1. Tổng quan
John Michael Gant (sinh ngày 6 tháng 8 năm 1992) là một cầu thủ bóng chày chuyên nghiệp người Mỹ, hiện đang là cầu thủ tự do. Anh từng thi đấu ở vị trí pitcher (người ném bóng) tại Major League Baseball (MLB) cho các đội Atlanta Braves, St. Louis Cardinals và Minnesota Twins. Sau đó, anh cũng có thời gian thi đấu cho Hokkaido Nippon-Ham Fighters thuộc giải bóng chày chuyên nghiệp Nhật Bản (NPB). Gant nổi tiếng với cơ chế ném bóng "độc đáo" và sự linh hoạt trong vai trò cả người xuất phát lẫn người cứu trợ trong suốt sự nghiệp của mình.
2. Thời thơ ấu
John Michael Gant sinh ra và lớn lên tại Savannah, Georgia, Hoa Kỳ. Khi lên 11 tuổi, gia đình anh chuyển đến Wesley Chapel, Florida. Từ nhỏ, anh đã là một người hâm mộ của đội bóng chày Atlanta Braves.
Anh theo học tại trường trung học Wiregrass Ranch High School ở Wesley Chapel. Trong năm cuối cấp, Gant đã có thành tích ấn tượng với 6 trận thắng, 0 trận thua, ERA 1.90, đồng thời lập được 2 trận không hit và ghi được 107 cú strikeout. Sau đó, anh cam kết sẽ chơi bóng chày đại học cho Long Island University.
3. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Sự nghiệp chuyên nghiệp của John Michael Gant bao gồm các giai đoạn thi đấu ở Major League Baseball (MLB) và Nippon Professional Baseball (NPB), thể hiện sự chuyển đổi giữa các vai trò và đối mặt với những thử thách về chấn thương.
3.1. Thời New York Mets (Giải đấu nhỏ)
Năm 2011, John Michael Gant được đội New York Mets lựa chọn ở vòng 21 trong Bản nháp Major League Baseball 2011 khi còn học tại trường trung học Wiregrass Ranch. Anh đã ký hợp đồng với Mets với số tiền 185.00 K USD, từ bỏ cam kết với Đại học Long Island.
Gant ra mắt chuyên nghiệp cùng đội Gulf Coast Mets, với thành tích 0 thắng 1 thua và ERA 6.48 trong 4 trận đấu (1 lần xuất phát). Năm 2012, anh thi đấu cho Kingsport Mets và Savannah Sand Gnats, tổng cộng có 3 thắng 4 thua và ERA 4.98 trong 12 lần xuất phát, ghi được 52 cú strikeout. Năm 2013, anh chơi cho Brooklyn Cyclones với thành tích 6 thắng 4 thua và ERA 2.89 trong 13 lần xuất phát, có 81 cú strikeout. Năm 2014, anh quay lại Savannah và đạt kỷ lục 11 thắng 5 thua với ERA 2.56 trong 21 lần xuất phát, ghi được 114 cú strikeout. Anh bắt đầu mùa giải 2015 trong đội hình xuất phát của Binghamton Mets, đạt 4 thắng 5 thua với ERA 4.70, đồng thời cũng có 6 lần xuất phát cho St. Lucie Mets.
3.2. Thời Atlanta Braves
Vào ngày 24 tháng 7 năm 2015, New York Mets đã đổi Gant và Rob Whalen cho Atlanta Braves để lấy Juan Uribe và Kelly Johnson. Anh được chuyển đến đội Mississippi Braves. Trong tổng số 24 trận xuất phát ở các đội Binghamton, St. Lucie và Mississippi, anh có thành tích 10 thắng 5 thua với ERA 3.08 và WHIP 1.23. Sau mùa giải, Atlanta Braves đã thêm anh vào đội hình 40 người của họ vào ngày 19 tháng 11 năm 2015 để tránh việc anh bị các đội khác chọn trong Rule 5 Draft.

Gant được mời tham gia khóa huấn luyện mùa xuân năm 2016 và trình diễn đủ tốt để đội bóng cân nhắc đưa anh vào đội hình cứu trợ ở Major League Baseball, dù trước đó anh chủ yếu là người xuất phát ở các giải đấu nhỏ. Anh đã ném 15 và 1/3 inning và chỉ để mất 4 earned run trong khóa huấn luyện mùa xuân, giúp anh có mặt trong đội hình ngày khai mạc với vai trò người cứu trợ.
Gant ra mắt Major League Baseball vào ngày 6 tháng 4 năm 2016, ném một inning thứ 9 không bàn thắng nào trước Washington Nationals, chỉ để mất một cú single và ghi được một cú strikeout. Bốn ngày sau, Gant bị gửi xuống các giải đấu nhỏ và được đưa vào đội hình xuất phát của Gwinnett Braves. Trong các lần được triệu tập lên Major League sau đó, Gant tiếp tục ném bóng với vai trò người cứu trợ. Anh và Casey Kelly là hai cầu thủ ném bóng dành nhiều thời gian nhất giữa các cấp độ Major League và Minor League vào đầu mùa giải, khi Braves cố gắng cân bằng nhu cầu của đội hình cứu trợ với khả năng sử dụng quá mức các cầu thủ ném bóng.
Gant có trận xuất phát đầu tiên ở Major League vào ngày 12 tháng 6 năm 2016, đối đầu với Chicago Cubs. Anh để mất 2 earned run và 4 cú hit trong 4 và 1/3 inning và chịu trận thua. Trận xuất phát thứ hai của anh là vào ngày 18 tháng 6, đối đầu với New York Mets, và anh đã giành được một trận thắng. Vào ngày 27 tháng 6, Gant xuất phát đối đầu với Cleveland Indians. Anh buộc phải rời trận đấu do căng cơ chéo và được đưa vào danh sách chấn thương. Gant trở lại từ danh sách chấn thương vào ngày 21 tháng 8 và được đưa vào đội hình cứu trợ. Một tuần sau, anh bị đưa xuống Gwinnett để nhường chỗ trong đội hình cho Aaron Blair, nhưng lại được gọi trở lại vào ngày 30 tháng 8. Trong mùa giải 2016 ở Major League, anh có thành tích 1 thắng 4 thua với ERA 4.86. Ở các giải đấu nhỏ cùng Rome Braves và Gwinnett Braves, anh có thành tích 3 thắng 3 thua với ERA 3.97 trong 13 trận đấu (10 lần xuất phát).
3.3. Thời St. Louis Cardinals
Vào ngày 1 tháng 12 năm 2016, Atlanta Braves đã đổi Gant, Chris Ellis và Luke Dykstra cho St. Louis Cardinals để lấy Jaime García. Anh bắt đầu mùa giải với đội Memphis Redbirds.
Anh được triệu tập lên St. Louis vào ngày 31 tháng 5, sau khi Jonathan Broxton được giải phóng hợp đồng. Anh được gọi lên St. Louis và điều chuyển trở lại Memphis nhiều lần trong năm. Với St. Louis trong năm 2017, anh có thành tích 0 thắng 1 thua với ERA 4.67 trong 17.1 inning đã ném. Với Memphis, anh có thành tích 6 thắng 5 thua với ERA 3.83 trong 18 lần xuất phát.
Gant bắt đầu năm 2018 với Memphis. Anh được triệu tập lên St. Louis và điều chuyển trở lại Memphis hai lần trong mùa giải trước khi giành được một vị trí trong đội hình xuất phát của St. Louis sau chấn thương của Michael Wacha vào giữa tháng 6. Gant kết thúc mùa giải 2018 với thành tích 7 thắng 6 thua và ERA 3.47 trong 26 trận đấu (19 lần xuất phát).
Gant chuyển sang đội hình cứu trợ của St. Louis cho mùa giải 2019. Trong nửa đầu mùa giải, Gant nổi lên là một người cứu trợ đáng tin cậy ở những inning cuối, kết thúc nửa đầu mùa giải với ERA 2.22 trong hơn 44 và 2/3 inning. Tuy nhiên, anh gặp khó khăn sau kỳ nghỉ All-Star, đạt ERA 6.65 trong hơn 21 và 2/3 inning. Anh kết thúc mùa giải thường xuyên 2019 dẫn đầu tất cả các cầu thủ ném bóng với 11 trận thắng cứu trợ và ghi nhận ERA 3.66, strikeout 60 cú trong hơn 66 và 1/3 inning. Anh gặp khó khăn trong nửa sau của mùa giải và sau đó bị loại khỏi danh sách của 2019 National League Division Series của St. Louis.
Năm 2020, Gant ném bóng với ERA 1.93 và FIP 2.13 trước khi bị đưa vào danh sách chấn thương do căng cơ háng vào ngày 25 tháng 9 năm 2020, nơi anh kết thúc mùa giải. Gant bắt đầu năm 2021 với tư cách là thành viên của đội hình xuất phát.
3.4. Thời Minnesota Twins
Vào ngày 30 tháng 7 năm 2021, Gant được đổi sang Minnesota Twins cùng với Evan Sisk để lấy J. A. Happ và một khoản tiền mặt. Gant đã có 14 lần ra sân cho Twins, với thành tích 1 thắng 5 thua, ERA 5.61 và 36 cú strikeout. Anh bị loại khỏi danh sách 40 người của đội sau mùa giải vào ngày 8 tháng 11 năm 2021, nhưng đã từ chối quyết định này và chọn trở thành cầu thủ tự do.
3.5. Thời Hokkaido Nippon-Ham Fighters
Vào ngày 10 tháng 12 năm 2021, Gant đã ký hợp đồng với đội Hokkaido Nippon-Ham Fighters thuộc Nippon Professional Baseball (NPB). Anh được công bố với mức lương 240.00 M JPY cùng với các khoản thưởng dựa trên thành tích, và số áo là 42.
Trong năm 2022, Gant gặp vấn đề về khuỷu tay phải và là cầu thủ duy nhất trong danh sách không có cơ hội ra sân. Anh đã tạm thời trở về Hoa Kỳ để điều trị vào ngày 14 tháng 6. Sau đó, anh trở lại Nhật Bản và thi đấu tốt trong giải Miyazaki Phoenix League và một trận đấu với đội Shikoku Island League Plus vào tháng 10. Vào ngày 30 tháng 11, anh đồng ý gia hạn hợp đồng một năm cho mùa giải 2023, với mức lương 50.00 M JPY cùng các khoản thưởng.
Năm 2023, Gant tiếp tục điều chỉnh với đội dự bị từ đầu mùa giải. Tuy nhiên, vào ngày 21 tháng 4, anh lại trở về Hoa Kỳ để kiểm tra và điều trị khuỷu tay phải. Vào ngày 30 tháng 6 năm 2023, Gant bị Hokkaido Nippon-Ham Fighters giải phóng hợp đồng. Trong 3 trận đấu cho đội dự bị vào năm 2023, lần hoạt động duy nhất của anh cho câu lạc bộ, Gant có thành tích 0 thắng 2 thua và ERA 6.52 với 11 cú strikeout trong 9 và 2/3 inning đã ném.
4. Phong cách ném bóng
Phong cách ném bóng của John Michael Gant nổi bật với cơ chế độc đáo và việc sử dụng đa dạng các kiểu ném.
4.1. Cơ chế ném bóng
Động tác ném bóng của Gant thường được mô tả là "độc đáo" và không theo quy ước. Anh thực hiện một bước chân trái về phía trước, đặt chân vào phía bên phải của gò ném bóng, sau đó lùi lại, và chỉ lặp lại bước đó một lần nữa trước khi ném bóng. Chuyển động phụ này, được Gant mô tả là một "bước giả" (false stepEnglish), không xảy ra khi anh ném bóng từ vị trí cố định. Phong cách ném bóng này giúp bóng khó bị nhìn thấy hơn đối với người đánh.
4.2. Các kiểu ném bóng và tốc độ
Gant nổi tiếng với việc sử dụng cú vulcan changeup. Anh chủ yếu sử dụng sinker (bóng chìm) với tốc độ cao nhất lên tới 159 km/h (99 mph) (khoảng 159.3 km/h), được ghi nhận trong trận đấu với Atlanta Braves vào năm 2019. Ngoài ra, anh còn sử dụng các loại bóng xoáy khác như changeup, cutter và đôi khi là slider.
Theo dữ liệu ném bóng trong mùa giải thường xuyên 2021, các kiểu ném bóng chính và tốc độ của Gant như sau:
Kiểu ném bóng | Tỷ lệ (%) | Tốc độ trung bình (mph) | Tốc độ trung bình (km/h) | Tốc độ tối đa (mph) | Tốc độ tối đa (km/h) |
---|---|---|---|---|---|
Sinker | 37.1 | 147 km/h (91.6 mph) | 147.4 km/h | 156 km/h (96.8 mph) | 155.8 km/h |
Changeup | 22.5 | 129 km/h (80.1 mph) | 128.9 km/h | 135 km/h (83.6 mph) | 134.5 km/h |
Cutter | 19.6 | 137 km/h (85.4 mph) | 137.4 km/h | 148 km/h (92.1 mph) | 148.2 km/h |
4-Seam | 12.2 | 148 km/h (92 mph) | 148.1 km/h | 156 km/h (97.2 mph) | 156.4 km/h |
Curve | 5.6 | 120 km/h (74.7 mph) | 120.2 km/h | 126 km/h (78.6 mph) | 126.5 km/h |
Slider | 3.1 | 129 km/h (80.1 mph) | 128.9 km/h | 133 km/h (82.5 mph) | 132.8 km/h |
Shinjō Tsuyoshi, huấn luyện viên của đội Hokkaido Nippon-Ham Fighters, từng nhận xét rằng bóng của Gant "khó thấy đối với người đánh" và anh ấy có "khả năng kiểm soát tốt để tạo ra các cú ground ball".
5. Thống kê sự nghiệp
Dưới đây là các số liệu thống kê chi tiết về sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp của John Michael Gant tính đến cuối mùa giải 2023.
5.1. Thống kê tại Major League Baseball
Năm | Đội | G | GS | CG | SHO | SV | W | L | HLD | BS | W-L% | BFP | IP | H | HR | BB | IBB | HBP | SO | WP | BK | R | ER | ERA | WHIP |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016 | ATL | 20 | 7 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 0 | 0 | .200 | 222 | 50.0 | 54 | 7 | 21 | 3 | 2 | 49 | 4 | 0 | 32 | 27 | 4.86 | 1.50 |
2017 | STL | 7 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | .000 | 76 | 17.1 | 17 | 4 | 10 | 1 | 1 | 11 | 0 | 0 | 9 | 9 | 4.67 | 1.56 |
2018 | 26 | 19 | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 0 | 0 | .538 | 487 | 114.0 | 91 | 9 | 57 | 3 | 2 | 95 | 5 | 0 | 54 | 44 | 3.47 | 1.30 | |
2019 | 64 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 1 | 3 | 19 | .917 | 269 | 66.1 | 51 | 4 | 34 | 1 | 0 | 60 | 1 | 0 | 29 | 27 | 3.66 | 1.28 | |
2020 | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 7 | .000 | 61 | 15.0 | 9 | 0 | 7 | 0 | 0 | 18 | 1 | 0 | 6 | 4 | 2.40 | 1.07 | |
2021 | 25 | 14 | 0 | 0 | 0 | 4 | 6 | 0 | 1 | .400 | 345 | 76.1 | 64 | 6 | 56 | 2 | 5 | 56 | 0 | 0 | 32 | 29 | 3.42 | 1.57 | |
MIN | 14 | 7 | 0 | 0 | 0 | 1 | 5 | 0 | 1 | .167 | 146 | 33.2 | 31 | 4 | 15 | 0 | 1 | 36 | 3 | 0 | 24 | 21 | 5.61 | 1.37 | |
Tổng cộng 2021 | 39 | 21 | 0 | 0 | 0 | 5 | 11 | 0 | 2 | .313 | 491 | 110.0 | 95 | 10 | 71 | 2 | 6 | 92 | 3 | 0 | 56 | 50 | 4.09 | 1.51 | |
MLB: 6 năm | 173 | 49 | 0 | 0 | 0 | 24 | 26 | 3 | 28 | .480 | 1606 | 372.2 | 317 | 34 | 200 | 10 | 11 | 325 | 14 | 0 | 186 | 161 | 3.89 | 1.39 |
- Thống kê tính đến cuối mùa giải 2023.
Năm | Đội | Trận | Ass | PO | Err | DP | % Fld |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2016 | ATL | 20 | 3 | 3 | 0 | 1 | 1.000 |
2017 | STL | 7 | 1 | 4 | 0 | 0 | 1.000 |
2018 | 26 | 13 | 8 | 0 | 0 | 1.000 | |
2019 | 64 | 5 | 7 | 0 | 0 | 1.000 | |
2020 | 17 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1.000 | |
2021 | 25 | 4 | 13 | 1 | 3 | .944 | |
MIN | 14 | 0 | 3 | 1 | 0 | .750 | |
Tổng cộng 2021 | 39 | 4 | 16 | 2 | 3 | .909 | |
MLB | 173 | 27 | 40 | 2 | 4 | .971 |
- Thống kê tính đến cuối mùa giải 2023.
5.2. Thống kê tại Nippon Professional Baseball
John Michael Gant không có bất kỳ lần ra sân nào trong các trận đấu chính thức của đội một tại giải bóng chày chuyên nghiệp Nhật Bản (NPB).
5.3. Số áo
Dưới đây là các số áo mà John Michael Gant đã sử dụng trong suốt sự nghiệp chuyên nghiệp của mình:
- 52 (2016)
- 53 (2017 - 29 tháng 7 năm 2021)
- 33 (1 tháng 8 năm 2021 - cuối năm 2021)
- 42 (2022 - 30 tháng 6 năm 2023)