1. Cuộc đời và Bối cảnh
1.1. Sinh và Quốc tịch
Juan Maldonado Jaimez Júnior sinh ngày 6 tháng 2 năm 1982 tại São Paulo, Brasil. Anh mang hai quốc tịch Brasil và Tây Ban Nha, sở hữu hộ chiếu Liên minh châu Âu.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Juan Maldonado Jaimez Júnior bắt đầu sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp của mình tại Brasil trước khi chuyển đến châu Âu, sau đó trở lại quê nhà thi đấu cho nhiều câu lạc bộ lớn và gặt hái được nhiều danh hiệu.
2.1. Arsenal
Juan khởi nghiệp tại lò đào tạo trẻ của São Paulo FC từ năm 1998 đến năm 2000 trước khi được câu lạc bộ Anh Arsenal ký hợp đồng vào năm 2001. Anh chỉ có hai lần ra sân cho đội một của Arsenal. Trận ra mắt của anh là vào ngày 27 tháng 11 năm 2001, trong trận đấu tại Cúp Liên đoàn bóng đá Anh gặp Grimsby Town. Lần xuất hiện thứ hai của anh là khi anh đá chính trong trận đấu vòng 5 Cúp FA gặp Gillingham vào ngày 16 tháng 2 năm 2002. Juan dự kiến sẽ thi đấu trong trận đấu vòng 3 Cúp Liên đoàn bóng đá Anh của Arsenal gặp Sunderland nhưng đã dính chấn thương đầu gối trước trận. Anh cũng ghi bàn trong một trận giao hữu tiền mùa giải cho Arsenal gặp Stevenage vào năm 2002. Vào ngày 8 tháng 11 năm 2002, chẩn đoán bổ sung xác nhận anh bị chấn thương dây chằng chéo trước (ACL) ở đầu gối. Chấn thương này về cơ bản đã chấm dứt sự nghiệp của Juan tại Arsenal.
2.2. Millwall (cho mượn)
Vào năm 2003, Juan có một thời gian ngắn thi đấu dưới dạng cho mượn hai tháng tại Millwall. Anh đã chơi ba trận đấu tại giải vô địch quốc gia và một trận đấu tại Cúp Liên đoàn bóng đá Anh.
2.3. Fluminense
Sau thời gian ở Anh, Juan trở về Brasil và gia nhập Fluminense FC vào năm 2004. Anh đã có 42 lần ra sân và ghi được 1 bàn thắng tại giải vô địch quốc gia trong giai đoạn này. Tổng cộng, anh có 75 lần ra sân và ghi 3 bàn cho câu lạc bộ.
2.4. Flamengo
Juan chuyển đến Flamengo vào đầu năm 2006. Cuối năm đó, anh ghi một bàn thắng trong trận chung kết Copa do Brasil gặp Vasco da Gama và được bầu là "cầu thủ xuất sắc nhất trận".
Sau khi được bình chọn là một trong những cầu thủ xuất sắc nhất tại Giải vô địch bóng đá Brasil Série A 2007, Juan đã nhận giải thưởng Bola de Prata (Quả bóng Bạc) cho hậu vệ trái xuất sắc nhất, một giải thưởng danh giá do tạp chí bóng đá Brasil Placar trao tặng. Juan tiếp tục thi đấu xuất sắc trong mùa giải 2008, lần này anh giành giải thưởng Bola de Prata (Quả bóng Bạc) với tư cách là cầu thủ xuất sắc nhất ở vị trí của mình.
Vào ngày 22 tháng 8 năm 2008, Juan lần đầu tiên được triệu tập vào đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil để thi đấu vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2010 gặp Chile và Bolivia. Sau đợt triệu tập này, Juan đôi khi được gọi là Juan Maldonado để tránh nhầm lẫn với Juan, một cựu cầu thủ khác của Flamengo cũng được triệu tập vào đội tuyển Brasil cùng thời điểm.
Vào ngày 22 tháng 5 năm 2009, Juan bị cấm thi đấu 30 ngày vì đe dọa Maicosuel của Botafogo trong trận chung kết Giải vô địch bang Rio de Janeiro 2009.
2.5. São Paulo
Vào tháng 12 năm 2010, khi hợp đồng của anh với Flamengo sắp hết hạn, São Paulo đã bày tỏ sự quan tâm đến việc ký hợp đồng với cầu thủ này. Juan tuyên bố rằng việc trở lại São Paulo, câu lạc bộ nơi anh từng là cầu thủ trẻ trước khi gia nhập Arsenal, sẽ "giống như trở về nhà". Juan gia nhập São Paulo vào đầu mùa giải 2011. Sau khi kết thúc hợp đồng cho mượn với Santos, Juan, người không nằm trong kế hoạch của Ney Franco, đã không trở lại câu lạc bộ.
Vào tháng 5 năm 2013, sau cuộc tái tổ chức của chủ tịch Juvenal Juvêncio và huấn luyện viên Ney Franco, Juan đã được tái hòa nhập vào đội hình chính của Tricolor. Theo lời của Juvêncio: "Cậu bé [Juan] đã trở lại với phong độ hoàn hảo và khao khát được thi đấu". Tháng tiếp theo, Juan có trận ra mắt (lần thứ hai) trong trận đấu gặp Atlético Mineiro tại Giải vô địch bóng đá Brasil Série A 2013. Juan vào sân từ băng ghế dự bị thay cho Thiago Carleto, người bị chấn thương. Theo Juan: "Tôi rất hạnh phúc khi có thể bảo vệ São Paulo một lần nữa."
Vào ngày 5 tháng 6 năm 2013, Juan có trận đấu đá chính đầu tiên (lần thứ hai) cho São Paulo. Trận đấu kết thúc với tỷ số 1-0 nghiêng về Goiás, và cầu thủ này đã bị người hâm mộ chỉ trích. Theo Juan, anh không hiểu những lời chỉ trích đó: "Khi kết quả không đến, luôn có người bị đổ lỗi. Một lần nữa, tôi lại bị đổ lỗi. Tôi muốn hiểu vấn đề của người hâm mộ với tôi là gì. Tôi cố gắng, tôi chiến đấu. Tôi biết mình không đạt 100% phong độ, rằng tôi có thể chơi tốt hơn, nhưng ở một câu lạc bộ lớn thì mọi thứ là như vậy, luôn có áp lực."
2.6. Santos (cho mượn)
Vào tháng 2 năm 2012, Juan gia nhập Santos FC theo hợp đồng cho mượn một mùa giải sau khi São Paulo ký hợp đồng với hậu vệ trái Cortês từ Botafogo. Động thái này đã mang lại hiệu quả khi Juan thường xuyên được ra sân và giúp đội bóng của mình giành chức vô địch Giải vô địch bang São Paulo 2012. Anh cũng cùng Santos giành chức vô địch Recopa Sudamericana 2012.
2.7. Vitória
Vào ngày 30 tháng 8 năm 2013, Juan được giới thiệu tại Esporte Clube Vitória. Anh chọn câu lạc bộ này vì Caio Júnior, người mà anh từng làm việc cùng tại Flamengo, một giai đoạn mà Juan đã được triệu tập vào đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil. Trớ trêu thay, sau khi Júnior bị sa thải, Juan lại làm việc với Ney Franco, huấn luyện viên đã từng loại anh khỏi kế hoạch khi cả hai còn ở São Paulo FC. Juan ghi bàn thắng đầu tiên vào ngày 4 tháng 9, trong trận thua 2-1 trước Flamengo.
Vào ngày 5 tháng 10 năm 2013, trong trận thua 3-2 trước São Paulo, Juan đã ghi bàn từ chấm phạt đền vào lưới câu lạc bộ cũ của mình và bị người hâm mộ Tricolor chỉ trích nặng nề, cũng như bị đội trưởng của São Paulo là Rogério Ceni khiển trách, người nói rằng Juan đã sút bóng bằng cả hai chân, điều bị cấm trong bóng đá.
2.8. Coritiba
Juan gia nhập Coritiba vào năm 2015. Anh đã có 42 lần ra sân và ghi 7 bàn thắng tại giải vô địch quốc gia trong giai đoạn này. Tổng cộng, anh có 62 lần ra sân và ghi 13 bàn cho câu lạc bộ.
2.9. Goiás
Vào năm 2017, Juan thi đấu cho Goiás. Anh có 1 lần ra sân tại giải vô địch quốc gia và tổng cộng 15 lần ra sân, ghi 2 bàn cho câu lạc bộ.
2.10. Avaí
Cũng trong năm 2017, Juan chuyển đến Avaí. Anh đã có 22 lần ra sân và ghi 1 bàn thắng tại giải vô địch quốc gia cho câu lạc bộ này.
2.11. CSA
Vào năm 2018, Juan gia nhập CSA. Anh đã có 18 lần ra sân và ghi 1 bàn thắng tại giải vô địch quốc gia.
2.12. Tombense
Vào năm 2019, Juan thi đấu cho Tombense. Anh có 10 lần ra sân và ghi 2 bàn thắng tại giải vô địch bang, cùng 2 lần ra sân và 2 bàn thắng tại cúp quốc gia, tổng cộng 12 lần ra sân và 4 bàn thắng.
2.13. Boavista
Cũng trong năm 2019, Juan chuyển đến Boavista, câu lạc bộ cuối cùng trong sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của anh. Anh đã có 8 lần ra sân tại giải vô địch quốc gia.
2.14. Giải nghệ
Vào ngày 16 tháng 8 năm 2019, Juan, ở tuổi 37, đã chính thức tuyên bố giải nghệ khỏi sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp.
3. Sự nghiệp quốc tế
Juan có trận ra mắt cho đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil vào ngày 7 tháng 9 năm 2008, vào sân từ băng ghế dự bị thay thế Ronaldinho trong hiệp hai của trận đấu vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2010 thắng 3-0 trước Chile. Ba ngày sau đó, anh có trận đấu đá chính đầu tiên cho đội tuyển quốc gia trong trận gặp Bolivia tại Estádio Olímpico João Havelange, cũng trong khuôn khổ vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2010. Tổng cộng, Juan có 2 lần ra sân cho đội tuyển quốc gia Brasil và không ghi được bàn thắng nào.
4. Thống kê sự nghiệp
4.1. Câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch quốc gia | Giải vô địch bang | Cúp quốc gia | Cúp châu lục | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Arsenal | 2001-02 | - | - | 2 | 0 | - | - | 2 | 0 | ||||
2002-03 | - | - | - | - | - | 0 | 0 | ||||||
Tổng cộng | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | |
Millwall | 2003-04 | 3 | 0 | - | - | - | - | 3 | 0 | ||||
Fluminense | 2004 | 5 | 0 | 11 | 0 | - | - | - | 16 | 0 | |||
2005 | 37 | 1 | 14 | 1 | 2 | 0 | 6 | 1 | - | 59 | 3 | ||
Tổng cộng | 42 | 1 | 25 | 1 | 2 | 0 | 6 | 1 | 0 | 0 | 75 | 3 | |
Flamengo | 2006 | 29 | 2 | 9 | 2 | 9 | 2 | - | - | 47 | 6 | ||
2007 | 34 | 6 | 12 | 1 | - | 8 | 0 | - | 54 | 7 | |||
2008 | 33 | 4 | 15 | 3 | - | 8 | 1 | - | 56 | 8 | |||
2009 | 19 | 1 | 14 | 6 | 5 | 1 | - | - | 38 | 8 | |||
2010 | 33 | 1 | 12 | 0 | - | 10 | 1 | - | 55 | 2 | |||
Tổng cộng | 148 | 14 | 62 | 12 | 14 | 3 | 26 | 2 | 0 | 0 | 250 | 31 | |
São Paulo | 2011 | 31 | 4 | 18 | 0 | 7 | 0 | 4 | 0 | - | 60 | 4 | |
Santos | 2012 | 18 | 0 | 12 | 2 | - | 13 | 0 | - | 43 | 2 | ||
São Paulo | 2013 | 5 | 0 | - | - | 2 | 0 | - | 7 | 0 | |||
Vitória | 2013 | 21 | 3 | - | - | - | - | 21 | 3 | ||||
2014 | 23 | 0 | 9 | 5 | 2 | 1 | - | 6 | 3 | 40 | 9 | ||
Tổng cộng | 44 | 3 | 9 | 5 | 2 | 1 | 0 | 0 | 6 | 3 | 61 | 12 | |
Coritiba | 2015 | 15 | 3 | - | 1 | 0 | - | - | 16 | 3 | |||
2016 | 27 | 4 | 13 | 6 | - | 4 | 0 | 2 | 0 | 46 | 10 | ||
Tổng cộng | 42 | 7 | 13 | 6 | 1 | 0 | 4 | 0 | 2 | 0 | 62 | 13 | |
Goiás | 2017 | 1 | 0 | 11 | 2 | 3 | 0 | - | - | 15 | 2 | ||
Avaí | 2017 | 22 | 1 | - | - | - | - | 22 | 1 | ||||
CSA | 2018 | 18 | 1 | - | - | - | - | 18 | 1 | ||||
Tombense | 2019 | - | 10 | 2 | 2 | 2 | - | - | 12 | 4 | |||
Boavista | 2019 | 8 | 0 | - | - | - | 1 | 0 | 9 | 0 | |||
Tổng cộng sự nghiệp | 382 | 31 | 160 | 30 | 33 | 6 | 55 | 3 | 9 | 3 | 639 | 73 |
4.2. Đội tuyển quốc gia
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Brasil | 2008 | 2 | 0 |
5. Danh hiệu
5.1. Danh hiệu cấp câu lạc bộ
Arsenal
- Cúp FA: 2002
Fluminense
- Taça Guanabara: 2005
- Campeonato Carioca: 2005
Flamengo
- Copa do Brasil: 2006
- Taça Guanabara: 2007, 2008
- Taça Rio: 2009
- Campeonato Carioca: 2007, 2008, 2009
- Giải vô địch bóng đá Brasil Série A: 2009
Santos
- Campeonato Paulista: 2012
- Recopa Sudamericana: 2012
5.2. Danh hiệu cá nhân
- Đội hình tiêu biểu Giải vô địch bóng đá Brasil Série A: 2008
- Bola de Prata: 2008