1. Tổng quan
Makoto Kimura (sinh ngày 10 tháng 6 năm 1979) là một cựu cầu thủ bóng đá người Nhật Bản, thi đấu ở vị trí hậu vệ hoặc tiền vệ. Anh đã trải qua sự nghiệp chuyên nghiệp kéo dài 14 năm, thi đấu cho các câu lạc bộ ở nhiều cấp độ khác nhau của bóng đá Nhật Bản, bao gồm Kawasaki Frontale và Montedio Yamagata tại J.League, Zweigen Kanazawa tại JFL, và Sakai Phoenix tại Giải bóng đá Khu vực. Sau khi giã từ sự nghiệp cầu thủ vào cuối mùa giải 2015, anh đã chuyển sang vai trò huấn luyện viên.
2. Cuộc sống đầu đời và giáo dục
Makoto Kimura sinh ngày 10 tháng 6 năm 1979 tại tỉnh Fukui, Nhật Bản. Từ năm 1992 đến 1994, anh theo học tại trường Trung học cơ sở Maruoka, và sau đó là Trường Trung học Maruoka từ năm 1995 đến 1997. Tiếp tục con đường học vấn và phát triển tài năng bóng đá, anh theo học tại Đại học Komazawa từ năm 1998 đến 2001. Kimura có chiều cao 172 cm và nặng 66 kg.
3. Sự nghiệp cầu thủ
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp của Makoto Kimura bắt đầu vào năm 2002 và kéo dài đến năm 2015, chứng kiến anh thi đấu ở nhiều hạng đấu khác nhau của bóng đá Nhật Bản.
3.1. Sự nghiệp câu lạc bộ
Trong suốt sự nghiệp của mình, Makoto Kimura đã thi đấu cho bốn câu lạc bộ chuyên nghiệp, mỗi nơi đều ghi dấu ấn riêng.
3.1.1. Kawasaki Frontale
Kimura gia nhập Kawasaki Frontale vào năm 2002 sau khi tốt nghiệp Đại học Komazawa. Dù không có nhiều cơ hội ra sân trong giai đoạn đầu (2002-2003), anh đã có trận ra mắt chính thức vào ngày 24 tháng 12 năm 2002, trong trận tứ kết Cúp Thiên Hoàng gặp Kashima Antlers tại Sân vận động Quốc gia Kasumigaoka. Trận ra mắt J.League của anh diễn ra vào ngày 3 tháng 8 năm 2003 trong trận đấu thuộc J2 League gặp Ventforet Kofu tại Sân vận động Todoroki Athletics.
Năm 2004, anh đóng vai trò quan trọng, thường xuyên xuất hiện trong đội hình chính và góp phần giúp Kawasaki Frontale giành chức vô địch J2 League, qua đó giành quyền thăng hạng lên J1 League. Tuy nhiên, sau khi câu lạc bộ lên hạng J1 vào năm 2005, cơ hội ra sân của Kimura trở nên hạn chế. Trong giai đoạn này, anh có tổng cộng 25 lần ra sân và không ghi được bàn thắng nào.
3.1.2. Montedio Yamagata
Năm 2006, Kimura chuyển đến câu lạc bộ J2 League Montedio Yamagata. Tại đây, anh thường xuyên được bố trí ở vị trí hậu vệ cánh trái, do Kōhei Usui đã là lựa chọn chính ở vị trí hậu vệ cánh phải. Kimura đã thi đấu khá nhiều trận trong mùa giải 2006. Tuy nhiên, từ năm 2007 trở đi, anh phải đối mặt với nhiều chấn thương liên tiếp, khiến số lần ra sân giảm đáng kể. Dù Montedio Yamagata cũng giành quyền thăng hạng lên J1 League vào năm 2009, Kimura vẫn ít được thi đấu. Bàn thắng đầu tiên của anh tại J.League là vào ngày 2 tháng 12 năm 2006, trong trận đấu thuộc giải J2 gặp Mito HollyHock tại Sân vận động Công viên Thể thao Tổng hợp tỉnh Yamagata. Cuối mùa giải 2009, anh rời câu lạc bộ. Trong thời gian ở Montedio Yamagata, anh ra sân 50 lần và ghi được 1 bàn thắng.
3.1.3. Zweigen Kanazawa
Vào năm 2010, Makoto Kimura gia nhập câu lạc bộ JFL Zweigen Kanazawa. Ban đầu, anh tham gia với tư cách cầu thủ tập luyện, sau đó chính thức ký hợp đồng vào ngày 7 tháng 3 cùng năm. Anh đã có nhiều lần ra sân cho câu lạc bộ này trong mùa giải đó, tổng cộng 24 lần nhưng không ghi được bàn thắng nào. Sau mùa giải 2010, anh rời Zweigen Kanazawa.
3.1.4. Sakai Phoenix
Năm 2011, Kimura chuyển đến Maruoka Phoenix, một câu lạc bộ thuộc Giải bóng đá Khu vực, sau đó đội bóng đổi tên thành Sakai Phoenix. Anh tiếp tục thi đấu cho câu lạc bộ này cho đến cuối mùa giải 2015, kết thúc sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp của mình tại đây. Trong thời gian này, anh đã ra sân 44 lần và ghi được 6 bàn thắng.
3.2. Giải nghệ
Makoto Kimura chính thức giã từ sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp vào cuối mùa giải 2015. Mặc dù có thông tin về việc anh đã "giải nghệ" sau khi rời Zweigen Kanazawa vào năm 2010 (ám chỉ việc rời khỏi cấp độ giải đấu quốc gia), nhưng thực tế anh vẫn tiếp tục thi đấu ở các giải khu vực cho đến năm 2015. Quyết định này đánh dấu sự kết thúc của một hành trình kéo dài 14 năm trong bóng đá đỉnh cao.
4. Thống kê sự nghiệp
Tổng quan về các lần ra sân và bàn thắng của Makoto Kimura trong suốt sự nghiệp câu lạc bộ của anh được trình bày chi tiết dưới đây.
4.1. Thành tích cấp câu lạc bộ
Thành tích câu lạc bộ | Giải đấu | Cúp Quốc gia | Cúp Liên đoàn | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải đấu | Cúp Thiên Hoàng | J.League Cup | Tổng cộng | ||||||
2001 | Đại học Komazawa | - | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
2002 | Kawasaki Frontale | J2 League | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
2003 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
2004 | 23 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 24 | 0 | ||
2005 | J1 League | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
2006 | Montedio Yamagata | J2 League | 30 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 31 | 1 |
2007 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0 | ||
2008 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0 | ||
2009 | J1 League | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | |
2010 | Zweigen Kanazawa | JFL | 24 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 25 | 0 |
2011 | Maruoka/Sakai Phoenix | Khu vực 2 | 5 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 |
2012 | Khu vực | 11 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 2 | |
2013 | 10 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 1 | ||
2014 | Khu vực 1 | 10 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 1 | |
2015 | Khu vực 2 | 8 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 2 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 143 | 7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 150 | 7 |
- Ra mắt J.League: Ngày 3 tháng 8 năm 2003, vòng 26 J2, trận đấu với Ventforet Kofu tại Sân vận động Todoroki Athletics.
- Bàn thắng đầu tiên tại J.League: Ngày 2 tháng 12 năm 2006, vòng 52 J2, trận đấu với Mito HollyHock tại Sân vận động Công viên Thể thao Tổng hợp tỉnh Yamagata.
5. Sự nghiệp sau giải nghệ
Sau khi giã từ sự nghiệp cầu thủ vào cuối mùa giải 2015, Makoto Kimura đã chuyển sang vai trò huấn luyện. Năm 2016, anh được bổ nhiệm làm huấn luyện viên của câu lạc bộ Sakai Phoenix, nơi anh đã thi đấu những năm cuối sự nghiệp.
6. Các câu lạc bộ đã gia nhập
Dưới đây là danh sách các câu lạc bộ mà Makoto Kimura đã từng là thành viên với tư cách cầu thủ, được liệt kê theo thứ tự thời gian:
- 1992-1994: Trường Trung học cơ sở Maruoka
- 1995-1997: Trường Trung học Maruoka
- 1998-2001: Đại học Komazawa
- 2002-2005: Kawasaki Frontale
- 2006-2009: Montedio Yamagata
- 2010: Zweigen Kanazawa
- 2011-2015: Maruoka Phoenix / Sakai Phoenix