1. Tổng quan
Kim Min-june là một cầu thủ bóng đá Hàn Quốc sinh năm 1994, được biết đến với khả năng thi đấu linh hoạt ở cả vị trí tiền vệ cánh và hậu vệ. Anh bắt đầu sự nghiệp từ các cấp độ đào tạo trẻ tại Hàn Quốc, từng đại diện cho đội tuyển U-17 và U-20 quốc gia. Sự nghiệp chuyên nghiệp của anh khởi đầu tại Gangwon FC và sau đó tiếp tục phát triển thông qua các bản hợp đồng cho mượn và chuyển nhượng đến các câu lạc bộ như Câu lạc bộ bóng đá Busan Transportation Corporation, Câu lạc bộ bóng đá Gyeongju Korea Hydro & Nuclear Power FC, và hiện tại là Gimhae FC. Hành trình thi đấu của Kim Min-june phản ánh sự bền bỉ và khả năng thích nghi qua nhiều giải đấu quốc nội khác nhau của Hàn Quốc.
2. Thời thơ ấu và sự nghiệp trẻ
Kim Min-june bắt đầu sự nghiệp bóng đá từ thời thơ ấu và tiếp tục phát triển qua các cấp độ đào tạo trẻ trước khi được gọi vào các đội tuyển quốc gia.
2.1. Thời thơ ấu và giáo dục
Kim Min-june bắt đầu chơi bóng đá tại Trường Tiểu học Cheongnam ở Cheongju. Sau đó, anh tiếp tục theo học và chơi bóng đá tại Trường Trung học Cơ sở Kwangyang Jecheol và Trường Trung học Phổ thông Kwangyang Jecheol ở Gwangyang, tỉnh Jeolla Nam. Anh đã tích lũy kinh nghiệm thi đấu ở cấp độ đại học khi gia nhập Đội bóng đá Đại học Hannam.
2.2. Sự nghiệp đội tuyển trẻ quốc gia
Trong giai đoạn đầu sự nghiệp, Kim Min-june đã được triệu tập vào các đội tuyển trẻ quốc gia Hàn Quốc. Anh đã có ba lần ra sân cho Đội tuyển bóng đá U-17 quốc gia Hàn Quốc và ba lần ra sân khác cho Đội tuyển bóng đá U-20 quốc gia Hàn Quốc, tích lũy kinh nghiệm quốc tế từ khi còn rất trẻ.
3. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp câu lạc bộ của Kim Min-june trải dài qua nhiều đội bóng tại Hàn Quốc, từ cấp độ đại học cho đến các giải đấu chuyên nghiệp, bao gồm các lần chuyển nhượng và cho mượn.
3.1. Đại học Hannam
Kim Min-june đã trải nghiệm sân chơi bóng đá đại học khi thi đấu cho Đội bóng đá Đại học Hannam vào năm 2014. Trong thời gian này, anh đã có một lần ra sân và ghi được một bàn thắng trong một trận đấu cúp.
3.2. Gangwon FC
Vào ngày 28 tháng 12 năm 2016, Kim Min-june đã gia nhập Gangwon FC thuộc K League Classic (nay là K League 1) theo dạng cầu thủ tự do. Anh có trận ra mắt chuyên nghiệp vào vòng 4 của mùa giải K League Classic 2017 trong trận đấu với Ulsan Hyundai. Trong mùa giải này, anh đã ra sân 7 lần nhưng không ghi được bàn thắng nào. Sau khi đội bóng đảm bảo suất ở nhóm trên, anh đã có 6 trận liên tiếp được xếp đá chính từ vòng 33. Anh chủ yếu hoạt động ở R League trong thời gian ở câu lạc bộ này. Trong mùa giải K League 1 2018, anh không có lần ra sân nào cho đội một.
3.3. Cho mượn và chuyển nhượng
Sau thời gian ở Gangwon FC, Kim Min-june đã được cho mượn và chuyển nhượng đến các câu lạc bộ khác để tìm kiếm cơ hội thi đấu thường xuyên.
3.3.1. Busan Transportation Corporation
Trước mùa giải 2018, Kim Min-june đã được cho mượn đến Câu lạc bộ bóng đá Busan Transportation Corporation đang thi đấu tại Korea National League. Trong thời gian này, anh đã có màn trình diễn đáng chú ý với 27 lần ra sân và ghi 8 bàn thắng ở giải quốc nội. Ngoài ra, anh còn có 2 lần ra sân ở Cúp FA Hàn Quốc và 3 lần ra sân cùng 1 bàn thắng tại Giải vô địch Korea National League. Tổng cộng, anh đã ra sân 32 lần và ghi 9 bàn thắng cho câu lạc bộ này.
3.3.2. Gyeongju Korea Hydro & Nuclear Power FC
Năm 2019, Kim Min-june chuyển đến Câu lạc bộ bóng đá Gyeongju Korea Hydro & Nuclear Power FC, cũng thi đấu tại Korea National League. Anh đã có 11 lần ra sân ở giải quốc nội nhưng không ghi được bàn thắng nào. Anh cũng tham gia 4 trận ở Cúp FA Hàn Quốc và 1 trận ở Giải vô địch Korea National League, đều không ghi bàn. Tổng cộng, anh có 16 lần ra sân cho Gyeongju HNP.
3.4. Gimhae FC
Sau đó, Kim Min-june gia nhập Gimhae FC. Vào mùa giải K3 League 2020, anh đã ra sân 17 lần và ghi 4 bàn thắng ở giải quốc nội. Anh cũng có 2 lần ra sân ở Cúp FA Hàn Quốc. Tính đến 2021, anh vẫn là cầu thủ của Gimhae FC, nhưng không có lần ra sân nào trong mùa giải K3 League 2021.
4. Thống kê sự nghiệp
Bảng dưới đây tổng hợp thống kê sự nghiệp thi đấu chính thức của Kim Min-june tại các câu lạc bộ mà anh đã thi đấu.
4.1. Thống kê câu lạc bộ
| Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp | Các giải đấu khác | Tổng cộng | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Hạng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
| Đại học Hannam | 2014 | - | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | ||
| Gangwon | 2017 | K League Classic | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 |
| 2018 | K League 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Busan Transportation Corporation (cho mượn) | 2018 | Korea National League | 27 | 8 | 2 | 0 | 3 | 1 | 32 | 9 |
| Gyeongju HNP | 2019 | Korea National League | 11 | 0 | 4 | 0 | 1 | 0 | 16 | 0 |
| Gimhae | 2020 | K3 League | 17 | 4 | 2 | 0 | 0 | 0 | 19 | 4 |
| 2021 | K3 League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Tổng cộng sự nghiệp | 62 | 12 | 9 | 1 | 4 | 1 | 75 | 14 | ||