1. Thông tin cá nhân
Kim Young-jae có một sự nghiệp học vấn và đời tư ổn định, với thông tin chi tiết về ngày sinh, nơi sinh, gia đình và quá trình học tập.
1.1. Sinh
Kim Young-jae sinh ngày 5 tháng 10 năm 1975 tại Gwangyang, tỉnh Jeolla Nam, Hàn Quốc.
1.2. Gia đình
Anh kết hôn với Yang Yoon-seon vào năm 2010.
1.3. Học vấn
Kim Young-jae đã tốt nghiệp Đại học Chung-Ang với bằng cử nhân chuyên ngành Báo chí.
2. Sự nghiệp
Sự nghiệp của Kim Young-jae bắt đầu từ cuối những năm 1990 và phát triển mạnh mẽ qua nhiều dự án phim ảnh, truyền hình và quảng cáo.
2.1. Sự nghiệp diễn xuất
Kim Young-jae đã tham gia vào nhiều bộ phim điện ảnh và truyền hình, thể hiện khả năng diễn xuất đa dạng qua từng vai diễn.
2.1.1. Ra mắt và sự nghiệp ban đầu
Kim Young-jae bắt đầu sự nghiệp diễn xuất vào năm 1999 với bộ phim trực tuyến I'm ok. Ban đầu, anh thường xuất hiện trong các phim ngắn và các vai nhỏ. Dù sau này anh được biết đến nhiều nhất với vai trò diễn viên phụ trong các bộ phim điện ảnh và truyền hình chính thống, anh cũng đã đảm nhận các vai chính trong nhiều tác phẩm độc lập như One Step More to the Sea (2009), Link (2011) và Suddenly Last Summer (2012), cũng như các bộ phim truyền hình như Love Is Over (2006), Don't Hesitate (2009) và Three Sisters (2010).
2.1.2. Phim
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
2001 | Declare | Người chồng | Phim ngắn |
2001 | I Can Fly to You But You... | Min-soo | |
2002 | My Beautiful Days | Người phục vụ | |
2002 | Resurrection of the Little Match Girl | Bilyeonpa | |
2002 | The Coast Guard | Nhân viên y tế | |
2002 | Story of the Sea | Phim ngắn | |
2002 | Wind | ||
2003 | Alone Together | Young-jae | Phim ngắn từ Twentidentity |
2003 | Caffè Latte Tall Size | Phim ngắn | |
2003 | A Runner's High | Phim ngắn từ Twentidentity | |
2003 | Say That You Want to Fuck with Me | Young-jae | Phim ngắn |
2003 | Irreversible | Jung-nam | Phim ngắn |
2003 | Scent of Love | Thành viên Geul-bboo-ri | |
2003 | Wild Card | Noh Jae-bong giả | |
2003 | Singles | Sun-ho | |
2004 | My New Boyfriend | Young-jae | Vai khách mời, phim ngắn |
2004 | Paper Airplane | Phi công | Phim ngắn |
2004 | Au Revoir, UFO | Jung-hoon | |
2004 | Spider Forest | Bác sĩ 1 | |
2005 | Waiting for Young-jae | Young-jae | Phim ngắn từ Lovers (phát hành rạp năm 2008) |
2005 | Blossom Again | Oh Jung-woo | |
2006 | Operation Whale Protection | ||
2007 | Rainy Days | ||
2007 | Secret Sunshine | Lee Min-ki | |
2008 | Modern Boy | Okai | |
2008 | Sleeping Beauty | Người làm tang lễ | Phân đoạn: "My Cousin" |
2009 | One Step More to the Sea | Sun-jae | |
2010 | Vegetarian | Kil-soo | |
2011 | Link | Gu Seong-woo | |
2011 | Punch | Min-gu | |
2011 | S.I.U. | Jo Soo-han | |
2012 | Suddenly Last Summer | Kyung-hoon | |
2013 | Boomerang Family | Jung Geun-bae | |
2014 | Another Promise | Trưởng phòng Lee | |
2014 | Thread of Lies | Bố của Man-ji và Cheon-ji | |
2014 | Godsend | Họa sĩ | |
2014 | The Target | Công tố viên | Vai khách mời |
2014 | Whistle Blower | Người điều phối họp báo | Vai khách mời |
2016 | A Melody to Remember | Bố của Dong-gu | |
2017 | New Trial | Choi Young-jae | |
2017 | Yes, Family | Min-hyeok | |
2017 | Yongsoon | Người yêu cũ của mẹ ruột | |
2017 | Silence | Người đàn ông mặc vest đen | |
2017 | The Preparation | Mục sư Yoon | |
2018 | Remain | Park Se-hyeok | |
2019 | Again, Spring | Cảnh sát Park | |
2019 | Quantum Physics | Choi Ji-hoon | |
2019 | The Faceless Boss | Shin Ha-jin | |
2020 | Mr. Zoo: The Missing VIP | Trưởng phòng Hwang Bo-sung | |
2020 | Beyond That Mountain | Linh mục Kim Dae-geon | |
2020 | Innocence | Giám đốc Park | |
2022 | Please Look After Mom | Bác sĩ phụ trách Mal-im (Khoa chỉnh hình) | Vai khách mời |
2023 | 3 Days of Vacation | Min-wook | Vai khách mời |
2.1.3. Phim truyền hình
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Kênh |
---|---|---|---|
2005 | A Love to Kill | Kang Min-gu | KBS2 |
2006 | Love Is Over | Bae Shin-wook | MBC |
2006 | HD TV Literature "Altar of the Moon" | Sang-ryong | KBS1 |
2006 | MBC Best Theater "Scar" | Min-soo | MBC |
2007 | KBS Drama City "How Love Moves Us" | Seung-min | KBS2 |
2007 | Lucifer | Na Seok-jin | KBS2 |
2008 | My Sweet Seoul | Nam Yoo-joon | SBS |
2008 | Hometown Legends "Ghost Letter" | Vua Injong | KBS |
2008 | Don't Cry My Love | Jo Tae-sub | MBC |
2009 | Don't Hesitate | Choi Min-young | SBS |
2010 | Three Sisters | Choi Young-ho | SBS |
2011 | Special Task Force MSS | Jo Yong-seok | KBS2 |
2012 | KBS Drama Special "Amore Mio" | Seo Min-woo | KBS2 |
2012 | KBS Drama Special "Just an Ordinary Love Story" | Thợ mộc Kang | KBS2 |
2012 | Childless Comfort | Kim Chang-ho | JTBC |
2013 | You Are the Best! | Han Jae-hyung | KBS2 |
2013 | Monstar | Đạo diễn Byun Hee-sool | tvN/Mnet (Khách mời, tập 8) |
2013 | The King's Daughter, Soo Baek-hyang | Soo Ni-moon | MBC |
2013 | KBS Drama Special "The Devil Rider" | Kim Ik | KBS2 |
2013 | Bel Ami | Park Moon-soo | KBS2 |
2014 | Cheo Yong | Bác sĩ | OCN (Khách mời, tập 1) |
2014 | My Dear Cat | Shin Se-ki | KBS1 |
2014 | Reset | Bác sĩ tâm thần | OCN (Khách mời) |
2016 | The Vampire Detective | Kim Kyung-soo | OCN (Khách mời, tập 2) |
2016 | Monster | MBC | |
2016 | You Are a Gift | Gong Gil-dong | SBS |
2016 | Cinderella and Four Knights | Con trai thứ hai của Chủ tịch Kang | tvN |
2016 | KBS Drama Special "Two Million Won to Pyongyang" | Cha Jun-young | KBS2 |
2016 | Oh My Geum-bi | Linh mục nhà thờ | KBS2 |
2018 | Mother | Eun-cheol | tvN |
2018 | Still 17 | Kim Tae-jin | SBS |
2018 | Children of Nobody | Kim Min-suk | MBC |
2019 | The Wind Blows | Moon Kyung-hoon | JTBC |
2019 | Running Investigators | Kim Won-seok | OCN |
2020 | Hyena | Yoon Hyeok-jae | SBS |
2020 | Stranger 2 | Kim Sa-hyun | tvN |
2021 | Mouse | Go Moo-won | tvN |
2021 | High Class | Lee Jeong-woo | tvN |
2021 | Artificial City | Jung Joon-il | JTBC |
2022 | Becoming Witch | Nam Moo-young | TV Chosun |
2022 | Under the Queen's Umbrella | Min Seung-yoon | tvN |
2022 | Reborn Rich | Jin Yoon-gi | JTBC |
2023 | Stealer: The Seven Joseon Coins | Bố của Hwang Dae-myung | tvN |
2023 | Numbers | Kang Hyun | MBC |
2023 | Maestra: Strings of Truth | Kim Pil | tvN |
2023-2024 | My Demon | Bố của Do-hee | SBS (Khách mời) |
2024 | Family x Melo | Oh Jae-geol | JTBC |
2.2. Quảng cáo
Kim Young-jae cũng đã tham gia một số chiến dịch quảng cáo, nổi bật là:
- 2004: SK Telecom Speed 010
- 2004: Lotte Confectionery Flavono XP
3. Giải thưởng và đề cử
Kim Young-jae đã nhận được một số đề cử cho các vai diễn của mình.
Năm | Lễ trao giải | Hạng mục | Tác phẩm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2010 | Giải thưởng phim truyền hình SBS | Nam diễn viên xuất sắc trong phim dài tập | Three Sisters | Đề cử |