1. Thông tin cá nhân
Yuji Kamimura sinh năm 1976 tại tỉnh Gunma, Nhật Bản. Ông đã trải qua quá trình học tập và rèn luyện tại các cấp độ trẻ trước khi bước vào sự nghiệp chuyên nghiệp.
1.1. Sinh và thời thơ ấu
Yuji Kamimura sinh ngày 16 tháng 3 năm 1976 tại tỉnh Gunma, Nhật Bản.
1.2. Học vấn và sự nghiệp cầu thủ trẻ
Kamimura đã theo học tại Trường trung học Maebashi Ikuei từ năm 1991 đến 1993, nơi ông bắt đầu phát triển kỹ năng bóng đá của mình. Sau đó, ông tiếp tục học tại Đại học Senshu từ năm 1994 đến 1997, một giai đoạn quan trọng trong quá trình chuẩn bị cho sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp.
2. Sự nghiệp thi đấu
Kamimura bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình vào năm 1998 và dành toàn bộ thời gian thi đấu cho câu lạc bộ Omiya Ardija, nơi ông đã có những đóng góp đáng kể trước khi giải nghệ.
2.1. Ra mắt chuyên nghiệp và sự nghiệp câu lạc bộ
Sau khi tốt nghiệp Đại học Senshu, Yuji Kamimura gia nhập câu lạc bộ Omiya Ardija vào năm 1998, khi đó đội bóng đang thi đấu tại Japan Football League (JFL). Ngay trong mùa giải đầu tiên, ông đã thi đấu nhiều trận ở vị trí hậu vệ cánh phải.
Năm 1999, câu lạc bộ Omiya Ardija được thăng hạng lên J2 League. Kamimura tiếp tục là một phần quan trọng của đội hình. Đến năm 2000, ông trở thành cầu thủ thường xuyên đá chính. Tuy nhiên, cơ hội ra sân của ông giảm dần vào năm 2002, và ông quyết định giải nghệ vào cuối mùa giải 2002.
Trận ra mắt tại J2 League của Kamimura là vào ngày 29 tháng 5 năm 1999, trong trận đấu gặp Albirex Niigata tại Sân vận động bóng đá Omiya Park tỉnh Saitama. Bàn thắng đầu tiên của ông tại J2 League được ghi vào ngày 12 tháng 3 năm 2000, cũng trong trận đấu với Albirex Niigata tại cùng sân vận động.
2.2. Vị trí thi đấu
Trong sự nghiệp của mình, Yuji Kamimura chủ yếu thi đấu ở các vị trí hậu vệ và tiền vệ. Đặc biệt, ông thường được biết đến với vai trò hậu vệ cánh phải, nơi ông có thể đóng góp cả vào phòng ngự lẫn tấn công.
3. Hồ sơ cầu thủ
Kamimura là một cầu thủ có chiều cao 173 cm và nặng 65 kg. Ngoài sự nghiệp thi đấu, ông còn có những đặc điểm và giai thoại cá nhân thú vị.
3.1. Ghi chép cá nhân
Yuji Kamimura là một trong số ít các "cầu thủ kiêm nhân viên" (社員選手shain senshuJapanese) của Omiya Ardija, có nghĩa là ông vừa thi đấu bóng đá chuyên nghiệp vừa là nhân viên thuộc công ty mẹ NTT. Ông đã cùng với Ryugo Okamoto và Masato Saito là những cầu thủ thuộc diện này.
Một giai thoại đáng chú ý là đã có lần một phát thanh viên của đài NHK đọc nhầm tên ông là "Uemura" thay vì "Kamimura".
4. Thống kê sự nghiệp
Kamimura đã có tổng cộng 131 lần ra sân và ghi được 8 bàn thắng trong suốt sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của mình cho Omiya Ardija.
4.1. Thống kê câu lạc bộ
Dưới đây là thống kê chi tiết về số lần ra sân và số bàn thắng của Yuji Kamimura tại các giải đấu khác nhau:
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch quốc gia | Cúp Hoàng đế | J.League Cup | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch quốc gia | Cúp Hoàng đế | J.League Cup | Tổng cộng | ||||||
1998 | Omiya Ardija | Japan Football League | 15 | 0 | 3 | 0 | - | 18 | 0 | |
1999 | J2 League | 16 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 20 | 0 | |
2000 | 34 | 4 | 3 | 0 | 0 | 0 | 37 | 4 | ||
2001 | 30 | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 33 | 3 | ||
2002 | 23 | 1 | 0 | 0 | - | 23 | 1 | |||
Tổng cộng | 118 | 8 | 10 | 0 | 3 | 0 | 131 | 8 |