1. Thời niên thiếu và bối cảnh
Julian Schuster sinh ra và lớn lên tại Bietigheim-Bissingen, Baden-Württemberg, Tây Đức.
1.1. Sinh ra và lớn lên
Julian Schuster sinh ngày 15 tháng 4 năm 1985 tại Bietigheim-Bissingen, Baden-Württemberg, Tây Đức. Ông mang quốc tịch Đức.
2. Sự nghiệp cầu thủ
Julian Schuster đã có một sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp kéo dài, chủ yếu gắn bó với các câu lạc bộ của Đức, đặc biệt là SC Freiburg.
2.1. Sự nghiệp trẻ
Schuster bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình trong hệ thống đào tạo trẻ của VfB Stuttgart. Ông đã được rèn luyện và phát triển kỹ năng tại học viện của câu lạc bộ này trước khi chuyển lên cấp độ chuyên nghiệp.
2.2. Thời kỳ tại VfB Stuttgart
Schuster có trận ra mắt chuyên nghiệp vào ngày 27 tháng 10 năm 2007 cho VfB Stuttgart trong trận đấu với Bayer 04 Leverkusen. Trong thời gian thi đấu cho đội một VfB Stuttgart, ông chỉ có hai lần ra sân.
2.3. Thời kỳ tại SC Freiburg
Vào tháng 7 năm 2008, Julian Schuster chuyển đến SC Freiburg. Tại đây, ông đã trở thành một cầu thủ trụ cột và gắn bó lâu dài với câu lạc bộ. Vào ngày 18 tháng 2 năm 2014, Schuster đã gia hạn hợp đồng với Freiburg với thời hạn không được tiết lộ. Từ mùa giải 2012-13, ông được bổ nhiệm làm đội trưởng của câu lạc bộ.
Schuster chủ yếu được sử dụng ở vị trí tiền vệ phòng ngự. Ông được biết đến với tầm nhìn bao quát sân, khả năng chuyền bóng rộng và tinh thần chiến đấu mạnh mẽ. Đôi khi, ông cũng được bố trí chơi ở vị trí hậu vệ quét. Trong suốt thời gian gắn bó với SC Freiburg, Julian Schuster đã ra sân hơn 200 trận đấu chính thức. Vào tháng 5 năm 2018, ông chính thức tuyên bố giải nghệ sau nhiều năm cống hiến cho câu lạc bộ.

2.4. Thống kê sự nghiệp cầu thủ
| Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp Quốc gia | Cúp Liên đoàn | Cúp Châu lục | Khác | Tổng cộng | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
| VfB Stuttgart II | 2004-05 | Regionalliga Süd | 7 | 0 | - | - | - | - | 7 | 0 | ||||
| 2005-06 | 13 | 0 | - | - | - | - | 13 | 0 | ||||||
| 2006-07 | 17 | 3 | - | - | - | - | 17 | 3 | ||||||
| 2007-08 | 17 | 0 | - | - | - | - | 18 | 0 | ||||||
| Tổng cộng | 54 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 54 | 3 | ||
| VfB Stuttgart | 2007-08 | Bundesliga | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 3 | 0 | |
| SC Freiburg II | 2008-09 | Regionalliga Süd | 2 | 0 | - | - | - | - | 2 | 0 | ||||
| 2011-12 | 1 | 0 | - | - | - | - | 1 | 0 | ||||||
| 2015-16 | Regionalliga Südwest | 5 | 2 | - | - | - | - | 5 | 2 | |||||
| Tổng cộng | 8 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 2 | ||
| SC Freiburg | 2008-09 | 2. Bundesliga | 26 | 6 | 2 | 0 | - | - | - | 28 | 6 | |||
| 2009-10 | Bundesliga | 28 | 2 | 1 | 0 | - | - | - | 29 | 2 | ||||
| 2010-11 | 26 | 3 | 2 | 0 | - | - | - | 28 | 3 | |||||
| 2011-12 | 21 | 1 | 1 | 0 | - | - | - | 22 | 1 | |||||
| 2012-13 | 31 | 1 | 5 | 0 | - | - | - | 36 | 1 | |||||
| 2013-14 | 27 | 3 | 2 | 0 | 2 | 1 | - | 32 | 4 | |||||
| 2014-15 | 21 | 0 | 3 | 1 | - | - | - | 24 | 1 | |||||
| 2015-16 | 2. Bundesliga | 8 | 1 | 2 | 1 | - | - | - | 10 | 2 | ||||
| 2016-17 | Bundesliga | 13 | 0 | 1 | 0 | - | - | - | 14 | 0 | ||||
| 2017-18 | 18 | 0 | 2 | 1 | - | - | - | 20 | 1 | |||||
| Tổng cộng | 219 | 17 | 21 | 3 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 242 | 21 | ||
| Tổng cộng sự nghiệp | 283 | 22 | 22 | 3 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 307 | 26 | ||
3. Sự nghiệp huấn luyện
Sau khi kết thúc sự nghiệp cầu thủ, Julian Schuster đã nhanh chóng chuyển sang con đường huấn luyện và đạt được những bước tiến quan trọng.
3.1. Chuyển đổi sang công tác huấn luyện
Ngay sau khi giải nghệ vào tháng 5 năm 2018, Schuster đã chuyển sang vai trò huấn luyện viên liên lạc tại SC Freiburg, đồng thời kiêm nhiệm vị trí trợ lý huấn luyện viên. Vai trò này giúp ông kết nối giữa đội trẻ và đội một. Vào tháng 10 năm 2022, cùng với Patrick Baier, ông đã tạm thời thay thế huấn luyện viên trưởng Christian Streich, người đã có kết quả xét nghiệm dương tính với COVID-19, trong trận đấu Europa League gặp FC Nantes.
3.2. Giành chứng chỉ huấn luyện
Julian Schuster đã tích cực hoàn thành các khóa đào tạo chuyên nghiệp để nâng cao trình độ huấn luyện của mình. Vào tháng 1 năm 2023, ông đã hoàn thành khóa học tại DFB để đạt được chứng chỉ Pro, đây là chứng chỉ huấn luyện cao nhất trong bóng đá Đức. Tiếp đó, vào tháng 2 năm 2024, ông tiếp tục đạt được chứng chỉ UEFA Pro.
3.3. Huấn luyện viên trưởng SC Freiburg
Vào tháng 3 năm 2024, SC Freiburg chính thức thông báo Julian Schuster sẽ đảm nhiệm vị trí huấn luyện viên trưởng cho mùa giải 2024-25, kế nhiệm huấn luyện viên Christian Streich, người đã dẫn dắt câu lạc bộ trong hơn 12 năm.
Dưới sự dẫn dắt của Schuster, Freiburg đã có khởi đầu đầy hứa hẹn. Vào ngày 24 tháng 8, trong trận mở màn giải đấu, đội bóng của ông đã giành chiến thắng 3-1 trước đối thủ VfB Stuttgart, đội đã có mùa giải trước thành công khi đứng thứ hai. Tổng cộng, Freiburg đã giành được 5 chiến thắng trong 7 trận đấu đầu tiên của giải đấu, cho thấy một phong độ vượt kỳ vọng dưới sự chỉ đạo của Schuster.
3.4. Thống kê sự nghiệp huấn luyện
| Đội | Từ | Đến | Thành tích | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng (%) | ||||||
| SC Freiburg | 1 tháng 7 năm 2024 | Hiện tại | 26 | 14 | 3 | 9 | 53.85 | |||
| Tổng cộng | 26 | 14 | 3 | 9 | 53.85 | |||||
4. Thành tích và danh hiệu
- 2. Bundesliga: 2008-09, 2015-16