấp dưới trực tiếp của Sannō Kai đời thứ ba
- ''Jitsuroku Setouchi Yakuza Sensō: Iyoji Suikoden'' (実録・瀬戸内やくざ戦争 伊予路水滸伝) (2003) - Takeshi Tsukigata, Chủ tịch Gōsei Kai, Dainippon Shōwa Kai đời thứ hai
- ''Naniwa Kin'yū Den: Minami no Teiō 24: Umi ni Uku Satsutaba'' (難波金融伝 ミナミの帝王24 海に浮く札束) (2003, KSS) - Chủ tịch Hiệp hội Ngư nghiệp Hamamoto
3.3.4. Sân khấu
- Các buổi biểu diễn của Shimakura Chiyoko
- ''Ishin Zenya Kyōraku ni Moete'' (維新前夜 京洛に燃えて)
- ''Hana to Ryū'' (花と龍)
- ''Dotsuitemin ka!'' (どついてんか!) (nguyên tác & đạo diễn: Hanato Kazuki)
4. Hoạt động khác
Ngoài sự nghiệp diễn xuất, Hongō Kōjirō cũng có những hoạt động trong lĩnh vực âm nhạc.
4.1. Danh sách đĩa nhạc
Hongō Kōjirō đã phát hành một số đĩa nhạc trong sự nghiệp của mình:
- "Ashita ni Yume o Kakeyo yo" (明日に夢をかけようよ) (1963, Nippon Columbia)
- "Ano Musume" (あの娘) (1963, Nippon Columbia)
5. Cuối đời và qua đời
Vào năm 2004, Hongō Kōjirō bất ngờ bị nhồi máu não (đột quỵ) và rơi vào tình trạng hôn mê nguy kịch. Tuy nhiên, nhờ kiên trì phục hồi chức năng, ông đã hồi phục một cách kỳ diệu. Sau sự kiện này, ông rút lui khỏi các hoạt động công khai, thực tế là đã giải nghệ. Ông qua đời vào ngày 14 tháng 2 năm 2013, tại Yokohama, hưởng thọ 74 tuổi, do suy tim.
6. Đánh giá và di sản
Sự nghiệp của Hongō Kōjirō đã để lại dấu ấn đáng kể trong nền điện ảnh và truyền hình Nhật Bản, được đánh giá cao về sự đa dạng và khả năng thích nghi.
6.1. Tác động và đánh giá
Nền tảng judo từ thời trẻ đã tạo tiền đề độc đáo cho Hongō Kōjirō bước chân vào nghiệp diễn và nhanh chóng trở thành một ngôi sao. Sự sẵn lòng của ông trong việc thực hiện các pha nguy hiểm, như sự cố ở Wakakusayama, đã gây ấn tượng mạnh với chủ tịch Daiei Masaichi Nagata, đưa ông lên vị trí hàng đầu. Vai diễn Thám tử Tachibana kéo dài 9 năm trong ''Tokusō Saizensen'' là minh chứng rõ ràng cho sự linh hoạt của ông vượt ra ngoài các vai diễn hành động.
Mặc dù ban đầu ông có thái độ gay gắt với loạt phim Gamera, nhưng những bộ phim này lại trở thành một phần quan trọng trong di sản của ông. Việc ông xuất hiện trong Gamera: Guardian of the Universe (1995) sau này đã thể hiện sự thay đổi trong quan điểm của ông, khi ông nhận ra tác động văn hóa lâu dài và giá trị "tài sản" mà chúng mang lại. Cuối cùng, do sự công nhận rộng rãi của công chúng, ông đã quyết định đưa các tác phẩm Gamera vào hồ sơ chính thức của mình. Sự nghiệp của ông trải dài từ thời kỳ hoàng kim của Daiei cho đến kỷ nguyên phim truyền hình, cho thấy khả năng thích ứng tuyệt vời của ông trong ngành giải trí.