1. Tổng quan
Jung Yeon-joo (정연주鄭姸周Korean) là một nữ diễn viên và người mẫu người Hàn Quốc, sinh ngày 13 tháng 2 năm 1990. Cô được biết đến rộng rãi qua các vai diễn trong các bộ phim truyền hình nổi bật như Nữ hoàng bí ẩn (Queen of Mystery), Văn phòng phẩm Chicago (Chicago Typewriter) và Khu rừng tình yêu (Forest). Bài viết này sẽ đi sâu vào cuộc đời, sự nghiệp diễn xuất, danh sách các tác phẩm cô đã tham gia và những giải thưởng mà cô đã đạt được.
2. Cuộc đời và Sự nghiệp
Jung Yeon-joo đã bắt đầu con đường diễn xuất của mình sau khi hoàn thành chương trình học tại một trong những ngôi trường nghệ thuật danh tiếng nhất Hàn Quốc và dần khẳng định vị trí của mình trong ngành giải trí.
2.1. Học vấn
Jung Yeon-joo tốt nghiệp Trường Trung học Haengsin (Haengsin High School). Sau đó, cô tiếp tục theo học và hoàn thành chương trình cử nhân nghệ thuật chuyên ngành diễn xuất tại Học viện Kịch nghệ, thuộc Đại học Nghệ thuật Quốc gia Hàn Quốc (Korea National University of Arts).
2.2. Khởi nghiệp và các hoạt động ban đầu
Jung Yeon-joo ra mắt công chúng lần đầu tiên vào năm 2011 thông qua bộ phim ngắn Guest. Sau đó, cô đảm nhận một vai phụ nhỏ trong bộ phim truyền hình I Remember You vào năm 2012. Kể từ đó, cô liên tục xuất hiện trong nhiều bộ phim truyền hình ăn khách và dần khẳng định tên tuổi của mình, bao gồm Nữ hoàng bí ẩn, Văn phòng phẩm Chicago, và Khu rừng tình yêu.
3. Danh sách phim tham gia
Jung Yeon-joo đã tham gia diễn xuất trong nhiều tác phẩm truyền hình, điện ảnh và các chương trình phát sóng khác, thể hiện khả năng diễn xuất đa dạng của mình.
3.1. Phim truyền hình
Jung Yeon-joo đã xuất hiện trong nhiều bộ phim truyền hình và web drama, đảm nhận các vai diễn đa dạng từ vai chính đến vai phụ.
| Năm | Tên phim | Vai diễn | Kênh/Loại hình |
|---|---|---|---|
| 2012 | I Remember You (널 기억해) | Song Mi-na | SBS (Phim đặc biệt Tết) |
| 2012 | Bay cao ước mơ 2 (Dream High 2) | Lee-seul | KBS2 |
| 2012 | I'll Give You The Stars and The Moon (별도 달도 따줄게) | Yeon-ah | KBS1 (Phim truyền hình hàng ngày) |
| 2012-2013 | Học đường 2013 (School 2013) | Học sinh | KBS2 |
| 2013 | Công chúa Aurora (Princess Aurora) | Han Soo-da | MBC (Phim truyền hình hàng ngày) |
| 2013 | Drama Festival 2013: Surviving in Africa (드라마 페스티벌 - 아프리카에서 살아남는 법) | Kim Joo-kyung | MBC (Phim truyền hình một tập) |
| 2014 | Her Lovely Heels (여자만화 구두) | Nhân viên công ty | SBS Plus |
| 2014 | Tình yêu của phù thủy (A Witch's Love) | Jung Eun-chae | tvN |
| 2014-2015 | Đội thám tử trung học (Schoolgirl Detectives) | Park Se-yoo | JTBC |
| 2015 | The Superman Age (초인시대) | Chính mình | tvN |
| 2015 | Lily Fever (대세는 백합) | Jang Se-rang | Naver TV (Web drama) |
| 2016 | Mr. Kang Dae-choong Who Lives Carelessly (대충사는 강대충씨) | Kang Dae-choong | Naver TV (Web drama) |
| 2016 | Đường đến sân bay (On the Way to the Airport) | Kang Eun-joo | KBS2 |
| 2017 | Green Fever (내일부터 우리는) | Seol-lok | Naver TV (Web drama) |
| 2017 | Văn phòng phẩm Chicago (Chicago Typewriter) | Đồng nghiệp của Bang-Jin | tvN |
| 2017 | Nữ hoàng bí ẩn (Queen of Mystery) | Jin | KBS2 |
| 2017 | Thẩm phán giả (Judge vs. Judge) | Lee Seon-hwa | SBS |
| 2017 | The Best Moment To Quit Your Job (회사를 관두는 최고의 순간) | Hye-young | oksusu (Web drama) |
| 2018 | Phòng số 9 (Room No. 9) | Han Hyun-hee | tvN |
| 2020 | Khu rừng tình yêu (Forest) | Oh Bo-mi | KBS2 |
| 2020 | Tình yêu ảo diệu của tôi (My Holo Love) | Ji-na | Netflix |
3.2. Phim điện ảnh
Jung Yeon-joo đã tham gia các bộ phim điện ảnh sau:
| Năm | Tên phim | Vai diễn | |
|---|---|---|---|
| 2011 | Guest (손님) | Ja-gyung | |
| 2012 | A Late Night (늦은 밤) | Yeon-joo | |
| 2013 | Face (얼굴) | Jung Yeon | |
| 2014 | Return Match (리턴 매치) | Yoo Chae-in | |
| 2015 | C'est si bon (쎄시봉) | Nữ diễn viên phòng phục trang | |
| 2015 | Now Playing (오늘영화) | Yeon-joo | |
| 2015 | Alice: Chàng trai từ Xứ sở thần tiên (Alice: Boy from Wonderland) | Soo-ryun | |
| 2016 | Goodbye Single (굿바이 싱글) | Người nổi tiếng đài truyền hình | (Khách mời đặc biệt) |
| 2017 | Tôi có thể nói (I Can Speak) | Son Ah-young | |
| 2017 | Baby Beside Me (아기와 나) | Sun-young | |
| 2018 | Thám tử bất đắc dĩ 2: Nhiệm vụ bất khả thi (The Accidental Detective 2: In Action) | Seo Hee-yeon | |
| 2018 | Beautiful Vampire (뷰티풀 뱀파이어) | Ran | |
| 2018 | Passing Summer (늦여름) | Lee Chae-yoon | |
| 2018 | Each Person's Gourmet (각자의 미식) | Yeon-joo | (Khách mời đặc biệt) |
| 2019 | Kindheartedness Permeates (유정: 스며들다) | Min Yoo-ri | |
| 2021 | Night Cruising (나이트 크루징) | Song-i | |
| 2021 | Long Day (긴 하루) | Se-mi | |
| 2021 | Tasty Ending (맛있는 영화) | Night Cruise | |
| 2022 | Mother and Son Stroll (모자산책) | ID 'Son' | |
| 2024 | In the Head (머릿속을) | Yeon-joo |
3.3. Các hoạt động phát sóng khác
Ngoài vai trò diễn viên trong phim truyền hình và điện ảnh, Jung Yeon-joo còn tham gia các chương trình giải trí và văn hóa:
| Năm | Tên chương trình | Vai trò | Kênh |
|---|---|---|---|
| 2015 | SNL Korea (mùa 6) (SNL 코리아 시즌 6) | Thành viên cố định | tvN |
| 2016 | SNL Korea (mùa 7) (SNL 코리아 시즌 7) | Thành viên cố định | tvN |
4. Giải thưởng và đề cử
Jung Yeon-joo đã nhận được một số giải thưởng cho khả năng diễn xuất của mình:
- 2011: Giải Nữ diễn viên xuất sắc tại Liên hoan phim ngắn Great lần thứ 5
- 2012: Giải Nữ diễn viên chính xuất sắc tại Liên hoan phim ngắn quốc tế Clermont-Ferrand