1. Thời niên thiếu và bối cảnh
Karl-Johan Anton Johnsson sinh ngày 28 tháng 1 năm 1990 tại Laholm, hạt Halland, Thụy Điển. Anh bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình tại câu lạc bộ Ränneslövs GIF. Năm 2005, khi mới 15 tuổi, Johnsson chuyển đến Halmstads BK, một bước tiến quan trọng trong sự nghiệp trẻ của anh.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp câu lạc bộ của Karl-Johan Johnsson trải dài qua nhiều giải đấu và quốc gia khác nhau, từ Thụy Điển đến Hà Lan, Đan Mạch và Pháp, nơi anh đã khẳng định mình là một thủ môn đáng tin cậy.
2.1. Halmstads BK
Sau khi gia nhập Halmstads BK vào năm 2005, Johnsson được đôn lên đội một khi thủ môn Marcus Sahlman được cho mượn đến Trelleborgs FF, biến anh thành thủ môn lựa chọn thứ ba của đội. Anh có trận ra mắt đội một vào ngày 24 tháng 8 năm 2008 trong trận đấu với Djurgårdens IF, khi thủ môn Magnus Bahne buộc phải rời sân trong hiệp một. Vào ngày 20 tháng 11 năm 2008, Johnsson đã có cơ hội tập luyện một tuần với Manchester City ở Manchester, Anh. Sau khi Conny Johansson giải nghệ và Marcus Sahlman chuyển đến Tromsø IL, Karl-Johan trở thành thủ môn lựa chọn thứ hai cho mùa giải 2009.
Trong mùa giải 2010, Johnsson tiếp tục là thủ môn lựa chọn thứ hai sau Robin Malmqvist. Mùa giải 2011 chứng kiến nhiều biến động: Halmstads BK bổ nhiệm Josep Clotet Ruiz làm huấn luyện viên mới. Điều này dẫn đến sự thay đổi trong đội hình thủ môn khi Malmqvist được cho mượn và thủ môn người Tây Ban Nha Nauzet Pérez được đưa về làm lựa chọn số một. Tuy nhiên, do phong độ kém và khó khăn trong việc thích nghi với lối sống Thụy Điển, Pérez đã rời câu lạc bộ trước khi nửa mùa giải kết thúc. Với sự ra đi của anh, Johnsson được chỉ định làm thủ môn số một của câu lạc bộ.
2.2. NEC Nijmegen
Vào ngày 5 tháng 11 năm 2012, Halmstads BK thông báo rằng Johnsson sẽ rời câu lạc bộ theo dạng chuyển nhượng tự do (Bosman) để gia nhập câu lạc bộ NEC của Hà Lan khi kỳ chuyển nhượng mở cửa vào ngày 1 tháng 1 năm 2013.
2.3. Randers FC
Vào ngày 11 tháng 7 năm 2014, Johnsson ký hợp đồng 3 năm với câu lạc bộ Danish Superliga là Randers FC.
2.4. EA Guingamp
Vào ngày 28 tháng 6 năm 2016, Johnsson ký hợp đồng với câu lạc bộ Ligue 1 của Pháp là Guingamp. Trong trận tứ kết Cúp Liên đoàn Pháp 2018-19, Johnsson đã thi đấu trọn vẹn 90 phút khi Guingamp loại PSG, chấm dứt chuỗi 43 trận bất bại của đội bóng này. Anh là cầu thủ dự bị không được sử dụng trong trận chung kết Cúp Liên đoàn Pháp 2019.
2.5. FC Copenhagen
Vào ngày 12 tháng 7 năm 2019, FC Copenhagen xác nhận đã ký hợp đồng bốn năm với Johnsson. Vào ngày 10 tháng 8 năm 2020, Johnsson đã thực hiện 13 pha cứu thua trong trận thua 0-1 trước Manchester United tại tứ kết UEFA Europa League 2019-20 - đây là số pha cứu thua nhiều nhất trong một trận đấu Europa League của một thủ môn kể từ năm 2009. Vào ngày 3 tháng 6 năm 2023, việc anh rời câu lạc bộ đã được xác nhận.
2.6. FC Girondins de Bordeaux
Trong mùa giải 2023-24, Johnsson thi đấu cho câu lạc bộ Bordeaux tại giải Ligue 2 của Pháp.
2.7. RC Strasbourg
Hiện tại, Karl-Johan Johnsson đang thi đấu cho câu lạc bộ RC Strasbourg của Pháp tại giải Ligue 1.
3. Sự nghiệp quốc tế
Karl-Johan Johnsson đã có một sự nghiệp quốc tế đáng chú ý, đại diện cho Thụy Điển ở nhiều cấp độ và tham gia vào các giải đấu lớn.
3.1. Đội tuyển trẻ
Johnsson đã đại diện cho Thụy Điển ở cấp độ U19 trước khi chuyển lên đội tuyển U21 Thụy Điển và có trận ra mắt gặp đội tuyển U21 Slovakia vào năm 2009. Theo thời gian, Johnsson đã nỗ lực để trở thành thủ môn lựa chọn số một trong đội tuyển U21.
3.2. Đội tuyển quốc gia
Mặc dù Halmstads BK có phong độ kém trong mùa giải 2011 và phải xuống hạng, Johnsson vẫn được triệu tập vào đội tuyển bóng đá quốc gia Thụy Điển cho chuyến du đấu tháng 1 năm 2012 gặp Qatar và Bahrain. Bỏ lỡ trận đấu với Bahrain, anh sau đó vào sân thay người trong hiệp một trận đấu với Qatar, đánh dấu trận ra mắt đội tuyển quốc gia.
3.3. Tham dự các giải đấu lớn
Vào tháng 5 năm 2018, anh được điền tên vào danh sách 23 cầu thủ của Thụy Điển tham dự FIFA World Cup 2018 tại Nga. Anh cũng có tên trong danh sách 26 cầu thủ của Thụy Điển tham dự UEFA Euro 2020.
4. Thống kê
4.1. Thống kê câu lạc bộ
| Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch quốc gia | Cúp quốc gia | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
| Halmstad | 2009 | Allsvenskan | 3 | 0 | 2 | 0 | - | - | 5 | 0 | ||
| 2010 | Allsvenskan | 10 | 0 | 1 | 0 | - | - | 11 | 0 | |||
| 2011 | Allsvenskan | 24 | 0 | 2 | 0 | - | - | 26 | 0 | |||
| 2012 | Superettan | 30 | 0 | - | - | 2 | 0 | 32 | 0 | |||
| Tổng cộng | 67 | 0 | 5 | 0 | - | 2 | 0 | 74 | 0 | |||
| NEC | 2012-13 | Eredivisie | 1 | 0 | - | - | - | 1 | 0 | |||
| 2013-14 | Eredivisie | 29 | 0 | 4 | 0 | - | 2 | 0 | 35 | 0 | ||
| Tổng cộng | 30 | 0 | 4 | 0 | - | 2 | 0 | 36 | 0 | |||
| Randers | 2014-15 | Danish Superliga | 32 | 0 | 1 | 0 | - | - | 33 | 0 | ||
| 2015-16 | Danish Superliga | 32 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | - | 37 | 0 | ||
| Tổng cộng | 64 | 0 | 2 | 0 | 4 | 0 | - | 70 | 0 | |||
| Guingamp | 2016-17 | Ligue 1 | 37 | 0 | 5 | 0 | - | - | 42 | 0 | ||
| 2017-18 | Ligue 1 | 38 | 0 | 2 | 0 | - | - | 40 | 0 | |||
| 2018-19 | Ligue 1 | 17 | 0 | 4 | 0 | - | - | 21 | 0 | |||
| Tổng cộng | 92 | 0 | 11 | 0 | - | - | 103 | 0 | ||||
| Copenhagen | 2019-20 | Danish Superliga | 29 | 0 | 1 | 0 | 12 | 0 | - | 42 | 0 | |
| 2020-21 | Danish Superliga | 23 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | - | 27 | 0 | ||
| 2021-22 | Danish Superliga | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | - | 4 | 0 | ||
| 2022-23 | Danish Superliga | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | - | 5 | 0 | ||
| Tổng cộng | 56 | 0 | 4 | 0 | 18 | 0 | - | 78 | 0 | |||
| Bordeaux | 2023-24 | Ligue 2 | 22 | 0 | 2 | 0 | - | - | 24 | 0 | ||
| Strasbourg | 2024-25 | Ligue 1 | 3 | 0 | 3 | 0 | - | - | 6 | 0 | ||
| Tổng sự nghiệp | 336 | 0 | 31 | 0 | 22 | 0 | 4 | 0 | 393 | 0 | ||
4.2. Thống kê đội tuyển quốc gia
| Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
|---|---|---|---|
| Thụy Điển | 2012 | 1 | 0 |
| 2013 | 0 | 0 | |
| 2014 | 0 | 0 | |
| 2015 | 1 | 0 | |
| 2016 | 1 | 0 | |
| 2017 | 1 | 0 | |
| 2018 | 3 | 0 | |
| 2019 | 0 | 0 | |
| 2020 | 1 | 0 | |
| 2021 | 1 | 0 | |
| Tổng cộng | 9 | 0 | |
5. Danh hiệu
5.1. Danh hiệu tập thể
Guingamp
- Cúp Liên đoàn bóng đá Pháp: Á quân 2018-19
Copenhagen
- Danish Superliga: 2021-22
- Cúp bóng đá Đan Mạch: 2022-23
5.2. Danh hiệu cá nhân
- Tipsbladet Det Gyldne Bur: 2015
- Đội hình tiêu biểu UEFA Europa League: 2019-20