1. Thời niên thiếu và Bối cảnh
Phần này trình bày về bối cảnh gia đình và quá trình học vấn của Jin Seo-yeon.
1.1. Sinh và Gia đình
Jin Seo-yeon sinh ngày 18 tháng 1 năm 1983, với tên khai sinh là Kim Jeong-sun (김정선Korean). Cô cao 168 cm. Cô kết hôn vào ngày 23 tháng 5 năm 2014 với một người đàn ông không hoạt động trong ngành giải trí.
1.2. Học vấn
Jin Seo-yeon đã theo học và tốt nghiệp ngành Phát thanh và Giải trí tại Đại học Phụ nữ Dongduk.
2. Sự nghiệp
Mục này đi sâu vào quá trình ra mắt, các hoạt động ban đầu, công ty quản lý và thời gian hoạt động của Jin Seo-yeon trong ngành giải trí.
2.1. Ra mắt và Hoạt động ban đầu
Jin Seo-yeon bắt đầu sự nghiệp diễn xuất của mình vào năm 2007. Cô ra mắt lần đầu tiên trong bộ phim điện ảnh "Eve's Temptation - Good Wife" và đồng thời xuất hiện trong bộ phim truyền hình "Medical Gibang Cinema" của kênh OCN.
Trong những năm đầu sự nghiệp, cô đã dần khẳng định khả năng diễn xuất của mình qua các vai phụ trong nhiều tác phẩm. Cô bắt đầu được công nhận rộng rãi hơn nhờ các vai diễn trong các bộ phim truyền hình như "Manny" (2011), "Passionate Love" (2013), "Tell Me What You Saw" (2020) và "One the Woman" (2021). Đặc biệt, vai diễn Bo-ryeong, bạn gái lập dị của trùm ma túy người Trung Quốc-Hàn Quốc, trong bộ phim điện ảnh "Believer" (2018) đã mang lại cho cô nhiều giải thưởng danh giá và giúp cô trở thành một trong những nữ diễn viên phụ được săn đón.

2.2. Công ty quản lý
Trong quá trình hoạt động nghệ thuật, Jin Seo-yeon từng là nghệ sĩ thuộc quản lý của J,WIDE Company. Hiện tại, cô đang hợp tác với công ty Andmarq, một công ty quản lý nghệ sĩ nổi tiếng của Hàn Quốc.
2.3. Thời gian hoạt động
Jin Seo-yeon đã hoạt động trong ngành giải trí từ năm 2007 cho đến nay, liên tục tham gia vào các dự án phim ảnh và truyền hình.
3. Danh mục tác phẩm
Phần này liệt kê chi tiết các tác phẩm điện ảnh, truyền hình, chương trình giải trí, video âm nhạc và sân khấu mà Jin Seo-yeon đã tham gia.
3.1. Phim điện ảnh
| Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| 2007 | Eve's Temptation - Good Wife | In-ae | Phim truyền hình |
| 2008 | Romantic Island | Sandra (Shin Dara) | |
| 2012 | Love 911 | Ha-yoon | Còn được biết đến với tên Fire Blast: A Fireman in Love |
| 2018 | Believer | Bo-ryeong | |
| 2022 | Yaksha: Ruthless Operations | Ryun-hee | |
| Landmine | Phim ngắn | ||
| Limit | Yeon-joo | ||
| 2023 | It's Okay! | Seol-ah | Công chiếu tại liên hoan phim năm 2023, dự kiến phát hành rộng rãi năm 2025 |
3.2. Phim truyền hình
| Năm | Kênh | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| 2007 | OCN | Medical Gibang Cinema | Tanbi | |
| 2007-2008 | MBC | New Heart | Han Soo-jin | |
| 2008 | KBS2 | Korean Ghost Stories | Người phụ nữ | Phân đoạn: Returning Lady |
| 2010 | MBC | More Charming By The Day | Ha Yoon | |
| 2011 | tvN | Manny | Shin Gi-roo | |
| 2013 | SBS | Empire of Gold | Jeong Yu-jin | |
| 2013-2014 | SBS | Passionate Love | Kang Moon-hee | |
| 2014 | MBC | Make Your Wish | Choi Seo-jin | Khách mời đặc biệt |
| 2015 | MBC | Shine or Go Crazy | Geum Soon | |
| MBC | Eve's Love | Jin Hyeon-ah | ||
| 2020 | OCN | Tell Me What You Saw | Hwang Ha-young | |
| 2021 | SBS | One the Woman | Han Seong-hye | |
| 2023 | ENA | Battle for Happiness | Song Jung-ah | |
| 2024 | Coupang Play | Family Plan | Ahn So-jin |
3.3. Chương trình truyền hình
| Năm | Tựa đề | Vai trò | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| 2020 | Knowing Bros | Khách mời | Tập 215 - 1 tháng 2 |
| 2021 | Dolsing Fourmen | Khách mời | Tập 7 - 14 tháng 9 |
| 2022 | My Little Old Boy | Khách mời | Tập 303 - 31 tháng 7 |
| Radio Star | Khách mời | Tập 780 - 10 tháng 8 | |
| Running Man | Khách mời | Tập 620 - 11 tháng 9 | |
| 2023-nay | Stars' Top Recipe at Fun-Staurant | Thành viên cố định | Từ tập 197-199 (20 tháng 10 - 3 tháng 11), 203-206 (8 tháng 12 - 5 tháng 1 năm 2024), 210-212 (2 tháng 2 - 16 tháng 2 năm 2024) |
| 2023 | Knowing Bros | Khách mời | Tập 384 - 20 tháng 5 |
| 2024 | Iron Girls | Thành viên cố định | |
| Godding Eomppa 4 | Khách mời | Tập 27 - 31 tháng 1 |
3.4. Video âm nhạc
| Năm | Tựa đề bài hát | Nghệ sĩ | Vai trò |
|---|---|---|---|
| 2003 | "I love you" | 815 Band | |
| 2004 | "그 흔한 남자여서" (That Common Man) | Park Hyo-shin | |
| 2006 | "진저리" (Jinjjeori) | Gyeonu & Monday Kiz | |
| "십이야" (Sibiya) | As One | ||
| 2009 | "나쁜 사람" (Bad Person) | Yurisangja | |
| 2018 | "별 시" (Byeol Si) | Park Hyo-shin | |
| 2019 | "술이 달다" (Love Drunk) | Epik High | Diễn viên chính cùng Lee Ji-eun |
3.5. Sân khấu
| Năm | Tựa đề | Vai diễn | Nhà hát | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| 2007-2009 | Closer | Subin | CJ Ajit Daehak-ro (trước đây là SM Art Hall) | |
| 2011 | Propose | Ahn Seong-nyeo | ||
| 2024 | Closer | Anna | Plus Theater |
4. Giải thưởng và Đề cử
Mục này tổng hợp các giải thưởng quan trọng và đề cử mà Jin Seo-yeon đã nhận được trong sự nghiệp diễn xuất của mình.
4.1. Giải thưởng chính
Jin Seo-yeon đã nhận được nhiều giải thưởng quan trọng trong sự nghiệp của mình, đặc biệt là cho vai diễn Bo-ryeong trong phim "Believer" và Han Seong-hye trong phim "One the Woman".
| Năm | Lễ trao giải | Hạng mục | Tác phẩm | Kết quả |
|---|---|---|---|---|
| 2018 | Giải Đại Chung lần thứ 55 | Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất | Believer | Đoạt giải |
| Giải thưởng Hiệp hội các nhà sản xuất phim Hàn Quốc lần thứ 5 | Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất | Đoạt giải | ||
| Giải thưởng Điện ảnh của Năm lần thứ 10 | Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất | Đoạt giải | ||
| Giải thưởng Ngôi sao Hàn Quốc xuất sắc nhất lần thứ 7 | Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất | Đoạt giải | ||
| Giải Rồng Xanh lần thứ 39 | Ngôi sao nổi tiếng | Đoạt giải | ||
| 2021 | Giải thưởng Phim truyền hình SBS 2021 | Giải thưởng Xuất sắc, Nữ diễn viên trong phim truyền hình ngắn tập thể loại Lãng mạn/Hài | One the Woman | Đoạt giải |
| 2023 | Giải thưởng Giải trí KBS | Giải thưởng Tân binh hạng mục Thực tế | Stars' Top Recipe at Fun-Staurant | Đoạt giải |
4.2. Đề cử và Giải thưởng khác
Ngoài các giải thưởng chính, Jin Seo-yeon còn nhận được nhiều đề cử cho các vai diễn của mình.
| Năm | Lễ trao giải | Hạng mục | Tác phẩm | Kết quả |
|---|---|---|---|---|
| 2018 | Giải thưởng Điện ảnh Buil lần thứ 27 | Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất | Believer | Đề cử |
| Giải thưởng Seoul lần thứ 2 | Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất (Điện ảnh) | Đề cử | ||
| Giải Rồng Xanh lần thứ 39 | Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất | Đề cử | ||
| 2019 | Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất (Điện ảnh) | Đề cử | ||
| Giải thưởng Điện ảnh Chunsa lần thứ 24 | Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất | Đề cử | ||
| 2019 | Giải thưởng Điện ảnh Châu Á lần thứ 13 | Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất | Believer | Đề cử |
5. Đời tư
Phần này cung cấp thông tin về cuộc sống cá nhân, bao gồm hôn nhân và các tên gọi khác của Jin Seo-yeon.
5.1. Hôn nhân và Gia đình
Jin Seo-yeon kết hôn vào ngày 23 tháng 5 năm 2014. Chồng cô là một người ngoài ngành giải trí.
5.2. Tên nghệ danh và Thông tin tên gọi
Tên khai sinh của cô là Kim Jeong-sun (김정선Korean). Cô sử dụng tên nghệ danh là Jin Seo-yeon (진서연Korean, Hanja: 陳瑞演Korean). Trong một số tác phẩm ban đầu, cô còn được biết đến với tên Ha Yun (하윤Korean).
6. Liên kết ngoài
- [https://www.imdb.com/name/nm5408115/ Jin Seo-yeon trên IMDb]
- [https://www.hancinema.net/korean_Jin_Seo-yeon.php Jin Seo-yeon trên HanCinema]
- [https://movie.daum.net/person/main?personId=103259 Jin Seo-yeon trên Daum]
- [https://www.kmdb.or.kr/db/per/00044382 Jin Seo-yeon trên KMDb]
- [http://m.playdb.co.kr/Artist/Detail/11792 Jin Seo-yeon trên Play DB]
- [https://www.instagram.com/jinseoyeon___/ Jin Seo-yeon trên Instagram]
- [https://www.allcinema.net/person/864918 Jin Seo-yeon trên allcinema]