1. Thời thơ ấu và bối cảnh
1.1. Gia đình và thời thơ ấu
Kiyotake Hiroshi sinh ngày 12 tháng 11 năm 1989 tại Ōita, tỉnh Ōita, Nhật Bản. Anh là con trai thứ hai trong gia đình có ba anh em. Thời thơ ấu, anh chơi bóng đá tại câu lạc bộ bóng đá của trường tiểu học Meiji Kita, nơi cha anh làm huấn luyện viên. Em trai của anh, Koki Kiyotake, cũng là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp, hiện đang thi đấu cho câu lạc bộ Ococias Kyoto AC.
1.2. Sự nghiệp cầu thủ trẻ và học vấn
Kiyotake bắt đầu sự nghiệp cầu thủ trẻ tại câu lạc bộ Meiji Kita SSC, sau đó chuyển đến Catiolla FC từ năm 2002 đến 2003. Năm 2004, anh gia nhập đội U-15 của Oita Trinita khi đang học tại trường cấp hai Harakawa, Ōita. Từ năm 2005 đến 2007, anh tiếp tục phát triển tại đội U-18 của Oita Trinita trong thời gian học tại trường trung học Ōita Tōmei.
Về học vấn, Kiyotake đã trúng tuyển vào khoa Khoa học Sức khỏe và Phúc lợi của trường e-school (chương trình giáo dục từ xa) thuộc Khoa Khoa học Con người của Đại học Waseda vào năm 2008, thông qua suất tiến cử đặc biệt dành cho lĩnh vực thể thao.
2. Sự nghiệp cấp câu lạc bộ
2.1. Oita Trinita
Kiyotake được đôn lên đội một của Oita Trinita vào năm 2008. Ngay trong mùa giải đầu tiên, anh đã có cơ hội ra sân với vai trò siêu dự bị. Trong trận đấu thứ 20 gặp Shimizu S-Pulse, anh đã ghi bàn thắng gỡ hòa 2-2, đây cũng là bàn thắng chuyên nghiệp đầu tiên trong sự nghiệp của anh.
Năm 2009, do chấn thương của nhiều cầu thủ chủ chốt, Kiyotake đã được đá chính thường xuyên. Mặc dù đội bóng gặp khó khăn và xếp ở vị trí thấp, anh vẫn ra sân 23 trận và ghi được 3 bàn thắng. Tổng cộng, trong hai mùa giải tại Oita Trinita, anh đã ra sân 31 trận ở giải vô địch quốc gia và ghi 4 bàn.
2.2. Cerezo Osaka (Giai đoạn đầu)
Năm 2010, do Oita Trinita xuống hạng J2 League và gặp khó khăn tài chính, Kiyotake cùng với Daisuke Takahashi và Hiroshi Uemoto đã chuyển đến Cerezo Osaka theo dạng chuyển nhượng vĩnh viễn.
Đầu mùa giải, anh ít có cơ hội ra sân do liên tiếp dính chấn thương. Tuy nhiên, sau kỳ nghỉ World Cup 2010, anh đã cùng với Akihiro Ienaga và Takashi Inui tạo thành bộ ba tiền đạo cánh (3-shadows), lấp đầy khoảng trống mà Shinji Kagawa để lại sau khi chuyển sang Đức, và trở thành cầu thủ đá chính. Trong giai đoạn này, dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Levir Culpi, Kiyotake đã rất ấn tượng và nhận ra "bóng đá tự do đến thế nào", điều này đã dạy anh niềm vui trong bóng đá.
Năm 2012, Kiyotake được kế thừa chiếc áo số 8, số áo huyền thoại của Cerezo Osaka vốn bị bỏ trống sau khi Shinji Kagawa ra đi. Vào ngày 16 tháng 5 năm 2012, câu lạc bộ thông báo Kiyotake sẽ chuyển đến câu lạc bộ Bundesliga của Đức là 1. FC Nürnberg theo dạng chuyển nhượng vĩnh viễn, có hiệu lực từ ngày 1 tháng 7.
2.3. 1. FC Nürnberg
Tại 1. FC Nürnberg, Kiyotake được đá chính ngay từ trận mở màn. Vào ngày 15 tháng 9, trong trận đấu với Borussia Mönchengladbach, anh đã ghi một bàn thắng và có hai pha kiến tạo. Đây là bàn thắng đầu tiên của anh kể từ khi chuyển đến Nürnberg. Trong suốt mùa giải, anh được sử dụng thường xuyên và đã ghi 10 pha kiến tạo, xếp thứ tư trong giải đấu.
Trong mùa giải 2013-14, Kiyotake tiếp tục là cầu thủ đá chính của Nürnberg, nhưng đội bóng đã gặp khó khăn ngay từ đầu mùa và cuối cùng phải xuống hạng 2. Bundesliga. Anh kết thúc mùa giải với 3 bàn thắng và 7 pha kiến tạo. Tổng cộng, anh đã ra sân 64 trận cho Nürnberg ở giải vô địch quốc gia, ghi 7 bàn và có 18 pha kiến tạo.
2.4. Hannover 96
Vào ngày 25 tháng 7 năm 2014, Kiyotake được thông báo chuyển nhượng vĩnh viễn sang Hannover 96. Ngày 25 tháng 10 năm 2014, trong trận đấu vòng 9 giải vô địch quốc gia với Borussia Dortmund, anh đã ghi bàn thắng đầu tiên cho câu lạc bộ mới từ một cú đá phạt trực tiếp và được bầu là Cầu thủ xuất sắc nhất trận đấu theo bình chọn của Bundesliga. Ngày 7 tháng 3 năm 2015, anh ghi bàn mở tỷ số vào lưới đội bóng mạnh FC Bayern München, nâng tổng số bàn thắng của mình lên 4. Ngày 23 tháng 5, trong trận đấu cuối cùng của mùa giải gặp SC Freiburg để trụ hạng, anh đã ghi bàn mở tỷ số, giúp đội bóng trụ lại Bundesliga thành công.
Vào mùa giải 2015-16, Kiyotake được công bố sẽ mang áo số 10 của Hannover. Ngày 11 tháng 6, trong đợt tập trung đội tuyển Nhật Bản, anh bị gãy xương bàn chân phải và phải nghỉ thi đấu dài hạn. Ngày 12 tháng 9, anh trở lại sân cỏ trong trận đấu vòng 4 với Borussia Dortmund. Sau khi trở lại, anh duy trì phong độ tốt với 3 bàn thắng và 4 pha kiến tạo. Tuy nhiên, vào tháng 11, anh lại dính chấn thương trong một trận đấu quốc tế. Ngày 20 tháng 2 năm 2016, anh trở lại trong trận đấu vòng 22 với FC Augsburg, nhưng phong độ của đội vẫn không được cải thiện và đội bóng đã chính thức xuống hạng 2. Bundesliga sau trận hòa với FC Ingolstadt 04 ở vòng 31. Trong trận đấu sân nhà cuối cùng gặp TSG 1899 Hoffenheim, anh đã ghi bàn thắng quyết định, góp phần vào chiến thắng của đội. Anh kết thúc mùa giải với 5 bàn thắng và 6 pha kiến tạo. Tổng cộng, anh đã ra sân 53 trận ở giải vô địch quốc gia cho Hannover 96, ghi 10 bàn.
2.5. Sevilla FC
Sau khi Hannover 96 xuống hạng, nhiều câu lạc bộ đã bày tỏ sự quan tâm đến Kiyotake. Ban đầu, phí chuyển nhượng được đặt ở mức `8.00 M EUR`, gây khó khăn cho việc chuyển nhượng. Tuy nhiên, Hannover đã đồng ý giảm `200.00 M JPY` phí chuyển nhượng, và vào ngày 10 tháng 6 năm 2016, Kiyotake chính thức chuyển nhượng vĩnh viễn sang câu lạc bộ La Liga Sevilla FC. Anh được trao áo số 14.
Vào ngày 9 tháng 8 năm 2016, trong trận đấu ra mắt của mình tại Siêu cúp UEFA gặp Real Madrid, anh đã đá chính và thi đấu trọn vẹn 120 phút, nhưng đội bóng đã thua 2-3 sau hiệp phụ. Ngày 20 tháng 8, trong trận đấu mở màn La Liga gặp RCD Espanyol, anh đá chính ở vị trí tiền vệ phải trong sơ đồ 4-1-3-2 và đã có màn ra mắt ấn tượng với 1 bàn thắng và 1 pha kiến tạo. Ngày 2 tháng 11, anh có lần đầu tiên ra sân tại UEFA Champions League trong trận đấu vòng 4 với Dinamo Zagreb, vào sân thay Ganso ở hiệp hai. Tuy nhiên, anh không thể ra sân thường xuyên trong suốt mùa giải. Với việc cầu thủ người Argentina Walter Montoya sắp gia nhập, Kiyotake đã bị loại khỏi danh sách 3 cầu thủ ngoài Liên minh châu Âu và bị thông báo không còn nằm trong kế hoạch của đội. Tổng cộng, anh chỉ ra sân 4 trận ở giải vô địch quốc gia cho Sevilla FC, ghi 1 bàn.
2.6. Cerezo Osaka (Giai đoạn hai)
Vào ngày 28 tháng 1 năm 2017, tờ báo thể thao Tây Ban Nha Marca đưa tin rằng các câu lạc bộ FC Tokyo, Vissel Kobe và Sagan Tosu cũng quan tâm đến Kiyotake, ngoài câu lạc bộ cũ Cerezo Osaka. Cuối cùng, vào ngày 1 tháng 2, Cerezo Osaka đã công bố chiêu mộ Kiyotake theo dạng chuyển nhượng vĩnh viễn. Anh có trận đá chính đầu tiên trong giai đoạn này ở trận đấu vòng 3 với Hokkaido Consadole Sapporo và ghi bàn thắng đầu tiên sau khi trở lại trong trận đấu vòng 9 với Kawasaki Frontale.
Trong ba năm tiếp theo, anh liên tục gặp phải các chấn thương. Sau khi không được chọn vào đội tuyển Nhật Bản tham dự World Cup 2018, anh bị rách cơ trong trận đấu đầu tiên mà anh coi là "khởi đầu lại" và đã nghĩ đến việc giải nghệ. Anh từng được nói rằng "cầu thủ hay chấn thương thì không thể tin cậy được và khó sử dụng", và anh cảm thấy mình đã trở thành một cầu thủ như vậy. Tuy nhiên, nhờ lời động viên từ cha và Atsuto Uchida, anh đã quyết định tiếp tục thi đấu.
Năm 2020, anh đã thi đấu trọn vẹn mùa giải mà không gặp chấn thương nào. Dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Miguel Ángel Lotina, người ưa chuộng lối chơi kiểm soát bóng (positional play) với sự di chuyển của toàn đội tùy thuộc vào vị trí của bóng, Kiyotake đã thành công trong việc thể hiện kỹ năng cá nhân ở những thời điểm quyết định. Trong trận đấu vòng 12 với Vegalta Sendai, anh đã ghi một bàn thắng bất ngờ bằng cú sút không nhìn, làm đối phương bất ngờ. Trong trận đấu vòng 16 với Yokohama F. Marinos, anh ghi một bàn thắng từ cú sút xa vòng cung. Ngoài ra, anh còn ghi nhiều bàn thắng đẹp mắt khác và được chọn vào danh sách Bàn thắng đẹp nhất tháng 9 và tháng 11. Anh cũng đóng vai trò là nhạc trưởng, kiến tạo các pha tấn công và kiếm phạt cho đội. Anh kết thúc mùa giải với thành tích cao nhất sự nghiệp: 8 bàn thắng và 8 pha kiến tạo. Vào ngày 31 tháng 12, anh đã ký hợp đồng nhiều năm với câu lạc bộ, có hiệu lực đến mùa giải 2023.
Năm 2022, dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Akio Kogiku, Kiyotake được sử dụng ở vị trí tiền vệ tấn công (top-down) thay vì tiền vệ trái. Mặc dù chỉ có 2 pha kiến tạo tính đến vòng 16, anh đã tạo ra nhiều đường chuyền quyết định dẫn đến bàn thắng và có màn trình diễn xuất sắc. Tuy nhiên, vào tháng 6, trong trận đấu vòng 18 với Shimizu S-Pulse, anh bị chấn thương sau pha va chạm với đối thủ và phải nghỉ thi đấu vì tổn thương dây chằng Lisfranc ở chân trái. Điều này khiến anh không thể tham dự giải vô địch bóng đá Đông Á (E1 Championship) vào tháng 7 như mong muốn. Trong thời gian Kiyotake vắng mặt, đội bóng đã thay đổi sơ đồ từ 4-2-3-1 sang 4-4-2 và áp dụng lối chơi pressing tầm cao, giành được nhiều chiến thắng. Khi trở lại, anh được kỳ vọng sẽ thay đổi cục diện trận đấu khi vào sân từ ghế dự bị, nhưng anh không thể thích nghi. Anh được sử dụng ở vị trí tiền đạo thứ hai hoặc tiền vệ phòng ngự, nhưng bản thân anh cảm thấy "lạc lõng" và "có điều gì đó không đúng". Trong trận giao hữu cuối mùa giải với Zweigen Kanazawa, anh đá chính ở vị trí tiền vệ phòng ngự, kiến tạo bàn mở tỷ số ở phút thứ 3 và ghi bàn ở phút 27 bằng cú sút xa từ giữa sân vượt qua thủ môn đối phương, đồng thời liên tục tạo ra các pha tấn công nguy hiểm. Anh vẫn cảm thấy đau do tổn thương dây chằng Lisfranc: "Bây giờ vẫn đau. Nếu mệt mỏi hoặc sân cỏ cứng, ngày hôm sau, khi thức dậy đã thấy đau rồi."
Năm 2023, vào ngày 11 tháng 2, một tuần trước trận đấu mở màn mùa giải, anh bị tổn thương cơ hamstring trái. Thời gian hồi phục không rõ ràng, và anh nói rằng không chắc có thể trở lại vào tháng 4. Chấn thương không lành, và anh chỉ ra sân vỏn vẹn 3 trận đấu chính thức trong cả mùa giải, là con số thấp nhất trong sự nghiệp của anh.
Vào ngày 17 tháng 4 năm 2024, Kiyotake đã trở lại sân cỏ trong một trận đấu chính thức sau một thời gian dài, đó là trận đấu J.League Cup với Iwate Grulla Morioka.
2.7. Sagan Tosu (Cho mượn)
Vào ngày 7 tháng 7 năm 2024, Kiyotake được công bố sẽ chuyển đến Sagan Tosu theo dạng cho mượn. Hợp đồng cho mượn của anh với Sagan Tosu và hợp đồng với Cerezo Osaka đã kết thúc vào ngày 19 tháng 12 năm 2024. Anh đã ra sân 10 trận và ghi 1 bàn cho Sagan Tosu.
2.8. Trở lại Oita Trinita
Vào ngày 21 tháng 12 năm 2024, Kiyotake được công bố sẽ trở lại Oita Trinita theo dạng chuyển nhượng vĩnh viễn, sau 16 mùa giải. Anh sẽ đảm nhận vai trò đội trưởng của đội bóng ngay trong mùa giải đầu tiên trở lại vào năm 2025.
3. Sự nghiệp quốc tế
3.1. Các đội tuyển trẻ và Olympic
Kiyotake có lịch sử thi đấu cho các đội tuyển trẻ của Nhật Bản, bao gồm Đội tuyển bóng đá U-20 quốc gia Nhật Bản (5 trận, 1 bàn) và Đội tuyển bóng đá U-22 quốc gia Nhật Bản (11 trận, 2 bàn). Anh đã góp công lớn giúp Đội tuyển bóng đá U-22 quốc gia Nhật Bản giành quyền tham dự Thế vận hội Mùa hè 2012 thông qua vòng loại khu vực châu Á.
Vào tháng 8 năm 2012, Kiyotake tham dự Thế vận hội Mùa hè 2012 tại Luân Đôn. Trong trận đấu vòng bảng thứ hai với Maroc, anh đã kiến tạo bàn thắng quyết định cho Kensuke Nagai. Anh đã ra sân trong tất cả các trận đấu của Nhật Bản tại giải này, nhưng đội bóng chỉ giành được vị trí thứ tư và không thể giành huy chương.

3.2. Đội tuyển quốc gia cấp cao
Kiyotake có trận ra mắt Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản vào ngày 10 tháng 8 năm 2011, trong trận đấu với Hàn Quốc tại Sapporo Dome. Anh vào sân thay Shinji Okazaki ở phút 36 của hiệp một và đã đóng góp 2 pha kiến tạo, giúp Nhật Bản giành chiến thắng. Vào ngày 2 tháng 9, anh kiến tạo bàn thắng quyết định cho Maya Yoshida trong trận đấu vòng loại thứ ba Giải vô địch bóng đá thế giới 2014 với Triều Tiên.
Vào ngày 14 tháng 11 năm 2012, anh ghi bàn thắng quốc tế đầu tiên trong sự nghiệp của mình vào lưới Oman ở vòng loại thứ tư Giải vô địch bóng đá thế giới 2014.
Kiyotake được triệu tập vào đội tuyển Nhật Bản tham dự Cúp Liên đoàn các châu lục 2013 và Giải vô địch bóng đá thế giới 2014 tại Brasil. Tại World Cup 2014, anh chỉ có 8 phút ra sân trong trận đấu cuối cùng vòng bảng với Colombia. Vào tháng 12 năm 2014, anh trở lại đội tuyển quốc gia sau World Cup để tham dự Cúp bóng đá châu Á 2015. Tuy nhiên, anh không được đá chính trong bất kỳ trận đấu nào của giải và đội bóng đã bị loại ở tứ kết.
Trong vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2018, Kiyotake thường xuyên được đá chính ở vị trí tiền vệ tấn công, thay thế cho Shinji Kagawa. Anh đã thể hiện phong độ tốt, ghi bàn mở tỷ số trong trận đấu vòng loại thứ năm với Ả Rập Xê Út. Tuy nhiên, sau đó, do không được ra sân thường xuyên tại câu lạc bộ Sevilla, anh đã bị loại khỏi đội hình cho trận đấu vòng loại thứ bảy với Iraq và không được triệu tập vào đội tuyển tham dự vòng chung kết World Cup. Tổng cộng, Kiyotake đã có 43 lần khoác áo đội tuyển quốc gia Nhật Bản và ghi được 5 bàn thắng.
4. Phong cách thi đấu và đánh giá
Kiyotake Hiroshi được đánh giá là một cầu thủ có nhãn quan chiến thuật tuyệt vời, khả năng kiểm soát bóng và tạo nhịp độ trận đấu tốt, cùng với những đường chuyền chính xác, đa dạng. Anh cũng là một cầu thủ có thể lực và khả năng di chuyển rộng.
Tuy nhiên, điểm yếu lớn nhất của anh là tần suất chấn thương rất cao. Ngoài ra, Kiyotake phát huy tối đa điểm mạnh khi được đá chính, nhưng lại kém hiệu quả hơn khi vào sân từ ghế dự bị trong những tình huống đội cần bàn thắng. Vào tháng 6 năm 2024, anh chia sẻ rằng: "Trong những tình huống cần ghi bàn, nếu tôi chơi cùng nhịp độ thì rất khó để xuyên phá đối thủ. Tôi cố gắng thực hiện những đường chuyền dọc sân bất ngờ. Nhưng tôi tự hỏi liệu những đường chuyền đó có thực sự hiệu quả không. Khi tôi, một cầu thủ tươi mới, vào sân và các cầu thủ nhận bóng đã mệt mỏi, những đường chuyền như vậy có thể tạo ra cơ hội lớn nếu thành công, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro. Đó là điều tôi đang trăn trở gần đây."
Về quan điểm về bóng đá hiện đại, Kiyotake nhận xét vào năm 2024 rằng: "Ngay cả ở J.League, ngày càng có nhiều đội chơi tương tự nhau. Tôi cảm thấy rằng các đội có cá tính riêng đang ít đi. Tất nhiên, trên toàn cầu, lối chơi cường độ cao và tốc độ dọc sân đang trở thành xu hướng chủ đạo, và chúng ta phải thích nghi với điều đó. Nhưng tôi nghĩ rằng bóng đá trước đây, nơi chúng tôi kiểm soát bóng một cách có chủ đích, sử dụng ý tưởng và kỹ thuật để đánh bại đối thủ, thú vị hơn."
5. Danh hiệu
5.1. Danh hiệu cấp câu lạc bộ
- Oita Trinita
- J.League Cup: 2008
- Cerezo Osaka
- J.League Cup: 2017
- Cúp Hoàng đế Nhật Bản: 2017
- Siêu cúp Nhật Bản: 2018
5.2. Danh hiệu cá nhân
- Đội hình tiêu biểu J.League: 2011
- Giải thưởng Cầu thủ xuất sắc J.League: 2011, 2020
6. Thống kê sự nghiệp
6.1. Thống kê cấp câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Giải vô địch | Cúp quốc gia | Cúp liên đoàn | Châu lục | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | |||
Oita Trinita | 2008 | J1 League | 8 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 13 | 1 |
2009 | 23 | 3 | 2 | 0 | 6 | 1 | 0 | 0 | 31 | 4 | ||
Tổng cộng | 31 | 4 | 3 | 0 | 9 | 1 | 1 | 0 | 44 | 5 | ||
Cerezo Osaka | 2010 | J1 League | 25 | 4 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 29 | 4 |
2011 | 25 | 7 | 3 | 1 | 0 | 0 | 9 | 4 | 37 | 12 | ||
2012 | 16 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 19 | 3 | ||
2017 | 18 | 6 | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 26 | 6 | ||
2018 | 20 | 4 | 2 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 25 | 5 | ||
2019 | 27 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 28 | 1 | ||
2020 | 33 | 8 | 0 | 0 | 4 | 1 | 0 | 0 | 37 | 9 | ||
2021 | 32 | 2 | 2 | 0 | 5 | 2 | 5 | 0 | 44 | 4 | ||
Tổng cộng | 196 | 34 | 15 | 2 | 19 | 4 | 15 | 4 | 245 | 44 | ||
1. FC Nürnberg | 2012-13 | Bundesliga | 31 | 4 | 1 | 0 | - | - | 32 | 4 | ||
2013-14 | 33 | 3 | 1 | 0 | - | - | 34 | 3 | ||||
Tổng cộng | 64 | 7 | 2 | 0 | - | - | 66 | 7 | ||||
Hannover 96 | 2014-15 | Bundesliga | 32 | 5 | 1 | 0 | - | - | 33 | 5 | ||
2015-16 | 21 | 5 | 1 | 0 | - | - | 22 | 5 | ||||
Tổng cộng | 53 | 10 | 2 | 0 | - | - | 55 | 10 | ||||
Sevilla | 2016-17 | La Liga | 4 | 1 | 3 | 0 | - | 2 | 0 | 9 | 1 | |
Sagan Tosu | 2024 | J1 League | 10 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 1 |
Tổng cộng sự nghiệp | 358 | 57 | 22 | 2 | 28 | 5 | 18 | 4 | 429 | 68 |
6.2. Thống kê cấp đội tuyển quốc gia
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Nhật Bản | 2011 | 5 | 0 |
2012 | 7 | 1 | |
2013 | 11 | 0 | |
2014 | 3 | 0 | |
2015 | 7 | 0 | |
2016 | 9 | 4 | |
2017 | 1 | 0 | |
Tổng cộng | 43 | 5 |
:Bàn thắng và kết quả liệt kê số bàn thắng của Nhật Bản trước, cột tỷ số cho biết tỷ số sau mỗi bàn thắng của Kiyotake.
Số | Ngày | Địa điểm | Trận thứ | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 tháng 11 năm 2012 | Khu liên hợp thể thao Sultan Qaboos, Muscat, Oman | 12 | Oman | 1-0 | 2-1 | Vòng loại World Cup 2014 |
2 | 24 tháng 3 năm 2016 | Sân vận động Saitama 2002, Saitama, Nhật Bản | 33 | Afghanistan | 2-0 | 5-0 | Vòng loại World Cup 2018 |
3 | 7 tháng 6 năm 2016 | Sân vận động bóng đá thành phố Suita, Suita, Osaka, Nhật Bản | 35 | Bosna và Hercegovina | 1-0 | 1-2 | Kirin Soccer Cup 2016 |
4 | 11 tháng 11 năm 2016 | Sân vận động bóng đá Kashima, Kashima, Nhật Bản | 41 | Oman | 3-0 | 4-0 | Kirin Challenge Cup 2016 |
5 | 15 tháng 11 năm 2016 | Sân vận động Saitama 2002, Saitama, Nhật Bản | 42 | Ả Rập Xê Út | 1-0 | 2-1 | Vòng loại World Cup 2018 |