1. Tiểu sử và giáo dục
Kim Seong-hyun đã trải qua thời thơ ấu và quá trình học vấn tại Hàn Quốc. Anh từng theo học tại Trường Tiểu học Songjeongdong, Trường Trung học Chungjang và Trường Trung học Gwangju Jeil.
2. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp của Kim Seong-hyun bắt đầu từ năm 2006, đánh dấu bằng việc được lựa chọn bởi đội SK Wyverns và sau đó là giai đoạn thi đấu tại Sangmu Baseball Team trong thời gian thực hiện nghĩa vụ quân sự, trước khi trở lại SK Wyverns và tiếp tục phát triển thành một cầu thủ chủ chốt.
2.1. Giai đoạn đầu sự nghiệp và nghĩa vụ quân sự (2006-2010)
Kim Seong-hyun được đội SK Wyverns lựa chọn trong kỳ tuyển chọn năm 2007 (được tổ chức vào năm 2006) với tư cách là một tiền vệ nội địa. Anh bắt đầu thi đấu chuyên nghiệp vào năm 2006. Từ năm 2009 đến 2010, anh đã thực hiện nghĩa vụ quân sự tại Sangmu Baseball Team.
2.2. Trở lại SK Wyverns (2011-2020)
Sau khi hoàn thành nghĩa vụ quân sự, Kim Seong-hyun trở lại SK Wyverns vào năm 2011. Giai đoạn này chứng kiến anh trở thành một trong những cầu thủ chủ chốt của đội, với những màn trình diễn nổi bật và sự điều chỉnh vị trí để tối ưu hóa khả năng thi đấu.
2.2.1. Thành tích chính và thay đổi vị trí
Vào năm 2014, Kim Seong-hyun đã trở thành cầu thủ chính thức ở vị trí tiền vệ shortstop. Anh đạt tỷ lệ đánh bóng 0.284, tỷ lệ bóng đến cơ sở 0.376, tỷ lệ bóng chạy 0.377, với 113 cú đánh, 5 cú homer, 43 điểm RBI và 6 cú cướp cơ.
Năm 2015, anh đạt tỷ lệ đánh bóng 0.297, tỷ lệ bóng đến cơ sở 0.357, tỷ lệ bóng chạy 0.408, với 118 cú đánh, 5 cú homer, 48 điểm RBI và 1 cú cướp cơ. Tuy nhiên, anh đã mắc 23 lỗi, điều này đã khiến anh chuẩn bị cho mùa giải 2016 ở vị trí tiền vệ thứ hai.
Sau khi chuyển sang vị trí tiền vệ thứ hai vào năm 2016, anh đã có những màn trình diễn xuất sắc nhất trong sự nghiệp. Anh đạt tỷ lệ đánh bóng 0.319, tỷ lệ bóng đến cơ sở 0.366, tỷ lệ bóng chạy 0.418, với 153 cú đánh, 8 cú homer, 65 điểm RBI và 3 cú cướp cơ. Mặc dù có một giai đoạn phong độ giảm sút vào tháng 8, anh vẫn được công nhận là một trong những tiền vệ thứ hai phòng ngự tốt nhất, chỉ mắc 6 lỗi trong 980 hiệp thi đấu vào năm 2017, khi anh đạt tỷ lệ đánh bóng 0.271, 103 cú đánh, 4 cú homer, 29 điểm RBI và 2 cú cướp cơ.
Anh kết thúc mùa giải 2018 với tỷ lệ đánh bóng 0.277, tỷ lệ bóng đến cơ sở 0.336, tỷ lệ bóng chạy 0.357, với 115 cú đánh, 4 cú homer, 55 điểm RBI và 6 cú cướp cơ.
Năm 2019, anh một lần nữa chuyển đổi trở lại vị trí tiền vệ shortstop và thi đấu trong mọi trận đấu, đạt tỷ lệ đánh bóng 0.246.
Trong mùa giải 2020, anh đạt tỷ lệ đánh bóng 0.271, 93 cú đánh, 2 cú homer và 25 điểm RBI.
2.2.2. Các trận đấu và khoảnh khắc đáng nhớ
Vào ngày 8 tháng 5 năm 2013, trong trận đấu với đội Doosan Bears, Kim Seong-hyun đã ghi dấu ấn với cú đánh walk-off đầu tiên trong sự nghiệp của mình, mang về chiến thắng cho đội.
Tuy nhiên, vào ngày 7 tháng 10 năm 2015, trong trận đấu quyết định Wild Card Playoff kéo dài hiệp phụ với đội Kiwoom Heroes (trước đây là Nexen Heroes), anh đã mắc một lỗi bóng bay trong sân, dẫn đến thất bại walk-off và việc đội bị loại khỏi Vòng loại trực tiếp KBO League.
Trong Vòng loại trực tiếp KBO League 2018, anh đã ghi một cú homer 3 điểm trong Trận 1 của loạt trận playoff. Tổng cộng, anh đạt tỷ lệ đánh bóng 0.385, tỷ lệ bóng đến cơ sở 0.500 và tỷ lệ bóng chạy 0.769 với 1 cú homer trong giai đoạn này. Anh cũng đã giành giải Cầu thủ xuất sắc nhất trận hàng ngày (Daily MVP) trong Trận 5 của Korean Series 2018. Nhờ màn trình diễn của anh, SK Wyverns đã đánh bại Doosan Bears để giành chức vô địch.
2.2.3. Hợp đồng FA
Sau mùa giải 2020, Kim Seong-hyun đã đủ điều kiện trở thành cầu thủ tự do (FA). Anh đã ký hợp đồng 2+1 năm với tổng giá trị 1.10 B KRW để tiếp tục ở lại với SK Wyverns (nay là SSG Landers).
2.3. SSG Landers (2021-hiện tại)
Từ khi SSG Landers được thành lập vào năm 2021, Kim Seong-hyun tiếp tục đóng góp vào đội hình. Trong mùa giải 2021, anh đạt tỷ lệ đánh bóng 0.283. Năm 2022, anh có tỷ lệ đánh bóng 0.219. Trong mùa giải 2023, tỷ lệ đánh bóng của anh là 0.268. Đến mùa giải 2024, anh đạt tỷ lệ đánh bóng 0.227.
3. Thống kê sự nghiệp
Năm | Đội | Tỷ lệ đánh bóng | Trận | Số lần đánh | Điểm | Cú đánh | Cú đánh đôi | Cú đánh ba | Homer | Tổng số cú đánh | RBI | Đánh cắp cơ sở | Bị bắt khi cướp cơ sở | Đi bộ | Bị đánh bởi cú ném | Bị đánh bóng | Đánh đôi | Lỗi |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2006 | SK Wyverns | 1.000 | 5 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2007 | - | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2008 | 0.200 | 6 | 5 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
2011 | 0.000 | 10 | 9 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | |
2012 | 0.239 | 88 | 163 | 28 | 39 | 8 | 3 | 2 | 59 | 14 | 6 | 2 | 12 | 5 | 26 | 2 | 6 | |
2013 | 0.216 | 97 | 162 | 27 | 35 | 7 | 1 | 1 | 47 | 16 | 2 | 6 | 16 | 1 | 28 | 6 | 2 | |
2014 | 0.284 | 122 | 398 | 73 | 113 | 20 | 1 | 5 | 150 | 43 | 6 | 3 | 55 | 7 | 51 | 7 | 18 | |
2015 | 0.297 | 129 | 397 | 49 | 118 | 20 | 0 | 8 | 162 | 48 | 1 | 4 | 31 | 7 | 42 | 14 | 23 | |
2016 | 0.319 | 138 | 479 | 66 | 153 | 28 | 0 | 8 | 205 | 65 | 3 | 3 | 33 | 6 | 37 | 13 | 16 | |
2017 | 0.271 | 130 | 380 | 45 | 103 | 14 | 0 | 4 | 129 | 29 | 2 | 1 | 34 | 4 | 28 | 8 | 6 | |
2018 | 0.277 | 135 | 415 | 51 | 115 | 19 | 1 | 4 | 148 | 55 | 6 | 2 | 29 | 9 | 42 | 19 | 17 | |
2019 | 0.246 | 144 | 426 | 45 | 105 | 16 | 2 | 1 | 128 | 34 | 6 | 2 | 33 | 2 | 43 | 15 | 26 | |
2020 | 0.271 | 133 | 343 | 34 | 93 | 9 | 1 | 2 | 110 | 25 | 1 | 1 | 30 | 5 | 27 | 10 | 10 | |
2021 | SSG Landers | 0.283 | 110 | 237 | 27 | 67 | 15 | 0 | 6 | 100 | 37 | 5 | 2 | 29 | 0 | 29 | 8 | 8 |
2022 | 0.219 | 130 | 302 | 38 | 66 | 9 | 1 | 2 | 83 | 37 | 3 | 3 | 31 | 3 | 36 | 13 | 12 | |
2023 | 0.268 | 112 | 310 | 35 | 83 | 14 | 0 | 1 | 100 | 27 | 4 | 1 | 29 | 0 | 36 | 6 | 14 | |
2024 | 0.227 | 71 | 141 | 21 | 32 | 3 | 1 | 1 | 40 | 15 | 2 | 0 | 16 | 4 | 28 | 7 | 6 | |
Tổng cộng | 16 mùa | 0.270 | 1563 | 4168 | 544 | 1124 | 182 | 11 | 45 | 1463 | 445 | 48 | 31 | 378 | 53 | 459 | 128 | 164 |
4. Liên kết ngoài
- [http://www.koreabaseball.com/Record/Player/HitterDetail/Total.aspx?playerId=76802 Hồ sơ Kim Seong-hyun tại KBO League]
- [https://statiz.sporki.com/player/?m=playerinfo&p_no=10636 Kim Seong-hyun - Statiz]
- [http://www.sksports.net/Wyverns/Players/player_view.asp?Dep3=04&playerId=76&left_idx=2 Hồ sơ cầu thủ tại SK Wyverns (tiếng Hàn)]