1. Thông tin cá nhân và bối cảnh
Kanakubo Jun sinh ra và lớn lên tại tỉnh Ibaraki, nơi anh bắt đầu hành trình với bóng đá và phát triển các kỹ năng cơ bản.
1.1. Sinh và quá trình trưởng thành
Kanakubo Jun sinh ngày 26 tháng 7 năm 1987, tại thị trấn Sakai, huyện Sashima, tỉnh Ibaraki, Nhật Bản. Anh bắt đầu chơi bóng đá từ năm 10 tuổi và đã có thể tâng bóng hơn 200 lần ở độ tuổi đó. Anh theo học tại trường trung học cơ sở Sakai Daiichi và được chọn vào đội tuyển Kanto trước khi tiếp tục sự nghiệp học vấn và bóng đá tại trường trung học Mito Keimei từ năm 2003 đến 2005. Sau đó, anh theo học tại Đại học Ryutsu Keizai từ năm 2006 đến 2009. Trong năm thứ ba đại học, tổng giám đốc của Đại học Ryutsu Keizai, Yuji Nakano, đã nhận định rằng "cầu thủ mang áo số 10 của năm tới chỉ có thể là cậu ấy", và Kanakubo đã thực sự khoác áo số 10 trong năm cuối đại học.
1.2. Thông tin thể chất
Kanakubo Jun có chiều cao 171 cm và cân nặng 66 kg.
2. Sự nghiệp cầu thủ
Sự nghiệp cầu thủ của Kanakubo Jun bao gồm giai đoạn đào tạo trẻ, thi đấu chuyên nghiệp cho nhiều câu lạc bộ và một thời gian ngắn trong vai trò huấn luyện.
2.1. Sự nghiệp trẻ và nghiệp dư
Kanakubo Jun bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình tại đội bóng thiếu niên thị trấn Sakai từ năm 1996 đến 1999. Sau đó, anh chơi cho trường trung học cơ sở Sakai Daiichi từ năm 2000 đến 2002. Giai đoạn trung học phổ thông, anh thi đấu cho trường trung học Mito Keimei từ năm 2003 đến 2005. Từ năm 2006 đến 2009, anh là thành viên của câu lạc bộ bóng đá Đại học Ryutsu Keizai, nơi anh đã thể hiện tài năng và được kỳ vọng lớn.
2.2. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Kanakubo Jun bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình vào năm 2010 khi gia nhập Omiya Ardija.
- Omiya Ardija (2010-2014): Anh thi đấu cho Omiya Ardija từ năm 2010. Trong giai đoạn này, anh cũng có những khoảng thời gian được cho mượn.
- Avispa Fukuoka (2013, cho mượn): Vào năm 2013, Kanakubo được cho Avispa Fukuoka mượn. Hợp đồng cho mượn kết thúc vào ngày 6 tháng 1 năm 2014, và anh rời câu lạc bộ.
- Kawasaki Frontale (2014, cho mượn): Ngày 7 tháng 1 năm 2014, Kanakubo được thông báo sẽ chuyển đến Kawasaki Frontale theo dạng cho mượn. Hợp đồng này cũng kết thúc vào ngày 4 tháng 12 năm 2014.
- Vegalta Sendai (2015-tháng 7 năm 2018): Vào năm 2015, ngày 8 tháng 1, anh chính thức chuyển nhượng vĩnh viễn đến Vegalta Sendai. Anh thi đấu cho câu lạc bộ này cho đến tháng 7 năm 2018.
- Kyoto Sanga FC (tháng 7 năm 2018-2020): Ngày 24 tháng 7 năm 2018, Kanakubo gia nhập Kyoto Sanga FC theo hợp đồng chuyển nhượng vĩnh viễn. Anh thi đấu tại đây đến hết mùa giải 2020.
- Mito HollyHock (2021-2022): Năm 2021, ngày 15 tháng 1, anh chuyển nhượng vĩnh viễn đến Mito HollyHock, câu lạc bộ quê nhà. Anh thi đấu cho Mito HollyHock cho đến khi giải nghệ vào cuối mùa giải 2022.
2.3. Lịch sử chuyển nhượng
Trong suốt sự nghiệp của mình, Kanakubo Jun đã trải qua một số vụ chuyển nhượng và cho mượn đáng chú ý:
- Năm 2013:** Chuyển đến Avispa Fukuoka theo dạng cho mượn từ Omiya Ardija. Hợp đồng cho mượn kết thúc vào ngày 6 tháng 1 năm 2014.
- Năm 2014:** Chuyển đến Kawasaki Frontale theo dạng cho mượn từ Omiya Ardija vào ngày 7 tháng 1 năm 2014. Hợp đồng cho mượn kết thúc vào ngày 4 tháng 12 năm 2014.
- Năm 2015:** Chuyển nhượng vĩnh viễn từ Omiya Ardija sang Vegalta Sendai vào ngày 8 tháng 1 năm 2015.
- Năm 2018:** Chuyển nhượng vĩnh viễn từ Vegalta Sendai sang Kyoto Sanga FC vào ngày 24 tháng 7 năm 2018.
- Năm 2021:** Chuyển nhượng vĩnh viễn từ Kyoto Sanga FC sang Mito HollyHock vào ngày 15 tháng 1 năm 2021.
2.4. Sự nghiệp huấn luyện
Sau khi giải nghệ, Kanakubo Jun đã bắt đầu sự nghiệp huấn luyện. Từ năm 2023, anh đảm nhận vai trò huấn luyện viên đội trẻ Mito HollyHock Junior Youth.
3. Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ
Cập nhật đến ngày 9 tháng 8 năm 2022.
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Châu lục | Tổng cộng | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | J. League Cup | AFC | Tổng cộng | ||||||||
2006 | Ryutsu Keizai University FC | JFL | - | 0 | 0 | - | - | 0 | 0 | ||||
2007 | 17 | 2 | 1 | 0 | - | - | 18 | 2 | |||||
2008 | 8 | 1 | 1 | 0 | - | - | 9 | 1 | |||||
2009 | 10 | 1 | 1 | 0 | - | - | 11 | 1 | |||||
2010 | Omiya Ardija | J1 League | 19 | 2 | 3 | 0 | 6 | 0 | - | 28 | 2 | ||
2011 | 10 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | - | 13 | 1 | ||||
2012 | 16 | 1 | 0 | 0 | 6 | 0 | - | 22 | 1 | ||||
2013 | Avispa Fukuoka | J2 League | 28 | 3 | 0 | 0 | - | - | 28 | 3 | |||
2014 | Kawasaki Frontale | J1 League | 12 | 1 | 2 | 0 | 3 | 0 | 2 | 0 | 19 | 1 | |
2015 | Vegalta Sendai | 20 | 1 | 4 | 0 | 1 | 0 | - | 25 | 1 | |||
2016 | 14 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | - | 16 | 2 | ||||
2017 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | - | 3 | 0 | ||||
2018 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | - | 1 | 0 | ||||
2018 | Kyoto Sanga | J2 League | 16 | 0 | 0 | 0 | - | - | 16 | 0 | |||
2019 | 22 | 2 | 0 | 0 | - | - | 22 | 2 | |||||
2020 | 22 | 1 | - | - | - | 22 | 1 | ||||||
2021 | Mito HollyHock | 4 | 0 | 0 | 0 | - | - | 4 | 0 | ||||
2022 | 6 | 0 | 0 | 0 | - | - | 6 | 0 | |||||
Tổng cộng J1 | 93 | 8 | 22 | 0 | 10 | 0 | 2 | 0 | 125 | 8 | |||
Tổng cộng J2 | 102 | 6 | - | 0 | 0 | - | 102 | 6 | |||||
Tổng cộng JFL | 35 | 4 | - | 3 | 0 | - | 38 | 4 | |||||
Tổng cộng sự nghiệp | 230 | 18 | 22 | 0 | 13 | 0 | 2 | 0 | 267 | 18 |
4. Sự nghiệp đội tuyển quốc gia và tuyển chọn
Kanakubo Jun đã có thời gian tham gia vào các đội tuyển chọn cấp độ đại học:
- 2008:** Đội tuyển sinh viên Kanto
- 2009:** Đội tuyển sinh viên Kanto
5. Giải nghệ
Ngày 30 tháng 9 năm 2022, Mito HollyHock đã thông báo rằng Kanakubo Jun sẽ chính thức giải nghệ khỏi sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp vào cuối mùa giải đó.