1. Tổng quan
Kerr Van Cleve Smith (sinh ngày 9 tháng 3 năm 1972) là một diễn viên người Hoa Kỳ. Ông được biết đến rộng rãi qua các vai diễn như Jack McPhee trong loạt phim truyền hình Dawson's Creek, Kyle Brody trong Charmed, Robert trong The Fosters, và Axel Palmer trong phim điện ảnh My Bloody Valentine 3D. Ngoài ra, ông cũng nổi bật với vai Carter Horton trong Final Destination (2000) và vai chính trong bộ phim Where Hope Grows (2014).
2. Thời niên thiếu
2.1. Tuổi thơ và Giáo dục
Kerr Smith sinh ngày 9 tháng 3 năm 1972 tại Pennsylvania, Hoa Kỳ. Ông là con trai của bà Barbara Smith (nhũ danh Hess) và một người cha làm cố vấn tài chính. Ông có một người chị gái tên là Allison. Smith theo học tại Trường Trung học Peirce và tốt nghiệp Trường Trung học Henderson ở West Chester, Pennsylvania. Sau đó, ông tiếp tục học tại Đại học Vermont, nơi ông là thành viên của hội Kappa Sigma. Trong năm cuối đại học, ông là sinh viên xuất sắc nhất khóa.
3. Sự nghiệp
Sự nghiệp của Kerr Smith bắt đầu với các vai diễn truyền hình và điện ảnh, dần phát triển qua nhiều tác phẩm nổi bật và vai diễn mang tính biểu tượng, góp phần quan trọng vào ngành công nghiệp giải trí.
3.1. Sự nghiệp diễn xuất
Kerr Smith bắt đầu sự nghiệp diễn xuất của mình với vai Ryder Hughes trong loạt phim truyền hình As the World Turns từ năm 1996 đến 1997. Trong lĩnh vực điện ảnh, ông tham gia bộ phim Final Destination (2000) và có một vai khách mời trong The Broken Hearts Club (2000), một tác phẩm được viết và đạo diễn bởi Greg Berlanti, người từng là biên kịch cho Dawson's Creek. Ông cũng xuất hiện với tư cách khách mời trong loạt phim ăn khách Charmed của The WB trong vai đặc vụ Kyle Brody, người có mối quan hệ tình cảm với Paige, người chị em thứ tư.
3.2. Các tác phẩm và vai diễn nổi bật
Khi lần đầu xuất hiện với vai Jack McPhee trong mùa thứ hai của loạt phim Dawson's Creek của The WB, Smith thủ vai một học sinh trung học 16 tuổi, mặc dù trên thực tế, nam diễn viên đã 26 tuổi. Khi loạt phim kết thúc sáu năm phát sóng vào năm 2003, Smith đã 31 tuổi. Trong mùa thứ ba của Dawson's Creek, ông đã đi vào lịch sử khi là người đàn ông đầu tiên có cảnh hôn đồng giới trên truyền hình Mỹ, một khoảnh khắc mang tính tiên phong và có ảnh hưởng văn hóa sâu rộng.
Năm 2002, Kerr Smith đóng vai chính trong bộ phim truyền hình Critical Assembly cùng với Katherine Heigl. Bộ phim kể về những nhà hoạt động trẻ tuổi cố gắng ngăn chặn một vụ nổ hạt nhân thảm khốc.
Smith là người cuối cùng bị chơi khăm trong chương trình Punk'd gốc của MTV. Năm 2007, ông xuất hiện trong một số tập của loạt phim truyền hình nổi tiếng CSI: NY với vai Andrew "Drew" Bedford, kẻ theo dõi "333". Ông cũng thủ vai người dẫn chương trình radio Ryan Thomas trong loạt phim truyền hình Life Unexpected của The CW.
Smith đã đóng vai khách mời trong chương trình truyền hình NCIS, nơi ông thủ vai Trung úy Hải quân Jonas Cobb, kẻ giết người hàng loạt được biết đến với biệt danh "Kẻ giết người từ cảng đến cảng", chuyên nhắm vào các quân nhân Hải quân. Lần xuất hiện cuối cùng của ông là trong tập cuối mùa thứ 8.
Kể từ năm 2014, Smith đóng vai Robert Quinn trong loạt phim The Fosters. Cùng năm đó, ông đóng vai chính trong bộ phim được đánh giá cao Where Hope Grows. Ông cũng đóng vai Frank Cowles trong tập X của Criminal Minds.
Smith ra mắt trong loạt phim Riverdale của The CW trong mùa 4, với vai hiệu trưởng Trường Trung học Riverdale, ông Honey, thay thế ông Weatherbee, người đã "thăng thiên" cùng với những người theo giáo phái "The Farm".
4. Danh sách phim
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1999 | Hit and Runway | Joey Worciuekowski | |
1999 | Lucid Days in Hell | Kelly | |
2000 | The Broken Hearts Club: A Romantic Comedy | Catcher | |
2000 | Final Destination | Carter Horton | |
2001 | The Forsaken | Sean | |
2002 | Pressure | Steve Hillman | |
2004 | Cruel Intentions 3 | Jason Argyle | Video |
2009 | My Bloody Valentine 3D | Axel Palmer | |
2011 | Final Destination 5 | Carter Horton | Cảnh lưu trữ |
2013 | Criticized | William Reynolds | |
2014 | Produce: Where Hope Grows | Mitch Minniear | |
2014 | What an Idiot | Mike | |
2014 | Where Hope Grows | Mitch Minniear |
5. Danh sách phim truyền hình
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1996-1997 | As the World Turns | Ryder Hughes | Vai diễn định kỳ, 24 tập |
1998 | Baywatch | Sean | Tập: "The Natural" |
1998-2003 | Dawson's Creek | Jack McPhee | Vai diễn chính, 113 tập |
2000 | CSI: Crime Scene Investigation | A Collins Boy | Tập: "Blood Drops" |
2002 | The Outer Limits | Zach Burnham | Tập: "The Tipping Point" |
2002 | Critical Assembly | Bobby Damon | Phim truyền hình |
2003 | Miss Match | Santa Claus | Tập: "Santa, Baby" |
2004 | Silver Lake | Dennis Patterson | Phim truyền hình |
2004-2005 | Charmed | Kyle Brody | Vai diễn định kỳ, 10 tập |
2005 | CSI: Miami | Matthew Wilton | Tập: "Game Over" |
2005 | The Closer | Blake Rawlings | Tập: "Batter Up" |
2005-2006 | E-Ring | Bobby Wilkerson | Vai diễn chính, 16 tập |
2006-2007 | Justice | Tom Nicholson | Vai diễn chính, 13 tập |
2007 | Punk'd | Chính mình | Tập: "29 tháng 5 năm 2007" |
2007 | CSI: NY | Drew Bedford | Vai diễn định kỳ, 4 tập |
2008-2009 | Eli Stone | Paul Rollins | Vai diễn định kỳ, 5 tập |
2009 | The Forgotten | Patrick Dent | Tập: "Diamond Jane" |
2010-2011 | Life Unexpected | Ryan Thomas | Vai diễn chính, 26 tập |
2011 | NCIS | Trung úy Hải quân Jonas Cobb | 2 tập |
2013 | An American Girl: Saige Paints the Sky | David Copeland | Phim truyền hình |
2014-2018 | The Fosters | Robert Quinn | Vai diễn định kỳ, 17 tập |
2014 | Criminal Minds | Frank Cowles | Tập: "X" |
2015 | Stalker | John Bardo | Tập: "The News" |
2016 | Agents of S.H.I.E.L.D. | Joseph Bauer | Vai diễn định kỳ, 3 tập |
2017 | Doubt | ADA PJ Arrington | Tập: "Top Dog/Underdog" |
2018 | Wisdom of the Crowd | Giám sát viên Simko | Tập: "The Tipping Point" |
2019 | NCIS: Los Angeles | Đặc vụ FBI David Ross | 2 tập |
2019-2020 | Riverdale | Hiệu trưởng Holden Honey | Vai diễn định kỳ |
2019 | Into the Dark | Shane | Tập: "Pilgrim" |
6. Đời tư
Smith kết hôn với nữ diễn viên Harmoni Everett vào ngày 7 tháng 6 năm 2003. Ông đã đệ đơn ly hôn vào ngày 20 tháng 3 năm 2009.