1. Cuộc sống ban đầu và Giáo dục
Kim Seul-gi đã thể hiện niềm đam mê diễn xuất ngay từ khi còn trẻ, vượt qua nhiều khó khăn để theo đuổi ước mơ của mình.
1.1. Sinh ra và Lớn lên
Kim Seul-gi sinh ngày 10 tháng 10 năm 1991 tại Busan, Hàn Quốc. Từ khi còn đi học, cô đã ấp ủ ước mơ trở thành một diễn viên nhạc kịch. Đến năm thứ ba trung học, cô quyết định gia nhập một học viện diễn xuất. Vì gia đình cô gặp khó khăn về tài chính, cô không đủ khả năng chi trả học phí. Tuy nhiên, với niềm đam mê cháy bỏng, cô đã mạnh dạn đề nghị học viện hỗ trợ mình. Nhận thấy tài năng và sự nhiệt huyết của cô, học viện đã chấp nhận và tạo cơ hội cho cô được học tập, trau dồi khả năng diễn xuất.
1.2. Giáo dục
Kim Seul-gi đã hoàn thành chương trình trung học tại Trường Trung học Phụ nữ Haksan và Trường Trung học Ban-yeo vào tháng 2 năm 2010. Sau đó, cô theo học chuyên ngành nhạc kịch tại Khoa Diễn xuất của Viện Nghệ thuật Seoul.
2. Sự nghiệp
Sự nghiệp của Kim Seul-gi bắt đầu từ sân khấu kịch, dần mở rộng sang lĩnh vực truyền hình, điện ảnh và đạt được thành công đáng kể nhờ khả năng diễn xuất đa dạng cùng sự duyên dáng đặc biệt.
2.1. Ra mắt sân khấu và hoạt động ban đầu
Kim Seul-gi chính thức ra mắt với tư cách nữ diễn viên vào năm 2011. Cô tham gia vở kịch Romeo Landing On Earth, một tác phẩm do đạo diễn phim Jang Jin viết và chỉ đạo, được dàn dựng đặc biệt để kỷ niệm 30 năm thành lập Viện Nghệ thuật Seoul. Trong vở kịch này, Kim Seul-gi đảm nhận vai Mimi. Màn trình diễn xuất sắc của cô đã gây ấn tượng mạnh với đạo diễn Jang Jin. Vài tháng sau, vào giữa năm 2011, khi đạo diễn Jang Jin tìm kiếm thành viên cho chương trình tạp kỹ hài kịch trực tiếp Saturday Night Live Korea (SNL Korea), ông đã mời Kim Seul-gi tham gia. Ngoài Romeo Landing On Earth, cô còn tham gia các vở kịch khác như Return to Hamlet (2011-2012) và Clumsy People (2012-2013). Cô là thành viên của "Jang Jin Division" (장진사단Korean), một nhóm các nghệ sĩ chịu ảnh hưởng từ đạo diễn Jang Jin, và công ty giải trí của ông, Film-it-suda (필름있수다Korean).
2.2. Bước ngoặt với SNL Korea
Việc tham gia Saturday Night Live Korea đã trở thành bước ngoặt lớn trong sự nghiệp của Kim Seul-gi, đưa cô đến với công chúng rộng rãi. Thông qua chương trình này, đặc biệt là vào nửa cuối năm 2012, sự nổi tiếng của cô đã tăng lên đáng kể. Cô thường xuyên thể hiện các vai diễn có tính cách mạnh mẽ, thẳng thắn và thường xuyên có những câu thoại chửi thề hài hước, mang lại biệt danh "quốc dân chị đại chửi rủa" (국민욕동생nation's cursing sisterKorean). Biệt danh này đã giúp cô trở thành một hình tượng phổ biến trong giới giải trí vào năm 2013, dẫn đến việc cô xuất hiện trong nhiều quảng cáo, từ các sản phẩm sữa đến các công ty bảo hiểm và viễn thông.
2.3. Hoạt động diễn xuất
Kim Seul-gi được biết đến với khả năng biến hóa đa dạng qua nhiều thể loại, từ hài kịch đến chính kịch, trong cả phim truyền hình và điện ảnh.
2.3.1. Phim truyền hình
Kim Seul-gi đã tham gia diễn xuất trong nhiều bộ phim truyền hình, thể hiện khả năng ở cả vai chính, phụ và khách mời:
Năm | Tiêu đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
2011 | Heartstrings | Thành viên nhóm nhạc kịch | |
2012 | Gia đình thế kỷ 21 (21st Century Family) | Kim Seul-gi | |
Drama Special: Sự biến mất của Noh Sook-ja (The Whereabouts of Noh Sook-ja) | Học sinh | Phim truyền hình một tập | |
Drama Special: Một lần nữa đám cưới (Another Wedding) | Han Ji-hye | ||
2013 | Flower Boys Next Door | Kim Seul-gi | |
Infinite Power | Kim Sol | Web drama | |
Pretty Man | Giáo viên trung học của Dokgo Ma-te | Khách mời (Tập 1) | |
Reply 1994 | Em họ của Sseureki | Khách mời (Tập 14-15) | |
2014 | Drama Special: Tôi sắp chết (I'm Dying Soon) | Kim Sa-rang | Phim truyền hình một tập |
The Idle Mermaid | Ahn Hye-young | Vai phụ | |
Discovery of Love | Yoon Sol | ||
Drama Festival: Nhật ký của người phụ nữ oán hận (A Resentful Woman's Diary) | Gong Jwi | Phim truyền hình một tập | |
2015 | Kill Me, Heal Me | Heo Sook-hee | Khách mời (Tập 1-4) |
Oh My Ghost | Shin Soon-ae | Vai chính | |
Tình yêu bong bóng nước | Jang Dan-bi | Vai chính | |
2016 | Second to Last Love | Go Mi-rye | Vai phụ |
Love in the Moonlight | Thái giám tập sự | Khách mời (Tập 18) | |
2017 | Weightlifting Fairy Kim Bok-joo | Seul-gi | Khách mời (Tập 15) |
The Legend of the Blue Sea | Nàng tiên cá | Khách mời (Tập 20) | |
Ba màu giả tưởng: Tình yêu cuộc sống (Romance Full of Life) | Người bán cá | Khách mời (Tập 6) | |
Ba màu giả tưởng: Nữ hoàng của chiếc nhẫn (Queen of the Ring) | Mo Nan-hee | Vai chính | |
The Guardians | Seo Bo-mi | Vai chính | |
2018 | Drama Stage: Tất cả về đối thủ tình yêu của tôi (All About My Rival in Love) | Seon-young | Phim truyền hình một tập |
2019-2020 | Love with Flaws | Kim Mi-kyung | Vai chính |
2020 | Find Me in Your Memory | Yeo Ha-kyung | Vai phụ |
Hi Bye, Mama! | Shin Soon-ae | Khách mời (Tập 10) | |
2021 | Racket Boys | Jang PD | Khách mời (Tập 16) |
2022 | Shooting Stars | Happy | Khách mời (Tập 2) |
The Law Cafe | Han Se-yeon |
2.3.2. Phim điện ảnh
Kim Seul-gi đã góp mặt trong các bộ phim điện ảnh sau:
Năm | Tiêu đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
2012 | Đồng hành (Dong-haeng) | Soo-ah | Phim độc lập |
Pyung Haeng-Sun | Han Se-ah | Phim độc lập | |
2013 | Horror Stories 2 | Yoon Mi-ra | Phân đoạn: Tai nạn |
2014 | Miss Granny | Ban Ha-na | |
Ode to My Father | Yoon Kkeut-soon | ||
2016 | Mood of the Day | Trợ lý quản lý Hong | Khách mời |
Take-Off 2 | Jo Mi-ran | ||
Lost in the Moonlight | Darami | Lồng tiếng | |
2017 | Fabricated City | Eun-pye | |
2019 | Jesters: The Game Changers | Geun-deok | |
Hiện tại (Present) | Bo-ra | Phim VR | |
2021 | Romance Without Love | Bạn của Seon-bin | |
2022 | Stella | Yeong-mi | |
Highway Family | Ji-sook | ||
Decibel | Han Mi-nyeo | Khách mời |
2.3.3. Phim bộ web và Chương trình web
Kim Seul-gi cũng đã xuất hiện trong một số loạt phim và chương trình phát sóng trực tuyến:
Năm | Tiêu đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
2013 | Infinite Power | Kim Sol | Web series |
2021 | Shh, Please Take Care of Him | Bok Soo-hae | Web series |
2022 | Saturday Night Live Korea | Chủ trì | Mùa 3 - Tập 7 |
2.4. Sự nghiệp nhạc kịch
Kim Seul-gi đã tham gia các vở nhạc kịch sau:
Năm | Tiêu đề tiếng Anh | Tiêu đề tiếng Hàn | Vai diễn | Địa điểm | Thời gian biểu diễn |
---|---|---|---|---|---|
2013 | Tomorrow Morning | 투모로우 모닝Korean | Kat | Trung tâm Nghệ thuật KT&G Sangsang | 20 tháng 5 |
1 tháng 6 - 1 tháng 9 | |||||
December: Unfinished Song | 디셈버Korean | Yeo-il | Trung tâm Biểu diễn Nghệ thuật Sejong | 31 tháng 10 | |
2013-2014 | 16 tháng 12 - 29 tháng 1 | ||||
2014 | Nhà hát Opera Daegu | 21 tháng 2 - 2 tháng 3 | |||
Trung tâm Sohyang Lotte Card Hall, Busan | 7 tháng 2 - 26 tháng 2 | ||||
2014 | Goong: The Musical | 궁Korean | Shin Chae-kyung | Tháng 5 năm 2014 |
2.5. Hoạt động sân khấu kịch
Ngoài nhạc kịch, Kim Seul-gi cũng tích cực hoạt động trên sân khấu kịch:
Năm | Tiêu đề tiếng Anh | Tiêu đề tiếng Hàn | Vai diễn | Địa điểm | Thời gian biểu diễn |
---|---|---|---|---|---|
2011 | Romeo Landing On Earth | 로미오 지구 착륙기Korean | Mimi | Trung tâm Nghệ thuật Dongrang Drama Center | 16 tháng 2 - 20 tháng 2 |
2011-2012 | Returned to Hamlet | 리턴 투 햄릿Korean | Yi-yeon | Trung tâm Nghệ thuật Dongsung | 9 tháng 12 - 8 tháng 4 |
2012 | Nhà hát nhỏ Trung tâm Nghệ thuật Uijeongbu | 13 tháng 4 - 14 tháng 4 | |||
Nhà hát Ensemble Trung tâm Nghệ thuật Seongnam | 8 tháng 6 - 10 tháng 6 | ||||
2012-2013 | Clumsy People | 서툰 사람들Korean | Yoo Hwa-yi | Nhà hát Nghệ thuật One 2 | 5 tháng 6 - 31 tháng 12 |
2013 | Hội trường Nghệ thuật COEX | 7 tháng 2 - 1 tháng 9 | |||
2017-2018 | Người học trò và Monsieur Henri | 앙리할아버지와 나Korean | Constance | Sân khấu Yes 24 Stage 1 | 15 tháng 12 - 18 tháng 2 |
2018 | Trung tâm Nghệ thuật Iksan | 10 tháng 3 | |||
Nhà hát Ensemble Trung tâm Nghệ thuật Seongnam | 16 tháng 3 - 17 tháng 3 | ||||
Trung tâm Nghệ thuật Gyeongju | 30 tháng 3 - 31 tháng 3 | ||||
Trung tâm Văn hóa và Nghệ thuật Ulsan | 20 tháng 4 - 21 tháng 4 | ||||
Hội trường Ensemble Trung tâm Nghệ thuật Daejeon | 4 tháng 5 - 5 tháng 5 | ||||
Nhà hát nhỏ Trung tâm Công dân Gwacheon | 19 tháng 5 | ||||
Nhà hát Sohyang Shinhan Card Hall | 26 tháng 5 - 27 tháng 5 | ||||
Hội trường Biểu diễn Lớn Suwon SK Atrium | 1 tháng 6 - 2 tháng 6 | ||||
2023-2024 | Realise Happiness | 행복을 찾아서Korean | Lee Eun-soo | Daehak-ro TOM 2 | 5 tháng 12 - 18 tháng 2 |
2024 | 2024 Theatre 10.00 K KRW 1 〈Realise Happiness〉 | 2024 연극만원1 〈행복을 찾아서〉Korean | Lee Eun-soo | Nhà hát Ensemble Trung tâm Nghệ thuật Seongnam | 8 tháng 3 - 10 tháng 3 |
2.6. Chương trình truyền hình và Tạp kỹ
Kim Seul-gi đã góp mặt trong nhiều chương trình truyền hình và tạp kỹ, thể hiện sự đa tài của mình.
Năm | Tiêu đề | Kênh | Vai trò | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
2010 | Infinite Challenge | MBC | Khách mời | Trong một quảng cáo Bibimbap phát sóng tại Quảng trường Thời đại, Thành phố New York |
2011-2013 | Saturday Night Live Korea | tvN | Thành viên | Từ Mùa 1 đến Mùa 4 |
2012 | The Taste of Saturday Night Live Korea | tvN | Bình luận viên và thành viên ê-kíp | |
2013 | 20's Choice Awards | Mnet | Người dẫn chương trình và diễn viên | Cùng với Lee Min-woo và Jun Jin; biểu diễn bài Bad Girls của Lee Hyori cùng Ahn Young-mi |
Infinite Challenge | MBC | Khách mời | Trong vai nữ pha chế Seon-ji (Tập 315) | |
Thử thách Thế giới: Chúng ta đang đến (World Challenge: We are coming) | SBS | Thí sinh | Đồng đội của Jun Hyun-moo (4-18 tháng 11, Tập 5, 6, 7) | |
Hidden Singer 2 | JTBC | Giám khảo | Khách mời vòng Kim Kwang-seok (Tập 12) | |
Giấc mơ hè bất tận 2 (A Summer Night's Dream Shower 2) | OnStyle | Khách mời | Tập 3, với những chia sẻ chân thật | |
2014 | Witch Hunt | JTBC | Khách mời | Tập 23 |
2015 | King of Mask Singer | Thí sinh | Tập 9 | |
2017 | I Live Alone | MBC | Khách mời | Tập 204 |
2019 | Surfing House | JTBC | MC chính |
Ngoài ra, Kim Seul-gi còn xuất hiện trong nhiều chương trình khác như:
- 2013: Paik Ji-yeon's People Inside (백지연의 피플인사이드Korean) của tvN, phỏng vấn ê-kíp SNL Korea cùng Kim Min-kyo, Jeong Seong-ho và Jeong Myeong-ok (Tập 353, 1 tháng 5).
- 2013: Active Talk Show: Taxi (현장토크쇼 택시Korean) của tvN, cùng Jay Park (8 tháng 4).
- 2013: Music Triangle (뮤직 트라이앵글Korean) của Mnet, trong vai ca sĩ và người được phỏng vấn cho bài hát "I Woke Up Because of You" (너땜에 잠이깨Korean) (6 tháng 3).
- 2013: TV Entertainment Tonight (한밤의 TV연예Korean) của SBS, được giới thiệu là "4 xu hướng mới của năm 2013" (27 tháng 3).
- 2013: Wide Entertainment News (와이드 연예뉴스Korean) của Mnet, được coi là "lá bài ẩn (nghệ sĩ được mong đợi cao) của năm 2013" (9 tháng 1).
- 2012: Mother-story: Đạo diễn Jang Jin và mẹ của ông (어머니 전Korean) của EBS, xuất hiện trong quá trình chuẩn bị vở Clumsy People cùng Kim Min-kyo (Tập 30, 28 tháng 9).
Kim Seul-gi cũng đã tham gia vào rất nhiều tiểu phẩm và phân đoạn hài kịch trong SNL Korea, bao gồm các vai diễn đáng nhớ như:
- Trong SNL Korea Mùa 4 (2013): Là "Oh Young" trong tiểu phẩm Holidays của Choi Min-soo (nhại Gió đông năm ấy), "Kim Mi-young team leader" trong Voice Phishing Korea, tham gia các tiểu phẩm như Phantom of the O-man-seok, Dr. Jekyll Clinic (nhại Jekyll & Hyde) và đóng vai "Song Ae-gyo" (nhại Song Hye-kyo trong Gió đông năm ấy). Cô cũng là "Yoo Hwa-yi" trong vở kịch Những người vụng về.
- Trong SNL Korea Mùa 3 (2012): Đóng vai "Yoo Seung-woo" trong các tiểu phẩm nhại Superstar K4, "Woman No. 1" trong Jjaak: Phiên bản Tù nhân, và "Yogainstructor" trong Yoga lúc nửa đêm. Cô cũng là "Tto", một nhân vật nhại Teletubbies, trong các mùa của Yeouido Teletubbies và Global Teletubbies, tuần tóm tắt chiến dịch bầu cử tổng thống năm 2012.
- Trong SNL Korea Mùa 2 (2012): Đảm nhiệm vai trò MC trong Golf Academy và "Manager Kim Mi-yeong" trong Voice Phishing Korea.
3. Sự nghiệp âm nhạc
3.1. Đĩa đơn
Năm | Tiêu đề | Album | Ghi chú |
---|---|---|---|
2013 | "Rude Girl" (발칙한 녀Korean) | She is Wow! OST | Hát cùng Jay Park |
"I Woke Up Because of You" (너 땜에 잠이 깨Korean) | Flower Boys Next Door OST | Hát cùng Go Kyung-pyo | |
2017 | "Shining Star" | Đĩa đơn độc lập | Hát cùng Fresh Uncle |
3.2. Xuất hiện trong video âm nhạc
Năm | Tên bài hát | Nghệ sĩ |
---|---|---|
2013 | "Bad Girls" | Lee Hyori |
"Thank You, Thank You" | Ra.D |
4. Giải thưởng và Đề cử
Kim Seul-gi đã nhận được nhiều giải thưởng và đề cử trong suốt sự nghiệp của mình:
Năm | Giải thưởng | Hạng mục | Tác phẩm được đề cử | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2013 | Giải thưởng 20's Choice lần thứ 7 của Mnet | Ngôi sao đang lên 20s - Nữ | Saturday Night Live Korea và Flower Boys Next Door | Đề cử |
2014 | Giải thưởng APAN Star lần thứ 3 | Nữ diễn viên mới xuất sắc nhất | Discovery of Love | Đề cử |
Giải thưởng MBC Drama Awards 2014 | Nữ diễn viên xuất sắc nhất trong phim ngắn | Nhật ký của người phụ nữ oán hận | Đề cử | |
Giải thưởng KBS Drama Awards 2014 | Nữ diễn viên mới xuất sắc nhất | Discovery of Love và Tôi sắp chết | Đề cử | |
2015 | Giải thưởng Max Movie Awards lần thứ 10 | Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất | Miss Granny | Đề cử |
Nữ diễn viên mới xuất sắc nhất | Ode to My Father | Đề cử | ||
Giải thưởng Baeksang Arts Awards lần thứ 51 | Nữ diễn viên mới xuất sắc nhất (TV) | Discovery of Love | Đề cử | |
2016 | Giải thưởng Phim truyền hình Quốc tế Seoul lần thứ 11 | Nữ diễn viên xuất sắc nhất | Tình yêu bong bóng nước | Đề cử |
Giải thưởng DramaFever thường niên lần thứ 4 | Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất | Oh My Ghost | Đề cử | |
Bộ đôi nữ diễn viên xuất sắc nhất (với Park Bo-young) | Đề cử | |||
Giải thưởng tvN10 Awards | Giải hóa học xuất sắc nhất (với Park Bo-young) | Đề cử | ||
Made in tvN, Nữ diễn viên trong chương trình tạp kỹ | Saturday Night Live Korea | Đề cử | ||
Giải thưởng SBS Drama Awards 2016 | Giải thưởng Xuất sắc, Nữ diễn viên trong phim tình cảm hài | Second to Last Love | Đề cử | |
2017 | Giải thưởng Golden Ticket Awards lần thứ 13 của Interpark | Nữ diễn viên sân khấu xuất sắc nhất | Người học trò và Monsieur Henri | Đề cử |
Giải thưởng Điện ảnh Chunsa Film Art Awards lần thứ 22 | Giải thưởng Phổ biến đặc biệt | - | Đề cử | |
Giải thưởng MBC Drama Awards 2017 | Giải thưởng Xuất sắc, Nữ diễn viên phim truyền hình thứ Hai-thứ Ba | The Guardians | Đề cử | |
2018 | Giải thưởng Soompi Awards lần thứ 13 | Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất | The Guardians | Đề cử |
2019 | Giải thưởng MBC Drama Awards 2019 | Giải thưởng Xuất sắc, Nữ diễn viên trong phim truyền hình mini thứ Tư-thứ Năm | Love with Flaws | Đề cử |
2020 | Giải thưởng MBC Drama Awards 2020 | Giải thưởng Xuất sắc, Nữ diễn viên trong phim truyền hình mini thứ Tư-thứ Năm | Find Me in Your Memory | Đề cử |
2022 | Giải thưởng KBS Drama Awards 2022 | Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất | The Law Cafe | Đề cử |
5. Tầm ảnh hưởng và Đánh giá
Kim Seul-gi đã tạo dựng được tầm ảnh hưởng đáng kể trong văn hóa đại chúng Hàn Quốc nhờ khả năng diễn xuất đa tài và hình ảnh độc đáo. Bước đột phá của cô với Saturday Night Live Korea đã mang lại cho cô sự công nhận rộng rãi, đặc biệt là biệt danh "quốc dân chị đại chửi rủa" (국민욕동생nation's cursing sisterKorean) đã định hình một phần hình ảnh công chúng của cô. Khán giả và giới chuyên môn đều đánh giá cao khả năng của Kim Seul-gi trong việc cân bằng giữa diễn xuất hài hước tự nhiên và các vai diễn chính kịch sâu sắc.
Từ một diễn viên hài kịch, cô đã thành công chuyển mình thành một nữ diễn viên chính thống, chứng minh được sự linh hoạt của mình qua nhiều thể loại, từ các bộ phim điện ảnh ăn khách như Ode to My Father và Miss Granny đến các bộ phim truyền hình được yêu thích như Oh My Ghost và Tình yêu bong bóng nước. Sự chân thực và duyên dáng trong diễn xuất của cô đã giúp cô chiếm được tình cảm của khán giả và nhận được nhiều đề cử, giải thưởng quan trọng trong suốt sự nghiệp. Cô được coi là một nghệ sĩ có tầm ảnh hưởng lớn, không chỉ bởi tài năng mà còn bởi hình ảnh một người nghệ sĩ kiên cường, nỗ lực không ngừng để theo đuổi đam mê.