1. Tổng quan

Park Jin-woo (박진우Phác Chân HựuKorean, sinh ngày 15 tháng 3 năm 1996), thường được biết đến với nghệ danh Jinjin (진진JinjinKorean), là một rapper, ca sĩ, nhạc sĩ, vũ công và nhà sản xuất âm nhạc người Hàn Quốc cao 174 cm. Anh nổi tiếng với vai trò trưởng nhóm và rapper chính của nhóm nhạc nam Astro, trực thuộc công ty Fantagio.
Jinjin đã thể hiện sự đa tài của mình không chỉ trong các hoạt động nhóm mà còn qua các dự án cá nhân và đóng góp đáng kể vào việc sáng tác, sản xuất âm nhạc. Anh là cựu thành viên của nhóm nhỏ Jinjin & Rocky và là người dẫn dắt "Dự án JIN LAB", nơi anh phát hành nhiều bản nhạc tự sáng tác, thể hiện chiều sâu âm nhạc và sự kết nối với người hâm mộ. Sự nghiệp của Jinjin bao gồm nhiều lĩnh vực từ âm nhạc, phim ảnh, chương trình truyền hình đến sân khấu nhạc kịch, khẳng định vị thế của anh là một nghệ sĩ toàn diện trong ngành giải trí Hàn Quốc.
2. Đầu đời và Học vấn
Jinjin sinh ngày 15 tháng 3 năm 1996. Mặc dù một số nguồn tin ban đầu ghi nhận anh sinh tại Seoul, Hàn Quốc, thông tin chi tiết hơn cho biết anh sinh ra ở Ilsan, thuộc tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc.
2.1. Học vấn
Jinjin theo học và tốt nghiệp Hanlim Multi Art School, tập trung vào chuyên ngành Khiêu vũ thực hành. Trong thời gian học, anh đã tích cực tham gia các hoạt động vũ đạo. Anh còn theo học tại Học viện NY Dance ở Ilsan và tham gia vào nhiều cuộc thi nhảy khác nhau để trau dồi kỹ năng. Từ năm lớp 6, Jinjin đã bắt đầu học chơi trống và sau đó phát triển niềm đam mê với street dance (nhảy đường phố), góp phần định hình phong cách biểu diễn độc đáo của mình. Hiện tại, Jinjin đang theo học chuyên ngành Phát thanh và Giải trí tại Đại học Cyber Toàn cầu.
3. Sự nghiệp
Sự nghiệp của Jinjin bắt đầu từ giai đoạn thực tập sinh tại Fantagio, dẫn dắt anh đến vai trò trưởng nhóm của Astro và mở rộng sang các hoạt động solo, hợp tác, cũng như các dự án âm nhạc cá nhân sâu sắc.
3.1. Hoạt động trước khi ra mắt
Trước khi chính thức ra mắt, Jinjin đã trải qua 2 năm làm thực tập sinh tại Fantagio. Anh là thực tập sinh thứ năm được giới thiệu công khai thông qua "Fantagio iTeen Photo Test Cut", một phần của dự án giới thiệu các tài năng trẻ của công ty. Năm 2015, Jinjin cùng với năm thành viên khác của Astro (lúc đó được gọi là iTeen) đã tham gia diễn xuất trong bộ web drama có tên To Be Continued, đánh dấu những bước chân đầu tiên của họ vào ngành giải trí.
3.2. Ra mắt với Astro và Hoạt động nhóm
Vào ngày 23 tháng 2 năm 2016, Jinjin chính thức ra mắt với tư cách là trưởng nhóm và rapper chính của Astro, một nhóm nhạc nam gồm sáu thành viên. Nhóm đã phát hành EP đầu tay Spring Up bao gồm năm bài hát, với ca khúc chủ đề "Hide & Seek". Kể từ đó, Jinjin đã tích cực tham gia vào quá trình viết lời rap cho hầu hết các ca khúc của Astro từ album đầu tay cho đến nay, góp phần lớn vào màu sắc âm nhạc của nhóm.
3.3. Hoạt động cá nhân và Hợp tác
Bên cạnh các hoạt động với Astro, Jinjin còn mở rộng sự nghiệp thông qua nhiều dự án cá nhân và hợp tác đa dạng.
Vào tháng 7 năm 2016, Jinjin đã góp mặt trên các sân khấu biểu diễn ca khúc "Can't Help Myself" của Eric Nam. Tháng 11 năm 2018, anh xuất hiện trong chương trình "Wok the World" của tvN Asia và tham gia ghi hình tại Hồng Kông. Tại buổi hòa nhạc "2nd ASTROAD To Seoul "Starlight"" của Astro, diễn ra vào ngày 22-23 tháng 12 năm 2018, Jinjin đã trình diễn ca khúc "Mad Max" do chính anh sáng tác. Bản thu âm của ca khúc này sau đó được đưa vào DVD của buổi hòa nhạc, phát hành vào tháng 6 năm 2019.
Vào tháng 1 năm 2019, Jinjin cùng với thành viên MJ của Astro đã đồng sáng tác ca khúc "Bloom", một trong những bài hát phụ trong album phòng thu đầu tiên của nhóm, All Light. Tháng 3 năm 2019, Jinjin và MJ tham gia chương trình tạp kỹ du lịch "Go Together, Travel Alone" của Celuv TV, được quay tại Saipan cùng với các nghệ sĩ khác như Tony Ahn, Han Seung-yeon và Kim So-hye. Chương trình này sau đó cũng được phát hành dưới dạng DVD. Tháng 7 năm 2019, Jinjin và MJ còn tham gia tranh tài tại cuộc thi Game Dolympics của OGN.
Vào tháng 5 năm 2020, Jinjin tiếp tục sáng tác một trong các bài hát phụ của EP thứ bảy của Astro, Gateway, có tựa đề "Lights On". Tháng 3 năm 2021, anh bắt đầu dẫn chương trình podcast "Unboxing" của Dive Studios cùng với Kino của nhóm Pentagon. Đến tháng 12 năm 2021, Jinjin được ghi nhận là nhà soạn nhạc, viết lời và phối khí cho ca khúc "Villain" của nhóm nhạc nam Trendz. Ngày 30 tháng 12 năm 2022, Fantagio chính thức thông báo Jinjin đã quyết định gia hạn hợp đồng với công ty.
3.3.1. Hoạt động nhóm nhỏ Jinjin & Rocky
Vào tháng 12 năm 2021, công ty Fantagio xác nhận Jinjin và thành viên cùng nhóm Rocky sẽ thành lập nhóm nhỏ thứ hai của Astro với tên gọi Jinjin & Rocky. Bộ đôi này chính thức ra mắt vào ngày 17 tháng 1 năm 2022 với mini album Restore. Jinjin và Rocky đã đảm nhiệm hầu hết các vai trò từ sáng tác đến sản xuất cho album này. Tuy nhiên, vào ngày 28 tháng 2 năm 2023, Rocky không tái ký hợp đồng với Fantagio và rời nhóm Astro, chấm dứt hoạt động của nhóm nhỏ Jinjin & Rocky.
3.3.2. Dự án JIN LAB
Sau khi nhóm nhỏ Jinjin & Rocky kết thúc, Jinjin đã khởi động một dự án âm nhạc cá nhân mang tên Dự án JIN LAB, nơi anh phát hành các ca khúc tự sáng tác và sản xuất để thể hiện phong cách âm nhạc độc đáo của mình.
- Vào ngày 19 tháng 10 năm 2023, Jinjin phát hành đĩa đơn dự án 'Wave in my heart' kết hợp với Yunhway thông qua các nền tảng âm nhạc trực tuyến dưới sự hợp tác của KozyPop.
- Ngày 20 tháng 3 năm 2024, Jinjin phát hành ca khúc mới đầu tiên của Dự án JIN LAB mang tên 'Good Enough' trên các trang nhạc trực tuyến.
- Ngày 19 tháng 4 năm 2024, anh phát hành đĩa đơn kỹ thuật số mới 'Fly', một bản song ca với Moonbin. Theo công ty quản lý, 'Fly' là một ca khúc do Jinjin đồng sáng tác và sản xuất, như một món quà dành cho người hâm mộ luôn nhớ và muốn gặp lại Moonbin.
- Ngày 20 tháng 5 năm 2024, Jinjin ra mắt ca khúc mới 'For me' (날 위해Korean) hợp tác với MRCH, nằm trong Dự án JIN LAB 2.
- Ngày 28 tháng 6 năm 2024, Jinjin tiếp tục phát hành ca khúc mới 'Self-esteem' (자존감Korean) thuộc Dự án JIN LAB 3.
- Ngày 29 tháng 7 năm 2024, Jinjin ra mắt ca khúc 'You' thuộc Dự án JIN LAB 4.
- Ngày 31 tháng 8 năm 2024, Jinjin phát hành ca khúc 'Farewell Letter' (이별택배Korean) thuộc Dự án JIN LAB 5.
- Ngày 28 tháng 9 năm 2024, anh ra mắt ca khúc 'Carry On' thuộc Dự án JIN LAB 6.
- Ngày 25 tháng 10 năm 2024, Jinjin phát hành ca khúc 'Here' thuộc Dự án JIN LAB 7.
- Ngày 30 tháng 11 năm 2024, anh ra mắt ca khúc 'Runaway' thuộc Dự án JIN LAB 8.
- Ngày 27 tháng 12 năm 2024, Jinjin phát hành ca khúc 'Beat that Drum' thuộc Dự án JIN LAB 9.
- Vào ngày 7 tháng 1 năm 2025, Fantagio xác nhận Jinjin sẽ tổ chức buổi hòa nhạc solo đầu tiên mang tên "JIN LAB Vol1. Find Your Groove" tại Hàn Quốc, bắt đầu vào ngày 16 tháng 2.
4. Tác phẩm âm nhạc
Jinjin đã tham gia và phát hành nhiều tác phẩm âm nhạc với tư cách nghệ sĩ chính, cũng như góp mặt đáng kể trong vai trò sáng tác và sản xuất.
4.1. Với tư cách nghệ sĩ chính
| Tiêu đề | Năm | Vị trí cao nhất trên bảng xếp hạng KOR | Album |
|---|---|---|---|
| "Like a King" (kết hợp với Superbee, MyunDo) (do Dok2 sản xuất) | 2018 | - | FM2018_12Hz |
| "Mad Max" | - | The 2nd ASTROAD to SEOUL DVD | |
| "Lazy" (kết hợp với Choi Yoo-jung của Weki Meki) | 2022 | - | Restore |
| "All Day" | - | Drive to the Starry Road | |
| "Wave in my heart" (kết hợp với Yunhway) | 2023 | - | Đĩa đơn không nằm trong album |
| "Good Enough" | 2024 | - | JIN LAB Project 1. |
| "Fly" (với Moonbin) | - | Đĩa đơn không nằm trong album | |
| "For me" (날 위해Korean) (kết hợp với MRCH) | - | JIN LAB Project 2. | |
| "Self-esteem" (자존감Korean) | - | JIN LAB Project 3. | |
| "You" | - | JIN LAB Project 4. | |
| "Farewell Letter" (이별택배Korean) | - | JIN LAB Project 5. | |
| "Carry On" | - | JIN LAB Project 6. | |
| "Here" | - | JIN LAB Project 7. | |
| "Runaway" | - | JIN LAB Project 8. | |
| "Beat that Drum" | - | JIN LAB Project 9. |
4.2. Góp mặt với vai trò sáng tác và sản xuất
Jinjin đã tham gia viết lời rap cho hầu hết các ca khúc của Astro ngay từ khi nhóm ra mắt. Anh đã đạt được vị trí thứ 57 trong top 100 nghệ sĩ có nhiều ca khúc tự sáng tác được đăng ký bản quyền nhất tại KOMCA (Hiệp hội Bản quyền Âm nhạc Hàn Quốc) vào tháng 1 năm 2020. Dưới đây là danh sách chi tiết các bài hát mà Jinjin đã góp mặt trong vai trò viết lời và/hoặc sáng tác:
| Năm | Album | Bài hát | Viết lời | Sáng tác | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Góp mặt | Đồng sáng tác/lời | Góp mặt | Đồng sáng tác/lời | |||
| 2016 | Spring Up | 숨바꼭질 (Hide & Seek) | Không | 이기용배 | Không | 이기용배 |
| 풋사랑 (First Love) | Không | 이기용배 | Không | 이기용배 | ||
| 모닝콜 (Morning Call) | Không | 서용배, 박우상 | Không | 서용배, 박우상 | ||
| 장화 신은 고양이 (Puss in Boots) | Không | 박우상 | Không | 박우상 | ||
| Summer Vibes | 불꽃놀이 (Fireworks) | Không | 서용배, 박우상 | Không | 서용배, 박우상 | |
| 숨가빠 (Breathless) | Không | 이기용배 | Không | 이기용배 | ||
| 성장통 (Growing Pains) | Không | 이기용배 | Không | 이기용배 | ||
| 북극성 (Polaris) | Không | 박우상 | Không | 박우상 | ||
| 내 멋대로 (My Style) | Không | 이기용배 | Không | 이기용배 | ||
| Autumn Story | Lonely | Có | 이기용배, Rocky | Không | 이기용배 | |
| 고백 (Confession) | Có | 이기용배, Rocky | Không | 이기용배 | ||
| 사랑이 (Love) | Có | 이후상, 밍키, Rocky | Không | 이후상, 밍키 | ||
| 물들어 (Colored) | Có | 박우상, Rocky | Không | 박우상 | ||
| 별 (Star) | Có | 이기용배, Rocky | Không | 이기용배 | ||
| 2017 | Winter Dream | 붙잡았어야 해 (Should Have Held On) | Có | 오브로스(OBROS), 김좌영, Rocky | Không | 오브로스(OBROS), 김좌영 |
| Cotton Candy | Có | 이기용배, Rocky | Không | 이기용배 | ||
| You & Me (Thanks AROHA) | Có | Astro | Không | 이기용배 | ||
| Dream Part.1 | Dreams Comes True | Có | 이기용배, Rocky | Không | 이기용배 | |
| Baby | Có | 진리 (Full8loom), Rocky, 영광의얼굴들 (Full8loom), CODE 9 | Không | CODE 9 | ||
| 니가 웃잖아 (You Smile) | Có | 진리, 영광의얼굴들, Rocky | Không | 진리, 영광의얼굴들 | ||
| 너라서 (Because It's You) | Có | 진리, Rocky | Không | 진리, 영광의얼굴들 | ||
| Dream Night | Có | 오브로스, Rocky | Không | 오브로스, CHKmate | ||
| I'll Be There | Có | 오브로스, 오브로스2, mia, Rocky | Không | 오브로스, 오브로스2 | ||
| 다 거짓말 (It's All Lies) | Có | 이기용배, Rocky | Không | 이기용배 | ||
| Every Minute | Có | 서지음, Rocky | Không | Stephan Elfgren, Chris Meyer | ||
| Dream Part.2 | With You | Không | Rocky, 진리 (Full8loom) | Không | Jake K (ARTiffect), 진리, 영광의 얼굴들(Full8loom) | |
| 니가 불어와 (Crazy Sexy Cool) | Có | 100%서정 (Jam Factory), Rocky | Không | Adrian McKinnon, LDN Noise | ||
| Butterfly | Có | 최현준, 정호현 (e.one), Rocky | Không | 최현준, 정호현 | ||
| Run | Không | 진리 (Full8loom) | Không | 진리, 영광의 얼굴들(Full8loom) | ||
| 어느새 우린 (Better With You) | Có | Rocky, 이기용배 | Không | 이기용배 | ||
| 2018 | Rise Up | 너잖아 (Always You) | Có | Bull$EyE (불스아이), 이단옆차기, BLACK EDITION (1), YOSKE | Không | Eastwest, Bull$EyE (불스아이), 이단옆차기, Design88, YOSKE |
| 너의 뒤에서 (By Your Side) | Có | 오레오 (이기,C-no,웅킴), Astro | Không | 이기, C-no, 웅킴 | ||
| 외친다 (Call Out) | Có | 오브로스 (OBROS), zomay, Rocky, Bello, real-fantasy | Không | 오브로스 (OBROS), zomay, Bello, real-fantasy | ||
| 내 곁에 있어줘 (Stay With Me) | Có | 빌리어코스티 | Không | 220, 맥케이 | ||
| Real Love | Có | 진리 (Full8loom), Rocky | Không | Jake K (ARTiffect), 진리 (Full8loom), 영광의얼굴들 (Full8loom) | ||
| Merry-Go-Round (Christmas Edition) | Đĩa đơn | Có | Eastwest, Astro, Maxine | Không | Eastwest, Maxine, Yeul | |
| 2019 | All Light | Starry Sky | Có | 코랑이, 문한미루(220VOLT), Rocky | Không | 문한미루(220VOLT), 코랑이 |
| All Night (전화해) | Có | 조윤경, Rocky | Không | LDN Noise, Kyler Niko | ||
| Moonwalk | Có | 조윤경, Rocky | Không | 최진석, Jakob Mihoubi, Rudi Daouk | ||
| Treasure | Có | 100%서정 (Jam Factory), ZUPITER (Flying Lab), Rocky, ZUPITER(Flying Lab) | Không | 이주형 (MonoTree), 이너 차일드 | ||
| Role Play | Không | 문한미루(220volt), D.Ham(220volt), Mirror Boy(220VOLT) | Không | 문한미루(220volt), Mirror Boy(220VOLT) | ||
| 1 In A Million | Có | Eastwest, Rocky, Maxine | Không | Eastwest, 91.6, Maxine, Yeul | ||
| Love Wheel | Có | 이미소, ZNEE, Rocky | Không | David Amber, Andy Love | ||
| Heart Brew Love | Có | Dr.JO, Rocky | Không | Al Swettenham, Kyler Niko, Obi Mhondera | ||
| Merry-Go-Round | Có | Eastwest, Astro, Maxine | Không | Eastwest, Maxine, Yeul | ||
| 피어나 (Bloom) | Có | MJ, Rocky | Có | MJ, 빌리지 | ||
| Blue Flame | Blue Flame | Có | 황유빈, Rocky | Không | VO3E, Tiyon 'TC' Mack | |
| Go&Stop | Có | 피터팬, 똘아이박 | Không | 똘아이박, 피터팬, 배재우, Super Human | ||
| 다야 (All About You) | Có | 김민구, GRVVITY, Rocky | Không | GRVVITY, TIME, 김민구 | ||
| 찬바람 불 때면 (When The Wind Blows) | Có | Rocky | Không | Rocky, AVANTGARDE (아방가르드) | ||
| You're my world | Có | CR KIM, 김수빈 (AIMING), Rocky | Không | CR KIM, 김수빈 (AIMING), 마정훈 (617/Cheat Keys), 김정엽 (617/Cheat Keys) | ||
| 2020 | ONE&ONLY | ONE&ONLY | Có | Astro, 오브로스 (OBROS), zomay | Có | 오브로스 (OBROS), zomay, BigGun, Erskineville, Rocky, MJ |
| GATEWAY | Knock (널 찾아가) | Có | 이스란, 기원 (Flying Lab), 문여름 (Jam Factory), Rocky | Không | Brian U, MarkAlong (THE HUB), Noerio (THE HUB), Charlotte Wilson (THE HUB), Frankie Day (THE HUB), Rajan Muse (THE HUB), Chanti (THE HUB), Ayu (THE HUB), Makeumine | |
| 내 이름을 부를 때 (When You Call My Name) | Có | Coach & Sendo, Yuki, Rocky | Không | Coach & Sendo | ||
| SOMEBODY LIKE | Có | MosPick, Rocky | Không | MosPick | ||
| We Still | Có | 주서진 (Flying Lab), Erik Lidbom, CR KIM, 김수빈 (AIMING), Rocky | Không | Erik Lidbom, CR KIM, 김수빈 (AIMING) | ||
| 12시간 (12 Hours) | Có | Mirror Boy(220VOLT), D.Ham(220VOLT), 문한미루(220VOLT), Rocky | Không | Mirror Boy(220VOLT), D.Ham(220VOLT), 문한미루(220VOLT) | ||
| 빛이 돼줄게 (Lights On) | Có | StarB ($MILE), 오래 (ORAE), Rocky | Có | StarB ($MILE), 오래 (ORAE) | ||
| 아니 그래 (No, I Don't) | Đĩa đơn | Có | 차은우, Rocky, 오브로스 (OBROS) | Không | Rocky, 오브로스 (OBROS), zomay | |
| We Still (Be With U) | Đĩa đơn | Có | 주서진, Erik Lidbom, CR KIM, 김수빈, Rocky | Không | Erik Lidbom, CR KIM, 김수빈 | |
| 2021 | All Yours | Dear My Universe | Có | 박우상, Rocky | Không | 박우상, SKINNER BOX |
| Butterfly Effect | Có | 황유빈 | Không | $UN, ROYAL DIVE | ||
| ONE | Có | Ellie Suh(153/Joombas), 이재니(153/Joombas), Val Del Prete(153/Joombas), JJ Evans, Rocky | Không | Val Del Prete(153/Joombas), JJ Evans, Willie Weeks | ||
| Someone Else | Không | 페노메코 (PENOMECO), DAMIAN (다미안) | Không | Flow Blow, Louise Frick Sveen, Albin Nordqvist | ||
| SNS | Không | ROYAL DIVE, JOMALXNE, iHwak, Rocky | Không | ROYAL DIVE, JOMALXNE, iHwak | ||
| All Good | Có | 김찬(Flying Lab), 차오르다(Flying Lab), 주서진(Flying Lab), Sam Carter, Rocky | Có | Sam Carter, Nomasgood | ||
| All Stars | Có | 황은빛(Flying Lab), 화임현(Flying Lab), ZUPITER(Flying Lab), 오예진(Flying Lab), 정채연(Flying Lab), Rocky | Không | THE PROOF, Harold Philippon | ||
| 우리의 계절 (Our Spring) | Có | Rocky, 오브로스(OBROS), Nomasgood | Không | Rocky, 오브로스(OBROS), Nomasgood | ||
| Stardust | Có | Rick Bridges(X&), 키겐(X&), Rocky | Không | 키겐(X&), Rick Bridges(X&) | ||
| 별비 (Gemini) | Có | MJ, 박상민, SAMIN, Rocky | Không | MJ, 박상민, SAMIN | ||
5. Phim ảnh
Jinjin đã mở rộng hoạt động của mình sang lĩnh vực diễn xuất và giải trí, bao gồm phim truyền hình, web drama, và các chương trình truyền hình, web shows.
5.1. Phim truyền hình
| Năm | Tựa phim | Vai |
|---|---|---|
| 2024 | What Should We Eat Today? (오늘은 뭐묵지? (どーする? ごはん)Hôm nay chúng ta ăn gì?Japanese) |
5.2. Web series
| Năm | Tựa phim | Vai | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| 2015 | To be Continued | Chính mình | |
| 2016 | My Romantic Some Recipe | Vai khách mời (Tập 6) | |
| 2017 | Sweet Revenge | Chính mình | |
| 2019 | Soul Plate | Thiên thần Ariel |
5.3. Chương trình truyền hình
Jinjin đã xuất hiện trong nhiều chương trình truyền hình đa dạng, thể hiện sự linh hoạt của mình.
| Năm | Chương trình | Kênh | Chú thích |
|---|---|---|---|
| 2012 | Documentary Prime | EBS | Ngày 4 tháng 12 năm 2012 |
| 2016 | ASTRO OK! Ready (아스트로 OK! 준비완료) | MBC M | Từ 21 tháng 1 năm 2016 đến 18 tháng 2 năm 2016 |
| 2016 | Show Me The Money (Mùa 5) | Mnet | |
| 2017 | Idol Men | MBC | Cùng Astro |
| After School Club | Tập 202, 219, 240, 291 cùng với Astro | ||
| Weekly Idol | Tập 256, 279, 307, 434 cùng với Astro | ||
| ASTRO - The Show FanPD | Chương trình do fan tổ chức | ||
| Sweet Revenge | |||
| 2018 | Cheering Team-Basketball Edition | KBS my K | Ngày 30 tháng 8 năm 2018 |
| Yu Huiyeol's Sketchbook | Tập 427 cùng với Astro | ||
| Wok the World - tại Hong Kong | tvN Asia | Từ 26 tháng 11 năm 2018 đến 7 tháng 1 năm 2019 | |
| 2019 | Go Together, Travel Alone (일단 같이가) | TV Chosun | Thành viên chính; Từ 18 tháng 5 năm 2019 đến 22 tháng 6 năm 2019 |
| Game Dolympic 2019: Golden Card | OGN | Ngày 17 tháng 7 năm 2019 | |
| Sugar Man 2 | Tập 86 cùng với Astro và Red Velvet | ||
| 2020 | Eric Nam's Kpop Daebak Show | DIVE Studios Podcasts | Ngày 20 tháng 10 năm 2020 |
| Hidden Track 2 | Seezn | Tháng 5 năm 2020 cùng với Astro | |
| 2021 | ASTRO's 1001 Nights | Seezn | |
| ASTRO Zone | Cùng Astro |
5.4. Web shows
Jinjin cũng góp mặt trong các chương trình giải trí dựa trên nền tảng web.
| Năm | Tựa đề | Vai trò |
|---|---|---|
| 2021 | X: Endline, New Beginning | Thành viên dàn diễn viên |
| 2022 | X: New World | Thành viên dàn diễn viên |
6. Hoạt động truyền thông khác
Ngoài phim ảnh, Jinjin còn tham gia vào nhiều hoạt động truyền thông khác, đặc biệt là trong lĩnh vực radio và podcast.
6.1. Chương trình radio
Jinjin đã đảm nhiệm vai trò DJ và khách mời trong một số chương trình radio.
| Năm | Đài phát thanh | Tựa đề | Vai trò | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| 2021 | KBS Cool FM | Volume Up | Khách mời | Ngày 15 tháng 4 năm 2021, cùng Cha Eun-woo và Yoon San-ha |
| SBS PowerFM | Love Game | Khách mời | Ngày 17 tháng 4 năm 2021, cùng MJ | |
| Arirang Radio | Super K-Pop | Khách mời | Ngày 19 tháng 4 năm 2021, cùng Yoon San-ha | |
| 2023-2025 | EBS Radio | Idol Korean | DJ | Từ 2 tháng 10 năm 2023 đến 28 tháng 2 năm 2025 |
6.2. Podcast
Jinjin đã tham gia chương trình podcast mang lại sự tương tác gần gũi hơn với người hâm mộ.
| Năm | Tựa đề |
|---|---|
| 2021 | Unboxing w/ Jinjin & Kino |
7. Sân khấu
Jinjin đã có những trải nghiệm đáng chú ý trong lĩnh vực nhạc kịch và kịch sân khấu, thể hiện khả năng diễn xuất và ca hát trực tiếp của mình.
| Năm | Tựa đề | Vai trò |
|---|---|---|
| 2023 | Dream High | Jason |
| 2023 | Winter Wanderer | Hyun-tae |
| 2024 | Crash Landing on You | Gu Seung-jun / Alberto Gu |
8. Hình ảnh công chúng và Đánh giá
Jinjin được công nhận rộng rãi với vai trò là một rapper, nhạc sĩ và nhà sản xuất tài năng trong ngành công nghiệp K-pop. Vào tháng 1 năm 2020, anh đứng thứ 57 trong danh sách 100 nghệ sĩ sở hữu nhiều bản quyền ca khúc nhất của KOMCA (Hiệp hội Bản quyền Âm nhạc Hàn Quốc), cho thấy những đóng góp đáng kể của anh vào việc sáng tác âm nhạc. Đến tháng 6 năm 2020, Jinjin được cộng đồng mạng bình chọn là một trong 10 rapper nam xuất sắc nhất. Anh được đánh giá cao về khả năng viết lời rap cho hầu hết các bài hát của Astro, cũng như trong các dự án solo và nhóm nhỏ, thể hiện sự đa năng và cống hiến không ngừng cho nghệ thuật.
9. Giải thưởng và Đề cử
Các giải thưởng và đề cử của Jinjin chủ yếu được trao cho anh với tư cách là thành viên của nhóm nhạc nam Astro. Để biết danh sách đầy đủ, bạn có thể tham khảo bài viết chính về các giải thưởng và đề cử của Astro.
10. Liên kết ngoài
- [http://www.fantagio.kr/musicians/%EC%A7%84%EC%A7%84/ Jinjin] trên Fantagio
- [https://www.instagram.com/ast_jinjin Jinjin] trên Instagram
- [https://people.search.naver.com/search.naver?where=nexearch&query=%EC%A7%84%EC%A7%84&sm=tab_etc&ie=utf8&key=PeopleService&os=2881047 Jinjin] trên NAVER
- [https://weibo.com/u/7463695279 Jinjin] trên Weibo