1. Thời thơ ấu và bối cảnh
John Robert Mize sinh ra tại Demorest, Georgia, là con của Edward và Emma Mize.
1.1. Thời thơ ấu và giáo dục
Sau khi cha mẹ ông ly thân, mẹ ông chuyển đến Atlanta để làm việc, nhưng Mize vẫn ở lại Demorest sống cùng bà ngoại. Khi còn nhỏ, ông đã xuất sắc trong môn quần vợt và chơi cho đội bóng chày của trường trung học. Sau đó, ông tiếp tục chơi bóng chày cho Cao đẳng Piedmont. Mize là anh em họ xa của Ty Cobb, và người anh em họ thứ hai của ông đã kết hôn với Babe Ruth.
1.2. Phát triển sự nghiệp ban đầu
Mize bắt đầu sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp thông qua hệ thống giải đấu nhỏ của St. Louis Cardinals. Năm 1930, khi còn là sinh viên tại Cao đẳng Piedmont, ông đã ký hợp đồng nghiệp dư với Cardinals. Tuy nhiên, vào năm 1934, ông bị chuyển nhượng sang Cincinnati Reds, nhưng một chấn thương háng đã khiến Reds hủy bỏ giao dịch này. Năm 1935, khi đang vật lộn với một bên chân bị thương, ông lại bị chấn thương ở chân còn lại. Mize đã quyết định giải nghệ và trở về nhà cho đến khi Cardinals yêu cầu ông đến gặp bác sĩ ở St. Louis. Ông đã trải qua phẫu thuật để loại bỏ các gai xương.
Sau ca phẫu thuật, ông được giữ lại đội Cardinals ở St. Louis, vì dù sao ông cũng không thể chơi thường xuyên ở các giải đấu nhỏ trong mùa giải đó. Tổ chức nghĩ rằng ông có thể có một số cơ hội để đánh bóng thay thế cho đội chính. Mize ra mắt MLB cho Cardinals vào năm 1936. Ông từng nói: "Tôi là người duy nhất chơi ở các giải đấu lớn vì tôi không thể chơi ở các giải đấu nhỏ."
2. Sự nghiệp Major League Baseball
John Mize đã có một sự nghiệp MLB kéo dài 15 mùa giải từ năm 1936 đến 1953, với ba mùa giải bị gián đoạn do nghĩa vụ quân sự. Ông đã thi đấu cho ba đội bóng chính: St. Louis Cardinals, New York Giants và New York Yankees.
2.1. St. Louis Cardinals (1936-1941)

Mize ra mắt MLB cho St. Louis Cardinals vào năm 1936. Trong 126 trận đấu, ông đạt tỷ lệ đánh bóng trung bình 0.329, ghi 19 home run và 93 RBI. Ông được biết đến với biệt danh "Big Jawn" và "The Big Cat" nhờ khả năng phòng ngự mượt mà ở vị trí người gác gôn thứ nhất. Năm 1937, ông đạt tỷ lệ đánh bóng 0.364, nhưng đồng đội Joe Medwick của Cardinals đã giành danh hiệu Vua đánh bóng với tỷ lệ 0.374. Năm 1938, ông dẫn đầu giải đấu về số lần đánh ba base (triples) và OPS. Năm 1939, Mize đứng thứ hai trong cuộc bầu chọn MVP của giải đấu sau khi dẫn đầu giải đấu với tỷ lệ đánh bóng 0.349 và 28 home run. Năm 1940, 43 home run của Mize đã lập kỷ lục đội Cardinals, một kỷ lục tồn tại gần 60 năm.
Vào cuối mùa giải 1941, tổng giám đốc của Cardinals, Branch Rickey, người nổi tiếng tin vào việc chuyển nhượng cầu thủ trước khi kỹ năng của họ bắt đầu suy giảm, đã chuyển nhượng Mize sang New York Giants. Đổi lại Mize, Cardinals nhận được Bill Lohrman, Johnny McCarthy, Ken O'Dea và 50.00 K USD.
Năm 1941, Mize cũng vướng vào một vụ kiện chống lại Gum Products Inc., một công ty sản xuất bộ thẻ bóng chày mang tên "Double Play". Mize đã kiện vì ông cho rằng công ty không có sự đồng ý của ông để sử dụng hình ảnh của ông trong bộ thẻ. Gum Products Inc. đã thắng kiện, nhưng công ty đã ngừng sản xuất dòng "Double Play" do các chi phí phát sinh trong quá trình tố tụng pháp lý với Mize.
2.2. New York Giants (1942-1949)
New York Giants đã theo đuổi Mize sau khi biết rằng người gác gôn thứ nhất của họ, Babe Young, sẽ phải nhập ngũ. Năm 1942, Mize đạt tỷ lệ đánh bóng thấp nhất trong sự nghiệp của mình cho đến thời điểm đó (0.305), nhưng ông đã ghi 26 home run và dẫn đầu National League với 110 RBI.
Mize đã dành các năm 1943 đến 1945 để thực hiện nghĩa vụ quân sự trong Thế chiến thứ hai. Trở lại Giants vào năm 1946, một chấn thương ngón chân đã khiến ông thiếu một home run để giành danh hiệu Vua home run, danh hiệu này thuộc về Ralph Kiner của Pittsburgh Pirates. Năm 1947, ông trở lại mạnh mẽ với 51 home run và cùng Kiner dẫn đầu giải đấu. Ông cũng dẫn đầu về số lần ghi điểm và RBI, và trở thành cầu thủ duy nhất có số lần strikeout dưới 50 (42 lần) trong khi ghi được 50 home run (51 home run). Tổng số lần ghi điểm, home run và RBI của Mize trong năm 1947 đều là những kỷ lục cao nhất trong sự nghiệp của ông. Năm 1948, Mize và Kiner một lần nữa cùng giành chức vô địch home run của giải đấu với 40 home run mỗi người. Mize được chuyển nhượng sang New York Yankees vào cuối mùa giải 1949 sau khi bày tỏ sự không hài lòng về thời gian thi đấu của mình.
2.3. New York Yankees (1949-1953)

Mize đã trải qua 5 năm cuối cùng trong sự nghiệp của mình với New York Yankees, chủ yếu với vai trò cầu thủ không thường xuyên, kết thúc vào năm 1953. Tuy nhiên, ông được coi là một người đóng góp có giá trị vào việc Yankees giành 5 chức vô địch American League và World Series liên tiếp. Mặc dù dành một phần mùa giải 1950 để phục hồi chức năng ở giải đấu nhỏ, ông đã ghi 25 home run để trở thành cầu thủ thứ hai có mùa giải 25 home run ở cả hai giải đấu.
Trong World Series 1952 chống lại Brooklyn Dodgers, ông đã ghi 3 home run, một trong số đó là một cú đánh thay người, và bị cướp một home run thứ tư bởi cầu thủ chạy cánh phải của Dodgers là Carl Furillo, người đã thực hiện một cú bắt nhảy lên phía trên hàng rào ở hiệp 11 để bảo toàn chiến thắng cho Dodgers.
Vào tháng 10 năm 1953, Mize tuyên bố giải nghệ. Ông nói rằng ông thà giải nghệ khi vẫn còn được người hâm mộ yêu mến hơn là "cứ quanh quẩn cho đến khi họ bắt đầu la ó." Mize giữ kỷ lục MLB về số lần ghi 3 home run trong một trận đấu, một thành tích ông đã thực hiện 6 lần. Ông cũng là một trong số ít cầu thủ (bao gồm cả Babe Ruth) đã làm được điều đó ở cả hai giải đấu - 5 lần ở National League và một lần ở American League. Ông là cầu thủ đầu tiên ghi 3 home run trong một trận đấu hai lần trong một mùa giải vào năm 1938 và lặp lại thành tích đó hai lần nữa vào năm 1940. Ông kết thúc sự nghiệp của mình với 359 home run.
Mize vẫn giữ kỷ lục đội Cardinals về số home run nhiều nhất trong một mùa giải bởi một cầu thủ thuận tay trái, số RBI mùa giải nhiều nhất bởi một cầu thủ thuận tay trái, và số trận đấu có 3 home run trở lên với 6 lần. Ông và Carl Yastrzemski là hai cầu thủ duy nhất có ba mùa giải ghi 40 home run trở lên, mà không có mùa giải nào ghi từ 30 đến 39 home run. Mize là một pinch hitter mạnh mẽ trong sự nghiệp MLB của mình, đạt tỷ lệ đánh bóng 0.292 (52 trên 178) với 7 home run và 56 RBI trong 215 lần xuất hiện với tư cách pinch hitter.
3. Nghĩa vụ quân sự
John Mize đã dành toàn bộ các năm 1943, 1944 và 1945 để thực hiện nghĩa vụ quân sự trong Thế chiến thứ hai. Trong thời gian phục vụ, ông đã chơi cho đội bóng chày của Trạm Hải quân Great Lakes, một đội được thành lập cho các quân nhân và tân binh đang huấn luyện. Mize đã ghi 17 home run trong 51 trận đấu và đạt tỷ lệ đánh bóng trên 0.475 khi đảm nhiệm vị trí người gác gôn thứ nhất cho đội Bluejackets. Các thành viên khác của đội bao gồm: Phil Rizzuto (thuộc Yankees), các cầu thủ chạy cánh Sam Chapman, Dom DiMaggio và Barney McCosky; Frankie Pytlak; và cầu thủ đánh bóng ngắn của Brooklyn là Pee Wee Reese, cùng với Johnny Lipon. Đội bóng này được coi là một trong những đội bóng chày mạnh nhất trong kỷ nguyên Thế chiến thứ hai.
4. Đặc điểm và thành tích của cầu thủ
John Mize được biết đến với biệt danh "Big Jawn" và "The Big Cat" nhờ khả năng phòng ngự mượt mà ở vị trí người gác gôn thứ nhất. Ông là một cầu thủ có khả năng đánh bóng toàn diện, ban đầu tập trung vào tỷ lệ đánh bóng cao, sau đó chuyển sang lối đánh mạnh mẽ để ghi nhiều cú đánh xa.
4.1. Khả năng đánh bóng và phòng ngự
Trong suốt sự nghiệp 15 mùa giải của mình, Mize đã đạt tỷ lệ đánh bóng trung bình 0.312, 359 home run, 1.337 RBI và 856 lần đi bộ trên cơ sở. Tỷ lệ on-base percentage (OBP) trọn đời của ông là 0.397, một con số được đánh giá cao hơn trong ánh sáng của phân tích sabermetrics hiện đại. Về phòng ngự, ông đã ghi nhận tỷ lệ phòng ngự (fielding percentage) là 0.992 ở vị trí người gác gôn thứ nhất.
Dưới đây là bảng thống kê chi tiết thành tích đánh bóng của John Mize trong sự nghiệp MLB:
Năm | Đội | Trận | AB | R | H | 2B | 3B | HR | TB | RBI | SB | CS | BB | SO | BA | OBP | SLG | OPS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1936 | STL | 126 | 414 | 76 | 136 | 30 | 8 | 19 | 239 | 93 | 1 | -- | 50 | 32 | .329 | .402 | .577 | .979 |
1937 | STL | 145 | 560 | 103 | 204 | 40 | 7 | 25 | 333 | 113 | 2 | -- | 56 | 57 | .364 | .427 | .595 | 1.021 |
1938 | STL | 149 | 531 | 85 | 179 | 34 | 16 | 27 | 326 | 102 | 0 | -- | 74 | 47 | .337 | .422 | 0.614 | 1.036 |
1939 | STL | 153 | 564 | 104 | 197 | 44 | 14 | 28 | 353 | 108 | 0 | -- | 92 | 49 | 0.349 | .444 | 0.626 | 1.070 |
1940 | STL | 155 | 579 | 111 | 182 | 31 | 13 | 43 | 368 | 137 | 7 | -- | 82 | 49 | .314 | .404 | 0.636 | 1.039 |
1941 | STL | 126 | 473 | 67 | 150 | 39 | 8 | 16 | 253 | 100 | 4 | -- | 70 | 45 | .317 | .406 | .535 | .941 |
1942 | NYG | 142 | 541 | 97 | 165 | 25 | 7 | 26 | 282 | 110 | 3 | -- | 60 | 39 | .305 | .380 | 0.521 | .901 |
1946 | NYG | 101 | 377 | 70 | 127 | 18 | 3 | 22 | 217 | 70 | 3 | -- | 62 | 26 | .337 | .437 | .576 | 1.013 |
1947 | NYG | 154 | 586 | 137 | 177 | 26 | 2 | 51 | 360 | 138 | 2 | -- | 74 | 42 | .302 | .384 | .614 | .998 |
1948 | NYG | 152 | 560 | 110 | 162 | 26 | 4 | 40 | 316 | 125 | 4 | -- | 94 | 37 | .289 | .395 | .564 | .959 |
1949 | NYG / NYY | 119 | 411 | 63 | 108 | 16 | 0 | 19 | 181 | 64 | 1 | 0 | 54 | 21 | .263 | .354 | .440 | .794 |
1950 | NYY | 90 | 274 | 43 | 76 | 12 | 0 | 25 | 163 | 72 | 0 | 1 | 29 | 24 | .277 | .351 | .595 | .946 |
1951 | NYY | 113 | 332 | 37 | 86 | 14 | 1 | 10 | 132 | 49 | 1 | 0 | 36 | 24 | .259 | .339 | .398 | .736 |
1952 | NYY | 78 | 137 | 9 | 36 | 9 | 0 | 4 | 57 | 29 | 0 | 0 | 11 | 15 | .263 | .327 | .416 | .743 |
1953 | NYY | 81 | 104 | 6 | 26 | 3 | 0 | 4 | 41 | 27 | 0 | 0 | 12 | 17 | .250 | .339 | .394 | .733 |
Tổng cộng (15 năm) | 1884 | 6443 | 1118 | 2011 | 367 | 83 | 359 | 3621 | 1337 | 28 | 1 | 856 | 524 | .312 | .397 | .562 | .959 |
- Các số liệu in đậm là cao nhất giải đấu trong năm đó.
4.2. Danh hiệu Home Run và đánh bóng
Mize đã giành được nhiều danh hiệu cá nhân trong sự nghiệp của mình:
- Vua đánh bóng: 1 lần (1939)
- Vua Home Run: 4 lần (1939, 1940, 1947, 1948)
- Vua RBI: 3 lần (1940, 1942, 1947)
- Ông cũng dẫn đầu giải đấu về số lần ghi điểm vào năm 1947.
- Mize là cầu thủ duy nhất trong lịch sử MLB (tính đến năm 2022) đạt được 50 home run trở lên trong một mùa giải với dưới 50 lần strikeout (51 home run và 42 strikeout vào năm 1947).
- Ông là cầu thủ đầu tiên ghi 3 home run trong một trận đấu hai lần trong một mùa giải (vào năm 1938 và lặp lại vào năm 1940).
5. Sự nghiệp sau khi thi đấu
Sau khi giải nghệ vào năm 1953, Mize tiếp tục gắn bó với bóng chày với nhiều vai trò khác nhau. Ông làm bình luận viên radio, tuyển trạch viên và huấn luyện viên đánh bóng cho New York Giants (sau này là San Francisco Giants) từ năm 1955 đến 1960. Năm 1961, ông làm huấn luyện viên cho Kansas City Athletics.
6. Giải thưởng và vinh danh
John Mize đã nhận được nhiều giải thưởng và vinh danh trong suốt và sau sự nghiệp của mình:
- Mize là một All-Star 10 lần trong các năm 1937, 1939, 1940, 1941, 1942, 1946, 1947, 1948, 1949 và 1953.
- Ông được bầu chọn vào Đại sảnh Danh vọng Bóng chày Quốc gia bởi Ủy ban Cựu binh vào năm 1981. Trước đó, ông đã xuất hiện trong các cuộc bỏ phiếu thường xuyên của Đại sảnh Danh vọng vào những năm 1960 và 1970, với tỷ lệ phiếu bầu cao nhất là 43% vào năm 1971.
- Năm 1952, ông được trao Giải thưởng Babe Ruth.
- Ông đã tham dự 5 kỳ World Series liên tiếp từ năm 1949 đến 1953 cùng với New York Yankees.
- Vào năm 2013, Đạo luật Bob Feller về Giải thưởng Dũng cảm đã vinh danh Mize là một trong 37 thành viên của Đại sảnh Danh vọng Bóng chày vì nghĩa vụ của ông trong Hải quân Hoa Kỳ trong Thế chiến thứ hai.
- Vào tháng 1 năm 2014, St. Louis Cardinals đã công bố Mize nằm trong số 22 cựu cầu thủ và nhân viên được vinh danh vào Bảo tàng Đại sảnh Danh vọng St. Louis Cardinals cho lớp khai giảng năm 2014.
7. Cuộc sống cá nhân
Vào những năm 1970, Mize định cư tại St. Augustine, Florida, nơi ông làm việc cho một dự án phát triển của Deltona Corporation có tên là St. Augustine Shores. Một bức ảnh ngôi nhà của ông được đưa vào cuốn sách The Houses of St. Augustine của David Nolan. Những năm cuối đời, Mize sống tại quê nhà ở Demorest, Georgia.
8. Cái chết
Năm 1982, Mize đã trải qua phẫu thuật tim nhưng sau đó sức khỏe của ông đã trở lại tốt. Ông qua đời trong giấc ngủ do ngừng tim vào ngày 2 tháng 6 năm 1993, tại quê nhà ở Demorest, Georgia.
9. Di sản và đánh giá
Sau khi Mize qua đời, Ralph Kiner đã mô tả ông là "một người khá nóng tính" trên sân, nhưng lại là "một người rất dễ mến và một người kể chuyện tuyệt vời" ngoài sân cỏ. Các số liệu thống kê đánh bóng của Mize thường bị lu mờ bởi những ngôi sao lớn hơn cùng thời như Ted Williams, Joe DiMaggio, Stan Musial và Jackie Robinson. Tuy nhiên, tỷ lệ on-base percentage (OBP) trọn đời của ông là 0.397 đã được đánh giá cao hơn trong ánh sáng của phân tích sabermetrics hiện đại.
Để vinh danh di sản của ông, Bảo tàng Bóng chày Johnny Mize được đặt tại Cao đẳng Piedmont. Trường cao đẳng này cũng vinh danh cầu thủ xuất sắc này bằng Trung tâm Thể thao Johnny Mize, một khu phức hợp thể thao bao gồm sân bóng rổ của trường.