1. Tổng quan
Kiminishiki Toshimasa (sinh ngày 6 tháng 7 năm 1937, tên thật là Gomi Toshimasa) là một cựu võ sĩ sumo chuyên nghiệp đến từ Kisarazu, tỉnh Chiba, Nhật Bản. Ông ra mắt lần đầu tiên vào tháng 5 năm 1953 và đạt đến hạng đấu cao nhất Makuuchi vào tháng 7 năm 1961. Thứ hạng cao nhất mà ông đạt được là Maegashira 3. Sau một sự nghiệp kéo dài, ông giải nghệ vào tháng 5 năm 1968. Sau khi giải nghệ, ông đã kinh doanh nhà hàng món ăn sumo "Kiminishiki" tại quê nhà, trước khi qua đời vào ngày 16 tháng 7 năm 2013 ở tuổi 76.
2. Cuộc đời
Kiminishiki Toshimasa đã trải qua một sự nghiệp sumo dài và bền bỉ, từ những ngày đầu gia nhập ở tuổi thiếu niên cho đến khi đạt được vị trí trong hạng đấu cao nhất.
2.1. Thời thơ ấu và việc gia nhập Sumo
Kiminishiki Toshimasa, tên thật là Gomi Toshimasa (五味 利正Gomi ToshimasaJapanese), sinh ngày 6 tháng 7 năm 1937 tại Kisarazu, tỉnh Chiba, Nhật Bản. Sau khi tốt nghiệp trường trung học địa phương, ông được Kiri no Hana, một cựu võ sĩ Juryo (hạng hai) của đoàn Tatsunami (立浪部屋Tatsunami-beyaJapanese), mời gia nhập thế giới sumo chuyên nghiệp. Ông có trận đấu đầu tiên vào tháng 5 năm 1953 khi mới 15 tuổi.
Ban đầu, ông sử dụng shikona (tên võ sĩ) là Boshuyama (房州山BoshuyamaJapanese) từ giải đấu tháng 9 năm 1953. Sau đó, ông đổi tên thành Chiba no Nami (千葉ノ浪Chiba no NamiJapanese) vào giải tháng 1 năm 1954, và cuối cùng là Kiminishiki (君錦KiminishikiJapanese) từ giải tháng 3 năm 1954 cho đến khi giải nghệ.
2.2. Sự nghiệp Sumo chuyên nghiệp
Trong suốt sự nghiệp của mình, Kiminishiki dần dần thăng cấp trên bảng xếp hạng banzuke. Ông được thăng cấp lên hạng Juryo vào giải tháng 3 năm 1960. Đến tháng 7 năm 1961, ở tuổi 24, ông đã lần đầu tiên được thăng cấp lên hạng Makuuchi, hạng đấu cao nhất trong sumo chuyên nghiệp.
Thứ hạng cao nhất mà Kiminishiki đạt được là Maegashira 3 phía Đông, tại giải tháng 5 năm 1963. Ông được biết đến với kỹ thuật sở trường là yotsu phải (kỹ thuật khóa thắt lưng đối thủ bằng tay phải) và yori (kỹ thuật đẩy hoặc nhấc đối thủ ra khỏi vòng đấu). Tuy nhiên, một điểm yếu của ông là thường chậm giành chiến thắng trong các trận đấu, điều này đã cản trở ông đạt được nhiều thành công hơn ở các thứ hạng cao của Makuuchi.
Trong sự nghiệp, ông có hai lần được xếp đấu với các Yokozuna và Ōzeki (các thứ hạng cao nhất trong sumo), nhưng cả hai lần ông đều phải chịu thất bại nặng nề. Mặc dù vậy, ông đã giành được một chiến thắng đáng chú ý trước Komusubi Fujinishiki tại giải tháng 5 năm 1963, đây là giải đấu mà ông đạt thứ hạng cao nhất.
Ông giải nghệ khỏi thế giới sumo chuyên nghiệp vào tháng 5 năm 1968, khi mới 30 tuổi.
3. Các kỷ lục và thành tích chính
Kiminishiki Toshimasa đã có một sự nghiệp chuyên nghiệp dài với nhiều thành tích đáng kể, thể hiện sự bền bỉ và kỹ năng của ông trong môn sumo.
3.1. Thành tích tổng thể
Ông đã thi đấu tổng cộng 81 giải đấu trong suốt sự nghiệp của mình, trong đó có 21 giải đấu ở hạng Makuuchi.
- Tổng số trận đấu: 504 thắng, 469 thua, 1 hòa, 24 nghỉ đấu.
- Tỷ lệ thắng: 51.8%.
- Thời gian thi đấu chuyên nghiệp: 81 giải đấu.
- Thời gian ở hạng Makuuchi: 21 giải đấu.
- Vô địch hạng Juryo: 1 lần (tại giải tháng 3 năm 1966).
3.2. Thành tích theo từng năm
Bảng dưới đây tổng hợp thành tích thi đấu của Kiminishiki Toshimasa qua các giải đấu hàng năm. Các cột từ tháng 1 đến tháng 11 biểu thị cho các giải đấu lớn trong năm: Hatsu (tháng 1), Haru (tháng 3), Natsu (tháng 5), Nagoya (tháng 7), Aki (tháng 9), và Kyushu (tháng 11). Lưu ý rằng giải đấu Kyushu lần đầu tiên được tổ chức vào năm 1957, và giải đấu Nagoya lần đầu tiên được tổ chức vào năm 1958, do đó các ô trước các năm này sẽ được đánh dấu là "Không tổ chức".
Năm | Giải đấu (tháng 1) | Giải đấu (tháng 3) | Giải đấu (tháng 5) | Giải đấu (tháng 7) | Giải đấu (tháng 9) | Giải đấu (tháng 11) |
---|---|---|---|---|---|---|
1953 | Không tổ chức | Không tổ chức | Jonokuchi (SJ) 2-1 | Không tổ chức | Jonidan (Đông 48) 6-2 | Không tổ chức |
1954 | Jonidan (Tây 19) 4-4 | Jonidan (Đông 3) 4-4 | Sandanme (Tây 71) 6-2 | Không tổ chức | Sandanme (Đông 50) 6-2 | Không tổ chức |
1955 | Sandanme (Tây 32) 4-4 | Sandanme (Tây 23) 4-4 | Sandanme (Tây 19) 5-3 | Không tổ chức | Sandanme (Tây 4) 4-4 | Không tổ chức |
1956 | Sandanme (Đông 2) 4-4 | Makushita (Đông 65) 4-4 | Makushita (Đông 63) 5-3 | Không tổ chức | Makushita (Tây 58) 5-3 | Không tổ chức |
1957 | Makushita (Tây 48) 3-5 | Makushita (Tây 52) 5-3 | Makushita (Tây 41) 4-4 | Không tổ chức | Makushita (Tây 41) 6-2 | Makushita (Tây 27) 6-2 |
1958 | Makushita (Đông 18) 5-3 | Makushita (Đông 13) 3-5 | Makushita (Đông 18) 3-5 | Makushita (Đông 22) 5-3 | Makushita (Đông 18) 6-2 | Makushita (Tây 7) 3-5 |
1959 | Makushita (Đông 10) 4-4 | Makushita (Đông 10) 4-4 | Makushita (Đông 10) 5-3 | Makushita (Tây 7) 5-3 | Makushita (Đông 7) 5-3 | Makushita (Tây 3) 6-2 |
1960 | Makushita (Tây 2) 5-3 | Juryo (Tây 16) 8-7 | Juryo (Đông 11) 8-7 | Juryo (Đông 11) 8-7 | Juryo (Đông 7) 7-8 | Juryo (Đông 8) 9-6 |
1961 | Juryo (Đông 5) 6-9 | Juryo (Tây 7) 8-7 | Juryo (Tây 5) 11-3-1 (hòa) | Makuuchi (Tây 12) 7-8 | Makuuchi (Tây 12) 4-11 | Juryo (Đông 5) 10-5 |
1962 | Juryo (Đông 1) 10-5 | Makuuchi (Đông 13) 9-6 | Makuuchi (Đông 4) 5-10 | Makuuchi (Tây 9) 5-10 | Makuuchi (Đông 13) 8-7 | Makuuchi (Đông 11) 6-9 |
1963 | Makuuchi (Tây 13) 8-7 | Makuuchi (Đông 9) 10-5 | Makuuchi (Đông 3) 5-10 | Makuuchi (Đông 7) 3-7-5 (Nghỉ đấu từ ngày 10 do bong gân mắt cá chân trái) | Juryo (Đông 1) 3-12 | Juryo (Đông 8) 6-9 |
1964 | Juryo (Tây 10) 13-2 (tham gia playoff) | Juryo (Đông 3) 5-10 | Juryo (Tây 8) 10-5 | Juryo (Đông 4) 11-4 | Makuuchi (Đông 14) 8-7 | Makuuchi (Tây 13) 8-7 |
1965 | Makuuchi (Tây 8) 6-9 | Makuuchi (Đông 10) 7-8 | Makuuchi (Đông 11) 8-7 | Makuuchi (Đông 8) 6-9 | Makuuchi (Tây 10) 4-7-4 (Nghỉ đấu từ ngày 2 do bong gân mắt cá chân trái, trở lại từ ngày 7) | Juryo (Tây 2) 6-9 |
1966 | Juryo (Đông 5) 7-8 | Juryo (Đông 6) 13-2 (Vô địch) | Makuuchi (Tây 14) 8-7 | Makuuchi (Đông 12) 6-9 | Makuuchi (Đông 14) 7-8 | Juryo (Đông 1) 7-8 |
1967 | Juryo (Đông 2) 7-8 | Juryo (Đông 3) 8-7 | Juryo (Đông 4) 6-9 | Juryo (Tây 6) 8-7 | Juryo (Tây 3) 6-9 | Juryo (Tây 6) 5-10 |
1968 | Juryo (Đông 12) 9-6 | Juryo (Tây 6) 7-8 | Juryo (Tây 8) 0-0-15 (Giải nghệ) | Không tổ chức | Không tổ chức | Không tổ chức |
3.3. Thành tích đối đầu Makuuchi
Bảng dưới đây liệt kê thành tích thắng thua của Kiminishiki Toshimasa đối với các võ sĩ cụ thể khi thi đấu ở hạng Makuuchi. Các con số trong ngoặc đơn biểu thị số trận thua do không tham gia (bỏ cuộc).
Võ sĩ | Thắng | Thua | Võ sĩ | Thắng | Thua | Võ sĩ | Thắng | Thua | Võ sĩ | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Aonozato | 2 | 4 | Asasegawa | 1 | 2 | Asanoumi | 2 | 2 | Arashinami | 1 | 3 | |
Ichinoya | 1 | 3 | Iwaze | 7 | 4 | Utagawa | 10 | 2 | Oteyama | 3 | 1 | |
Ougiyama | 1 | 1 | Ono Hikariyuki | 3 | 4 | Oginohana | 9 | 4 | Kaiyama | 1 | 0 | |
Uminoyama | 1 | 10 | Hiruryu | 1 | 7 | Kanenohana | 7 | 6 | Kiyosegawa | 2 | 3 | |
Kurigayama | 1 | 2 | Kotetsuyama | 3 | 1 | Kotozakura | 1 | 0 | Sakahoko | 0 | 1 | |
Sadanoyama | 0 | 2 | Shinkawa | 1 | 0 | Ohoguro | 1 | 5 | Taishin | 1 | 2(1) | |
Taiho | 0 | 1 | Oho Tatsumi | 1 | 1 | Tamaharashi | 1 | 2 | Tsunenishiki | 3 | 2 | |
Tsurugamine | 2 | 5 | Dewanishiki | 3 | 2 | Tensuiyama | 2 | 0 | Tochiosan | 1 | 2 | |
Tochinoumi | 0 | 2 | Tochihikari | 0 | 2 | Toyokuni | 2 | 2 | Nariyama | 1 | 0 | |
Hasegawa | 0 | 4 | Hanakari | 2 | 1 | Hirokawa | 3 | 6 | Fukudayama | 1 | 1 | |
Fukunohana | 0 | 1 | Boshuyama | 9 | 6(1) | Fujinishiki | 3 | 6 | Hoshiyama | 2 | 2 | |
Maedagawa | 5 | 3 | Maenoyama | 0 | 1 | Matsunobori | 0 | 2 | Matsumaeyama | 0 | 1 | |
Misogihoko | 0 | 1 | Miyanohana | 1 | 0 | Miyahashira | 1 | 0 | Meibudani | 2 | 1 | |
Yoshinohana | 3 | 4 | Yoshinomine | 1 | 1 | Wakakoma | 0 | 1 | Wakasugiyama | 2 | 1 | |
Wakasachibu | 0 | 9 | Wakatenryu | 2 | 4 | Wakanaruto | 3 | 3 | Wakanoumi | 4 | 3 | |
Wakanokuni | 4 | 1 | Wakanosu | 1 | 3 | Wakafutase | 1 | 0 | Wakamaeda | 4 | 4 |
4. Lịch sử thay đổi Shikona
Kiminishiki Toshimasa đã sử dụng một số shikona (tên võ sĩ) khác nhau trong suốt sự nghiệp sumo của mình:
- Boshuyama (房州山BoshuyamaJapanese): Từ giải tháng 9 năm 1953.
- Chiba no Nami (千葉ノ浪Chiba no NamiJapanese): Từ giải tháng 1 năm 1954.
- Kiminishiki (君錦KiminishikiJapanese): Từ giải tháng 3 năm 1954 đến khi giải nghệ vào tháng 5 năm 1968.
5. Cuộc sống sau giải nghệ và cái chết
Sau khi kết thúc sự nghiệp thi đấu, Kiminishiki Toshimasa đã chuyển sang một lĩnh vực khác nhưng vẫn giữ mối liên hệ với văn hóa sumo.
5.1. Hoạt động sau giải nghệ
Vào tháng 5 năm 1968, ở tuổi 30, Kiminishiki Toshimasa quyết định giải nghệ khỏi thế giới sumo. Sau đó, ông trở về quê nhà Kisarazu, tỉnh Chiba, và mở một nhà hàng chuyên về các món ăn sumo (chanko-nabe) mang tên "Kiminishiki" (君錦KiminishikiJapanese). Nhà hàng này đã hoạt động trong nhiều năm trước khi đóng cửa vào năm 2008.
5.2. Cái chết
Kiminishiki Toshimasa qua đời vào ngày 16 tháng 7 năm 2013, hưởng thọ 76 tuổi.
6. Đánh giá
Kiminishiki Toshimasa là một võ sĩ sumo nổi bật với kỹ thuật yotsu phải và yori mạnh mẽ. Dù đạt đến thứ hạng cao nhất là Maegashira 3, ông gặp khó khăn trong việc duy trì thành tích ở các hạng đấu cao của Makuuchi do phong cách thi đấu "chậm thắng lợi" và khó khăn khi đối đầu với các võ sĩ hàng đầu như Yokozuna và Ōzeki.
Tuy nhiên, sự nghiệp của ông bao gồm 21 giải đấu ở hạng Makuuchi và một chức vô địch ở hạng Juryo, cho thấy sự bền bỉ và nỗ lực đáng kể của ông trong nhiều năm thi đấu. Sau khi giải nghệ, ông tiếp tục duy trì mối liên hệ với văn hóa sumo thông qua việc kinh doanh nhà hàng "Kiminishiki", thể hiện sự gắn bó sâu sắc của ông với môn thể thao này ngay cả ngoài sàn đấu. Ông được nhớ đến như một võ sĩ có kỹ năng chuyên môn rõ rệt, dù không vươn tới đỉnh cao nhất nhưng vẫn để lại dấu ấn với sự kiên trì và những đóng góp trong suốt sự nghiệp.