1. Đầu đời và Giáo dục
Josh Cowdery trải qua thời thơ ấu và quá trình giáo dục tại Arkansas, nơi anh bắt đầu phát triển niềm đam mê diễn xuất ngay từ khi còn học trung học.
1.1. Sinh ra và Lớn lên
Cowdery, tên đầy đủ là Joshua Wayne Cowdery, sinh ngày 23 tháng 12 năm 1978, tại Little Rock, Arkansas, Hoa Kỳ. Trong thời gian theo học Sylvan Hills High School ở Sherwood, Arkansas, anh đã cùng những người bạn thân thiết bao gồm Wes Bentley, em trai của Wes là Patrick và Damien Bunting, thành lập một nhóm ứng tác (improv group) có tên gọi B(3) + C.
1.2. Học vấn
Sau khi tốt nghiệp trung học, Cowdery tiếp tục theo học tại University of Arkansas. Anh tốt nghiệp với bằng cử nhân chuyên ngành quản trị marketing và có các chuyên ngành phụ về Diễn xuất và Tâm lý học.
2. Sự nghiệp
Josh Cowdery đã xây dựng một sự nghiệp diễn xuất đa dạng, tham gia vào nhiều dự án phim điện ảnh và truyền hình nổi bật, đặc biệt trong các tác phẩm thuộc Vũ trụ Điện ảnh Marvel.
2.1. Sự nghiệp diễn xuất
Sự nghiệp diễn xuất của Cowdery bắt đầu phát triển mạnh mẽ vào những năm đầu thập niên 2010. Anh đã xuất hiện trong một số bộ phim đáng chú ý và sau đó chuyển mình sang các vai diễn trên truyền hình, thể hiện khả năng diễn xuất linh hoạt qua nhiều thể loại.
2.2. Các tác phẩm chính
Năm 2012, Cowdery xuất hiện trong bộ phim bom tấn The Avengers với vai đặc vụ Tyler, dù ban đầu được ghi danh là "Maintenance Guy". Sau đó, vai diễn của anh đã được mở rộng và đưa vào loạt phim truyền hình Agents of S.H.I.E.L.D. của Vũ trụ Điện ảnh Marvel vào năm 2013, tạo nên một sự liên kết nhân vật giữa phim điện ảnh và truyền hình.
Năm 2016, anh vào vai Senator Henry Shaw Jr. trong bộ phim Fantastic Beasts and Where to Find Them, một tác phẩm thuộc thế giới phim phép thuật nổi tiếng.
3. Danh sách phim
Dưới đây là danh sách chi tiết các tác phẩm điện ảnh, truyền hình và trò chơi điện tử mà Josh Cowdery đã tham gia.
3.1. Phim điện ảnh
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
2009 | Couples Retreat | Motorcycle Shopper | Không được ghi danh |
2012 | Hirokin | Rebel Leader | |
2012 | The Avengers | Đặc vụ Tyler | Được ghi danh là "Maintenance Guy" |
2014 | Godzilla | Phi công | |
2015 | i-Lived | Executive #2 | |
2016 | Fantastic Beasts and Where to Find Them | Senator Henry Shaw Jr. | |
2021 | Wrath of Man | Đặc vụ FBI Hubbard |
3.2. Truyền hình
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
2012 | Sullivan & Son | Young Guy | 1 tập |
2013 | Agents of S.H.I.E.L.D. | Đặc vụ Tyler | 1 tập |
2015 | Legends | Đặc vụ Smith | 2 tập |
2018 | Mars | Chris Owens | 1 tập |
2021 | Fate: The Winx Saga | Mike Peters | 2 tập |
3.3. Trò chơi điện tử
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
2017 | Lego Marvel Super Heroes 2 | Steve Rogers / Captain America | Lồng tiếng |
2022 | Triangle Strategy | Flanagan, Sycras | Lồng tiếng |
2022 | Lego Star Wars: The Skywalker Saga | Poe Dameron | Lồng tiếng |
2023 | Killer Frequency | Forrest Nash | Lồng tiếng |