1. Early life and youth career
Joachim Andersen bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình từ khi còn nhỏ, phát triển qua các cấp độ học viện trước khi gia nhập một trong những học viện bóng đá trẻ hàng đầu ở châu Âu, cho thấy tài năng và tiềm năng của anh từ sớm.
1.1. Childhood and early development
Andersen bắt đầu chơi bóng đá từ năm bốn tuổi cho câu lạc bộ địa phương Greve Fodbold, nơi anh thi đấu từ năm 2000 đến 2009. Sau đó, anh gia nhập học viện School of Excellence của F.C. Copenhagen, trước khi chuyển đến FC Midtjylland khi anh 15 tuổi.
1.2. Youth academy career
Tại FC Midtjylland, Andersen chuyển đến học viện tài năng ở Ikast, nơi các cầu thủ như Simon Kjær, Winston Reid, Erik Sviatchenko, Viktor Fischer và Pione Sisto từng được đào tạo.
Vào tháng 4 năm 2013, trước khi anh có trận ra mắt đội một với Midtjylland, câu lạc bộ FC Twente đã cử tuyển trạch viên đến quan sát Andersen và mời anh thử việc một tuần, anh đã chấp nhận lời mời này. Bốn tháng sau, anh ký hợp đồng đào tạo trẻ với FC Twente với mức phí được đồn đoán khoảng 5.00 M DKK (khoảng 650.00 K EUR). Kế hoạch là anh sẽ bắt đầu ở đội trẻ để thích nghi, sau đó sẽ tiến lên các đội cấp cao hơn sau khoảng sáu tháng.
2. Club career
Sự nghiệp câu lạc bộ của Joachim Andersen bắt đầu phát triển mạnh mẽ từ Hà Lan, rồi chuyển đến Ý, Pháp, và cuối cùng là giải đấu Ngoại hạng Anh, nơi anh khẳng định vị trí của mình như một trung vệ đẳng cấp.
2.1. FC Twente
Dù vẫn còn là cầu thủ dưới 19 tuổi, Andersen đã được đôn lên đội một của FC Twente. Vào ngày 8 tháng 11 năm 2013, anh có lần ra sân đầu tiên cho Jong FC Twente và thi đấu trọn vẹn trận đấu. Anh không ra sân cho đội một trong mùa giải đầu tiên, nhưng sang mùa giải thứ hai tại câu lạc bộ, anh đã được đôn lên tập luyện cùng đội hình chính, bao gồm các cầu thủ như Dušan Tadić, Hakim Ziyech, Jesús Manuel Corona, Quincy Promes, Andreas Bjelland, Kasper Kusk và Kamohelo Mokotjo.
Vào ngày 7 tháng 3 năm 2015, anh có cơ hội ra mắt đội một trong trận đấu với Willem II, vào sân thi đấu 20 phút cuối trận. Một tuần sau đó, anh ký hợp đồng mới với Twente đến năm 2018. Năm 2015, Andersen giành giải Cầu thủ trẻ U19 của năm do Liên đoàn Bóng đá Đan Mạch trao tặng.
Vào ngày 22 tháng 3 cùng năm, anh được điền tên vào đội hình xuất phát trong trận đấu với FC Groningen và ghi bàn thắng đầu tiên cho đội một. Anh dần dần có nhiều thời gian thi đấu hơn cho đội một và tiếp tục phát triển, trở thành một phần gần như thường xuyên của đội hình chính trong mùa giải 2015-16.
2.2. UC Sampdoria
Vào ngày 26 tháng 8 năm 2017, Andersen ký hợp đồng với câu lạc bộ Serie A Sampdoria. Anh nhận được lời đề nghị từ các câu lạc bộ khác ở các giải đấu khác nhau nhưng đã chọn Sampdoria để phát triển ở Serie A.
Andersen ra mắt vào ngày 25 tháng 2 năm 2018, trong trận đấu với Udinese. Anh thi đấu thêm bảy trận nữa trong mùa giải đó, và từ đầu mùa giải 2018-19, anh trở thành cầu thủ đá chính thường xuyên, thu hút sự chú ý từ các câu lạc bộ lớn hơn. Trong mùa giải thứ hai, anh chỉ bỏ lỡ một trận đấu do bị cấm thi đấu. Sampdoria đã đề nghị anh một hợp đồng mới đến mùa hè 2022, hợp đồng mà anh đã ký vào ngày 8 tháng 11 năm 2018.
2.3. Olympique Lyonnais
Vào ngày 12 tháng 7 năm 2019, Andersen ký hợp đồng năm năm với câu lạc bộ Pháp Olympique Lyonnais. Phí chuyển nhượng lên tới 30.00 M EUR (24.00 M EUR cộng 6.00 M EUR tiền thưởng), có nghĩa là Andersen trở thành bản hợp đồng kỷ lục của Lyon. Đây cũng là mức phí chuyển nhượng cao kỷ lục đối với một cầu thủ bóng đá người Đan Mạch.
Vào ngày 2 tháng 10 cùng năm, anh ra mắt tại UEFA Champions League trong trận đấu với RB Leipzig, và vào ngày 11 tháng 11, anh ghi bàn thắng đầu tiên tại Champions League trong chiến thắng 3-1 trước Benfica.

2.4. Fulham (loan)
Vào ngày 5 tháng 10 năm 2020, Andersen gia nhập câu lạc bộ Premier League Fulham theo một hợp đồng cho mượn kéo dài một mùa giải. Vào ngày 19 tháng 12, Andersen bị truất quyền thi đấu trong trận hòa 1-1 với Newcastle United, nhận thẻ vàng thứ hai khi anh bị thổi phạt đền gây tranh cãi vì phạm lỗi với Callum Wilson.
Andersen được đề cử giải Cầu thủ xuất sắc nhất tháng của giải đấu vào tháng 2 năm 2021 sau một số màn trình diễn phòng ngự ấn tượng giúp Fulham chỉ để thủng lưới ba bàn trong sáu trận đấu, giành được chín điểm quan trọng trong cuộc chiến chống xuống hạng. Vào ngày 19 tháng 3, Andersen ghi bàn thắng đầu tiên cho Fulham trong trận thua sân nhà 1-2 trước Leeds United.
2.5. Crystal Palace
Vào ngày 28 tháng 7 năm 2021, Crystal Palace thông báo ký hợp đồng với Andersen theo hợp đồng năm năm với mức phí 17.50 M EUR cùng 2.50 M EUR tiền thưởng bổ sung và 12,5% phí bán lại. Trong mùa giải đầu tiên (2021-22), anh có 39 lần ra sân, hình thành cặp trung vệ ăn ý với Marc Guéhi và đá chính trong hành trình của Palace đến bán kết FA Cup.
Trong mùa giải tiếp theo (2022-23), Andersen bị Darwin Núñez húc đầu, khiến Núñez bị đuổi khỏi sân trong trận ra mắt sân nhà cho Liverpool, một trận hòa 1-1 với Palace vào ngày 15 tháng 8 năm 2022. Vào ngày 27 tháng 8, Andersen ghi bàn thắng đầu tiên cho câu lạc bộ để đưa Palace dẫn trước 2-0 trên sân của nhà vô địch Manchester City, dù cuối cùng City thắng 4-2.
Bàn thắng thứ hai của Andersen cho Palace là một bàn gỡ hòa muộn tại Brentford vào ngày 26 tháng 8 năm 2023, gần một năm sau bàn thắng trước đó của anh. Sau đó, anh ghi bàn thắng duy nhất, được mô tả là "cú sút tuyệt vời", trong chiến thắng trước Manchester United tại Old Trafford vào ngày 30 tháng 9 cùng năm. Anh kết thúc mùa giải Premier League 2023-24 với tư cách là cầu thủ có số lần phá bóng nhiều nhất Premier League với 229 lần.
2.6. Return to Fulham

Vào ngày 23 tháng 8 năm 2024, Andersen trở lại Fulham, lần này là theo dạng chuyển nhượng vĩnh viễn, ký hợp đồng năm năm với câu lạc bộ với mức phí được báo cáo là 30.00 M GBP.
3. International career
Joachim Andersen đã đại diện cho Đan Mạch ở nhiều cấp độ đội trẻ và trở thành một phần quan trọng của đội tuyển quốc gia cấp cao, tham dự các giải đấu lớn và thể hiện vai trò của mình trong hàng phòng ngự.
3.1. Youth national teams
Andersen đã đại diện cho Đan Mạch ở các cấp độ U16, U17, U19, U20 và U21. Cụ thể:
- U16: 1 lần ra sân (năm 2012)
- U17: 2 lần ra sân (năm 2013)
- U19: 13 lần ra sân (từ 2014 đến 2015)
- U20: 2 lần ra sân (năm 2017)
- U21: 14 lần ra sân (từ 2015 đến 2018)
3.2. Senior national team
Anh được triệu tập vào đội tuyển quốc gia cấp cao cho các trận đấu với Kosovo và Thụy Sĩ vào tháng 3 năm 2019. Vào ngày 15 tháng 10 năm 2019, anh có trận ra mắt đội tuyển quốc gia khi Đan Mạch đánh bại Luxembourg 4-0.
Vào ngày 25 tháng 5 năm 2021, Andersen được đưa vào đội hình tham dự UEFA Euro 2020. Anh không được ra sân ở vòng bảng nhưng đã vào sân từ băng ghế dự bị trong cả ba trận đấu vòng loại trực tiếp trước khi Đan Mạch để thua Anh ở bán kết.
Vào ngày 7 tháng 11 năm 2022, anh có tên trong đội hình tham dự FIFA World Cup 2022. Anh đá chính cả ba trận vòng bảng nhưng Đan Mạch đã bị loại mà không giành được chiến thắng nào.
Vào ngày 30 tháng 5 năm 2024, anh được chọn vào đội hình 26 người tham dự UEFA Euro 2024. Trong trận đấu vòng 16 đội gặp Đức, anh có một bàn thắng bị từ chối vì lỗi việt vị và sau đó bị phạt đền vì lỗi dùng tay chơi bóng khi cản phá một quả tạt, trận đấu kết thúc với thất bại 0-2.
4. Style of play
Andersen được đánh giá là một hậu vệ có khả năng chơi bóng tốt, với khả năng thi đấu ở cả vị trí trung vệ lệch phải và lệch trái, và thậm chí có thể chơi ở vị trí tiền vệ phòng ngự. Anh sở hữu tầm nhìn và kỹ năng chuyền dài chính xác, giúp anh trở thành một cầu thủ quan trọng trong việc triển khai lối chơi từ phía sau. Trong mùa giải 2018-19, Marcelo Brozović của Inter Milan là cầu thủ duy nhất ở Serie A có số đường chuyền dài chính xác nhiều hơn Andersen.
5. Career statistics
Các thống kê về số lần ra sân và số bàn thắng của Joachim Andersen ở cấp câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia.
5.1. Club
Thống kê tính đến ngày 25 tháng 2 năm 2025.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp quốc gia | Cúp liên đoàn | Châu Âu | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Twente | 2014-15 | Eredivisie | 7 | 1 | 1 | 0 | - | - | 8 | 1 | ||
2015-16 | Eredivisie | 18 | 1 | 0 | 0 | - | - | 18 | 1 | |||
2016-17 | Eredivisie | 22 | 2 | 0 | 0 | - | - | 22 | 2 | |||
2017-18 | Eredivisie | 2 | 0 | 0 | 0 | - | - | 2 | 0 | |||
Tổng cộng | 49 | 4 | 1 | 0 | - | - | 50 | 4 | ||||
Sampdoria | 2017-18 | Serie A | 7 | 0 | 1 | 0 | - | - | 8 | 0 | ||
2018-19 | Serie A | 32 | 0 | 2 | 0 | - | - | 34 | 0 | |||
Tổng cộng | 39 | 0 | 3 | 0 | - | - | 42 | 0 | ||||
Lyon | 2019-20 | Ligue 1 | 18 | 1 | 4 | 0 | 4 | 0 | 6 | 1 | 32 | 2 |
2020-21 | Ligue 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | 3 | 0 | ||
Tổng cộng | 21 | 1 | 4 | 0 | 4 | 0 | 6 | 1 | 35 | 2 | ||
Fulham (cho mượn) | 2020-21 | Premier League | 31 | 1 | 0 | 0 | - | - | 31 | 1 | ||
Crystal Palace | 2021-22 | Premier League | 34 | 0 | 4 | 0 | 1 | 0 | - | 39 | 0 | |
2022-23 | Premier League | 32 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | - | 33 | 1 | ||
2023-24 | Premier League | 37 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | - | 39 | 2 | ||
2024-25 | Premier League | 1 | 0 | - | - | - | 1 | 0 | ||||
Tổng cộng | 104 | 3 | 7 | 0 | 1 | 0 | - | 112 | 3 | |||
Fulham | 2024-25 | Premier League | 18 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | - | 20 | 1 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 262 | 9 | 16 | 1 | 6 | 0 | 6 | 1 | 290 | 11 |
5.2. International
Thống kê tính đến ngày 15 tháng 11 năm 2024.
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Đan Mạch | 2019 | 1 | 0 |
2020 | 0 | 0 | |
2021 | 10 | 0 | |
2022 | 11 | 0 | |
2023 | 7 | 0 | |
2024 | 10 | 0 | |
Tổng cộng | 39 | 0 |