1. Thời thơ ấu và bối cảnh
Kim Su-ji sinh ra và lớn lên trong một gia đình có truyền thống về bóng chuyền, điều này đã định hình con đường sự nghiệp của cô từ rất sớm và tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển của cô trong môn thể thao này.
1.1. Sinh, thời thơ ấu và giáo dục
Kim Su-ji sinh ngày 20 tháng 6 năm 1987 tại Pyeongtaek, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc. Tuy nhiên, theo một số nguồn thông tin khác, cô sinh ra ở Ansan, Gyeonggi. Với chiều cao 186 cm và cân nặng 68 kg, cô sớm bộc lộ tố chất thể thao. Kim Su-ji bắt đầu chơi bóng chuyền từ năm lớp 4 tiểu học. Cô theo học tại Trường Tiểu học Ansan Seochon, Trường Trung học Won-gok, Trường Trung học nữ Hanil Jeonsan, và sau đó là Đại học Kangnam.
1.2. Gia đình và mối duyên với bóng chuyền
Cả cha và mẹ của Kim Su-ji đều là huấn luyện viên bóng chuyền cấp trung học cơ sở, điều này đã tạo một môi trường lý tưởng để cô tiếp xúc và phát triển niềm đam mê với bóng chuyền từ khi còn nhỏ. Em gái của cô, Kim Jae-young, cũng từng là một vận động viên bóng chuyền chuyên nghiệp, cho thấy niềm đam mê và tài năng bóng chuyền dường như là một phần không thể thiếu trong gia đình cô.
1.3. Tình bạn với Kim Yeon-koung
Kim Su-ji có một tình bạn sâu sắc và lâu dài với siêu sao bóng chuyền Kim Yeon-koung. Họ là bạn cùng lớp và đồng đội tại cùng một trường từ cấp tiểu học, trung học cho đến cấp phổ thông, hình thành một mối quan hệ thân thiết cả trong và ngoài sân đấu. Tình bạn này tiếp tục kéo dài khi cả hai cùng bước vào sự nghiệp chuyên nghiệp. Năm 2005, trong kỳ tuyển quân (draft) của V-League, Kim Yeon-koung được chọn ở vị trí đầu tiên, trong khi Kim Su-ji được chọn ở vị trí thứ ba.
2. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Sự nghiệp chuyên nghiệp của Kim Su-ji kéo dài gần hai thập kỷ, đánh dấu bằng những đóng góp quan trọng cho nhiều câu lạc bộ hàng đầu Hàn Quốc và đội tuyển quốc gia.
2.1. Sự nghiệp câu lạc bộ
Kim Su-ji đã trải qua nhiều giai đoạn quan trọng trong sự nghiệp thi đấu câu lạc bộ, từ khi bắt đầu cho đến khi trở thành một trụ cột.
2.1.1. Suwon Hyundai E&C Hillstate (2005-2014)
Kim Su-ji bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình với Suwon Hyundai E&C Hillstate (trước đây là Hyundai E&C Greenfox) sau khi được lựa chọn ở vòng 1, lượt 3 trong kỳ tuyển quân năm 2005-2006. Mặc dù danh hiệu "Tân binh của năm" thuộc về Kim Yeon-koung, nhưng Kim Su-ji vẫn được đánh giá cao về tiềm năng trở thành một cầu thủ chủ chốt.
Trong những mùa giải sau, cô trở thành một phần quan trọng của đội, mặc dù vị trí của cô có phần bị ảnh hưởng bởi sự xuất hiện của Yang Hyo-jin, một trung phong cản phá tài năng khác được Hyundai E&C lựa chọn ở lượt 4 trong kỳ tuyển quân 2007-2008. Tuy nhiên, Kim Su-ji đã đóng vai trò hỗ trợ đắc lực cho Yang Hyo-jin, góp phần củng cố vị trí trung phong cản phá của đội. Cô thi đấu cho Hyundai E&C tổng cộng 9 mùa giải, từ 2005 đến 2014.
2.1.2. Incheon Heungkuk Life Pink Spiders (Giai đoạn 1: 2014-2017)
Sau khi kết thúc mùa giải 2013-2014, Kim Su-ji trở thành cầu thủ tự do (FA) và quyết định chuyển từ Hyundai E&C sang Incheon Heungkuk Life Pink Spiders. Động thái này diễn ra sau khi Heungkuk Life gặp khó khăn về thành tích sau khi Kim Yeon-koung chuyển nhượng ra nước ngoài. Câu lạc bộ đã chiêu mộ huấn luyện viên mới Park Mi-hee và quyết tâm chiêu mộ Kim Su-ji. Trong mùa giải đầu tiên tại Heungkuk Life (2014-2015), cô đã khẳng định vị trí là một cầu thủ chủ chốt.
Trong mùa giải 2015-2016, Heungkuk Life đứng thứ ba ở giải đấu thường xuyên nhưng không thể vượt qua bức tường của đội bóng cũ Hyundai E&C, vốn có sự hiện diện của Hwang Yeon-ju và Yang Hyo-jin. Đến mùa giải 2016-2017, cô cùng Heungkuk Life đã giành chức vô địch giải đấu thường xuyên, nhưng lại thất bại trước Hwaseong IBK Altos trong trận chung kết giải vô địch.
2.1.3. Hwaseong IBK Altos (2017-2023)
Vào tháng 5 năm 2017, Kim Su-ji một lần nữa trở thành cầu thủ tự do (FA) lần thứ ba trong sự nghiệp. Do các cuộc đàm phán với Heungkuk Life không đạt được thỏa thuận, cô đã chuyển đến Hwaseong IBK Altos, đội đã giành chức vô địch giải đấu mùa giải 2016-2017. Kim Su-ji đã thi đấu cho IBK Altos trong 6 mùa giải liên tiếp, từ 2017 đến hết mùa giải 2022-2023.
2.1.4. Incheon Heungkuk Life Pink Spiders (Giai đoạn 2: 2023-)
Sau khi kết thúc mùa giải 2022-2023, Kim Su-ji trở thành cầu thủ tự do (FA) lần thứ năm trong sự nghiệp. Cô đã ký hợp đồng FA có thời hạn 3 năm với tổng giá trị 930.00 M KRW, trong đó bao gồm lương hàng năm 270.00 M KRW và tùy chọn 40.00 M KRW, đưa tổng thu nhập hàng năm lên 310.00 M KRW. Với bản hợp đồng này, Kim Su-ji chính thức trở lại Incheon Heungkuk Life Pink Spiders sau 6 mùa giải.
2.2. Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Kim Su-ji là một thành viên kỳ cựu của Đội tuyển bóng chuyền nữ quốc gia Hàn Quốc, đại diện cho đất nước tham gia nhiều giải đấu quốc tế lớn.
2.2.1. Các giải đấu quốc tế lớn và tham dự Thế vận hội
Kim Su-ji đã có nhiều lần tham dự các giải đấu quốc tế quan trọng:
- Giải Grand Prix thế giới 2012
- Giải vô địch bóng chuyền nữ châu Á lần thứ 17 năm 2013
- Vòng loại Giải vô địch bóng chuyền nữ thế giới năm 2014
- Giải vô địch bóng chuyền nữ châu Á lần thứ 18 năm 2015
- Cúp bóng chuyền nữ thế giới FIVB 2015
- Giải đấu vòng loại Olympic thế giới nữ 2016 tại Nhật Bản
Cô được coi là ứng cử viên sáng giá cho đội tuyển tham dự Thế vận hội Mùa hè 2012 tại London nhưng đã không được chọn do gặp vấn đề về chấn thương đầu gối. Tuy nhiên, tại vòng loại Olympic Rio de Janeiro 2016, Kim Su-ji đã thi đấu xuất sắc, ghi điểm ở những thời khắc quan trọng và góp phần quan trọng giúp Hàn Quốc giành vé tham dự Thế vận hội Mùa hè 2016. Đội tuyển Hàn Quốc đã xếp thứ năm tại Olympic Rio 2016. Cô tiếp tục là thành viên đội tuyển quốc gia tham dự Thế vận hội Mùa hè 2020 (diễn ra vào năm 2021 do đại dịch), nơi đội tuyển xếp thứ tư. Sau Thế vận hội 2020, cô đã rút lui khỏi đội tuyển quốc gia.
2.2.2. Hoạt động với tư cách đội trưởng
Kim Su-ji đã đảm nhiệm vai trò đội trưởng của đội tuyển quốc gia trong một số giải đấu quan trọng. Cô từng giữ chức đội trưởng tại Cúp các nhà vô địch Grand 2017 thay thế cho Kim Yeon-koung. Cô cũng là đội trưởng của đội tuyển trong tuần đầu tiên của Giải bóng chuyền nữ vô địch quốc gia FIVB 2019 (VNL), trước khi Kim Yeon-koung tiếp quản vai trò này từ tuần thứ hai.
2.3. Kỷ lục cá nhân
Dưới đây là thống kê cá nhân của Kim Su-ji trong các mùa giải thường xuyên của V-League Hàn Quốc:
| Mùa giải | Câu lạc bộ | Thi đấu | Tấn công | Chắn bóng | Giao bóng | Đỡ bước 1 | Tổng điểm | Ghi chú | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | Set | Pha đánh | Điểm | Tỷ lệ thành công | Hiệu quả | Điểm chặn | Điểm chặn/set | Pha giao | Ăn điểm trực tiếp | Ăn điểm trực tiếp/set | Hiệu quả | Lượt nhận | Tỷ lệ thành công | |||||
| 2005/06 | Hyundai E&C | 18 | 41 | 159 | 38 | 23.9% | % | 9 | 0.22 | 60 | 9 | 0.22 | % | % | 63 | |||
| 2006/07 | 24 | 97 | 379 | 102 | 26.91% | % | 27 | 0.28 | 249 | 11 | 0.11 | % | % | 141 | ||||
| 2007/08 | 28 | 108 | 428 | 114 | 26.64% | % | 38 | 0.35 | 326 | 14 | 0.13 | % | % | 167 | ||||
| 2008/09 | 28 | 109 | 359 | 105 | 29.25% | % | 51 | 0.47 | 263 | 9 | 0.08 | % | % | 165 | ||||
| 2009/10 | 28 | 102 | 432 | 141 | 32.64% | % | 40 | 0.39 | 435 | 19 | 0.19 | % | % | 200 | ||||
| 2010/11 | 24 | 89 | 328 | 138 | 42.07% | % | 26 | 0.29 | 243 | 12 | 0.13 | % | % | 176 | ||||
| 2011/12 | 30 | 119 | 386 | 172 | 44.56% | % | 48 | 0.4 | 343 | 7 | 0.06 | % | % | 227 | ||||
| 2012/13 | 30 | 110 | 271 | 116 | 42.8% | % | 37 | 0.34 | 383 | 9 | 0.08 | % | % | 162 | ||||
| 2013/14 | 30 | 113 | 251 | 109 | 43.43% | % | 42 | 0.37 | 360 | 13 | 0.12 | % | % | 164 | ||||
| 2014/15 | Heungkuk Life | 30 | 115 | 288 | 115 | 39.93% | % | 59 | 0.51 | 393 | 10 | 0.09 | % | % | 184 | |||
| 2015/16 | 30 | 120 | 558 | 213 | 38.17% | % | 56 | 0.47 | 416 | 18 | 0.15 | % | % | 287 | ||||
3. Giải thưởng và thành tích
Kim Su-ji đã đạt được nhiều giải thưởng và thành tích đáng chú ý trong suốt sự nghiệp thi đấu của mình, cả ở cấp độ câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia.
3.1. Giải thưởng tập thể
- Đội tuyển quốc gia:
- Đại hội Thể thao châu Á
Huy chương đồng - Hạng 3 (1 lần): 2018 (Jakarta-Palembang)
- Giải vô địch bóng chuyền nữ châu Á
- Hạng 2 (1 lần): 2015 (Thiên Tân)
- Hạng 3 (3 lần): 2013 (Nakhon Ratchasima), 2017 (Metro Manila), 2019 (Seoul)
- Câu lạc bộ:
- Incheon Heungkuk Life Pink Spiders (2014-2017)
- Vô địch Giải bóng chuyền V-League thường xuyên (1 lần): 2016-2017
- Á quân Giải bóng chuyền V-League Championship (1 lần): 2016-2017
- Incheon Heungkuk Life Pink Spiders (2014-2017)
- Đại hội Thể thao châu Á
3.2. Giải thưởng cá nhân
- V-League Best 7: 2017
4. Hoạt động phát sóng
Ngoài sự nghiệp bóng chuyền, Kim Su-ji còn xuất hiện trong một số chương trình truyền hình nổi tiếng của Hàn Quốc, giúp cô được công chúng biết đến rộng rãi hơn:
- Ngày 27 tháng 4 năm 2013: Infinite Challenge - Khách mời (tập 327)
- Ngày 7 tháng 6 năm 2020: Master in the House - Khách mời (tập 123)
- Ngày 1 tháng 9 năm 2021: You Quiz on the Block - Khách mời (tập 121)
- Tháng 9 năm 2021: Radio Star - Khách mời
5. Đánh giá và ảnh hưởng
Kim Su-ji được đánh giá là một trong những trung phong cản phá hàng đầu trong lịch sử bóng chuyền nữ Hàn Quốc. Cô nổi bật với khả năng đọc trận đấu tốt, kỹ năng chắn bóng hiệu quả, và những cú tấn công linh hoạt. Dù không phải là một người chuyên ghi điểm bùng nổ, nhưng sự ổn định và vai trò quan trọng trong việc cân bằng đội hình của Kim Su-ji luôn được các huấn luyện viên và đồng đội đánh giá cao.
Sự nghiệp kéo dài và những lần chuyển nhượng giữa các câu lạc bộ hàng đầu đã khẳng định giá trị và tầm ảnh hưởng của cô. Khả năng lãnh đạo khi đảm nhiệm vai trò đội trưởng đội tuyển quốc gia trong một số giải đấu cũng cho thấy tinh thần trách nhiệm và kinh nghiệm của cô. Ngoài ra, việc cô thường xuyên xuất hiện trên các chương trình truyền hình cùng với các đồng đội như Kim Yeon-koung đã giúp tăng cường sự phổ biến của bóng chuyền tại Hàn Quốc, đưa hình ảnh các vận động viên đến gần hơn với công chúng và truyền cảm hứng cho thế hệ trẻ.