1. Thời niên thiếu và Giáo dục
Jo Gwang-il đã trải qua thời thơ ấu với những ước mơ ban đầu không liên quan đến âm nhạc, trước khi chuyển hướng và bắt đầu sự nghiệp rap của mình. Anh cũng đã hoàn thành quá trình học vấn tại trường trung học kỹ thuật.
1.1. Thời thơ ấu và Bối cảnh
Jo Gwang-il sinh ngày 12 tháng 9 năm 1996 tại Nam-gu, Gwangju, Hàn Quốc. Khi còn nhỏ, anh từng có ước mơ trở thành một StarCraft gamer chuyên nghiệp. Tuy nhiên, công ty điều hành trò chơi bất ngờ ngừng dịch vụ, khiến ước mơ này của anh không thể thực hiện được. Sau đó, anh chuyển hướng sang âm nhạc và bắt đầu học rap khi mới 17 tuổi.
1.2. Học vấn
Jo Gwang-il đã tốt nghiệp Trường Trung học Kỹ thuật Jeonnam.
1.3. Khởi đầu sự nghiệp âm nhạc
Ở tuổi 17, Jo Gwang-il bắt đầu con đường âm nhạc của mình với rap. Anh chính thức ra mắt vào năm 2019 với đĩa đơn đầu tay mang tên "Grow Back". Đây là bước đi đầu tiên của anh trong việc xây dựng sự nghiệp và phong cách âm nhạc riêng.
2. Sự nghiệp
Sự nghiệp âm nhạc của Jo Gwang-il phát triển nhanh chóng, từ những bản phát hành đầu tiên cho đến khi đạt được đỉnh cao với chiến thắng tại một trong những chương trình rap lớn nhất Hàn Quốc.
2.1. Ra mắt và các đĩa đơn nổi bật
Vào năm 2019, Jo Gwang-il phát hành đĩa đơn đầu tay "Grow Back". Đến tháng 4 năm 2020, anh tiếp tục ra mắt đĩa đơn "Acrobat" (곡예사GogyesaKorean), một tác phẩm đã nhanh chóng đưa tên tuổi của anh đến với công chúng. "Acrobat" đạt vị trí thứ 18 trên Gaon Singing Room Chart và video âm nhạc của bài hát đã thu hút hơn 10 M lượt xem. Mặc dù "Acrobat" không lọt vào bảng xếp hạng Gaon Digital Chart, nó đã đạt vị trí thứ 8 trên Gaon Singing Room Chart, cho thấy mức độ phổ biến trong các phòng hát karaoke. Bài hát cũng nhận được nhiều đánh giá tích cực từ các nhà phê bình và được đề cử cho hạng mục "Hip-hop Track of the Year" tại Giải thưởng Hip-hop Hàn Quốc. Vào tháng 10 năm 2020, anh phát hành album phòng thu đầu tay mang tên Dark Adaptation (암순응AmsuneungKorean).
2.2. Show Me the Money 10
Năm 2021, Jo Gwang-il tham gia chương trình truyền hình thực tế về rap Show Me the Money 10. Với phong cách rap độc đáo và khả năng trình diễn ấn tượng, anh đã vượt qua nhiều đối thủ mạnh và giành chiến thắng chung cuộc, trở thành quán quân của mùa giải. Chiến thắng này đã củng cố vị thế của anh trong ngành công nghiệp âm nhạc và giúp anh tiếp cận được lượng khán giả rộng lớn hơn.
3. Danh mục đĩa nhạc
Jo Gwang-il đã phát hành nhiều tác phẩm âm nhạc đa dạng, bao gồm các album phòng thu, đĩa mở rộng (EP) và nhiều đĩa đơn hợp tác hoặc solo.
3.1. Album phòng thu
Tiêu đề | Chi tiết | Vị trí cao nhất trên bảng xếp hạng KOR |
---|---|---|
Dark Adaptation (암순응AmsuneungKorean) |
>64 | |
Gwangsunneung (광순응GwangsunneungKorean) |
> |
3.2. EP
Tiêu đề | Chi tiết | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
New World (신세계SinsegyeKorean) (với Brown Tigger) |
>- | Metamorphosis (변태ByeontaeKorean) |
>} |
Tiêu đề | Năm | Vị trí cao nhất trên bảng xếp hạng KOR | Album |
---|---|---|---|
"Grow Back" | 2019 | - | Đĩa đơn không nằm trong album |
"Acrobat" (곡예사GogyesaKorean) | 2020 | - | Đĩa đơn không nằm trong album |
"THC" (với Brown Tigger) | - | New World | |
"Korea" (한국HangukKorean) | - | Dark Adaptation | |
"Layoff" (정리해고JeongnihaegoKorean) (với Basick) | - | Đĩa đơn không nằm trong album | |
"Raw" (với Brown Tigger) (hợp tác với Kim Seung-min) | - | New World | |
"Memoirs" (회상록HoesangnokKorean) | - | Dark Adaptation | |
"Depersonalization" (이인증IinjeungKorean) | 2021 | - | Đĩa đơn không nằm trong album |
"4HC" (với Brown Tigger, Walo và Yonge Jaundice) | - | Đĩa đơn không nằm trong album | |
"Rambo" (람보RamboKorean) | - | Đĩa đơn không nằm trong album | |
"Let's Disco Dance" (디스코나 출래Diseukona chullaeKorean) | - | Đĩa đơn không nằm trong album | |
"Anarchy Freestyle" (난세 FreestyleNanse FreestyleKorean) (hợp tác với Boi B, Sikboy, Bruno Champman, Brown Tigger, Yonge Jaundice, Hangzoo và Walo) | - | Đĩa đơn không nằm trong album | |
"Perfect" (퍼펙트PeopekteuKorean) (hợp tác với Brown Tigger) | - | Đĩa đơn không nằm trong album | |
"Wake Up" (với Gaeko, Ourealgoat, Since, Ahn Byeong-woong và Tabber) | 3 | Show Me the Money 10 Episode 1 | |
"Thorn" (가시GasiKorean) (với Gaeko và Justhis) | 22 | Show Me the Money 10 Episode 2 | |
"Waterbomb" (호우주의HoujuuiKorean) (hợp tác với Gaeko và Nucksal) | 14 | Show Me the Money 10 Semi Final | |
"Garion" (가리온GarionKorean) (hợp tác với Dynamic Duo) | 49 | Show Me the Money 10 Final | |
"Journey" (쿠키영상KukiyeongsangKorean) (hợp tác với Ailee, Hangzoo và Gaeko) | 101 | ||
"Mansae" (만세MansaeKorean) | 2022 | - | Đĩa đơn không nằm trong album |
"On and On" (거듭해GeodeupaeKorean) (hợp tác với Fana) | - | Đĩa đơn không nằm trong album | |
"Break the Line" (hợp tác với Brown Tigger) | - | Đĩa đơn không nằm trong album | |
"Compensation" (깽값KkaenggapKorean) (hợp tác với Gaeko) | - | Đĩa đơn không nằm trong album | |
"Ghost Buster" | - | Nhạc phim Café Minamdang |
4. Phim ảnh
Ngoài sự nghiệp âm nhạc, Jo Gwang-il cũng đã xuất hiện trên truyền hình, đặc biệt là trong các chương trình liên quan đến rap.
4.1. Truyền hình
Năm | Tiêu đề | Vai trò |
---|---|---|
2021 | Show Me the Money 10 | Thí sinh (Người chiến thắng) |
5. Hoạt động từ thiện
Sau khi giành chiến thắng tại Show Me the Money 10, Jo Gwang-il đã thể hiện tấm lòng nhân ái của mình thông qua các hoạt động từ thiện. Anh đã quyên góp toàn bộ số tiền thưởng từ chương trình cho Holt International Children's Services (Hội Dịch vụ Trẻ em Quốc tế Holt), một tổ chức phúc lợi trẻ em có uy tín.
6. Giải thưởng và Đề cử
Jo Gwang-il đã nhận được nhiều đề cử và giải thưởng trong sự nghiệp âm nhạc của mình, đặc biệt là tại các lễ trao giải hip hop lớn.
Giải thưởng | Năm | Đề cử | Hạng mục | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Giải thưởng Hip-hop Hàn Quốc | 2021 | Jo Gwang-il | Nghệ sĩ mới của năm | Đề cử |
"Acrobat" | Hip-hop Track của năm | Đề cử | ||
"Acrobat Remix" | Màn hợp tác của năm | Đề cử |