1. Cuộc đời
1.1. Thời thơ ấu và Gia đình
Kamiki Ryunosuke sinh ngày 19 tháng 5 năm 1993 tại Fujimi, tỉnh Saitama, Nhật Bản. Anh có nhóm máu B và chiều cao 168 cm.
Khi còn nhỏ, Kamiki đã trải qua một căn bệnh nặng, phải nằm viện chăm sóc đặc biệt trong nhiều tháng và có lúc chỉ được các bác sĩ cho 1% cơ hội sống sót. Anh chỉ được xuất viện khi đã 7 tháng tuổi. Các bác sĩ tin rằng ngay cả khi sống sót, anh cũng sẽ phải sống với khuyết tật. Chính vì vậy, mẹ anh đã nảy ra ý tưởng cho anh trở thành một diễn viên nhí để lưu giữ những bằng chứng cụ thể về sự tồn tại của anh. Kamiki từng chia sẻ rằng: "Khi tôi vừa sinh ra, tình trạng cơ thể rất nguy kịch. Vậy mà kỳ tích xuất hiện đã cứu lấy tôi. Có đôi lúc tôi nghĩ rằng, tại sao mình lại có thể sống? Khi tôi vừa ngẫm ra, cũng là lúc tôi đang diễn xuất. Mẹ tôi vì muốn lưu giữ lại những ký ức về tôi nên mới cho tôi tham gia diễn xuất".
Gia đình anh bao gồm ông bà, bố mẹ, một chị gái (lớn hơn anh 11 tuổi) và hai cháu gái. Bà của anh đã qua đời vào năm 2020.
1.2. Học vấn
Kamiki theo học tại trường Horikoshi Gakuen, một trường học chuyên biệt dành cho các nghệ sĩ ở Nhật Bản. Anh tốt nghiệp vào năm 2011 cùng với nhiều nghệ sĩ nổi tiếng khác như Yamada Ryosuke, Shida Mirai, Chinen Yuri, Nakajima Yuto và Shōgo Sakamoto.
Trong thời gian học cấp hai tại trường Hinoide Chugakko (nay là trường trung học Nhật Bản Meguro), anh là thành viên của câu lạc bộ bóng bàn. Khi học cấp ba, anh thuộc về câu lạc bộ Kenon-bu.
2. Sự nghiệp
Kamiki Ryunosuke đã xây dựng một sự nghiệp đa dạng và thành công, từ những vai diễn đầu tiên khi còn nhỏ cho đến các vai chính trong phim điện ảnh, truyền hình, lồng tiếng và nhiều hoạt động sáng tạo khác.
2.1. Khởi đầu và Sự nghiệp ban đầu
Kamiki bắt đầu sự nghiệp diễn xuất từ khi còn là một diễn viên nhí sau khi gia nhập công ty tài năng Central Group. Lần đầu tiên anh xuất hiện trước công chúng là trong một quảng cáo của Toy Box vào năm 1995 khi mới 2 tuổi. Năm 1996, anh có vai diễn truyền hình đầu tiên trong bộ phim truyền hình *Tokyo Sotsugyo* của TBS, trong vai Masago Tatsuya lúc nhỏ. Trước đây, vai diễn đầu tay của anh được cho là trong bộ phim truyền hình *Good News* (1999) của TBS, nơi anh đảm nhận vai chính.
Năm 2001, khi mới 5 tuổi, Kamiki được đạo diễn Miyazaki Hayao đích thân mời tham gia lồng tiếng. Anh tiếp tục lồng tiếng cho nhiều bộ phim điện ảnh của Studio Ghibli, mang lại cho anh danh hiệu "Đứa trẻ Ghibli". Năm 2004, anh đóng vai chính trong phim *Backdrop del mio Papa*, bộ phim đã mang lại cho anh giải thưởng đầu tiên. Trong những năm tiếp theo, anh tiếp tục hoạt động cả với tư cách diễn viên và diễn viên lồng tiếng, giành được các giải thưởng cứ hai năm một lần. Năm 2005, anh chuyển sang công ty quản lý Amuse.
Năm 2020, Kamiki giành giải Diễn viên mới xuất sắc nhất tại Giải Elan d'or, một trong những giải thưởng danh giá nhất Nhật Bản. Vào ngày 16 tháng 3 năm 2021, Kamiki rời Amuse và cùng với Satoh Takeru thành lập công ty Co-LaVo.
2.2. Sự nghiệp Diễn xuất
Kamiki Ryunosuke đã tham gia vào nhiều tác phẩm điện ảnh và truyền hình, thể hiện khả năng diễn xuất đa dạng của mình.
2.2.1. Danh mục phim
Kamiki Ryunosuke đã có một danh mục phim phong phú, bao gồm cả phim điện ảnh người đóng và phim hoạt hình.
2.2.2. Phim truyền hình
Kamiki Ryunosuke đã tham gia nhiều phim truyền hình, bao gồm cả các vai chính và phụ:
- 1996: *Tokyo Sotsugyo* (vai Masago Tatsuya lúc nhỏ).
- 1999: *Good News* (vai Naoya Kurosawa).
- 2000: *Aoi Tokugawa Sandai* (vai Gorōtamaru, phim Taiga), *Namida o Fuite* (vai Ryota Fuchigami), *Quiz* (vai Takashi Takanaka), *The Woman of S.R.I. Season 2* (vai Yusuke Sonoda, tập 2), *Tekkoki Mikazuki* (vai Fuo Iwado lúc nhỏ, tập 6).
- 2001: *Kamen Rider Agito* (vai Overlord of Darkness/Light lúc nhỏ, vai kép), *Doctor/Kranke* (vai Kenta Oikawa), *Hamidashi Keiji Jonetsu Kei Season 6* (vai Ryo Sakanuma, tập 6 và 20), *Maria* (vai Kondo Masashi, tập 7), *Mukodono!* (vai Arai Tsutomu), *Shingo Mama Drama Special Ooh Will Save the World* (vai Ken).
- 2002: *Psycho Doctor* (vai Kenta Kitamura, tập 6), *Tantei Kazoku* (vai Tanaka Taro), *Wedding Planner* (vai Taku Terashima), *Omiya* (vai Seiichiro), *Kanojotachi no Christmas* (vai Ryohei Sano), *Emergency Room 24 Hours Special* (vai Ryo Toinomoto).
- 2003: *Bakuryuu Sentai Abaranger* (vai Kerato, tập 36), *Boku no Mahōtsukai* (vai Michio lúc nhỏ), *Dr. Coto's Clinic* (vai Ryūichi Sugimoto, tập 5, 7, 11), *Shizumanai Hone* (vai Shota, phim truyền hình).
- 2004: *Ōoku* (vai Iemochi Tokugawa), *Ōoku 3 SP: Bakumatsu no Onnatachi* (vai Tokugawa Iemochi), *Re'nai Shōsetsu* (vai Satoshi Kubo lúc nhỏ), *Dr. Coto's Clinic 2004 Special* (vai Ryūichi Sugimoto), *Honto ni Atta Kowai Hanashi* "Shinya no Kyozo" (vai Naoya Ozawa).
- 2005: *The Life Heritage* (vai Ryota Nakajima), *Charming* (vai Horo Mashiba), *Yoshitsune* (vai Ushiwakamaru, phim Taiga).
- 2006: *Tokyo Tower: Mom and Me, and Sometimes Dad Special* (vai Masaya Nakagawa lúc nhỏ), *Detective School Q Special* (vai Renjō Kyu).
- 2007: *Dondo Hare* (vai Tomoya Asakura, phim Asadora), *Ruri no Shima Special 2007: Hatsukoi* (vai Miyahara Shion, phim truyền hình), *Tantei Gakuen Q* (vai Renjo Kyu), *Amazing World* (vai Yuji).
- 2008: *Kaze no Gāden* (vai Gaku Shiratori).
- 2009: *Akahana no Sensei* (vai Mamoru Yaegashi).
- 2010: *Bloody Monday* (vai Sota Fujishiro/Hornet, tập 6, 7), *Keizoku 2 "Spec"* (vai Jūichi Ninomae), *Kokoro no Ito* (vai Akihito Nagakura, phim truyền hình). Đối với vai diễn này, anh đã học ngôn ngữ ký hiệu và đàn piano.
- 2011: *Koukousei Restaurant* (vai Yōsuke Sakamoto), *Odd Family Eleven* (vai Kazuo Sanada).
- 2012: *Kiyomori* (vai Minamoto no Yoshitsune, phim Taiga). Anh đã từng đóng vai Ushiwakamaru (Yoshitsune lúc nhỏ) trong phim Taiga *Yoshitsune* năm 2005, và sau đó đóng vai Yoshitsune trưởng thành trong *Kiyomori*, trở thành diễn viên hiếm hoi đóng cùng một nhân vật ở hai giai đoạn cuộc đời trong hai bộ phim Taiga khác nhau. *Blackboard: Teachers Against the Tide of Time* (vai Masaki Omiya, tập 3), *SPEC: Life* (vai Jūichi Ninomae).
- 2013: *The Family Game* (vai Shin'ichi Numata), *SPEC: Zero* (vai Jūichi Ninomae), *Kogure Shashinkan* (vai Eiichi Hanabishi), *SPEC: Close - Incarnation* (vai Jūichi Ninomae), *SPEC: Close - Reincarnation* (vai Jūichi Ninomae).
- 2014: *Henshin* (vai Jun'ichi Naruse), *Fathers* (vai Tatsuya Shinjo, tập 9), *The Files of Young Kindaichi Neo* (vai Hikaru Kurasawa, tập 1), *Tales of the Unusual: Fall 2014* (vai Naoki Shirai), *Time Slip!* (vai Hikaru Aoyama, web drama), *Toki wa Tachidomaranai* (vai Mitsuhiko Hamaguchi).
- 2015: *The Girl's Speech* (vai Kei Shizukui), *Samurai Teacher* (vai Sakamoto Ryōma/Umetaro Narasaki).
- 2017: *Detective Yugami* (vai Toaro Hanyu), *Yasuragi no Sato* (vai Shunichiro Hamura, tuần 26).
- 2018: *School Lawyer Shotaro Taguchi* (vai Shotaro Taguchi), *True Horror Stories: Summer 2018* (vai Yusuke Sasaki).
- 2019: *Idaten: The Epic Marathon to Tokyo* (vai Gorin, phim Taiga), *Everyone's Demoted!!* (vai Kōji Takigawa).
- 2020: *Bones of Steel* (vai Heita Tomishima), *Sanjūjinkaku to Mahōtsukai* (vai chính anh), *True Horror Stories: Summer 2020* (vai Ozawa Naoya).
- 2021: *Ojisama to Neko* (lồng tiếng vai Fukumaru), *Life's Punchline* (vai Shunta Asabuki), *Life's Punchline's Spinoff Makubes no 23-ji* (vai Shunta Asabuki).
- 2022: *A Day-Off of Ryunosuke Kamiki* (vai chính anh, miniseries), *If My Wife Becomes an Elementary School Student.* (vai Yūri Koga).
- 2023: *Ranman* (vai Mantarō Makino, phim Asadora).
- 2024: *Umi ni Nemuru Diamond* (vai Teppei/Reo), *Billion x School* (vai Shizuku Uchimaki), *Owari ni Mita Machi* (vai Igarashi).
2.2.3. Sân khấu
Kamiki Ryunosuke cũng đã thử sức với các vai diễn trên sân khấu kịch:
- 2019: *Beautiful: The Woman Who Met with God* (vai Harikona lúc nhỏ). Đây là lần đầu tiên anh tham gia một tác phẩm sân khấu.
- 2020: *Don't Turn Out the Lights! Bunkamura Theatre Cocoon*.
- 2021: *Pa Rum Pum Pum Pum* (vai Biên tập viên).
2.3. Lồng tiếng và Lời thoại
Kamiki Ryunosuke đã thể hiện khả năng lồng tiếng xuất sắc cho nhiều dự án hoạt hình và phim nước ngoài, cũng như vai trò người dẫn chuyện.
- Lồng tiếng phim người đóng nước ngoài:**
- 2004: *I, Cesar* (lồng tiếng vai Cesar do Jules Sitruk đóng).
- 2005: *March of the Penguins* (lồng tiếng vai chú chim cánh cụt con).
- 2021: *Parasite* (lồng tiếng vai Kim Ki-woo do Choi Woo-shik đóng, phiên bản NTV).
- Lồng tiếng phim hoạt hình nước ngoài:**
- 2003: *Kirikou and the Sorceress* (lồng tiếng vai Kirikou).
- 2006: *Arthur and the Invisibles* (lồng tiếng vai Arthur).
- 2009: *Arthur and the Vengeance of Maltazard* (lồng tiếng vai Arthur).
- Người dẫn chuyện và tường thuật:**
- 2010: *The Legend of Alma: The Story of a Dog You Don't Know* (lồng tiếng vai Alma).
- 2012: *The Future of the Earth! Urgent Report: "Thinking with Seiji Miyane! What is a sustainable world?"* (người dẫn chuyện), *Newly Discovered Art Variety "Aho! World!"* (người dẫn chuyện).
- 2013: *How Nollywood movies are made. Nigeria's "World's Best Movie City": Dreams and Fervor* (người dẫn chuyện).
- 2014: *Ryunosuke Kamiki 20-year-old trip Going to the Vietnam border railway-in search of the most beautiful terraced rice fields in the world* (người dẫn chương trình).
- 2015: *NHK Special NEXT WORLD Our Future* (người dẫn chương trình).
- 2020: *Coronavirus, Youth, Us: Swimming club's last summer of high school* (người dẫn chuyện).
- 2021: *Butterfly Effect because that day exists, now exists.* (người dẫn chuyện).
2.4. Hoạt động khác
Ngoài diễn xuất và lồng tiếng, Kamiki Ryunosuke còn tham gia vào nhiều hoạt động sáng tạo khác.
2.4.1. Sách và Ấn phẩm
Kamiki đã xuất bản một số sách và có các hoạt động liên quan đến ấn phẩm:
- 2005: Sách ảnh *My Bōken* (do Kentaro Atsuchi viết), *Boy Actor vol.1* (bìa/gravure dài).
- 2006: *BOYS: GRASSROOTS* (bìa/gravure chính).
- 2015: Sách *Kamiki Ryunosuke's Master's Cafe: The Fulfillment of Masters' Dreams* (do anh tự viết, phỏng vấn 15 chuyên gia).
- 2017: Sách ảnh *Sincérité*.
- 2020: Sách tự truyện *Omote Kamiki / Ura Kamiki*.
- 2022: *From Miyagi* (đồng tác giả với Satoh Takeru).
- 2023: *Kamiki Kochi* (sách hướng dẫn du lịch bằng hình ảnh về Kochi).
- Anh cũng có chuyên mục định kỳ "Kamiki Ryunosuke's Master's Cafe" trên tạp chí *AnAn* từ năm 2013 đến 2015.
- Năm 2020, anh chụp ảnh bìa cho cuốn sách *Take a breath with this night* của Ichi Kitahara.
2.4.2. Đạo diễn và Nhiếp ảnh
Kamiki Ryunosuke đã thử sức trong vai trò đạo diễn và nhiếp ảnh:
- 2019: Đạo diễn video âm nhạc "I Treasure You" cho album kỷ niệm 15 năm của SUPER HANDSOME COLLECTION.
- 2020: Anh là nhiếp ảnh gia chính cho lịch năm 2021 của Satoh Takeru. Anh đã chụp hơn 8.000 bức ảnh cho dự án này và mong muốn có một triển lãm ảnh và album riêng. Anh cũng bắt đầu lên ý tưởng cho lịch hàng năm của mình. Lịch năm 2021, một phần của dự án kỷ niệm 25 năm sự nghiệp, được thực hiện sau khi một video "Các nhân vật tiểu thuyết Kamiki muốn đóng" được đăng trên Twitter của anh, kêu gọi người hâm mộ đề xuất nhân vật. 12 tiểu thuyết đã được chọn để làm chủ đề cho 12 tháng, bao gồm các tác phẩm kinh điển và hiện đại. Lịch được chụp bởi nhiếp ảnh gia và đạo diễn phim nổi tiếng Ninagawa Mika, trong đó Kamiki thể hiện các vai diễn khác nhau. Anh đã nhuộm tóc bạc lần đầu tiên cho vai Ophelia trong *Hamlet* và Ōba Yōzō trong *No Longer Human*.
- 2022: Trong quá trình quay phim *From Miyagi*, Kamiki đã tham gia vào cuộc khai quật hóa thạch đầu tiên của mình tại Minamisanriku và đã tìm thấy một trong những hóa thạch Ichthyosaur cổ nhất thế giới. Hóa thạch này hiện đang được trưng bày tại Bảo tàng Minasan.
2.4.3. Kênh YouTube
Vào ngày 18 tháng 6 năm 2020, Kamiki đã mở kênh YouTube chính thức của mình mang tên "Ryutube" (リュウチューブJapanese) như một phần của dự án kỷ niệm 25 năm sự nghiệp. Logo của dự án này được thiết kế bởi nhà thiết kế đồ họa Sato Taku, người có mối quan hệ thân thiết với Kamiki.
2.4.4. Phát thanh và Lời dẫn
Kamiki Ryunosuke đã tham gia vào các chương trình phát thanh và vai trò người dẫn chương trình:
- 2020: Anh là người dẫn chương trình cho *Kamiki Ryunosuke All Night Nippon 0 (ZERO)* trên Nippon Broadcasting System.
- 2021: Anh là người dẫn chương trình cho *Kamiki Ryunosuke no RADIO MOG STATION presented by Final Fantasy XIV* trên TOKYO FM và 38 đài JFN trên toàn quốc.
- Anh cũng tham gia các bộ phim truyền thanh *Bonkura* (2005) và *Daily life* (2006) trong vai Santaro Odeko trên ABC Radio.
- Vào ngày 15 tháng 5 năm 2021, Kamiki được bổ nhiệm làm Đại sứ chính thức của trò chơi *Final Fantasy XIV* của Square Enix, một trò chơi mà anh cũng đang chơi.
2.4.5. Quảng cáo (CM)
Kamiki Ryunosuke đã tham gia nhiều chiến dịch quảng cáo và hợp đồng tài trợ:
- Hiện tại:**
- Papyrus "Renta!" (2017-nay)
- KDDI au series "Takasugi-kun" (2018-nay)
- Mizuho Bank (2018-nay)
- Suntory "BOSS" (2021-nay)
- Mitsubishi Electric series "#ShareHappiness" (2022-nay)
- Recruit Staffing (Tháng 3 năm 2023-nay)
- Raksul (Tháng 4 năm 2024-nay)
- Bandai ONE PIECE Card Game (Tháng 5 năm 2024-nay)
- Kracie Foods "FRISK" (Tháng 10 năm 2024-nay)
- Sekisui House Real Estate (Tháng 1 năm 2025-nay)
- Trước đây:**
- Toy Box "Mickey's Chatty Handle" (1995)
- Ajinomoto General Foods "Furifuri Shake" (1997-1998)
- P&G "Rejoice" (1998) và "JOY W Jokin" (2021-2023)
- Tokyo Disneyland (1998)
- Sharp "Plain Paper FAX" (1999)
- Japan Coca-Cola "Kyun" (1999)
- Lotte "Pie no Mi" (2003-2004)
- JR East "VIEW Suica Card" (2003-2006) và "Touch de Go! Shinkansen" (2018)
- House Foods "Kareya Curry" (2004-2005)
- Studio Ghibli "Howl's Moving Castle" Jigsaw Puzzle/DVD Release Announcement Roundtable (2005)
- History Channel "SAVE OUR HISTORY" (2005)
- Creo "Fudemame Ver.16" (2005)
- Ajinomoto "Knorr Cup Soup" (2005-2006), "Pal Sweet" (2020), "Hondashi" (2020-2023)
- Porno Graffitti "THUMPχ" (2005)
- JARO "Sonna Koukoku Ari?" (2006)
- Nomura Real Estate "Proud City Oizumi Gakuen" (2006)
- Toyota "Vitz" (2007)
- Konami "Zack and Ombra: The Forgotten Amusement Park" (2010)
- NTT Docomo (2012)
- Honda (2012-2015)
- NTT East "Flets Hikari" (2013-2014)
- Recruit "Townwork" (2014-2015) và "SUMMO" (2021-2022)
- Mitsui Fudosan Residential (2015)
- Parco "Winter Grand Bazaar 2016" (2015-2016)
- Kracie Home Products "Ichikami Preventive Beauty Hair" series (2016-2018)
- Geo Holdings "Geo Summer Campaign 2016" (2016)
- Nintendo "Miitopia" (2016)
- Lion (2017)
- Asahi Soft Drinks "Mitsuya Cider" (2017) và "WONDA" (2018-2020)
- Ezaki Glico "HOBAL" (2018-2019)
- Gakujo "Re-Shukatsu" (2018-2020)
- Niantic・Pokémon "Pokémon GO" (2019)
- Suntory Spirits "-196℃ Strong Zero" (2020-2021)
- Aimyon "Ai wo Shiru Made wa / Sakura ga Furu Yoru wa" (2021)
- Square Enix "Final Fantasy XIV" (2021-2022)
- Japan McDonald's "Happy Set" (2022)
3. Giải thưởng và Đề cử
Kamiki Ryunosuke đã nhận được nhiều giải thưởng và đề cử trong suốt sự nghiệp của mình:
Năm | Giải thưởng | Hạng mục | Tác phẩm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2004 | Giải thưởng phê bình phim Nhật Bản lần thứ 14 | Diễn viên mới xuất sắc nhất | Backdrop del mio Papa | Đạt giải |
2006 | Giải Viện Hàn lâm Nhật Bản lần thứ 29 | Diễn viên mới của năm | The Great Yokai War | Đạt giải |
2007 | Giải thưởng Drama Academy Nhật Bản lần thứ 54 | Nam diễn viên chính xuất sắc nhất | Tantei Gakuen Q | Đạt giải |
2011 | Giải thưởng Drama Quốc tế Seoul | Diễn viên được yêu thích | Kokoro no Ito | Đạt giải |
2011 | Giải thưởng Mipcom Buyers' Award cho Drama Nhật Bản | Kokoro no Ito | Đạt giải | |
2011 | Giải thưởng Hugo TV lần thứ 47 | Hạng mục phim truyện | Kokoro no Ito | Đạt giải |
2011 | Liên hoan phim truyền hình Monte-Carlo lần thứ 51 | Nam diễn viên xuất sắc nhất | Kokoro no Ito | Đề cử |
2011 | Liên hoan phim truyền hình Monte-Carlo lần thứ 51 | Giải AMADE | Kokoro no Ito | Đạt giải |
2012 | Diễn đàn điện ảnh Tama | Diễn viên mới nổi bật nhất | The Kirishima Thing và SPEC: Heaven | Đạt giải |
2012 | Giải thưởng phim Hochi lần thứ 37 | Nam diễn viên chính xuất sắc nhất | The Kirishima Thing | Đề cử |
2013 | Giải thưởng Nikkan Sports Drama Grand Prix mùa xuân lần thứ 17 | Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất | The Family Game | Đạt giải |
2013 | Giải thưởng The Television Drama Academy lần thứ 77 | Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất | The Family Game | Đạt giải |
2013 | Giải thưởng TVLife Drama Award 2013 lần thứ 23 | Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất | The Family Game | Đạt giải |
2014 | Giải thưởng Galaxy Monthly Awards | TV | Fathers | Đạt giải |
2015 | Giải thưởng phim Hochi lần thứ 40 | Poison Berry in My Brain và Bakuman | Đề cử | |
2015 | Giải thưởng Drama Quốc tế Seoul | Ngôi sao châu Á | Đạt giải | |
2015 | Giải thưởng Drama TV Navi 2015 | The Girl's Speech / Samurai Teacher | Đạt giải | |
2016 | Liên hoan phim Fantasia | Phim châu Á xuất sắc nhất (Bạc) | Too Young to Die! | Đạt giải |
2016 | Liên hoan phim Quốc tế Rotterdam | Giải Netpac | Too Young to Die! | Đề cử |
2016 | Liên hoan phim châu Á New York | Giải thưởng khán giả | Too Young to Die! | Đạt giải |
2017 | Giải thưởng phim Hochi lần thứ 42 | Nam diễn viên chính xuất sắc nhất | March Comes in Like a Lion | Đề cử |
2017 | Giải Seiyu Awards lần thứ 11 | Nam diễn viên chính xuất sắc nhất | Your Name | Đạt giải |
2018 | Giải thưởng CONFiDENCE AWARD DRAMA PRIZE lần thứ 10 | Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất | Detective Yugami | Đạt giải |
2018 | Giải thưởng Drama Academy lần thứ 95 | Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất | Detective Yugami | Đạt giải |
2020 | Giải Elan d'or lần thứ 44 | Nhà sản xuất xuất sắc nhất | Idaten: The Epic Marathon to Tokyo | Đạt giải |
2020 | Giải Elan d'or lần thứ 44 | Diễn viên mới của năm | Idaten: The Epic Marathon to Tokyo và Fortuna's Eye | Đạt giải |
2021 | Giải thưởng The Television Drama Academy lần thứ 108 | Bình chọn của Ban giám khảo | Life's Punchline | Đạt giải |
2024 | Giải Blue Ribbon lần thứ 66 | Nam diễn viên chính xuất sắc nhất | Godzilla Minus One | Đạt giải |
2024 | Giải Viện Hàn lâm Nhật Bản lần thứ 47 | Nam diễn viên chính xuất sắc nhất | Godzilla Minus One | Đề cử |
2024 | Giải Hashida lần thứ 32 | Ranman | Đạt giải | |
2024 | Giải Galaxy Award lần thứ 61 | Giải cá nhân (Hạng mục TV) | Ranman | Đạt giải |
2025 | Giải thưởng The Television Drama Academy lần thứ 122 | Nam diễn viên chính xuất sắc nhất | Umi ni Nemuru Diamond | Đạt giải |
4. Cuộc sống cá nhân và Sở thích
Kamiki Ryunosuke là một người có nhiều sở thích và quan điểm sống độc đáo.
Anh có sở thích nhiếp ảnh, đặc biệt là chụp ảnh đường sắt. Từ niềm yêu thích chụp ảnh tàu hỏa, anh dần phát triển tình yêu với nhiếp ảnh nói chung. Những bức ảnh của anh từng được chọn là "Giải thưởng Album xuất sắc nhất năm 2012" của chương trình *Hanamaru Market* (TBS).
Kamiki công khai yêu thích đọc manga, tiểu thuyết và light novel từ thời học sinh. Bước ngoặt khiến anh trở nên say mê đọc sách là khi đọc bộ manga *Thế giới chỉ có Thần biết* vào năm lớp 10.
Khi còn nhỏ, Kamiki từng rất sợ bơi lội. Tuy nhiên, anh đã vượt qua nỗi sợ này khi phải diễn cảnh rơi xuống đầm lầy trong quá trình quay phim *The Great Yokai War*.
Trong thời gian học trung học cơ sở, anh là thành viên của câu lạc bộ bóng bàn. Khi học cấp ba, anh thuộc câu lạc bộ Kenon-bu.
Kamiki là một fan hâm mộ lớn của nhóm nhạc YOASOBI và thường xuyên đi xem các buổi biểu diễn riêng của họ. Anh cũng là một người hâm mộ cuồng nhiệt của Fukase, giọng ca chính của nhóm Sekai no Owari. Anh từng bày tỏ tình cảm của mình với Fukase ngay trước mặt anh ấy tại buổi họp báo phim *Mary and the Witch's Flower*. Fukase cũng từng đăng ảnh chụp chung với Kamiki trên Instagram với chú thích "anh em".
Để chuẩn bị cho vai diễn nhân vật chính Rei Kiriyama trong phim *March Comes in Like a Lion*, Kamiki đã được các kỳ thủ chuyên nghiệp hướng dẫn và đạt được chứng chỉ "Sơ đẳng nghiệp dư" trong cờ Shogi.
Kamiki luôn ghi nhớ ba lời răn của gia đình Kamiki: "Hãy là một người có tính cách đáng yêu", "Hãy chấp nhận những ý kiến đối lập dù chỉ một lần", và "Cây lúa càng trĩu hạt càng cúi đầu" (ý nói càng thành công càng phải khiêm tốn).
Trong số các bạn học cùng lớp với Kamiki có nhiều diễn viên nổi tiếng như Shida Mirai, Kawashima Umika, Nomura Shuhei, và các thành viên của Hey! Say! JUMP như Yamada Ryosuke, Chinen Yuri và Nakajima Yuto.
5. Tầm ảnh hưởng và Đánh giá

Kamiki Ryunosuke được đánh giá cao về tài năng diễn xuất và lồng tiếng, góp phần vào thành công của nhiều tác phẩm điện ảnh Nhật Bản. Anh được biết đến là một trong những diễn viên hiếm hoi có mặt trong nhiều bộ phim Nhật Bản có doanh thu cao nhất mọi thời đại. Cụ thể, anh đã lồng tiếng trong ba bộ phim hoạt hình nằm trong top 5 phim Nhật Bản có doanh thu cao nhất (tính đến năm 2021): *Spirited Away* (hạng 2), *Your Name* (hạng 3), và *Howl's Moving Castle* (hạng 5). Ngoài ra, anh cũng xuất hiện trong *Bayside Shakedown 2*, bộ phim người đóng có doanh thu cao nhất Nhật Bản.
Năm 2022, anh được bình chọn là "Diễn viên quyền lực nhất Nhật Bản". Sự nghiệp lâu dài và khả năng biến hóa đa dạng trong nhiều vai trò đã củng cố vị thế của anh trong ngành công nghiệp giải trí Nhật Bản và văn hóa đại chúng.