1. Thân thế và Giáo dục
John Jeffreys Pratt sinh ra tại Lincoln's Inn Fields, Luân Đôn, là con trai duy nhất của luật sư Charles Pratt, KC (sau này là Bá tước Camden thứ nhất) và Elizabeth Jeffreys. Ông được rửa tội vào ngày Sao chổi Halley xuất hiện.
1.1. Thời thơ ấu và Giáo dục
Năm 1765, cha ông, Sir Charles Pratt (người đã được bổ nhiệm làm Chánh án Tòa án Phúc thẩm Thường trực vào năm 1762), được phong làm Nam tước Camden, và từ đó ông được biết đến với tước hiệu The Hon. John Pratt. Ông được giáo dục tại Fawley, Buckinghamshire, dưới sự hướng dẫn của mục sư Thomas Powys. Sau đó, vào ngày 11 tháng 11 năm 1776, ông nhập học Trinity College thuộc Đại học Cambridge, và nhận bằng Thạc sĩ Nghệ thuật vào năm 1779. Trong thời gian học tại Cambridge, ông đã trở thành một người bạn thân của William Pitt Trẻ.
Năm 1779, ông gia nhập đội dân quân West Kent với tư cách là thiếu úy bộ binh và được thăng cấp trung úy vào tháng 5 cùng năm, nhưng đã từ chức khỏi đội dân quân vào tháng 6 năm 1782.
2. Sự nghiệp Chính trị
Sự nghiệp chính trị của John Jeffreys Pratt bắt đầu từ Hạ viện và dần thăng tiến qua nhiều chức vụ quan trọng trong chính phủ.
2.1. Nghị sĩ Hạ viện
Năm 1780, Pratt được bầu làm Nghị sĩ Quốc hội đại diện cho Bath, một khu vực mà cha ông đã làm recorder (quan ghi chép) từ năm 1759. Ông đắc cử mà không cần bầu cử.
Khi mới vào nghị viện, Pratt không mấy quan tâm đến chính trị. Theo cha ông, Pratt thường ngủ dậy muộn, dành thời gian cưỡi ngựa trong công viên, sau đó ăn tối và hưởng thụ đêm khuya. Dù có nói chuyện chính trị ở câu lạc bộ, ông "không biết và cũng không quan tâm đến thực trạng của đất nước này". Tuy nhiên, ông vẫn thực hiện trách nhiệm của một nghị sĩ. Trong thời kỳ Nội các North, ông luôn bỏ phiếu theo phe đối lập. Vào ngày 12 tháng 6 năm 1781, ông có bài diễn văn đầu tay về việc không thể dập tắt cuộc nổi dậy của Mười ba thuộc địa ở Châu Mỹ, nhưng bài phát biểu của ông bị đánh giá là căng thẳng và giọng nói gần như không nghe thấy. Sau đó, ông chỉ có một lần phát biểu nữa vào ngày 6 tháng 5 năm 1782 cho đến năm 1790.
Trong Nội các Bá tước Shelburne, ông giữ chức Thứ trưởng Hải quân từ ngày 13 tháng 7 năm 1782 đến ngày 8 tháng 4 năm 1783, và bỏ phiếu ủng hộ hiệp ước hòa bình sơ bộ của Chiến tranh Cách mạng Mỹ vào tháng 2 năm 1783. Dưới Nội các liên minh Fox-North, ông không giữ chức vụ nào, bỏ phiếu ủng hộ cải cách bầu cử vào tháng 5 năm 1783 và phản đối dự luật điều tiết Công ty Đông Ấn Anh của Charles James Fox vào tháng 11 cùng năm. Khi Nội các Pitt Trẻ thứ nhất được thành lập, ông trở lại làm Thứ trưởng Hải quân vào ngày 30 tháng 12 năm 1783.
Trong Tổng tuyển cử Anh năm 1784, ông tái tranh cử ở Bath. Dù William Pitt Trẻ cũng ra tranh cử ở Bath, nhưng do Pitt đã đắc cử ở Khu vực bầu cử Đại học Cambridge, ông không cần ghế ở Bath nữa. Pratt tái đắc cử dễ dàng với 27 phiếu, là người dẫn đầu. Trong Tổng tuyển cử Anh năm 1790, Pratt cũng tái đắc cử mà không gặp khó khăn.
2.2. Quan trấn thủ Kho bạc
Cùng năm 1780, Pratt cũng nhận được chức vụ Quan trấn thủ Kho bạc (Teller of the Exchequer), một chức vụ mang lại thu nhập rất lớn mà ông giữ cho đến khi qua đời. Ban đầu, mức lương hàng năm là 2.50 K GBP vào năm 1782, nhưng đã tăng vọt lên 23.00 K GBP vào năm 1808.
Sau năm 1812, ông đã từ chối nhận phần lớn khoản thu nhập phát sinh từ chức vụ này. Tổng cộng, ông đã từ chối nhận hơn 250.00 K GBP. Do khoản tiền khổng lồ mà ông từ chối, khi chức vụ Quan trấn thủ Kho bạc bị bãi bỏ vào năm 1834, ông được quyền nhận mức lương hàng năm là 2.50 K GBP cho đến khi qua đời.
2.3. Các Chức vụ Chính phủ Ban đầu
Vào ngày 8 tháng 4 năm 1789, ông được bổ nhiệm làm Thứ trưởng Ngân khố (Lord of the Treasury). Sau khi rời chức Thứ trưởng Hải quân vào ngày 6 tháng 7 cùng năm, ông được bổ nhiệm làm Thành viên Hội đồng Cơ mật vào ngày 21 tháng 6 năm 1793.
Năm 1786, cha ông được phong làm Bá tước Camden, và từ đó ông được biết đến với tước hiệu phụ của cha mình là Tử tước Bayham.
Năm 1793, Bayham được tuyên thệ nhậm chức tại Hội đồng Cơ mật của Nữ hoàng. Năm 1794, ông kế nhiệm cha mình trở thành Bá tước Camden thứ 2, và vào tháng 5 cùng năm, ông từ chức Thứ trưởng Ngân khố. Tháng 5 cùng năm, ông được bổ nhiệm làm quan ghi chép của Bath (Anh), chức vụ mà ông giữ cho đến năm 1835.
3. Tổng đốc Ireland (1795-1798)
Giai đoạn John Jeffreys Pratt giữ chức Tổng đốc Ireland là một trong những thời kỳ đầy biến động và tranh cãi nhất trong sự nghiệp của ông, đánh dấu bằng sự gia tăng căng thẳng chính trị và xã hội, đỉnh điểm là cuộc nổi dậy năm 1798.
3.1. Quan điểm và Chính sách Chính trị tại Ireland
Vào tháng 6 năm 1793, khi vẫn còn là nghị sĩ Hạ viện, Pratt được Chủ tịch Hạ viện Henry Addington thông báo rằng William Pitt Trẻ coi ông là người thích hợp cho chức vụ Tổng đốc Ireland. Sau khi Pitt xác nhận ý định này vào tháng 7, Pitt và Bá tước Camden đã thảo luận về các chính sách của tổng đốc và đồng ý hoãn việc bổ nhiệm Camden thêm một năm.
Theo thông lệ, Tổng đốc Ireland thường là một quý tộc. Pratt lo ngại rằng việc ông được phong quý tộc khi cha còn sống chỉ vì mục đích làm tổng đốc sẽ gây chỉ trích. Tuy nhiên, vấn đề này được giải quyết khi cha ông qua đời vào tháng 4 năm 1794. Việc bổ nhiệm Camden tiếp tục bị trì hoãn do phe Công tước Portland gia nhập nội các. Bước ngoặt đến vào năm 1795, khi Bá tước Fitzwilliam, tổng đốc tiền nhiệm, bị triệu hồi do các cải cách vội vã của ông đã gây ra phản ứng dữ dội. Pitt tìm kiếm một người mà ông hoàn toàn tin tưởng để kế nhiệm, và Bá tước Camden miễn cưỡng đồng ý. Ông được bổ nhiệm làm Tổng đốc Ireland vào ngày 13 tháng 3 năm 1795. Pitt đã bày tỏ sự tin tưởng vào Camden, nói rằng việc bổ nhiệm này là "bằng chứng mạnh mẽ nhất cho tình bạn của chúng ta", và nó đã nhận được sự đồng thuận của Vua George III và Công tước Portland.
Camden đến Dublin vào ngày 31 tháng 3, nhưng khi cỗ xe của ông đến Lâu đài Dublin, ông đã phải đối mặt với một cuộc bạo loạn. Quân đội đã được điều động để dập tắt cuộc bạo loạn, dẫn đến cái chết của hai người. Cùng ngày, ông nhậm chức Thành viên Hội đồng Cơ mật của Hội đồng Cơ mật Ireland.
Trong nhiệm kỳ của Camden, chính quyền ban đầu áp dụng các chính sách hòa giải, nhưng nhanh chóng chuyển sang các chính sách đàn áp. Một ví dụ về chính sách hòa giải là Đạo luật Cao đẳng Maynooth năm 1795, thành lập Cao đẳng Maynooth. Tuy nhiên, trong khi "Từ điển Tiểu sử Ireland" mô tả đây là một chính sách hòa giải, "Từ điển Tiểu sử Quốc gia" lại cho rằng mục đích của nó là giảm ảnh hưởng của các giáo sĩ Công giáo và buộc họ phải tuân phục nhà vua. Mặt khác, vào tháng 5, ông đã bác bỏ dự luật của Henry Grattan nhằm trao quyền cho người Công giáo trở thành nghị sĩ Hạ viện Ireland và nắm giữ các chức vụ cao cấp (một phần của Giải phóng Công giáo).
Trong dân chúng, vài tuần sau khi Camden nhậm chức, nhà cách mạng Theobald Wolfe Tone đã lưu vong sang Hoa Kỳ, và Hội Hiệp sĩ Ireland Thống nhất do Tone thành lập đã được tổ chức lại thành một tổ chức cách mạng. Các nhóm theo Giáo hội Anh cũng thành lập các tổ chức dân sự riêng, và các cuộc xung đột giữa các nhóm này đã dẫn đến tình trạng hỗn loạn ở các hạt như County Armagh. Đặc biệt, tại Armagh, vào tháng 9 năm 1795, Trận chiến Kim cương đã nổ ra giữa phong trào Defenders và Peep o' Day Boys, dẫn đến việc thành lập Orange Order bởi phe Giáo hội Anh.
Đối phó với tình hình này, Nghị viện Ireland đã thông qua các dự luật nhằm dập tắt tình trạng hỗn loạn vào năm 1796. Vào tháng 8 cùng năm, Camden đã ủng hộ việc đình chỉ Quyền habeas corpus và việc thành lập Trung đoàn Yeomanry, điều mà ông đã phản đối trước đó. Khi Nghị viện Ireland, sau khi bị giải tán, họp lại vào tháng 10 cùng năm, tin đồn về một cuộc xâm lược Ireland của Chính phủ Đốc chính Pháp trong Chiến tranh Cách mạng Pháp đã lan rộng. Nghị viện đã thông qua việc đình chỉ quyền habeas corpus với 137 phiếu thuận và 7 phiếu chống.
Cuộc xâm lược của Pháp, do Tướng Louis-Lazare Hoche chỉ huy, đã thất bại, nhưng tình hình bất ổn xã hội ở Ireland vẫn tiếp diễn. Từ tháng 1 đến tháng 2 năm 1797, Luật quân quản đã được ban bố ở một số hạt thuộc Ulster, và đến tháng 3, nó được mở rộng ra toàn bộ Ulster. Bộ trưởng Nội vụ Công tước Portland đã đề xuất nhượng bộ về cải cách bầu cử và giải phóng Công giáo, nhưng Bá tước Camden tuyên bố sẽ từ chức nếu điều đó xảy ra. Ông nói: "Ý kiến của tôi là Ireland nên được cai trị bởi một đảng chính trị Anh, miễn là Ireland còn hữu ích cho Anh. Điều này có vẻ không tự do, nhưng việc cai trị Ireland bằng các biện pháp dân túy hơn hiện tại là cực kỳ nguy hiểm." "Từ điển Tiểu sử Quốc gia" nhận xét rằng Camden hoàn toàn không biết gì về ý tưởng Liên minh giữa Vương quốc Đại Anh và Vương quốc Ireland của Pitt.
3.2. Cuộc nổi dậy Ireland năm 1798 và Phản ứng
Vào tháng 5 năm 1797, Bá tước Camden đã xin từ chức, cho rằng tình hình chỉ có thể được cải thiện bằng vũ lực, và đề cử một quân nhân là Hầu tước Cornwallis thứ nhất làm người kế nhiệm. Tuy nhiên, Cornwallis đã từ chối, nói rằng ông sẽ không nhậm chức trừ khi có nguy cơ bị nước ngoài xâm lược. Sau đó, Tổng tuyển cử Ireland năm 1797 diễn ra mà không có vấn đề gì đáng kể. Vào tháng 11 cùng năm, khi Ralph Abercromby nhậm chức Tổng tư lệnh Quân đội Ireland, Camden rất vui mừng vì sự bổ nhiệm của Abercromby. Tuy nhiên, việc Abercromby kiên quyết cải tổ quân đội đã làm phật ý Bá tước Clare (tức Fitzgibbon) và Foster, dẫn đến việc Abercromby phải từ chức dưới áp lực của hai người này.
Vào tháng 3 năm 1798, Bá tước Camden một lần nữa yêu cầu Pitt bổ nhiệm một người có thể kiêm nhiệm cả chức Tổng tư lệnh quân đội và Tổng đốc (tức là một quân nhân). Vào thời điểm đó, tình hình đã gần đến một cuộc nổi dậy quy mô lớn, và "Từ điển Tiểu sử Ireland" nhận xét rằng Camden hoàn toàn thiếu khả năng quản lý khủng hoảng.
Vào ngày 23 tháng 5 năm 1798, Cuộc nổi dậy Ireland năm 1798 bùng nổ. Pitt quyết định thúc đẩy kế hoạch Liên minh đã có từ lâu, và vào ngày 15 tháng 6, bổ nhiệm Cornwallis làm Tổng đốc. Trong khi đó, Bá tước Camden rơi vào trạng thái hoảng loạn, tin rằng lực lượng quân đội 80.000 người dưới quyền ông không đủ để đối phó với quân nổi dậy. Ông đã gửi thư cho Công tước Portland yêu cầu tăng viện và vội vã đưa gia đình về Anh. Khi biết quyết định của Pitt, ông bày tỏ sự hối tiếc vì phải từ chức mà không thể chứng kiến Đạo luật Liên minh. "Từ điển Tiểu sử Ireland" nhận xét rằng việc Camden phản đối Giải phóng Công giáo là một yếu tố khiến ông không thể tiếp tục tại vị, và mượn lời của chính ông để mô tả ông là một "người Anh đầy thành kiến".
Cornwallis đến Dublin vào ngày 20 tháng 6, nhưng vào thời điểm đó, cuộc nổi dậy đã gần kết thúc. Một tập sách nhỏ cùng thời đã châm biếm rằng Cornwallis "đã chấm dứt cuộc nổi dậy mà không cần phải đàn áp quân nổi dậy".
Trong nhiệm kỳ của Camden, một vụ việc gây tranh cãi lớn là trường hợp của William Orr, một thành viên của Hội Hiệp sĩ Ireland Thống nhất. Orr bị kết tội phản quốc dựa trên lời khai của một nhân chứng có độ tin cậy đáng ngờ. Dù em gái của Camden, Frances Stewart, Hầu tước phu nhân Londonderry, đã thỉnh cầu ông, Camden vẫn từ chối ân xá cho Orr vào năm 1797. Quyết định này đã gây ra sự phẫn nộ lớn trong công chúng. Để phá vỡ âm mưu của Hội Hiệp sĩ Ireland Thống nhất, ông đã đình chỉ quyền habeas corpus và phát động một chiến dịch quân quản tàn khốc để giải giáp và phá vỡ tổ chức cộng hòa.
4. Các Chức vụ Chính phủ và Hoạt động Sau này
Sau khi rời Ireland, John Jeffreys Pratt tiếp tục giữ nhiều chức vụ quan trọng khác trong chính phủ và tham gia các hoạt động công cộng.
4.1. Quốc vụ khanh Chiến tranh và Thuộc địa
Sau khi trở về Luân Đôn, Bá tước Camden vẫn ở lại nội các với tư cách là Bộ trưởng không bộ, tránh bị coi là vật tế thần chịu trách nhiệm cho cuộc nổi dậy. Vào ngày 14 tháng 8 năm 1799, ông được trao tặng Huân chương Garter. Ông ủng hộ kế hoạch Liên minh của Pitt, và một số người như Bá tước Clare thậm chí còn cho rằng Camden thích hợp hơn Cornwallis để giám sát việc Liên minh. Về vấn đề Giải phóng Công giáo, ông cũng sẵn sàng nhượng bộ nếu nó đi kèm với Đạo luật Liên minh. Khi Pitt từ chức vào năm 1801 vì vấn đề Giải phóng Công giáo, Camden cũng từ chức Bộ trưởng không bộ.
Vào ngày 11 tháng 2 năm 1802, ông được bầu làm Hội viên Hội Cổ vật Luân Đôn.
Ngày 26 tháng 5 năm 1804, ông nhậm chức Quốc vụ khanh Chiến tranh và Thuộc địa và giữ chức vụ này cho đến tháng 7 năm 1805. Ông được coi là một "quan chức cần cù" nhưng các vấn đề quan trọng hơn thường do Thủ tướng Pitt trực tiếp xử lý.
Trong nhiệm kỳ này, Camden đã có những đóng góp đáng kể cho thuộc địa New South Wales. Ông đã cho phép John Macarthur, một người tiên phong trong ngành công nghiệp len, đưa những con cừu Merino thuộc sở hữu của hoàng gia về thuộc địa. Ông cũng chỉ thị cho Thống đốc New South Wales Philip Gidley King cấp cho Macarthur những vùng đất chăn thả rộng lớn. Ngoài ra, Camden cũng là người bổ nhiệm William Bligh làm người kế nhiệm King. Nhờ những đóng góp của ông cho ngành công nghiệp len của Úc, thị trấn Camden ở New South Wales hiện nay đã được đặt theo tên ông.
4.2. Chủ tịch Hội đồng Cơ mật
Từ ngày 10 tháng 7 năm 1805 đến ngày 5 tháng 2 năm 1806, ông giữ chức Chủ tịch Hội đồng Cơ mật. Trong vai trò này, ông được kỳ vọng là một người điều phối. Ông từ chức cùng với sự thành lập của Nội các Tài năng Toàn quốc nhưng vẫn thuộc phe Pitt và ít khi công khai hoạt động đối lập.
Khi Nội các Công tước Portland thứ hai được thành lập, ông trở lại làm Chủ tịch Hội đồng Cơ mật vào ngày 26 tháng 3 năm 1807 và tiếp tục giữ chức vụ này trong Nội các Spencer Perceval cho đến ngày 11 tháng 6 năm 1812. Tuy nhiên, vào thời điểm này, Camden bị coi là gánh nặng cho nội các. Năm 1812, George Canning đã mô tả Camden là "một đống đồ vô dụng trong nội các", và Camden cũng phản đối việc Canning gia nhập nội các. Sau khi từ chức, ông vẫn là Bộ trưởng không bộ cho đến cuối năm 1812.
Vào tháng 9 năm 1809, việc Tử tước Castlereagh, con riêng của em gái ông Frances Stewart, Hầu tước phu nhân Londonderry, bị buộc phải từ chức khỏi Nội các đã dẫn đến một loạt các cuộc cãi vã gay gắt trong gia đình. Camden luôn thân thiết với Castlereagh, nhưng khi rõ ràng rằng Camden đã biết trước kế hoạch sa thải Castlereagh trong nhiều tháng mà không hề cảnh báo, Castlereagh coi Camden là "một người bạn yếu đuối", không phải kẻ thù, và cuối cùng họ đã hòa giải. Tuy nhiên, các thành viên khác của gia đình Stewart không bao giờ tha thứ cho Camden vì điều mà họ coi là sự không trung thành của ông.
4.3. Lãnh chúa Thống đốc Kent
Ông cũng là Lãnh chúa Thống đốc Kent từ tháng 6 năm 1808 đến năm 1840, cho đến khi qua đời. Năm 1809, ông tự bổ nhiệm mình làm Đại tá của Trung đoàn Dân quân Địa phương Cranbrook và Woodsgate. Từ ngày 7 tháng 12 năm 1809 đến ngày 10 tháng 6 năm 1816, ông giữ chức tổng quản của Trinity House, và vào ngày 29 tháng 4 năm 1811, ông được bổ nhiệm làm giám đốc của Charterhouse School.
4.4. Hiệu trưởng Đại học Cambridge
Năm 1832, ông được Đại học Cambridge trao bằng tiến sĩ luật danh dự (LL.D.). Ngày 12 tháng 12 năm 1834, ông được bầu làm Hiệu trưởng Đại học Cambridge và giữ chức vụ này cho đến khi qua đời vào năm 1840.
5. Tước hiệu và Địa vị Quý tộc
Năm 1786, cha ông được phong làm Bá tước Camden, và từ đó ông được biết đến với tước hiệu phụ là Tử tước Bayham. Năm 1794, ông kế nhiệm cha mình trở thành Bá tước Camden thứ 2.
Vào ngày 7 tháng 9 năm 1812, ông được phong tước hiệu Bá tước Brecknock và Hầu tước Camden thuộc Quý tộc Liên hiệp Anh. Việc phong tước này đã được Thủ tướng Spencer Perceval đồng ý vào tháng 2 năm 1812 và được thực hiện dưới thời người kế nhiệm ông là Bá tước Liverpool.
Ông được phong Hiệp sĩ Garter vào năm 1799 và được bầu làm Hội viên Hội Cổ vật Luân Đôn vào năm 1802.

6. Đời sống Cá nhân và Gia đình
Vào ngày 31 tháng 12 năm 1785, Lãnh chúa Camden kết hôn với Frances Molesworth (mất ngày 7 tháng 7 năm 1829), con gái của William Molesworth. Bà qua đời tại Bayham Old Abbey, Sussex, vào tháng 7 năm 1829.
Ông và Frances có một con trai và ba con gái:
- Frances Anne (ngày 21 tháng 11 năm 1787 - ngày 9 tháng 7 năm 1822)
- Georgiana Elizabeth (ngày 4 tháng 7 năm 1791 - ngày 8 tháng 8 năm 1855)
- Caroline (ngày 21 tháng 7 năm 1794 - ngày 7 tháng 10 năm 1827) - Kết hôn với Alexander Robert Stewart (mất ngày 24 tháng 3 năm 1850) vào ngày 28 tháng 7 năm 1825.
- George Charles (ngày 2 tháng 5 năm 1799 - ngày 6 tháng 8 năm 1866) - Kế vị làm Hầu tước Camden thứ 2.
Gia đình ông sở hữu và sinh sống tại một ngôi nhà ở số 22 Arlington Street, St. James's, một khu vực thuộc Thành phố Westminster ở trung tâm Luân Đôn, liền kề với Khách sạn Ritz London. Vào năm ông qua đời, ông đã bán ngôi nhà này cho Công tước Beaufort thứ 7.
Ông đã thừa kế các điền trang Bayham Abbey ở Sussex và The Wilderness ở Seal, Kent, sau cái chết của người anh họ (con trai của chú ông) John Pratt vào ngày 27 tháng 4 năm 1797.
7. Tư tưởng và Quan điểm Chính trị
John Jeffreys Pratt được biết đến với lập trường bảo thủ và những quan điểm chính trị kiên định của mình, đặc biệt là về cải cách nghị viện và quyền của người Công giáo.
7.1. Phản đối Cải cách Nghị viện
Ông là một người phản đối mạnh mẽ cải cách nghị viện. Lập trường này thể hiện rõ khi ông bỏ phiếu chống lại Đạo luật Cải cách 1832. Quan điểm của ông phản ánh sự bảo thủ trong hệ thống chính trị Anh thời bấy giờ, nơi quyền bầu cử còn hạn chế và sự đại diện không đồng đều, gây ra những tác động tiêu cực đến dân chủ và quyền đại diện của người dân.
7.2. Phản đối Giải phóng Công giáo
Ban đầu, Camden phản đối việc trao quyền công dân đầy đủ cho người Công giáo. Tuy nhiên, quan điểm của ông đã có sự thay đổi. Ông sẵn sàng nhượng bộ về vấn đề Giải phóng Công giáo nếu nó đi kèm với Đạo luật Liên minh 1800. Cuối cùng, ông đã bỏ phiếu ủng hộ Đạo luật Cứu trợ Công giáo La Mã 1829, một đạo luật quan trọng giúp người Công giáo có được các quyền công dân. Sự thay đổi này cho thấy một mức độ thực dụng nhất định trong tư tưởng của ông, mặc dù ban đầu ông có thể không ủng hộ hoàn toàn quyền của các nhóm thiểu số.
8. Đánh giá và Di sản
Sự nghiệp của John Jeffreys Pratt nhận được nhiều đánh giá khác nhau, từ những lời khen ngợi về sự liêm chính đến những phê phán gay gắt về khả năng lãnh đạo và các quyết định gây tranh cãi của ông, đặc biệt trong vai trò Tổng đốc Ireland.
8.1. Đánh giá Tích cực
Một trong những điểm sáng trong sự nghiệp của ông là việc từ chối nhận khoản thu nhập khổng lồ từ chức Quan trấn thủ Kho bạc sau năm 1812, tổng cộng hơn 250.00 K GBP. Hành động này thể hiện sự liêm chính và tinh thần phục vụ công chúng của ông.
Ngoài ra, ông còn có những đóng góp đáng kể cho thuộc địa New South Wales. Ông đã hỗ trợ John Macarthur trong việc phát triển ngành công nghiệp len bằng cách cho phép đưa cừu Merino hoàng gia về thuộc địa và cấp đất chăn thả rộng lớn. Thị trấn Camden ở New South Wales được đặt theo tên ông để ghi nhận công lao này.
8.2. Phê bình và Tranh cãi
Trước năm 1795, khi còn là nghị sĩ Hạ viện, Pratt không được đánh giá là có ảnh hưởng lớn. "Lịch sử Nghị viện" cho rằng ông chỉ bắt đầu có ảnh hưởng sau khi được bổ nhiệm làm Tổng đốc Ireland vào năm 1795.
Trong vai trò Tổng đốc Ireland, Camden bị chỉ trích nặng nề về sự thiếu hiệu quả và khả năng quản lý khủng hoảng kém cỏi. "Từ điển Tiểu sử Ireland" mô tả ông là "một đặc vụ gần như bất lực", không có khả năng gây ra hay dập tắt cuộc nổi dậy năm 1798. Mặc dù tính cách của ông được lòng một số nhân vật quyền lực ở Ireland, nhưng kinh nghiệm chính trị ít ỏi và sự thiếu quyết đoán đã khiến ông không đủ khả năng đối phó với một thời kỳ hỗn loạn như vậy. Chính phủ Anh cũng quá bận rộn với nhiều vấn đề khác nên không thể hỗ trợ ông đầy đủ.
Những người cùng thời cũng có những đánh giá trái chiều. Sir Jonah Barrington thông cảm với vai trò của Camden, nhưng Bá tước Shannon thứ 2 lại chỉ trích Camden thiếu quyết đoán trong cuộc nổi dậy. George Canning thậm chí còn mô tả ông là "một đống đồ vô dụng trong nội các" khi ông giữ chức Bộ trưởng không bộ.
Vụ việc William Orr là một vết nhơ lớn trong nhiệm kỳ của ông, khi ông từ chối ân xá cho Orr dù có bằng chứng đáng ngờ và sự can thiệp của chính em gái mình, gây ra sự phẫn nộ trong công chúng. Việc ông áp dụng luật quân quản tàn khốc và đình chỉ quyền habeas corpus cũng bị coi là vi phạm nhân quyền. Quan điểm "người Anh đầy thành kiến" của ông về việc cai trị Ireland cũng cho thấy sự thiếu nhạy cảm đối với nguyện vọng của người dân địa phương.
Trong vai trò Quốc vụ khanh Chiến tranh và Thuộc địa, "Từ điển Tiểu sử Oxford" đánh giá Camden là "không đáng kể", với các vấn đề quan trọng hơn do Thủ tướng Pitt trực tiếp xử lý.
Sự việc liên quan đến việc Tử tước Castlereagh bị buộc phải từ chức vào năm 1809 cũng gây tranh cãi. Camden biết về kế hoạch sa thải Castlereagh nhưng không cảnh báo ông, dẫn đến việc Castlereagh coi ông là "một người bạn yếu đuối" và gây ra những mâu thuẫn gay gắt trong gia đình.
9. Cuối đời và Cái chết
Sau khi được phong Hầu tước, Camden vẫn tích cực hoạt động tại Viện Quý tộc. Ông đã thay đổi quan điểm về Giải phóng Công giáo, từ phản đối sang ủng hộ vào tháng 7 năm 1812. Ông bỏ phiếu ủng hộ việc đình chỉ quyền habeas corpus vào năm 1817 và Đạo luật Cứu trợ Công giáo La Mã 1829. Tuy nhiên, ông đã bỏ phiếu chống lại Đạo luật Cải cách 1832 từ năm 1831 đến 1832.
Năm 1826, ông được bổ nhiệm làm thành viên hội đồng quản trị của Bảo tàng Anh và giữ chức vụ này cho đến khi qua đời vào năm 1840.
Ông qua đời tại The Wilderness, Seal, Kent, vào ngày 8 tháng 10 năm 1840, hưởng thọ 81 tuổi. Con trai duy nhất của ông, George Charles, đã kế vị tước hiệu của ông.