1. Tổng quan
John Michael Green (ngày 8 tháng 12 năm 1933 - ngày 16 tháng 11 năm 2023), thường được biết đến với biệt danh "Jumpin' Johnny" (Johnny Nhảy), là một cầu thủ bóng rổ chuyên nghiệp người Mỹ từng thi đấu tại Hiệp hội Bóng rổ Quốc gia (NBA). Ông đã chơi bóng rổ đại học cho đội Michigan State Spartans và được công nhận là cầu thủ All-American đội hình hai. Trong sự nghiệp NBA kéo dài 14 năm, Green đã bốn lần được chọn vào đội hình All-Star. Ông kết thúc sự nghiệp với tổng cộng 12281 điểm và 9083 rebounds, đạt trung bình 11.6 điểm và 8.6 rebounds mỗi trận.
2. Thời niên thiếu
Johnny Green có một tuổi thơ và quá trình trưởng thành đầy thử thách trước khi khám phá ra tài năng bóng rổ của mình.
2.1. Tuổi thơ và thời đi học
John Michael Green sinh ra tại Dayton, Ohio, vào ngày 8 tháng 12 năm 1933. Ông theo học tại Trường Trung học Paul Laurence Dunbar. Trong thời gian học trung học, Green cao dưới 1.8 m (6 ft) (khoảng 183 cm) và không chơi bóng rổ. Sau khi tốt nghiệp, ông làm việc bán thời gian tại một sân bowling ở Dayton, sau đó làm cho một công ty xây dựng và tại một bãi phế liệu trong sáu tháng.
2.2. Nghĩa vụ quân sự
Sau khoảng thời gian làm việc tại bãi phế liệu, Green gia nhập Thủy quân lục chiến Hoa Kỳ trong thời gian Chiến tranh Triều Tiên. Chính trong thời gian phục vụ quân đội, ở tuổi 20, ông bất ngờ phát triển chiều cao lên đến 0.2 m (6 in) (khoảng 196 cm) và bắt đầu chơi bóng rổ trong đội của căn cứ. Huấn luyện viên bóng bầu dục của căn cứ Thủy quân lục chiến, Dick Evans, một cựu sinh viên của Đại học Bang Michigan, đã nhận ra khả năng thể thao của Green và viết thư giới thiệu ông cho huấn luyện viên bóng rổ của MSU, Forddy Anderson. Green, khi đó 21 tuổi, đã đến thăm MSU vào tháng 10 năm 1955 trong thời gian nghỉ phép.
3. Sự nghiệp đại học
Sau khi hoàn thành nghĩa vụ quân sự, Green đăng ký học tại Đại học Bang Michigan vào năm 1955 và chơi cho đội tân binh Spartans trong mùa giải 1955-56. Ông đủ điều kiện thi đấu cho đội tuyển chính thức vào tháng 1 năm 1957, khi đã 23 tuổi.
3.1. Thời kỳ Đại học Bang Michigan
Trong mùa giải đầu tiên (1956-57) với đội tuyển chính thức, Green đã chơi 18 trận ở vị trí power forward, lập kỷ lục mới về rebounds cho Đại học Bang Michigan với 14.6 rebounds mỗi trận, giúp Spartans giành chức vô địch Big Ten. Đội bóng sau đó tiến vào bán kết giải đấu NCAA, nơi họ để thua North Carolina trong ba hiệp phụ, dù Green đã có 19 rebounds và 8 pha chặn bóng. Spartans kết thúc mùa giải với thành tích tổng thể 16-10.
Là một cầu thủ năm ba trong mùa giải 1957-58, ông đã nâng mức trung bình rebounds mỗi trận lên 17.8 rebounds và ghi trung bình 18.0 điểm mỗi trận với tỷ lệ ném rổ đạt 53.8%. Ông được Hiệp hội Huấn luyện viên Bóng rổ Quốc gia (NABC) và The Sporting News bầu chọn vào đội hình All-American đội hình hai, và được Associated Press (AP), United Press International (UPI) cùng Quỹ Helms bầu chọn vào đội hình All-American đội hình ba.
Trong mùa giải 1958-59, ông dẫn dắt Spartans giành thêm một chức vô địch Big Ten nữa và đạt thành tích 19-4, chỉ kém một trận để vào Vòng chung kết NCAA. Với trung bình 18.5 điểm và 16.6 rebounds mỗi trận, ông được Quỹ Helms vinh danh là All-American đội hình một, và là All-American đội hình hai của AP, UPI, NABC và The Sporting News.
Trong suốt sự nghiệp đại học, Green đã đạt trung bình 16.4 rebounds mỗi trận, chỉ đứng sau kỷ lục 17.2 rebounds của Jerry Lucas trong lịch sử Big Ten. Ông vẫn giữ vị trí thứ ba trong danh sách rebounds mọi thời đại của Spartans với tổng cộng 1036 rebounds chỉ trong chưa đầy ba mùa giải. Ông cũng ghi trung bình 16.9 điểm mỗi trận, với tổng cộng 1062 điểm.
Green cũng ba lần được vinh danh là All-Big Ten đội hình một và được bầu là MVP của Big Ten trong mùa giải 1958-59. Đại học Bang Michigan đã đặt tên một giải thưởng rebounds hàng năm để vinh danh ông. Số áo 24 của ông đã được Đại học Bang Michigan treo vĩnh viễn. Ông được vinh danh vào Đại sảnh Danh vọng Điền kinh MSU vào năm 1992. Trong thời gian học đại học, ông đã kết hôn và vào năm 1957, vợ ông sinh hai con trai là Jeffery và Johnny.
4. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Green được chọn ở lượt đầu tiên (lượt thứ năm tổng thể) trong NBA Draft 1959 bởi đội New York Knicks.

4.1. Tuyển chọn NBA và thời kỳ New York Knicks
Trong mùa giải tân binh 1959-60 cho Knicks, khi ông bước sang tuổi 26, Green đã chơi gần 18 phút mỗi trận, đạt trung bình 7.0 điểm và 7.8 rebounds. Vào ngày 26 tháng 2 năm 1960, trong trận đấu với Philadelphia Warriors, ông đã lập kỷ lục tân binh của Knicks với 25 rebounds, một kỷ lục vẫn còn tồn tại.
Thời gian thi đấu của ông tăng lên trong mùa giải 1960-61, khi ông đạt trung bình 10.2 điểm và 10.7 rebounds, đánh dấu mùa giải đầu tiên ông đạt trung bình double-double. Ông trở thành cầu thủ xuất phát toàn thời gian trong mùa giải 1961-62, đạt trung bình 15.9 điểm và 13.3 rebounds, dẫn đầu đội về rebounds với 1066 rebounds, và ông được chọn vào NBA All-Star Game. Vào tháng 2 năm 1962, ông lập kỷ lục đội Knicks với ba trận liên tiếp có 20 rebounds trở lên (kể từ đó đã được cân bằng bởi Walt Bellamy, Willis Reed và Tyson Chandler).
Trong mùa giải 1962-63, trung bình điểm của ông đạt mức cao nhất sự nghiệp là 18.1 điểm cùng với 12.1 rebounds mỗi trận, và ông một lần nữa dẫn đầu Knicks với 964 rebounds. Ông được chọn làm NBA All-Star lần thứ hai.
Thời gian thi đấu của Green giảm nhẹ trong mùa giải 1963-64, nhưng ông vẫn đạt trung bình 14.5 điểm và 10.0 rebounds mỗi trận, bao gồm 27 điểm cao nhất mùa giải vào ngày 16 tháng 11 năm 1963, trong trận đấu với Cincinnati Royals. Ông cũng dẫn đầu Knicks về rebounds trong mùa giải thứ ba liên tiếp với 799 rebounds.
Trong mùa giải 1964-65, ông đạt trung bình 11.0 điểm và 7.0 rebounds và được chọn làm NBA All-Star lần thứ ba. Ông có 33 điểm cao nhất mùa giải vào ngày 30 tháng 12 năm 1964, trong trận đấu với San Francisco Warriors.
Ông được chuyển nhượng cùng với Johnny Egan, Jim Barnes và tiền mặt từ Knicks sang Baltimore Bullets để đổi lấy Walt Bellamy vào ngày 1 tháng 11 năm 1965.
4.2. Thời kỳ Baltimore Bullets, San Diego Rockets, Philadelphia 76ers
Trong mùa giải 1965-66 với Bullets, ông đạt trung bình 11.6 điểm và 8.2 rebounds mỗi trận, và tỷ lệ ném rổ 53.6% của ông đứng thứ hai trong giải đấu. Trong mùa giải 1966-67 với Bullets, trong vai trò bán thời gian, ông đạt trung bình 8.2 điểm và 6.5 rebounds.
Vào ngày 1 tháng 5 năm 1967, ông được San Diego Rockets chọn trong đợt mở rộng NBA. Trong mùa giải 1967-68, ông đã chơi 42 trận cho Rockets, đạt trung bình hơn 25 phút mỗi trận. Vào ngày 11 tháng 1 năm 1968, ông được chuyển nhượng đến Philadelphia 76ers, nơi ông đã chơi 35 trận với vai trò giảm bớt, chỉ đạt trung bình hơn 10 phút mỗi trận. Trong cả mùa giải, ông đạt trung bình 13.9 điểm và 10.1 rebounds mỗi trận. Trong thời gian ở 76ers, ông đã có cơ hội thi đấu cùng với Wilt Chamberlain.
Trong mùa giải 1968-69, khi ông bước sang tuổi 35, ông một lần nữa đạt trung bình hơn 10 phút mỗi trận với 76ers, đạt trung bình thấp nhất sự nghiệp là 4.7 điểm và 4.5 rebounds mỗi trận. Sau mùa giải, ông bị 76ers giải phóng hợp đồng.
4.3. Thời kỳ Cincinnati Royals / Kansas City-Omaha Kings
Tuy nhiên, khi sự nghiệp NBA của Green dường như sắp kết thúc sau 10 mùa giải, vào tháng 9 năm 1969, ông đã gọi cho huấn luyện viên của Cincinnati Royals, Bob Cousy, và xin một buổi thử việc. Ông ký hợp đồng với Royals với tư cách là cầu thủ tự do và đã có một sự hồi sinh trong sự nghiệp vào mùa giải 1969-70. Ông trở thành cầu thủ xuất phát cho Royals, đạt trung bình 15.6 điểm và 10.8 rebounds mỗi trận, đồng thời dẫn đầu NBA về tỷ lệ ném rổ với 55.9%. Ông có 32 điểm cao nhất mùa giải vào ngày 11 tháng 3 năm 1970, trong trận đấu với Boston Celtics và đạt trung bình 23.5 điểm mỗi trận trong bảy trận cuối cùng.
Sự hồi sinh tiếp tục trong mùa giải 1970-71 - ở tuổi 37, ông một lần nữa dẫn đầu NBA về tỷ lệ ném rổ với 58.7%, đạt trung bình 16.7 điểm và 8.7 rebounds mỗi trận - và ông được chọn làm NBA All-Star lần thứ tư trong sự nghiệp. Vào ngày 20 tháng 12 năm 1970, ông có một trong những trận đấu hay nhất sự nghiệp, ghi 39 điểm cao nhất sự nghiệp trong một trận thua hai hiệp phụ với cách biệt một điểm trước Detroit Pistons.
Không có nhiều sự sa sút trong mùa giải 1971-72. Mặc dù đã 38 tuổi, ông vẫn chơi trong tất cả 82 trận, đạt trung bình 9.8 điểm và 6.8 rebounds mỗi trận.
Mùa giải tiếp theo, 1972-73, nhượng quyền thương mại Royals chuyển địa điểm và trở thành Kansas City-Omaha Kings. Nhưng mặc dù đã 39 tuổi, ông vẫn là một đóng góp đáng kể, chơi gần 19 phút mỗi trận và đạt trung bình 7.1 điểm và 5.5 rebounds mỗi trận. Đây là mùa giải NBA cuối cùng của ông.
Green đã ghi tổng cộng 12281 điểm và 9083 rebounds trong sự nghiệp kéo dài 14 năm của mình, với trung bình 11.6 điểm và 8.6 rebounds mỗi trận cùng tỷ lệ ném rổ sự nghiệp là 49.3%.
5. Thành tựu và giải thưởng sự nghiệp
- 4 lần NBA All-Star: 1962, 1963, 1965, 1971
- 2 lần dẫn đầu NBA về tỷ lệ ném rổ: 1970, 1971
- All-American đội hình hai: 1959
- All-Big Ten đội hình một (3 lần)
- MVP Big Ten: 1958-59
- Số áo 24 được treo vĩnh viễn bởi Đại học Bang Michigan
- Được vinh danh vào Đại sảnh Danh vọng Điền kinh MSU: 1992
- Giải thưởng rebounds hàng năm của Michigan State được đặt theo tên ông
6. Cuộc sống sau bóng rổ
Sau khi giải nghệ khỏi bóng rổ chuyên nghiệp, Johnny Green đã chuyển sang kinh doanh nhà hàng. Ông sở hữu một trong những nhượng quyền thương mại McDonald's phổ biến nhất thế giới tại Springfield Gardens, New York, gần Sân bay Quốc tế John F. Kennedy. Green sống ở Dix Hills, New York.
7. Qua đời
Johnny Green qua đời tại một bệnh viện ở Huntington, New York, vào ngày 16 tháng 11 năm 2023, hưởng thọ 89 tuổi.
8. Thống kê
8.1. Thống kê mùa giải thường NBA
| Năm | Đội | GP | GS | MPG | FG% | FT% | RPG | APG | PPG |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1959 | New York Knicks | 69 | 17.9 | .447 | .406 | 7.8 | .8 | 7.0 | |
| 1960 | New York Knicks | 78 | 22.9 | .430 | .522 | 10.7 | 1.2 | 10.2 | |
| 1961 | New York Knicks | 80 | 34.9 | .436 | .601 | 13.3 | 2.4 | 15.9 | |
| 1962 | New York Knicks | 80 | 31.9 | .462 | .638 | 12.1 | 1.9 | 18.1 | |
| 1963 | New York Knicks | 80 | 26.7 | .470 | .497 | 10.0 | 2.0 | 14.5 | |
| 1964 | New York Knicks | 78 | 22.1 | .469 | .548 | 7.0 | 1.7 | 11.0 | |
| 1965 | New York Knicks | 7 | 29.7 | .544 | .484 | 10.6 | 1.6 | 14.4 | |
| 1965 | Baltimore Bullets | 72 | 20.0 | .535 | .524 | 7.9 | 1.3 | 11.3 | |
| 1966 | Baltimore Bullets | 61 | 15.5 | .465 | .464 | 6.5 | .9 | 8.2 | |
| 1967 | San Diego Rockets | 42 | 25.5 | .458 | .472 | 10.1 | 1.4 | 13.9 | |
| 1967 | Philadelphia 76ers | 35 | 10.5 | .460 | .470 | 3.5 | .6 | 5.1 | |
| 1968 | Philadelphia 76ers | 74 | 10.7 | .518 | .456 | 4.5 | .6 | 4.7 | |
| 1969 | Cincinnati Royals | 78 | 29.2 | .559 | .592 | 10.8 | 1.4 | 15.6 | |
| 1970 | Cincinnati Royals | 75 | 28.6 | .587 | .617 | 8.7 | 1.2 | 16.7 | |
| 1971 | Cincinnati Royals | 82 | 23.3 | .569 | .564 | 6.8 | 1.5 | 9.8 | |
| 1972 | Kansas City-Omaha Kings | 66 | 18.9 | .599 | .679 | 5.5 | .9 | 7.1 | |
| Sự nghiệp | 1,057 | 23.3 | .493 | .553 | 8.6 | 1.4 | 11.6 | ||
| All-Star | 4 | 0 | 18.0 | .684 | .750 | 2.3 | .0 | 8.0 | |
8.2. Thống kê vòng loại trực tiếp NBA
| Năm | Đội | GP | MPG | FG% | FT% | RPG | APG | PPG |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1966 | Baltimore Bullets | 3 | 32.0 | .588 | .125 | 9.0 | 1.3 | 13.7 |
| 1968 | Philadelphia 76ers | 12 | 18.3 | .585 | .465 | 5.5 | .7 | 8.0 |
| 1969 | Philadelphia 76ers | 5 | 8.8 | .563 | .556 | 2.8 | .2 | 4.6 |
| Sự nghiệp | 20 | 18.0 | .583 | .433 | 5.4 | .7 | 8.0 | |