1. Tổng quan
John Francis Daley là một nhân vật đa tài trong ngành công nghiệp giải trí Hoa Kỳ, được biết đến với vai trò là diễn viên, biên kịch và đạo diễn. Ông nổi tiếng với vai diễn Sam Weir trong loạt phim hài-chính kịch của NBC mang tên Freaks and Geeks và vai chuyên gia phân tích tội phạm FBI Tiến sĩ Lance Sweets trong loạt phim hình sự Bones. Ngoài ra, ông còn là người chơi keyboard và ca sĩ cho ban nhạc Dayplayer. Trong lĩnh vực điện ảnh, Daley đặc biệt được công nhận qua sự hợp tác chặt chẽ với nhà văn và đạo diễn Jonathan Goldstein. Cùng nhau, họ đã đồng sáng tác và đồng đạo diễn nhiều bộ phim thành công, bao gồm Horrible Bosses, Spider-Man: Homecoming, Game Night, và Dungeons & Dragons: Honor Among Thieves.
2. Thời thơ ấu và Bối cảnh
Daley sinh ngày 20 tháng 7 năm 1985 tại Wheeling, Illinois, Hoa Kỳ. Cha ông là R.F. Daley, một diễn viên, và mẹ ông là Nancy Daley, một giáo viên dạy piano. Cha ông có nguồn gốc Công giáo Ireland, trong khi mẹ ông là người Do Thái. Ông lớn lên ở Nyack, New York, nơi ông tham gia vào các hoạt động sân khấu địa phương, bao gồm vai Danny trong vở kịch Grease của trường trung học Nyack Middle.
3. Sự nghiệp
Sự nghiệp của John Francis Daley bao gồm nhiều lĩnh vực, từ diễn xuất trên truyền hình và điện ảnh đến biên kịch và đạo diễn, đặc biệt là trong các dự án hợp tác.
3.1. Sự nghiệp diễn xuất
Daley bắt đầu sự nghiệp diễn xuất từ khi còn nhỏ, với vai "Young Tommy" trong các chuyến lưu diễn quốc tế và tại Hoa Kỳ của vở nhạc kịch Broadway nổi tiếng The Who's Tommy. Ông trở nên nổi tiếng với vai Sam Weir, nhân vật chính thuộc nhóm "Geeks" trong loạt phim truyền hình Freaks and Geeks (1999-2000), xuất hiện trong 18 tập. Sau đó, ông tiếp tục làm việc liên tục trong lĩnh vực truyền hình, tham gia các loạt phim như The Geena Davis Show (2000-2001, 22 tập), Boston Public (2000-2001, 5 tập), Regular Joe (2003, 5 tập), Kitchen Confidential (2005-2006, 13 tập), Judging Amy (2004), và Spin City (2002). Ông được xếp hạng thứ 94 trong danh sách "100 Ngôi sao tuổi teen vĩ đại nhất" của VH1.
Năm 2005, ông xuất hiện trong bộ phim điện ảnh Waiting... và phim hài tình huống Kitchen Confidential của Fox. Từ năm 2007 đến 2014, Daley là thành viên chính của dàn diễn viên trong loạt phim chính kịch Bones của Fox, nơi ông thủ vai nhà tâm lý học Tiến sĩ Lance Sweets trong 138 tập. Nhân vật của ông đã bị khai tử trong tập mở màn mùa thứ 10 vì Daley muốn có thời gian nghỉ để đạo diễn một bộ phim, và nhà sản xuất điều hành lo ngại rằng sự vắng mặt của ông sẽ quá dài. Ông cũng tái hiện vai Tiến sĩ Lance Sweets trong một tập của The Finder vào năm 2012. Các vai diễn điện ảnh khác của ông bao gồm Rodney trong View from the Top (2003), Mitch trong Waiting... (2005), Carter trong Horrible Bosses (2011), Paramedic trong The Incredible Burt Wonderstone (2013), Ben trong Rapture-Palooza (2013), Người điều khiển trò chơi trong Vacation (2015), và Carter trong Game Night (2018). Ông cũng xuất hiện trong video âm nhạc "Mercy Kiss" của ban nhạc Abandoned Pools.
3.2. Sự nghiệp biên kịch
Sự nghiệp biên kịch của Daley bắt đầu với sự hợp tác cùng Jonathan Goldstein. Tác phẩm biên kịch chung đầu tiên của họ là bộ phim hài đen Horrible Bosses (2011), đạt thành công thương mại. Họ tiếp tục đồng sáng tác The Incredible Burt Wonderstone (2013) và cốt truyện cho Horrible Bosses 2 (2014). Năm 2013, họ được DreamWorks Studios thuê viết kịch bản cho Call of the Wild. Ông là một trong sáu nhà biên kịch cho bộ phim Spider-Man: Homecoming (2017) được giới phê bình đánh giá cao và thành công về mặt tài chính. Mặc dù không được ghi công, họ đã viết lại đáng kể kịch bản cho bộ phim Game Night (2018), thay đổi hoàn toàn lời thoại, nhân vật (đặc biệt là cảnh sát đáng sợ do Jesse Plemons thủ vai), và hồi ba của kịch bản gốc. Năm 2020, Daley và Goldstein xác nhận đang viết một bản nháp mới cho bộ phim Dungeons & Dragons: Honor Among Thieves (2023), ngoài việc đạo diễn. Họ cũng được ghi công cốt truyện cho The Flash (2023) mặc dù đã rời khỏi dự án đạo diễn.
3.3. Sự nghiệp đạo diễn
Daley ra mắt với vai trò đạo diễn cùng với Jonathan Goldstein trong bộ phim Vacation (2015), phần thứ năm của loạt phim National Lampoon's Vacation. Sau đó, họ đồng đạo diễn bộ phim hài đen Game Night (2018), nhận được nhiều đánh giá tích cực về kịch bản và diễn xuất, với doanh thu toàn cầu đạt 117.00 M USD so với ngân sách 37.00 M USD. Năm 2018, họ ban đầu được công bố sẽ đạo diễn một bộ phim chuyển thể từ The Flash của DC Comics cho Vũ trụ Mở rộng DC, nhưng sau đó đã rời khỏi dự án. Vào tháng 7 năm 2019, có thông báo rằng Goldstein và Daley đang trong giai đoạn đàm phán ban đầu để đạo diễn bản làm lại của Dungeons & Dragons: Honor Among Thieves (2023), bộ phim mà cuối cùng họ đã đồng đạo diễn và đồng biên kịch.
3.4. Sự nghiệp âm nhạc
Ngoài sự nghiệp trong lĩnh vực điện ảnh và truyền hình, John Francis Daley còn có niềm đam mê với âm nhạc. Ông là người chơi keyboard và ca sĩ chính cho ban nhạc Dayplayer.
4. Hợp tác với Jonathan Goldstein
John Francis Daley và Jonathan Goldstein đã hình thành một mối quan hệ đối tác lâu dài và cực kỳ hiệu quả trong ngành điện ảnh, hoạt động cùng nhau với vai trò cả biên kịch và đạo diễn. Sự hợp tác của họ bắt đầu trong lĩnh vực biên kịch, nổi bật với bộ phim hài đen thành công Horrible Bosses (2011). Họ tiếp tục đồng sáng tác các bộ phim như The Incredible Burt Wonderstone (2013) và cốt truyện cho Horrible Bosses 2 (2014). Các tác phẩm biên kịch của họ còn bao gồm bộ phim siêu anh hùng được đánh giá cao Spider-Man: Homecoming (2017), nơi họ là một trong sáu nhà biên kịch.
Mối quan hệ đối tác của họ mở rộng sang lĩnh vực đạo diễn với tác phẩm đầu tay là Vacation (2015), một phần tiếp theo của loạt phim National Lampoon's Vacation. Họ đã đạt được thành công đáng kể về mặt phê bình và thương mại với bộ phim hài đen Game Night (2018), mà họ đồng đạo diễn và đã viết lại kịch bản một cách rộng rãi dù không được ghi công. Mặc dù ban đầu được dự kiến đạo diễn The Flash (2023) cho Vũ trụ Mở rộng DC, họ cuối cùng đã rời khỏi dự án nhưng vẫn được ghi công cốt truyện. Sự hợp tác lớn gần đây nhất của họ là bộ phim giả tưởng Dungeons & Dragons: Honor Among Thieves (2023), mà họ vừa đồng đạo diễn vừa đồng biên kịch. Mối quan hệ đối tác bền chặt này đã thể hiện sự đa năng và ảnh hưởng của họ trong điện ảnh Mỹ đương đại, đặc biệt trong các thể loại hài và giả tưởng.
5. Danh mục tác phẩm
5.1. Phim điện ảnh
Năm | Tựa đề | Diễn viên | Đạo diễn | Biên kịch | Nhà sản xuất | Nhà sản xuất điều hành | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2003 | View from the Top | Rodney | |||||
2005 | Waiting... | Mitch | |||||
2011 | Horrible Bosses | Carter | Có | ||||
2013 | The Incredible Burt Wonderstone | Paramedic | Có | ||||
2013 | Cloudy with a Chance of Meatballs 2 | Có | |||||
2013 | Rapture-Palooza | Ben | |||||
2014 | Horrible Bosses 2 | Có | Chỉ cốt truyện | ||||
2015 | Vacation | Người điều khiển trò chơi | Có | Có | |||
2015 | Dude Bro Party Massacre III | Ernest | Vai khách mời | ||||
2017 | Spider-Man: Homecoming | Có | |||||
2018 | Game Night | Carter | Có | Không ghi công | |||
2019 | Stuber | Có | |||||
2021 | Vacation Friends | Có | |||||
2022 | 5-25-77 | Pat | |||||
2023 | Dungeons & Dragons: Honor Among Thieves | Có | Có | Có | |||
2023 | The Flash | Có | Chỉ cốt truyện |
5.2. Phim ngắn
Năm | Tựa đề | Diễn viên | Đạo diễn | Biên kịch | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2000 | Allerd Fishbein's in Love | Allerd Fishbein | |||
2001 | What Babies Do | Có | |||
N/A | Friday Night | Có | Có | ||
2008 | Burying the Ex | Zak | Phim ngắn gốc | ||
2011 | Audio Tour | Có |
5.3. Phim truyền hình
Năm | Tựa đề | Diễn viên | Đạo diễn | Biên kịch | Nhà sản xuất | Nhà sản xuất điều hành | Nhà sản xuất tư vấn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1999-2000 | Freaks and Geeks | Sam Weir | 18 tập | |||||
2000-2001 | Boston Public | Anthony Ward | 5 tập | |||||
2000-2001 | The Geena Davis Show | Carter Ryan | 22 tập | |||||
2001 | The Ellen Show | Erik | Tập: "Walden Pond" | |||||
2001 | The Kennedys | Anthony | Phim truyền hình | |||||
2002 | Spin City | Spencer | Tập: "Eyes Wide Open" | |||||
2003 | Regular Joe | Grant Binder | 5 tập | |||||
2004 | Judging Amy | Jace Crosby | Tập: "Roadhouse Blues" | |||||
2005-2006 | Kitchen Confidential | Jim | 13 tập | |||||
2006 | Stacked | Kevin | Tập: "The Third Date" | |||||
2007 | The Call | Tom | Phim truyền hình | |||||
2007-2014 | Bones | Tiến sĩ Lance Sweets | Có | 138 tập; Viết tập "The Truth in the Myth" | ||||
2010 | Yo Gabba Gabba! | Chính ông | Tập: "Flying" | |||||
2012 | The Finder | Tiến sĩ Lance Sweets | Tập: "Bullets" | |||||
2015 | Bottom's Butte | Scott và Cabana Boy | Lồng tiếng | |||||
2016 | Fresh Off the Boat | Jordan | Tập: "Rent Day" | |||||
2019 | Drunk History | James J. Andrews | Tập: "Behind Enemy Lines" | |||||
2019 | In the Dark | Có | Tập "All About the Benjamin" | |||||
2021 | Welcome to Georgia | Có | ||||||
2024 | Hysteria! | Có |
6. Giải thưởng và Đề cử
Năm | Giải thưởng | Hạng mục | Tác phẩm được đề cử | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2000 | Giải YoungStar | Dàn diễn viên trẻ xuất sắc nhất - Truyền hình (chia sẻ với dàn diễn viên) | Freaks and Geeks | Đề cử |
2000 | Giải YoungStar | Nam diễn viên trẻ/Diễn xuất xuất sắc nhất trong loạt phim hài truyền hình | Freaks and Geeks | Đề cử |
2000 | Giải Young Artist | Diễn xuất xuất sắc nhất trong loạt phim truyền hình - Dàn diễn viên trẻ (chia sẻ với dàn diễn viên) | Freaks and Geeks | Đề cử |
2001 | Giải Young Artist | Diễn xuất xuất sắc nhất trong loạt phim hài truyền hình - Nam diễn viên phụ trẻ | The Geena Davis Show | Đề cử |
2014 | British Academy Children's Awards | Bình chọn của trẻ em - Phim điện ảnh | Cloudy with a Chance of Meatballs 2 | Đề cử |
2015 | People's Choice Awards | Nhân vật truyền hình được nhớ nhất | Bones | Đề cử |
2018 | Giải Hiệp hội phê bình phim Georgia | Giải Oglethorpe cho sự xuất sắc trong điện ảnh Georgia | Spider-Man: Homecoming | Đề cử |
2019 | Giải Hiệp hội phê bình phim Georgia | Giải Oglethorpe cho sự xuất sắc trong điện ảnh Georgia | Game Night | Đề cử |
2024 | Giải Hugo | Trình bày kịch tính xuất sắc nhất - Dạng dài | Dungeons & Dragons: Honor Among Thieves | Đoạt giải |
7. Đời tư
Thông tin về đời tư của John Francis Daley trong các nguồn được cung cấp chủ yếu tập trung vào gia đình ông. Ông là con của R.F. Daley và Nancy Daley, và có nguồn gốc đa văn hóa với cha là người Ireland Công giáo và mẹ là người Do Thái.
8. Tầm ảnh hưởng và Đánh giá
John Francis Daley đã có những đóng góp đáng kể cho ngành công nghiệp điện ảnh và truyền hình thông qua các vai trò đa năng của mình như một diễn viên, biên kịch và đạo diễn. Mối quan hệ đối tác hợp tác của ông với Jonathan Goldstein đã đặc biệt có ảnh hưởng, mang lại một số bộ phim thành công về mặt thương mại và được giới phê bình đánh giá cao. Chẳng hạn, bộ phim Game Night (2018) mà họ đồng đạo diễn đã nhận được nhiều đánh giá tích cực rộng rãi về "kịch bản thông minh sắc sảo, diễn xuất tràn đầy năng lượng, và sự tránh né có chủ đích các trope phổ biến của hài kịch hiện đại," đạt doanh thu phòng vé toàn cầu 117.00 M USD so với ngân sách 37.00 M USD. Thành công này nhấn mạnh khả năng của họ trong việc tạo ra các tác phẩm điện ảnh hấp dẫn và được đón nhận. Các tác phẩm của ông, cả cá nhân và hợp tác, đã thể hiện một ảnh hưởng đáng chú ý trên nhiều thể loại khác nhau, từ hài kịch và chính kịch đến phim siêu anh hùng và giả tưởng.
