1. Cuộc đời và Bối cảnh
Phần này cung cấp thông tin chi tiết về tiểu sử cá nhân, quá trình trưởng thành và nền tảng gia đình của Kim Si-eun.
1.1. Sinh và Thời thơ ấu
Kim Si-eun sinh ngày 29 tháng 10 năm 2000 tại thành phố Gimpo, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc. Cô là con thứ hai trong gia đình có ba anh chị em, bao gồm hai anh trai và một em gái.
1.2. Học vấn
Kim Si-eun theo học tại Trường Tiểu học Gahyeon từ năm 2007 đến năm 2013 và tiếp tục học tại Trường Trung học Gochang từ năm 2013 đến năm 2016. Cô từng nhập học Trường Trung học Nghệ thuật Kaywon nhưng đã thôi học vào năm 2016. Sau đó, vào năm 2018, cô đã vượt qua kỳ thi kiểm định trình độ tốt nghiệp trung học phổ thông tại Hàn Quốc.
1.3. Quan hệ gia đình
Kim Si-eun có một anh trai sinh năm 1999 và một em trai tên là Kim Ji-hoo, sinh năm 2005.
2. Sự nghiệp diễn xuất
Kim Si-eun đã tham gia nhiều hoạt động nghệ thuật đa dạng, từ phim truyền hình, điện ảnh đến web series, chương trình tạp kỹ, video âm nhạc và quảng cáo.
2.1. Ra mắt
Kim Si-eun chính thức ra mắt trong ngành giải trí vào năm 2016 thông qua chương trình dành cho trẻ em Boys & Girls của kênh Tooniverse. Ngay trong năm đó, cô đã có bước đột phá đầu tiên với vai trò diễn viên trong bộ phim truyền hình Hello, My Twenties! của đài JTBC.
2.2. Phim truyền hình
Kim Si-eun đã tham gia nhiều bộ phim truyền hình khác nhau, thể hiện khả năng diễn xuất đa dạng của mình.
Năm | Tên phim | Vai diễn | Kênh phát sóng | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
2016 | Hello, My Twenties! (청춘시대) | Jin-myung | JTBC | 12 tập |
2017 | School 2017 (학교 2017) | Lee Min-jung | KBS2 | 16 tập |
2018 | When Time Stopped | Si-eun | KBS W | |
Bad Papa (배드파파) | Choi Sun-joo (lúc nhỏ) | MBC | Vai diễn thời thơ ấu của Son Yeo-eun, 32 tập | |
Room No. 9 (나인룸) | Kim Hye-sun (lúc nhỏ) | tvN | Vai diễn thời thơ ấu của Park Hyun-jung, 16 tập | |
Folklore (Mùa 1, tập "Mongdal") | Bạn của Seo-woo | HBO Asia | Loạt phim kinh dị, 6 tập | |
2019 | Mon ChouChou Global House (몽슈슈 글로벌 하우스) | Moon So-ra | Naver TV | 12 tập |
2019-2021 | Love Alarm (좋아하면 울리는) | Yook-jo | Netflix | Vai phụ định kỳ; Mùa 1 (8 tập), Mùa 2 (6 tập) |
2020 | Nobody Knows (아무도 모른다) | Choi Soo-jung | SBS | 16 tập |
Drama Special: Modern Girl (모단걸) | Young-yi | KBS2 | Phim truyền hình đặc biệt một tập | |
Homemade Love Story (오! 삼광빌라!) | Cha Ba-reun | KBS2 | 50 tập | |
2021 | Voice 4 (보이스 4) | Kwon Saet Byeol | tvN | Mùa 4, tập 8-9, 11-12, 14 tập |
2022 | Tomorrow (내일) | Ryu Cho-hui / Gop-dan | MBC | Tập 14-16, 16 tập |
Insider (인사이더) | Park Ro-sa | JTBC | 16 tập | |
O'pening: Stock of High School (스톡 오브 하이스쿨) | Kang Yoo-jung | tvN | Phim truyền hình ngắn tập, mùa 5, 1 tập | |
2024 | Dear Hyeri (나의 해ri에게) | Ju Hye-ri (lúc trẻ) | ENA | Tập 5, 12 tập |
Family Matters (가족계획) | Kwon Min-jeong | Coupang Play | ||
Trò chơi con mực (mùa 2) | Kim Young-mi (Thí sinh 095) | Netflix |
2.3. Phim điện ảnh
Kim Si-eun cũng đã có vai diễn trên màn ảnh rộng.
Năm | Tên phim | Vai diễn | Đạo diễn |
---|---|---|---|
2022 | Good Morning (안녕하세요) | Hee-sun | Cha Bong-ju |
2.4. Web Series
Dưới đây là các web series mà Kim Si-eun đã tham gia, thể hiện sự linh hoạt của cô trong các định dạng nội dung trực tuyến.
Năm | Tên web series | Vai diễn | Nền tảng |
---|---|---|---|
2018 | Crushes Reverse (짝사랑 전세역전) | Yoo So-mi | YouTube |
2018 | A-Teen | Park Ye-ji | Web series |
2019 | Miss Independent Ji Eun 2 (세상 잘 사는 지은씨 2) | Lee Ji-eun | Naver TV |
2.5. Chương trình tạp kỹ
Kim Si-eun đã xuất hiện trong nhiều chương trình tạp kỹ và web series giải trí với vai trò người tham gia hoặc người dẫn chương trình.
Năm | Kênh phát sóng | Tên chương trình | Vai trò | Thời gian |
---|---|---|---|---|
2018 | JTBC2 | You Have Fallen For Me (너에게 반했음) | Người tham gia | 3 tháng 5 năm 2018 - 5 tháng 7 năm 2018 |
2018 | YouTube | Vita Si-eun TV (비타시은 TV) | Người dẫn chương trình | |
2019 | Web series giải trí | Peach Entertainment Hall (복숭아 오락관) | Người dẫn chương trình |
2.6. Chương trình thiếu nhi
Trong giai đoạn đầu sự nghiệp, Kim Si-eun đã tham gia một số chương trình dành cho trẻ em trên kênh Tooniverse.
Năm | Kênh phát sóng | Tên chương trình | Vai trò | Thời gian |
---|---|---|---|---|
2016 | Tooniverse | Boys & Girls (보이즈 & 걸즈) | Người tham gia | 23 tháng 2 năm 2016 - 16 tháng 3 năm 2016 |
Người tham gia | 19 tháng 4 năm 2016 - 21 tháng 6 năm 2016 | |||
2017 | Stress Zero Zone Blow Away (스트레스 제로구역 날려버려) | Người tham gia | 5 tháng 1 năm 2017 - 30 tháng 5 năm 2017 |
2.7. Video âm nhạc
Kim Si-eun đã góp mặt trong các video âm nhạc của các nghệ sĩ khác.
Năm | Nghệ sĩ | Tên bài hát | Ghi chú |
---|---|---|---|
2017 | Shin Seung-hun | "Polaroid" | |
2021 | Jung Seung-hwan | "Friends, That Long Time" | Đồng diễn cùng Jung Seung-hwan |
2.8. Quảng cáo
Kim Si-eun đã tham gia một số chiến dịch quảng cáo cho các thương hiệu khác nhau.
Năm | Nhà quảng cáo | Thương hiệu | Loại hình quảng cáo |
---|---|---|---|
2018 | GN Food | Goobne Chicken - "Goobne Honey Mellow with Kim Si-eun" | Thức ăn nhanh |
2019 | Company Favor | Daily Skin - "The Secret of Our School's Best Goddess" | Mỹ phẩm |
2021 | Google Play Unboxing Play | App Store |
3. Hoạt động Đại sứ danh dự
Vào năm 2019, Kim Si-eun đã được bổ nhiệm làm Đại sứ Danh dự cho Hội nghị Rừng châu Á - Thái Bình Dương (APFC·APFW).