1. Tổng quan
John Heard Jr.John Hơt Giu-ni-ơEnglish (sinh ngày 7 tháng 3 năm 1946 - mất ngày 21 tháng 7 năm 2017) là một diễn viên người Mỹ nổi tiếng với sự nghiệp đa dạng kéo dài nhiều thập kỷ trên sân khấu, điện ảnh và truyền hình. Ông được biết đến rộng rãi qua vai diễn Peter McCallister, người cha trong loạt phim hài gia đình nổi tiếng Ở nhà một mình và Ở nhà một mình 2: Lạc ở New York. Ngoài ra, Heard còn gây ấn tượng mạnh với giới phê bình qua các vai diễn trong các bộ phim như Cutter's Way, Cat People, Big, Awakenings, và The Pelican Brief. Trên màn ảnh nhỏ, ông đã nhận được đề cử Giải Emmy cho vai diễn Vin Makazian trong loạt phim truyền hình The Sopranos và xuất hiện định kỳ trong Prison Break cùng CSI: Miami. Cuộc đời và sự nghiệp của John Heard phản ánh một hành trình nghệ thuật đầy cống hiến, từ những ngày đầu trên sân khấu kịch đến việc trở thành một gương mặt quen thuộc của điện ảnh và truyền hình, để lại một di sản diễn xuất đáng kể.
2. Cuộc đời và giáo dục ban đầu
John Heard Jr. sinh ngày 7 tháng 3 năm 1946 tại Washington, D.C., Hoa Kỳ. Ông là con trai của ông John Heard, người làm việc cho văn phòng Bộ trưởng Quốc phòng, và bà Helen Sperling Heard, người tham gia vào lĩnh vực nghệ thuật và từng xuất hiện trong các nhà hát cộng đồng. Ông lớn lên trong một gia đình theo đạo Công giáo La Mã ở Chevy Chase, Maryland, ngoại ô Washington.
Heard là người con cả trong số bốn anh chị em, bao gồm hai người chị em gái là Lise và Cordis (một nữ diễn viên), cùng một người em trai là Matthew Heard, người đã qua đời trước cả cha và mẹ ông vào năm 1975 do một tai nạn giao thông.
Về học vấn, John Heard theo học tại Trường Trung học Gonzaga College, một trường nam sinh thuộc dòng Dòng Tên, nơi ông lần đầu tiên bước lên sân khấu thông qua câu lạc bộ kịch. Sau khi tốt nghiệp trung học, ông tiếp tục theo đuổi niềm đam mê diễn xuất tại Đại học Clark ở Worcester, Massachusetts, và sau đó là Đại học Công giáo Hoa Kỳ. Tuy nhiên, ông đã bỏ dở chương trình sau đại học để gia nhập một đoàn kịch và theo đuổi sự nghiệp diễn xuất chuyên nghiệp.
3. Sự nghiệp
Sự nghiệp của John Heard trải dài từ sân khấu kịch đến màn ảnh rộng và truyền hình, nơi ông thể hiện khả năng biến hóa qua nhiều vai diễn đa dạng.
3.1. Sự nghiệp ban đầu và hoạt động sân khấu
Vào những năm 1970, John Heard bắt đầu sự nghiệp diễn xuất của mình trên sân khấu kịch, đồng thời xuất hiện trong một số tác phẩm truyền hình và điện ảnh. Ông ra mắt khán giả Off-Broadway vào năm 1974 trong vở kịch The Wager của Mark Medoff. Năm 1975, ông đảm nhận vai Guildenstern trong vở Hamlet tại Nhà hát Delacorte ở Central Park, nơi ông cũng là người đóng thế cho Sam Waterston trong vai Hamlet. Sau đó, vở diễn này đã chuyển đến Nhà hát Vivian Beaumont tại Lincoln Center.
Heard tiếp tục tham gia vào một loạt các vở kịch mới tại Trung tâm Sân khấu Eugene O'Neill vào năm 1977. Tài năng của ông trên sân khấu đã được công nhận khi ông giành được Giải Obie danh giá cho Màn trình diễn xuất sắc nhất vào các năm 1979-80 cho các vai diễn trong vở Othello và Split. Trong giai đoạn sân khấu, ông cũng có mối quan hệ thân thiết với Richard Dreyfuss.
3.2. Sự nghiệp điện ảnh
John Heard ra mắt điện ảnh với vai diễn trong bộ phim tập hợp Between the Lines (1977). Ông nhanh chóng tạo dựng được tên tuổi với những vai diễn độc đáo và đôi khi lập dị. Năm 1979, ông đóng vai chính trong bộ phim Head Over Heels (sau này được đổi tên và phát hành lại thành Chilly Scenes of Winter vào năm 1982).
Năm 1980, Heard xuất hiện trong bộ phim Heart Beat. Năm 1981, ông có vai diễn đột phá Alex Cutter trong bộ phim Cutter's Way. Màn trình diễn của ông đã nhận được nhiều lời khen ngợi từ các nhà phê bình như Richard Schickel của Time và David Ansen của Newsweek. Ansen nhận xét: "Dưới sự chỉ đạo nhạy cảm của Passer, Heard đã thể hiện màn trình diễn điện ảnh xuất sắc nhất của mình: anh ấy vừa hài hước, vừa gai góc và điên rồ, nhưng bạn có thể thấy sự tự nhận thức đang gặm nhấm anh ấy từ bên trong."
Năm 1982, ông đóng vai người yêu của Nastassja Kinski trong bản làm lại của bộ phim Cat People. Ông cũng đóng vai nhiếp ảnh gia George Cooper trong C.H.U.D. (1984) cùng với người bạn diễn sau này trong Ở nhà một mình, Daniel Stern, và trong The Trip to Bountiful (1985), nơi ông thể hiện vai người con trai có tính cách tinh tế. Trong bộ phim hài-chính kịch Heaven Help Us (còn được biết đến với tên Catholic Boys, 1985), Heard đóng vai một tu sĩ tên Brother Timothy. Cùng năm 1985, ông xuất hiện trong After Hours với vai người pha chế rượu Tom Schorr.
Cuối những năm 1980, Heard tiếp tục tham gia nhiều bộ phim đáng chú ý như The Milagro Beanfield War (1988) và có một vai trò quan trọng là Paul Davenport trong Big (1988), đối thủ kinh doanh của Tom Hanks và bạn trai cũ bị ruồng bỏ của Elizabeth Perkins. Ông cũng đóng cùng Bette Midler trong Beaches (1988).
Vào những năm 1990, Heard xuất hiện trong bộ phim triết học Mindwalk (1990), nơi ba nhân vật từ các nền tảng kinh tế-xã hội và văn hóa khác nhau bày tỏ quan điểm của họ về trải nghiệm con người. Cùng thời điểm đó, ông tham gia Awakenings (1990) cùng với Robert De Niro và Robin Williams, và The End of Innocence (1990) với Dyan Cannon. Ông đóng vai chính Jack Saunders trong Deceived (1991) cùng với Goldie Hawn, và có một vai phụ trong Gladiator (1992) với Cuba Gooding Jr..
Các vai diễn khác của ông trong thập niên 90 bao gồm Daugherty trong Radio Flyer (1992) và đặc vụ FBI Gavin Vereek trong The Pelican Brief (1993). Năm 1997, ông đóng cùng Samuel L. Jackson trong One Eight Seven và xuất hiện trong phim truyền hình ngắn tập Perfect Murder, Perfect Town (2000). Ông cũng góp mặt trong bộ phim hài White Chicks (2004).
Sau khi ông qua đời, một số bộ phim có sự tham gia của ông đã được phát hành sau đó, bao gồm The Tale (2018), Living Among Us (2018), và Imprisoned (2019).
3.2.1. "Ở nhà một mình" và phần tiếp theo

Năm 1990, John Heard đóng vai Peter McCallister trong bộ phim hài Ở nhà một mình. Ông thể hiện vai người cha vô tình bỏ quên con trai Kevin (do Macaulay Culkin thủ vai) ở nhà khi gia đình đi du lịch Giáng sinh đến Pháp. Heard đã lựa chọn khắc họa nhân vật này bằng sự kết hợp giữa diễn xuất kịch tính đầy lo lắng của một người cha nhớ con và các yếu tố hài kịch cổ điển. Bộ phim đã trở thành một trong những tác phẩm thành công lớn nhất năm 1990, và ông tiếp tục đảm nhận vai diễn này trong phần tiếp theo, Ở nhà một mình 2: Lạc ở New York.
Mặc dù vai diễn Peter McCallister đã mang lại cho ông sự nổi tiếng rộng rãi và trở thành một vai diễn biểu tượng, John Heard từng bày tỏ trong một cuộc phỏng vấn rằng ông không muốn sự nghiệp diễn xuất của mình chỉ được nhớ đến với vai người cha trong Ở nhà một mình.
3.3. Sự nghiệp truyền hình
John Heard cũng có một sự nghiệp truyền hình phong phú với nhiều vai diễn đáng chú ý. Ông xuất hiện trong một tác phẩm truyền hình chuyển thể từ The Scarlet Letter (1979) với vai Reverend Arthur Dimmesdale. Ông đóng vai lãnh đạo Ku Klux Klan ngoài đời thực D. C. Stephenson trong phim truyền hình ngắn tập Cross of Fire (1989) và vai David Manning trong phim truyền hình ngắn tập chuyển thể từ hồi ký Out on a Limb của Shirley MacLaine.
Từ năm 1995 đến 1996, ông đóng vai Roy Foltrigg trong loạt phim truyền hình The Client. Heard cũng có các vai diễn trong The Sopranos với vai thám tử tham nhũng rắc rối Vin Makazian, vai diễn này đã mang về cho ông một đề cử Giải Emmy cho Nam diễn viên khách mời xuất sắc, và sau đó là trong Battlestar Galactica với vai Commander Barry Garner.
Ông có các vai diễn định kỳ trong CSI: Miami (vai Kenwall Duquesne, cha của Calleigh Duquesne) và Prison Break (vai Thống đốc Frank Tancredi của Illinois, cha của Sara Tancredi). Trong số các vai diễn điện ảnh và truyền hình khác vào những năm 2000 và 2010, ông đóng vai thị trưởng Chicago trong hai tập của loạt phim The Chicago Code của Fox. Ông cũng xuất hiện trong các loạt phim như Miami Vice, Law & Order, The Outer Limits, Law & Order: Criminal Intent, Touched by an Angel, Law & Order: Special Victims Unit, Hack, Numb3rs, Cavemen, Entourage, My Own Worst Enemy, The Beast, Southland, Gravity, Too Big to Fail, Perception, Adam DeVine's House Party, Tim & Eric's Bedtime Stories, Sharknado (vai George), CSI: Crime Scene Investigation, Modern Family (vai Gunther Thorpe), Person of Interest, Mistresses, NCIS: Los Angeles, The Lizzie Borden Chronicles (phim truyền hình ngắn tập), Elementary, MacGyver, APB, và Outsiders.
4. Đời tư
John Heard có ba cuộc hôn nhân và đều kết thúc bằng ly hôn. Cuộc hôn nhân đầu tiên của ông là với nữ diễn viên Margot Kidder vào năm 1979, nhưng cuộc hôn nhân này chỉ kéo dài sáu ngày.
Năm 1987, ông có một người con trai với nữ diễn viên và bạn gái cũ Melissa Leo. Mối quan hệ của họ sau đó đã gặp nhiều rắc rối pháp lý. Năm 1991, Heard bị bắt và bị buộc tội hành hung cấp độ ba vì đã tát Leo. Đến năm 1997, ông bị kết tội xâm phạm trái phép vào nhà của Leo, nhưng được tuyên trắng án đối với cáo buộc xâm phạm trường học của con trai họ.
Sau đó, ông kết hôn với Sharon Heard (tên khai sinh là Petersen), và họ có hai người con: một con trai và một con gái. Đáng tiếc, con trai của họ đã qua đời vào ngày 6 tháng 12 năm 2016, ở tuổi 22.
Vào ngày 24 tháng 5 năm 2010, Heard kết hôn với Lana Pritchard tại Los Angeles. Tuy nhiên, cuộc hôn nhân này cũng chỉ kéo dài bảy tháng trước khi họ ly hôn.
5. Qua đời
John Heard qua đời vào ngày 21 tháng 7 năm 2017, hưởng thọ 71 tuổi. Ông được nhân viên khách sạn tìm thấy đã mất tại một khách sạn ở Palo Alto, California. Vào thời điểm đó, ông đang trong quá trình hồi phục sau một ca phẫu thuật lưng nhỏ vừa được thực hiện tại Bệnh viện Đại học Stanford. Tuy nhiên, ca phẫu thuật lưng này không phải là nguyên nhân dẫn đến cái chết của ông.
Nguyên nhân cái chết của ông được Văn phòng Giám định Y tế Hạt Santa Clara xác nhận là do ngừng tim cấp tính, xuất phát từ xơ vữa động mạch và bệnh tim do tăng huyết áp.
Lễ tang của ông được tổ chức tại Nhà thờ Đức Mẹ Hy vọng (Our Lady of Hope Church) ở Ipswich, Massachusetts, nơi tổ tiên ông sinh sống. Trong buổi lễ, một đoạn từ Phúc âm Gioan chương 1 đã được đọc, và gia đình ông đã đọc thơ "The Lake Isle of Innisfree" của William Butler Yeats cùng một bài Sonnet của William Shakespeare. Tro cốt của ông được an táng tại Nghĩa trang South Side ở Ipswich, Massachusetts, nơi gia tộc ông yên nghỉ.
6. Giải thưởng và vinh danh
Trong suốt sự nghiệp của mình, John Heard đã nhận được nhiều giải thưởng và đề cử, chủ yếu ghi nhận tài năng của ông trên sân khấu kịch và truyền hình.
- 1976-77: Giải Obie, Màn trình diễn xuất sắc nhất, cho vai diễn trong vở G.R. Point.
- 1977: Giải Theatre World cho màn trình diễn của ông trong vở G.R. Point.
- 1979-80: Giải Obie, Màn trình diễn xuất sắc nhất, cho các vai diễn trong vở Othello và Split.
- 1999: Đề cử Giải Emmy cho Nam diễn viên khách mời xuất sắc trong loạt phim chính kịch (cho vai diễn trong The Sopranos).
Năm 2003, ông được vinh danh và được đưa vào Đại sảnh Danh vọng Sân khấu của Trường Trung học Gonzaga College, ngôi trường mà ông từng theo học và bắt đầu niềm đam mê diễn xuất.
7. Di sản và đánh giá
John Heard để lại một di sản diễn xuất đáng kể với khả năng hóa thân vào nhiều loại vai khác nhau, từ những nhân vật lập dị trên sân khấu đến những người cha hiền lành trên màn ảnh rộng và các nhân vật phức tạp trong phim truyền hình. Mặc dù ông được công chúng biết đến nhiều nhất qua vai Peter McCallister trong loạt phim Ở nhà một mình, sự nghiệp của ông còn bao gồm nhiều vai diễn được giới phê bình đánh giá cao trong các bộ phim như Cutter's Way và các tác phẩm sân khấu đoạt giải Obie.
Trong một cuộc phỏng vấn vào năm 2008, khi được hỏi về sự nghiệp của mình, Heard đã có những suy nghĩ thẳng thắn và khiêm tốn:
"Tôi đoán tôi đã từ một người đàn ông trẻ đóng vai chính trở thành một kiểu diễn viên tầm thường. ... Khi tôi đến Hollywood, tôi chủ yếu là một diễn viên sân khấu, và tôi mong mọi người sẽ im lặng. Nhưng họ không như vậy. Họ đang làm công việc của họ, và bạn cũng được kỳ vọng làm công việc của mình, và bạn phải sống chung với điều đó. Tôi đã từng là một kẻ kiêu ngạo một chút. Bây giờ thì khác hơn một chút, 'Được rồi, tôi nhận ra bạn phải phủ phấn cho tôi cứ ba giây một lần.' Và tôi đứng đó, và tôi kiên nhẫn hơn một chút... Tôi nghĩ tôi đã có thời của mình. Tôi đã bỏ lỡ cơ hội, như cha tôi thường nói. Tôi nghĩ tôi có thể làm được nhiều hơn với sự nghiệp của mình, và tôi đã hơi lạc lối. Nhưng không sao cả, mọi chuyện đều ổn, mọi thứ là như vậy. Không có gì phải cay đắng. Ý tôi là, tôi không hối tiếc điều gì. Ngoại trừ việc tôi có thể đã đóng một số vai lớn hơn."
Lời chia sẻ này cho thấy sự tự nhận thức của Heard về con đường sự nghiệp của mình, với một chút tiếc nuối về những cơ hội có thể đã bỏ lỡ, nhưng đồng thời cũng thể hiện sự chấp nhận và không hối hận. Mặc dù ông không đạt được danh tiếng siêu sao, sự linh hoạt và khả năng diễn xuất đáng tin cậy của ông đã giúp ông trở thành một diễn viên phụ được săn đón, góp mặt trong hàng trăm tác phẩm điện ảnh và truyền hình.
8. Danh mục phim
8.1. Phim điện ảnh
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1977 | Between the Lines | Harry Lucas | |
First Love | David Bonner | ||
1978 | Rush It | Byron | |
On the Yard | Paul Juleson | ||
1979 | Chilly Scenes of Winter | Charles Richardson | |
1980 | Heart Beat | Jack Kerouac | |
1981 | Cutter's Way | Alex Cutter | |
1982 | Cat People | Oliver Yates | |
1984 | C.H.U.D. | George Cooper | |
Best Revenge | Charlie | ||
Violated | Skipper | ||
1985 | Too Scared to Scream | Sid, Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm | |
Heaven Help Us | Brother Timothy | ||
After Hours | Tom Schorr | ||
The Trip to Bountiful | Ludie Watts | ||
1987 | Dear America: Letters Home from Vietnam | Johnny "Johnny Boy" | Lồng tiếng |
1988 | The Telephone | Người đàn ông điện thoại | |
The Milagro Beanfield War | Charlie Bloom | ||
The Seventh Sign | Mục sư | ||
Big | Paul Davenport | ||
Betrayed | Đặc vụ FBI Mike Carnes | ||
Beaches | John Pierce | ||
1989 | The Package | Đại tá Glen Whitacre | |
1990 | Blown Away | Charlie | |
Mindwalk | Thomas Harriman | ||
The End of Innocence | Dean | ||
Home Alone | Peter McCallister | ||
Awakenings | Bác sĩ Kaufman | ||
1991 | Rambling Rose | Willcox Hillyer | |
Deceived | Frank Sullivan / Jack Saunders / Dan Sherman | ||
1992 | Radio Flyer | Cảnh sát Jim Daugherty | |
Gladiator | John Riley | ||
Waterland | Lewis Scott | ||
Home Alone 2: Lost in New York | Peter McCallister | ||
1993 | In the Line of Fire | Giáo sư Riger | |
Me and Veronica | Frankie | ||
The Pelican Brief | Gavin Verheek | ||
1996 | Before and After | Wendell Bye | |
My Fellow Americans | Phó Tổng thống Ted Matthews | ||
1997 | One Eight Seven | Dave Childress | |
Executive Power | Walker | ||
Men | George Babbington | ||
Silent Cradle | Bác sĩ Brittain | ||
1998 | Snake Eyes | Gilbert Powell, Nhà thầu quốc phòng | |
Desert Blue | Giáo sư Lance Davidson | ||
1999 | Jazz Night | John Little | Phim ngắn |
The Secret Pact | Jerome Carver | ||
Fish Out of Water | Gregor | ||
Freak Weather | David | ||
2000 | Animal Factory | James Decker | |
The Photographer | Marcello | ||
Pollock | Tony Smith | ||
2001 | The Boys of Sunset Ridge | John Burroughs | |
O | Trưởng khoa Bob Brable | ||
Dying on the Edge | John Fuller | ||
2002 | Researching Raymond Burke | Raymond Burke | Phim ngắn |
Fair Play | Owen | ||
2004 | Mind the Gap | Henry Richards | |
White Chicks | Warren Vandergeld | ||
My Tiny Universe | Bobby | ||
Under the City | Scova | ||
2005 | The Chumscrubber | Cảnh sát Lou Bratley | |
Edison | Đại úy Brian Tilman | ||
The Deal | Giáo sư Roseman | ||
Tracks | Cai ngục | ||
Sweet Land | Mục sư Sorrensen | ||
2006 | Steel City | Carl Lee | |
Gamers: The Movie | Bố của Gordon | ||
The Guardian | Đại úy Frank Larson | ||
2007 | Dead Lenny | Bác sĩ Robert Hooker | |
The Great Debaters | Cảnh sát trưởng Dozier | ||
Brothers Three: An American Gothic | Người cha | ||
2008 | P.J. | Bác sĩ Alan Shearson | |
Justice League: The New Frontier | Ace Morgan | Lồng tiếng | |
The Lucky Ones | Bob | ||
2009 | Red State Blues | Fritz | Phim ngắn |
Formosa Betrayed | Tom Braxton | ||
Little Hercules in 3-D | Huấn luyện viên Nimms | ||
2010 | The Truth | Jonathan Davenport | |
Ivan's House | Ivan | Phim ngắn | |
2011 | Whisper Me a Lullaby | "Poppy" | |
2012 | The Legends of Nethiah | Bố của Nethiah | |
A Perfect Ending | Mason Westridge | ||
Stealing Roses | Walter | ||
Would You Rather | Conway | ||
2013 | The Insomniac | Paul Epstein | |
Assault on Wall Street | Jeremy Stancroft | ||
Snake and Mongoose | Wally Parks | ||
Runner Runner | Harry Furst | ||
Torn | Thám tử Kalkowitz | ||
Buoyancy | Frank | Phim ngắn | |
2014 | Warren | Jack Cavanee | |
Animals | Albert | ||
Boys of Abu Ghraib | Sam Farmer | ||
The Nurse | Frank | ||
One More Day | Tom | Phim ngắn | |
2015 | Boiling Pot | Tim Davis | |
2016 | Is That a Gun in Your Pocket? | Cảnh sát trưởng Parsons | |
After the Reality | Bob | ||
Jimmy Vestvood: Amerikan Hero | J.P. Monroe | ||
So B. It | Thurman Hil | ||
2017 | Searching for Fortune | Michael Denton Sr. | |
Counting for Thunder | Garrett Stalworth | ||
Pray for Rain | Markus Gardener | ||
Last Rampage | Blackwell | ||
2018 | The Tale | Bill Allens lớn tuổi | Ra mắt sau khi mất |
Living Among Us | Andrew | Ra mắt sau khi mất | |
2019 | Imprisoned | Cảnh sát trưởng | Ra mắt sau khi mất |
8.2. Phim truyền hình
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1975 | Valley Forge | Mr. Harvie | Phim truyền hình |
1979 | The Scarlet Letter | Reverend Arthur Dimmesdale | Phim truyền hình ngắn tập |
1983 | Will There Really Be a Morning? | Clifford Odets | Phim truyền hình |
Legs | Dan Foster | ||
1984 | Kate & Allie | Max McArdle | Tập: "A Weekend to Remember" |
1985 | Tender is the Night | Abe North | Phim truyền hình ngắn tập; 3 tập |
Tales from the Darkside | Billy Malone | Tập: "Ring Around the Redhead" | |
Alfred Hitchcock Presents | Bill Callahan | Tập: "Breakdown" | |
1986 | Miami Vice | Laurence Thurmond | Tập: "One Way Ticket" |
1987 | The Equalizer | Ron Parrish | Tập: "In the Money" |
Out on a Limb | David Manning | Phim truyền hình | |
1988 | Necessity | Charlie | |
1989 | Screen Two | Michael Johnson | Tập: "Virtuoso" |
Cross of Fire | David "D.C." Stephenson | Phim truyền hình | |
1992 | Dead Ahead: The Exxon Valdez Disaster | Dan Lawn | |
1993 | There Was a Little Boy | Gregg | |
1994 | In Spite of Love | Andrew | |
Because Mommy Works | Ted Forman | ||
1994-1999 | Law & Order | Mitch Burke / Walter Grobman | 2 tập |
1995 | American Masters | Montresor | Tập: Edgar Allan Poe: Terror of the Soul |
The Outer Limits | Paul Stein | Tập: "Dark Matters" | |
1995-1996 | The Client | Biện lý quận Roy "Reverend Roy" Foltrigg | 21 tập |
1999-2004 | The Sopranos | Thám tử Vin Makazian | 5 tập |
2000 | Perfect Murder, Perfect Town | Larry Mason | Phim truyền hình |
The Wednesday Woman | Bill Davidson | ||
2001 | Law & Order: Criminal Intent | Larry Wiegert | Tập: "The Pardoner's Tale" |
The Big Heist | Thám tử Richard Woods | Phim truyền hình | |
2002 | Touched by an Angel | Allen | Tập: "Secrets and Lies" |
Law & Order: Special Victims Unit | Gregory Rossovitch / Peter Sipes | Tập: "Disappearing Acts" | |
Hack | Paul Ballinger | Tập: "Songs in the Night" | |
Monday Night Mayhem | Roone Arledge | Phim truyền hình | |
The Pilot's Wife | Jack Lyons | ||
2003 | Word of Honor | Bác sĩ Steven Brandt | |
2003-2005 | CSI: Miami | Kenwall Duquesne | 4 tập |
2004-2005 | Jack & Bobby | Dennis Morgenthal | 5 tập |
2005 | Numb3rs | Peter Houseman | Tập: "Soft Target" |
Locusts | Bác sĩ Peter Axelrod | Phim truyền hình | |
2005-2006 | Prison Break | Thống đốc Frank Tancredi | 10 tập |
2006 | Battlestar Galactica | Commander Barry Garner | Tập: "The Captain's Hand" |
Twenty Questions | C. Colin Whitworth | Phim truyền hình | |
The Line-Up | Walter Clark | ||
2007 | Cavemen | Tripp | Tập: "Her Embarrassed of Caveman" |
2007-2010 | Entourage | Richard Wimmer | 2 tập |
2008 | My Own Worst Enemy | Peter | Tập: "Down Rio Way" |
Skip Tracer | Con Colbert | Phim truyền hình | |
Generation Gap | Hiệu trưởng Winters | ||
2009 | The Beast | Bác sĩ Blake | Tập: "Mercy" |
Southland | Ben Sherman Sr. | 2 tập | |
2010 | Gravity | B.C. | 3 tập |
The Quickening | Ed Erlich | Phim truyền hình | |
2011 | The Chicago Code | Thị trưởng McGuinness | 2 tập |
Too Big to Fail | Joe Gregory | Phim truyền hình | |
2013 | Perception | Nghị sĩ Evan Rickford | 2 tập |
Adam DeVine's House Party | Dregory | Tập: "Dregory" | |
Tim & Eric's Bedtime Stories | Luật sư | Tập: "Haunted House" | |
Sharknado | George | Phim truyền hình | |
2014 | CSI: Crime Scene Investigation | Roger Ridley | Tập: "Love for Sale" |
Modern Family | Gunther Thorpe | Tập: "The Feud" | |
Person of Interest | Roger McCourt | Tập: "Death Benefit" | |
Mistresses | Bruce Sappire | Tập: "Coming Clean" | |
NCIS: Los Angeles | Michael Thomas | 3 tập | |
2015 | The Lizzie Borden Chronicles | William Almy | Phim truyền hình ngắn tập; 2 tập |
The Murder Pact | John LaSalle | Phim truyền hình | |
2016 | Elementary | Henry Watson | Tập: "Miss Taken" |
2017 | MacGyver | Arthur Ericson | Tập: "Pliers" |
APB | Joe Reeves | Tập: "Daddy's Home" | |
Outsiders | Phó Thống đốc Kentucky | Tập: "What Must Be Done" |