1. Thời niên thiếu và Giáo dục
Kim Yong-hwa sinh ngày 25 tháng 9 năm 1971 tại Chuncheon, Hàn Quốc. Ông theo học chuyên ngành điện ảnh tại Đại học Chung-Ang. Do những khó khăn về tài chính, ông phải mất một thập kỷ để hoàn thành việc học và tốt nghiệp. Trước đó, ông đã tốt nghiệp Trường Trung học Chuncheon.
2. Sự nghiệp
Sự nghiệp của Kim Yong-hwa bắt đầu với những bộ phim ngắn được giới phê bình đánh giá cao, sau đó là chuỗi thành công liên tiếp tại phòng vé, đặc biệt là với các tác phẩm mang tính đột phá về công nghệ và nội dung.
2.1. Ra mắt và các tác phẩm đầu tay
Năm 1999, Kim Yong-hwa thực hiện bộ phim ngắn tốt nghiệp mang tên In the Jungle (tên tiếng Hàn là 자반고등어Jaban GodeungeoKorean, nghĩa là "Cá thu muối"). Tác phẩm này kể về hai anh em (một người bị khiếm thính) chăm sóc người mẹ đang mắc bệnh nan y, và bị yêu cầu rời bệnh viện vì chậm trễ trong việc thanh toán hóa đơn. In the Jungle đã giành giải thưởng tại Liên hoan phim Quốc tế Rochester lần thứ 42 và Liên hoan phim Quốc tế Houston lần thứ 33 vào năm 2000, đồng thời nhận được giải Xuất sắc tại Giải thưởng Video Hàn Quốc lần thứ nhất.
Năm 2003, ông ra mắt tác phẩm điện ảnh dài tập đầu tay Oh! Brothers, một bộ phim hài do chính ông viết kịch bản và đạo diễn. Phim kể về một thám tử tư vô đạo đức, nợ nần chồng chất, người phát hiện ra mình có một người em trai cùng cha khác mẹ mắc hội chứng lão hóa sớm sau cái chết của cha mình. Phim có sự tham gia của Lee Jung-jae và Lee Beom-soo. Oh! Brothers là bộ phim Hàn Quốc bán chạy thứ sáu trong năm 2003, với 3,2 triệu lượt vé được bán ra, đánh dấu một khởi đầu thành công cho Kim Yong-hwa tại Chungmuro (khu vực trung tâm ngành điện ảnh Hàn Quốc).
2.2. Thành công phòng vé và các tác phẩm đáng chú ý
Năm 2006, Kim Yong-hwa đạo diễn bộ phim 200 Pounds Beauty (tựa tiếng Hàn: 미녀는 괴로워Minyeoneun GoerowoKorean, nghĩa là "Khó Để Trở Thành Người Đẹp"), dựa trên bộ manga Kanna's Big Success! của tác giả Yumiko Suzuki. Ông đã chọn Kim Ah-joong vào vai chính, một vai diễn mang tính đột phá trong sự nghiệp của nữ diễn viên này. Phim kể về một ca sĩ hát nhép kiêm nhân viên tổng đài điện thoại béo phì, người đã thay đổi cuộc đời sau khi trải qua phẫu thuật thẩm mỹ toàn diện và trở thành một ngôi sao nhạc pop. Là một bộ phim hài lãng mạn đồng thời là một lời châm biếm sâu cay về một xã hội đạo đức giả quá coi trọng vẻ bề ngoài, các chủ đề về cái đẹp và lòng tự trọng của bộ phim đã gây được tiếng vang lớn với khán giả nữ Hàn Quốc. 200 Pounds Beauty trở thành một hiện tượng phòng vé, thu hút 6,6 triệu lượt vé và là bộ phim nội địa bán chạy thứ ba trong năm đó. Kim Yong-hwa đã giành giải Đạo diễn mới xuất sắc nhất tại Giải thưởng Điện ảnh Golden Cinematography lần thứ 30 năm 2007, cùng nhiều đề cử cho đạo diễn và biên kịch.
Các nhà phê bình đã ca ngợi Kim Yong-hwa vì những bộ phim thương mại thông minh, được dàn dựng tốt của ông, cũng như việc ông dám thách thức những định kiến xã hội về khuyết tật thể chất và béo phì ở Hàn Quốc. Kim Yong-hwa từng chia sẻ triết lý làm phim của mình: "Hài kịch bắt đầu từ nỗi đau. Nhưng liệu có phải cách tốt nhất để miêu tả nỗi đau là bằng một cách đau đớn? Nếu một người thực sự đã trải qua nỗi đau, và thực sự đi sâu vào nó, tôi nghi ngờ người đó sẽ không thực sự thể hiện nó một cách thô cứng. Tôi bị cuốn hút bởi một bộ phim chứa đựng cả niềm vui và nỗi buồn, đồng thời vẫn đơn giản và nhẹ nhàng. Câu trả lời của tôi cho hài kịch là phải bao gồm cả 'một giọt nước mắt và một nụ cười'."
Năm 2009, bộ phim thể thao Take Off (tựa tiếng Hàn: 국가대표Gukga DaepyoKorean, nghĩa là "Đội tuyển Quốc gia") trở thành tác phẩm ăn khách liên tiếp thứ ba của Kim Yong-hwa. Phim có sự tham gia của Ha Jung-woo, Kim Dong-wook, Kim Ji-seok, Choi Jae-hwan, Lee Jae-eung và Sung Dong-il trong vai một nhóm vận động viên nghiệp dư được thành lập để hỗ trợ thành phố Muju trong nỗ lực giành quyền đăng cai Thế vận hội Mùa đông năm 1996. Dù nỗ lực ban đầu không thành công, nhưng nhờ niềm đam mê và tinh thần cạnh tranh, họ đã giành được suất tham dự Thế vận hội Mùa đông Nagano 1998. Câu chuyện dựa trên sự kiện có thật về đội tuyển nhảy trượt tuyết quốc gia Hàn Quốc thường bị bỏ qua, những người đã đối mặt với sự hỗ trợ ít ỏi trong nước và điều kiện bất lợi nhưng vẫn giành được huy chương liên tiếp tại Đại hội Thể thao Sinh viên Mùa đông Thế giới. Theo Kim Yong-hwa, nhân vật chính do Ha Jung-woo thủ vai, một cựu vận động viên trượt tuyết đổ đèo trẻ của Hoa Kỳ và là người con nuôi Hàn Quốc trở về Hàn Quốc tìm mẹ ruột, được lấy cảm hứng từ vận động viên đời thực Toby Dawson. Take Off trở thành bộ phim Hàn Quốc có doanh thu cao thứ hai trong năm 2009, với 8,8 triệu lượt vé được bán ra. Kim Yong-hwa đã giành giải Đạo diễn xuất sắc nhất tại Giải thưởng Hiệp hội Phê bình Điện ảnh Hàn Quốc lần thứ 29, Giải thưởng Grand Bell lần thứ 46 và Giải thưởng Điện ảnh Rồng Xanh lần thứ 30. Take Off cũng giành giải Phim hay nhất tại Giải thưởng Nghệ thuật Điện ảnh Chunsa lần thứ 17 và Giải thưởng Nghệ thuật Baeksang lần thứ 46.
2.3. Đổi mới công nghệ và các dự án tham vọng
Tiếp theo, Kim Yong-hwa thực hiện dự án đầy tham vọng nhất của mình cho đến thời điểm đó là Mr. Go, với kinh phí 25.00 B KRW (tương đương 22.50 M USD), trở thành một trong những bộ phim có kinh phí lớn nhất trong lịch sử điện ảnh Hàn Quốc. Trong đó, 5.00 M USD được tài trợ bởi Huayi Brothers có trụ sở tại Trung Quốc. Dựa trên bộ manhwa The 7th Team năm 1984 của Huh Young-man, bộ phim xoay quanh một cô bé 15 tuổi (do Từ Kiều thủ vai) cố gắng cứu gánh xiếc của ông nội sau động đất Tứ Xuyên 2008 bằng cách trở thành người đại diện thể thao cho một con gorilla biết chơi bóng chày tên là Ling Ling (lấy cảm hứng từ Christian the lion).
Mr. Go được quay bằng công nghệ 3D lập thể. Để thực hiện bộ phim này, Kim Yong-hwa đã thành lập một công ty hiệu ứng hình ảnh mới mang tên Dexter Studios nhằm phát triển và đổi mới các kỹ thuật motion capture và facial motion capture (ghi lại chuyển động khuôn mặt), cùng một chương trình sản xuất lông kỹ thuật số để làm cho con gorilla trở nên chân thực nhất có thể. Một đội ngũ hơn 500 nhà hoạt hình và chuyên gia đồ họa máy tính (CG) đã dành bốn năm cho quá trình sản xuất và hơn một năm cho công đoạn dựng phim. Ông cũng tham gia vào vai trò biên tập kịch bản và dựng phim cho tác phẩm này.
Mr. Go được phát hành đồng thời tại Hàn Quốc và Trung Quốc vào năm 2013. Mặc dù không thành công về mặt thương mại ở Hàn Quốc, chấm dứt chuỗi thành công liên tiếp của Kim Yong-hwa tại phòng vé trong nước, nhưng bộ phim lại đạt được kết quả tốt hơn ở Trung Quốc đại lục. Tại Trung Quốc, phim được quảng bá như một bộ phim dành cho trẻ em và chỉ chiếu độc quyền tại các rạp 3D (với giá vé cao hơn), thu về doanh thu gấp đôi so với Hàn Quốc. Mr. Go cũng giúp Dexter Studios tạo dựng tên tuổi, và hiện công ty này được công nhận là một trong những đơn vị tiên phong về VFX tại Hàn Quốc.
2.4. Thành công bom tấn và sự trở lại
Năm 2017, Kim Yong-hwa đã có một sự trở lại ngoạn mục với bộ phim Thử Thách Thần Chết: Giữa Hai Thế Giới. Tác phẩm này đã vượt mốc 14 triệu lượt vé khán giả, trở thành một trong những bộ phim ăn khách nhất lịch sử điện ảnh Hàn Quốc và đánh dấu sự tái khẳng định vị thế của ông. Tiếp nối thành công, phần tiếp theo Thử Thách Thần Chết: 49 Ngày Cuối Cùng ra mắt vào năm 2018 cũng đạt được thành tích tương tự, củng cố danh tiếng của Kim Yong-hwa như một đạo diễn bom tấn.
2.5. Các dự án gần đây và tương lai
Vào tháng 4 năm 2022, Kim Yong-hwa đã ký hợp đồng với United Talent Agency (UTA), một trong những công ty quản lý tài năng hàng đầu tại Hoa Kỳ, cho thấy định hướng mở rộng hoạt động ra thị trường quốc tế của ông.
Bộ phim tiếp theo của ông, một bộ phim khoa học viễn tưởng sinh tồn mang tên The Moon, đã được bán bản quyền cho 155 quốc gia ngay cả trước khi được phát hành vào ngày 2 tháng 8 năm 2023.
3. Phong cách chỉ đạo và Đóng góp
Phong cách chỉ đạo của Kim Yong-hwa được đặc trưng bởi khả năng kết hợp hài hòa giữa yếu tố giải trí thương mại với các thông điệp xã hội sâu sắc. Ông tin rằng "hài kịch bắt đầu từ nỗi đau" nhưng không nhất thiết phải miêu tả nỗi đau một cách trần trụi. Thay vào đó, ông hướng tới những bộ phim dung hòa cả niềm vui và nỗi buồn, giữ sự đơn giản và nhẹ nhàng, mang đến "một giọt nước mắt và một nụ cười". Triết lý này đã được thể hiện rõ nét trong các tác phẩm như 200 Pounds Beauty và Take Off, nơi ông khéo léo lồng ghép các vấn đề về định kiến xã hội, khuyết tật thể chất, và sự theo đuổi ước mơ của những người yếu thế.
Đóng góp lớn nhất của Kim Yong-hwa cho ngành điện ảnh Hàn Quốc nằm ở vai trò tiên phong trong lĩnh vực hiệu ứng hình ảnh (VFX) và công nghệ motion capture. Việc ông thành lập Dexter Studios để phục vụ cho dự án Mr. Go đã chứng minh tầm nhìn xa và sự cam kết của ông đối với việc nâng cao chất lượng kỹ xảo điện ảnh. Dexter Studios, dưới sự dẫn dắt của ông, đã trở thành một trong những công ty VFX hàng đầu tại Hàn Quốc, góp phần đưa kỹ xảo điện ảnh nước này lên một tầm cao mới và mở ra nhiều khả năng sáng tạo cho các nhà làm phim khác.
4. Đánh giá và Di sản
Kim Yong-hwa được đánh giá cao cả về mặt phê bình lẫn thương mại. Các tác phẩm của ông thường nhận được lời khen ngợi vì kịch bản thông minh, dàn dựng công phu và khả năng chạm đến cảm xúc khán giả. Ông đã liên tục đạt được thành công lớn tại phòng vé với ba bộ phim liên tiếp là Oh! Brothers, 200 Pounds Beauty, và Take Off, trước khi tiếp tục chuỗi thành tích ấn tượng với loạt phim Thử Thách Thần Chết.
Di sản của Kim Yong-hwa đối với ngành công nghiệp điện ảnh Hàn Quốc là sự kết hợp độc đáo giữa khả năng kể chuyện hấp dẫn, việc khai thác các chủ đề xã hội ý nghĩa, và sự tiên phong trong việc áp dụng công nghệ điện ảnh hiện đại. Ông không chỉ là một đạo diễn thành công về mặt doanh thu mà còn là một nhà đổi mới, người đã góp phần định hình và nâng tầm chất lượng kỹ xảo trong phim Hàn Quốc thông qua Dexter Studios. Sự nghiệp của ông là minh chứng cho việc một đạo diễn có thể cân bằng giữa nghệ thuật và thương mại, mang lại những tác phẩm vừa giải trí vừa có chiều sâu.
5. Lịch sử Giải thưởng
Kim Yong-hwa đã nhận được nhiều giải thưởng và đề cử danh giá trong sự nghiệp của mình:
Năm | Giải thưởng | Hạng mục | Tác phẩm/Người nhận | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2000 | Liên hoan phim Quốc tế Rochester lần thứ 42 | Phim ngắn xuất sắc nhất | In the Jungle | Đạt giải |
2000 | Liên hoan phim Quốc tế Houston lần thứ 33 | Phim ngắn xuất sắc nhất | In the Jungle | Đạt giải |
2005 | Giải thưởng Điện ảnh Châu Á-Thái Bình Dương | Đạo diễn xuất sắc nhất | N/A | Đạt giải |
2005 | Giải thưởng Điện ảnh Châu Á-Thái Bình Dương | Phim hay nhất | N/A | Đạt giải |
2007 | Giải thưởng Điện ảnh Golden Cinematography lần thứ 30 | Đạo diễn mới xuất sắc nhất | 200 Pounds Beauty | Đạt giải |
2007 | Giải thưởng Grand Bell lần thứ 44 | Phim hay nhất | 200 Pounds Beauty | Đề cử |
2007 | Giải thưởng Grand Bell lần thứ 44 | Đạo diễn xuất sắc nhất | 200 Pounds Beauty | Đề cử |
2007 | Giải thưởng Điện ảnh Rồng Xanh lần thứ 28 | Phim hay nhất | 200 Pounds Beauty | Đề cử |
2007 | Giải thưởng Điện ảnh Rồng Xanh lần thứ 28 | Đạo diễn xuất sắc nhất | 200 Pounds Beauty | Đề cử |
2007 | Giải thưởng Điện ảnh Rồng Xanh lần thứ 28 | Kịch bản xuất sắc nhất | 200 Pounds Beauty | Đề cử |
2009 | Giải thưởng Nghệ thuật Điện ảnh Chunsa lần thứ 17 | Phim hay nhất | Take Off | Đạt giải |
2009 | Giải thưởng Hiệp hội Phê bình Điện ảnh Hàn Quốc lần thứ 29 | Đạo diễn xuất sắc nhất | Take Off | Đạt giải |
2009 | Giải thưởng Grand Bell lần thứ 46 | Phim hay nhất | Take Off | Đề cử |
2009 | Giải thưởng Grand Bell lần thứ 46 | Đạo diễn xuất sắc nhất | Take Off | Đạt giải |
2009 | Giải thưởng Grand Bell lần thứ 46 | Kế hoạch xuất sắc nhất | Take Off | Đạt giải |
2009 | Giải thưởng Điện ảnh Rồng Xanh lần thứ 30 | Phim hay nhất | Take Off | Đề cử |
2009 | Giải thưởng Điện ảnh Rồng Xanh lần thứ 30 | Đạo diễn xuất sắc nhất | Take Off | Đạt giải |
2009 | Giải thưởng Điện ảnh Rồng Xanh lần thứ 30 | Kịch bản xuất sắc nhất | Take Off | Đề cử |
2009 | Nghệ sĩ trẻ của năm | Hạng mục Điện ảnh | Kim Yong-hwa | Đạt giải |
2009 | Giải thưởng Văn hóa và Giải trí Hàn Quốc lần thứ 17 | Đạo diễn điện ảnh xuất sắc nhất | Take Off | Đạt giải |
2009 | Giải thưởng Điện ảnh Đại học Hàn Quốc lần thứ 5 | Phim hay nhất | Take Off | Đạt giải |
2009 | Giải thưởng Điện ảnh Thanh thiếu niên Hàn Quốc lần thứ 9 | Đạo diễn xuất sắc nhất | Take Off | Đạt giải |
2010 | Giải thưởng Nghệ thuật Baeksang lần thứ 46 | Phim hay nhất | Take Off | Đạt giải |
2010 | Giải thưởng Nghệ thuật Baeksang lần thứ 46 | Đạo diễn xuất sắc nhất - Điện ảnh | Take Off | Đạt giải |
2017 | Giải thưởng Điện ảnh Châu Á lần thứ 12 | Phim hành động xuất sắc nhất | Along with the Gods: The Two Worlds | Đề cử |
2017 | Giải thưởng Điện ảnh Châu Á lần thứ 12 | Thiết kế sản xuất xuất sắc nhất | Along with the Gods: The Two Worlds | Đề cử |
2018 | Giải thưởng Nghệ thuật Baeksang lần thứ 54 | Phim hay nhất | Along with the Gods: The Two Worlds | Đề cử |
2018 | Giải thưởng Nghệ thuật Baeksang lần thứ 54 | Đạo diễn xuất sắc nhất - Điện ảnh | Along with the Gods: The Two Worlds | Đạt giải |
2018 | Giải thưởng Điện ảnh Rồng Xanh lần thứ 39 | Phim hay nhất | Along with the Gods: The Two Worlds | Đề cử |
2018 | Giải thưởng Điện ảnh Rồng Xanh lần thứ 39 | Lựa chọn của khán giả | Along with the Gods: The Two Worlds | Đạt giải |
2018 | Giải thưởng Điện ảnh Rồng Xanh lần thứ 39 | Đạo diễn xuất sắc nhất | Along with the Gods: The Two Worlds | Đề cử |
2018 | Giải thưởng Điện ảnh Rồng Xanh lần thứ 39 | Giải thưởng Lựa chọn của Khán giả cho Phim được yêu thích nhất | Along with the Gods: The Two Worlds | Đạt giải |
2018 | Giải thưởng Nghệ thuật Điện ảnh Chunsa lần thứ 23 | Giải thưởng Khán giả đặc biệt cho Phim hay nhất | Along with the Gods: The Two Worlds | Đạt giải |
2018 | Giải thưởng Điện ảnh KOFRA lần thứ 9 | Nhân vật điện ảnh của năm | Kim Yong-hwa | Đạt giải |
2018 | Giải thưởng Seoul lần thứ 2 | Phim hay nhất | Along with the Gods: The Two Worlds | Đề cử |
2018 | Giải thưởng Điện ảnh Buil lần thứ 27 | Đạo diễn xuất sắc nhất | Along with the Gods: The Last 49 Days | Đề cử |
2018 | Giải thưởng Điện ảnh Buil lần thứ 27 | Chỉ đạo nghệ thuật xuất sắc nhất | Along with the Gods: The Last 49 Days | Đề cử |
2018 | Giải thưởng Grand Bell lần thứ 55 | Phim hay nhất | Along with the Gods: The Last 49 Days | Đề cử |
2018 | Giải thưởng Grand Bell lần thứ 55 | Đạo diễn xuất sắc nhất | Along with the Gods: The Last 49 Days | Đề cử |
2018 | Giải thưởng Grand Bell lần thứ 55 | Kế hoạch xuất sắc nhất | Along with the Gods: The Last 49 Days | Đề cử |
2018 | Giải thưởng Điện ảnh Thanh thiếu niên Hàn Quốc lần thứ 18 | Đạo diễn của năm | Kim Yong-hwa | Đạt giải |
2019 | Giải thưởng Điện ảnh KOFRA lần thứ 10 | Nhân vật điện ảnh của năm | Kim Yong-hwa | Đạt giải |
Kim Yong-hwa cũng đã nhận được sự công nhận từ chính phủ Hàn Quốc:
Quốc gia | Lễ trao giải | Năm | Danh hiệu |
---|---|---|---|
Hàn Quốc | Giải thưởng Nội dung Hàn Quốc | 2015 | Bằng khen của Tổng thống (Đóng góp cho hạng mục Mở rộng ra nước ngoài, cho các tác phẩm của Dexter Studio) |