1. Cuộc đời và sự nghiệp ban đầu
John Wright sinh vào khoảng năm 1943 hoặc 1944 tại Hoa Kỳ. Ông đã phát triển sự nghiệp của mình trong ngành điện ảnh, đặc biệt là trong lĩnh vực biên tập phim, trở thành một trong những biên tập viên nổi tiếng của Hollywood.
1.1. Đầu đời
Thông tin cụ thể về thời thơ ấu và gia đình của John Wright còn hạn chế. Tuy nhiên, ông đã dành phần lớn cuộc đời mình để cống hiến cho ngành công nghiệp điện ảnh, đặc biệt là với vai trò là một biên tập viên.
1.2. Bắt đầu sự nghiệp điện ảnh và phát triển
John Wright bắt đầu sự nghiệp biên tập của mình vào đầu những năm 1970. Những tác phẩm đầu tiên của ông bao gồm việc tham gia vào các dự án truyền hình và phim tài liệu. Vào năm 1973, ông là trợ lý biên tập cho phim tài liệu truyền hình Strange Creatures of the Night. Tác phẩm điện ảnh đầu tiên mà ông giữ vai trò biên tập chính là Acapulco Gold và Dogs, cả hai đều ra mắt năm 1976 và là những lần hợp tác đầu tiên của ông với đạo diễn Burt Brinckerhoff. Sự nghiệp của ông tiếp tục phát triển với nhiều dự án nổi bật, đưa ông trở thành một biên tập viên được kính trọng và là thành viên của Hiệp hội Biên tập viên Điện ảnh Hoa Kỳ (ACE).
2. Các tác phẩm và thành tựu chính
John Wright đã có một sự nghiệp lẫy lừng kéo dài hàng thập kỷ, tham gia vào nhiều bộ phim điện ảnh và truyền hình nổi tiếng với vai trò biên tập viên chính hoặc các vai trò khác trong bộ phận biên tập. Những đóng góp của ông đã được công nhận thông qua các đề cử giải thưởng uy tín.
2.1. Danh mục phim đã tham gia
Dưới đây là danh sách các tác phẩm điện ảnh, truyền hình và tài liệu mà John Wright đã tham gia trong suốt sự nghiệp của mình, được phân loại theo vai trò và thể loại.
2.1.1. Phim điện ảnh (với vai trò biên tập chính)
Năm | Phim | Đạo diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1976 | Acapulco Gold | Burt Brinckerhoff | Hợp tác đầu tiên với Burt Brinckerhoff |
Dogs | Hợp tác thứ hai với Burt Brinckerhoff | ||
1978 | Convoy | Sam Peckinpah | |
1981 | Separate Ways | Howard Avedis | |
Only When I Laugh | Glenn Jordan | Hợp tác đầu tiên với Glenn Jordan | |
1982 | Frances | Graeme Clifford | Hợp tác đầu tiên với Graeme Clifford |
1984 | Mass Appeal | Glenn Jordan | Hợp tác thứ hai với Glenn Jordan |
1987 | The Running Man | Paul Michael Glaser | |
1989 | Gleaming the Cube | Graeme Clifford | Hợp tác thứ hai với Graeme Clifford |
1990 | Cuộc săn lùng Tháng Mười Đỏ The Hunt for Red OctoberThe Hunt for Red OctoberEnglish | John McTiernan | Hợp tác đầu tiên với John McTiernan |
1991 | Teenage Mutant Ninja Turtles II: The Secret of the Ooze | Michael Pressman | |
Necessary Roughness | Stan Dragoti | ||
1993 | Last Action Hero | John McTiernan | Hợp tác thứ hai với John McTiernan |
1994 | Tốc độ SpeedSpeedEnglish | Jan de Bont | |
1995 | Die Hard with a Vengeance | John McTiernan | Hợp tác thứ ba với John McTiernan |
1996 | Broken Arrow Broken ArrowBroken ArrowEnglish | John Woo | |
1998 | Deep Rising | Stephen Sommers | |
1999 | The Thomas Crown Affair | John McTiernan | Hợp tác thứ tư với John McTiernan |
The 13th Warrior | Hợp tác thứ năm với John McTiernan | ||
2000 | X-Men | Bryan Singer | |
2002 | Rollerball | John McTiernan | Hợp tác thứ sáu với John McTiernan |
2004 | Cuộc khổ nạn của Chúa Kitô The Passion of the ChristThe Passion of the ChristEnglish | Mel Gibson | Hợp tác đầu tiên với Mel Gibson |
2006 | Glory Road | James Gartner | |
Apocalypto | Mel Gibson | Hợp tác thứ hai với Mel Gibson | |
2008 | The Incredible Hulk The Incredible HulkThe Incredible HulkEnglish | Louis Leterrier | |
2010 | Secretariat | Randall Wallace | Hợp tác đầu tiên với Randall Wallace |
2013 | A Belfast Story | Nathan Todd | |
2014 | Heaven Is for Real Heaven Is for RealHeaven Is for RealEnglish | Randall Wallace | Hợp tác thứ hai với Randall Wallace |
2.1.2. Phim điện ảnh (vai trò biên tập khác)
Năm | Phim | Đạo diễn | Vai trò |
---|---|---|---|
1976 | The Bad News Bears | Michael Ritchie | Trợ lý biên tập phim |
1985 | Explorers | Joe Dante | Biên tập: Phân đoạn tàu vũ trụ ngoài hành tinh |
1989 | Sea of Love Sea of LoveSea of LoveEnglish | Harold Becker | Biên tập bổ sung |
1992 | Freejack | Geoff Murphy |
2.1.3. Phim truyền hình và phim tài liệu (với vai trò biên tập chính)
John Wright cũng đã biên tập nhiều phim truyền hình và phim tài liệu quan trọng trong sự nghiệp của mình.
Năm | Phim | Đạo diễn |
---|---|---|
1977 | Life Goes to War: Hollywood and the Home Front | Jack Haley Jr. |
Năm | Phim | Đạo diễn |
---|---|---|
1973 | Strange Creatures of the Night | David Saxon, Nick Cominos |
Năm | Phim | Đạo diễn |
---|---|---|
1978 | Cruise Into Terror | Bruce Kessler |
1979 | The Corn Is Green | George Cukor |
Sanctuary of Fear | John Llewellyn Moxey | |
Blind Ambition | George Schaefer | |
The Family Man | Glenn Jordan | |
1980 | The Women's Room | |
1981 | Crisis at Central High | Lamont Johnson |
1984 | Heartsounds | Glenn Jordan |
1987 | Double Switch | David Greenwalt |
1989 | My Name Is Bill W. | Daniel Petrie |
1991 | Sarah, Plain and Tall | Glenn Jordan |
Năm | Tựa đề | Ghi chú |
---|---|---|
1978 | The Paper Chase | 1 tập |
1979 | Blind Ambition | 4 tập |
1986-87 | Amazing Stories | 2 tập |
2.1.4. Phim truyền hình và phim tài liệu (vai trò biên tập khác)
Năm | Tựa đề | Vai trò | Ghi chú |
---|---|---|---|
1973 | Strange Creatures of the Night | Biên tập viên liên kết phim | 1 tập |
1980 | Hollywood | Trợ lý biên tập |
2.2. Giải thưởng và đề cử
John Wright được công nhận rộng rãi trong ngành công nghiệp điện ảnh với các đề cử giải thưởng quan trọng. Ông đã hai lần được đề cử Giải Oscar cho biên tập phim xuất sắc nhất (Academy Award for Best Film Editing) cho các tác phẩm sau:
- Cuộc săn lùng Tháng Mười Đỏ (1990)
- Tốc độ (1994)
Những đề cử này là minh chứng cho kỹ năng và sự cống hiến vượt trội của ông trong lĩnh vực biên tập phim, giúp định hình nhịp điệu và câu chuyện của các tác phẩm lớn.
3. Qua đời
John Wright qua đời vào ngày 20 tháng 4 năm 2023, hưởng thọ 79 tuổi. Nguyên nhân tử vong của ông là do biến chứng của ung thư tuyến tiền liệt và ung thư xương, căn bệnh mà ông đã chiến đấu trong một thời gian.
4. Đánh giá và di sản
John Wright để lại một di sản đáng kể trong ngành điện ảnh với vai trò là một biên tập viên tài năng và giàu kinh nghiệm. Công việc của ông đã góp phần vào thành công của nhiều bộ phim kinh điển và được yêu thích, thể hiện khả năng định hình câu chuyện và tạo ra nhịp điệu phù hợp cho từng tác phẩm.
4.1. Đánh giá tích cực
Các bộ phim mà John Wright biên tập, đặc biệt là những tác phẩm được đề cử Giải Oscar như Cuộc săn lùng Tháng Mười Đỏ và Tốc độ, đã nhận được nhiều lời khen ngợi về kỹ thuật biên tập sắc bén và hiệu quả. Ông được biết đến với khả năng làm việc hiệu quả với các đạo diễn hàng đầu như John McTiernan (hợp tác sáu lần) và Mel Gibson, góp phần tạo nên những bộ phim có sức ảnh hưởng lớn. Sự nghiệp bền bỉ và chất lượng công việc nhất quán của ông đã khẳng định vị trí của John Wright là một trong những biên tập viên phim quan trọng của thế hệ mình.