1. Cuộc sống ban đầu và lai lịch
Jonathan Ikoné sinh ngày 2 tháng 5 năm 1998 tại Bondy, Seine-Saint-Denis, Pháp. Anh mang quốc tịch Pháp và có nguồn gốc từ Cộng hòa Dân chủ Congo. Mặc dù có quyền thi đấu cho đội tuyển quốc gia Cộng hòa Dân chủ Congo, Ikoné đã chọn đại diện cho Pháp ở mọi cấp độ đội tuyển trẻ và đội tuyển quốc gia.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp câu lạc bộ của Jonathan Ikoné bắt đầu từ học viện đào tạo của Paris Saint-Germain và sau đó phát triển qua các câu lạc bộ Montpellier, Lille, Fiorentina và hiện tại là Como.
2.1. Paris Saint-Germain
Ikoné gia nhập học viện của Paris Saint-Germain (PSG) từ năm 2010 và thi đấu cho đội trẻ cho đến năm 2016. Trong mùa giải 2015-16, anh đã có 19 lần ra sân và ghi 4 bàn thắng cho đội dự bị PSG B.
Anh có trận ra mắt chuyên nghiệp vào ngày 28 tháng 9 năm 2016 trong trận đấu UEFA Champions League gặp Ludogorets, vào sân thay thế Ángel Di María ở phút thứ 88 trong chiến thắng 3-1 trên sân khách. Ba ngày sau, anh có trận ra mắt tại Ligue 1 trong trận đấu với Bordeaux, một lần nữa vào sân thay Di María ở phút 88 trong chiến thắng 2-0 trên sân nhà. Tổng cộng, Ikoné đã có 7 lần ra sân cho đội một PSG, bao gồm 4 trận ở Ligue 1, 2 trận ở Coupe de la Ligue và 1 trận ở UEFA Champions League.
2.1.1. Cho mượn tại Montpellier
Vào ngày 18 tháng 1 năm 2017, Ikoné được cho mượn đến câu lạc bộ cùng giải đấu Ligue 1, Montpellier, trong phần còn lại của mùa giải. Anh có trận ra mắt ba ngày sau đó trong trận đấu với Metz và thi đấu trọn vẹn trận đấu. Trong thời gian thi đấu cho Montpellier, Ikoné đã có tổng cộng 37 lần ra sân và ghi 3 bàn thắng trên mọi đấu trường, bao gồm 32 trận và 2 bàn ở Ligue 1, 2 trận và 1 bàn ở Coupe de France, cùng 3 trận ở Coupe de la Ligue.
2.2. Lille
Vào ngày 1 tháng 7 năm 2018, Ikoné chính thức gia nhập câu lạc bộ Ligue 1, Lille, với bản hợp đồng có thời hạn 5 năm. Tại Lille, anh đã có một giai đoạn thi đấu thành công, trở thành một phần quan trọng của đội hình.
Ikoné đã góp công lớn vào chức vô địch Ligue 1 của Lille ở mùa giải 2020-21, chấm dứt sự thống trị của PSG. Anh cũng cùng Lille giành được danh hiệu Trophée des Champions năm 2021. Tổng cộng, Ikoné đã có 150 lần ra sân cho Lille trên mọi đấu trường, ghi được 16 bàn thắng. Cụ thể, anh có 121 lần ra sân và 11 bàn ở Ligue 1, 8 lần ra sân ở các giải cúp quốc gia, 3 lần ra sân ở Coupe de la Ligue, 17 lần ra sân và 5 bàn ở các giải đấu châu Âu (bao gồm UEFA Champions League và UEFA Europa League), cùng 1 lần ra sân ở Trophée des Champions.

2.3. Fiorentina
Vào ngày 31 tháng 12 năm 2021, Ikoné ký hợp đồng với câu lạc bộ Serie A của Ý, Fiorentina, với hiệu lực từ ngày 3 tháng 1 năm 2022. Thương vụ này được báo cáo trị giá khoảng 15.00 M EUR.
Trong màu áo Fiorentina, Ikoné đã có những đóng góp đáng kể. Anh cùng đội bóng lọt vào trận chung kết Coppa Italia mùa giải 2022-23 và hai lần liên tiếp là á quân UEFA Europa Conference League vào các mùa 2022-23 và 2023-24. Tính đến trước khi cho mượn, anh đã có 138 lần ra sân cho Fiorentina, ghi 16 bàn thắng. Cụ thể, anh có 92 lần ra sân và 8 bàn ở Serie A, 13 lần ra sân và 1 bàn ở Coppa Italia, 32 lần ra sân và 7 bàn ở UEFA Europa Conference League, cùng 1 lần ra sân ở Supercoppa Italiana.
2.3.1. Cho mượn tại Como
Vào ngày 31 tháng 1 năm 2025, Ikoné chuyển đến câu lạc bộ Como dưới dạng cho mượn, kèm theo tùy chọn mua đứt. Tính đến ngày 16 tháng 2 năm 2025, anh đã có 3 lần ra sân cho Como ở Serie A.
3. Sự nghiệp quốc tế
Jonathan Ikoné đã đại diện cho Pháp ở nhiều cấp độ đội tuyển trẻ trước khi ra mắt đội tuyển quốc gia.
3.1. Các đội tuyển trẻ Pháp
Ikoné là một cầu thủ trẻ quốc tế của Pháp, thi đấu cho các đội tuyển U-17, U-18, U-19, U-20 và U-21.
- U-17 Pháp:** Anh đã có 14 lần ra sân và ghi 6 bàn thắng cho đội tuyển U-17 Pháp từ năm 2014 đến 2015. Đáng chú ý, anh là thành viên của đội U-17 Pháp giành chức vô địch Giải vô địch bóng đá U-17 châu Âu năm 2015. Anh cũng được vinh danh trong Đội hình tiêu biểu của Giải vô địch bóng đá U-17 châu Âu năm 2015.
- U-18 Pháp:** Từ năm 2015 đến 2016, anh có 6 lần ra sân và ghi 2 bàn thắng.
- U-19 Pháp:** Từ năm 2016 đến 2017, anh có 10 lần ra sân và ghi 3 bàn thắng.
- U-20 Pháp:** Năm 2017, anh có 1 lần ra sân và ghi 1 bàn thắng.
- U-21 Pháp:** Từ năm 2017 trở đi, anh có 11 lần ra sân và ghi 2 bàn thắng.
3.2. Đội tuyển quốc gia Pháp
Vào tháng 9 năm 2019, Ikoné lần đầu tiên được triệu tập vào đội tuyển quốc gia Pháp để tham dự các trận đấu vòng loại UEFA Euro 2020 gặp Albania và Andorra, thay thế cho Kylian Mbappé bị chấn thương.
Anh có trận ra mắt vào ngày 7 tháng 9 năm 2019 trong trận đấu với Albania, vào sân từ băng ghế dự bị ở phút thứ 77 thay cho Kingsley Coman. Ngay trong trận đấu đầu tiên này, anh đã ghi bàn thắng đầu tiên cho đội tuyển quốc gia, góp phần vào chiến thắng 4-1 của Pháp. Tính đến ngày 14 tháng 10 năm 2019, Ikoné đã có 4 lần ra sân và ghi 1 bàn thắng cho đội tuyển quốc gia Pháp.
4. Thống kê sự nghiệp
4.1. Thống kê cấp câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch quốc gia | Cúp quốc gia | Cúp Liên đoàn | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | |||
Paris Saint-Germain | 2016-17 | Ligue 1 | 4 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 |
Montpellier (cho mượn) | 2016-17 | Ligue 1 | 14 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 14 | 1 | ||
2017-18 | Ligue 1 | 18 | 1 | 2 | 1 | 3 | 0 | - | - | 23 | 2 | |||
Tổng cộng | 32 | 2 | 2 | 1 | 3 | 0 | - | - | 37 | 3 | ||||
Lille | 2018-19 | Ligue 1 | 38 | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | - | - | 41 | 3 | ||
2019-20 | Ligue 1 | 28 | 3 | 2 | 0 | 2 | 0 | 4 | 1 | - | 36 | 4 | ||
2020-21 | Ligue 1 | 37 | 4 | 3 | 0 | - | 8 | 3 | - | 48 | 7 | |||
2021-22 | Ligue 1 | 18 | 1 | 1 | 0 | - | 5 | 1 | 1 | 0 | 25 | 2 | ||
Tổng cộng | 121 | 11 | 8 | 0 | 3 | 0 | 17 | 5 | 1 | 0 | 150 | 16 | ||
Fiorentina | 2021-22 | Serie A | 17 | 1 | 4 | 0 | - | - | - | 21 | 1 | |||
2022-23 | Serie A | 33 | 4 | 5 | 1 | - | 13 | 1 | - | 51 | 6 | |||
2023-24 | Serie A | 28 | 3 | 3 | 0 | - | 11 | 2 | 1 | 0 | 43 | 5 | ||
2024-25 | Serie A | 14 | 0 | 1 | 0 | - | 8 | 4 | - | 23 | 4 | |||
Tổng cộng | 92 | 8 | 13 | 1 | - | 32 | 7 | 1 | 0 | 138 | 16 | |||
Como (cho mượn) | 2024-25 | Serie A | 3 | 0 | - | - | - | - | 3 | 0 | ||||
Tổng cộng sự nghiệp | 252 | 21 | 23 | 2 | 8 | 0 | 50 | 12 | 2 | 0 | 325 | 35 |
4.2. Thống kê quốc tế
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Pháp U-17 | 2014 | 10 | 5 | 2015 | 4 | 1 | |||
Pháp U-18 | 2015 | 3 | 1 | 2016 | 3 | 1 | |||
Pháp U-19 | 2016 | 8 | 3 | 2017 | 2 | 0 | |||
Pháp U-20 | 2017 | 1 | 1 | ||||||
Pháp U-21 | 2017 | 4 | 0 | 2018 | 5 | 2 | 2019 | 2 | 0 |
Pháp | 2019 | 4 | 1 | ||||||
Tổng cộng | 51 | 15 |
Số | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 tháng 9 năm 2019 | Sân vận động Pháp, Saint-Denis, Pháp | Albania | 4-0 | 4-1 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 |
5. Danh hiệu
5.1. Danh hiệu câu lạc bộ
- Paris Saint-Germain
- Trophée des Champions: 2016
- Lille
- Ligue 1: 2020-21
- Trophée des Champions: 2021
- Fiorentina
- Á quân Coppa Italia: 2022-23
- Á quân UEFA Europa Conference League: 2022-23, 2023-24
5.2. Danh hiệu cá nhân
- Đội hình tiêu biểu của Giải vô địch bóng đá U-17 châu Âu: 2015