1. Thời thơ ấu và sự nghiệp ban đầu
Daiki Kogure bắt đầu sự nghiệp bóng đá từ khi còn nhỏ tại các câu lạc bộ đào tạo trẻ và nhanh chóng thể hiện tài năng, đặt nền móng cho sự nghiệp chuyên nghiệp của mình.
1.1. Sinh ra và bóng đá trẻ
Daiki Kogure sinh ra tại Ryūgasaki, tỉnh Ibaraki, Nhật Bản, cụ thể là ở khu vực Minamigaoka. Anh bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình tại câu lạc bộ thiếu niên Paluchida FC Ryugasaki. Từ năm 2010 đến 2012, anh gia nhập đội trẻ Cerezo Osaka U-18 trong thời gian theo học tại trường Trung học Seimei Gakuin. Tại Cerezo Osaka U-18, anh cùng với các tài năng khác như Daichi Akiyama, Takeru Okada và Takumi Minamino được đôn lên đội một vào năm 2013.
1.2. Khởi đầu sự nghiệp chuyên nghiệp
Vào năm 2013, Daiki Kogure chính thức bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình khi được đôn lên đội một của Cerezo Osaka. Ban đầu, anh thường được bố trí thi đấu ở vị trí hậu vệ biên. Anh có trận ra mắt tại J.League cũng ở vị trí hậu vệ biên. Một tuần trước trận ra mắt J.League của mình, Kogure đã có màn ra mắt đội một trong một trận giao hữu với câu lạc bộ nổi tiếng Manchester United FC.
Vào ngày 16 tháng 4 năm 2014, trong khuôn khổ Cúp J.League Yamazaki Nabisco (nay là Cúp J.League), trong trận đấu vòng 3 với Urawa Red Diamonds, Kogure đã ghi bàn thắng chuyên nghiệp đầu tiên trong sự nghiệp của mình sau một pha đi bóng đột phá ấn tượng.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Daiki Kogure đã trải qua nhiều câu lạc bộ trong suốt sự nghiệp của mình, từ J1 League đến J3 League, luôn thể hiện sự cống hiến và đóng góp vào thành tích của đội bóng.
2.1. Cerezo Osaka và Tokushima Vortis (2013-2014)
Daiki Kogure ra mắt chuyên nghiệp với Cerezo Osaka vào năm 2013 và thi đấu 3 trận ở J1 League trong mùa giải đó. Năm 2014, anh được cho mượn đến Tokushima Vortis, một câu lạc bộ cũng đang thi đấu ở J1 League. Tại đây, anh có 13 lần ra sân ở giải vô địch và ghi bàn thắng chuyên nghiệp đầu tiên vào lưới Urawa Red Diamonds trong khuôn khổ Cúp J.League. Trong giai đoạn này, anh cũng đã có những lần ra sân cho J.League Under-22 Selection vào năm 2014 và 2015, góp mặt trong 6 trận đấu.
2.2. Trở lại Cerezo Osaka và hoạt động tại J3 League (2015-2016)
Sau thời gian cho mượn tại Tokushima Vortis, Daiki Kogure trở lại Cerezo Osaka vào mùa giải 2015. Anh có 3 lần ra sân ở J2 League trong năm 2015 nhưng không có trận đấu nào cho đội một trong năm 2016. Thay vào đó, vào năm 2016, anh dành phần lớn thời gian thi đấu cho đội Cerezo Osaka U-23 tại J3 League, nơi anh ra sân tới 27 trận.
2.3. Ehime FC (2017-2021)
Vào ngày 27 tháng 12 năm 2016, Daiki Kogure chính thức chuyển đến Ehime FC theo một hợp đồng vĩnh viễn. Trong suốt 5 mùa giải từ 2017 đến 2021, anh trở thành một phần quan trọng của đội bóng này tại J2 League.
Trong mùa giải 2017, anh đã ghi bàn thắng trong trận đấu vòng 34 gặp Yokohama FC, dù Ehime FC đã phải nhận thất bại. Tổng cộng, anh đã ra sân 32 trận ở giải vô địch trong năm 2017. Các mùa giải tiếp theo, anh tiếp tục có số lần ra sân đáng kể: 37 trận (2018), 3 trận (2019), 22 trận (2020), và 30 trận (2021), đều ở J2 League.
2.4. Blaublitz Akita (2022-2023)
Ngày 23 tháng 12 năm 2021, Daiki Kogure chuyển đến Blaublitz Akita. Tại đây, anh tiếp tục thể hiện phong độ ấn tượng của mình.
Vào mùa giải 2022, anh đã ghi bàn thắng trong trận đấu vòng 15 J2 League một lần nữa gặp Yokohama FC, góp phần mang về chiến thắng cho đội. Bàn thắng này đến từ một pha đẩy bóng vào lưới sau khi thủ môn đối phương cản phá cú sút của Shuto Inaba. Ở vòng 29, trong trận đấu với Zweigen Kanazawa, anh đã ghi bàn mở tỉ số, chấm dứt chuỗi 13 trận không thắng của Blaublitz Akita. Anh cũng ghi 1 bàn thắng ở Cúp Hoàng đế Nhật Bản 2022, ngay ở phút đầu tiên trong trận đấu vòng 2 với Tokyo Verdy.
Vào ngày 13 tháng 11 năm 2023, Blaublitz Akita thông báo rằng hợp đồng của Daiki Kogure với câu lạc bộ sẽ hết hạn.
2.5. Iwate Grulla Morioka (2024-)
Vào ngày 17 tháng 12 năm 2023, Daiki Kogure chính thức chuyển đến Iwate Grulla Morioka cho mùa giải 2024. Anh tiếp tục thi đấu ở vị trí tiền vệ và hậu vệ, góp sức vào các trận đấu của đội tại J3 League. Tính đến cuối mùa giải 2024, anh đã có 23 lần ra sân ở giải vô địch cho câu lạc bộ mới.

3. Sự nghiệp quốc tế
Daiki Kogure đã đại diện cho Nhật Bản ở cấp độ đội tuyển trẻ, thể hiện tài năng của mình trên đấu trường quốc tế.
- Anh từng là thành viên của đội tuyển bóng đá U-19 quốc gia Nhật Bản. Với đội U-19, anh đã tham gia Giải đấu bóng đá trẻ quốc tế Alcúdia vào năm 2013.
- Anh cũng đã được triệu tập vào đội tuyển bóng đá U-20 quốc gia Nhật Bản.
4. Phong cách thi đấu và đặc điểm
Daiki Kogure là một cầu thủ đa năng, có thể chơi ở cả vị trí tiền vệ và hậu vệ (đặc biệt là hậu vệ biên). Anh nổi bật với chiều cao 174 cm và cân nặng 68 kg, cùng với việc thuận chân phải.
- Anh được biết đến với biệt danh "Gure".
- Điểm mạnh của Kogure bao gồm khả năng di chuyển thông minh để thoát bẫy việt vị và xâm nhập vào không gian sau hàng phòng ngự đối phương.
- Anh sở hữu kỹ năng đi bóng đột phá vượt trội, cho phép anh vượt qua các hậu vệ đối phương và tạo ra cơ hội tấn công.
- Truyền thông địa phương cũng đánh giá anh là một cầu thủ có sự "khéo léo" và khả năng đóng góp tích cực vào các tình huống tấn công của đội bóng.
5. Đời tư và những chuyện bên lề
Ngoài sân cỏ, Daiki Kogure có một số sở thích và quan điểm cá nhân đã được công bố:
- Món ăn yêu thích của anh là yakiniku (thịt nướng kiểu Nhật).
- Châm ngôn sống của anh là 日々努力Hibi DoryokuJapanese, có nghĩa là "Nỗ lực mỗi ngày".
6. Thống kê câu lạc bộ
Bảng dưới đây tóm tắt thành tích thi đấu của Daiki Kogure ở các câu lạc bộ chuyên nghiệp, bao gồm số lần ra sân và số bàn thắng trong các giải vô địch quốc gia, cúp quốc gia và cúp liên đoàn.
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế | Cúp J.League | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
2013 | Cerezo Osaka | J1 League | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |
2014 | Tokushima Vortis | J1 League | 13 | 0 | 2 | 0 | 4 | 1 | 19 | 1 |
2014 | J.League Under-22 Selection | J3 League | 5 | 0 | - | - | 5 | 0 | ||
2015 | Cerezo Osaka | J2 League | 3 | 0 | 1 | 0 | - | 4 | 0 | |
2015 | J.League Under-22 Selection | J3 League | 1 | 0 | - | - | 1 | 0 | ||
2016 | Cerezo Osaka | J2 League | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | |
2016 | Cerezo Osaka U-23 | J3 League | 27 | 0 | - | - | 27 | 0 | ||
2017 | Ehime FC | J2 League | 32 | 1 | 2 | 0 | - | 34 | 1 | |
2018 | Ehime FC | J2 League | 37 | 0 | 1 | 0 | - | 38 | 0 | |
2019 | Ehime FC | J2 League | 3 | 0 | 1 | 0 | - | 4 | 0 | |
2020 | Ehime FC | J2 League | 22 | 0 | - | - | 22 | 0 | ||
2021 | Ehime FC | J2 League | 30 | 0 | 1 | 0 | - | 31 | 0 | |
2022 | Blaublitz Akita | J2 League | 29 | 2 | 1 | 1 | - | 30 | 3 | |
2023 | Blaublitz Akita | J2 League | 15 | 0 | 1 | 0 | - | 16 | 0 | |
2024 | Iwate Grulla Morioka | J3 League | 23 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 26 | 0 |
Tổng cộng sự nghiệp | 283 | 3 | 13 | 1 | 6 | 1 | 302 | 5 |