1. Thời thơ ấu và bối cảnh
Juliet Rylance có một tuổi thơ gắn liền với nghệ thuật và sân khấu, điều này đã định hình con đường sự nghiệp của cô sau này.
1.1. Sinh và gia đình
Rylance sinh ra với tên Juliet van Kampen tại Hammersmith, Luân Đôn, Anh. Mẹ cô là Claire van Kampen, một nhà soạn nhạc và đạo diễn sân khấu nổi tiếng, còn cha cô là Chris van Kampen, một kiến trúc sư. Khi cô bảy tuổi, cha mẹ cô ly hôn. Sau đó, mẹ cô tái hôn với nam diễn viên lừng danh Mark Rylance, và Juliet đã quyết định lấy họ của cha dượng. Cô có một người em gái là Nataasha, cũng là một nhà làm phim, người đã qua đời vào năm 2012.
1.2. Giáo dục
Juliet Rylance được đào tạo bài bản về diễn xuất tại Học viện Âm nhạc và Kịch nghệ Hoàng gia (Royal Academy of Dramatic ArtRADAEnglish), một trong những trường đào tạo nghệ thuật danh giá nhất Vương quốc Anh. Việc học tập tại RADA đã trang bị cho cô nền tảng vững chắc về kỹ năng diễn xuất, giúp cô nhanh chóng khẳng định tài năng trên sân khấu kịch.
2. Sự nghiệp diễn xuất
Sự nghiệp diễn xuất của Juliet Rylance trải dài trên nhiều lĩnh vực, từ sân khấu kịch cổ điển đến điện ảnh và truyền hình hiện đại, cho thấy sự linh hoạt và khả năng thích nghi của cô với các vai trò đa dạng.
2.1. Sự nghiệp sân khấu
Ngay sau khi tốt nghiệp RADA, vai diễn lớn đầu tiên của Rylance là Medea trong vở kịch Bash: Latter-Day Plays của Neil LaBute tại Union Theatre ở Luân Đôn. Sau đó, cô tiếp tục tham gia các vở kịch của William Shakespeare tại Shakespeare's Globe: cô đóng vai Perdita trong The Winter's Tale và Cressida trong Troilus and Cressida.
Cô cũng thủ vai nhà văn người Anh Mary Sidney trong vở kịch I Am Shakespeare, một tác phẩm do chính cha dượng cô, Mark Rylance, viết và được Matthew Warchus đạo diễn tại Chichester Festival Theatre và trong chuyến lưu diễn khắp Vương quốc Anh. Cùng năm đó, cô cùng hai đồng nghiệp là David Sturzaker và đạo diễn Tamara Harvey, đã thành lập công ty sản xuất của riêng mình, Theater of Memory. Cô sau đó đã đóng vai chính trong các sản phẩm của Theater of Memory như Romeo và Juliet (vai Juliet) và Bash: Latter-Day Plays (vai Medea).
Năm 2009, Rylance đến Thành phố New York và đóng vai Desdemona trong vở Othello, một vai diễn mang về cho cô đề cử Giải Lucille Lortel. Tiếp theo, cô tham gia dự án Bridge Project do Sam Mendes đạo diễn, một sự hợp tác giữa Học viện Âm nhạc Brooklyn ở Brooklyn và The Old Vic ở Luân Đôn. Trong dự án này, cô lần lượt thủ vai Rosalind trong As You Like It và Miranda trong The Tempest. Chồng cô, Christian Camargo, cũng xuất hiện cùng cô trong các vở kịch này với vai Orlando và Ariel. Nhờ màn trình diễn xuất sắc trong vai Rosalind, Rylance đã được trao Giải Obie vào năm 2010.
2.2. Sự nghiệp điện ảnh
Năm 2012, Rylance đóng vai chính trong bộ phim kinh dị Sinister. Năm 2013, cô xuất hiện và đồng thời là nhà sản xuất của bộ phim Days and Nights, một tác phẩm dựa trên vở kịch The Seagull của Anton Chekhov, do chồng cô viết kịch bản và đạo diễn.
Các vai diễn điện ảnh đáng chú ý khác của cô bao gồm Janelle trong Frances Ha (2012), Tracy Oswalt trong Sinister 2 (2015), Elizabeth Montgomery trong A Dog's Purpose (2017), Rebecca trong Love After Love (2017), Angela Smythson trong The Artist's Wife (2019), Ellen trong The Hypnotist's Love Story (2019), Joann trong Jill (2021) và Helena Light trong Arthur the King (2024).
2.3. Sự nghiệp truyền hình
Trên màn ảnh nhỏ, Juliet Rylance đã để lại dấu ấn với nhiều vai diễn quan trọng. Từ năm 2014 đến 2015, cô là diễn viên chính trong loạt phim The Knick, thủ vai Cornelia Robertson trong 20 tập phim. Năm 2015, cô vào vai Marie Curie trong tập phim "Unruly Elements" của The Mystery of Matter.
Năm 2016, cô tiếp tục là diễn viên chính trong 13 tập của loạt phim American Gothic với vai Alison Hawthorne-Price. Năm 2018, cô đóng vai Rebecca Harper trong 8 tập của McMafia. Gần đây nhất, từ năm 2020 đến 2023, Rylance đã thủ vai Della Street trong 16 tập của loạt phim Perry Mason, một vai diễn được giới phê bình đánh giá cao.

3. Giải thưởng và đề cử
Juliet Rylance đã nhận được một số giải thưởng và đề cử cho các màn trình diễn xuất sắc của mình trong sự nghiệp.
Năm | Giải thưởng | Hạng mục | Tác phẩm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2009 | Giải Lucille Lortel | Nữ diễn viên phụ xuất sắc trong vở kịch | Othello | Đề cử |
2010 | Giải Obie | Màn trình diễn Off-Broadway xuất sắc nhất | As You Like It | Đoạt giải |
2015 | Giải Satellite | Dàn diễn viên xuất sắc nhất - Loạt phim truyền hình | The Knick | Đề cử |
4. Đời tư
Năm 2008, Juliet Rylance kết hôn với nam diễn viên Christian Camargo tại Tòa thị chính Thành phố New York. Họ gặp nhau khi Camargo làm việc cùng cha dượng của cô, Mark Rylance, tại Shakespeare's Globe Theatre. Sau chín năm chung sống, cặp đôi đã ly hôn vào khoảng năm 2016-2017.
5. Danh mục tác phẩm
Dưới đây là danh sách các tác phẩm điện ảnh, truyền hình và sân khấu mà Juliet Rylance đã tham gia.
5.1. Điện ảnh
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Đạo diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
2003 | The Burl | Julie | Toby Tobias | Phim ngắn |
2005 | Animal | Maria Nielson | Roselyne Bosch | |
2012 | Sinister | Tracy Oswalt | Scott Derrickson | |
Frances Ha | Janelle | Noah Baumbach | ||
2013 | Days and Nights | Eva | Christian Camargo | Đồng thời là nhà sản xuất |
2015 | Sinister 2 | Tracy Oswalt | Ciarán Foy | |
Amok | Lisa | R.E. Rodgers | Tựa đề thay thế: "Adam Shaw" | |
2017 | A Dog's Purpose | Elizabeth Montgomery | Lasse Hallström | |
Love After Love | Rebecca | Russell Harbaugh | ||
2019 | The Artist's Wife | Angela Smythson | Tom Dolby | |
The Hypnotist's Love Story | Ellen | Francesca Gregorini | Phim truyền hình | |
2021 | Jill | Joann | Steven Michael Hayes | |
2024 | Arthur the King | Helena Light | Simon Cellan Jones |
5.2. Truyền hình
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
2014-2015 | The Knick | Cornelia Robertson | Diễn viên chính, 20 tập |
2015 | The Mystery of Matter | Marie Curie | Tập: "Unruly Elements" |
2016 | American Gothic | Alison Hawthorne-Price | Diễn viên chính, 13 tập |
2018 | McMafia | Rebecca Harper | Diễn viên chính, 8 tập |
2020-2023 | Perry Mason | Della Street | Diễn viên chính, 16 tập |
5.3. Sân khấu
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Địa điểm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
2005 | Troilus and Cressida | Cressida | Shakespeare's Globe, Luân Đôn | |
The Winter's Tale | Perdita | Shakespeare's Globe, Luân Đôn | ||
2007 | Bash: Latter-Day Plays | Medea | Trafalgar Theatre, Luân Đôn | |
I Am Shakespeare | Mary Sidney | Chichester Festival Theatre, Chichester | Cũng lưu diễn Vương quốc Anh | |
2008 | Romeo và Juliet | Juliet | Middle Temple Hall, Luân Đôn | |
2009 | Othello | Desdemona | Theatre for a New Audience, Thành phố New York | |
2010 | The Tempest | Miranda | Học viện Âm nhạc Brooklyn, Thành phố New York | Với "The Bridge Project" |
As You Like It | Rosalind | Học viện Âm nhạc Brooklyn, Thành phố New York | Với "The Bridge Project" | |
2011 | Three Sisters | Irina Sergeyevna Prozorova | Classic Stage Company, Thành phố New York | |
The Cherry Orchard | Varya | Classic Stage Company, Thành phố New York | ||
2012 | Ivanov | Sasha | Classic Stage Company, Thành phố New York | |
2013 | The Winslow Boy | Catherine | American Airlines Theatre, Thành phố New York |