1. Thời niên thiếu và Giáo dục
Kana Kurashina sinh ngày 23 tháng 12 năm 1987 tại Minami-ku, Kumamoto, tỉnh Kumamoto, Nhật Bản. Cô là con cả trong một gia đình có sáu anh chị em, bao gồm ba em gái và một em trai sinh năm 2006. Mẹ cô sinh cô khi mới 18 tuổi. Do hoàn cảnh gia đình, Kana đã sớm phải gánh vác trách nhiệm tài chính. Trong suốt thời trung học tại Trường Trung học Nữ sinh Kumamoto Shin-ai Jogakuin, cô đã làm ba công việc bán thời gian cùng lúc tại một cửa hàng gyudon, một nhà hàng gia đình và một nhà hàng kaiseki để hỗ trợ chi phí sinh hoạt và học phí cho các em.
Chính những trải nghiệm này đã thôi thúc cô tìm kiếm một con đường mới. Kana nhận ra rằng cuộc sống hiện tại quá tẻ nhạt và muốn tận hưởng cuộc đời chỉ có một lần. Với niềm đam mê dành cho ngành giải trí từ nhỏ, cô quyết định thử sức mình bằng cách tham gia các buổi thử giọng.
2. Khởi đầu sự nghiệp
Bước ngoặt đầu tiên trong sự nghiệp của Kana Kurashina đến vào năm 2005 khi cô còn là học sinh trung học năm thứ ba. Với tinh thần phiêu lưu, cô đã nộp đơn tham gia cuộc thi "SMA Teens Audition 2005". Hồ sơ ban đầu của cô rất đơn giản, chỉ là một mảnh giấy xé từ một tờ báo miễn phí, ghi tên, đính kèm ảnh và ba số đo theo lời khuyên của bạn bè. Bức ảnh dự thi được chụp bởi bà cô trước bàn thờ Phật. Dù ban đầu bị từ chối qua điện thoại, nhưng sau đó, chủ tịch của công ty quản lý Sony Music Artists đã tình cờ nhìn thấy bức ảnh của cô. Anh đã quyết định cho cô một cơ hội thứ hai, dẫn đến việc cô được phỏng vấn và cuối cùng giành giải Grand Prix của cuộc thi.
Sau khi tốt nghiệp trung học, Kana chuyển đến Tokyo và chính thức bắt đầu các hoạt động nghệ thuật. Vào tháng 6 năm 2006, cô được vinh danh là người chiến thắng giải Grand Prix của cuộc thi "Miss Magazine 2006". Từ đó, cô tích cực tham gia các hoạt động chụp ảnh tạp chí, chủ yếu cho các ấn phẩm của Kodansha. Tháng 10 cùng năm, cô xuất hiện trên chương trình "Kaiun Ongakudo" của đài TBS. Trong một thời gian ngắn từ tháng 7 năm 2006, cô cũng là thành viên của đội futsal "Miss Magazine".
Cùng với các hoạt động người mẫu, Kana bắt đầu lấn sân sang diễn xuất. Cô góp mặt trong phần kịch của chương trình giáo dục tiếng Nhật "Erin ga Chosen! Nihongo Dekimasu." của đài NHK Educational TV và NHK World. Từ tháng 4 đến tháng 12 năm 2008, cô là thành viên thường xuyên của chương trình "Doyo Studio Park" trên NHK General TV.
Năm 2009 đánh dấu một cột mốc quan trọng khi cô được chọn vào vai nữ chính trong bộ phim truyền hình dài tập buổi sáng "Wel-kame" của NHK, vượt qua 1775 ứng viên khác. Đây là lần thử giọng thứ năm của cô cho một vai diễn trong Asadora (phim truyền hình buổi sáng của NHK), và cô là người chiến thắng Miss Magazine đầu tiên trở thành nữ chính Asadora kể từ Yuki Saito vào năm 1986. Trước đó, vào tháng 8 năm 2009, cô đã tham gia Lễ hội Awa Odori tại Tokushima như một phần của nhóm "NHK Tokushima Ren" để quảng bá cho bộ phim. Khoảng thời gian này, cô dần ngừng các hoạt động người mẫu để tập trung hoàn toàn vào sự nghiệp diễn xuất.
Vào tháng 8 năm 2010, cô chuyển blog cá nhân sang Ameba Blog, tăng cường tương tác với người hâm mộ. Tháng 8 năm 2020, Kana đã cắt mái tóc dài 40 cm để hóa thân vào vai diễn trong bộ phim "The Women", ra mắt vào tháng 6 năm 2021. Tháng 7 năm 2021, cô được chọn làm đại diện hình ảnh cho ứng dụng di động "Maken Densetsu".
3. Sự nghiệp diễn xuất
Kana Kurashina đã xây dựng một sự nghiệp diễn xuất vững chắc với nhiều vai diễn đa dạng trên cả màn ảnh nhỏ, màn ảnh rộng và sân khấu kịch. Cô được biết đến với khả năng hóa thân vào nhiều loại nhân vật, từ vai chính đầy thử thách đến các vai phụ ấn tượng, góp phần vào thành công của nhiều tác phẩm.
3.1. Phim truyền hình
Kana Kurashina đã tham gia nhiều bộ phim truyền hình nổi bật, khẳng định vị trí của mình trong ngành công nghiệp phim ảnh Nhật Bản:
- 2006-2007: Nezu Sunset Cafe (TBS) trong vai Kana (vai chính).
- 2007: Jigoku Shojo tập 10 (NTV) trong vai Juri Honda.
- 2007-2009: Elite Yankee Saburo (TV Tokyo) trong vai nữ chính Haruna Asai.
- 2008: Meldora '08 tập 1 (Chukyo TV) trong vai Yuki Fukuhara.
- 2008: Kare Oyaji tập 5 (BS Fuji) trong vai Manami Hayashida.
- 2009-2010: Wel-kame (NHK General) trong vai Nami Hamamoto (vai chính, phim Asadora).
- 2010: Yamanai Ame wa Nai (TV Asahi, phim truyền hình đặc biệt) trong vai một nữ sinh trung học.
- 2010: Mother (NTV) trong vai Kaho Suzuhara.
- 2010: Sazae-san 2 (Fuji TV) trong vai Ukie Isasaka (cũng xuất hiện trong Sazae-san 3 năm 2011).
- 2010: Ojii-chan wa 25-sai (TBS) trong vai Mai Kurihara.
- 2011: Jidan Koshonin Gotakeshi tập 1 (Yomiuri TV) trong vai Aiko Satomi.
- 2011: Fake Kyoto Bijutsu Jiken Emaki tập 3 (NHK General) trong vai Sanae Kuroiwa.
- 2011: Bartender Glass 2 (TV Asahi) trong vai Yukari Yamagishi.
- 2011: Namae o Nakushita Megami (Fuji TV) trong vai Mao Shindo.
- 2011: Sore demo, Ikite Yuku (Fuji TV) trong vai Satsuki Fujimura.
- 2011: The Reason I Can't Find My Love (Fuji TV) trong vai Hikari Maeda.
- 2011: Ousama no Ie (BS Asahi) trong vai Haruka Minegishi.
- 2011: Shimei to Tamashii no Limit (NHK General) trong vai Nozomi Manase.
- 2012: Mousou Sousa (TV Asahi) trong vai Toyo Kimura.
- 2012: Mou Ichido Kimi ni, Propose (TBS) trong vai Kei Yoshiki.
- 2012: Uta no Ie (NHK BS Premium) trong vai Kurenai Nagata.
- 2012: Yaa ni Naru Hi (NHK BS Premium) trong vai Sachiko Yamaoka (vai chính).
- 2012: Yonimo Kimyona Monogatari 2012 Aki no Tokubetsuhen "Aiseki no Koibito" (Fuji TV) trong vai Suzu Yamada (vai chính).
- 2012: Hana no Zubora-Meshi (MBS) trong vai Hana Komazawa (vai chính).
- 2013: Dinner (Fuji TV) trong vai Saori Tatsumi.
- 2013: Ikkyu-san 2 (Fuji TV) trong vai Tsukihime.
- 2013: Mizuki Shigeru no Gegege no Kaidan "Einin no Tsubo" (Fuji TV) trong vai Miyako Sonoda (vai chính).
- 2013: Kagi no Nai Yume o Miru "Seriba Daigaku no Yume to Satsujin" (WOWOW) trong vai Miku Futagi (vai chính).
- 2013: Yorozu Uranai-dokoro Onmyoya e Yokoso (Kansai TV) trong vai Michiko Tadano.
- 2013: Morimura Seiichi Suspense Kodoku no Missou (Fuji TV) trong vai Erika Tabata.
- 2014: Coffee-ya no Hitobito (NHK BS Premium) trong vai Chika Minamino.
- 2014: Smoking Gun (Fuji TV) trong vai Emiri Nagatomo.
- 2014: Kiseki no Kyoshitsu (NTV, phim truyền hình đặc biệt) trong vai Minamino.
- 2014: Water Polo Yankees (Fuji TV) trong vai Mafuyu Shoji (khách mời).
- 2014: First Class (Fuji TV) trong vai Sakura Suga.
- 2014: Dark Suit (NHK General) trong vai Misako Ichinose.
- 2015: Zannen na Otto. (Fuji TV) trong vai Chiri Haruno.
- 2015: Saigo no Shonin (TV Asahi, phim truyền hình đặc biệt) trong vai Chihiro Kosaka.
- 2015: Tenshi no Knife (WOWOW) trong vai Miyuki Hayakawa.
- 2015-2022: Seven Detectives (TV Asahi) trong vai Tamaki Mizuta (7 mùa, xuất hiện trong tập 1 mùa 8).
- 2016: Cain and Abel (Fuji TV) trong vai Azusa Yahagi.
- 2016: Career tập 8 (Fuji TV) trong vai Azusa Yahagi (khách mời).
- 2017: Ubai Ai, Fuyu (TV Asahi) trong vai Hikari Ikeuchi (vai chính).
- 2017: Kanjou 8-go-sen (Fuji TV TWO) trong vai Eri (vai chính trong tập 2).
- 2017: Okusama wa, Toriatsukai Chui tập 1 (NTV) trong vai Chika Mizukami.
- 2017: Otoko no Misao (NHK BS Premium) trong vai Junko Itsuki.
- 2018: Spring Has Come (WOWOW) trong vai nữ chính Naoko Kishikawa.
- 2018: Attamaru Utopia (NHK BS Premium) trong vai Iori Takamiya (vai chính).
- 2018: Yonimo Kimyona Monogatari '18 Haru no Tokubetsuhen "Shonen" (Fuji TV) trong vai Haruka Okabayashi (vai chính).
- 2018: Seigi no Se tập 6 (NTV) trong vai Misaki Tashiro.
- 2018: Akuma ga Kitarite Fue o Fuku (NHK BS Premium) trong vai Kikue.
- 2018: Nikkei Drama Special Kohaku no Yume (TV Tokyo) trong vai Midori.
- 2019: Mirror Twins Mùa 1 (Tokai TV/Fuji TV) trong vai Satomi Shiraishi.
- 2019: Kinkyu Torishirabeshitsu Mùa 3 tập 6 (TV Asahi) trong vai Nanami Shibata.
- 2019: Mirror Twins Mùa 2 (WOWOW) trong vai Satomi Shiraishi.
- 2019: Poison Daughter, Holy Mother tập 5 (WOWOW) trong vai Asumi (vai chính).
- 2019: Ore no Hanashi wa Nagai tập 5-7, 9, cuối (NTV) trong vai Asuka Saegusa.
- 2019: Tokusatsu GaGaGa (NHK General) trong vai Hisami Yoshida.
- 2021: Company (NHK BS Premium) trong vai Yui Segawa.
- 2021: Oh! My Boss! Koi wa Bessatsu de tập 4-7, 9, cuối (TBS) trong vai Rio Hasumi.
- 2021: Rasen no Meikyu (TV Tokyo) trong vai Runa Ranbara.
- 2021: Only Just Married (TBS) trong vai Miharu Momose / Kana Nogami.
- 2021: Inochi no Baton (NHK BS1) trong vai Chiharu Naruse.
- 2022: Shoujiki Fudousan (NHK General) trong vai Ryoko Hanazawa (cũng xuất hiện trong bản đặc biệt năm 2024, mùa 2 năm 2024 và Minerva Special năm 2025).
- 2022: Sabishii Oka de Kari o Suru (TV Tokyo) trong vai Midori Kuwamura (vai chính).
- 2022: Jiken wa, Sono Mawari de Okiteiru (NHK General) trong vai Mai Mukoda (cũng xuất hiện trong mùa 2 năm 2024).
- 2023: Taiga Drama ga Umareta Hi (NHK General) trong vai Midori Kusuda.
- 2023: Ōoku (NHK General) trong vai Yanagisawa Yoshiyasu.
- 2023: Tonari no Otoko wa Yoku Taberu (TV Tokyo) trong vai Maki Okochi (vai chính, đóng cặp với Fuma Kikuchi).
- 2023: Watashi no Ichiban Saiaku na Tomodachi (NHK General) trong vai Maiko Mishima.
- 2024: Great Gift (TV Asahi) trong vai Anri Azumi.
- 2024: Saka no Ue no Akai Yane (WOWOW) trong vai Sana Ogura.
- 2024: Reigen Ohatsu Torimono Hikae (TV Asahi) trong vai Rie Naito / Rie Oonoya.
- 2024: Buntman (Tokai TV/Fuji TV) trong vai Hana Nezu.
- 2024: Oshi no Ko (Amazon Prime Video) trong vai Miyako Saitō.
- 2025: TRUE COLORS (NHK BS Premium 4K/NHK BS) trong vai Misaki Tachibana (vai chính, đóng cặp với Keisuke Watanabe và Yumi Adachi).
3.2. Phim điện ảnh
Kana Kurashina đã tham gia vào nhiều dự án điện ảnh đa dạng, từ phim độc lập đến các tác phẩm thương mại lớn:
- 2007: GROW Guro trong vai Masami.
- 2008: Super Cub trong vai Mio Kaburagi.
- 2008: Bokutachi to Chuzaisan no 700-nichi Senso trong vai Kazumi-chan.
- 2008: Sand Chronicles trong vai Rika Asada.
- 2009: koganeyuki (phim ngắn) trong vai Rika (vai chính).
- 2010: Hikari, Sono Saki e trong vai Kii.
- 2011: Hanako no Nikki (phim ngắn).
- 2012: Dreams for Sale (Yume Uru Futari) trong vai Ayame Saeki.
- 2013: Minasan, Sayonara trong vai Saki Ogata.
- 2013: Toku de Zutto Soba ni Iru trong vai Satomi Shimura (vai chính).
- 2013: Kids Return: The Reunion trong vai Manami.
- 2013: Ji, Extreme, Sukiyaki trong vai Kaede.
- 2016: Chinyuki trong vai Genjo (cô đã cạo trọc đầu cho vai diễn này).
- 2017: March Comes in Like a Lion (phần 1 và 2) trong vai Akari Kawamoto.
- 2018: Under One Umbrella (Ai Ai Gasa) trong vai Satsuki Takashima (vai chính).
- 2021: Hanki 1 Meter no Kimi "Yasashii Hito" (phim ngắn).
- 2021: The Women (Onnatachi) trong vai Kaori.
- 2021: The Seven Deadly Sins: Cursed by Light (lồng tiếng) trong vai Supreme Deity.
- 2024: The Crescent Moon with Cats (Mikazuki to Neko) trong vai Kanoko Misumi (vai chính, đóng cặp với Keisuke Watanabe và Yumi Adachi).
- 2024: Oshi no Ko: The Final Act trong vai Miyako Saitō.
3.3. Sân khấu kịch
Kana Kurashina cũng đã có nhiều kinh nghiệm diễn xuất trên sân khấu kịch, thể hiện sự đa tài của mình:
- 2008: 4x4 (Suntory Hall/Hyogo Performing Arts Center).
- 2009: Choai ~Tairiku-hen~ (Shimokitazawa The Suzunari).
- 2010: Rodoku-geki Watashi no Atama no Naka no Keshigomu (Tennozu Ginga Gekijo).
- 2011: Curry Life (Tennozu Ginga Gekijo).
- 2012: Shida no Mure (Theatre Cocoon).
- 2013: Sanada Juyushi (Akasaka ACT Theater, Chunichi Theater, Umeda Arts Theater).
- 2015: Gendai Nohgaku-shu VIII "Dogenzaka Kitan" (Setagaya Public Theater).
- 2016: Rai Ou no Terrace (Akasaka ACT Theater) trong vai Đệ nhị Vương phi.
- 2019: Chimerica (Setagaya Public Theater, v.v.).
- 2021: Park View Life (Setagaya Public Theater, v.v.).
- 2021: Komatsuza 139th Performance "Ame" (Setagaya Public Theater, v.v.).
- 2021: The Glass Menagerie (Theatre Crea) trong vai Laura Wingfield.
- 2022: Osei, Danko (Setagaya Public Theater, v.v.) trong vai Osei (vai chính, ban đầu dự kiến năm 2020 nhưng bị hoãn do Đại dịch COVID-19).
- 2023: My Boy Jack (Kinokuniya Southern Theater TAKASHIMAYA, v.v.) trong vai Carrie Kipling.
3.4. Phim truyền hình trực tuyến
Kana Kurashina đã mở rộng sự nghiệp của mình sang các nền tảng trực tuyến với nhiều vai diễn đa dạng:
- 2007: Kiyoku Koishiku, Utsukushiku (Yahoo! Video) trong vai Natsuko Tono.
- 2010: Boku no Totemo Wagamama na Okusan (NHK One Seg 2) trong vai Naomi (vai chính).
- 2023: Kenshiro ni Yoroshiku (DMM TV) trong vai Keiko Hisada.
- 2024: Oshi no Ko (Amazon Prime Video) trong vai Miyako Saitō.
- 2024: Joji to Jijo (Lemino) trong vai Arisa Yuki (vai chính).
3.5. Lồng tiếng phim hoạt hình
Kana Kurashina cũng đã thử sức trong lĩnh vực lồng tiếng, thể hiện khả năng đa dạng trong nghệ thuật biểu diễn:
- 2017: Onagawa Chuu Basket-bu 5-nin no Natsu (phim truyền hình hoạt hình).
- 2017-2018: Oretacha Yokai Ningen (TOKYO MX, BS11) trong vai Bella.
- 2018: Oretacha Yokai Ningen G (TOKYO MX, BS11) trong vai Bella.
- 2021: The Seven Deadly Sins: Cursed by Light (phim điện ảnh) trong vai Supreme Deity.
4. Các hoạt động truyền thông khác
Ngoài sự nghiệp diễn xuất chính, Kana Kurashina còn tham gia vào nhiều hoạt động truyền thông khác, thể hiện sự đa năng và sức ảnh hưởng của mình trong làng giải trí.
4.1. Chương trình tạp kỹ và văn hóa
Kana Kurashina đã xuất hiện trong nhiều chương trình truyền hình tạp kỹ và văn hóa, từ các chương trình giải trí đến giáo dục:
- E Musume! (2006, TBS/BS-i) - Tham gia các chương trình đặc biệt của Miss Magazine 2006.
- Tenshi Ranman Natsuyasumi SP (2006, MBS).
- Miss Maga! (2006, GyaO).
- Kaiun Ongakudo (2006-2008, TBS).
- Erin ga Chosen! Nihongo Dekimasu. (2006-2007, NHK Educational/NHK World) - Chương trình giáo dục tiếng Nhật.
- Chakushin Onrei! Keitai Oogiri (2007-2011, NHK General).
- Doubutsu Kiso Tengai! (2007-2008, TBS).
- Combat (2008, Fuji TV).
- Beach Angels (2008, TBS Channel).
- Doyo Studio Park (2008, NHK General) - Đồng dẫn chương trình.
- Chikyu Deai Tabi Vol. 1 (2011, BS Nittele) - Khách mời du lịch.
- Kurashina Kana no Mirai Narration Kiko (2012, TBS/MBS) - Người dẫn chuyện.
- Tokyo Jokyu Date #31 Aoyama (2012, TV Asahi).
- Vocaburider on TV (2020, NHK E Tele).
- Sustaina! (2022, Fuji TV) - MC cùng với Shelly và Fuju Kamio.
- A-Studio+ (2022, TBS).
4.2. Quảng cáo và Đại sứ thương hiệu
Với hình ảnh tích cực và sức hút của mình, Kana Kurashina đã trở thành gương mặt đại diện cho nhiều thương hiệu lớn:
- Recruit Zexy (2006).
- Denroku Denroku Mame (2006-).
- Shiseido UNO Deodorant Spray (2007-).
- Sở cảnh sát Tokyo 2 no 110-ban (poster quảng cáo, 2010).
- Hiệp hội Bảo hiểm Tổng hợp Nhật Bản Jibaiseki Hoken (đại sứ hình ảnh, 2010).
- Choya Umeshu Ume Honori (2011-).
- Ameba Mobile (2011).
- Tiger Corporation (Electronic Kettle Wakuko 2011, The Takitate 2012, GX GRANDX 2015).
- House Foods Nokkete Jure (2012).
- SS Pharmaceutical Slulac (2012).
- Nippon Ham Irodori Kitchen (2015).
- Taisho Pharmaceutical Coppertone (2015-) - "Trick Art" (2014), "Ryoko Junbi, Yoo-shi!" (2015), "Osoroi ja Dame Song" (2016).
- Autobacs Seven Autobacs (2015) - "Nayande OK no Uta" (2015).
- Morinaga Milk Miloha "Ore ni, Amaechaina." (2020).
- Kao Biore (Awa Cream Make-up Remover "Awa Kuri Shin Hatsubai" 2020, Clear Wiping Sheet "Clear Fukitori Sheet Shin Hatsubai" 2020).
- Maken Densetsu (ứng dụng di động, 2021) - Đại diện hình ảnh.
- Yuraku Confectionery Black Thunder WebCM "Kurokamin Tantei Jimusho" (2021).
- Kirin Brewery SPRING VALLEY Hojun <496> WebCM (2021).
- Kirin Brewery White Horse (2022).
4.3. Chương trình phát thanh
Kana Kurashina cũng đã tham gia vào các chương trình phát thanh, mở rộng phạm vi tiếp cận khán giả:
- Kurashina Kana no Kana Raji! feat. ~Eiga 'Onnatachi'~ (2021, Nippon Broadcasting System).
5. Giải thưởng và Vinh danh
Kana Kurashina đã nhận được sự công nhận từ giới chuyên môn và công chúng qua các giải thưởng quan trọng trong sự nghiệp của mình:
- Grand Prix Miss Magazine 2006: Giải thưởng này là bước đệm quan trọng, giúp cô khởi đầu sự nghiệp trong ngành giải trí.
- Giải Nữ diễn viên xuất sắc nhất tại Giải thưởng Kịch nghệ Yomiuri lần thứ 29 (2022): Cô được vinh danh cho các vai diễn trong vở kịch Ame của Komatsuza và The Glass Menagerie. Giải thưởng này khẳng định tài năng và sự cống hiến của cô trong lĩnh vực sân khấu.
6. Đời tư
Ngoài ánh đèn sân khấu, Kana Kurashina có một cuộc sống cá nhân phong phú với những mối quan hệ gia đình sâu sắc và nhiều sở thích đa dạng.
6.1. Gia đình và các mối quan hệ
Kana Kurashina là con cả trong một gia đình đông đúc, bao gồm cha, mẹ, ba em gái và một em trai. Trong số các em gái của cô, có Nozomi Tachibana, người cũng là một thần tượng áo tắm và nữ diễn viên. Hai trong số các em gái của cô sinh vào ngày 21 và 22 tháng 12, chỉ cách sinh nhật của Kana một hoặc hai ngày, khiến các buổi tiệc sinh nhật và Giáng Sinh thường được tổ chức cùng nhau.
Do mẹ cô sinh cô khi mới 18 tuổi và cha không ở bên, Kana đã sớm phải gánh vác vai trò trụ cột gia đình. Cô từng làm nhiều công việc bán thời gian để trang trải chi phí sinh hoạt và học phí cho các em. Tính đến năm 2013, cô sống cùng một em gái nhỏ hơn mình 6 năm. Em trai cô từng tặng Kana một bức tranh với chủ đề "người chị đáng tự hào" trong chương trình A-Studio+ vào tháng 5 năm 2022, thể hiện tình cảm gắn bó giữa họ.
Về thú cưng, Kana từng sống cùng một chú mèo tên "Hajime" nhưng chú mèo đã qua đời vào năm 2016. Từ năm 2017, cô đã nhận nuôi một chú mèo cứu hộ tên "Yuki". Cô cũng có một tình bạn thân thiết với nghệ sĩ Naka Nakamura, người mà cô coi là bạn thân và bạn nhậu.
6.2. Sở thích và mối quan tâm
Kana Kurashina có nhiều sở thích và mối quan tâm đa dạng, phản ánh một cá tính phong phú:
- Đọc sách và chép kinh: Cô thích đọc sách và thực hành chép kinh (shakyo), một hoạt động mang tính thiền định và tĩnh tâm. Cô từng chia sẻ rằng mình "nghiện chép kinh" trong một hoặc hai tháng.
- Thể thao: Cô yêu thích thể thao và có năng khiếu về bóng rổ và quần vợt.
- Điện ảnh: Kana có thói quen xem đi xem lại những bộ phim yêu thích nhiều lần, đôi khi đến ba hoặc bốn lần. Cô thường mua DVD phim và kiểm tra thường xuyên các tác phẩm có sự tham gia của nữ diễn viên Takako Matsu, người mà cô rất ngưỡng mộ.
- Truyện tranh: Cô là một người yêu thích manga. Tác phẩm có ý nghĩa nhất đối với cô là One Piece, bộ truyện đã khơi gợi niềm đam mê đọc manga của cô. Từ thời đi học, cô và bạn bè, gia đình thường xuyên chia sẻ và đọc các thể loại manga khác nhau, không phân biệt shōjo manga hay shōnen manga.
- Động vật: Cô rất yêu động vật. Gia đình cô từng là một người gây giống động vật (breeder) và từng nuôi tới 12 con chó. Ước mơ thuở nhỏ của cô là trở thành một y tá thú y. Khi còn học tiểu học, cô từng phân vân giữa việc trở thành bác sĩ thú y hoặc diễn viên.
- Ẩm thực: Kana đặc biệt yêu thích wagashi (bánh kẹo truyền thống Nhật Bản). Cô từng tự làm warabi mochi trên bếp lò khi còn sống ở nhà. Ngoài ra, cô cũng thích các loại bánh tart, kẹo dẻo và bánh gạo salad.
- Kinh nghiệm cá nhân: Khi còn nhỏ, cô từng bị ám ảnh bởi các chiến binh Shocker trong loạt phim Kamen Rider sau khi bị họ truy đuổi trong một buổi biểu diễn anh hùng.
- Văn hóa truyền thống: Vào tháng 3 năm 2022, cô đã thông báo rằng mình đã vượt qua kỳ thi để trở thành người thừa kế danh hiệu của trường phái múa Nhật Bản "Bando-ryu", một minh chứng cho sự quan tâm và nỗ lực của cô trong việc gìn giữ văn hóa truyền thống.