1. Thời thơ ấu và gia đình
1.1. Cuộc sống ban đầu và gia đình
James Mathew Hanks sinh ra tại Hạt Shasta, California, Hoa Kỳ vào ngày 15 tháng 6 năm 1961. Ông là con trai của bà Janet Marylyn (nhũ danh Frager) và ông Amos Mefford Hanks, một đầu bếp du mục. Jim Hanks là em trai út của nam diễn viên nổi tiếng Tom Hanks và nhà côn trùng học Larry Hanks. Tuy nhiên, họ không lớn lên cùng nhau. Sau khi cha mẹ ly hôn, Jim cùng mẹ chuyển đến Red Bluff, California, trong khi các anh chị lớn hơn là Tom, Larry và Sandra ở lại với cha. Sau khi tốt nghiệp đại học, ông sống ở Sacramento và làm nghề bồi bàn. Người đại diện đã thuê vợ ông, nữ diễn viên Karen Praxel, làm lễ tân đã khuyến khích ông theo đuổi sự nghiệp diễn xuất. Sau khi tham gia các lớp học diễn xuất, ông chuyển đến Los Angeles vào năm 1992 và bắt đầu sự nghiệp với các vai diễn trong phim hạng B và lồng tiếng quảng cáo.
2. Sự nghiệp
2.1. Sự nghiệp diễn xuất
Jim Hanks có vai chính đầu tiên trong bộ phim Buford's Beach Bunnies (1993), với vai Jeeter Buford. Để giành được vai diễn bằng chính khả năng của mình, ông đã thử vai dưới tên "Jim Matthews" (chỉ sử dụng tên và một phần tên đệm của mình). Mặc dù các nhà sản xuất nhận thấy "sự giống nhau của ông với Tom Hanks", ông đã giành được vai diễn nhờ kỹ năng diễn xuất và hài kịch của mình, và mối quan hệ với anh trai chỉ được tiết lộ sau khi hoàn tất thủ tục giấy tờ.
Năm 1995, chương trình A Current Affair tiết lộ rằng Tom Hanks đã tạo ra các cử chỉ cho nhân vật Forrest Gump dựa trên những cử chỉ ngây ngô mà Jim đã tạo ra trước đó cho vai Jeeter, bao gồm cả "cú chạy giật cục nổi tiếng" của Forrest. Sự tương đồng về ngoại hình với anh trai đã cho phép ông đóng vai trò người đóng thế hình thể cho Tom Hanks trong một số cảnh quay của bộ phim Forrest Gump.
Ông cũng đã xuất hiện trên sân khấu, bao gồm vai "Lennie Small" trong vở kịch Of Mice and Men của John Steinbeck do Theatrical Arts International sản xuất. Tháng 11 năm 2016, Hanks là khách mời trong loạt web Gary CK Needs Work, một bản nhại của chương trình FX Louie.
Trong phim The Ransom of Red Chief năm 1998, Jim Hanks đã đóng vai người đưa thư, một nhân vật chuyên buôn chuyện trong thị trấn. Ông cũng là khách mời trong một tập của loạt phim truyền hình Scrubs, xuất hiện với vai "Tiến sĩ Turner" cùng với nhân vật định kỳ Tiến sĩ Hooch, ám chỉ bộ phim Turner & Hooch của anh trai mình.
2.2. Sự nghiệp lồng tiếng
Nhờ sự tương đồng về giọng nói và với sự giới thiệu cá nhân của anh trai Tom Hanks, Jim Hanks thường thay thế Tom trong vai trò lồng tiếng cho nhân vật Cảnh sát trưởng Woody trong nhiều trò chơi điện tử và các sản phẩm phụ của thương hiệu Toy Story.
Năm 2001, Hanks bắt đầu lồng tiếng cho Geoffrey the Giraffe trong các quảng cáo của Toys "R" Us và là giọng nói của Rudy trong các quảng cáo của Red Robin Gourmet Burgers. Ông cũng lồng tiếng cho Captain Wilson trong một tập của Milo Murphy's Law và Red's Father trong Goldie and Bear. Trong loạt phim Robot Chicken, ông đảm nhận nhiều vai trò lồng tiếng khác nhau qua 8 tập. Ông cũng lồng tiếng cho các nhân vật NPC trong trò chơi điện tử Fortnite.
2.3. Sự nghiệp làm phim
Jim Hanks còn là một nhà làm phim, tham gia vào nhiều dự án với vai trò đạo diễn, nhà sản xuất và quay phim. Ông làm việc với "Feet First Films" có trụ sở tại Los Angeles, một công ty sản xuất cung cấp các bản demo cho diễn viên cũng như hỗ trợ sản xuất cho các phim ngắn.
2.4. Vai trò đóng thế
Jim Hanks nổi tiếng với vai trò người đóng thế hình thể cho anh trai Tom Hanks, đặc biệt là trong bộ phim Forrest Gump. Sự giống nhau về ngoại hình giữa hai anh em đã giúp Jim thực hiện các cảnh quay đòi hỏi sự tương đồng về vóc dáng. Thậm chí, chương trình A Current Affair từng tiết lộ rằng một số cử chỉ đặc trưng của nhân vật Forrest Gump, bao gồm cả "cú chạy giật cục", đã được Tom Hanks phát triển dựa trên những cử chỉ ngây ngô mà Jim đã tạo ra cho vai diễn Jeeter Buford trong bộ phim đầu tay của mình.
3. Đời tư
3.1. Cuộc sống cá nhân
Jim Hanks kết hôn với nữ diễn viên Karen Praxel vào ngày 25 tháng 5 năm 1986. Họ có một con trai tên là Gage. Gia đình hiện đang cư trú tại Venice, California.
4. Tác phẩm
4.1. Phim điện ảnh
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1993 | Buford's Beach Bunnies | Jeeter Buford | |
1994 | Forrest Gump | Forrest Gump | Người đóng thế hình thể cho Tom Hanks |
1995 | Portrait in Red | Thám tử Wilder | |
Xtro 3: Watch the Skies | Binh nhì Friedman | ||
1996 | Tiny Toy Stories | Woody (lồng tiếng) | Phát hành quốc tế |
1997 | Psycho Sushi | Yuriel | |
1999 | Blood Type | Stew | |
Baby Geniuses | Goon Ray | ||
Inferno | Tài xế xe buýt du lịch | ||
2000 | Blood on the Backlot | Cảnh sát Holbrook | |
Buzz Lightyear of Star Command: The Adventure Begins | Woody (lồng tiếng) | Phát hành thẳng ra video | |
2001 | Cahoots | Ông Marsh | |
Spirit Rising | Marv Chalsky | ||
2003 | Swing | Chủ quán Club Jimbo | |
2004 | Purgatory House | Saint James | |
2008 | Deadwater | Chuẩn úy Buford | |
2009 | Road to the Altar | Dick | |
2010 | Goofyfoot | Bố | |
Acts of Violence | Thám tử Mike | ||
2011 | Seymour Sally Rufus | Bác sĩ | |
2012 | Stolen Breath | Diễn viên | |
2013 | Automotive | Thám tử Fulton | |
Odd Brodsky | Diễn viên đóng vai Chúa | ||
A Leading Man | Darren Brandl | ||
I Know That Voice | Chính mình | Phim tài liệu | |
2017 | The Sex Trip | Matt Flannery | |
2018 | Blood Corral | Michael Arman | |
2019 | The Long Way | Giáo sư Bob | |
2020 | Lamp Life | Woody (lồng tiếng) | Phim ngắn |
4.2. Phim truyền hình
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1992 | Homefront | Cầu thủ bóng chày #4 | Tập: "First Comes Love, Then Comes Marriage" |
1995 | The Clinic | ||
1995-1997 | Days of Our Lives | Bảo vệ #1/Bác sĩ | 2 tập |
1996 | Toy Story Treats | Woody (lồng tiếng) | 27 tập |
Lois & Clark: The New Adventures of Superman | Les Barrish | Tập: "It's a Small World After All" | |
Sabrina the Teenage Witch | Jerry | Tập: "The True Adventures of Rudy Kazootie" | |
1997 | Night Man | Tập: "Face to Face" | |
1998 | The Ransom of Red Chief | Người đưa thư | Phim truyền hình |
Sunset Beach | Chó Spike (lồng tiếng) | 2 tập | |
1998-1999 | JAG | CPO Kyle Anderson Trưởng Kyle Anderson | Các tập: "Jaggle Bells" "Yeah, Baby" |
1999 | Smart Guy | Tập: "From A to Double D" | |
1999-2001 | Big Guy and Rusty the Boy Robot | Dwayne Hunter (lồng tiếng) | 26 tập |
2000 | Zoe, Duncan, Jack & Jane | Duane người bán hàng | Tập: "Kiss of Death" |
2005 | Scrubs | Tiến sĩ Turner | Tập: "My Faith in Humanity" |
2007 | Dexter | Người đàn ông khó chịu | Tập: "The Dark Defender" |
2008 | Shark Swarm | Nick Atkins | Phim truyền hình |
2012 | I Married Who? | Đạo diễn | Phim truyền hình |
2012-2018 | Robot Chicken | Nhiều giọng khác nhau | 8 tập |
2014 | Rake | Fred Luntz - Đạo diễn | Tập: "50 Shades of Gay" |
2017 | Milo Murphy's Law | Đại úy Wilson (lồng tiếng) | Tập: "The Note" |
2018 | Goldie and Bear | Bố của Red (lồng tiếng) | Tập: "Tess the Giantess/Red Moves Away" |
4.3. Trò chơi điện tử
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1996 | Toy Story: Activity Center | Woody | Lồng tiếng |
Animated Storybook: Toy Story | Lồng tiếng | ||
1999 | Toy Story 2: Activity Center | Lồng tiếng | |
Toy Story 2: Buzz Lightyear to the Rescue | Lồng tiếng | ||
2001 | Toy Story Racer | Lồng tiếng | |
2003 | Extreme Skate Adventure | Lồng tiếng | |
2004 | The Polar Express | Người soát vé, Người vô gia cư, Scrooge | Lồng tiếng |
2009 | Toy Story Mania! | Woody | Lồng tiếng |
2010 | Toy Story 3: The Video Game | Lồng tiếng | |
2011 | Kinect Disneyland Adventures | Lồng tiếng | |
2012 | Kinect Rush: A Disney-Pixar Adventure | Lồng tiếng | |
2013 | Disney Infinity | Lồng tiếng | |
2014 | Disney Infinity: Marvel Super Heroes | Lồng tiếng | |
2015 | Disney Infinity 3.0 | Lồng tiếng | |
2016 | Disney Magic Kingdoms: Make Your Own Park! | Woody | Lồng tiếng |
2017 | Fortnite | Các NPC trong trò chơi | Lồng tiếng |
2018 | Lego The Incredibles | Woody | Lồng tiếng |
2019 | Kingdom Hearts III | Woody | Lồng tiếng |
2023 | Disney Dreamlight Valley | Woody | Lồng tiếng |
2023 | Disney Speedstorm | Woody | Lồng tiếng |
4.4. Công viên giải trí
Năm | Tựa đề | Vai diễn |
---|---|---|
2008 | Toy Story Midway Mania! | Woody |
4.5. Tác phẩm làm phim
Năm | Tựa đề | Đạo diễn | Nhà sản xuất | Biên kịch | Quay phim | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1995 | Back Field in Motion | Phim ngắn video | ||||
2008 | Wish | Phim ngắn | ||||
The Floor | Phim ngắn | |||||
2010 | Deception | Co-producer | Phim ngắn | |||
Collision | Phim ngắn | |||||
Real Men Real Issues | Loạt phim truyền hình Tập: "Mine or Mime?" | |||||
The Rise and Fall of John Tesoro | Phim ngắn | |||||
2011 | Hazelnut | Co-producer | Phim ngắn | |||
The Comedy Blips | Loạt phim truyền hình | |||||
2012 | Coveting Roses | Phim ngắn | ||||
2013 | Dog Gone Missing | Phim ngắn | ||||
2013-2014 | Bunny and Bee | 4 tập | ||||
2014 | Dead Drop | Trợ lý đạo diễn | ||||
Breaking Curfew | Loạt phim truyền hình | |||||
2018 | Two Minutes to Midnight | Loạt phim truyền hình ngắn tập Tập: "AtomEx" |
5. Giải thưởng và đề cử
5.1. Giải thưởng
Năm | Giải thưởng | Hạng mục | Phim | Kết quả |
---|---|---|---|---|
1999 | Giải thưởng Angel Film | Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất | Blood Type | Không rõ |
6. Ảnh hưởng
6.1. Đóng góp cho thương hiệu lớn
Jim Hanks đã có những đóng góp quan trọng trong việc duy trì sự hiện diện của nhân vật Woody trong thương hiệu Toy Story. Khi Tom Hanks không thể tham gia lồng tiếng cho Woody trong các sản phẩm phụ như trò chơi điện tử, phim ngắn hay các dự án công viên giải trí, Jim Hanks đã đảm nhận vai trò này một cách xuất sắc nhờ sự tương đồng đáng kinh ngạc về giọng nói. Điều này giúp đảm bảo sự nhất quán và liên tục của nhân vật Woody, một yếu tố quan trọng đối với thành công và sự phát triển của thương hiệu Toy Story trên nhiều nền tảng khác nhau.
6.2. Vai trò như người đóng thế
Vai trò của Jim Hanks như một người đóng thế hình thể cho anh trai Tom Hanks trong các bộ phim như Forrest Gump đã thể hiện sự tương đồng nổi bật giữa hai anh em. Điều này không chỉ giúp Tom Hanks thực hiện những cảnh quay khó khăn mà còn cho phép Jim Hanks có cơ hội tham gia vào các dự án điện ảnh lớn, dù không phải với vai trò chính thức. Mặc dù sự nghiệp của ông không đạt được tầm vóc như anh trai, nhưng khả năng đóng thế và lồng tiếng đặc biệt này đã tạo nên một dấu ấn riêng, giúp Jim Hanks duy trì sự nghiệp bền vững trong ngành giải trí.