1. Overview
Kenneth McMillan (ngày 2 tháng 7 năm 1932 - ngày 8 tháng 1 năm 1989) là một diễn viên người Hoa Kỳ. Ông nổi tiếng với khả năng hóa thân vào các vai diễn đa dạng, từ những nhân vật thô lỗ, thù địch đến những vai hài hước, nhẹ nhàng, thể hiện sự linh hoạt trong diễn xuất. McMillan được biết đến nhiều nhất qua vai Jack Doyle trong loạt phim truyền hình hài kịch tình huống `RhodaEnglish` (1977-1978) và vai Baron Vladimir Harkonnen đầy ấn tượng trong bộ phim khoa học viễn tưởng `DuneEnglish` (1984) của đạo diễn David Lynch.
2. Early life and education
Kenneth McMillan sinh ngày 2 tháng 7 năm 1932 tại Brooklyn, New York, Hoa Kỳ. Cha của ông là Harry McMillan, một tài xế xe tải, và mẹ ông là Margaret McMillan.
Ông theo học tại Trường Trung học Âm nhạc & Nghệ thuật và Nghệ thuật Biểu diễn Fiorello H. LaGuardia. Trước khi dấn thân vào sự nghiệp diễn xuất, McMillan từng làm việc tại Gimbels Department Store, bắt đầu với vị trí nhân viên bán hàng, sau đó thăng tiến lên quản lý khu vực và cuối cùng là giám đốc điều hành ba tầng của cửa hàng.
3. Acting career
Kenneth McMillan bắt đầu sự nghiệp diễn xuất tương đối muộn và nhanh chóng tạo dựng được tên tuổi nhờ phong cách đặc trưng cùng khả năng hóa thân vào nhiều dạng vai khác nhau trên cả sân khấu, điện ảnh và truyền hình.
3.1. Beginnings and training
Năm 30 tuổi, Kenneth McMillan quyết định theo đuổi đam mê diễn xuất. Để trau dồi kỹ năng, ông đã theo học các lớp diễn xuất dưới sự hướng dẫn của hai giáo viên danh tiếng là Uta Hagen và Irene Dailey. Quá trình đào tạo chuyên sâu này đã đặt nền móng vững chắc cho sự nghiệp đa dạng sau này của ông.
3.2. Characteristic roles and acting style
Do vẻ ngoài có phần thô kệch và mạnh mẽ, McMillan thường được chọn vào các vai diễn có tính cách cục cằn, thù địch và không thân thiện. Tuy nhiên, ông cũng đôi khi được giao những vai hài hước, nhẹ nhàng hơn, giúp khán giả thấy được khía cạnh dịu dàng và duyên dáng của mình.
Trong sự nghiệp, ông đã thể hiện nhiều dạng nhân vật đáng nhớ, bao gồm một cảnh sát trưởng thị trấn nhỏ hèn nhát trong loạt phim ngắn truyền hình `Salem's LotEnglish` (1979) của Tobe Hooper, một sĩ quan cảnh sát tương tự trong phim `MaloneEnglish` (1987) của Burt Reynolds, người cha tàn tật đầy cay đắng của William Hurt trong `EyewitnessEnglish` (1981), một kẻ phá két sắt ranh mãnh trong `The Pope of Greenwich VillageEnglish`, và một cảnh sát trưởng cứu hỏa phân biệt chủng tộc trong `RagtimeEnglish` (1981), người đã bị ủy viên cảnh sát New York City, do James Cagney thủ vai, chỉ trích gay gắt.
Ông cũng thành công khi đóng vai Baron Vladimir Harkonnen béo phì và tàn ác trong `DuneEnglish` (1984), người cha say rượu đáng thương của Aidan Quinn trong `RecklessEnglish` (1984), và Cressner, một tay cờ bạc giàu có nhưng bẩn thỉu trong phân đoạn "The Ledge" của bộ phim kinh dị tuyển tập `Cat's EyeEnglish` (1985). Đôi khi, ông cũng được chọn đóng vai đối lập với kẻ phản diện, như vai cộng sự thám tử của Robert Duvall trong `True ConfessionsEnglish`, một thẩm phán phải đưa ra phán quyết về quyền được chết của Richard Dreyfuss trong `Whose Life Is It Anyway?English`, hay một thám tử chính điều tra một kẻ giết người hàng loạt trong phim `The ClairvoyantEnglish` (1982).
McMillan cũng rất thành thạo trong các vai hài, thể hiện qua vai một quản lý câu lạc bộ bóng chày trong `Blue Skies AgainEnglish`, người cha đội trưởng an ninh tham nhũng của Meg Ryan trong `Armed and DangerousEnglish`, và một bác sĩ thú y già lẩm cẩm trong `Three FugitivesEnglish`.
3.3. Film career
Sự nghiệp điện ảnh của Kenneth McMillan bắt đầu ở tuổi 41 với một vai nhỏ trong bộ phim chính kịch về cảnh sát `SerpicoEnglish` (1973) của đạo diễn Sidney Lumet. Tiếp đó, ông đóng vai một chỉ huy khu vực trong `The Taking of Pelham One Two ThreeEnglish` (1974).
Các vai diễn điện ảnh nổi bật của ông bao gồm:
- Vai một quản lý siêu thị trong `The Stepford WivesEnglish` (1975) và một ủy viên (không ghi công) trong `Dog Day AfternoonEnglish` (1975).
- Trong năm 1978, ông tham gia các phim như `GirlfriendsEnglish` (vai tài xế taxi), `BloodbrothersEnglish` (vai Mikey Banion), và `Oliver's StoryEnglish` (vai Jamie Francis).
- Năm 1979, ông đóng vai Pete trong `Chilly Scenes of WinterEnglish`.
- Năm 1980, McMillan xuất hiện trong nhiều phim: `Hide in Plain SightEnglish` (vai Sam Marzetta), `Little Miss MarkerEnglish` (vai Branigan), `CarnyEnglish` (vai Heavy St. John), và `BorderlineEnglish` (vai Malcolm Wallace).
- Đặc biệt năm 1981 là một năm bận rộn với các vai diễn trong `EyewitnessEnglish` (vai Mr. Deever), `True ConfessionsEnglish` (vai Frank Crotty), `RagtimeEnglish` (vai Willie Conklin), `Whose Life Is It Anyway?English` (vai Thẩm phán Wyler), và `HeartbeepsEnglish` (vai Max).
- Các vai diễn tiếp theo bao gồm Chief Wilkins trong `PartnersEnglish` (1982) và Thám tử Cullum trong `The ClairvoyantEnglish` (1982).
- Năm 1983, ông đóng vai Dirk trong `Blue Skies AgainEnglish`.
- Năm 1984 là một năm quan trọng với `RecklessEnglish` (vai John Rourke Sr.), `The Pope of Greenwich VillageEnglish` (vai Barney), `AmadeusEnglish` (vai Michael Schlumberg, trong bản Director's Cut phát hành năm 2002), và vai diễn mang tính biểu tượng Baron Vladimir Harkonnen trong `DuneEnglish`. Ông cũng xuất hiện trong `ProtocolEnglish` (vai Thượng nghị sĩ Norris).
- Năm 1985, ông tham gia `Cat's EyeEnglish` (vai Cressner) và `Runaway TrainEnglish` (vai Eddie MacDonald).
- Năm 1986, ông đóng vai Đại úy Clarence O'Connell trong `Armed and DangerousEnglish`.
- Năm 1987, ông là Hawkins trong `MaloneEnglish`.
- Vai diễn cuối cùng của ông là Horvath trong `Three FugitivesEnglish` (1989).
3.4. Television career
Ngoài điện ảnh, McMillan còn có một sự nghiệp đáng kể trên truyền hình, tham gia nhiều chương trình và phim truyền hình khác nhau:
- Ông có vai diễn định kỳ từ 1977-1978 với tư cách là ông chủ khó tính Jack Doyle của Valerie Harper trong loạt phim hài kịch tình huống `RhodaEnglish`. Ông cũng trình diễn các bài hát "Blue Moon" và "As Time Goes By" trong hai tập phim này.
- McMillan cũng là khách mời trong nhiều chương trình truyền hình như `Dark ShadowsEnglish` (1969-1970), `Ryan's HopeEnglish` (1975-1976, 17 tập), `KojakEnglish` (1976-1978, vai Trung úy Becker và Trung úy George O'Mara), `Starsky & HutchEnglish` (1978), `The Rockford FilesEnglish` (1978), `Lou GrantEnglish` (1979), `MoonlightingEnglish` (1986), `Magnum, P.I.English` (1987), và `Murder, She WroteEnglish` (1987).
- Năm 1985-1986, ông đảm nhận vai chính Ủy viên Patrick McKay trong bộ phim chính kịch tội phạm `Our Family HonorEnglish`, một loạt phim truyền hình ngắn ngủi.
- Ông cũng xuất hiện trong các phim truyền hình như `Johnny, We Hardly Knew YeEnglish` (1977), `The Rubber Gun SquadEnglish` (1977), `Breaking UpEnglish` (1978), `A Death in CanaanEnglish` (1978), `The Hustler of Muscle BeachEnglish` (1980), `In the Custody of StrangersEnglish` (1982), `Packin' It InEnglish` (1983), `Dixie: Changing HabitsEnglish` (1983), `Murder 1, Dancer 0English` (1983), `When She Says NoEnglish` (1984), `Concrete BeatEnglish` (1984), `Acceptable RisksEnglish` (1986), `Tales from the Hollywood Hills: A Table at Ciro'sEnglish` (1987).
- Trong các loạt phim ngắn, ông đóng vai Theophilus Eugene "Bull" Connor trong `KingEnglish` (1978) và Henry O'Brien trong `Favorite SonEnglish` (1988).
3.5. Stage career
Ngoài các vai diễn điện ảnh và truyền hình, Kenneth McMillan còn thường xuyên biểu diễn trên sân khấu tại Liên hoan Shakespeare New York. Ông đã tham gia vào các vở kịch Broadway gốc như `StreamersEnglish` và `American BuffaloEnglish`. Ông cũng đã giành được Giải Obie cho màn trình diễn của mình trong vở kịch Off-Broadway `Weekends Like Other PeopleEnglish`.
4. Personal life
Kenneth McMillan kết hôn với Kathryn McDonald vào ngày 20 tháng 6 năm 1969. Hai người có một người con gái là nữ diễn viên Alison McMillan. Cuộc hôn nhân của họ kéo dài cho đến khi ông qua đời vào ngày 8 tháng 1 năm 1989.
5. Death
Kenneth McMillan qua đời vào ngày 8 tháng 1 năm 1989 tại Santa Monica, California, hưởng dương 56 tuổi. Nguyên nhân cái chết của ông được xác định là do bệnh gan.
6. Filmography
Dưới đây là danh sách các tác phẩm điện ảnh và truyền hình mà Kenneth McMillan đã tham gia trong suốt sự nghiệp của mình.
6.1. Film
| Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| 1973 | `SerpicoEnglish` | Charlie | Không được ghi công |
| 1974 | `The Taking of Pelham One Two ThreeEnglish` | Harry (Chỉ huy khu vực) | |
| 1975 | `The Stepford WivesEnglish` | Quản lý siêu thị | |
| `Dog Day AfternoonEnglish` | Ủy viên | Không được ghi công | |
| 1978 | `GirlfriendsEnglish` | Tài xế taxi | Ghi công là Ken McMillan |
| `BloodbrothersEnglish` | Mikey Banion | ||
| `Oliver's StoryEnglish` | Jamie Francis | ||
| 1979 | `Chilly Scenes of WinterEnglish` | Pete | |
| 1980 | `Hide in Plain SightEnglish` | Sam Marzetta | |
| `Little Miss MarkerEnglish` | Branigan | ||
| `CarnyEnglish` | Heavy St. John | ||
| `BorderlineEnglish` | Malcolm Wallace | ||
| 1981 | `EyewitnessEnglish` | Mr. Deever | |
| `True ConfessionsEnglish` | Frank Crotty | ||
| `RagtimeEnglish` | Willie Conklin | ||
| `Whose Life Is It Anyway?English` | Thẩm phán Wyler | ||
| `HeartbeepsEnglish` | Max | ||
| 1982 | `PartnersEnglish` | Chief Wilkins | |
| `The ClairvoyantEnglish` | Thám tử Cullum | ||
| 1983 | `Blue Skies AgainEnglish` | Dirk | |
| 1984 | `RecklessEnglish` | John Rourke Sr. | |
| `The Pope of Greenwich VillageEnglish` | Barney | ||
| `AmadeusEnglish` | Michael Schlumberg | Trong bản Director's Cut (2002) | |
| `DuneEnglish` | Baron Vladimir Harkonnen | ||
| `ProtocolEnglish` | Thượng nghị sĩ Norris | ||
| 1985 | `Cat's EyeEnglish` | Cressner | |
| `Runaway TrainEnglish` | Eddie MacDonald | ||
| 1986 | `Armed and DangerousEnglish` | Đại úy Clarence O'Connell | |
| 1987 | `MaloneEnglish` | Hawkins | |
| 1989 | `Three FugitivesEnglish` | Horvath |
6.2. Television
| Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| 1969-1970 | `Dark ShadowsEnglish` | Jack Long / Bartender tại Eagle | Tập #899, #991 |
| 1975-1976 | `Ryan's HopeEnglish` | Charlie Ferris | 17 tập |
| 1976-1978 | `KojakEnglish` | Trung úy Becker / Trung úy George O'Mara | Phần 4 Tập 9, 10; Phần 5 Tập 17 |
| 1977 | `Johnny, We Hardly Knew YeEnglish` | Softy McNamara | Phim truyền hình |
| `The Rubber Gun SquadEnglish` | Đại úy Egan | Phim thí điểm truyền hình | |
| 1977-1978 | `RhodaEnglish` | Jack Doyle | Định kỳ (24 tập); cũng biểu diễn các bài hát |
| 1978 | `Breaking UpEnglish` | Vancrier | Phim truyền hình |
| `KingEnglish` | Theophilus Eugene "Bull" Connor | Loạt phim ngắn (Phần 1 Tập 1, 2, 3); chỉ ghi công cho Tập 3 | |
| `A Death in CanaanEnglish` | Trung sĩ Tim Scully | Phim truyền hình | |
| `Starsky & HutchEnglish` | Trung úy Daniel E. Slate | Phần 4 Tập 6: "Strange Justice" | |
| `The Rockford FilesEnglish` | Morry Hawthorne | Phần 5 Tập 10: "A Fast Count" | |
| 1979 | `Lou GrantEnglish` | Jack Riley | Phần 2 Tập 20: "Convention" |
| `Salem's LotEnglish` | Cảnh sát Parkins Gillespie | Loạt phim ngắn (Phần 1 Tập 1, 2) | |
| 1980 | `The Hustler of Muscle BeachEnglish` | Joseph Demec | Phim truyền hình |
| 1982 | `In the Custody of StrangersEnglish` | Albert C. Caruso | Phim truyền hình |
| 1983 | `Packin' It InEnglish` | Howard Estep | Phim truyền hình |
| `Dixie: Changing HabitsEnglish` | Tony Marchesso | Phim truyền hình | |
| `Murder 1, Dancer 0English` | Trung úy Herbie Quinlan | Phim truyền hình | |
| 1984 | `When She Says NoEnglish` | Mr. Michaels | Phim truyền hình |
| `Maggie BriggsEnglish` | Walter Holden | Chính (5 tập) | |
| `Concrete BeatEnglish` | Marion Kaiser | Phim truyền hình | |
| `Destination DuneEnglish` | Chính mình / Baron Vladimir Harkonnen | Phim tài liệu ngắn quảng bá `DuneEnglish` | |
| 1985-1986 | `Our Family HonorEnglish` | Ủy viên Patrick McKay | Chính (13 tập) |
| 1986 | `Acceptable RisksEnglish` | Wes Boggs | Phim truyền hình |
| `Alfred Hitchcock PresentsEnglish` | Thẩm phán Paul Magrew | Phần 1 Tập 21: "Four O'Clock" | |
| `MoonlightingEnglish` | Baptista | Phần 3 Tập 7: "Atomic Shakespeare" | |
| 1987 | `CBS Summer PlayhouseEnglish` | Harry Gunz | Phần 1 Tập 19: "Sons of Gunz" |
| `Murder, She WroteEnglish` | Huấn luyện viên Kevin Cauldwell | Phần 4 Tập 2: "When Thieves Fall Out" | |
| `Magnum, P.I.English` | Joe Hatten | Phần 8 Tập 3: "Innocence... A Broad" | |
| `Tales from the Hollywood Hills: A Table at Ciro'sEnglish` | Lew Carteret | Phim truyền hình | |
| 1988 | `Frank's PlaceEnglish` | Mitch Torrance | Phần 1 Tập 22: "The King of Wall Street" (ghi công là Ken McMillan) |
| `Favorite SonEnglish` | Henry O'Brien | Loạt phim ngắn (Phần 1 Tập 1: "Part One") | |
| 1989 | `Top of the HillEnglish` | Steele Cooley | Phần 1 Tập 1: "Top of the Hill" |