1. Tổng quan
Karol Mets là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Estonia, nổi bật với khả năng thi đấu ở vị trí trung vệ hoặc tiền vệ phòng ngự. Anh hiện đang là thành viên của câu lạc bộ FC St. Pauli tại giải Bundesliga của Đức và là trụ cột của đội tuyển bóng đá quốc gia Estonia. Sự nghiệp của Mets bắt đầu tại quê nhà Estonia với các câu lạc bộ như Viljandi JK Tulevik và FC Flora Tallinn, nơi anh đã giành chức vô địch Meistriliiga vào năm 2011. Sau đó, anh chuyển sang thi đấu ở nhiều giải đấu châu Âu khác nhau, bao gồm Na Uy (Viking FK), Hà Lan (NAC Breda), Thụy Điển (AIK), Bulgaria (CSKA Sofia), và Thụy Sĩ (FC Zürich), nơi anh đã cùng FC Zürich giành chức vô địch Swiss Super League mùa giải 2021-22. Gần đây nhất, anh đã góp công lớn giúp FC St. Pauli thăng hạng lên Bundesliga trong mùa giải 2023-24. Ở cấp độ quốc tế, Mets đã ra mắt đội tuyển quốc gia Estonia vào năm 2013 và đã đạt cột mốc 100 lần khoác áo đội tuyển vào năm 2024.
2. Thời niên thiếu và bối cảnh
Karol Mets sinh ngày 16 tháng 5 năm 1993 tại Viljandi, Estonia. Anh bắt đầu hành trình bóng đá của mình từ khi còn nhỏ, gia nhập hệ thống đào tạo trẻ của Viljandi JK Tulevik vào năm 2003, khi mới 10 tuổi.
3. Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Mets phát triển thông qua hệ thống đào tạo trẻ của Tulevik. Anh đã thi đấu cho các đội dự bị của câu lạc bộ, bao gồm Tulevik II và Warrior. Trong giai đoạn này, anh tích lũy kinh nghiệm thi đấu chuyên nghiệp đầu tiên, đặt nền móng cho sự nghiệp sau này.
4. Sự nghiệp câu lạc bộ
Karol Mets đã trải qua một sự nghiệp câu lạc bộ đa dạng, thi đấu cho nhiều đội bóng ở các giải đấu khác nhau trên khắp châu Âu và Ả Rập Xê Út, từ quê nhà Estonia đến các giải đấu hàng đầu như Eredivisie của Hà Lan, Allsvenskan của Thụy Điển, Swiss Super League của Thụy Sĩ và gần đây nhất là Bundesliga của Đức.
4.1. Estonia
Karol Mets bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình tại quê nhà Estonia, nơi anh nhanh chóng khẳng định vị trí của mình tại các câu lạc bộ hàng đầu trước khi chuyển ra nước ngoài.
4.1.1. Viljandi JK Tulevik
Mets là sản phẩm của hệ thống đào tạo trẻ Tulevik. Anh đã thi đấu cho các đội dự bị của câu lạc bộ, bao gồm Tulevik II và Warrior. Trong giai đoạn 2009-2010, anh đã ra sân tổng cộng 51 lần và ghi 4 bàn cho Tulevik II, bao gồm 28 lần ra sân và 3 bàn thắng tại Esiliiga năm 2009, cùng với 23 lần ra sân và 1 bàn thắng tại giải II liiga năm 2010. Anh cũng có 1 lần ra sân trong trận play-off xuống hạng Esiliiga. Ngoài ra, anh còn thi đấu 4 trận và ghi 1 bàn cho Warrior vào năm 2010.
4.1.2. FC Flora Tallinn
Vào tháng 11 năm 2010, Mets được đưa vào đội hình một của Flora để chuẩn bị cho mùa giải mới. Anh ra mắt câu lạc bộ vào ngày 1 tháng 3 năm 2011, trong trận đấu Siêu cúp Estonia gặp Levadia, trận đấu mà Flora đã giành chiến thắng 5-3 trong loạt loạt sút luân lưu. Ngày 2 tháng 4 năm 2011, Mets có trận ra mắt tại Meistriliiga trong chiến thắng 1-0 trên sân khách trước FC Kuressaare. Anh nhanh chóng khẳng định mình là trung vệ lựa chọn hàng đầu của Flora cùng với Karl Palatu. Mets đã góp phần giúp Flora giành chức vô địch Meistriliiga vào năm 2011.
Trong thời gian thi đấu cho Flora, Mets đã có tổng cộng 115 lần ra sân và ghi 7 bàn thắng tại Meistriliiga từ năm 2011 đến 2014. Anh cũng tham gia 13 trận đấu cúp, ghi 3 bàn, và 4 trận đấu tại các giải đấu châu Âu (bao gồm UEFA Champions League và UEFA Europa League). Tổng cộng, anh ra sân 135 lần và ghi 10 bàn cho đội một Flora. Ngoài ra, anh còn thi đấu cho đội dự bị Flora II, ra sân 17 lần và ghi 1 bàn tại Esiliiga năm 2011, cùng 2 lần ra sân và 2 bàn thắng tại Esiliiga năm 2012.
4.2. Na Uy
Sau thời gian thành công ở quê nhà, Karol Mets chuyển đến Na Uy để tiếp tục phát triển sự nghiệp ở một giải đấu có tính cạnh tranh cao hơn.
4.2.1. Viking FK
Vào ngày 5 tháng 12 năm 2014, Mets ký hợp đồng ba năm với câu lạc bộ Na Uy Viking. Anh ra mắt tại Tippeligaen (giải đấu cao nhất của Na Uy lúc bấy giờ) vào ngày 6 tháng 4 năm 2015, trong trận thua 0-1 trên sân khách trước Mjøndalen. Trong ba mùa giải thi đấu cho Viking (2015-2017), Mets đã ra sân tổng cộng 72 lần tại giải vô địch quốc gia và 11 lần tại Cúp Quốc gia Na Uy, nhưng không ghi được bàn thắng nào. Tổng cộng, anh có 83 lần ra sân cho câu lạc bộ này.
4.3. Hà Lan
Năm 2017, Karol Mets chuyển đến giải đấu hàng đầu của Hà Lan, Eredivisie, một bước tiến quan trọng trong sự nghiệp của anh.
4.3.1. NAC Breda
Vào ngày 31 tháng 7 năm 2017, Mets gia nhập câu lạc bộ Eredivisie NAC Breda với hợp đồng ba năm. Phí chuyển nhượng không được tiết lộ, nhưng được đồn đoán vào khoảng 100.00 K EUR. Anh ra mắt tại Eredivisie vào ngày 12 tháng 8 năm 2017, trong trận thua 1-4 trên sân khách trước Vitesse, khi anh vào sân thay người ở hiệp hai cho Arno Verschueren. Mets ghi bàn thắng đầu tiên cho NAC Breda vào ngày 20 tháng 9 năm 2017, trong trận thua 3-4 trước Achilles '29 tại vòng một Cúp KNVB. Trong hai mùa giải (2017-2019), anh đã ra sân 40 lần tại Eredivisie và 2 lần tại Cúp KNVB, ghi tổng cộng 2 bàn thắng.
4.4. Thụy Điển
Sau thời gian ở Hà Lan, Mets tiếp tục hành trình của mình tại Thụy Điển, gia nhập một trong những câu lạc bộ hàng đầu của giải đấu.
4.4.1. AIK
Vào ngày 14 tháng 3 năm 2019, Mets ký hợp đồng ba năm với nhà vô địch Thụy Điển AIK với mức phí 300.00 K EUR. Anh ra mắt tại Allsvenskan vào ngày 31 tháng 3 năm 2019, trong trận hòa 0-0 trên sân nhà trước Östersund. Trong thời gian thi đấu cho AIK (2019-2020), anh đã ra sân 46 lần tại Allsvenskan, ghi 2 bàn. Anh cũng có 5 lần ra sân tại Cúp Thụy Điển và 8 lần tại các giải đấu châu Âu. Tổng cộng, anh ra sân 59 lần và ghi 2 bàn cho AIK.
4.5. Ả Rập Xê Út
Năm 2020, Karol Mets chuyển đến khu vực Trung Đông để thi đấu, trải nghiệm một môi trường bóng đá mới.
4.5.1. Ettifaq FC
Vào ngày 2 tháng 10 năm 2020, Mets ký hợp đồng ba năm với câu lạc bộ Ả Rập Xê Út Al-Ettifaq. Anh đã ra sân 23 lần tại Saudi Professional League và 1 lần tại Cúp Nhà vua Ả Rập Xê Út trong mùa giải 2020-21, nhưng không ghi được bàn thắng nào. Tổng cộng, anh có 24 lần ra sân cho Ettifaq.
4.6. Bulgaria
Sau một thời gian ngắn ở Ả Rập Xê Út, Mets trở lại châu Âu, thi đấu tại Bulgaria.
4.6.1. CSKA Sofia
Vào ngày 10 tháng 8 năm 2021, anh ký hợp đồng với câu lạc bộ Bulgaria CSKA Sofia cho đến cuối mùa giải 2021-22. Anh đã ra sân 12 lần tại Giải bóng đá vô địch quốc gia Bulgaria và 2 lần tại Cúp Quốc gia Bulgaria trong mùa giải này, nhưng không ghi được bàn thắng nào. Tổng cộng, anh có 14 lần ra sân cho CSKA Sofia.

4.7. Thụy Sĩ
Tiếp tục hành trình tại châu Âu, Mets chuyển đến Thụy Sĩ, nơi anh đạt được thành công đáng kể.
4.7.1. FC Zürich
Vào ngày 7 tháng 1 năm 2022, Mets ký hợp đồng với câu lạc bộ Thụy Sĩ Zürich cho đến tháng 6 năm 2024. Anh đã ra sân 12 lần và ghi 1 bàn tại Swiss Super League trong nửa sau của mùa giải 2021-22, giúp Zürich giành chức vô địch. Trong mùa giải 2022-23, anh ra sân 13 lần tại Swiss Super League và 6 lần tại UEFA Europa League. Tổng cộng, anh có 31 lần ra sân và ghi 1 bàn cho FC Zürich.
4.8. Đức
Giai đoạn gần đây nhất trong sự nghiệp của Mets là tại Đức, nơi anh đã góp phần vào thành công thăng hạng của đội bóng.
4.8.1. FC St. Pauli
Vào ngày 5 tháng 1 năm 2023, Mets gia nhập câu lạc bộ 2. Bundesliga St. Pauli theo dạng cho mượn từ Zürich cho đến cuối mùa giải, kèm theo tùy chọn mua đứt. Câu lạc bộ đã quyết định mua đứt anh vào cuối mùa giải. Trong mùa giải 2023-24, Mets đã ra sân tất cả các trận đấu trong đội hình xuất phát, chỉ vắng mặt 2 trận do thẻ đỏ. Anh đã góp công lớn giúp St. Pauli giành chức vô địch giải đấu và thăng hạng lên Bundesliga cho mùa giải 2024-25. Tổng cộng, anh đã ra sân 39 lần tại 2. Bundesliga và 4 lần tại Cúp Quốc gia Đức cho St. Pauli, nhưng chưa ghi được bàn thắng nào.
5. Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Karol Mets đã đại diện cho Estonia ở nhiều cấp độ đội tuyển trẻ trước khi ra mắt đội tuyển quốc gia. Anh từng thi đấu cho các đội U-17 (8 lần ra sân, 2009), U-18 (1 lần ra sân, 2010), U-19 (32 lần ra sân, 2010-2012) và U-21 (20 lần ra sân, 2012-2014). Anh cũng góp mặt trong đội hình U-19 Estonia tại Giải vô địch bóng đá U-19 châu Âu 2012, nơi anh ra sân trong mọi trận đấu vòng bảng, dù Estonia không thể vượt qua vòng bảng sau khi thua cả ba trận trước Bồ Đào Nha, Hy Lạp và Tây Ban Nha.

Vào ngày 19 tháng 11 năm 2013, Mets có trận ra mắt cho đội tuyển quốc gia Estonia trong trận giao hữu thắng 3-0 trên sân khách trước Liechtenstein. Ngày 19 tháng 11 năm 2024, anh đã có trận đấu quốc tế thứ 100 của mình khi đối đầu với Slovakia trong khuôn khổ UEFA Nations League mùa giải 2024-25.
6. Thống kê
Phần này cung cấp cái nhìn tổng quan về hiệu suất thi đấu của Karol Mets trong suốt sự nghiệp câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia của anh.
6.1. Câu lạc bộ
Dưới đây là thống kê số lần ra sân và bàn thắng của Karol Mets theo từng câu lạc bộ, mùa giải và giải đấu cụ thể:
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Tulevik II | 2009 | Esiliiga | 28 | 3 | 3 | 0 | - | 1 | 0 | 32 | 3 | |
2010 | II liiga | 23 | 1 | - | - | - | 23 | 1 | ||||
Tổng cộng | 51 | 4 | 3 | 0 | - | 1 | 0 | 55 | 4 | |||
Warrior | 2010 | Esiliiga | 4 | 1 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | 4 | 1 | |
Flora | 2011 | Meistriliiga | 16 | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 22 | 2 |
2012 | Meistriliiga | 32 | 4 | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 37 | 4 | |
2013 | Meistriliiga | 32 | 2 | 4 | 0 | 2 | 0 | - | 38 | 2 | ||
2014 | Meistriliiga | 35 | 0 | 3 | 2 | - | 0 | 0 | 38 | 2 | ||
Tổng cộng | 115 | 7 | 13 | 3 | 4 | 0 | 3 | 0 | 135 | 10 | ||
Flora II | 2011 | Esiliiga | 17 | 1 | 0 | 0 | - | - | 17 | 1 | ||
2012 | Esiliiga | 2 | 2 | 0 | 0 | - | - | 2 | 2 | |||
Tổng cộng | 19 | 3 | 0 | 0 | - | - | 19 | 3 | ||||
Viking | 2015 | Tippeligaen | 28 | 0 | 6 | 0 | - | - | 34 | 0 | ||
2016 | Tippeligaen | 29 | 0 | 3 | 0 | - | - | 32 | 0 | |||
2017 | Eliteserien | 15 | 0 | 2 | 0 | - | - | 17 | 0 | |||
Tổng cộng | 72 | 0 | 11 | 0 | - | - | 83 | 0 | ||||
NAC Breda | 2017-18 | Eredivisie | 25 | 0 | 1 | 1 | - | - | 26 | 1 | ||
2018-19 | Eredivisie | 15 | 1 | 1 | 0 | - | - | 16 | 1 | |||
Tổng cộng | 40 | 1 | 2 | 1 | - | - | 42 | 2 | ||||
AIK | 2019 | Allsvenskan | 26 | 1 | 0 | 0 | - | - | 26 | 1 | ||
2020 | Allsvenskan | 20 | 1 | 5 | 0 | 8 | 0 | - | 33 | 1 | ||
Tổng cộng | 46 | 2 | 5 | 0 | 8 | 0 | - | 59 | 2 | |||
Ettifaq | 2020-21 | Saudi Professional League | 23 | 0 | 1 | 0 | - | - | 24 | 0 | ||
CSKA Sofia | 2021-22 | Giải bóng đá vô địch quốc gia Bulgaria | 12 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0 |
Zürich | 2021-22 | Swiss Super League | 12 | 1 | - | - | - | 12 | 1 | |||
2022-23 | Swiss Super League | 13 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 | - | 19 | 0 | ||
Tổng cộng | 25 | 1 | 0 | 0 | 6 | 0 | - | 31 | 1 | |||
St. Pauli (cho mượn) | 2022-23 | 2. Bundesliga | 17 | 0 | - | - | - | 17 | 0 | |||
St. Pauli | 2023-24 | 2. Bundesliga | 22 | 0 | 4 | 0 | - | - | 26 | 0 | ||
Tổng cộng | 39 | 0 | 4 | 0 | - | - | 43 | 0 | ||||
Tổng cộng sự nghiệp | 446 | 18 | 41 | 4 | 18 | 0 | 4 | 0 | 501 | 23 |
- Ghi chú:
- Cột "Cúp" bao gồm các lần ra sân tại Cúp Estonia, Cúp Quốc gia Na Uy, Cúp KNVB, Cúp Thụy Điển, Cúp Nhà vua Ả Rập Xê Út, Cúp Quốc gia Bulgaria, Cúp Thụy Sĩ và Cúp Quốc gia Đức.
- Cột "Châu Âu" bao gồm các lần ra sân tại UEFA Champions League và UEFA Europa League.
- Cột "Khác" bao gồm các lần ra sân trong trận play-off xuống hạng Esiliiga, Cúp vô địch Baltic và Siêu cúp Estonia.
6.2. Đội tuyển quốc gia
Dưới đây là thống kê số lần ra sân và bàn thắng của Karol Mets cho đội tuyển quốc gia Estonia theo từng năm:
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Estonia | 2013 | 1 | 0 |
2014 | 13 | 0 | |
2015 | 9 | 0 | |
2016 | 13 | 0 | |
2017 | 9 | 0 | |
2018 | 7 | 0 | |
2019 | 9 | 0 | |
2020 | 4 | 0 | |
2021 | 10 | 0 | |
2022 | 9 | 0 | |
2023 | 7 | 0 | |
2024 | 9 | 0 | |
Tổng cộng | 100 | 0 |
7. Danh hiệu
Karol Mets đã giành được nhiều danh hiệu tập thể và cá nhân trong suốt sự nghiệp của mình, phản ánh những đóng góp của anh cho các câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia.
7.1. Câu lạc bộ
- Flora
- Meistriliiga: 2011
- Cúp Quốc gia Estonia: 2012-13
- Siêu cúp Estonia: 2011, 2012
- Zürich
- Swiss Super League: 2021-22
- St. Pauli
- 2. Bundesliga: 2023-24
7.2. Đội tuyển quốc gia
- Estonia
- Cúp Baltic: 2021
7.3. Cá nhân
- Cầu thủ trẻ xuất sắc nhất năm của Estonia: 2014