1. Thời niên thiếu và Giáo dục
Joseph Kelly sinh năm 1971. Ông theo học tại Trường Trung học Freeport và sau đó lấy bằng Thạc sĩ Mỹ thuật (MFA) tại Trường Nghệ thuật Tisch thuộc Đại học New York (NYU). Hiện tại, ông vẫn giảng dạy các khóa học "Viết cho Hoạt hình" và "Viết cho Truyện tranh" tại NYU.
Trong thời gian học tại NYU, Kelly đã được tuyển chọn vào chương trình "Stan-hattan Project" của biên tập viên Marvel Comics James Felder. Chương trình này được thiết kế để đào tạo các nhà văn truyện tranh tiềm năng tại trường đại học. Sau sáu tháng tham gia lớp học, Felder đã đề nghị Kelly một công việc viết kịch bản cho Fantastic Four 2099 dựa trên cốt truyện của Karl Kesel. Mặc dù Kelly đã nhận nhiệm vụ này, nhưng tác phẩm đầu tiên của ông được xuất bản cho Marvel là 2099: World of Tomorrow số 1-8 và Marvel Fanfare tập 2 số 2-3 vào năm 1996.
2. Sự nghiệp
Joe Kelly đã có một sự nghiệp đa dạng và nổi bật trong ngành công nghiệp truyện tranh và hoạt hình, đóng góp vào nhiều tác phẩm kinh điển và tạo ra những loạt phim hoạt hình được yêu thích.
2.1. Marvel Comics
Năm 1997, Kelly bắt đầu công việc hàng tháng đầu tiên của mình với loạt truyện Deadpool, ban đầu do Ed McGuinness vẽ. Loạt truyện này ngay lập tức nhận được sự đón nhận nồng nhiệt từ cả người hâm mộ và giới phê bình. Có thời điểm, Deadpool dự kiến sẽ bị hủy bỏ sau số 25, nhưng một chiến dịch vận động của người hâm mộ qua thư và internet đã khiến Marvel đảo ngược quyết định này. Kelly rời khỏi loạt truyện ở số 33 vào năm 1999.
Cũng trong năm 1997, Kelly trở thành nhà văn của Daredevil, hợp tác với họa sĩ nổi tiếng của Daredevil là Gene Colan. Trong thời gian này, ông cũng sản xuất Daredevil/Deadpool '97 Annual với họa sĩ Bernard Chang, trong đó hai nhân vật này đối đầu nhau và nhận được phản hồi tích cực. Kelly rời Daredevil ở số 375 vào năm 1998.
Nhiệm vụ lớn tiếp theo của Kelly tại Marvel là vào cuối năm 1997, với loạt truyện bán chạy nhất của công ty lúc bấy giờ, X-Men, nơi ông làm việc với họa sĩ Carlos Pacheco. Tuy nhiên, thời gian của Kelly trên loạt truyện này, cùng với đồng nghiệp Steven T. Seagle trên loạt truyện chị em Uncanny X-Men, đã bị rút ngắn khi các nhà sáng tạo từ chức, đổ lỗi cho sự can thiệp biên tập liên tục. Số cuối cùng của Kelly là số 85 vào năm 1999.
2.2. DC Comics
Sau khi rời Marvel, Kelly bắt đầu làm việc cho đối thủ của Marvel là DC Comics, đặc biệt là với loạt truyện Action Comics có sự tham gia của Superman, bắt đầu từ số 760 vào tháng 10 năm 1999. Ông gắn bó với loạt truyện này gần năm năm (cho đến số 813, tháng 5 năm 2004), chủ yếu làm việc với họa sĩ Pasqual Ferry.
Trong thời gian này, ông đã viết "What's So Funny About Truth, Justice & the American Way?" trong Action Comics số 775, giới thiệu The Elite (một nhóm phản anh hùng giống Authority) và thủ lĩnh của họ là Manchester Black. Số truyện đó được Tạp chí Wizard gọi là "số truyện tranh hay nhất được viết trong năm 2001".
Tháng 12 năm 2000, Kelly có một thời gian ngắn làm nhà văn cho truyện tranh Superboy (số 83-93), chủ yếu vẫn làm việc với cộng tác viên của mình từ Action Comics là Ferry.
Năm 2002, ông bắt đầu một thời gian dài làm việc cho truyện tranh JLA của DC (số 61-93) với họa sĩ Doug Mahnke. Sau khi kết thúc loạt truyện đó, cùng một nhóm sáng tạo đã ra mắt một loạt truyện giới hạn mười hai số Justice League Elite, với một số nhân vật từ Action Comics số 775.
Cũng trong năm 2002, DC xuất bản Green Lantern: Legacy - The Last Will & Testament of Hal Jordan, một graphic novel bìa cứng của Kelly và các họa sĩ Brent Anderson và Bill Sienkiewicz. Tác phẩm này nhìn lại cuộc đời và sự nghiệp của Hal Jordan, người vào thời điểm đó là the Spectre. (Trước đó trong sự nghiệp của mình, Kelly đã mô tả việc làm việc với Sienkiewicz là sự hợp tác mơ ước của ông.)
Năm 2004, ông hợp tác với họa sĩ Ariel Olivetti trong loạt truyện Space Ghost, do DC xuất bản, miêu tả nhân vật này với tông space opera nghiêm túc và lần đầu tiên tiết lộ nguồn gốc của anh ta. Tiếp theo đó là một loạt truyện ngắn tương tự, lần này là về Jonny Quest. Kelly cũng đã viết cho Supergirl của DC.
2.3. Tác phẩm sở hữu bởi người sáng tạo (Creator-Owned Works)
Joe Kelly đã sản xuất một số tác phẩm thuộc sở hữu của người sáng tạo, thể hiện sự độc lập và tầm nhìn cá nhân của ông:
- Steampunk: Với họa sĩ Chris Bachalo, được DC xuất bản thông qua ấn phẩm Cliffhanger của Wildstorm Comics vào năm 2000. Phần thứ hai, Drama Obscura, đã khép lại câu chuyện, nhưng Kelly cho biết ông dự định sẽ tiếp tục loạt truyện này trong tương lai.
- M. Rex: Với họa sĩ Duncan Rouleau, được xuất bản bởi Avalon Studios (hiện đã không còn tồn tại) nhưng đã bị hủy bỏ sau hai số.
- Ballast: Với họa sĩ Ilya, một ấn phẩm một lần được xuất bản bởi Active Images.
- Four Eyes: Được xuất bản thông qua Image Comics vào năm 2008, một tác phẩm khám phá những chủ đề độc đáo.
- I Kill Giants: Cũng được xuất bản bởi Image Comics vào năm 2008, nhận được nhiều lời khen ngợi.
- Douglas Fredericks and the House of They: Một graphic novel khác của ông.
2.4. Hoạt hình và Các phương tiện khác
Kelly là một phần của tập thể sáng tạo Man of Action Studios (cùng với Joe Casey, Duncan Rouleau, Steven T. Seagle), những người đã tạo ra loạt phim Ben 10, hiện đang phát sóng trên Cartoon Network. Cùng khoảng thời gian Ben 10 bắt đầu phát sóng, ông cũng được thuê làm biên tập viên câu chuyện cho TMNT: Fast Forward. Với Man of Action Studios, ông cũng là Nhà sản xuất giám sát cho loạt phim Ultimate Spider-Man của Disney/Marvel trên Disney XD.

Kelly đã viết tập phim "My Neighbour Was a Skrull" trong loạt phim Fantastic Four: World's Greatest Heroes, có sự xuất hiện của Skrulls, cũng như tập mở màn của Chaotic, một loạt phim hoạt hình mới dựa trên trò chơi thẻ bài. Ông cũng đồng viết Darksiders, một trò chơi điện tử cho THQ.
Năm 2007, ông đã quay một phim ngắn mang tên Brother's Day, được chọn tham gia Liên hoan phim Quốc tế Brooklyn.
3. Danh mục tác phẩm
3.1. Marvel Comics
Tên truyện | Ghi chú | Họa sĩ chính | Năm xuất bản |
---|---|---|---|
Fantastic Four | Số 5: "Strange Tidings" (kịch bản của Kelly dựa trên cốt truyện của Karl Kesel) | Matt Ryan | 1996 |
World of Tomorrow | Số 1-8 (đồng viết với Ben Raab) | Pasqual Ferry, Jason Armstrong, David Brewer, Karl Moline, Yancey Labat | 1996-1997 |
Daredevil | Trong Over the Edge #10; Daredevil (loạt truyện chính) | Pasqual Ferry, Cary Nord, Gene Colan, Ariel Olivetti, Richie Acosta | 1996-1998 |
Marvel Fanfare vol. 2 | Số 2-3: "Instinct" | Pop Mhan | 1996 |
What If...? vol. 2 | Số 91: "The Man, The Monster"; Số 92: "...I'll Be Your Best Friend!" | Nelson DeCastro, James Daly | 1996 |
Wolverine Annual '96 | "The Golden Temple" | Tommy Lee Edwards | 1996 |
Juggernaut | "A Night in Spite" (one-shot) | Duncan Rouleau | 1997 |
Deadpool | Số 1-33, -1, 0; Annual '97, '98; Baby's First Deadpool Book; Deadpool vol. 2 #900; Deadpool vol. 3 #27; Deadpool: The End; Deadpool: Nerdy 30; Deadpool & Wolverine: WWIII | Ed McGuinness, Aaron Lopresti, Shannon Denton, Pete Woods, Walter A. McDaniel, Anthony Williams, Yancey Labat, David Brewer, Rob Liefeld, Paco Medina, Mike Hawthorne, Gerardo Sandoval, Adam Kubert | 1997-1999, 2009, 2014, 2020, 2021, 2024 |
X-Men vol. 2 | Số 70-85 (số 73 đồng viết với Joe Casey) | Carlos Pacheco, Germán García, Mat Broome, Brandon Peterson, Adam Kubert, Alan Davis | 1997-1999 |
Uncanny X-Men | Số 359: "Power Play" (đồng viết với Steven T. Seagle) | Chris Bachalo, Ryan Benjamin | 1998 |
Webspinners: Tales of Spider-Man | Số 7-9: "The Bridge" | Bart Sears, Andy Smith | 1999 |
The Amazing Spider-Man | Số 575-577, 595-600, 606-607, 611-612, 617, 625, 634-637, 647; Extra! #1, 3; Grim Hunt - The Kraven Saga | Chris Bachalo, Phil Jimenez, Paulo Siqueira, Marco Checchetto, Barry Kitson, Max Fiumara, Mike McKone, Adriana Melo, Eric Canete, J. M. Ken Niimura, Javier Pulido, Michael Lark, Matthew Southworth | 2008-2010 |
Spider-Man/Deadpool | Số 1-5, 8-10, 13-14, 17-18 | Ed McGuinness | 2016-2017 |
Non-Stop Spider-Man | Số 1-5 | Chris Bachalo, Dale Eaglesham, Gerardo Sandoval, Cory Smith | 2021 |
Heroes Reborn: The Return | Rebel: "Wild Blue"; Remnants: "The Day the Earth Got Ill!" | Mark Bagley, Matt Haley, Ethan van Sciver | 2000 |
3.2. DC Comics
Tên truyện | Ghi chú | Họa sĩ chính | Năm xuất bản |
---|---|---|---|
All-Star Comics 80-Page Giant | "P.O.V.: A Fable" | Duncan Rouleau | 1999 |
Secret Origins of Super-Villains 80-Page Giant | "Dreams in Smoke" | Butch Guice | 1999 |
Action Comics | Số 760-770, 772-777, 779, 780-790, 792-793, 795-810, 812-813; Superman Y2K: "The End"; Metropolis Secret Files: "Metropolica"; Superman: Emperor Joker (đồng viết với Jeph Loeb); Our Worlds at War: Secret Files: "They Call Me Zed" | Germán García, Kano, Pasqual Ferry, Butch Guice, Cary Nord, Duncan Rouleau, Eric Canete, Doug Mahnke, Lee Bermejo, Brandon Badeaux, Renato Arlem, Carlos Meglia, Tom Raney, Tom Derenick, Dave Bullock, Renato Guedes, Alberto Saichann | 1999-2004 |
Superboy vol. 3 | Số 83-93 (số 87-90 và 92-93 đồng viết với Eddie Berganza) | Pasqual Ferry, Paco Medina, Carlo Barberi | 2001 |
Adventures of Superman | "Superman: The Dailies 2002 - The Most Bizarro Case of All - Part 8 of 8"; "Lost Hearts, Part Two: Heartbroken" | Carlos Meglia, Dwayne Turner | 2002-2003 |
Superman: Godfall | Các phần 1-6 (đồng viết với Michael Turner) | Talent Caldwell | 2004 |
Superman: Infinite Crisis | "This is Your Life, Part 1, 2, 3" | Ed Benes, Jerry Ordway, Howard Chaykin, Renato Guedes, Dan Jurgens, Ian Churchill, Phil Jimenez, Tom Derenick, Karl Kerschl, Duncan Rouleau, Dale Eaglesham, Ed McGuinness | 2006 |
Supergirl vol. 4 | Số 7-11, 13-19 (số 7 kịch bản từ câu chuyện của Greg Rucka; số 16 kịch bản từ câu chuyện của Mark Sable); DCU Infinite Holiday Special: "All I Want for Christmas..." | Ian Churchill, Ron Adrian, Joe Benitez, Alé Garza, Adam Archer | 2006-2007 |
Superman/Batman | Annual #1: "Stop Me If You've Heard This One..."; Annual #2: "The Unexamined Life..."; Số 78: "Who Would Win?" (đồng viết với con trai Jack Kelly) | Ed McGuinness, Ryan Ottley, Sean Gordon Murphy, Carlo Barberi, Scott Kolins, Ed Benes | 2006, 2008, 2011 |
Steampunk | Số 1-12; Steampunk: Catechism | Chris Bachalo | 2000-2002 |
Wonder Woman vol. 2 | Số 170: "She's a Wonder" | Phil Jimenez | 2001 |
Batman: Gotham Knights | Số 17: "A Moment in the Light" | Aaron Wiesenfeld | 2001 |
Green Lantern: Legacy - The Last Will and Testament of Hal Jordan | Graphic novel | Brent Anderson, Bill Sienkiewicz | 2002 |
9-11 Volume 2 | "Wake Up" | Scott Kolins | 2002 |
JLA | Số 61-90, 100; JLA Secret Files & Origins 2004: "Same Coin" | Doug Mahnke, Yvel Guichet, Lewis LaRosa, Duncan Rouleau, ChrisCross | 2002-2004 |
Justice League Elite | Số 1-12 | Doug Mahnke | 2004-2005 |
JLA/Cyberforce | One-shot (đồng xuất bản bởi DC và Top Cow) | Doug Mahnke | 2005 |
Enginehead | Số 1-6 (trong 8 - bị hủy bỏ trước khi hoàn thành) | Ted McKeever | 2004 |
Space Ghost | Số 1-6 | Ariel Olivetti | 2005 |
Solo | Số 6: "Drive" | Jordi Bernet | 2005 |
DC Universe Holiday Special | "A Day without Sirens" | Mick Bertilorenzi | 2009 |
Bang! Tango | Số 1-6 | Adrian Sibar | 2009 |
The Reign of Megamind | One-shot quảng cáo miễn phí | Griselda Sastrawinata | 2010 |
3.3. Các nhà xuất bản khác
Tên truyện | Nhà xuất bản | Ghi chú | Họa sĩ chính | Năm xuất bản |
---|---|---|---|---|
M. Rex | Avalon Studios | Số 1-2 | Duncan Rouleau | 1999 |
Occupational Hazards #2 | CD Comics | "Lavalava and the Holes" (kịch bản của Rick Beckley dựa trên câu chuyện của Kelly) | Vatche Mavlian | 2000 |
Ballast | Active Images | Graphic novel | Ilya | 2005 |
The Nightmarist | Active Images | Biên tập viên (viết và vẽ bởi Duncan Rouleau) | Duncan Rouleau | 2006 |
Elephantmen | Image Comics | "Captain Stoneheart and the Truth Fairy" (trong #7); "Planet of the Ungulates" (trong The Pilot one-shot) | Chris Bachalo, Peter Gross | 2007 |
Heroes | NBC.com / Wildstorm | "It Takes a Village" (trong #35-38); "The Crossroads" (trong #53) | Michael Gaydos, Staz Johnson, Tom Grummett | 2007 |
I Kill Giants | Image Comics | Số 1-7 | J. M. Ken Niimura | 2008-2009 |
Four Eyes | Image Comics | Số 1-4; Hearts of Fire #1-4 | Max Fiumara, Rafael Ortiz | 2008-2010, 2016 |
Bad Dog | Image Comics | Số 1-6 | Diego Greco | 2009-2014 |
Outlaw Territory Volume 1 | Image Comics | "Ballad of a Bad Man" | Max Fiumara | 2009 |
Douglas Fredericks and the House of They | Image Comics | Graphic novel | Ben Roman | 2009 |
DC Universe Holiday Special | DC Comics | "A Day without Sirens" | Mick Bertilorenzi | 2009 |
Love is Love | IDW Publishing | "Fly" | Victor Santos | 2016 |
Kid Savage | Image Comics | Graphic novel | ILYA | 2017 |
Traces of the Great War | Image Comics | "Fot Want of a Bullet..." | J. M. Ken Niimura | 2018 |
Mega Man: Fully Charged | Boom! Studios | Tư vấn sáng tạo | A. J. Marchisello, Marcus Rineheart, Stefano Simeone | 2020-2021 |
Claire's Hair | Panel Syndicate | Sách tranh kỹ thuật số | Andie Desiderio | 2021 |
4. Đời sống cá nhân
Joe Kelly có một người con trai tên là Jack. Ông đã từng hợp tác với con trai mình trong việc đồng viết câu chuyện "Who Would Win?" trong Superman/Batman số 78, xuất bản năm 2011.
5. Đánh giá và Di sản
Joe Kelly được công nhận rộng rãi trong ngành công nghiệp truyện tranh và hoạt hình nhờ khả năng sáng tạo độc đáo và những đóng góp đáng kể của mình. Đặc biệt, tác phẩm của ông trong Action Comics số 775, "What's So Funny About Truth, Justice & the American Way?", đã nhận được lời khen ngợi đặc biệt từ Tạp chí Wizard, được gọi là "số truyện tranh hay nhất được viết trong năm 2001". Tác phẩm này đã thách thức các quan niệm truyền thống về công lý và đạo đức, đặt ra câu hỏi về vai trò của các anh hùng trong một thế giới phức tạp, phản ánh một cái nhìn phê phán và sâu sắc về xã hội.
Sự nghiệp của Kelly tại Marvel Comics, đặc biệt là với Deadpool, đã giúp định hình nhân vật này thành một biểu tượng văn hóa với phong cách hài hước, tự nhận thức và phá vỡ bức tường thứ tư. Ông đã thành công trong việc biến Deadpool từ một nhân vật phụ thành một nhân vật được yêu thích rộng rãi, có ảnh hưởng lớn đến các tác phẩm sau này của nhân vật.
Ngoài truyện tranh, vai trò của ông trong Man of Action Studios đã tạo ra loạt phim hoạt hình đình đám Ben 10, một thương hiệu toàn cầu đã thu hút hàng triệu khán giả. Sự tham gia của ông vào Ultimate Spider-Man cũng củng cố vị thế của ông trong lĩnh vực hoạt hình.
Các tác phẩm sở hữu bởi người sáng tạo của Kelly, như I Kill Giants và Four Eyes, thể hiện khả năng của ông trong việc kể những câu chuyện cá nhân, giàu cảm xúc và thường khám phá các chủ đề về mất mát, trưởng thành và sự kiên cường. Những tác phẩm này đã nhận được sự hoan nghênh của giới phê bình và cho thấy chiều sâu sáng tạo của Kelly vượt ra ngoài các nhân vật siêu anh hùng truyền thống. Di sản của ông không chỉ nằm ở số lượng tác phẩm mà còn ở khả năng liên tục đổi mới, thách thức các khuôn mẫu và tạo ra những câu chuyện có ý nghĩa xã hội và văn hóa sâu sắc.
6. Các mục liên quan
- Man of Action Studios
- Deadpool
- X-Men
- Superman
- Ben 10
- The Amazing Spider-Man
- Action Comics
- JLA
- Justice League Elite
- Marvel Comics
- DC Comics
- Image Comics
- Graphic novel
- Truyện tranh Mỹ
- Hoạt hình