1. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp của Jimmy Paredes bắt đầu từ năm 2006, trải dài qua nhiều giải đấu và đội bóng khác nhau ở Hoa Kỳ, Nhật Bản và Hàn Quốc, cũng như các giải đấu độc lập.
1.1. Bóng chày chuyên nghiệp Hoa Kỳ (MLB)
Jimmy Paredes đã có một hành trình đáng chú ý tại Giải bóng chày chuyên nghiệp Hoa Kỳ (MLB), thi đấu cho nhiều đội và để lại những dấu ấn riêng.
1.1.1. Thời kỳ dưới quyền New York Yankees
Vào ngày 2 tháng 7 năm 2006, Paredes ký hợp đồng với New York Yankees với tư cách là một cầu thủ tự do nghiệp dư. Anh ra mắt chuyên nghiệp vào năm 2007 với đội Dominican Summer Yankees 1. Năm 2008, anh đến Hoa Kỳ và thi đấu cho Gulf Coast League Yankees, đạt tỷ lệ đánh bóng .280/.328/.379 với một home run, 15 RBI và sáu lần cướp căn trong 47 trận. Năm 2009, anh thi đấu cho Staten Island Yankees thuộc giải New York-Penn League (Low-A), nơi anh được chọn vào đội hình All-Star, đạt tỷ lệ đánh bóng .302 với 23 lần cướp căn trong 54 trận. Anh bắt đầu mùa giải 2010 với Charleston RiverDogs thuộc giải South Atlantic League (Single-A).
1.1.2. Houston Astros
Vào ngày 31 tháng 7 năm 2010, Yankees đã trao đổi Paredes cùng với Mark Melancon cho Houston Astros để đổi lấy Lance Berkman. Trong năm 2010, anh đã có tổng cộng 50 lần cướp căn cho cả hai đội. Astros sau đó đã điều chuyển Paredes đến đội Lexington Legends (Single-A) thuộc SAL.
Vào ngày 19 tháng 11 năm 2010, Astros đã thêm Paredes vào danh sách 40 cầu thủ của đội để bảo vệ anh khỏi Rule 5 draft. Anh ký hợp đồng một năm trị giá 414.00 K USD trước khi mùa giải bắt đầu. Anh bắt đầu mùa giải 2011 với Corpus Christi Hooks thuộc giải Texas League (Double-A), nơi anh được chọn vào đội hình All-Star, chia thời gian thi đấu ở vị trí cầu thủ thứ hai và cầu thủ thứ ba, đạt tỷ lệ đánh bóng .271 với 29 lần cướp căn và 41 RBI.

Vào ngày 1 tháng 8 năm 2011, Astros đã đôn Paredes lên đội hình chính MLB lần đầu tiên để chơi ở vị trí cầu thủ thứ ba, thay thế cho Chris Johnson đang gặp khó khăn. Trong lần đánh bóng đầu tiên tại MLB, Paredes đã thực hiện một cú triple ghi hai điểm, trở thành cầu thủ đầu tiên trong lịch sử đội bóng thực hiện cú triple trong lần ra sân đầu tiên tại MLB.
Năm 2012, anh thi đấu 24 trận cho Astros, đạt tỷ lệ đánh bóng .189/.244/.230 với ba RBI và hai lần cướp căn. Mùa giải tiếp theo, Paredes có 48 lần ra sân cho Houston, đạt tỷ lệ đánh bóng .192/.231/.248 với một home run, 10 RBI và bốn lần cướp căn.
1.1.3. Kansas City Royals
Sau mùa giải 2013, Astros đã loại Paredes khỏi danh sách 40 cầu thủ của họ, đưa anh vào danh sách miễn trừ. Anh được Miami Marlins chọn vào ngày 4 tháng 11 năm 2013. Anh bị chỉ định chuyển nhượng vào ngày 7 tháng 2 năm 2014.
Vào ngày 15 tháng 2, Paredes được Baltimore Orioles chọn từ danh sách miễn trừ. Vào ngày 17 tháng 2, anh lại được Kansas City Royals chọn từ danh sách miễn trừ. Vào ngày 28 tháng 5, khi đang thi đấu cho đội Triple-A Omaha Storm Chasers, Paredes đã có một trận đấu ghi 8 RBI, trong đó anh thực hiện cú cycle. Trong 65 trận đấu cho Omaha, anh đạt tỷ lệ đánh bóng .305/.332/.457 với năm home run, 36 RBI và 17 lần cướp căn. Royals đã chỉ định Paredes chuyển nhượng vào ngày 16 tháng 7, sau khi trao đổi để có được Jason Frasor.
1.1.4. Baltimore Orioles
Paredes được Baltimore Orioles chọn từ danh sách miễn trừ vào ngày 24 tháng 7 năm 2014. Vào ngày 12 tháng 9, Paredes đã có cú đánh walk-off đầu tiên trong sự nghiệp của mình, một cú double trước pitcher Adam Warren của New York Yankees trong chiến thắng 2-1.

Paredes không được coi là ứng cử viên hàng đầu cho danh sách 25 cầu thủ của Orioles vào mùa giải 2015. Tuy nhiên, Paredes đã có một mùa tập huấn xuân cực kỳ ấn tượng, đạt tỷ lệ đánh bóng .364/.368/.636 với bảy cú double, một cú triple, hai home run và 12 RBI. Sau một thời gian ngắn trong danh sách chấn thương để bắt đầu mùa giải, Paredes đã được kích hoạt vào đội hình của Orioles vào ngày 18 tháng 4 năm 2015.
Tính đến ngày 20 tháng 7 năm 2015, Paredes đạt tỷ lệ đánh bóng .294/.326/.463, với mười home run và 39 RBI. Mặc dù khởi đầu mạnh mẽ, Paredes đã sa sút đáng kể trong những tháng cuối mùa giải, và anh kết thúc mùa giải với tỷ lệ đánh bóng .275/.310/.416, với mười home run, 42 RBI, 17 cú double, 2 cú triple, 46 lần ghi điểm, và anh đã có chính xác 100 cú đánh. Paredes chủ yếu chơi ở vị trí DH trong mùa giải 2015, thi đấu 81 trận ở vị trí này, 11 trận với tư cách là pinch-hitter, tám trận ở vị trí cầu thủ thứ ba, sáu trận ở vị trí cầu thủ thứ hai, hai trận ở vị trí ngoại trường phải, và một trận với tư cách là pinch-runner và ngoại trường trái.
1.1.5. Toronto Blue Jays

Vào ngày 16 tháng 5 năm 2016, Paredes được Toronto Blue Jays chọn từ danh sách miễn trừ. Anh bị chỉ định chuyển nhượng vào ngày 30 tháng 5. Anh đã thi đấu 7 trận cho Blue Jays, đạt tỷ lệ đánh bóng .267 với một home run và hai RBI.
1.1.6. Philadelphia Phillies

Vào ngày 1 tháng 6 năm 2016, Paredes được trao đổi sang Philadelphia Phillies để đổi lấy tiền mặt hoặc một cầu thủ sẽ được công bố sau. Trong 76 lần ra sân cho Philadelphia, anh đạt tỷ lệ đánh bóng .217/.242/.350 với bốn home run và 17 RBI. Vào ngày 7 tháng 10, Paredes bị loại khỏi danh sách 40 cầu thủ và được gửi thẳng đến đội Triple-A Lehigh Valley IronPigs. Anh trở thành cầu thủ tự do vào ngày 10 tháng 10.
1.2. Bóng chày chuyên nghiệp Nhật Bản (NPB)
Vào ngày 5 tháng 1 năm 2017, Paredes ký hợp đồng một năm trị giá 1.20 M USD với Chiba Lotte Marines thuộc Nippon Professional Baseball. Anh mang số áo 42. Trong mùa giải tập huấn, anh đạt tỷ lệ đánh bóng .304 ổn định. Anh ra mắt giải đấu Nhật Bản trong trận mở màn gặp Fukuoka SoftBank Hawks, thi đấu ở vị trí số 4 và là cầu thủ đánh bóng chỉ định. Tuy nhiên, vào ngày 21 tháng 4, anh bị loại khỏi danh sách đăng ký. Anh được tái đăng ký vào ngày 14 tháng 5. Sau đó, vào ngày 18 tháng 5, anh ghi cú home run đầu tiên tại Nhật Bản. Từ cú đánh thứ ba vào ngày 14 tháng 6 đến cú đánh thứ hai vào ngày 15 tháng 6, anh đã ghi 3 cú home run liên tiếp. Sau kỳ All-Star, từ cú đánh đầu tiên vào ngày 17 tháng 7 trong trận đấu với Orix Buffaloes đến cú đánh thứ ba vào ngày 30 tháng 7 trong trận đấu với Saitama Seibu Lions, anh đã trải qua chuỗi 30 lần đánh bóng (và 32 lần ra sân) không có cú đánh nào do phong độ sa sút nghiêm trọng, và bị loại khỏi danh sách đăng ký vào ngày 31 tháng 7. Anh được tái đăng ký vào đội hình chính vào ngày 30 tháng 8, và trong lần đánh bóng thứ hai sau khi trở lại, anh đã ghi một cú home run. Trong trận đấu cuối cùng của mùa giải trên sân nhà Chiba Marine Stadium dưới sự dẫn dắt của HLV Tsutomu Ito, anh đã ghi một cú home run 3 điểm đảo ngược tình thế. Vào ngày 2 tháng 12, anh trở thành cầu thủ tự do. Trong 89 lần ra sân cho Lotte, Paredes đạt tỷ lệ đánh bóng .219/.270/.364 với 10 home run và 26 RBI.
1.3. Bóng chày chuyên nghiệp Hàn Quốc (KBO)
Vào ngày 1 tháng 12 năm 2017, Paredes ký hợp đồng một năm trị giá 800.00 K USD (bao gồm phí ký hợp đồng 100.00 K USD và lương 700.00 K USD) với Doosan Bears thuộc KBO League. Tên đăng ký của anh là 파레디스ParediseuKorean. Anh mang số áo 44.
Anh được kỳ vọng sẽ thay thế Nick Evans với tư cách là cầu thủ đánh bóng nước ngoài của đội. Trong trận mở màn mùa giải 2018 với Samsung Lions, anh đã ghi cú đánh đầu tiên tại Hàn Quốc và cú home run đầu tiên vào ngày hôm sau, khởi đầu khá tốt. Tuy nhiên, sau đó anh sa sút phong độ và bị giáng xuống đội hình thứ hai. Anh trở lại đội hình chính vào ngày 20 tháng 5, nhưng chỉ đạt 2 cú đánh trong 21 lần đánh bóng, với tỷ lệ đánh bóng .095. Do phong độ kém cỏi, Paredes đã bị Doosan Bears đưa vào danh sách miễn trừ vào ngày 1 tháng 6 năm 2018 và rời đội. Anh là cầu thủ nước ngoài đầu tiên bị loại khỏi KBO League trong mùa giải đó. Thành tích tổng cộng của anh với Doosan là 9 cú đánh, 1 home run, 4 RBI và 1 lần cướp căn trong 20 trận đấu. Scott Van Slyke được chiêu mộ để thay thế Paredes.
1.4. Giải đấu độc lập
Sau khi rời các giải đấu lớn, Jimmy Paredes tiếp tục sự nghiệp của mình tại nhiều giải đấu độc lập khác nhau.
Vào ngày 23 tháng 7 năm 2018, Paredes ký hợp đồng với Lancaster Barnstormers thuộc Giải bóng chày chuyên nghiệp Đại Tây Dương. Trong 21 trận đấu cho Lancaster, Paredes đạt tỷ lệ đánh bóng .363/.395/.513 với ba home run, 14 RBI và một lần cướp căn.
Vào ngày 19 tháng 3 năm 2019, Paredes được trao đổi sang Somerset Patriots cũng thuộc Giải bóng chày chuyên nghiệp Đại Tây Dương. Trong 63 trận đấu cho Patriots, anh đạt tỷ lệ đánh bóng .265/.303/.470 với 13 home run, 45 RBI và sáu lần cướp căn. Paredes đã tái ký hợp đồng với câu lạc bộ cho mùa giải 2020, nhưng mùa giải này sau đó đã bị hủy bỏ do Đại dịch COVID-19.

Vào ngày 5 tháng 3 năm 2021, Paredes ký hợp đồng với West Virginia Power thuộc Giải bóng chày chuyên nghiệp Đại Tây Dương. Trong 32 trận đấu cho Power, Paredes đạt tỷ lệ đánh bóng .317/.433/.529 với 5 home run và 20 RBI trước khi bị thanh lý hợp đồng vào ngày 9 tháng 7.
Vào ngày 18 tháng 7 năm 2021, Paredes ký hợp đồng với Toros de Tijuana thuộc Giải bóng chày Mexico. Trong 12 trận đấu cho Tijuana, anh đạt tỷ lệ đánh bóng .340/.389/.520 với hai home run và bốn RBI trước khi bị thanh lý hợp đồng vào ngày 11 tháng 8.
Vào ngày 19 tháng 8 năm 2021, Paredes tái ký hợp đồng với West Virginia Power (sau đổi tên thành Charleston Dirty Birds vào tháng 9) thuộc Giải bóng chày chuyên nghiệp Đại Tây Dương. Trong tổng số 79 trận đấu cho West Virginia, anh đạt tỷ lệ đánh bóng .308/.381/.563 với 17 home run và 68 RBI. Paredes trở thành cầu thủ tự do sau mùa giải.
Vào ngày 7 tháng 2 năm 2022, Paredes ký hợp đồng với Wild Health Genomes thuộc Giải bóng chày chuyên nghiệp Đại Tây Dương. Paredes đã ra sân trong 106 trận đấu cho Genomes, đạt tỷ lệ đánh bóng .283/.345/.493 với 18 home run và 68 RBI. Anh trở thành cầu thủ tự do sau mùa giải.
Vào ngày 27 tháng 2 năm 2023, Paredes ký hợp đồng với Spire City Ghost Hounds thuộc Giải bóng chày chuyên nghiệp Đại Tây Dương. Trong 73 trận đấu cho Spire City, anh đạt tỷ lệ đánh bóng .259/.306/.485 với 18 home run, 50 RBI và 5 lần cướp căn. Vào ngày 9 tháng 9, Paredes bị Ghost Hounds thanh lý hợp đồng.
Vào ngày 9 tháng 4 năm 2024, Paredes ký hợp đồng với Staten Island FerryHawks thuộc Giải bóng chày chuyên nghiệp Đại Tây Dương. Trong 4 trận đấu cho Staten Island, anh có 3 cú đánh trong 13 lần đánh bóng (.231) mà không có home run hay RBI nào.
2. Đặc điểm của cầu thủ
Jimmy Paredes nổi bật với khả năng đánh bóng hai chiều và kinh nghiệm phòng ngự ở nhiều vị trí.
2.1. Đánh bóng
Paredes là một switch-hitter (người đánh bóng có thể đánh bằng cả tay trái và tay phải), nhưng ở các giải đấu lớn, anh thường được sử dụng chủ yếu khi đối đầu với các pitcher thuận tay phải. Bản thân anh từng nhận xét rằng mình "có nhiều sức mạnh hơn khi đánh bóng bằng tay trái".
2.2. Phòng ngự
Ban đầu, Paredes chơi ở vị trí cầu thủ thứ hai và cầu thủ thứ ba. Tuy nhiên, khoảng từ năm 2012, anh bắt đầu được sử dụng nhiều hơn ở vị trí ngoại trường. Khi gia nhập Chiba Lotte Marines, anh chủ yếu thi đấu ở vị trí DH. Sau khi Wily Mo Peña gia nhập đội và được sử dụng làm DH, Paredes được bố trí chơi ở vị trí cầu thủ thứ nhất, một vị trí mà anh chưa từng có kinh nghiệm thi đấu ở các giải Major League hay Minor League.
3. Thành tích và tóm tắt sự nghiệp
Phần này tổng hợp các số liệu thống kê quan trọng và thông tin về số áo của Jimmy Paredes trong suốt sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của mình.
3.1. Thành tích theo năm
Dưới đây là bảng thống kê thành tích đánh bóng và phòng ngự của Jimmy Paredes qua các năm thi đấu tại MLB, NPB và KBO.
Năm | Trận | Đánh bóng | Lượt đánh | Điểm | Cú đánh | Double | Triple | Home run | Tổng số căn | RBI | Cướp căn | Bị bắt khi cướp căn | Hy sinh đánh bóng | Hy sinh bay | Walk | Walk cố ý | Hit by pitch | Strikeout | Double play | Tỷ lệ đánh bóng | Tỷ lệ on-base | Tỷ lệ slugging | OPS | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011 | HOU | 46 | 179 | 168 | 16 | 48 | 8 | 2 | 2 | 66 | 18 | 5 | 4 | 1 | 1 | 9 | 0 | 0 | 47 | 3 | .286 | .320 | .393 | .713 |
2012 | 24 | 82 | 74 | 7 | 14 | 1 | 1 | 0 | 17 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 6 | 0 | 0 | 21 | 0 | .189 | .244 | .230 | .474 | |
2013 | 48 | 135 | 125 | 8 | 24 | 4 | 0 | 1 | 31 | 10 | 4 | 4 | 1 | 2 | 6 | 0 | 1 | 44 | 1 | .192 | .231 | .248 | .479 | |
2014 | KC | 9 | 10 | 10 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | .200 | .200 | .200 | .400 |
BAL | 18 | 55 | 53 | 9 | 16 | 4 | 0 | 2 | 26 | 8 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 13 | 1 | .302 | .327 | .491 | .818 | |
Tổng 2014 | 27 | 65 | 63 | 12 | 18 | 4 | 0 | 2 | 28 | 8 | 4 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 16 | 1 | .286 | .308 | .444 | .752 | |
2015 | 104 | 384 | 363 | 46 | 100 | 17 | 2 | 10 | 151 | 42 | 4 | 4 | 0 | 2 | 19 | 0 | 0 | 111 | 8 | .275 | .310 | .416 | .726 | |
2016 | TOR | 7 | 17 | 15 | 2 | 4 | 1 | 0 | 1 | 8 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 8 | 0 | .267 | .353 | .533 | .886 |
PHI | 76 | 150 | 143 | 13 | 31 | 7 | 0 | 4 | 50 | 17 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | 0 | 0 | 50 | 0 | .217 | .242 | .350 | .591 | |
Tổng 2016 | 83 | 167 | 158 | 15 | 35 | 8 | 0 | 5 | 58 | 19 | 0 | 1 | 1 | 1 | 7 | 0 | 0 | 58 | 0 | .222 | .253 | .367 | .620 | |
2017 | Lotte | 89 | 289 | 269 | 31 | 59 | 9 | 0 | 10 | 98 | 26 | 1 | 0 | 0 | 1 | 16 | 0 | 3 | 97 | 5 | .219 | .270 | .364 | .634 |
2018 | Doosan | 20 | 67 | 61 | 7 | 9 | 2 | 1 | 1 | 16 | 4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 1 | 1 | 15 | 0 | .148 | .209 | .262 | .471 |
MLB (6 năm) | 332 | 1012 | 951 | 104 | 239 | 42 | 5 | 20 | 351 | 100 | 19 | 14 | 3 | 8 | 49 | 0 | 1 | 287 | 13 | .251 | .286 | .369 | .656 | |
NPB (1 năm) | 89 | 289 | 269 | 31 | 59 | 9 | 0 | 10 | 98 | 26 | 1 | 0 | 0 | 1 | 16 | 0 | 3 | 97 | 5 | .219 | .270 | .364 | .634 | |
KBO (1 năm) | 20 | 67 | 61 | 7 | 9 | 2 | 1 | 1 | 16 | 4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 1 | 1 | 15 | 0 | .148 | .209 | .262 | .471 |
Năm | Đội | Cầu thủ thứ hai (2B) | Cầu thủ thứ ba (3B) | Ngoại trường trái (LF) | Ngoại trường phải (RF) | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Putout | Hỗ trợ | Lỗi | Double play | Tỷ lệ phòng ngự | Trận | Putout | Hỗ trợ | Lỗi | Double play | Tỷ lệ phòng ngự | Trận | Putout | Hỗ trợ | Lỗi | Double play | Tỷ lệ phòng ngự | Trận | Putout | Hỗ trợ | Lỗi | Double play | Tỷ lệ phòng ngự | ||
2011 | HOU | - | 46 | 31 | 71 | 5 | 6 | .953 | - | - | |||||||||||||||
2012 | 5 | 5 | 13 | 3 | 2 | .857 | - | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ---- | 15 | 23 | 1 | 2 | 0 | .923 | ||||||
2013 | 3 | 0 | 5 | 0 | 0 | 1.000 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1.000 | - | 39 | 61 | 0 | 1 | 0 | .984 | ||||||
2014 | KC | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1.000 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1.000 | - | - | ||||||||||
BAL | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ---- | 13 | 7 | 20 | 3 | 2 | .900 | - | - | |||||||||||
Tổng 2014 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1.000 | 16 | 8 | 22 | 3 | 3 | .909 | - | - | |||||||||||
2015 | 6 | 11 | 17 | 0 | 2 | 1.000 | 8 | 1 | 3 | 3 | 0 | .571 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1.000 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1.000 | |
2016 | TOR | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | .667 | 2 | 3 | 4 | 1 | 0 | .875 | - | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ---- | |||||
PHI | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1.000 | - | 23 | 27 | 0 | 0 | 0 | 1.000 | 19 | 28 | 2 | 1 | 1 | .968 | ||||||
Tổng 2016 | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | .750 | 2 | 3 | 4 | 1 | 0 | .875 | 23 | 27 | 0 | 0 | 0 | 1.000 | 20 | 28 | 2 | 1 | 1 | .968 | |
MLB | 19 | 17 | 38 | 4 | 4 | .932 | 73 | 43 | 103 | 12 | 9 | .924 | 25 | 28 | 0 | 0 | 0 | 1.000 | 76 | 113 | 3 | 4 | 1 | .967 |
3.2. Kỷ lục chính
- Ra mắt MLB:** Vào ngày 1 tháng 8 năm 2011, Jimmy Paredes ra mắt Major League Baseball.
- Triple trong lần đánh bóng đầu tiên:** Anh là cầu thủ đầu tiên trong lịch sử Houston Astros thực hiện cú triple trong lần ra sân đầu tiên tại MLB.
- Cycle và 8 RBI:** Vào ngày 28 tháng 5 năm 2014, khi chơi cho đội Triple-A Omaha Storm Chasers, Paredes đã thực hiện một cú cycle và ghi 8 RBI trong cùng một trận đấu.
- Cú đánh walk-off đầu tiên:** Vào ngày 12 tháng 9 năm 2014, Paredes đã có cú đánh walk-off đầu tiên trong sự nghiệp của mình, một cú double giúp Baltimore Orioles giành chiến thắng 2-1 trước New York Yankees.
- 3 home run liên tiếp (NPB):** Tại Chiba Lotte Marines vào năm 2017, anh đã ghi 3 cú home run liên tiếp trong các lần đánh bóng vào ngày 14 và 15 tháng 6.
3.3. Số áo
Trong suốt sự nghiệp của mình, Jimmy Paredes đã mặc nhiều số áo khác nhau:
- 38 (2011 - 2013, giữa năm 2014 - 2015)
- 32 (2014 - giữa năm 2014)
- 37 (2016 - giữa năm 2016)
- 41 (giữa năm 2016 - cuối năm 2016)
- 42 (2017)
- 44 (2018 - giữa năm 2018)