1. Thời niên thiếu và bối cảnh
Jorginho sinh ra tại Rio de Janeiro, Brazil. Tuổi thơ của ông đầy khó khăn khi cha ông qua đời sớm trong một tai nạn, khiến gia đình rơi vào cảnh nghèo túng. Ông bắt đầu chơi bóng đá từ khi còn nhỏ, thể hiện niềm đam mê và tài năng thiên bẩm.
Năm 13 tuổi, ông gia nhập América Football Club, một câu lạc bộ địa phương ở Rio de Janeiro. Trong buổi thử việc, Jorginho ban đầu được đánh giá ở vị trí trung vệ, nhưng do chiều cao hạn chế, ông đã được chuyển sang thi đấu ở vị trí hậu vệ cánh. Nhờ sự nhanh nhẹn và khả năng thể chất vượt trội, ông nhanh chóng nổi bật. Đến năm 17 tuổi, tài năng của ông đã thu hút sự chú ý của huấn luyện viên Edu, người đã trao cho ông cơ hội ra mắt đội hình chuyên nghiệp.
2. Sự nghiệp cầu thủ
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp của Jorginho trải dài qua nhiều câu lạc bộ ở Brazil, Đức và Nhật Bản, nơi ông ghi dấu ấn với vai trò hậu vệ cánh phải xuất sắc và khả năng tấn công mạnh mẽ.
2.1. Sự nghiệp cấp câu lạc bộ
Jorginho bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình tại América Football Club ở quê nhà vào năm 1983. Sau một mùa giải, ông chuyển đến Clube de Regatas do Flamengo. Tại Flamengo từ năm 1985 đến 1989, ông đã cùng đội bóng giành được nhiều danh hiệu quan trọng, bao gồm Giải vô địch Bang Carioca năm 1986, Copa União năm 1987 (được coi là một danh hiệu quốc gia), và Taça Guanabara vào các năm 1984 và 1988. Ông cũng góp mặt trong đội hình Flamengo vô địch Kirin Cup năm 1988.
Năm 1989, Jorginho chuyển đến châu Âu, gia nhập câu lạc bộ Bundesliga của Đức là Bayer 04 Leverkusen. Với hầu hết các đội bóng Đức sử dụng sơ đồ 5-3-2 hoặc 3-5-2, khả năng tấn công mạnh mẽ của ông đã được phát huy tối đa. Trong mùa giải thứ ba và cũng là cuối cùng của mình tại đây (1991-92), ông đã ghi 5 bàn thắng và giữ vai trò đội trưởng. Trong cùng mùa giải đó, ông cũng đóng góp 14 pha kiến tạo, đứng thứ hai tại Bundesliga, chỉ sau Uwe Bein với 16 pha kiến tạo.
Tiếp tục ở lại Đức, Jorginho ký hợp đồng với gã khổng lồ giải đấu Bayern Munich vào mùa giải 1992-93, bất chấp sự quan tâm từ Real Madrid và Inter Milan. Tại Bayern, ông chủ yếu thi đấu ở vị trí tiền vệ phòng ngự (bolante) và nhanh chóng hòa nhập, được người hâm mộ yêu mến. Ông là một phần của hàng phòng ngự vững chắc bao gồm Olaf Thon, Thomas Helmer và sau này là Lothar Matthäus. Trong mùa giải thứ hai, 1993-94, ông đã cùng Bayern giành chức vô địch quốc gia Bundesliga, là cầu thủ Brazil đầu tiên cùng với Mazinho nâng cao đĩa bạc Meisterschale. Tuy nhiên, sau sự trở lại của Markus Babbel vào mùa giải 1994-95, người cũng hoạt động ở vị trí hậu vệ phải, số lần ra sân của ông bị hạn chế, chỉ xuất hiện trong 10 trận đấu. Tổng cộng, Jorginho đã chơi 154 trận tại Bundesliga, ghi 15 bàn và có 39 pha kiến tạo.
Vào giữa mùa giải 1994-95, Jorginho chuyển đến Kashima Antlers của J.League tại Nhật Bản, theo lời mời của Edu, anh trai của Zico và là huấn luyện viên của Kashima lúc bấy giờ. Tại đây, ông thi đấu cả ở vị trí hậu vệ cánh phải và tiền vệ phòng ngự. Ông có trận ra mắt J.League vào ngày 18 tháng 3 năm 1995 gặp Yokohama Marinos và ghi bàn thắng đầu tiên tại J.League vào ngày 25 tháng 3 cùng năm trong trận gặp Sanfrecce Hiroshima. Năm 1996, ông cùng Kashima giành chức vô địch J.League, đồng thời được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất J.League và lọt vào J.League Best XI. Năm 1997, ông tiếp tục đóng góp lớn khi ghi 7 bàn thắng, giúp Kashima vô địch J.League Cup, và ông được trao giải Cầu thủ xuất sắc nhất J.League Cup. Cùng năm đó, Kashima cũng giành chức vô địch Cúp Hoàng đế Nhật Bản. Năm 1998, Kashima Antlers giành thêm một chức vô địch J.League nữa sau khi đánh bại Júbilo Iwata trong trận chung kết. Tổng cộng, Jorginho đã chơi 108 trận và ghi 17 bàn tại J.League.
Năm 1999, Jorginho trở lại Brazil, gia nhập São Paulo. Từ năm 2000 đến 2001, ông thi đấu cho Vasco da Gama. Tại đây, ông cùng đội bóng giành chức vô địch Campeonato Brasileiro Série A năm 2000 (Copa João Havelange), Copa Mercosur năm 2000 và Taça Guanabara năm 2000. Ông cũng cùng Vasco da Gama vào đến trận chung kết FIFA Club World Cup 2000 nhưng để thua Corinthians trong loạt sút luân lưu. Mặc dù thi đấu thành công, mối quan hệ của ông với các đồng đội Romário và Bebeto được cho là không mấy tốt đẹp.
Năm 2002, Jorginho chuyển đến Fluminense và cùng đội giành chức vô địch Campeonato Carioca năm đó. Ông giải nghệ vào năm 2003, ở tuổi 39. Tổng cộng trong sự nghiệp cầu thủ của mình, Jorginho đã có 510 trận ra sân.
2.2. Sự nghiệp quốc tế
Jorginho có tổng cộng 64 lần khoác áo đội tuyển Brazil và ghi được 3 bàn thắng trong giai đoạn từ năm 1987 đến 1995.
Ông ra mắt đội tuyển quốc gia vào tháng 6 năm 1987 trong trận đấu với Ecuador và đã ghi bàn trong trận này. Ông cũng là một phần của đội tuyển Olympic Brazil giành huy chương bạc tại Thế vận hội Mùa hè 1988 ở Seoul. Trước đó, ông cũng đã giành chức vô địch FIFA U-20 World Cup năm 1983 và huy chương bạc tại Đại hội Thể thao Liên châu Mỹ năm 1983. Brazil cũng đã vô địch Rous Cup năm 1987 với sự góp mặt của ông.
Jorginho tham dự cả FIFA World Cup 1990 và 1994. Tại World Cup 1990, trong hệ thống 3-5-2, ông thi đấu ở vị trí tiền vệ cánh (wing-back), thể hiện khả năng phòng ngự chắc chắn, chuyển đổi tấn công mượt mà và những đường chuyền chính xác, được đánh giá cao ngang hàng với Andreas Brehme của đội tuyển Tây Đức. Ông đã chơi 4 trận tại giải đấu này. Sau đó, ông vắng mặt ở đội tuyển quốc gia khoảng hai năm.
Tại FIFA World Cup 1994 ở Hoa Kỳ, Jorginho đã đá chính tất cả các trận đấu và đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng của Brazil. Ông nhận một thẻ vàng trong trận vòng hai gặp Hoa Kỳ, nhưng sau đó vẫn được điền tên vào Đội hình tiêu biểu của giải đấu. Ông đã đóng góp hai pha kiến tạo, bao gồm một pha tạt bóng trong trận bán kết gặp Thụy Điển giúp Romário ghi bàn thắng quyết định. Trong trận chung kết gặp Ý, ông đã thi đấu vững chắc, bao gồm cả một tình huống thoát khỏi sự kèm cặp đôi. Tuy nhiên, ông đã bị chấn thương chỉ sau 20 phút thi đấu và phải rời sân, được thay thế bởi Cafu. Mặc dù vậy, Brazil vẫn giành chiến thắng chung cuộc sau loạt luân lưu.
Sau Copa América 1995, Jorginho có trận đấu cuối cùng cho đội tuyển quốc gia Brazil vào ngày 9 tháng 8 năm 1995 trong trận gặp Nhật Bản trên đất Nhật. Huấn luyện viên Mário Zagallo đã quyết định tập trung vào việc lựa chọn các cầu thủ trẻ hơn cho World Cup 1998, điều này đã kết thúc sự nghiệp quốc tế của Jorginho.

3. Sự nghiệp huấn luyện viên
Sau khi kết thúc sự nghiệp cầu thủ, Jorginho chuyển sang vai trò huấn luyện viên, từng là trợ lý cho đội tuyển quốc gia và sau đó dẫn dắt nhiều câu lạc bộ ở các quốc gia khác nhau.
3.1. Trợ lý huấn luyện viên
Jorginho bắt đầu sự nghiệp huấn luyện với tư cách là huấn luyện viên trưởng của América Football Club vào tháng 12 năm 2005, câu lạc bộ đầu tiên ông thi đấu chuyên nghiệp. Tuy nhiên, vào ngày 31 tháng 7 năm 2006, ông được bổ nhiệm làm trợ lý huấn luyện viên cho đội tuyển quốc gia Brazil dưới sự dẫn dắt của người đồng đội cũ Dunga. Ông giữ vai trò này trong bốn năm, cho đến năm 2010. Trong hai trận giao hữu năm 2008, ông đã tạm thời nắm quyền huấn luyện viên trưởng sau khi Dunga bị đình chỉ, và dẫn dắt đội giành hai chiến thắng 1-0 trước Cộng hòa Ireland và Thụy Điển. Cả hai rời đội tuyển quốc gia sau thất bại ở tứ kết World Cup 2010 trước Hà Lan.
3.2. Huấn luyện viên cấp câu lạc bộ
Vào ngày 30 tháng 8 năm 2010, Jorginho được công bố là huấn luyện viên trưởng mới của Goiás, nhưng ông bị sa thải vào ngày 8 tháng 11 cùng năm. Tiếp đó, vào ngày 1 tháng 3 năm 2011, ông được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng của Figueirense. Tại Figueirense, ông đã có một mùa giải thành công khi dẫn dắt đội bóng về đích ở vị trí thứ 7 tại Campeonato Brasileiro Série A 2011, cạnh tranh một suất dự Copa Libertadores, dù câu lạc bộ không có nhiều cầu thủ nổi tiếng hay nguồn tài chính dồi dào. Thành tích này đã giúp ông được đề cử vào danh sách ba ứng cử viên cho giải thưởng Huấn luyện viên xuất sắc nhất năm của giải đấu.
Vào ngày 21 tháng 12 năm 2011, Jorginho rời Figueirense và trở thành huấn luyện viên trưởng của Kashima Antlers tại Nhật Bản, câu lạc bộ mà ông từng thi đấu. Ông đã cùng Kashima giành chức vô địch J.League Cup và Cúp Suruga Bank vào năm 2012.
Ông trở lại Brazil vào ngày 17 tháng 3 năm 2013, được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng của Flamengo, nhưng bị sa thải vào ngày 6 tháng 6 cùng năm. Sau đó, ông lần lượt dẫn dắt Ponte Preta và Al-Wasl ở Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất.
Vào ngày 16 tháng 8 năm 2015, Jorginho được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng của câu lạc bộ cũ Vasco da Gama. Mặc dù không thể tránh khỏi việc xuống hạng vào năm 2015, ông vẫn được giữ lại và đã cùng đội bóng giành chức vô địch Campeonato Carioca năm 2016. Sau khi giúp Vasco giành quyền thăng hạng ngay lập tức vào năm 2016, ông từ chức vào ngày 28 tháng 11 năm 2016.
Vào ngày 1 tháng 6 năm 2017, Jorginho được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng của Bahia, nhưng nhiệm kỳ của ông chỉ kéo dài gần hai tháng và ông bị sa thải vào ngày 31 tháng 7. Ngày 21 tháng 5 năm 2018, ông thay thế Marcelo Chamusca bị sa thải tại Ceará, nhưng từ chức vào ngày 4 tháng 6 với lý do "lý do cá nhân". Ngày hôm sau, ông được công bố trở lại Vasco da Gama. Tuy nhiên, Jorginho bị sa thải vào ngày 13 tháng 8 năm 2018, chỉ sau 10 trận đấu.
Trong mùa giải 2019, ông huấn luyện hai đội bóng ở giải hạng hai là Ponte Preta và Coritiba, giúp Coritiba giành quyền thăng hạng lên giải đấu hàng đầu nhưng vẫn rời đi vào ngày 11 tháng 12 sau khi không đồng ý các điều khoản mới. Vào ngày 21 tháng 8 năm 2020, Jorginho trở lại dẫn dắt Coritiba lần thứ hai, thay thế Eduardo Barroca bị sa thải. Ông bị miễn nhiệm vào ngày 25 tháng 10 cùng năm, khi câu lạc bộ đang ở trong khu vực xuống hạng.
Vào ngày 5 tháng 4 năm 2021, Jorginho được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng của Atlético Goianiense nhưng từ chức vào ngày 15 tháng 5, chỉ sau 13 trận đấu. Ngày 3 tháng 7 năm 2021, Jorginho tiếp quản đội bóng mới thăng hạng Cuiabá. Ông đã giúp câu lạc bộ trụ lại giải đấu hàng đầu, nhưng rời đi khi hợp đồng kết thúc do không đạt được thỏa thuận về các điều khoản mới.
Ngày 16 tháng 5 năm 2022, Jorginho trở lại Atlético Goianiense nhưng bị sa thải vào ngày 27 tháng 8. Ngày 5 tháng 9, ông trở lại Vasco da Gama lần thứ ba, giúp đội bóng giành quyền thăng hạng và rời đi vào ngày 10 tháng 11.
Vào ngày 25 tháng 3 năm 2024, Jorginho chấp nhận lời đề nghị từ Buriram United tại Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Thái Lan, với mục tiêu giúp đội giành chức vô địch quốc nội và thành công tại AFC Champions League. Ông đã cùng Buriram United giành chức vô địch Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Thái Lan 2023-24. Vào ngày 27 tháng 7, ông trở lại Coritiba lần thứ ba với vai trò huấn luyện viên trưởng, nhưng đã rời đi theo thỏa thuận chung vào ngày 11 tháng 11.
4. Đời tư và hoạt động xã hội
Jorginho là một tín đồ Kitô giáo tái sinh. Cùng với các đồng đội người Brazil là Cláudio Taffarel và Bismarck (cũng là cầu thủ bóng đá), ông đã chia sẻ đức tin của mình trong một phiên bản đặc biệt của bộ phim Jesus, được sản xuất và phân phối trong thời gian diễn ra World Cup 1998.
Ông cũng là người sáng lập câu lạc bộ "Bola Pra Frente" (nghĩa là "Bóng tiến về phía trước" hoặc "Bóng cho Tương lai") tại khu ổ chuột Guadalupe ở Rio de Janeiro. Dự án này được thành lập vào năm 2000 nhằm hỗ trợ trẻ em nghèo khó, cung cấp cho khoảng 900 trẻ em (từ 6 đến 17 tuổi) các chương trình giáo dục, thể thao và đào tạo nghề nghiệp, giúp các em có cơ hội phát triển toàn diện.
5. Thống kê sự nghiệp
5.1. Thống kê cầu thủ
Câu lạc bộ | Năm | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
América-RJ | 1983-1984 | 20 | 0 |
Flamengo | 1985-1989 | 188 | 7 |
Bayer Leverkusen | 1989-1992 | 87 | 9 |
Bayern Munich | 1992-1995 | 67 | 6 |
Kashima Antlers | 1995-1998 | 103 | 18 |
São Paulo | 1999 | 13 | 1 |
Vasco da Gama | 2000-2001 | 28 | 2 |
Fluminense | 2002 | 4 | 0 |
Tổng cộng sự nghiệp cấp câu lạc bộ | 510 | 42 |
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Brazil | 1987 | 1 | 1 |
1988 | 7 | 1 | |
1989 | 10 | 0 | |
1990 | 7 | 0 | |
1991 | 1 | 0 | |
1992 | 2 | 1 | |
1993 | 13 | 0 | |
1994 | 12 | 0 | |
1995 | 11 | 0 | |
Tổng cộng quốc tế | 64 | 3 |
5.2. Thống kê huấn luyện viên
Đội | Từ | Đến | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
América-RJ | Tháng 12 năm 2005 | Tháng 4 năm 2006 | 14 | 6 | 3 | 5 | 42.86 |
Goiás | 29 tháng 8 năm 2010 | 8 tháng 11 năm 2010 | 20 | 6 | 4 | 10 | 30.00 |
Figueirense | 1 tháng 3 năm 2011 | 4 tháng 12 năm 2011 | 47 | 21 | 14 | 12 | 44.68 |
Kashima Antlers | 21 tháng 12 năm 2011 | 2012 | 34 | 12 | 10 | 12 | 35.29 |
Flamengo | 17 tháng 3 năm 2013 | 6 tháng 6 năm 2013 | 14 | 7 | 4 | 3 | 50.00 |
Ponte Preta | 25 tháng 8 năm 2013 | 13 tháng 12 năm 2013 | 32 | 8 | 11 | 13 | 25.00 |
Vasco da Gama | 16 tháng 8 năm 2015 | 28 tháng 11 năm 2016 | 87 | 44 | 24 | 19 | 50.57 |
Bahia | 2 tháng 6 năm 2017 | 31 tháng 7 năm 2017 | 14 | 4 | 6 | 4 | 28.57 |
Ceará | 21 tháng 5 năm 2018 | 4 tháng 6 năm 2018 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0.00 |
Vasco da Gama | 5 tháng 6 năm 2018 | 13 tháng 8 năm 2018 | 10 | 4 | 1 | 5 | 40.00 |
Ponte Preta | 8 tháng 2 năm 2019 | 25 tháng 8 năm 2019 | 31 | 13 | 11 | 7 | 41.94 |
Coritiba | 23 tháng 9 năm 2019 | 11 tháng 12 năm 2019 | 15 | 9 | 5 | 1 | 60.00 |
Coritiba | 21 tháng 8 năm 2020 | 25 tháng 10 năm 2020 | 13 | 3 | 4 | 6 | 23.08 |
Atlético Goianiense | 5 tháng 4 năm 2021 | 15 tháng 5 năm 2021 | 13 | 8 | 4 | 1 | 61.54 |
Cuiabá | 5 tháng 7 năm 2021 | 16 tháng 12 năm 2021 | 32 | 10 | 14 | 8 | 31.25 |
Atlético Goianiense | 16 tháng 5 năm 2022 | 27 tháng 8 năm 2022 | 27 | 10 | 6 | 11 | 37.04 |
Vasco da Gama | 5 tháng 9 năm 2022 | 10 tháng 11 năm 2022 | 10 | 5 | 2 | 3 | 50.00 |
Buriram United | 25 tháng 3 năm 2024 | 21 tháng 5 năm 2024 | 9 | 7 | 2 | 0 | 77.78 |
Coritiba | 27 tháng 7 năm 2024 | 11 tháng 11 năm 2024 | 18 | 8 | 3 | 7 | 44.44 |
Tổng cộng | 445 | 185 | 130 | 130 | 41.57 |
6. Danh hiệu
6.1. Với tư cách cầu thủ
- Flamengo
- Copa União: 1987
- Campeonato Carioca: 1986
- Taça Guanabara: 1984, 1988
- Kirin Cup: 1988
- Bayern Munich
- Bundesliga: 1993-94
- Kashima Antlers
- J.League: 1996, 1998
- J.League Cup: 1997
- Cúp Hoàng đế Nhật Bản: 1997
- Siêu cúp Nhật Bản: 1997, 1998
- Vasco da Gama
- Campeonato Brasileiro Série A: 2000 (Copa João Havelange)
- Copa Mercosur: 2000
- Taça Guanabara: 2000
- Fluminense
- Campeonato Carioca: 2002
- Brazil
- FIFA World Cup: 1994
- FIFA U-20 World Cup: 1983
- Thế vận hội Mùa hè: Huy chương bạc 1988
- Đại hội Thể thao Liên châu Mỹ: Huy chương bạc 1983
- Rous Cup: 1987
6.2. Với tư cách huấn luyện viên
- Kashima Antlers
- J.League Cup: 2012
- Cúp Suruga Bank: 2012
- Vasco da Gama
- Campeonato Carioca: 2016
- Buriram United
- Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Thái Lan: 2023-24
6.3. Giải thưởng cá nhân
- Giải thưởng FIFA Fair Play: 1991
- Đội hình tiêu biểu FIFA XI: 1991
- Đội hình tiêu biểu FIFA World Cup: 1994
- Cầu thủ xuất sắc nhất J.League: 1996
- Đội hình tiêu biểu J.League Best XI: 1996
- Cầu thủ xuất sắc nhất J.League Cup: 1997
- Giải thưởng cống hiến Antlers: 2009
7. Đánh giá và di sản
Jorginho được rộng rãi công nhận là một trong những hậu vệ cánh xuất sắc nhất thế hệ của mình và là một trong những hậu vệ vĩ đại nhất trong lịch sử bóng đá Brazil. Khả năng phòng ngự vững chắc kết hợp với những pha lên công hiệu quả đã định hình lối chơi của ông. Tại Nhật Bản, ông được tạp chí Number bình chọn là hậu vệ ngoại binh xuất sắc thứ hai từng chơi ở J.League, thể hiện tầm ảnh hưởng của ông tại châu Á.
Ngoài những đóng góp trên sân cỏ với tư cách cầu thủ và huấn luyện viên, di sản của Jorginho còn được thể hiện qua các hoạt động xã hội. Việc ông thành lập dự án 'Bola Pra Frente' là một minh chứng rõ ràng cho cam kết của ông trong việc hỗ trợ và nâng đỡ những thế hệ trẻ có hoàn cảnh khó khăn tại quê nhà Brazil, giúp các em có cơ hội phát triển thông qua giáo dục và thể thao. Điều này càng củng cố thêm hình ảnh của ông không chỉ là một huyền thoại bóng đá mà còn là một cá nhân có trách nhiệm với cộng đồng.