1. Early Life and Education
Jin Seon-kyu lớn lên và được đào tạo bài bản về diễn xuất tại các tổ chức nghệ thuật danh tiếng.
1.1. Childhood and Early Influences
Jin Seon-kyu sinh ngày 13 tháng 9 năm 1977, tại Jinhae-gu, tỉnh Nam Gyeongsang, Hàn Quốc. Khi còn nhỏ, anh theo học tại Trường trung học Jinhae (진해고등학교Korean) và rất yêu thích các môn thể thao như cử tạ, taekwondo và hapkido. Jin Seon-kyu có tính cách khá rụt rè, nhưng khi bắt đầu tập luyện thể thao, anh trở nên hoạt bát hơn.
Năm 1996, vào năm cuối cấp trung học, khát vọng của Jin Seon-kyu đã thay đổi khi anh cùng một người bạn đến thăm một đoàn kịch nhỏ ở Jinhae. Khi chứng kiến các diễn viên luyện tập, anh ngay lập tức say mê diễn xuất. Nhìn lại, Jin Seon-kyu nhận ra rằng mình luôn sống trong sự nhút nhát và khuất lấp, trong khi những người khác tự do cười nói. Chứng kiến điều đó, anh khao khát được đắm mình vào không khí thoải mái ấy. Diễn xuất với vai trò một người khác trên sân khấu mang lại cho anh niềm vui vô bờ bến.
Trong kỳ nghỉ hè năm cuối cấp, Jin Seon-kyu nói với gia đình ý định theo học Đại học Nghệ thuật Quốc gia Hàn Quốc để theo đuổi diễn xuất. Một số thành viên gia đình đặt câu hỏi liệu anh có cân nhắc thi tuyển diễn viên hài hay không, vì họ tin rằng diễn xuất đòi hỏi một gương mặt đẹp. Cha anh cũng không khuyến khích, vì là con trai cả trong gia đình, cha anh muốn anh có một công việc ổn định do khó khăn tài chính. Jin Seon-kyu đã thuyết phục: "Trường này học phí thấp hơn các trường khác, tại sao không thử chứ?". Mẹ anh đã phải vay 1.20 M KRW cho học phí, giúp anh bí mật đăng ký vào trường. Cha anh chỉ biết được khi Jin Seon-kyu đưa thư trúng tuyển từ Đại học Nghệ thuật Quốc gia Hàn Quốc sau kỳ nghỉ hè. Sau đó, Jin Seon-kyu chuyển đến Seoul để tham gia khóa 3 của khoa diễn xuất tại trường đại học.
1.2. Korea National University of Arts
Jin Seon-kyu tốt nghiệp khoa Diễn xuất, Trường Sân khấu, Đại học Nghệ thuật Quốc gia Hàn Quốc. Trong quá trình học tập, anh đã tham gia vào buổi biểu diễn tốt nghiệp vở nhạc kịch của Jang Yu-jeong. Giai đoạn này đã giúp anh hình thành nền tảng diễn xuất vững chắc.
2. Career
Sự nghiệp của Jin Seon-kyu bắt đầu từ sân khấu và dần mở rộng sang màn ảnh rộng, truyền hình và các chương trình giải trí, tạo nên những dấu ấn đáng nhớ.
2.1. Early Stage Career
Jin Seon-kyu là một trong ba thành viên sáng lập của đoàn kịch Ganda (簡多Korean), cùng với Park Bo-kyung và Kim Ji-hyun. Đoàn kịch Ganda được thành lập khi đạo diễn Min Jun-ho đang tích cực tham gia các buổi biểu diễn địa phương, đặc biệt là vở The Mirror Princess Pyeonggang Story. Để nhận được kinh phí hỗ trợ và tham gia các liên hoan, họ cần có một đoàn kịch. Đó là lý do Min Jun-ho quyết định thành lập Ganda. Các thành viên khóa thứ hai bao gồm các diễn viên Kim Min-jae, Lee Hee-joon, Jeong Seon-ah, Park Min-jung, Jeong Yeon, Woo Ji-soon và đạo diễn Lee Jae-jun.
Jin Seon-kyu ra mắt lần đầu tiên vào năm 2000 với vở kịch Woyzeck, sau đó chính thức ra mắt màn ảnh rộng vào năm 2004 với vở kịch The Mirror Princess Pyeonggang Story.
2.2. Film and Television Breakthrough
Jin Seon-kyu bắt đầu tham gia diễn xuất trên truyền hình với bộ phim truyền hình của đài MBC Road Number One (do Kim Jin-min đạo diễn) vào năm 2010. Sau đó, anh tiếp tục xuất hiện trong các bộ phim truyền hình như God of War (2012, do Kim Jin-min đạo diễn), Pride and Prejudice (2014, do Kim Jin-min đạo diễn) và Three Days (2014, do Shin Kyung-soo đạo diễn). Anh cũng đã xác nhận xuất hiện trong phần tiếp theo của bộ phim truyền hình cuối tuần The Rosy Lovers của MBC, The Woman (do Kim Geun-hong đạo diễn).
Bước ngoặt lớn trong sự nghiệp điện ảnh của anh là vai diễn Wen Sung-rok, một thành viên băng đảng Hắc Long đến từ Diên Biên, Trung Quốc, trong phim Ngoài vòng pháp luật của Kang Yun-seong. Sau khi giành giải Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất từ ban giám khảo tại Giải thưởng Điện ảnh Rồng Xanh cho vai diễn này, anh đã trở thành một ngôi sao trong ngành điện ảnh.
Anh cũng xuất hiện trong phim Nhiệm vụ bất khả thi 2: Quốc tế (Confidential Assignment 2: International) với vai Jang Myeong-jun, một nhân vật phản diện đến từ Triều Tiên, đứng đầu một tổ chức tội phạm toàn cầu. Vai diễn này đã khẳng định khả năng hóa thân đa dạng của anh.
2.2.1. Filmography
Dưới đây là danh sách các tác phẩm điện ảnh mà Jin Seon-kyu đã tham gia:
Năm | Tên phim | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
2008 | Thiện, ác, quái | Thành viên băng đảng Chợ Ma | |
2011 | Poongsan | Lính Triều Tiên | |
Mama | Bác sĩ của Dong-sook | ||
2012 | Hành trình tội ác | Quản lý quỹ | |
All Bark No Bite | Choong-mo | ||
Mr. XXX-Kisser | Phóng viên đường hầm | ||
2014 | Tin đồn | Nam-heung | |
Nói với tình yêu | Phó Kim | ||
2015 | Âm thanh của một bông hoa | Quản lý tạp chí trường | |
Love Guide for Dumpees | Người đàn ông ở quán cà phê | ||
2016 | Cuộc săn | Kim Joong-hyeon (Bố của Yang-soon) | |
Đường hầm | Cán bộ thiết bị | ||
2017 | Thị trưởng | Gil-soo | |
Vô lại | Trưởng phòng An ninh | ||
Ngoài vòng pháp luật | Wi Seong-rak | ||
Pháo đài | Cho-gwan Lee Doo-gap | ||
Kẻ lừa đảo | Anh họ | Vai diễn khách mời | |
2018 | Herstory | Giọng của nhiếp ảnh gia | Vai diễn khách mời |
Con số ám ảnh | Thám tử Jo | ||
Những kẻ lạ mặt | Giọng của người đàn ông trên Facebook | Vai diễn khách mời | |
Dân làng | Kwak Byeong-doo | ||
Unfinished | Vệ sĩ của Kim Cham-sa 3, Kkong-chi | ||
2019 | Nghề siêu khó | Thám tử Ma | Phim điện ảnh đầu tiên đạt hơn 10 triệu khán giả |
Svaha: Ngón tay thứ sáu | Sư thầy Hae-an | ||
Tiền | Park Chang-goo | ||
Roman | Nam-bong trẻ | Vai diễn khách mời | |
Long Live the King | Jo Gwang-choon | ||
Warning: Do Not Play | Kim Jae-hyeon | ||
Man of Men | Dae-gook | ||
2021 | Tàu không gian | Tiger Park / Park Kyung-soo | Phim Netflix |
Taeil | Bố của Tae-il | Phim hoạt hình | |
2022 | Kingmaker | Người nông dân tại tiệm thuốc của Seo Chang-dae | Vai diễn đặc biệt |
Nhiệm vụ bất khả thi 2: Quốc tế | Jang Myung-jun | ||
Men of Plastic | Môi giới | Vai diễn đặc biệt | |
2023 | Count | Si-heon | |
Ngọt ngào như kẹo | Byeong-hoon | ||
2024 | Người ngoài hành tinh: Trở lại tương lai | Neung-pa | |
Khởi nghĩa | Kim Ja-ryeong | Phim Netflix | |
Amazon Bullseye | Bang-sik | ||
Chưa công bố | Your and My Season | Kim Hyun-sik |
2.2.2. Television Series
Dưới đây là danh sách các tác phẩm truyền hình mà Jin Seon-kyu đã tham gia:
Năm | Tên phim | Vai diễn | Kênh | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
2010 | Yêu cầu cưới | PD | KBS2 | |
2010 | Đường số 1 | Go Man-yong | MBC | |
2012 | Đại phong thủy | Lee Han-baek | SBS | |
Võ thần | Gab-i | MBC | ||
2014 | Thám tử ma xem Choyong | Lee Geun-hee | OCN | |
2014 | Ba ngày | Sát thủ hình xăm | SBS | |
2014-2015 | Kiêu hãnh và định kiến | Joo Yoon-chang | MBC | Vai diễn khách mời |
2015 | Khi người phụ nữ khóc | Hwang Kyeong-soo | MBC | |
Man of Men | JTBC | Vai phụ | ||
Lục long tranh bá | Nam-eun | SBS | ||
2016 | Hợp đồng hôn nhân | Bác sĩ của Oh Mi-ran | MBC | |
Chuyện tình bác sĩ | Kim Chi-hyeon | SBS | ||
Sống trọn cùng giới giải trí | Bạn của Eun-gab | tvN | Khách mời (tập 3-4 & 6) | |
2017 | Người đàn ông | JTBC | Khách mời | |
Lang y Heo Im | Bố của Yeon-i | tvN | ||
2018 | Luật sư vô pháp | Park | tvN | Khách mời (tập 1) |
2018 | Quý ngài Ánh dương | Bố của Gu Dong-mae | tvN | |
2019 | Khi tình yêu chớm nở | Nam chính trong phim truyền hình | JTBC | Khách mời (tập 1 & 16) |
2021 | Vincenzo | Cướp #1, đóng vai tài xế taxi limousine | tvN | Khách mời (tập 1) |
Một người phụ nữ | Người giao gà | SBS | Khách mời (tập 1) | |
2022 | Những kẻ đọc vị tâm hồn | Gook Young-soo | SBS | |
Tốc độ tình yêu 493km | Chủ nhà hàng sushi | KBS2 | Khách mời (tập 1) | |
Sòng bạc | So Jin-seok | Disney+ | Khách mời | |
Sống sót với tư cách quản lý | Chính anh | tvN | Khách mời (tập 2-3) | |
2023 | Khách sạn vương giả | Cảnh sát | JTBC | Khách mời (tập 4) |
Ác quỷ | Gu Kang-mo | SBS | Khách mời | |
Nghệ thuật săn quỷ và nấu mì | Ma Joo-seok | tvN | Mùa 2 | |
2025 | Phù thủy | Hwang Jung-sik | Channel A | Khách mời |
2.2.3. Web Series
Dưới đây là danh sách các tác phẩm web series mà Jin Seon-kyu đã tham gia:
Năm | Tên phim | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
2019-2020 | Vương triều xác sống | Deok-seong | Mùa 1-2 |
2022 | Tiền chuộc | Noh Hyung-soo | |
Sòng bạc | So Jin-seok | ||
Chưa công bố | Aema | Gu Jung-ho |
2.3. Broadcasting and Other Appearances
Jin Seon-kyu không chỉ nổi bật trên màn ảnh mà còn tham gia nhiều chương trình truyền hình và video ca nhạc:
- 2017: Thử thách cực đại (MBC) - Khách mời
- 2018, 2020: Housewarming Show (JTBC) - Khách mời
- 2018: 뭉쳐야 뜬다 (JTBC) - Khách mời
- 2019: Running Man (SBS) - Khách mời
- 2019: 6-Way Talk - Xuất hiện qua điện thoại
- 2021-2022: My Little Old Boy - MC đặc biệt
- 2022: Những câu chuyện ngày hôm ấy (SBS) - Khách mời
- 2022: You Quiz on the Block (TvN) - Khách mời
- 2022: Europe Outside Your Tent (tvN) - Thành viên cố định
- 2023: Master in the House (SBS) - Khách mời
- 2023: Knowing Bros (JTBC) - Khách mời
- 2023: Europe Outside Your Tent: Norway (tvN) - Thành viên cố định
- 2023: Hook 까놓고 말해서 (MBC) - Khách mời
- 2023: Điểm nhìn của quản lý (MBC) - Khách mời
- 2024: The Magic Star (SBS) - Giám khảo
- 2017: Video ca nhạc "Cold" của Yoon Jong-shin và Jung-in
2.4. Stage Performances
Jin Seon-kyu đã có sự nghiệp sân khấu phong phú với nhiều vai diễn trong các vở nhạc kịch và kịch nói.
2.4.1. Musicals
Dưới đây là danh sách các vở nhạc kịch mà Jin Seon-kyu đã tham gia:
Năm | Tên tiếng Anh | Tên tiếng Hàn | Vai diễn | Nhà hát | Ngày công chiếu |
---|---|---|---|---|---|
2001 | Flower Shop of Fear | 공포의 꽃가게 | Khách hàng số 1, Stein | KNUA Arts Theater | 9 đến 12 tháng 5 |
2003 | Dressing... Shall We Do It? | 드레싱 해드릴까요? | KNUA Arts Theatre | ||
2004 | The Wormwood | 쑥부쟁이 | Thợ săn, Em trai chưa trưởng thành | Jeonju Jarimwon Auditorium | 26 tháng 4 |
Iksan Circle Rehabilitation Center Outdoor Stage | 27 tháng 4 | ||||
Jinan Jinsol Alternative School outdoor stage | 29 tháng 4 | ||||
Gyeongsan Cheonggu Rehabilitation Center Auditorium | 1 tháng 5 | ||||
Yangsan Evergreen House Auditorium | 3 tháng 5 | ||||
Jeongseon Kangwon Land Resort Grand Volume | 5 tháng 5 | ||||
Hapcheon Wongyeong High School Auditorium | 7 tháng 5 | ||||
Goryeong St. Joseph Rehabilitation Center Auditorium | 8 tháng 5 | ||||
Uiryeong Eunkwang School Auditorium | 10 tháng 5 | ||||
The Mirror Princess Pyeonggang Story | 거울공주 평강이야기 | Cậu bé hoang dã | Hansung Art Hall 4 | 12 tháng 10 đến 7 tháng 11 | |
Seoul Arts Center | 13 đến 15 tháng 12 | ||||
Finding Mr. Destiny | 김종욱 찾기 | Multiman | Seoul Arts Center | 17 đến 19 tháng 12 | |
2005 | The Mirror Princess Pyeonggang Story (Small Theater Festival) | 거울공주 평강이야기 | Cậu bé hoang dã | Small Theater Festival | 25, 27 tháng 1 đến 20 tháng 2 |
1 đến 27 tháng 3 | |||||
The Mirror Princess Pyeonggang Story (The 2nd Busan International Theater Festival) | 거울공주 평강이야기 | Busan Cultural Center và Busan Citizens' Center | 5 đến 15 tháng 5 | ||
The Mirror Princess Pyeonggang Story (The Uijeongbu International Music Theatre Festival) | 의정부국제음악극축제; 거울공주 평강이야기 - 아카펠라 뮤지컬 | Uijeongbu Arts Center (Foundation) small theater | 21 đến 22 tháng 5 | ||
The Mirror Princess Pyeonggang Story (The Chuncheon International Theater Festival) | 거울공주 평강이야기 | Gangwon-do Chuncheon City Culture and Arts Center | 26 đến 30 tháng 6 | ||
The Mirror Princess Pyeonggang Story (The Milyang Summer Performing Arts Festival) | 거울공주 평강이야기 | Miryang Summer Performing Arts Festival | 26 tháng 7 đến 30 tháng 10 | ||
The Mirror Princess Pyeonggang Story (17th Geochang International Theater Festival) | (제17회) 거창국제연극제; 거울공주 평강이야기 | Gamnamu Theater | 31 tháng 7 | ||
The Mirror Princess Pyeonggang Story (The 2005 Gwacheon Hanmadang Festival) | 거울공주 평강이야기 | Civic Center Small Theater | 23 đến 24 tháng 9 | ||
The Mirror Princess Pyeonggang Story | 거울공주 평강이야기 | Daehakro Guerrilla Theater | 27 tháng 9 đến 5 tháng 10 | ||
The Mirror Princess Pyeonggang Story (The 2005 Seoul Arts Market) | 거울공주 평강이야기 | National Theater ở Jangchung-dong, Seoul | 6 đến 8 tháng 10 | ||
The Mirror Princess Pyeonggang Story | 거울공주 평강이야기 | Inkel Art Hall Building 2 | 12 tháng 10 đến 7 tháng 11 | ||
2005-2006 | Oh! While You were Sleeping | 오! 당신이 잠든사이 | Daehakro Yeonwoo Small Theater | 1 tháng 12 đến 8 tháng 1 | |
2006 | The Mirror Princess Pyeonggang Story | 거울공주 평강이야기 | Cậu bé hoang dã | Arko Arts Theater small theater | 3 đến 19 tháng 2 |
The Mirror Princess Pyeonggang Story (Salon Drama Series 2) | 거울공주 평강이야기 - 당신을 뮤지컬 마니아로 만들 새로운 응원가; 살롱드라마시리즈 2 | Ansan Arts Center (Foundation) Byulmuri Theater | 14 đến 15 tháng 7 | ||
2007-2008 | Finding Mr. Destiny Season 3 | 김종욱 찾기 시즌3 | Multiman | JTN Art Hall 1 (Daehakro Arts Plaza Hall 1) | 23 tháng 10 đến 17 tháng 2 |
2008 | The Story of Mirror Princess Pyeonggang | 거울공주 평강이야기 | Wild Boy | Daehakro Naeon Theater | 10 tháng 8 |
Finding Mr. Destiny Season 3 | 김종욱 찾기 시즌3 | Multiman | JTN Art Hall 1 (Daehakro Arts Plaza Hall 1) | 5 tháng 9 | |
2009 | Daegu Bongsan Cultural Center Grand Performance Hall (Gaon Hall) | 14 tháng 1 đến 15 tháng 2 | |||
Daejeon Arts Center Ensemble Hall | 26 tháng 2 đến 1 tháng 3 | ||||
2009-2010 | Jeomjeom | 점점 | Kim Bo-sal | Chungmu Art Hall Medium theater black | 25 tháng 11 đến 7 tháng 2 |
2012-2013 | Legally Blonde | 리걸리 블론드 | Emmet | COEX Artium Hyundai Art Hall | 17 tháng 11 đến 17 tháng 3 |
Mirror Princess Pyeonggang Story | 거울공주 평강이야기 | Cậu bé hoang dã | Daehakro SH Art Hall | 11 tháng 12 đến 31 tháng 3 | |
2013-2014 | Agatha | 아가사 | Roy | Lee Hae-rang Arts Theatre | 31 tháng 12 đến 23 tháng 2 |
2014 | Yes 24 Stage 2 | 1 tháng 3 đến 27 tháng 4 | |||
The Goddess is Watching | 여신님이 보고 계셔 | Lee Chang-seop | Doosan Art Center Yeongang Hall | 26 tháng 4 đến 27 tháng 7 | |
2015 | The Dwarfs | 난쟁이들 | Big | Chungmu Art Center Medium Theater Black | 27 tháng 2 đến 26 tháng 4 |
2019 | Navillera | 나빌레라 | Shim Deok-chul | Seoul Arts Centre CJ Towol Theatre | 1 đến 12 tháng 5 |
2021 | Taeil | 태일 | Taeil | Daehakro Team | 23 tháng 2 đến 2 tháng 5 |
2.4.2. Plays
Dưới đây là danh sách các vở kịch nói mà Jin Seon-kyu đã tham gia:
Năm | Tên tiếng Anh | Tên tiếng Hàn | Vai diễn | Nhà hát | Ngày công chiếu |
---|---|---|---|---|---|
2000 | Woyzeck | 보이첵 | Doanh nhân, Lính | KNUA Arts Theater | 20 tháng 4 |
2001 | Barbarian Woman Ongnyeo | 오랑캐 여자 옹녀 | KNUA Arts Theater | 17-19 tháng 5 | |
Hamlet in Blue | 햄릿인 블루 | KNUA Arts Theatre | 1 đến 3 tháng 11 | ||
2002 | Our Country's Right | 우리나라 우투리 | Seoul Arts Center Jayu Small Theater | 23 tháng 8 đến 1 tháng 9 | |
The Hen Who Came Out of the Yard | 마당을 나온 암탉 | Lữ khách, Tóc xanh | Cultural Center small theater | 23 tháng 1 đến 17 tháng 2 | |
2003 | De La Guarda | 델라구아다 | Diễn viên nhào lộn | Sejong Center for the Performing Arts | 31 tháng 4 |
Lovers of the Greek Drama | 희랍극의 연인들 | ||||
Open Couple | Nhân viên ánh sáng | Cultural Arts Foundation Academic Blue | 18-19 tháng 4 | ||
2004 | The Story of Hareuk | 하륵이야기 | Emmett | Seoul Arts Center Jayu Small Theater | 15 tháng 1 đến 8 tháng 2 |
2006 | The Mask | 더 마스크 | Ông lão dọn dẹp | ||
2007 | Chilsu and Mansu | 칠수와 만수 | Man-su | Yeonwoo Small Theater | 30 tháng 3 đến 29 tháng 7 |
That Bastard Loved | 그자식 사랑했네 | Arko Art Theater | 11 đến 30 tháng 12 | ||
2007-2008 | Annapurna of My Heart | 내 마음의 안나푸르나 | Con rể | Daehakro Theater | 16 tháng 5 đến 18 tháng 6 |
2008 | Shall we go to karaoke... and talk? | 우리 노래방 가서... 얘기 좀 할까? | Người cha | Parade to commemorate the opening of Daehakro Naeon Theater | 7 tháng 3 đến 6 tháng 4 |
That Bastard Loved | 그자식 사랑했네 | 12 tháng 4 đến 12 tháng 5 | |||
Annapurna of My Heart | 내 마음의 안na푸르나 | Con rể | 16 tháng 5 đến 18 tháng 6 | ||
End Room | 끝방 | 24 tháng 6 đến 20 tháng 7 | |||
The Mask | 더 마스크 | 1 tháng 9 | |||
Once Upon a Time | 옛날 옛적에 | 3 tháng 9 | |||
2009 | Shall we go to karaoke... and talk? | 우리 노래방 가서... 얘기 좀 할까? | Chủ quán karaoke | Arirang Art Hall ở Seongbuk-gu | 6 tháng 3 |
The Tale of a Slow Thief | 늘근도둑 이야기 | Tên trộm trẻ hơn | Sangmyung Art Hall | ||
2011 | Bald Female Singer | 대머리 여가수 | Ông Seo | Daehakro SM Art Hall | 14 tháng 1 đến 31 tháng 3 |
If I'm with You | 너와 함께라면 | Người cha | Gyeonggi Arts Center Cozy Small Theater | 22-23 tháng 10 | |
2011-2012 | Koiso Kunitaro | COEX Art Hall | 22 tháng 4 đến 1 tháng 1 | ||
2012 | Chilsu and Mansu | 칠수와 만수 | Mansu | Daehakro T.O.M. Building 1 | 4 tháng 5 đến 8 tháng 7 |
2012-2013 | That place | 거기 | Byeongdo | Art One Theater Hall 3 | 7 tháng 9 đến 4 tháng 2 |
2013 | Me and Grandpa | 나와 할아버지 | Ông nội | Art One Theater Hall 3 | 2 tháng 2 đến 20 tháng 4 |
The Story of Fairy | 선녀씨 이야기 | Jong-woo | Art Center K Nemo Theater | 16 tháng 8 đến 15 tháng 9 | |
2013-2014 | Almost, Maine | 올모스트 메인 | East | Art Plaza 4, Daehak-ro | 11 tháng 11 đến 19 tháng 1 |
2014 | Me and Grandpa | 나와 할아버지 - 고양 | Jun-hee | Art One Theater Hall 3 | 2 tháng 2 đến 20 tháng 4 |
Autumn Fireflies | 가을 반딧불이 | Bunpei | Seoul Arts Center Jayu Small Theater | 19 tháng 6 đến 20 tháng 7 | |
Shall We Go to the Karaoke and Talk? | 우리 노래방가서 얘기 좀 할까 | Min-jae | Dongsung Art Centre Small Theatre | 9 tháng 8 đến 19 tháng 10 | |
6 tháng 10 | |||||
Gyeonggi Art Centre Small Theatre | 24-25 tháng 12 | ||||
2014-2015 | Hot Summer | 뜨거운 여름 | Jae-hee | Dongsung Art Center Small Theater | 1 tháng 11 đến 11 tháng 1 |
2015 | Me and Grandpa | 나와 할아버지 - 고양 | Ông nội | Yegreen Theater | 5 tháng 5 đến 2 tháng 8 |
Hot Summer | 뜨거운 여름 | Jae-hee | Daehak-ro Jayu Theater | 11 tháng 8 đến 1 tháng 11 | |
2016 | Me and Grandpa | 나와 할아버지 - 고양 | Ông nội | Gangdong Art Center Small Theater Dream | 9-11 tháng 6 |
2017 | New Humanity's 100% Debate | 신인류의 백분토론 | Jeon Jin-ki | Arko Arts Theater Small Theater | 10 đến 26 tháng 2 |
Art One Theater 3 | 19 tháng 5 đến 9 tháng 7 | ||||
Goyang Aram Nuri Sara Sae Theater | 15 đến 22 tháng 7 | ||||
2018 | Doosan Humanities Theater 2018 Altruism - Nassim | 두산인문극장 2018 이타주의자 - 낫심 | Doosan Art Center Space111 | 10 đến 29 tháng 4 | |
New Humanity's 100% Debate | 신인류의 백분토론 | Jeon Jin-ki | Hongik University Daehangno Art Center Small Theater | 20 tháng 7 đến 19 tháng 8 | |
2019 | Me and Grandpa | 나와 할아버지 - 고양 | Ông nội | Seokyeong University Performing Arts Center Scone Hall 1 | 8 tháng 2 đến 8 tháng 3 |
2020 | Shall We Go to the Karaoke and Talk? | 우리 노래방가서 얘기 좀 할까 | Min-jae | Seokyeong University Performing Arts Center Scone Hall 1 | 8 tháng 2 đến 8 tháng 3 |
2024 | Flower, Past the Stars | 꽃, 별이 지나 | Jeong-hu | Seokyeong University Performing Arts Center Scone Hall 1 | 8 tháng 6, 2024 |
3. Personal Life
Jin Seon-kyu kết hôn với nữ diễn viên Park Bo-kyung vào năm 2011. Họ có hai người con, một trai và một gái.
4. Public Activities and Recognition
Ngoài các hoạt động diễn xuất, Jin Seon-kyu còn tích cực tham gia vào các hoạt động công cộng và nhận được nhiều sự công nhận từ nhà nước và các tổ chức.
4.1. Ambassadorship
Jin Seon-kyu đã đảm nhận vai trò đại sứ thiện chí cho một số tổ chức và chiến dịch quan trọng:
- Đại sứ thị trường vàng KRX (2019-nay)
- Chủ tịch Hội Cựu sinh viên Đại học Nghệ thuật Quốc gia Hàn Quốc.
4.2. State Honors
Anh đã nhận được các giải thưởng cấp quốc gia ghi nhận đóng góp của mình:
- Bằng khen của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch tại Giải thưởng Văn hóa và Nghệ thuật Đại chúng Hàn Quốc năm 2019.
5. Accolades
Jin Seon-kyu đã gặt hái được nhiều giải thưởng và đề cử danh giá trong suốt sự nghiệp diễn xuất của mình, đặc biệt là trong lĩnh vực điện ảnh.
5.1. Awards and Nominations
Lễ trao giải | Năm | Hạng mục | Tác phẩm/Đề cử | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Liên hoan Nghệ thuật Biểu diễn Mùa hè Miryang | 2008 | Giải thưởng Diễn viên Trẻ | (Không áp dụng) | Đoạt giải |
Giải thưởng Điện ảnh Rồng Xanh | 2017 | Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất | Ngoài vòng pháp luật | Đoạt giải |
Giải thưởng Điện ảnh của Năm | 2018 | Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất | Ngoài vòng pháp luật | Đoạt giải |
Giải thưởng Nghệ thuật Baeksang | Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất - Phim | Ngoài vòng pháp luật | Đề cử | |
Giải thưởng Nghệ thuật Điện ảnh Chunsa | Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất | Ngoài vòng pháp luật | Đề cử | |
Giải thưởng Grand Bell | Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất | Ngoài vòng pháp luật | Đề cử | |
Giải thưởng Seoul | Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất (Phim) | Ngoài vòng pháp luật | Đề cử | |
Giải thưởng Nghệ thuật Baeksang | 2019 | Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất - Phim | Nghề siêu khó | Đề cử |
Giải thưởng Nghệ thuật Điện ảnh Chunsa | Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất | Nghề siêu khó | Đề cử | |
Giải thưởng Thương hiệu của Năm | Diễn viên điện ảnh của năm | (Không áp dụng) | Đoạt giải | |
Giải thưởng Điện ảnh Buil | Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất | Nghề siêu khó | Đề cử | |
Giải thưởng Ngôi sao nổi tiếng nam | Nghề siêu khó | Đoạt giải | ||
Giải thưởng Hiệp hội Phê bình Điện ảnh Hàn Quốc | Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất | Nghề siêu khó | Đoạt giải | |
Giải thưởng Điện ảnh Rồng Xanh | Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất | Nghề siêu khó | Đề cử | |
Giải thưởng Văn hóa và Nghệ thuật Đại chúng Hàn Quốc | 2019 | Bằng khen của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch | (Không áp dụng) | Đoạt giải |
Giải thưởng Grand Bell | 2020 | Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất | Nghề siêu khó | Đoạt giải |
Giải thưởng Điện ảnh Rồng Xanh | 2021 | Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất | Tàu không gian | Đề cử |
Giải thưởng Ngôi sao APAN | 2022 | Giải thưởng Xuất sắc, Nam diễn viên trong Phim ngắn tập | Những kẻ đọc vị tâm hồn | Đoạt giải |
Giải thưởng Phim truyền hình SBS | Giải thưởng Xuất sắc, Nam diễn viên trong Phim truyền hình thể loại/Fantasy | Những kẻ đọc vị tâm hồn | Đoạt giải | |
Giải thưởng Đội ngũ hỗ trợ xuất sắc nhất | Những kẻ đọc vị tâm hồn | Đoạt giải | ||
Giải thưởng Series Rồng Xanh | 2023 | Nam diễn viên chính xuất sắc nhất | Tiền chuộc | Đề cử |
Giải thưởng Grand Bell | Nam diễn viên Series | Tiền chuộc | Đề cử | |
Giải thưởng Thương hiệu Hàng đầu Hàn Quốc | Nam diễn viên OTT | Tiền chuộc | Đoạt giải | |
Giải thưởng Phim truyền hình SBS | Giải thưởng Diễn xuất xuất sắc nhất | Ác quỷ | Đoạt giải | |
Giải thưởng Giải trí SBS | 2024 | Giải thưởng Nghệ sĩ mới mảng Show/Tạp kỹ | The Magic Star | Đoạt giải |
5.2. Other Recognitions
Jin Seon-kyu cũng đã được công nhận trong các danh sách và bảng xếp hạng quan trọng của ngành giải trí:
- Năm 2019, anh được xếp hạng thứ 44 trong danh sách "Các diễn viên quyền lực phòng vé hàng đầu trong phim Hàn Quốc từ 2009-2019" do The Screen công bố.