1. Cuộc đời
Cuộc đời của Kōda Rohan được đánh dấu bằng sự kiên trì theo đuổi con đường học vấn và văn chương, vượt qua những khó khăn về sức khỏe và tài chính, để trở thành một trong những nhân vật có ảnh hưởng nhất trong nền văn học Nhật Bản hiện đại.
1.1. Thời thơ ấu và xuất thân
Kōda Rohan sinh ngày 23 tháng 7 năm 1867 (tức ngày 23 tháng 7 năm Keiō thứ 3 theo âm lịch) tại khu Shitaya thuộc Edo (nay là phường Taitō, Tokyo), cụ thể là tại Sanmaibashi-chō. Ông là con trai thứ tư của Mạc thần Kōda Risaburō (sau đổi tên thành Shigeyuki), người xuất thân từ gia đình Imanishi, vốn là những người phục vụ công việc vặt trong nội cung (Okubōzu) của Thành Edo. Cha ông đã kết hôn với Yu, con gái duy nhất của Kōda Risada, một người thuộc gia đình Kōda chuyên làm công việc vặt bên ngoài cung (Hyōbōzu). Sau cuộc Minh Trị Duy tân, cha ông đổi tên thành Shigeyuki và trở thành một quan chức cấp thấp trong Bộ Tài chính, nhưng sau đó bị bãi nhiệm vào năm 1885 do cải cách thể chế.
Tên thời thơ ấu của Rohan là Tetsushirō. Ngay từ khi còn nhỏ, ông đã ốm yếu, từng nhiều lần đối mặt với ranh giới sinh tử, thậm chí phải nhờ đến sự chăm sóc của bác sĩ chỉ 27 ngày sau khi sinh. Năm sau, do Chiến tranh Ueno bùng nổ, gia đình ông phải chuyển đến Asakusa Suwa-chō. Sau khi trở về Shitaya, gia đình ông định cư tại Kanda.
1.2. Giáo dục và những ảnh hưởng ban đầu
Kōda Rohan bắt đầu học viết chữ tại trường tư của Seki Chiyo (chị gái của nhà thư pháp Seki Setsu-e) ở Shitamachi Izumibashi-dōri và học đọc sách tại trường tư của một người tên Aida ở Okachimachi. Năm 1875 (Minh Trị thứ 8), theo lời khuyên của Chiyo, ông nhập học Trường Tiểu học trực thuộc Trường Sư phạm Tokyo (nay là Trường Tiểu học trực thuộc Đại học Tsukuba). Từ thời điểm này, ông bắt đầu say mê đọc các loại sách như *kusazōshi* (sách minh họa bình dân) và *dokuhon* (sách đọc).
Sau khi tốt nghiệp tiểu học vào năm 1878 (Minh Trị thứ 11), ông vào khoa chính quy của Trường Trung học Đệ nhất Tokyo (nay là Trường Trung học Phổ thông Hibiya Tokyo Metropolitan). Tại đây, ông là bạn cùng lớp với những nhân vật nổi tiếng sau này như Ozaki Kōyō, Ueda Mannen và Kanō Kōkichi. Tuy nhiên, do hoàn cảnh gia đình khó khăn, ông phải bỏ học giữa chừng. Đến năm 14 tuổi (theo cách tính tuổi truyền thống), ông chuyển sang Trường Anh ngữ Tokyo (nay là Đại học Aoyama Gakuin), nhưng cũng không hoàn thành khóa học.
Trong thời gian này, ông thường xuyên lui tới Thư viện tỉnh Tokyo và làm quen với Awashima Kangetsu. Dưới ảnh hưởng của anh trai mình, Shigetsune, ông bắt đầu yêu thích Haikai (một hình thức thơ liên kết). Ngoài ra, ông còn học Hán học và Hán thi cùng với Chizuka Reisui tại trường tư Giyōjuku của Kikuchi Shōken.
Năm 16 tuổi, ông trở thành sinh viên được cấp học bổng tại Trường Kỹ thuật Điện báo thuộc Bộ Truyền thông (sau này là Học viện Đào tạo Quan chức Bưu điện). Sau khi tốt nghiệp, ông được bổ nhiệm làm kỹ sư điện báo tại Yoichi, Hokkaidō. Mặc dù được cho là rất được lòng các geisha địa phương, Rohan lại tìm thấy niềm đam mê văn học sau khi đọc *Shōsetsu Shinzui* và *Tōsei Shosei Katagi* của Tsubouchi Shōyō. Vì lẽ đó, vào năm 1887 (Minh Trị thứ 20), ông từ bỏ công việc và trở về Tokyo. Hành trình từ Hokkaidō về Tokyo đã trở thành đề tài cho tác phẩm *Tokkan Kikō* của ông. Cũng trong chuyến đi này, ông đã lấy bút danh "Rohan" từ một câu haiku mà ông sáng tác: "Sato tōshi iza tsuyu to nen kusamakura" (里遠しいざ露と寝ん草枕, tạm dịch: "Làng xa xôi, hãy ngủ cùng sương, trên gối cỏ").
1.3. Sự nghiệp ban đầu và khởi đầu hoạt động văn học
Sau khi bị bãi miễn khỏi chức vụ, Kōda Rohan làm việc tại cửa hàng giấy Aiaidō do cha ông mở. Trong thời gian này, ông say mê đọc các tác phẩm của Ihara Saikaku và từng chép tay *Kōshoku Gonin Onna*.
Năm 1889 (Minh Trị thứ 22), Rohan bắt đầu sáng tác *Tsuyu Dandan* (Giọt sương), tác phẩm này sau đó được xuất bản trên tạp chí *Miyako no Hana* thông qua sự giới thiệu của Awashima Kangetsu. Tác phẩm đã nhận được lời khen ngợi nồng nhiệt từ Yamada Bimyo, giúp Rohan khẳng định vị thế của mình trong giới văn học. Tiếp nối thành công đó, ông cho ra đời các tác phẩm như *Fūryū Butsu* (Phật phong lưu, 1889) và *Gojūnotō* (Ngũ Trọng Tháp, 1892), tác phẩm này lấy cảm hứng từ Thiên vương tự ở Yanaka thuộc khu Shitaya. Những tác phẩm này đã củng cố vững chắc vị trí của ông như một nhà văn.
2. Hoạt động văn học và tác phẩm
Kōda Rohan là một nhà văn đa tài, với sự nghiệp văn học phong phú bao gồm tiểu thuyết, truyện ngắn, tiểu sử lịch sử, tùy bút và nghiên cứu học thuật. Ông là một trong những nhà văn tiên phong của văn học Nhật Bản hiện đại, nổi bật với phong cách tân cổ điển và sự am hiểu sâu sắc về văn hóa phương Đông.
2.1. Tiểu thuyết và truyện ngắn tiêu biểu
Các tiểu thuyết và truyện ngắn của Kōda Rohan thường được viết bằng thể văn cổ (文語体bungotaiJapanese), mang đậm phong cách tân cổ điển và lý tưởng hóa.
- *Tsuyu Dandan* (露団々, Giọt Sương, 1889): Tác phẩm đầu tay, đánh dấu sự ra mắt của Rohan trong giới văn học.
- *Fūryū Butsu* (風流仏, Phật Phong Lưu, 1889): Còn được biết đến với tên "Biểu tượng Tự do", "Phật Nghệ thuật" hay "Phật Thanh lịch". Tác phẩm này đã mang lại danh tiếng cho Rohan và được xem là một trong những tác phẩm tiêu biểu của ông.
- *Enishi Gai Enishi* (縁外縁, Duyên Ngoài Duyên, 1890): Sau đổi tên thành *Tai Dokuro* (Đối Đầu Lâu) và được đưa vào tập truyện ngắn *Hazue Shū*.
- *Isanatori* (いさなとり, Người Săn Cá Voi, 1891): Một tác phẩm tiêu biểu khác của ông.
- *Gojūnotō* (五重塔, Ngũ Trọng Tháp, 1892): Đây là một trong những tác phẩm nổi tiếng nhất của Rohan, lấy bối cảnh chùa Tennōji ở Yanaka, Shitaya. Tác phẩm đã khẳng định vững chắc vị thế của ông trong văn đàn.
- *Fūryū Mijinzō* (風流微塵蔵, Kho Tàng Phong Lưu Vi Trần, 1893-1895): Một tiểu thuyết dài kỳ chưa hoàn thành.
- *Hige Otoko* (ひげ男, Người Đàn Ông Râu, 1896): Một trong những tác phẩm được xuất bản sau khi ông hồi phục từ bệnh thương hàn.
- *Shin Hagoromo Monogatari* (新羽衣物語, Chuyện Nàng Tiên Áo Lông Mới, 1897): Tác phẩm này được phát hành như một phần quà khuyến mãi cho sản phẩm thuốc lá mới.
- *Wankyu Monogatari* (椀久物語, Chuyện Wankyu, 1899-1900):
- *Ten Utsu Nami* (天うつ浪, Sóng Đánh Trời, 1903-1905): Một tác phẩm lớn khác nhưng chưa hoàn thành.
- *Yūjōki* (幽情記, Ký Sự U Tình, 1915-1917): Một tập truyện ngắn được biên soạn từ các tác phẩm của ông trong giai đoạn này.
- *Unmei* (運命, Vận Mệnh, 1919): Tác phẩm này đánh dấu sự trở lại thành công của Rohan trong văn đàn, nhận được nhiều lời khen ngợi. Tác phẩm này dựa trên truyền thuyết về Kiến Văn Đế nhà Minh bị Vĩnh Lạc Đế truy đuổi và phải ẩn mình trong nhiều thập kỷ. Rohan cũng có nhiều tác phẩm khác lấy chất liệu từ văn học cổ điển Trung Quốc.
- *Yukitataki* (雪たたき, Đánh Tuyết, 1939):
- *Renkan Ki* (連環記, Ký Sự Liên Hoàn, 1941):
2.2. Tiểu sử lịch sử và tiểu luận
Sau năm 1904, Kōda Rohan chuyển trọng tâm sáng tác sang các tác phẩm tiểu sử lịch sử (史伝shidenJapanese) và các bài tùy bút, phê bình.
- Tiểu sử lịch sử:
- Ninomiya Sontoku Ō* (二宮尊徳翁, Ông Ninomiya Sontoku, 1891)
- Yoritomo* (頼朝, 1908)
- Gamō Ujisato* (蒲生氏郷)
- Taira no Masakado* (平将門)
- Shibusawa Eiichi Den* (渋沢栄一伝, Truyện Shibusawa Eiichi, 2020)
Các tác phẩm này thể hiện sự am hiểu sâu sắc của ông về lịch sử Nhật Bản.
- Tiểu luận và phê bình:
- Ikkoku no Shuto* (一国の首都, Thủ Đô Một Quốc Gia, 1899-1901): Một luận văn đô thị mang tính đột phá vào thời điểm đó.
- Mizu no Tokyo* (水の東京, Tokyo Nước, 1901): Một luận văn khác về đô thị.
- Shiomachi Gusa* (潮待ち草, Cỏ Đợi Thủy Triều, 1906)
- Kagyūan Yatan* (蝸牛庵夜譚, Chuyện Đêm Ốc Am, 1907): Bao gồm tác phẩm *Yūsenkutsu*.
- Shōhin Jisshu* (小品十種, Mười Loại Tiểu Phẩm, 1908)
- Futsū Bunshōron* (普通文章論, Luận Văn Chương Thông Thường, 1908): Một cuốn hướng dẫn viết văn cho người mới bắt đầu, nhấn mạnh rằng "viết văn phải vui vẻ".
- Doryokuron* (努力論, Luận về Nỗ Lực, 1912)
- Henkō mo Hozon mo* (変更も保存も, Thay Đổi Cũng Như Bảo Tồn, 1921): Được xuất bản bởi tổ chức cánh hữu Kokuhonsha.
Mục lục số đầu tiên của tạp chí Kokuhon, ấn phẩm của tổ chức cánh hữu Kokuhonsha.
2.3. Xu hướng văn học và ảnh hưởng
Kōda Rohan cùng với Ozaki Kōyō đã tạo nên "Thời đại Kōro" (紅露時代Kōro JidaiJapanese) - một thời kỳ vàng son của văn học Minh Trị. Họ được sánh đôi như "Ozaki Kōyō của chủ nghĩa hiện thực, Kōda Rohan của chủ nghĩa lý tưởng", định hướng sự phát triển của văn học cận đại Nhật Bản. Thời kỳ này đôi khi còn được gọi là "Thời đại Kōro Shōō", bao gồm cả Tsubouchi Shōyō và Mori Ōgai.
Rohan là đại diện tiêu biểu của chủ nghĩa tân cổ điển (擬古典主義gikoten shugiJapanese), đặc trưng bởi việc sử dụng văn phong cổ điển và đề cao các giá trị thẩm mỹ truyền thống. Ông có kiến thức sâu rộng về Hán học, văn học cổ điển Nhật Bản và nhiều tôn giáo khác nhau. Mặc dù tác phẩm *Unmei* của ông được Tanizaki Jun'ichirō và nhiều người khác ca ngợi, nhưng cũng có những ý kiến phê bình, như Takashima Toshio cho rằng đó chỉ là "sao chép y nguyên từ sử sách Trung Quốc".
2.4. Nghiên cứu cổ điển và hoạt động học thuật
Kōda Rohan không chỉ là một nhà văn mà còn là một học giả uyên bác. Ông đã để lại nhiều công trình nghiên cứu quan trọng về văn học cổ điển Nhật Bản và triết học phương Đông.
- Nghiên cứu thơ Haiku của Bashō: Ông đã bình giải các tác phẩm của Matsuo Bashō, bao gồm các công trình như *Bashō Haiku Kenkyū* (Nghiên cứu Haiku của Bashō), đồng tác giả với sáu thành viên của Hội Nghiên cứu Bashō như Numa Keion và Ōta Mizuho. Đặc biệt, ông đã dành 17 năm để chú giải *Bashō Shichibushū* (Thất Bộ Tập của Bashō), hoàn thành vào năm 1947. Các tác phẩm bình giải của ông bao gồm:
- Fuyu no Nikki Shō* (冬の日記抄, Trích Nhật Ký Mùa Đông, 1924)
- Haru no Hi Kōya Shō* (春の日・曠野抄, Ngày Xuân Cánh Đồng Hoang, 1927)
- Hisago Sarumino Shō* (ひさご・猿蓑抄, Bầu Bí Áo Mưa Khỉ, 1929)
- Sumidawara Zoku Sarumino Shō* (炭俵・続猿蓑抄, Bao Than Tiếp Áo Mưa Khỉ, 1930)
- Hyōshaku Bashō Shichibushū* (評釈 芭蕉七部集, Bình Giải Thất Bộ Tập của Bashō, hoàn thành 1947)
- Nghiên cứu Đạo giáo: Rohan là một trong những người tiên phong trong nghiên cứu Đạo giáo tại Nhật Bản. Ông đã công bố một số bài luận tiên phong về Đạo giáo vào thời điểm mà lĩnh vực này còn rất ít được nghiên cứu trên thế giới. Nanjo Takenori đã nhận xét rằng: "Tôi đã tìm đọc nhiều sách về Đạo giáo, nhưng những tác phẩm gây ấn tượng mạnh nhất đối với tôi là của Rohan và Maspero." Công trình của ông được đánh giá cao và vẫn là một tác phẩm kinh điển trong nghiên cứu Đạo giáo, sánh ngang với *Le Taoïsme* của Henri Maspero.
- Lý luận đô thị: Ngoài các tác phẩm văn học, Rohan còn có những đóng góp đáng kể trong lĩnh vực lý luận đô thị với các tác phẩm như *Ikkoku no Shuto* (Thủ Đô Một Quốc Gia) và *Mizu no Tokyo* (Tokyo Nước).
- Hoạt động giảng dạy: Năm 1907, ông công bố *Yūsenkutsu* (遊仙窟), một công trình luận giải về ảnh hưởng sâu sắc của tiểu thuyết truyền kỳ Nhà Đường này đối với *Man'yōshū* (Vạn Diệp Tập) của Nhật Bản. Năm 1908, theo lời mời của người bạn cũ Kanō Kōkichi, hiệu trưởng đầu tiên của Khoa Văn học thuộc Đại học Hoàng gia Kyoto (nay là Đại học Kyoto), Rohan đã trở thành giảng viên môn Quốc văn học. Cùng thời điểm đó, Naitō Konan cũng được mời làm giảng viên môn Lịch sử phương Đông. Việc mời hai nhân vật nổi tiếng này, một là tiểu thuyết gia và một là nhà báo, nhưng chưa được biết đến nhiều về năng lực học thuật, được coi là một quyết định táo bạo của Kanō. Theo Aoki Masaru, người từng là học trò của Rohan, các bài giảng của ông bao gồm lý luận văn mạch Nhật Bản (lịch sử phát triển văn phong Nhật Bản), lý luận văn học về *Soga Monogatari* và *Wasan*, cùng với các bài giảng về Chikamatsu Sewajōruri. Mặc dù Rohan không phải là một diễn giả giỏi, nhưng các bài giảng của ông rất được sinh viên yêu thích. Tuy nhiên, việc ghi chép bài giảng của ông khá khó khăn vì chữ viết trên bảng của ông là chữ thảo viết nhanh, và vóc dáng to lớn cùng cái đầu lớn của ông thường che khuất chữ viết. Mặc dù Rohan có đủ tố chất của một học giả, nhưng vì một lý do nào đó, ông đã trở về Tokyo trong kỳ nghỉ hè và rời khỏi trường đại học chỉ sau chưa đầy một năm (ông mới chuyển đến Kyoto vào đầu năm đó). Rohan nói đùa rằng Kyoto toàn là núi nên không thể câu cá, nhưng có vẻ ông không hợp với môi trường đại học quan liêu và gò bó. Ngoài ra, việc vợ ông, Kimi, thường xuyên ốm đau cũng có thể là một lý do (vợ ông qua đời vào năm 1910). Trớ trêu thay, một năm sau khi rời đại học, vào năm 1911 (Minh Trị thứ 44), ông được trao bằng Tiến sĩ Văn học, với *Yūsenkutsu* là công trình chính.
3. Sở thích và hoạt động cá nhân
Kōda Rohan là một người có nhiều sở thích và hoạt động cá nhân đa dạng, thể hiện một khía cạnh khác ngoài sự nghiệp văn chương và học thuật của ông.
- Câu cá: Rohan rất yêu thích câu cá. Ông đã ghi lại chi tiết trong nhật ký, tùy bút và thơ ca của mình về những chuyến đi câu cá ở nhiều con sông khác nhau, những kiến thức uyên thâm về hình dạng lưỡi câu, và cách nuôi giun làm mồi.
- Cờ vây và Shogi: Ông là một người chơi Shogi say mê, từng theo học dưới sự hướng dẫn của các danh nhân Shogi như Ono Gohei (Đệ thập nhị thế Meijin), Sekine Kinjirō (Đệ thập tam thế Meijin), và Kimura Yoshio (Đệ thập tứ thế Meijin). Rohan cũng tích cực nghiên cứu lịch sử Shogi và đóng góp các bài tùy bút như "Shogi Zakkō" và "Shogi Zatsuwa" cho tạp chí *Taiyō*. Ông đã được cấp bằng nghiệp dư sơ đẳng từ Ono Meijin vào năm 1916, nhị đẳng từ Inoue Yoshio bát đẳng vào năm 1917, và tứ đẳng từ Sekine Meijin vào năm 1922. Năm 1957, nhân kỷ niệm 10 năm ngày mất của ông, Liên đoàn Shogi Nhật Bản đã truy tặng ông cấp bậc lục đẳng.
- Nấu ăn và nhiếp ảnh: Ngoài câu cá và Shogi, ông còn có sở thích nấu ăn và nhiếp ảnh.
- Dự báo tương lai: Rohan còn có một khía cạnh là một nhà tương lai học. Trong tác phẩm *Kokkei Otesei Miraiki* (滑稽御手製未来記, Ký Sự Tương Lai Tự Chế Hài Hước) xuất bản năm 1911, ông đã dự đoán về các công nghệ như truyền tải điện không dây, đường đi bộ tự động, đường sắt một ray và xe điện.
4. Giải thưởng và đánh giá
Kōda Rohan đã nhận được nhiều giải thưởng và danh hiệu cao quý, khẳng định vị thế của ông là một trong những nhà văn vĩ đại nhất của Nhật Bản.
Vào ngày 28 tháng 4 năm 1937 (Chiêu Hòa thứ 12), ông là một trong những người đầu tiên được trao tặng Huân chương Văn hóa (文化勲章Bunka KunshōJapanese) khi giải thưởng này mới được thành lập. Trong buổi lễ nhận giải, ông đã khiêm tốn phát biểu rằng "mấy năm gần đây tôi hầu như không cầm bút". Cùng năm đó, ông trở thành thành viên của Viện Nghệ thuật Hoàng gia Nhật Bản.
Rohan được đánh giá là một trong những nhà văn tiêu biểu của văn học cận đại Nhật Bản, thường được xếp ngang hàng với Natsume Sōseki và Mori Ōgai. Ông cùng với Ozaki Kōyō đã tạo nên "Thời đại Kōro", một thời kỳ hoàng kim trong văn học Minh Trị, được ca ngợi là "Ozaki Kōyō của chủ nghĩa hiện thực, Kōda Rohan của chủ nghĩa lý tưởng". Ông được cho là đã định hướng sự phát triển của văn học hiện đại Nhật Bản.
5. Đời sống cá nhân
Đời sống cá nhân của Kōda Rohan cũng đầy biến động, với những mất mát về gia đình và những mối quan hệ phức tạp, nhưng cũng là nguồn cảm hứng cho một số tác phẩm của ông và con gái.
5.1. Hôn nhân và gia đình
Kōda Rohan là con trai thứ tư của cặp đôi Kōda Shigeyuki và Yu. Gia đình Kōda theo Pháp Hoa tông. Tuy nhiên, sau khi bị bãi nhiệm, cha ông, Shigeyuki, đã cải đạo sang Kitô giáo theo lời khuyên của bạn học Iwaki Hiroshi và Uemura Masahisa, và các thành viên khác trong gia đình cũng theo đạo. Khi Rohan trở về Tokyo sau thời gian làm việc ở Yoichi, ông cũng được Uemura khuyên cải đạo nhưng đã từ chối. Vì vậy, trong số cha mẹ và anh chị em của mình, Rohan là người duy nhất không theo Kitô giáo.
Anh cả của ông, Shigetsune (1858-1925), là một doanh nhân, từng giữ chức giám đốc Sagami Bōseki. Người anh thứ hai, Gunji Shigetsune, là một sĩ quan hải quân và nhà thám hiểm, sau này được nhận làm con nuôi vào gia đình Gunji. Em trai ông là Kōda Shigetomo, một nhà sử học, và em út Shūzō qua đời sớm khi còn đang học tại Trường Âm nhạc Tokyo. Các em gái của ông là Kōda Nobu, một nghệ sĩ piano và nghệ sĩ violin, và Kō (幸KōJapanese), một nghệ sĩ violin. Con trai của Kō là nhà văn Takagi Taku, người đã viết về Rohan và tiểu thuyết *Chi to Chi* (Máu và Máu) dựa trên cuộc tranh chấp thừa kế trong gia đình Kōda.
Ở tuổi 29 (theo cách tính tuổi truyền thống), Rohan kết hôn với Yamamuro Kimi. Kimi là một người vợ hiểu biết và là chỗ dựa tinh thần cho ông. Họ có ba người con: con gái cả Uta, con gái thứ hai Kōda Aya (tên khai sinh là Fumi), và con trai cả Shigeyo. Tuy nhiên, Kimi qua đời vì bệnh cúm vào năm 1910 (Minh Trị thứ 43). Hai năm sau đó, vào năm 1912 (Đại Chính thứ 1), con gái Uta cũng qua đời khi còn rất trẻ.
Cùng năm 1912, Rohan tái hôn với Kodama Yayo, một người theo Kitô giáo. Nhờ sự sắp xếp của Yayo, con gái Aya của Rohan đã được theo học tại một trường nữ sinh truyền giáo. Năm 1926 (Đại Chính thứ 15), con trai Shigeyo của ông qua đời vì bệnh lao phổi. Cái chết của Shigeyo sau này đã trở thành cảm hứng cho tiểu thuyết *Otōto* (Em trai) của Kōda Aya. Yayo và Rohan bắt đầu sống ly thân từ năm 1933 (Chiêu Hòa thứ 8) và Yayo qua đời vào năm 1945 (Chiêu Hòa thứ 20).
Kōda Aya đã đóng góp một bài tùy bút về cha mình ngay trước khi ông qua đời. Sau khi Rohan mất, những bài tùy bút của Aya về cha đã thu hút sự chú ý và bà bắt đầu sự nghiệp tiểu thuyết gia. Con gái duy nhất của Aya, Aoki Tama, cũng là một nhà tùy bút, và con gái của Tama, Aoki Nao, là một nhà tùy bút chuyên về văn học Đức.
5.2. Cuối đời và cái chết
Vào năm 1945, Kōda Rohan cùng con gái Aya và cháu gái Tama đã sơ tán đến Nagano Prefecture, nơi vợ thứ hai của ông, Yayo, đang sống ly thân. Sau đó, ông chuyển đến Itō, Shizuoka Prefecture. Aya và Tama tạm thời ở nhà của Tobashi Toshihiko, sau đó thuê một căn nhà ở Sugano, Ichikawa, Chiba Prefecture vào tháng 10 năm 1945. Rohan chuyển đến căn nhà ở Sugano vào ngày 28 tháng 1 năm 1946.
Trong thời gian ở Ichikawa, Rohan đã già yếu và bị đục thủy tinh thể, phải nằm liệt giường. Dù vậy, ông vẫn hoàn thành công trình *Bashō Shichibushū Hyōshaku* thông qua việc đọc chính tả cho Shioya San (Tobashi Toshihiko).
Kōda Rohan qua đời vào ngày 30 tháng 7 năm 1947 (Chiêu Hòa thứ 22), hưởng thọ 80 tuổi (79 tuổi theo cách tính phương Tây), tại Sugano, Ichikawa, Chiba Prefecture (nay là Sugano 4-chome), nơi ông đã chuyển đến sau chiến tranh. Nguyên nhân cái chết là viêm phổi kèm theo đau thắt ngực. Con gái ông, Aya, đã viết tác phẩm *Zakki* (Tạp ký) về Rohan, dự định xuất bản nhân dịp sinh nhật 80 tuổi của ông, nhưng Rohan đã qua đời trước khi tác phẩm được ra mắt.
Tang lễ của ông được tổ chức một cách khiêm tốn tại căn nhà nhỏ chỉ có ba gian của ông. Tuy nhiên, Katayama Tetsu (khi đó là Thủ tướng) và Abe Yoshishige đã tham dự, và lời chia buồn cũng được gửi đến từ Chúng Nghị viện và Tham Nghị viện. Mộ phần của ông nằm tại Ikegami Honmon-ji. Pháp danh của ông là Rohan Koji.
Sau khi ông qua đời, căn nhà cũ của Rohan ở Terajima-chō, phường Sumida, nơi ông đã sống trong một thời gian dài, bị xuống cấp và phải phá dỡ. Một công viên đã được xây dựng trên nền đất đó, hoàn thành vào ngày 24 tháng 4 năm 1963 và khai trương vào đầu tháng 5, được đặt tên là "Công viên Rohan". Đến năm 2020, công viên này vẫn tồn tại với tên gọi "Công viên Trẻ em Rohan thuộc phường Sumida".

6. Di sản và tầm ảnh hưởng
Kōda Rohan để lại một di sản văn học và học thuật đồ sộ, ảnh hưởng sâu rộng đến các thế hệ sau và vị trí của ông trong lịch sử văn học Nhật Bản hiện đại vẫn được đánh giá cao.
6.1. Đánh giá trong lịch sử văn học
Kōda Rohan được coi là một trong những nhà văn tiêu biểu của văn học hiện đại Nhật Bản, thường được xếp ngang hàng với Natsume Sōseki và Mori Ōgai. Cùng với Ozaki Kōyō, ông đã định hình một thời kỳ vàng son trong văn học Minh Trị, được biết đến là "Thời đại Kōro". Ông được ca ngợi vì phong cách tân cổ điển (nghĩ cổ điển chủ nghĩa) độc đáo, kết hợp giữa yếu tố lý tưởng hóa và sự tinh tế trong việc sử dụng văn phong cổ điển.
Các công trình nghiên cứu của ông về văn học cổ điển Nhật Bản, đặc biệt là về thơ Haiku của Matsuo Bashō, cũng như những đóng góp tiên phong trong nghiên cứu Đạo giáo, đã chứng tỏ ông không chỉ là một nhà văn mà còn là một học giả uyên bác. Mặc dù có những phê bình về một số tác phẩm của ông (như *Unmei* bị cho là sao chép từ sử sách Trung Quốc), nhưng nhìn chung, vị trí của Rohan trong lịch sử văn học Nhật Bản hiện đại là không thể phủ nhận.
Toàn tập tác phẩm của ông, *Rohan Zenshū*, lần đầu được biên soạn dưới sự chỉ đạo của học trò ông, Urushiyama Matashirō, khi ông còn sống. Sau khi ông qua đời, Shioya San và những người khác đã biên soạn thêm hai bộ toàn tập nữa, trong đó có ấn bản thứ hai của Iwanami Shoten gồm 44 tập, được xuất bản từ năm 1978 đến 1980.
6.2. Ảnh hưởng đến các thế hệ sau
Các tác phẩm và tư tưởng của Kōda Rohan đã tạo ra ảnh hưởng đáng kể đến các nhà văn, lĩnh vực học thuật và văn hóa nói chung ở Nhật Bản. Phong cách văn chương độc đáo và sự am hiểu sâu sắc về văn hóa cổ điển của ông đã truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ nhà văn.
Ngôi nhà "Kagyūan" (Ốc Am) của ông ở Mukōjima (làng Terajima, quận Minamikatsushika, tỉnh Tokyo), nơi ông đã sống khoảng 10 năm từ năm 1897, đã được di dời và bảo tồn tại Bảo tàng Làng Minh Trị (Meiji Mura). Ngôi nhà này đã được công nhận là Tài sản Văn hóa Hữu hình Đăng ký của Nhật Bản, minh chứng cho tầm quan trọng của ông trong lịch sử văn hóa.
Ngoài ra, tầm nhìn của ông về tương lai, thể hiện qua tác phẩm *Kokkei Otesei Miraiki*, đã cho thấy một khía cạnh khác về trí tuệ và sự sáng tạo của ông, ảnh hưởng đến tư duy về sự phát triển công nghệ và xã hội.
7. Kōda Rohan trong văn hóa đại chúng
Kōda Rohan, hoặc các nhân vật dựa trên ông, đã được khắc họa trong nhiều tác phẩm điện ảnh, truyền hình, kịch và hoạt hình.
- Điện ảnh:
- Otōto* (Em trai, 1960), do Masayuki Mori thủ vai.
- Otōto* (Em trai, 1976), do Kimura Isao thủ vai.
- Teito Monogatari* (Chuyện Đế Đô, 1988), do Kōji Takahashi thủ vai.
- Waga Ai no Fu Takirō Kentarō Monogatari* (Bản Tình Ca Tình Yêu của Chúng Ta: Chuyện Takirō Kentarō, 1993), do Shibata Kyōhei thủ vai.
- Phim truyền hình:
- Otōto* (Em trai, 1958), do Katō Jia thủ vai.
- Otōto* (Em trai, 1981), do Suzuki Mizuho thủ vai.
- Otōto* (Em trai, 1990), do Nakajō Shizuo thủ vai.
- Koishikawa no Ie* (Ngôi nhà ở Koishikawa, 1996), do Morishige Hisaya thủ vai.
- Yamada Fūtarō Karakuri Jikenchō* (Sổ Tay Vụ Án Karakuri của Yamada Fūtarō, 2001), do Minowa Yūta thủ vai.
- Kōda-ke no Hitobito* (Những người trong gia đình Kōda, 2002), do Nakamura Baijaku II thủ vai.
- Kịch:
- Arifuku Shijin* (Thi sĩ Hạnh Phúc, 1964), do Hira Mikijirō thủ vai.
- Arifuku Shijin* (Thi sĩ Hạnh Phúc, 1989), do Nakano Seiya thủ vai.
- Opera Takirō Kentarō* (Opera Takirō Kentarō, 1998), do Fujita Yoshikazu thủ vai.
- Hoạt hình:
- Teito Monogatari* (Chuyện Đế Đô, 1991), do Yūsaku Yara lồng tiếng.