1. Cuộc đời và bối cảnh
Karl Kraus đã trải qua một cuộc đời đầy biến động, từ thời thơ ấu đến những hoạt động ban đầu định hình con đường văn nghiệp độc đáo của ông trong bối cảnh xã hội và chính trị đầy biến động của Áo-Hung và Cộng hòa Áo thứ nhất.
1.1. Thời thơ ấu và giáo dục
Kraus sinh ngày 28 tháng 4 năm 1874, tại Jičín, thuộc Vương quốc Bohemia, Áo-Hung (nay là Cộng hòa Séc), trong một gia đình Do Thái giàu có. Cha ông, Jacob Kraus, là một nhà sản xuất giấy, và mẹ ông là Ernestine, nhũ danh Kantor. Năm 1877, khi Kraus lên ba tuổi, gia đình ông chuyển đến Vienna, thủ đô của Đế quốc Áo-Hung, nơi ông sẽ gắn bó phần lớn cuộc đời mình. Mẹ ông qua đời vào năm 1891, một sự kiện có thể đã ảnh hưởng đến cuộc đời ông.
Năm 1892, Kraus đăng ký vào Đại học Vienna với tư cách là sinh viên luật. Ngay từ tháng 4 cùng năm, ông bắt đầu đóng góp bài viết cho tờ báo Wiener Literaturzeitung, bắt đầu bằng một bài phê bình về tác phẩm Những người thợ dệt của Gerhart Hauptmann. Trong khoảng thời gian này, ông cũng thử sức với vai trò diễn viên tại một nhà hát nhỏ nhưng không thành công. Năm 1894, ông thay đổi lĩnh vực học tập sang triết học và văn học Đức. Tuy nhiên, ông đã bỏ dở việc học vào năm 1896 mà không có bằng cấp nào. Cùng khoảng thời gian này, tình bạn của ông với Peter Altenberg bắt đầu chớm nở.
1.2. Hoạt động ban đầu và sáng lập Die Fackel
Năm 1896, sau khi rời đại học, Kraus bắt đầu sự nghiệp của mình với tư cách là một diễn viên, đạo diễn sân khấu và nghệ sĩ biểu diễn. Ông gia nhập nhóm "Vienna trẻ" (Young Vienna), một nhóm các nhà văn và nghệ sĩ nổi tiếng của văn hóa cuối thế kỷ ở Vienna, bao gồm Peter Altenberg, Leopold Andrian, Hermann Bahr, Richard Beer-Hofmann, Arthur Schnitzler, Hugo von Hofmannsthal, và Felix Salten. Tuy nhiên, vào năm 1897, Kraus đã đoạn tuyệt với nhóm này bằng một bài châm biếm gay gắt mang tên Die demolierte LiteraturVăn học bị phá hủyGerman, chỉ trích gay gắt những người mà ông từng là thành viên. Sau đó, ông được bổ nhiệm làm phóng viên tại Vienna cho tờ báo Breslauer Zeitung.
Một năm sau, với tư cách là một người ủng hộ kiên định sự đồng hóa Do Thái, ông đã công kích Theodor Herzl, người sáng lập Chủ nghĩa phục quốc Do Thái hiện đại, bằng bài hùng biện của mình mang tên Eine Krone für ZionMột vương miện cho ZionGerman (1898). Tựa đề này là một lối chơi chữ, trong đó Krone vừa có nghĩa là "vương miện" vừa là đơn vị tiền tệ của Áo-Hung từ năm 1892 đến 1918; một Krone là khoản quyên góp tối thiểu cần thiết để tham gia Đại hội Zion ở Basel, và Herzl thường bị những người chống Zion ở Vienna chế giễu là "vua Zion" (König von ZionGerman).
Vào ngày 1 tháng 4 năm 1899, Kraus từ bỏ Do Thái giáo. Cùng năm đó, ông thành lập tạp chí riêng của mình, Die Fackel (tiếng Đức: Ngọn đuốc), mà ông tiếp tục tự mình điều hành, xuất bản và viết bài cho đến khi qua đời vào năm 1936. Từ tạp chí này, ông đã phát động những cuộc tấn công dữ dội vào thói đạo đức giả, phân tâm học, sự tham nhũng của Đế chế Habsburg, chủ nghĩa dân tộc của phong trào toàn Đức, các chính sách kinh tế tự do và vô số chủ đề khác.
2. Các hoạt động và tác phẩm chính
Karl Kraus đã dành cả cuộc đời mình để hoạt động như một nhà báo và nhà văn, đặc biệt là thông qua tờ tạp chí Die Fackel, nơi ông thể hiện tài năng châm biếm và phê phán sắc bén về các vấn đề xã hội, văn hóa và chính trị.
2.1. Báo chí châm biếm và ý thức phê phán
Báo chí châm biếm là lĩnh vực hoạt động chính của Kraus, và bản chất những lời chỉ trích của ông hướng vào xã hội, văn hóa và chính trị đã định hình tên tuổi của ông. Ông đã sử dụng ngôn ngữ như một công cụ mạnh mẽ để phơi bày sự mục nát, thói đạo đức giả và những thiếu sót của thời đại mình. Kraus tin rằng việc sử dụng ngôn ngữ cẩu thả là một dấu hiệu của các vấn đề xã hội sâu xa, và do đó, ông đặt sự chính xác và tinh tế trong ngôn ngữ lên hàng đầu.
#### Tạp chí Die Fackel ====

Die Fackel (Ngọn đuốc) là phương tiện chính để Kraus truyền tải những tư tưởng và chỉ trích của mình. Ban đầu, Die Fackel giống với các tạp chí khác như Die Weltbühne. Tuy nhiên, nhờ vào sự độc lập về tài chính của Kraus, tạp chí này ngày càng trở thành một ấn phẩm có tính độc lập biên tập cao, chỉ in những gì Kraus muốn. Trong thập kỷ đầu tiên, các cộng tác viên của tạp chí bao gồm nhiều nhà văn và nghệ sĩ nổi tiếng như Peter Altenberg, Richard Dehmel, Egon Friedell, Oskar Kokoschka, Else Lasker-Schüler, Adolf Loos, Heinrich Mann, Arnold Schoenberg, August Strindberg, Georg Trakl, Frank Wedekind, Franz Werfel, Houston Stewart Chamberlain và Oscar Wilde. Tuy nhiên, sau năm 1911, Kraus thường là tác giả duy nhất của hầu hết các số báo. Tổng cộng, 922 số báo Die Fackel đã được xuất bản không đều đặn cho đến khi ông qua đời vào năm 1936. Kraus cũng đã hỗ trợ nhiều tác giả khác, bao gồm Peter Altenberg, Else Lasker-Schüler và Georg Trakl.
Các mục tiêu phê phán chính của Die Fackel là sự tham nhũng, các nhà báo, và hành vi thô lỗ. Những kẻ thù đáng chú ý mà Kraus nhắm tới bao gồm Maximilian Harden (liên quan đến vụ bê bối Harden-Eulenburg), Moriz Benedikt (chủ sở hữu tờ báo Neue Freie Presse), Alfred Kerr, Hermann Bahr, Imre Bekessy và Johann Schober.
#### Các cuộc tranh cãi và chủ đề ban đầu (1896-1909) ====
Trong những năm đầu thành lập Die Fackel, Kraus đã vướng vào nhiều cuộc tranh cãi pháp lý. Năm 1901, ông bị Hermann Bahr và Emmerich Bukovics kiện vì cho rằng họ đã bị tấn công trong Die Fackel. Nhiều vụ kiện khác từ các bên bị xúc phạm đã tiếp nối trong những năm sau đó. Cũng trong năm 1901, Kraus phát hiện ra rằng nhà xuất bản của ông, Moriz Frisch, đã chiếm quyền kiểm soát tạp chí của ông khi ông vắng mặt trong chuyến đi kéo dài vài tháng. Frisch đã đăng ký bìa trước của tạp chí làm nhãn hiệu và xuất bản tờ Neue Fackel (Ngọn đuốc mới). Kraus đã kiện và thắng kiện. Kể từ đó, Die Fackel được xuất bản (không có bìa) bởi nhà in Jahoda & Siegel.
Năm 1902, Kraus xuất bản tác phẩm Sittlichkeit und Kriminalität (Đạo đức và Tư pháp Hình sự), lần đầu tiên bình luận về một trong những mối bận tâm chính của ông sau này: ông tấn công quan điểm phổ biến lúc bấy giờ rằng cần phải bảo vệ đạo đức tình dục bằng tư pháp hình sự. Ông cho rằng "Vụ bê bối bắt đầu khi cảnh sát kết thúc nó" (Der Skandal fängt an, wenn die Polizei ihm ein Ende machtGerman). Bắt đầu từ năm 1906, Kraus đã xuất bản những câu ngạn ngữ đầu tiên của mình trên Die Fackel; chúng được tập hợp lại vào năm 1909 trong cuốn sách Sprüche und Widersprüche (Ngạn ngữ và Mâu thuẫn).
Năm 1904, Kraus đã ủng hộ Frank Wedekind để giúp vở kịch gây tranh cãi của ông, Hộp Pandora, có thể được dàn dựng ở Vienna. Vở kịch này kể về một nữ vũ công trẻ gợi cảm vươn lên trong xã hội Đức thông qua các mối quan hệ với những người đàn ông giàu có nhưng sau đó lại rơi vào cảnh nghèo đói và mại dâm. Việc các vở kịch này miêu tả thẳng thắn về tình dục và bạo lực, bao gồm cả đồng tính luyến ái và một cuộc gặp gỡ với Jack the Ripper, đã đẩy lùi các giới hạn về những gì được coi là chấp nhận được trên sân khấu vào thời điểm đó. Các tác phẩm của Wedekind được coi là một trong những tiền thân của chủ nghĩa biểu hiện. Tuy nhiên, vào năm 1914, khi các nhà thơ theo chủ nghĩa biểu hiện như Richard Dehmel bắt đầu sản xuất tuyên truyền chiến tranh, Kraus đã trở thành một nhà phê bình gay gắt đối với họ.
Năm 1907, Kraus tấn công người bảo trợ cũ của mình, Maximilian Harden, vì vai trò của ông trong vụ kiện Eulenburg, đây là một trong những tác phẩm Erledigungen (Công bố) ngoạn mục đầu tiên của Kraus.
#### Thế chiến thứ nhất và Những ngày cuối cùng của nhân loại (1910-1919) ====
Sau năm 1911, Kraus là tác giả duy nhất của hầu hết các số báo của Die Fackel. Một trong những kỹ thuật châm biếm-văn học có ảnh hưởng nhất của Kraus là khả năng chơi chữ thông minh với các câu trích dẫn. Một tranh cãi nổ ra với văn bản Die Orgie (Cuộc trụy lạc), vạch trần cách tờ báo Neue Freie Presse trắng trợn ủng hộ chiến dịch tranh cử của Đảng Tự do Áo. Văn bản này được hình thành như một trò đùa du kích và được gửi dưới dạng một bức thư giả mạo đến tờ báo (Die Fackel sau đó sẽ xuất bản nó vào năm 1911); biên tập viên tức giận, người đã mắc lừa, đã đáp lại bằng cách kiện Kraus vì "làm gián đoạn công việc nghiêm túc của các chính trị gia và biên tập viên".
Sau một bài điếu văn cho Franz Ferdinand, người đã bị ám sát ở Sarajevo vào ngày 28 tháng 6 năm 1914, Die Fackel đã không được xuất bản trong nhiều tháng. Vào tháng 12 năm 1914, nó xuất hiện trở lại với một bài tiểu luận "In dieser großen Zeit" (Trong thời đại vĩ đại này): "Trong thời đại vĩ đại này, mà tôi từng biết khi nó còn nhỏ bé; và sẽ trở lại nhỏ bé nếu còn thời gian; ... trong thời đại ồn ào này vang vọng bản giao hưởng khủng khiếp của những hành động tạo ra báo cáo, và những báo cáo gây ra hành động: trong thời đại này, bạn không thể mong đợi một lời nào của riêng tôi." (In dieser großen Zeit, die ich noch gekannt habe, wie sie so klein war; die wieder klein werden wird, wenn ihr dazu noch Zeit bleibt; ... in dieser lauten Zeit, die da dröhnt von der schauerlichen Symphonie der Taten, die Berichte hervorbringen, und der Berichte, welche Taten verschulden: in dieser da mögen Sie von mir kein eigenes Wort erwarten.German). Trong thời gian sau đó, Kraus đã viết bài chống lại Thế chiến thứ nhất, và các cơ quan kiểm duyệt đã nhiều lần tịch thu hoặc cản trở các ấn bản của Die Fackel.
Kiệt tác của Kraus thường được coi là vở kịch châm biếm đồ sộ về Thế chiến thứ nhất, Die letzten Tage der Menschheit (Những ngày cuối cùng của nhân loại). Tác phẩm này kết hợp đối thoại từ các tài liệu đương thời với những yếu tố phi hiện thực và lời bình luận của hai nhân vật là "Người càu nhàu" và "Người lạc quan". Kraus bắt đầu viết vở kịch vào năm 1915 và lần đầu tiên xuất bản nó dưới dạng một loạt các số Fackel đặc biệt vào năm 1919. Phần kết của nó, "Die letzte Nacht" (Đêm cuối cùng) đã được xuất bản vào năm 1918 dưới dạng một số đặc biệt. Edward Timms đã gọi tác phẩm này là một "kiệt tác có lỗi" và một "văn bản bị rạn nứt" bởi vì sự tiến hóa trong thái độ của Kraus trong suốt thời gian sáng tác (từ bảo thủ quý tộc đến cộng hòa dân chủ) đã tạo ra những sự không nhất quán về cấu trúc trong văn bản, giống như một đứt gãy địa chất.
Cũng trong năm 1919, Kraus xuất bản các văn bản về chiến tranh đã được tập hợp của mình dưới tiêu đề Weltgericht (Tòa án Thế giới). Năm 1920, ông xuất bản vở châm biếm Literatur oder man wird doch da sehn (Văn học, hoặc bạn chưa thấy gì) như một lời đáp trả lại tác phẩm Spiegelmensch (Người Gương) của Franz Werfel, vốn là một cuộc tấn công nhằm vào Kraus.
#### Phê bình hậu chiến và sự tham gia chính trị (1920-1936) ====
Vào tháng 1 năm 1924, Kraus bắt đầu cuộc chiến chống lại Imre Békessy, nhà xuất bản tờ báo lá cải Die Stunde (Giờ khắc), cáo buộc ông tống tiền các chủ nhà hàng bằng cách đe dọa họ sẽ nhận những đánh giá xấu nếu không trả tiền cho ông. Békessy đã trả đũa bằng một chiến dịch bôi nhọ chống lại Kraus, người sau đó đã phát động một cuộc "công bố" (ErledigungGerman) với khẩu hiệu "Hãy tống tên khốn đó ra khỏi Vienna!" (Hinaus aus Wien mit dem Schuft!German). Năm 1926, Békessy thực sự đã trốn khỏi Vienna để tránh bị bắt. Békessy sau đó đã đạt được một số thành công khi cuốn tiểu thuyết Barabbas của ông được một câu lạc bộ sách Mỹ chọn làm tác phẩm của tháng.
Đỉnh điểm trong cam kết chính trị của Kraus là cuộc tấn công gây chấn động của ông vào năm 1927 chống lại Johann Schober, cảnh sát trưởng quyền lực của Vienna, đồng thời là cựu thủ tướng hai nhiệm kỳ. Sự việc xảy ra sau khi 89 người biểu tình bị cảnh sát bắn chết trong Khởi nghĩa tháng Bảy năm 1927. Kraus đã tạo ra một áp phích chỉ với một câu duy nhất yêu cầu Schober từ chức; áp phích này đã được dán khắp Vienna và được coi là một biểu tượng của lịch sử Áo thế kỷ 20.
Năm 1928, vở kịch Die Unüberwindlichen (Những điều không thể vượt qua) được xuất bản. Tác phẩm này bao gồm những ám chỉ đến cuộc chiến chống lại Békessy và Schober. Cùng năm đó, Kraus cũng xuất bản hồ sơ một vụ kiện mà Alfred Kerr đã đệ trình chống lại ông sau khi Kraus đã xuất bản các bài thơ chiến tranh của Kerr trên Die Fackel (Kerr, sau khi trở thành người theo chủ nghĩa hòa bình, không muốn sự nhiệt tình ban đầu của mình đối với chiến tranh bị phơi bày). Năm 1932, Kraus đã dịch các bài Sonnet của Shakespeare.
Kraus đã ủng hộ Đảng Dân chủ Xã hội Áo từ ít nhất là đầu những năm 1920. Tuy nhiên, vào năm 1934, hy vọng Engelbert Dollfuss có thể ngăn chặn chủ nghĩa Quốc xã nuốt chửng Áo, ông đã ủng hộ cuộc đảo chính của Dollfuss, vốn đã thiết lập chế độ phát xít Áo. Sự ủng hộ này đã khiến Kraus xa lánh một số người theo ông.
Năm 1933, Kraus viết Die Dritte Walpurgisnacht (Đêm Walpurgis thứ Ba), trong đó những đoạn đầu tiên xuất hiện trên Die Fackel. Kraus đã trì hoãn việc xuất bản toàn bộ tác phẩm một phần để bảo vệ những người bạn và người theo ông thù địch với Hitler vẫn còn sống ở Đệ Tam Đế chế khỏi sự trả đũa của Đức Quốc xã, và một phần vì "bạo lực không phải là đối tượng của luận chiến" (Gewalt kein Objekt der PolemikGerman). Tác phẩm châm biếm về hệ tư tưởng Quốc xã này bắt đầu bằng câu nổi tiếng hiện nay, "Hitler không gợi lên điều gì trong tâm trí tôi" (Mir fällt zu Hitler nichts einGerman). Các đoạn trích dài xuất hiện trong bản tự biện hộ của Kraus về sự im lặng của ông khi Hitler lên nắm quyền, "Tại sao Die Fackel không được xuất bản" (Warum die Fackel nicht erscheintGerman), một ấn bản dài 315 trang của tạp chí.
2.2. Các buổi đọc sách công khai và biểu diễn
Ngoài các tác phẩm của mình, Kraus đã tổ chức hàng trăm buổi đọc sách công khai có ảnh hưởng lớn trong suốt sự nghiệp của mình. Từ năm 1892 đến 1936, ông đã thực hiện khoảng 700 buổi biểu diễn một người, trong đó ông đọc các vở kịch của Bertolt Brecht, Gerhart Hauptmann, Johann Nestroy, Johann Wolfgang von Goethe, và William Shakespeare. Ông cũng biểu diễn các vở operetta của Jacques Offenbach, tự mình hát tất cả các vai và được đệm đàn piano.
Elias Canetti, người thường xuyên tham dự các bài giảng của Kraus, đã đặt tên cho tập thứ hai trong cuốn tự truyện của mình là "Die Fackel" im Ohr ("Ngọn đuốc" trong tai) để ám chỉ tạp chí và tác giả của nó. Vào thời kỳ đỉnh cao của sự nổi tiếng, các bài giảng của Kraus đã thu hút 4000 người, và tạp chí của ông đã bán được 40000 bản.
3. Tư tưởng và niềm tin
Tư tưởng và niềm tin của Karl Kraus phản ánh một cái nhìn sâu sắc về ngôn ngữ, xã hội và các mối quan hệ cá nhân của ông, thường được truyền tải thông qua lăng kính phê phán và châm biếm.
3.1. Mối quan hệ cá nhân và tôn giáo
Kraus chưa bao giờ kết hôn, nhưng từ năm 1913 cho đến khi ông qua đời, ông có một mối quan hệ phức tạp nhưng gần gũi với nữ nam tước Sidonie Nádherná von Borutín (1885-1950). Nhiều tác phẩm của ông được viết tại lâu đài Janowitz, tài sản của gia đình Nádherný. Sidonie Nádherná đã trở thành một người bạn thư từ quan trọng của Kraus và là đối tượng mà ông gửi tặng sách và thơ.
Năm 1911, Kraus được rửa tội theo Giáo hội Công giáo Rôma. Tuy nhiên, vào năm 1923, do thất vọng với sự ủng hộ của Giáo hội đối với chiến tranh, ông đã rời khỏi Giáo hội Công giáo, tuyên bố một cách mỉa mai rằng ông bị thúc đẩy "chủ yếu bởi chủ nghĩa bài Do Thái", tức là sự phẫn nộ trước việc Max Reinhardt sử dụng nhà thờ Kollegienkirche ở Salzburg làm địa điểm cho một buổi biểu diễn sân khấu.
3.2. Quan điểm về ngôn ngữ và xã hội
Mối quan tâm sâu sắc đến ngôn ngữ là trọng tâm trong quan điểm của Kraus. Ông coi việc sử dụng ngôn ngữ cẩu thả của những người đương thời là một triệu chứng cho thấy sự vô trách nhiệm của họ đối với thế giới. Nhà soạn nhạc người Áo Ernst Krenek đã mô tả cuộc gặp gỡ với nhà văn vào năm 1932: "Vào thời điểm mọi người thường lên án cuộc tấn công Thượng Hải của Nhật Bản, tôi gặp Karl Kraus đang vật lộn với một trong những vấn đề dấu phẩy nổi tiếng của ông. Ông nói đại ý rằng: 'Tôi biết mọi thứ đều vô nghĩa khi nhà đang cháy. Nhưng tôi phải làm điều này, miễn là còn có thể; vì nếu những người có trách nhiệm kiểm tra dấu phẩy luôn đảm bảo chúng ở đúng vị trí, thì Thượng Hải đã không cháy'." (Als man sich gerade über die Beschießung von Shanghai durch die Japaner erregte und ich Karl Kraus bei einem der berühmten Beistrich-Problemen antraf, sagte er ungefähr: Ich weiß, daß das alles sinnlos ist, wenn das Haus in Brand steht. Aber solange das irgend möglich ist, muß ich das machen, denn hätten die Leute, die dazu verpflichtet sind, immer darauf geachtet, daß die Beistriche am richtigen Platz stehen, so würde Shanghai nicht brennen."German).
Nhà văn người Áo Stefan Zweig từng gọi Kraus là "bậc thầy của sự chế giễu độc địa" (der Meister des giftigen SpottsGerman). Cho đến năm 1930, Kraus đã hướng những bài viết châm biếm của mình vào các nhân vật thuộc trung tâm và cánh tả của phổ chính trị, vì ông cho rằng những sai lầm của cánh hữu quá hiển nhiên đến mức không đáng để ông bình luận. Sau này, những phản ứng của ông đối với Đức Quốc xã bao gồm tác phẩm Đêm Walpurgis thứ Ba. Đối với những kẻ thù mà ông tạo ra bởi sự không khoan nhượng và cường độ của sự thiên vị, ông bị coi là một người ghét con người cay nghiệt và một "kẻ chỉ muốn làm" (theo Alfred Kerr). Ông bị cáo buộc là thích đắm mình trong những lời tố cáo đầy hận thù và những cuộc "công bố". Cùng với Karl Valentin, ông được coi là bậc thầy của hài hước đen.
Giorgio Agamben đã so sánh Guy Debord và Kraus vì những chỉ trích của họ đối với các nhà báo và văn hóa truyền thông. Gregor von Rezzori đã viết về Kraus: "[Cuộc đời ông] là một tấm gương về sự ngay thẳng đạo đức và lòng dũng cảm cần được đặt trước bất kỳ ai viết lách, dù bằng ngôn ngữ nào... Tôi đã có vinh dự được lắng nghe cuộc trò chuyện của ông và nhìn khuôn mặt ông, bừng sáng bởi ngọn lửa nhạt nhòa của tình yêu cuồng nhiệt dành cho kỳ tích của tiếng Đức và bởi lòng căm thù thánh thiện của ông đối với những kẻ sử dụng nó một cách tệ hại." Tác phẩm của Kraus đã được mô tả là đỉnh cao của một cái nhìn văn học. Nhà phê bình Frank Field đã trích dẫn những lời mà Bertolt Brecht viết về Kraus khi nghe tin ông qua đời: "Khi thời đại giơ tay kết thúc cuộc đời mình, ông chính là bàn tay đó."
3.3. Phê bình phân tâm học
Kraus là chủ đề của hai cuốn sách của Thomas Szasz, Karl Kraus và các Bác sĩ Tâm hồn và Chống Freud: Sự Phê phán Phân tâm học và Tâm thần học của Karl Kraus, mô tả Kraus là một nhà phê bình gay gắt đối với Sigmund Freud và phân tâm học nói chung. Tuy nhiên, các nhà bình luận khác, như Edward Timms, đã lập luận rằng Kraus tôn trọng Freud, mặc dù có những bảo lưu về việc áp dụng một số lý thuyết của ông, và rằng quan điểm của ông ít đen trắng hơn nhiều so với những gì Szasz gợi ý.
4. Qua đời
Số cuối cùng của Die Fackel xuất hiện vào tháng 2 năm 1936. Ngay sau đó, ông bị va chạm với một người đi xe đạp và bị đau đầu dữ dội cùng mất trí nhớ. Ông đã có buổi thuyết trình cuối cùng vào tháng 4, và bị nhồi máu cơ tim nghiêm trọng tại Café Imperial vào ngày 10 tháng 6. Karl Kraus qua đời tại căn hộ của mình ở Vienna vào ngày 12 tháng 6 năm 1936. Ông được an táng tại nghĩa trang Zentralfriedhof ở Vienna.
5. Di sản và đánh giá
Cuộc đời và tác phẩm của Kraus đã được đánh giá một cách đa chiều trong lịch sử, tạo ra nhiều quan điểm và tranh cãi khác nhau về ông.
5.1. Đánh giá của đương thời và hậu thế
Karl Kraus là một chủ đề gây tranh cãi trong suốt cuộc đời ông. Marcel Reich-Ranicki gọi ông là "người phù phiếm, tự cho mình là đúng và tự cao tự đại". Những người theo Kraus coi ông là một nhân vật có thẩm quyền không thể sai lầm, người sẽ làm bất cứ điều gì để giúp đỡ những người mà ông ủng hộ. Kraus coi hậu thế là khán giả cuối cùng của mình, và đã tái bản Die Fackel dưới dạng tập nhiều năm sau khi nó được xuất bản lần đầu.
Stefan Zweig từng gọi Kraus là "bậc thầy của sự chế giễu độc địa". Bertolt Brecht, khi nghe tin Kraus qua đời, đã viết: "Khi thời đại giơ tay kết thúc cuộc đời mình, ông chính là bàn tay đó." Gregor von Rezzori viết về Kraus rằng: "[Cuộc đời ông] là một tấm gương về sự ngay thẳng đạo đức và lòng dũng cảm cần được đặt trước bất kỳ ai viết lách, dù bằng ngôn ngữ nào... Tôi đã có vinh dự được lắng nghe cuộc trò chuyện của ông và nhìn khuôn mặt ông, bừng sáng bởi ngọn lửa nhạt nhòa của tình yêu cuồng nhiệt dành cho kỳ tích của tiếng Đức và bởi lòng căm thù thánh thiện của ông đối với những kẻ sử dụng nó một cách tệ hại."
5.2. Phê bình và tranh cãi
Kraus đã gây ra nhiều tranh cãi với sự không khoan nhượng và cường độ trong các bài viết của mình. Đối với nhiều kẻ thù của ông, ông là một người ghét con người cay nghiệt và bị cáo buộc là thích đắm chìm trong những lời tố cáo đầy hận thù và các cuộc "công bố" (Erledigungen). Cùng với Karl Valentin, ông được coi là bậc thầy của hài hước đen.
Một điểm tranh cãi lớn trong di sản của Kraus là sự ủng hộ của ông đối với cuộc đảo chính của Engelbert Dollfuss vào năm 1934, vốn đã thiết lập một chế độ phát xít ở Áo. Mặc dù động thái này được lý giải là để ngăn chặn chủ nghĩa Quốc xã nuốt chửng Áo, nhưng nó đã khiến Kraus xa lánh một số người theo ông. Từ năm 1930 trở về trước, Kraus thường hướng các bài viết châm biếm của mình vào các nhân vật thuộc trung tâm và cánh tả của phổ chính trị, vì ông cho rằng những sai lầm của cánh hữu quá hiển nhiên đến mức không đáng để ông bình luận. Tuy nhiên, sau này, những phản ứng của ông đối với Đức Quốc xã, đặc biệt là trong Đêm Walpurgis thứ Ba, đã thể hiện một sự thay đổi trong trọng tâm phê phán của ông.
6. Các tác phẩm chính
Karl Kraus đã để lại một di sản văn học đồ sộ, bao gồm các tác phẩm gốc tiếng Đức và nhiều bản dịch sang các ngôn ngữ khác.
6.1. Tác phẩm gốc
Các tác phẩm gốc chính của Karl Kraus được xuất bản bằng tiếng Đức bao gồm:
- Die demolierte Literatur (Văn học bị phá hủy) (1897)
- Eine Krone für Zion (Một vương miện cho Zion) (1898)
- Sittlichkeit und Kriminalität (Đạo đức và Tư pháp Hình sự) (1908)
- Sprüche und Widersprüche (Ngạn ngữ và Mâu thuẫn) (1909)
- Die chinesische Mauer (Vạn Lý Trường Thành) (1910)
- Pro domo et mundo (Vì gia đình và vì thế giới) (1912)
- Nestroy und die Nachwelt (Nestroy và hậu thế) (1913)
- Worte in Versen (Những lời bằng thơ) (1916-1930)
- Die letzten Tage der Menschheit (Những ngày cuối cùng của nhân loại) (1918)
- Weltgericht (Tòa án Thế giới) (1919)
- Nachts (Ban đêm) (1919)
- Literatur (Văn học) (1921)
- Untergang der Welt durch schwarze Magie (Thế giới sụp đổ bởi ma thuật đen) (1922)
- Traumstück (Mảnh giấc mơ) (1922)
- Die letzten Tage der Menschheit: Tragödie in fünf Akten với Vorspiel và Epilog (Những ngày cuối cùng của nhân loại: Bi kịch năm hồi với lời mở đầu và phần kết) (1922)
- Wolkenkuckucksheim (Xứ sở chim cu trên mây) (1923)
- Traumtheater (Nhà hát giấc mơ) (1924)
- Epigramme (Lời tựa) (1927)
- Die Unüberwindlichen (Những điều không thể vượt qua) (1928)
- Literatur und Lüge (Văn học và sự dối trá) (1929)
- Shakespeares Sonette (Các bài thơ Sonnet của Shakespeare) (1933)
- Die Sprache (Ngôn ngữ) (xuất bản sau khi mất, 1937)
- Die dritte Walpurgisnacht (Đêm Walpurgis thứ Ba) (xuất bản sau khi mất, 1952)
6.2. Tác phẩm dịch sang tiếng Anh
Các tác phẩm chính của Kraus đã được dịch và xuất bản bằng tiếng Anh:
- The Last Days of Mankind: A Tragedy in Five Acts (bản rút gọn) (1974)
- No Compromise: Selected Writings of Karl Kraus (1977), bao gồm thơ, văn xuôi, và ngạn ngữ từ Die Fackel, cũng như thư từ và trích đoạn từ The Last Days of Mankind.
- In These Great Times: A Karl Kraus Reader (1984), bao gồm các đoạn trích dịch từ Die Fackel, bao gồm thơ với văn bản tiếng Đức gốc bên cạnh, và một bản dịch rút gọn đáng kể của The Last Days of Mankind.
- Anti-Freud: Karl Kraus' Criticism of Psychoanalysis and Psychiatry (1990) của Thomas Szasz, chứa bản dịch của Szasz về một số bài báo và ngạn ngữ của Kraus về tâm thần học và phân tâm học.
- Half Truths and One-and-a-Half Truths: selected aphorisms (1990)
- Dicta and Contradicta (2001), một bộ sưu tập các ngạn ngữ.
- The Last Days of Mankind (1999), một vở kịch phát thanh được BBC Three phát sóng.
- The Kraus Project: Essays by Karl Kraus (2013), có kèm chú giải của Paul Reitter và Daniel Kehlmann.
- In These Great Times and Other Writings (2014), tập hợp mười một tiểu luận, ngạn ngữ, và lời mở đầu cùng hồi đầu tiên của The Last Days of Mankind.
- The Last Days of Mankind (2015), toàn văn dịch bởi Fred Bridgham và Edward Timms.
- The Last Days of Mankind (2016), bản dịch khác của Patrick Healy.
- Third Walpurgis Night: the Complete Text (2020), dịch bởi Fred Bridgham.
6.3. Tác phẩm dịch sang tiếng Nhật
Các tác phẩm chính của Kraus đã được dịch và xuất bản bằng tiếng Nhật:
- 著作集 (Tuyển tập tác phẩm, chưa hoàn thành)
- カール・クラウス著作集 5 アフォリズム (Tuyển tập tác phẩm Karl Kraus 5: Ngạn ngữ) (1978)
- カール・クラウス著作集 6 第三のワルプルギスの夜 (Tuyển tập tác phẩm Karl Kraus 6: Đêm Walpurgis thứ Ba) (1976)
- カール・クラウス著作集 7・8 言葉 (Tuyển tập tác phẩm Karl Kraus 7, 8: Ngôn ngữ) (1993)
- カール・クラウス著作集 9 人類最後の日々(上) (Tuyển tập tác phẩm Karl Kraus 9: Những ngày cuối cùng của nhân loại (Tập trên)) (1971, bản phổ biến 2016)
- カール・クラウス著作集 10 人類最後の日々(下) (Tuyển tập tác phẩm Karl Kraus 10: Những ngày cuối cùng của nhân loại (Tập dưới)) (1971, bản phổ biến 2016)
- モラルと犯罪 (Đạo đức và Tội phạm) (1970)
- 黒魔術による世界の没落 (Thế giới sụp đổ bởi ma thuật đen) (2008)