1. Tiểu sử và Khởi đầu sự nghiệp
Phần này trình bày về cuộc sống ban đầu, quá trình học vấn, những bước chân đầu tiên trong ngành giải trí và các vai diễn đã giúp Kim So-eun đạt được sự công nhận rộng rãi của công chúng.
1.1. Cuộc sống ban đầu và Giáo dục
Kim So-eun sinh ngày 6 tháng 9 năm 1989 tại Namyangju, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc. Cô theo học chuyên ngành Sân khấu tại Đại học Chung-Ang. Khi còn nhỏ, Kim So-eun đã được đào tạo chuyên nghiệp để trở thành một vận động viên trượt tuyết quốc gia. Tuy nhiên, việc tập luyện của cô đã bị hoãn vô thời hạn sau khi cô được phát hiện tài năng làm người mẫu tại một cuộc thi trượt tuyết và trượt ván tuyết dành cho thiếu niên vào năm 2003 ở Pyeongchang, tỉnh Gangwon. Mặc dù vậy, cô vẫn giữ niềm đam mê với môn thể thao này và đã xuất hiện trong các video hướng dẫn trượt tuyết cho khu nghỉ dưỡng Vivaldi ở Hongcheon vào năm 2012.
1.2. Ra mắt và Sự nghiệp ban đầu
Kim So-eun ra mắt với tư cách người mẫu vào năm 2003 thông qua một quảng cáo của Orion cho sản phẩm Choco Pie. Cô bắt đầu sự nghiệp diễn xuất với một vai phụ nhỏ trong bộ phim điện ảnh Two Guys vào năm 2004 khi còn là học sinh trung học cơ sở. Sau đó, cô tiếp tục xuất hiện trong các vai nhỏ trên truyền hình và điện ảnh, bao gồm Chị Em Biển Cả (2005) và Thế Giới Thanh Lịch (2007), nơi cô đóng vai con gái của Song Kang-ho. Vai diễn đầu tiên của cô trên truyền hình là trong bộ phim Bản Tình Ca Buồn của đài MBC vào năm 2005.
1.3. Nổi tiếng
Kim So-eun trở nên nổi tiếng vào năm 2009 với vai diễn phụ 추가을Chu Ga-eulKorean, người bạn thân nhất của nữ chính trong bộ phim truyền hình ăn khách Vườn sao băng. Cùng năm đó, Kim So-eun nhận được nhiều lời khen ngợi về khả năng diễn xuất đa dạng khi hóa thân thành Hoàng hậu 황보수Hwangbo SooKorean thời thơ ấu (do Chae Shi-ra thủ vai khi trưởng thành) trong bộ phim cổ trang lịch sử Thiên Thu Thái Hậu. Để chuẩn bị cho vai diễn này, cô đã học cách cưỡi ngựa và bắn cung. Sau đó, Kim So-eun còn thể hiện vai một phụ nữ ở độ tuổi giữa 20 trong loạt phim hài lãng mạn Người Đàn Ông Không Thể Kết Hôn, một phiên bản làm lại từ bộ phim truyền hình Nhật Bản 結婚できない男Kekkon Dekinai OtokoJapanese.
2. Sự nghiệp Diễn xuất
Kim So-eun đã tham gia vào nhiều tác phẩm điện ảnh và truyền hình, thể hiện sự đa dạng trong các vai diễn của cô, bao gồm các bộ phim truyền hình, điện ảnh và web series.
2.1. Phim truyền hình

- 2005: Bản Tình Ca Buồn (MBC) - Trong vai 박혜인Park Hye-inKorean lúc nhỏ, đây là vai diễn đầu tiên của cô trên truyền hình. Bộ phim có độ dài 20 tập.
- 2005: Chị Em Biển Cả (MBC) - Đóng vai 송정희Song Jung-heeKorean lúc nhỏ, một bộ phim dài 155 tập.
- 2006: KBS Drama City - "First Love" (KBS 2TV) - Đảm nhận vai 정희Jung-heeKorean trong một tập phim đặc biệt.
- 2007: Cảnh Sát Chosun mùa 1 (MBC Dramanet) - Xuất hiện với vai 최수희Choi Soo-heeKorean trong 20 tập phim.
- 2009: Thiên Thu Thái Hậu (KBS 2TV) - Trong vai Hoàng hậu 황보수Hwangbo SooKorean lúc nhỏ, một bộ phim lịch sử dài 78 tập.
- 2009: Vườn sao băng (KBS 2TV) - Đảm nhận vai 추가을Chu Ga-eulKorean, vai diễn mang lại sự nổi tiếng rộng rãi cho cô trong 25 tập phim.
- 2009: Người Đàn Ông Không Thể Kết Hôn (KBS 2TV) - Trong vai 정유진Jeong Yoo-jinKorean, một bộ phim dài 16 tập.
- 2010: Gió Thổi Hạnh Phúc (KBS 1TV) - Đảm nhận vai chính 권오복Kwon Oh-bokKorean, một bộ phim truyền hình hàng ngày dài 173 tập, giúp nâng cao danh tiếng của cô trong làn sóng Hallyu.
- 2011: Ngàn Nụ Hôn (MBC) - Trong vai 우주미Woo Joo-miKorean, một bộ phim dài 50 tập khám phá sự khác biệt tuổi tác trong các mối quan hệ.
- 2012: Thiên Thần Bí Mật (Sohu.com) - Đóng vai Angel L trong bộ phim truyền hình Trung Quốc dài 10 tập, phát sóng trên cổng thông tin Sohu.com.
- 2012: Hạnh Phúc Cuối Cùng (JTBC) - Trong vai 김은하Kim Eun-haKorean, một bộ phim dài 24 tập.
- 2012-2013: Mã Y (MBC) - Đảm nhận vai 숙휘공주Princess SukhwiKorean, một bộ phim cổ trang dài 50 tập.
- 2013: Học Đường: May Mắn Hay Không (Nate, Hoppin, BTV, T-store, MBC Every1) - Trong vai 김소은Kim So-eunKorean, một bộ phim truyền hình web dài 12 tập, phát hành qua các cổng thông tin trực tuyến và di động của SK Telecom.
- 2014: Trò Chơi Dối Trá (tvN) - Đảm nhận vai 남다정Nam Da-jungKorean, một bộ phim dài 12 tập, chuyển thể từ manga Nhật Bản cùng tên của Shinobu Kaitani.
- 2015: Thư Sinh Bóng Đêm (MBC) - Đóng hai vai 최혜령Choi Hye-ryungKorean và 이명희Lee Myung-heeKorean, một bộ phim dài 20 tập chuyển thể từ webtoon.
- 2015: Say Mê Thử Thách (Naver TV) - Trong vai 반하나Ban Ha-naKorean, một bộ phim truyền hình web dài 6 tập, đóng cùng Xiumin.
- 2016-2017: Gia Đình Là Số Một (SBS) - Đảm nhận vai chính 신갑순Shin Gap-soonKorean, một bộ phim gia đình dài 61 tập.
- 2016: Đập Tan Cú Đánh 2 (Sohu) - Trong vai 한다운Han Da-woonKorean / 한아름Han Ah-reumKorean, một bộ phim truyền hình web dài 20 tập, hợp tác sản xuất giữa Hàn Quốc và Trung Quốc.
- 2017: Bạn Gần Hơn Tôi Nghĩ (KBS 2TV) - Đóng vai 이서연Lee Seo-yeonKorean trong một tập phim đặc biệt của KBS Drama Special.
- 2018: Chàng Trai Hàng Xóm (OCN) - Đảm nhận vai 서유리Seo Yoo-riKorean, một bộ phim hài lãng mạn dài 16 tập, đóng cùng Lee Jong-hyun của CNBLUE.
- 2020: Yêu Đương Thì Phiền Phức Nhưng Cô Đơn Thì Không (MBC Every1) - Trong vai 이나은Lee Na-eunKorean, một bộ phim dài 10 tập.
- 2021: Tạp Chí Ngôi Nhà (JTBC) - Xuất hiện đặc biệt trong vai bạn gái của 남상순Nam Sang-soonKorean (tập 8-9).
- 2022: Những Kẻ Phát Tán (KBS 2TV) - Đảm nhận vai 임선애Im Seon-aeKorean trong một tập phim đặc biệt của KBS Drama Special.
- 2022-2023: Ba Anh Em Dũng Cảm (KBS 2TV) - Trong vai 김소림Kim So-rimKorean, một bộ phim dài 51 tập.
2.2. Phim điện ảnh
- 2004: Two Guys - Đóng một vai phụ.
- 2006: Family Matters - Trong vai 수정Su-jeongKorean.
- 2006: Bay Lên Cha Ơi - Đảm nhận vai 장다미Jang Da-miKorean.
- 2007: Thế Giới Thanh Lịch - Trong vai 희수Hee-sooKorean.
- 2007: Ai Đó Đứng Sau Lưng Bạn - Đảm nhận vai 김가연Kim Ga-yeonKorean.
- 2014: Ngôi Mộ Đau Thương - Đóng vai 세희Se-heeKorean, một cô gái ma kết bạn với một nam sinh trung học có khả năng nhìn thấy ma.
- 2014: Entangled - Trong vai 꽃잎Kkot-nipKorean.
- 2015: Sky Lantern (còn gọi là Lover of Days Past) - Đảm nhận vai 메이린Mei LinKorean trong một bộ phim lãng mạn hợp tác sản xuất giữa Hàn Quốc và Trung Quốc, đóng cùng ca sĩ-diễn viên Đài Loan Aaron Yan.
- 2020: Are We In Love? - Trong vai 소정So-jungKorean.
- 2022: The Distributors - Đảm nhận vai 임선애Im Seon-aeKorean.
2.3. Phim truyền hình web
- 2012: Secret Angel - Đóng vai Angel L.
- 2013: After School: Lucky or Not - Trong vai 김소은Kim So-eunKorean.
- 2015: Falling for Challenge - Đảm nhận vai 반하나Ban Ha-naKorean.
- 2016: Thumping Spike 2 - Trong vai 한다운Han Da-woonKorean.
3. Hoạt động khác
Ngoài diễn xuất, Kim So-eun còn tích cực tham gia vào các chương trình tạp kỹ, video âm nhạc, quảng cáo, hoạt động người mẫu và các vai trò đại sứ thiện chí.
3.1. Chương trình tạp kỹ và Truyền hình
Kim So-eun đã xuất hiện trong nhiều chương trình truyền hình và tạp kỹ:
- 2009: Thêm Thượng Tưởng Tượng (KBS 2TV) - Khách mời (ngày 9 tháng 6).
- 2009: Happy Together mùa 3 (KBS 2TV) - Khách mời (tập 102, ngày 18 tháng 6).
- 2010: Happy Together mùa 3 (KBS 2TV) - Khách mời (tập 137, ngày 18 tháng 2).
- 2012: Âm Nhạc Và Lời Ca (MBC Music) - Tham gia cùng Lee Junho của nhóm 2PM để sáng tác một bài hát.
- 2012: Top Gear Korea mùa 3 (XTM) - Khách mời.
- 2013: Glitter (KBS W) - Đồng dẫn chương trình (MC) cùng Victoria Song của nhóm f(x), một chương trình tạp kỹ về cuộc sống của những người trẻ sành điệu ở độ tuổi 20.
- 2014-2015: Chúng Ta Đã Kết Hôn mùa 4 (MBC) - Thành viên cố định, đóng vai cặp đôi "ảo" cùng Song Jae-rim. Sự xuất hiện của họ đã giúp tăng cường đáng kể sự nổi tiếng của cả hai.
- 2014: Giải Trí Đêm Khuya (SBS) - Phỏng vấn (ngày 5 tháng 11).
- 2014: Happy Together mùa 3 (KBS 2TV) - Khách mời (tập 378, ngày 25 tháng 12).
- 2016: Star Gram (SBS Plus) - Khách mời.
- 2017: Knowing Bros (JTBC) - Học sinh chuyển trường.
- 2017: Battle Trip (KBS 2TV) - Người tham gia cùng Jo Bo-ah (tập 59-60).
- 2019: Wednesday Food Talk (tvN STORY) - Thành viên hội đồng (từ tập 204).
- 2019: Năm Anh Em Kỳ Quặc (JTBC) - Khách mời.
- 2020: Video Star (MBC Every1) - Khách mời.
- 2021: Trend Record 2 (SBS Plus) - Người tham gia.
- 2021-2023: Style Me (Lifetime, Donga TV) - MC trong các mùa 1-2, 4-6.
- 2022: Black: I Saw the Devil (Channel A) - Khách mời.
- 2022: Knowing Bros (JTBC) - Khách mời.
- 2024: My Little Old Boy (SBS) - Xuất hiện trong đoạn video của Kim Seung-soo (ngày 28 tháng 1).
Kim So-eun cũng đã xuất hiện trong các chương trình phát thanh như K.Will's Youngstreet (SBS Power FM, 2014), Gong Hyung-jin's Cine Town (SBS Power FM, 2014), làm DJ đặc biệt cho Yoo In-na's Let's Raise the Volume (KBS CoolFM, 2015-2016), và làm khách mời trên Kim Young-chul's Power FM (SBS Power FM, 2020) và Jang Ye-won's Cine Town (SBS Power FM, 2020).
3.2. Xuất hiện trong Video âm nhạc
Kim So-eun đã góp mặt trong nhiều video âm nhạc:
- 2005: "Let's Separate" của Yoon Gun.
- 2005: "Bye Bye Bye" của Monday Kiz.
- 2009: "Bodyguard" của Shinee, đóng cùng Kim Bum và Boom.
- 2009: "Goodbye My Love" của 8Eight, đóng cùng Jeong Jinwoon và Jung Gyu-woon.
- 2012: "First Love's Melody" của Acoustic Collabo, đóng cùng Lee Hyun-woo.
- 2013: "Spring Expectation" của The Position (임재욱Lim Jae-wookKorean).
3.3. Quảng cáo và Hoạt động người mẫu

Kim So-eun đã làm người mẫu quảng cáo cho nhiều sản phẩm và thương hiệu khác nhau:
- 2003: Orion (Choco Pie, phiên bản 'Suỵt').
- 2005: Nongshim (Jjolbyung Snack), KTFreetel (dịch vụ di động, phiên bản 'Trạm xe buýt', cùng Kim Ki-bum).
- 2006: Lotte Chilsung Beverage (Delmonte).
- 2009: Samsung Electronics (Samsung Anycall Bodyguard Phone, phiên bản 'Vệ sĩ của Soul', cùng Kim Bum), Bonif (Bonjuk), Dong-A Otsuka (Pocari Sweat), Yeonseung Apparel (Clyde&, cùng Shinee), Romanson (J.ESTINA), Johnson & Johnson (Clean & Clear, Clear Fairness và Clear Fairness Powder, cùng Yoona), Dongsuh Foods (Maxim Cafe, cùng Jang Keun-suk).
- 2010: Lotte Ham (Itime).
- 2013: Indief (y'sb), Saimdang Cosmetics.
- 2014: Emiri (Botanic Farm).
- 2015: King (Candy Crush Soda), P&G (Wella), Nexon (Sudden Attack), 360 Safeguard (360 Total Security, tại Trung Quốc), Estée Lauder (Clinique).
- 2016: Natural One (Lohacell, cùng On Joo-wan).
- 2018: BYC (thương hiệu nội y Le Song), LG Uplus (dịch vụ di động), Jilgyungyi (mỹ phẩm).
Cô cũng đã xuất hiện trên trang bìa và các bài viết của nhiều tạp chí thời trang và phong cách sống như Allure Korea, High Cut, Vogue Korea, InStyle Korea, Elle Girl Korea, Harper's Bazaar, CeCi, L'Officiel, Esquire Korea và Nylon Korea.
Kim So-eun còn là một người ủng hộ thường xuyên các bộ phim nghệ thuật, hoạt động thanh niên và lối sống thân thiện với môi trường. Cô đã đảm nhiệm vai trò đại sứ thiện chí cho nhiều sự kiện và tổ chức:
- 2009: Liên Hoan Phim Quốc Tế Thanh Thiếu Niên Hàn Quốc lần thứ 5.
- 2009: Người mẫu hình ảnh cho J.ESTINA.
- 2009: Tuần Lễ Thời Trang Đại Học.
- 2010: Đại sứ hỗ trợ Hội nghị Thượng đỉnh G20 thành công.
- 2011: Liên Hoan Phim Quốc Tế Jeonju lần thứ 12 (cùng Jung Il-woo).
- 2013 và 2014: Liên Hoan Phim Golden Cinema.
- 2014: Liên Hoan Phim Xanh Seoul lần thứ 11 (Eco Friends).
- 2015: Đại sứ của Cục Giám Sát Tài Chính Hàn Quốc.
4. Âm nhạc
Kim So-eun đã có những đóng góp trong lĩnh vực âm nhạc, bao gồm việc viết lời và thể hiện các ca khúc nhạc phim.
- 2012: Tham gia viết lời cho bài hát "Love is Sad" trong chương trình Âm Nhạc Và Lời Ca, do Lee Junho của 2PM sáng tác. Bài hát này sau đó đã được Lee Jung thể hiện và phát hành dưới dạng đĩa đơn, đồng thời được đưa vào nhạc phim của bộ phim Thần Y.
- 2018: Thể hiện ca khúc "Love, Love" cho nhạc phim của bộ phim truyền hình Chàng Trai Hàng Xóm (OST Part 3).
5. Giải thưởng và Đề cử
Trong suốt sự nghiệp của mình, Kim So-eun đã nhận được nhiều giải thưởng và đề cử danh giá từ các lễ trao giải khác nhau.
| Năm | Giải thưởng | Hạng mục | Tác phẩm đề cử | Kết quả |
|---|---|---|---|---|
| 2009 | Mnet 20's Choice Awards | Ngôi Sao Mới Nổi | Vườn sao băng | Đề cử |
| Arirang TV 1000th Episode Poll | Giải Cặp Đôi Đẹp Nhất (cùng Kim Bum) | Vườn sao băng | Thắng | |
| KBS Drama Awards | Nữ Diễn Viên Mới Xuất Sắc Nhất | Vườn sao băng, Người Đàn Ông Không Thể Kết Hôn, Thiên Thu Thái Hậu | Thắng | |
| 2010 | DienAnh.Net Movie Awards (DMA) | Cặp Đôi Yêu Thích (cùng Kim Bum) | Vườn sao băng | Thắng |
| KBS Drama Awards | Giải Xuất Sắc, Nữ Diễn Viên Phim Truyền Hình Hàng Ngày | Gió Thổi Hạnh Phúc | Đề cử | |
| 2011 | MBC Drama Awards | Nữ Diễn Viên Mới Xuất Sắc Nhất | Ngàn Nụ Hôn | Đề cử |
| 2012 | MBC Drama Awards | Nữ Diễn Viên Mới Xuất Sắc Nhất | Mã Y | Thắng |
| 2014 | Korean Wave Awards | Giải Văn Hóa Phổ Biến | - | Thắng |
| MBC Entertainment Awards | Ngôi Sao Mới Của Năm | Chúng Ta Đã Kết Hôn mùa 4 | Thắng | |
| Nữ Diễn Viên Mới Xuất Sắc Nhất | Đề cử | |||
| Giải Cặp Đôi Đẹp Nhất (cùng Song Jae-rim) | Thắng | |||
| 2016 | SBS Drama Awards | Giải Diễn Xuất Đặc Biệt, Nữ Diễn Viên Phim Truyền Hình Dài Tập | Gia Đình Là Số Một | Thắng |
| Giải Cặp Đôi Đẹp Nhất (cùng Song Jae-rim) | Đề cử | |||
| 2022 | KBS Drama Awards | Nữ Diễn Viên Xuất Sắc Nhất trong Phim Đặc Biệt/TV Cinema | Những Kẻ Phát Tán | Thắng |
| Giải Xuất Sắc, Nữ Diễn Viên Phim Truyền Hình Dài Tập | Ba Anh Em Dũng Cảm | Đề cử | ||
| Giải Cặp Đôi Đẹp Nhất (cùng Kim Seung-soo) | Thắng |