1. Tiểu sử ban đầu và bối cảnh
Kobayashi Yasutaka sinh ngày 15 tháng 6 năm 1980 tại làng Tokai, huyện Naka, tỉnh Ibaraki, Nhật Bản. Ông học tại Trường Tiểu học Funaishikawa và Trường Trung học cơ sở Tokai Nishi ở làng Tokai.
1.1. Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Sau khi tốt nghiệp trung học cơ sở, Kobayashi gia nhập đội trẻ Kashima Antlers vào năm 1996 và thi đấu cho đến năm 1998. Trong thời gian này, ông theo học tại Trường Trung học Kashima thuộc tỉnh Ibaraki. Năm 1998, Kobayashi đã có đóng góp quan trọng vào chức vô địch Giải Vô địch Trẻ J.League của Kashima Antlers. Năm 1999, ông chính thức trở thành cầu thủ chuyên nghiệp, được đôn lên đội một của Kashima Antlers cùng với các đồng đội cùng lứa là Shinya Kato, Ryuta Matsushima, Tomohiro Yahata và Yuzuru Nakajima.
2. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Sự nghiệp chuyên nghiệp của Kobayashi Yasutaka bắt đầu từ năm 1999 và kéo dài cho đến năm 2014, với nhiều lần chuyển nhượng giữa các câu lạc bộ thuộc các giải đấu khác nhau của Nhật Bản.
2.1. Kashima Antlers
Kobayashi bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình tại Kashima Antlers, một câu lạc bộ thuộc J1 League, từ năm 1999. Tuy nhiên, ông không có lần ra sân nào trong mùa giải đầu tiên. Năm 2001, sau một thời gian cho mượn, ông trở lại Kashima Antlers nhưng chỉ có một lần ra sân duy nhất.
2.2. Vegalta Sendai
Vào năm 2000, Kobayashi được cho mượn đến Vegalta Sendai, một câu lạc bộ thuộc J2 League. Tại đây, ông thường xuyên được ra sân ở vị trí tiền đạo, có tổng cộng 37 lần ra sân và ghi được 6 bàn thắng.
2.3. Kawasaki Frontale
Năm 2002, Kobayashi chuyển đến Kawasaki Frontale, một đội bóng khác ở J2 League. Ông thi đấu cho câu lạc bộ này trong hai mùa giải:
- Năm 2002: Ông có 6 lần ra sân và ghi 2 bàn thắng ở giải Vô địch quốc gia, cùng với 4 lần ra sân và 2 bàn thắng ở Cúp Hoàng đế Nhật Bản. Tổng cộng, ông ra sân 10 lần và ghi 4 bàn.
- Năm 2003: Ông ra sân 10 lần và ghi 1 bàn ở giải Vô địch quốc gia, cùng với 4 lần ra sân ở Cúp Hoàng đế Nhật Bản mà không ghi bàn nào. Tổng cộng, ông ra sân 14 lần và ghi 1 bàn.
Trong suốt thời gian ở Kawasaki Frontale, ông có tổng cộng 16 lần ra sân và ghi 3 bàn thắng ở giải Vô địch quốc gia.
2.4. Mito HollyHock
Năm 2004, Kobayashi gia nhập Mito HollyHock ở J2 League. Ông trở thành một cầu thủ thường xuyên trong đội hình, ra sân 40 lần và ghi được 9 bàn thắng. Mặc dù vậy, số lần ra sân của ông giảm dần vào cuối mùa giải 2004.
2.5. Tokushima Vortis
Năm 2005, Kobayashi chuyển đến Tokushima Vortis, một câu lạc bộ mới thăng hạng lên J2 League. Ông đã thi đấu cho đội bóng này trong ba mùa giải liên tiếp:
- Năm 2005: Ông có 38 lần ra sân và ghi 11 bàn ở giải Vô địch quốc gia, cùng với 2 lần ra sân và 2 bàn thắng ở Cúp Hoàng đế Nhật Bản. Tổng cộng, ông ra sân 40 lần và ghi 13 bàn.
- Năm 2006: Ông ra sân 32 lần và ghi 8 bàn ở giải Vô địch quốc gia, cùng với 2 lần ra sân và 1 bàn thắng ở Cúp Hoàng đế Nhật Bản. Tổng cộng, ông ra sân 34 lần và ghi 9 bàn.
- Năm 2007: Ông có 38 lần ra sân và ghi 1 bàn ở giải Vô địch quốc gia, cùng với 2 lần ra sân và 1 bàn thắng ở Cúp Hoàng đế Nhật Bản. Tổng cộng, ông ra sân 40 lần và ghi 2 bàn.
Trong ba mùa giải tại Tokushima Vortis, Kobayashi đã ra sân tổng cộng 108 lần và ghi 20 bàn thắng ở giải Vô địch quốc gia.
2.6. Fagiano Okayama
Năm 2008, Kobayashi chuyển đến Fagiano Okayama, một câu lạc bộ đang thi đấu tại Japan Football League (JFL).
- Năm 2008: Ông là một cầu thủ chủ chốt, ra sân 31 lần và ghi 19 bàn thắng, xếp thứ 3 trong danh sách Vua phá lưới của giải đấu. Đóng góp của ông đã giúp câu lạc bộ thăng hạng lên J2 League.
- Năm 2009: Sau khi thăng hạng J2, ông ra sân 7 lần nhưng không ghi được bàn thắng nào.
Tổng cộng, ông có 38 lần ra sân và ghi 19 bàn thắng ở giải Vô địch quốc gia trong thời gian ở Fagiano Okayama.
2.7. Fukushima United FC
Năm 2010, Kobayashi chuyển đến Fukushima United FC, một câu lạc bộ đang thi đấu ở giải đấu khu vực. Tại đây, ông tái hợp với huấn luyện viên Satoshi Tezuka, người từng là thầy của ông ở Okayama.
- Năm 2010: Ông ra sân 10 lần và ghi 5 bàn ở Giải Khu vực Tohoku Hạng 1.
- Năm 2011: Ông ra sân 10 lần và ghi 11 bàn ở Giải Khu vực Tohoku Hạng 1, cùng với 1 lần ra sân ở Cúp Hoàng đế Nhật Bản mà không ghi bàn. Tổng cộng, ông ra sân 11 lần và ghi 11 bàn.
- Năm 2012: Ông ra sân 10 lần và ghi 12 bàn ở Giải Khu vực Tohoku Hạng 1, cùng với 1 lần ra sân ở Cúp Hoàng đế Nhật Bản mà không ghi bàn. Tổng cộng, ông ra sân 11 lần và ghi 12 bàn.
- Năm 2013: Câu lạc bộ được thăng hạng lên JFL, ông ra sân 15 lần và ghi 4 bàn.
- Năm 2014: Câu lạc bộ tiếp tục được thăng hạng lên J3 League, ông ra sân 23 lần và ghi 2 bàn.
Trong thời gian thi đấu cho Fukushima United FC, Kobayashi đã ra sân tổng cộng 68 lần và ghi 34 bàn ở giải Vô địch quốc gia. Ông tuyên bố giải nghệ vào ngày 13 tháng 2 năm 2015, kết thúc sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp kéo dài 16 năm.
2.8. Các cột mốc tại J.League
- Trận ra mắt J.League đầu tiên của Kobayashi Yasutaka diễn ra vào ngày 12 tháng 3 năm 2000, khi ông thi đấu cho Vegalta Sendai trong trận gặp Shonan Bellmare tại Sân vận động Hiratsuka.
- Bàn thắng đầu tiên của ông tại J.League được ghi vào ngày 2 tháng 4 năm 2000, cũng trong màu áo Vegalta Sendai, trong trận đấu với Consadole Sapporo tại Sân vận động Sendai.
- Trong suốt sự nghiệp của mình, ông đã có tổng cộng 208 lần ra sân và ghi 38 bàn thắng tại J2 League.
3. Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Kobayashi Yasutaka từng là thành viên của Đội tuyển bóng đá U-19 quốc gia Nhật Bản.
4. Giải thưởng và thành tích cá nhân
- JFL Đội hình tiêu biểu (2008)
- Ghi 1 bàn tại Cúp bóng đá mời Kitakyushu Mayor's Cup lần thứ 12 năm 2008.
5. Hoạt động sau khi giải nghệ
Sau khi kết thúc sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp, Kobayashi Yasutaka chuyển hướng sang lĩnh vực mới. Ông đã gia nhập một công ty công nghệ thông tin và đảm nhiệm các công việc liên quan đến đạo diễn và biên tập video.
6. Thống kê
Thống kê số lần ra sân và bàn thắng của Kobayashi Yasutaka trong suốt sự nghiệp chuyên nghiệp của mình:
Thành tích câu lạc bộ | Giải Vô địch quốc gia | Cúp | Cúp Liên đoàn | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải Vô địch quốc gia | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | J.League Cup | Tổng cộng | ||||||
1999 | Kashima Antlers | J1 League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2000 | Vegalta Sendai | J2 League | 37 | 6 | 2 | 0 | 0 | 0 | 39 | 6 |
2001 | Kashima Antlers | J1 League | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
2002 | Kawasaki Frontale | J2 League | 6 | 2 | 4 | 2 | - | 10 | 4 | |
2003 | 10 | 1 | 4 | 0 | - | 14 | 1 | |||
2004 | Mito HollyHock | J2 League | 40 | 9 | 0 | 0 | - | 40 | 9 | |
2005 | Tokushima Vortis | J2 League | 38 | 11 | 2 | 2 | - | 40 | 13 | |
2006 | 32 | 8 | 2 | 1 | - | 34 | 9 | |||
2007 | 38 | 1 | 2 | 1 | - | 40 | 2 | |||
2008 | Fagiano Okayama | Football League | 31 | 19 | 0 | 0 | - | 31 | 19 | |
2009 | J2 League | 7 | 0 | 0 | 0 | - | 7 | 0 | ||
2010 | Fukushima United FC | Regional Leagues | 10 | 5 | 0 | 0 | - | 10 | 5 | |
2011 | 10 | 11 | 1 | 0 | - | 11 | 11 | |||
2012 | 10 | 12 | 1 | 0 | - | 11 | 12 | |||
2013 | Football League | 15 | 4 | 0 | 0 | - | 15 | 4 | ||
2014 | J3 League | 23 | 2 | 0 | 0 | - | 23 | 2 | ||
Tổng cộng J1 League | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
Tổng cộng J2 League | 208 | 38 | 2 | 0 | 14 | 6 | 224 | 44 | ||
Tổng cộng J3 League | 23 | 2 | - | 0 | 0 | 23 | 2 | |||
Tổng cộng Japan Football League | 46 | 23 | - | 0 | 0 | 46 | 23 | |||
Tổng cộng Regional Leagues | 30 | 28 | - | 2 | 0 | 32 | 28 | |||
Tổng cộng sự nghiệp | 308 | 91 | 16 | 6 | 2 | 0 | 326 | 97 |