1. Overview
Kent Matthew Osborne (sinh ngày 30 tháng 8 năm 1969) là một nhà biên kịch, diễn viên, họa sĩ hoạt hình, nhà sản xuất và đạo diễn người Hoa Kỳ. Ông nổi tiếng với những đóng góp trong các chương trình truyền hình hoạt hình như SpongeBob SquarePants, Camp Lazlo, Phineas and Ferb, The Marvelous Misadventures of Flapjack, Adventure Time, Regular Show, The Amazing World of Gumball, và Summer Camp Island. Osborne đã nhận được nhiều đề cử Giải Emmy và giành chiến thắng hai lần cho tác phẩm Adventure Time (vào các năm 2015 và 2017). Ông từng là biên kịch chính cho loạt phim hoạt hình Summer Camp Island của Cartoon Network (khởi chiếu năm 2018) và hiện là đồng sản xuất kiêm biên tập cốt truyện cho loạt phim hoạt hình Kiff của Disney Channel. Ngoài ra, ông còn tham gia diễn xuất trong nhiều bộ phim thuộc thể loại mumblecore, bao gồm Hannah Takes the Stairs, Nights and Weekends, All the Light in the Sky và đóng vai chính trong Uncle Kent. Anh trai của ông là đạo diễn Mark Osborne.

2. Early Life and Education
Kent Osborne và anh trai Mark Osborne đã trải qua thời thơ ấu ở Vermont trước khi gia đình chuyển đến Flemington, New Jersey. Sau đó, ông theo học tại Hunterdon Central Regional High School và tiếp tục trau dồi kỹ năng diễn xuất tại American Academy of Dramatic Arts và Atlantic Theater Company của David Mamet ở New York.
2.1. Childhood and Background
Kent Matthew Osborne cùng người anh trai, Mark Osborne, đã lớn lên tại bang Vermont, một tiểu bang ở vùng New England của Hoa Kỳ. Sau đó, gia đình của họ đã chuyển đến Flemington, New Jersey, nơi ông tiếp tục quá trình trưởng thành. Môi trường gia đình và bối cảnh sống đã đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành những năm tháng đầu đời của ông.
2.2. Education
Về mặt học vấn, Kent Osborne là cựu học sinh của Hunterdon Central Regional High School. Sau khi tốt nghiệp trung học, ông đã chuyển đến New York để theo đuổi sự nghiệp diễn xuất chuyên nghiệp. Tại đây, ông theo học tại hai cơ sở đào tạo diễn xuất uy tín là American Academy of Dramatic Arts (AADA) và Atlantic Theater Company, một trường sân khấu do chính đạo diễn nổi tiếng David Mamet đồng sáng lập. Những kinh nghiệm học tập tại đây đã trang bị cho ông nền tảng vững chắc về diễn xuất.
3. Career
Sự nghiệp của Kent Osborne trải dài trên nhiều lĩnh vực, từ diễn xuất, biên kịch, đạo diễn, đến sản xuất và họa sĩ hoạt hình. Ông được biết đến với sự đa năng và những đóng góp đáng kể cho cả điện ảnh độc lập và truyền hình hoạt hình.
3.1. Early Activities and Acting Roles
Vai diễn điện ảnh đầu tiên của Kent Osborne là một vai nhỏ trong bộ phim School Ties năm 1992, nơi ông có cơ hội hợp tác với các diễn viên nổi tiếng như Brendan Fraser, Matt Damon, Ben Affleck và Chris O'Donnell. Nhân vật Emile trong School Ties đã trở thành nguồn cảm hứng để ông viết kịch bản cho bộ phim Dropping Out. Trong Dropping Out, ông không chỉ là biên kịch mà còn tham gia diễn xuất cùng với David Koechner, Adam Arkin, John Stamos, Katey Sagal và Fred Willard. Bộ phim này được đạo diễn bởi anh trai ông, Mark Osborne, và đã ra mắt lần đầu tại Liên hoan phim Sundance năm 2000.
Ngoài ra, Osborne từng là đối tác biên kịch cho diễn viên hài Rob Schneider. Sau nhiều lần xuất hiện định kỳ trên chương trình Dinner and a Movie của kênh TBS, ông đã đảm nhiệm vai trò dẫn chương trình cho một chương trình phụ của TBS mang tên Movie Lounge, phát sóng từ năm 1998 đến 2001.
3.2. Work on Animated TV Programs
Kent Osborne đã có những đóng góp đáng kể trong ngành công nghiệp phim hoạt hình, đảm nhận nhiều vai trò từ biên kịch, đạo diễn bảng phân cảnh, đến biên kịch chính và nhà sản xuất cho nhiều chương trình truyền hình nổi tiếng.
3.2.1. SpongeBob SquarePants
Từ năm 2002 đến 2005, Kent Osborne giữ vai trò là biên kịch và đạo diễn bảng phân cảnh cho loạt phim hoạt hình SpongeBob SquarePants trên kênh Nickelodeon. Ông đã nhận được hai đề cử Giải Emmy cho công việc biên kịch của mình trong chương trình này, vào các năm 2003 và 2004. Đóng góp của ông cũng mở rộng sang lĩnh vực điện ảnh khi ông là một trong những biên kịch của bộ phim chiếu rạp The SpongeBob SquarePants Movie (2004). Ông cũng đã thay thế Walt Dohrn làm đạo diễn bảng phân cảnh và biên kịch sau khi Dohrn rời SpongeBob để làm việc cho các bộ phim của DreamWorks Animation vào năm 2002.
3.2.2. Cartoon Network and Disney Projects
Osborne tiếp tục sự nghiệp biên kịch của mình cho nhiều loạt phim hoạt hình khác phát sóng trên Cartoon Network và Disney Channel. Đối với Cartoon Network, ông đã viết kịch bản cho Camp Lazlo (nhận đề cử Emmy năm 2006) và The Marvelous Misadventures of Flapjack (nhận đề cử Emmy năm 2010). Đáng chú ý nhất là công việc của ông trên Adventure Time, nơi ông nhận được nhiều đề cử Emmy (vào các năm 2010, 2012, 2013, 2014 và 2016) và đã giành chiến thắng hai lần vào năm 2015 và 2017.
Ông cũng từng là biên kịch và họa sĩ bảng phân cảnh cho một số tập của mùa đầu tiên của loạt phim Phineas and Ferb của Disney Channel vào năm 2008. Gần đây, ông là biên kịch chính cho loạt phim hoạt hình Summer Camp Island của Cartoon Network, ra mắt vào năm 2018. Ông cũng giữ vai trò đồng sản xuất và biên tập cốt truyện cho loạt phim hoạt hình Kiff của Disney Channel. Ngoài ra, ông còn làm cố vấn cốt truyện cho The Amazing World of Gumball, một trong những chương trình đầu tiên được sản xuất bởi Cartoon Network Development Studio Europe.
3.3. Involvement in Mumblecore Films
Kent Osborne đã tích cực tham gia vào phong trào mumblecore, một thể loại phim độc lập nổi tiếng với phong cách diễn xuất tự nhiên và kinh phí thấp. Ông đã là một biên kịch và diễn viên trong một số bộ phim liên quan đến phong trào này, bao gồm nhiều tác phẩm do Joe Swanberg đạo diễn. Ông đồng biên kịch và diễn xuất trong Hannah Takes the Stairs (2007) và có một vai phụ trong Nights and Weekends (2008).
Đối với bộ phim Uncle Kent, ra mắt tại Liên hoan phim Sundance năm 2011, Osborne không chỉ đóng vai chính mà còn là đồng biên kịch và đồng sản xuất. Vai diễn của ông trong phim được xây dựng một cách lỏng lẻo dựa trên cuộc sống của chính ông. Ông tiếp tục trở lại với vai diễn bán tự truyện này trong phần tiếp theo Uncle Kent 2, được công chiếu tại Liên hoan phim SXSW năm 2015. Ông cũng tham gia diễn xuất trong All the Light in the Sky năm 2012.
3.4. Voice Direction and Other Production Roles
Ngoài các vai trò biên kịch và diễn xuất, Kent Osborne còn tham gia vào nhiều khía cạnh sản xuất khác trong lĩnh vực hoạt hình. Ông đã làm đạo diễn lồng tiếng cho các loạt phim như The Marvelous Misadventures of Flapjack, Bee and PuppyCat, Adventure Time và Steven Universe.
Ông cũng là cố vấn cốt truyện cho The Amazing World of Gumball. Với Summer Camp Island, ông đảm nhận nhiều vai trò như biên kịch, người viết cốt truyện, họa sĩ bảng phân cảnh, đạo diễn lồng tiếng, giám đốc sản xuất và đồng giám đốc điều hành sản xuất. Đặc biệt, ông còn là giám đốc giám sát cho một tập phim của Adventure Time mang tên "Jake the Brick". Trong dự án Kiff, ông giữ vai trò phát triển, đồng sản xuất, biên tập cốt truyện, biên kịch và diễn viên lồng tiếng.
3.5. Other Projects
Năm 2011, Kent Osborne đóng vai chính trong bộ phim How to Cheat của biên kịch/đạo diễn Amber Sealey. Cùng với các bạn diễn của mình, ông đã giành giải "Màn trình diễn xuất sắc nhất" trong hạng mục Cạnh tranh Kịch bản tại Liên hoan phim Los Angeles năm 2011.
Năm 2013, ông đã tạo ra loạt web series Cat Agent cùng với Rug Burn, một công ty được thành lập bởi các thành viên của Titmouse, Inc. và Six Point Harness. Trong Cat Agent, ông giữ nhiều vai trò như người sáng tạo, đạo diễn, biên kịch, người viết cốt truyện, họa sĩ bảng phân cảnh, nhà sản xuất điều hành và diễn viên lồng tiếng.
4. Filmography
Dưới đây là danh sách đầy đủ các tác phẩm điện ảnh và truyền hình mà Kent Osborne đã tham gia.
4.1. Film
Năm | Tên phim | Vai trò | Ghi chú |
---|---|---|---|
1992 | School Ties | Emile | |
1998 | Knock Off | Pachy | |
2000 | Dropping Out | Emile | Biên kịch |
2004 | The SpongeBob SquarePants Movie | - | Biên kịch, họa sĩ bảng phân cảnh |
Open House | Walter | ||
Surviving Christmas | Marley | ||
2007 | Hannah Takes the Stairs | Matt | Biên kịch |
Diggs Tailwagger | Biên kịch | ||
2008 | Nights and Weekends | Bạn trai của chị gái Mattie | |
Kung Fu Panda | Pig Fan (lồng tiếng) | ||
2009 | Monsters vs. Aliens | Kỹ thuật viên Jerry (lồng tiếng) | |
Alexander the Last | Reggie | ||
2011 | Uncle Kent | Kent | Biên kịch, nhà sản xuất |
Art History | Eric | Biên kịch | |
How To Cheat | Mark | ||
2012 | All the Light in the Sky | Dan | |
2014 | Wild Canaries | Calvin | |
2015 | Digging for Fire | Adam | |
Uncle Kent 2 | Kent | Biên kịch, nhà sản xuất | |
Bloomin Mud Shuffle | Người đàn ông mặc Spandex | ||
2016 | No Light and No Land Anywhere | Danny | |
2017 | Dismissed | Ông David Butler | |
2020 | Build the Wall | Kent | |
2024 | Orion and the Dark | Họa sĩ bảng phân cảnh |
4.2. Television
Năm | Tên chương trình | Vai trò | Ghi chú |
---|---|---|---|
1998-2001 | Movie Lounge | Người dẫn chương trình | |
2002-05 | SpongeBob SquarePants | Biên kịch, đạo diễn bảng phân cảnh, diễn viên lồng tiếng (chỉ mùa 3) | |
2005-06 | Camp Lazlo | Cốt truyện, biên kịch, họa sĩ bảng phân cảnh | |
2008 | Phineas and Ferb | Biên kịch, họa sĩ bảng phân cảnh | |
2008-2010 | The Marvelous Misadventures of Flapjack | Cốt truyện, biên kịch, họa sĩ bảng phân cảnh, đạo diễn lồng tiếng, diễn viên lồng tiếng, biên tập cốt truyện | |
2010-2018 | Adventure Time | Cốt truyện, biên kịch, biên kịch chính, họa sĩ bảng phân cảnh, đạo diễn giám sát (Tập: "Jake the Brick"), đạo diễn lồng tiếng, diễn viên lồng tiếng | |
2010 | Regular Show | Biên kịch, họa sĩ bảng phân cảnh (Tập: "Prank Callers") | |
2011 | The Amazing World of Gumball | Họa sĩ bảng phân cảnh (Tập: "The Kiss"), người viết bài hát, cố vấn cốt truyện | |
2013 | Bee and PuppyCat | Đạo diễn lồng tiếng, diễn viên lồng tiếng (Deckard) | |
Cat Agent | Người sáng tạo, đạo diễn, biên kịch, người viết cốt truyện, họa sĩ bảng phân cảnh, nhà sản xuất điều hành, diễn viên lồng tiếng | ||
Steven Universe | Đạo diễn lồng tiếng | ||
2016 | Uncle Grandpa | Diễn viên lồng tiếng (Tập: "Trash Cat") | |
2017 | Craig of the Creek | Đạo diễn lồng tiếng (Tập thí điểm) | |
2018-2023 | Summer Camp Island | Biên kịch, người viết cốt truyện, họa sĩ bảng phân cảnh, đạo diễn lồng tiếng, giám đốc sản xuất, đồng giám đốc điều hành sản xuất, diễn viên lồng tiếng | |
2019 | Room 104 | Diễn viên (Tập: "Hungry," Dan) | |
2020 | The Mighty Ones | Cốt truyện (Tập: "Rocksy's In a Hole Lotta Trouble", "Creepy Caterpillar") | |
2023-hiện tại | Kiff | Người phát triển, đồng sản xuất, biên tập cốt truyện, biên kịch, diễn viên lồng tiếng |
5. Awards and Nominations
Kent Osborne đã nhận được nhiều giải thưởng và đề cử trong suốt sự nghiệp của mình. Ông đã nhận được nhiều đề cử Giải Emmy danh giá cho những đóng góp trong lĩnh vực hoạt hình. Cụ thể, ông nhận được đề cử Emmy cho công việc biên kịch trên SpongeBob SquarePants vào năm 2003 và 2004. Các tác phẩm khác cũng mang về cho ông các đề cử Emmy bao gồm Camp Lazlo (2006) và The Marvelous Misadventures of Flapjack (2010).
Đặc biệt, ông đã được đề cử Emmy nhiều lần cho vai trò của mình trong Adventure Time (vào các năm 2010, 2012, 2013, 2014 và 2016), và đã vinh dự giành chiến thắng hai lần cho loạt phim này vào năm 2015 và 2017.
Ngoài ra, vào năm 2011, Kent Osborne cùng với các bạn diễn của mình trong bộ phim How to Cheat đã cùng nhau giành giải "Màn trình diễn xuất sắc nhất" trong hạng mục Cạnh tranh Kịch bản tại Liên hoan phim Los Angeles.