1. Thời thơ ấu và thời đại học
Boeke sinh ra tại Akron, Ohio. Ông theo học tại Trường trung học Cuyahoga Falls, nơi ông tích cực luyện tập bóng bầu dục và điền kinh. Boeke nhận được học bổng bóng bầu dục từ Cao đẳng Heidelberg, nơi ông nổi bật là một hậu vệ công kiêm phòng thủ xuất sắc trong bóng bầu dục và cũng là thành viên câu lạc bộ Letterman trong môn điền kinh.
Năm 1985, ông được vinh danh là thành viên sáng lập của Đại sảnh Danh vọng Điền kinh Đại học Heidelberg. Đến năm 2008, ông tiếp tục được vinh danh trong Đại sảnh Danh vọng Thể thao Hạt Summit.
2. Sự nghiệp bóng bầu dục chuyên nghiệp
Sự nghiệp bóng bầu dục chuyên nghiệp của Jim Boeke kéo dài nhiều năm trong Liên đoàn Bóng bầu dục Quốc gia (NFL), nơi ông đã thi đấu cho một số đội bóng khác nhau, bắt đầu từ Los Angeles Rams và kết thúc tại Washington Redskins.
2.1. Los Angeles Rams
Boeke được Los Angeles Rams chọn ở vòng thứ mười chín (lượt chọn thứ 217 chung cuộc) trong kỳ NFL Draft năm 1960. Ban đầu, ông đảm nhiệm vị trí hậu vệ công dự bị. Đến mùa giải 1963, ông còn chơi thêm ở vị trí hậu vệ phòng thủ.
Vào ngày 19 tháng 8 năm 1964, ông được chuyển nhượng đến Dallas Cowboys để đổi lấy tân binh running back Les Josephson.
2.2. Dallas Cowboys
Năm 1964, Boeke gia nhập Dallas Cowboys do đội bóng cần bổ sung chiều sâu cho hàng công sau hàng loạt chấn thương. Ông đã ra sân chính thức 7 trận, trong đó có 4 trận ở vị trí hậu vệ trái, thay thế Tony Liscio vốn đã bị đưa vào danh sách chấn thương.
Năm tiếp theo, ông trở thành cầu thủ xuất phát chính thường xuyên ở vị trí hậu vệ trái sau khi Liscio không thể trở lại thi đấu vì chấn thương đầu gối phải. Đến mùa giải 1966, ông đã ra sân chính thức 10 trận trước khi phải nghỉ thi đấu do chấn thương đầu gối và cuối cùng được thay thế bởi Liscio.
Pha bóng đáng chú ý nhất trong sự nghiệp của ông diễn ra gần cuối Trận Chung kết NFL 1966, khi đội Cowboys đang bị Green Bay Packers dẫn trước một touchdown. Cowboys có tình huống tấn công đầu tiên ở vạch 2 yd của Packers, thì Boeke bị phạt lỗi xuất phát sai. Kết quả là Dallas đã không ghi được điểm sau khi Don Meredith bị đánh chặn ở lượt xuống thứ tư. Đội Packers sau đó đã đánh bại Kansas City Chiefs trong trận chung kết AFL-NFL đầu tiên, nay được gọi là trận Super Bowl đầu tiên.
Từ mùa giải 1960 đến 1966, ông đã có một chuỗi 92 trận đấu liên tiếp. Năm 1967, ông không thể giành lại vị trí xuất phát chính và là cầu thủ dự bị cho Liscio. Trận đấu cuối cùng của ông với Cowboys là Trận Chung kết NFL 1967, còn được biết đến với tên gọi "Ice Bowl". Vào ngày 28 tháng 8 năm 1968, ông được chuyển nhượng đến New Orleans Saints để đổi lấy linebacker Jackie Burkett.
2.3. New Orleans Saints
Boeke đã thi đấu 13 trận cho New Orleans Saints trong mùa giải 1968. Vào ngày 28 tháng 7 năm 1969, ông được chuyển nhượng đến Detroit Lions để đổi lấy một lượt chọn trong kỳ NFL Draft.
2.4. Detroit Lions
Detroit Lions đã chiêu mộ Boeke để cạnh tranh vị trí hậu vệ phải mà Charlie Bradshaw để lại sau khi giải nghệ. Vào ngày 28 tháng 7 năm 1969, ông được chuyển nhượng đến Washington Redskins để đổi lấy một lượt chọn trong kỳ NFL Draft.
2.5. Washington Redskins
Vào ngày 5 tháng 9 năm 1969, ông được Washington Redskins ký hợp đồng. Tuy nhiên, ông đã bị đội bóng này cắt hợp đồng vào ngày 16 tháng 9 cùng năm.
3. Sự nghiệp diễn xuất
Sau khi giải nghệ khỏi sự nghiệp bóng bầu dục chuyên nghiệp, Jim Boeke đã tận dụng các mối quan hệ tại Hollywood và bắt đầu sự nghiệp diễn xuất, xuất hiện trong nhiều vai phụ trên cả màn ảnh rộng và truyền hình.
3.1. Phim điện ảnh
Boeke đã tham gia một số bộ phim điện ảnh đáng chú ý:
Năm | Tên phim | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1971 | Hot Friendship | ||
1978 | Heaven Can Wait | Kowalsky | |
1979 | North Dallas Forty | Stallings | |
1980 | Alligator | Shamsky | |
1981 | Under the Rainbow | Hangman | |
1981 | Escape from DS-3 | ||
1982 | Pandemonium | Fletcher | |
1984 | Fear City | Architect | |
1986 | In the Shadow of Kilimanjaro | Gagnon | |
1987 | The Kindred | Jackson | |
1987 | Dragnet | Nectar Pagan | |
1987 | LBJ: The Early Years | ||
1988 | Moving Target | ||
1989 | Kill Me Again | Javonovitch | |
1990 | Backstreet Dreams | Burt | |
1991 | Star Trek VI: The Undiscovered Country | First Klingon general | |
1994 | Forrest Gump | Huấn luyện viên bóng bầu dục trợ lý tại Đại học Alabama | Không được ghi danh |
2003 | A Man Apart | Bad Cop | Vai diễn điện ảnh cuối cùng |
3.2. Phim truyền hình
Ông cũng góp mặt trong nhiều chương trình và loạt phim truyền hình, bao gồm:
- MASH (khởi chiếu 1972)
- Dal-ryeo-ra, Simon (khởi chiếu 1981)
- The A-Team (khởi chiếu 1983)
- Newhart
- Coach
4. Đời tư và qua đời
Ngoài mùa giải bóng bầu dục, Boeke còn làm giáo viên thể dục và giáo viên tiếng Anh tại Trường trung học Audubon ở khu vực Crenshaw, Los Angeles. Trong thời gian còn thi đấu ở Los Angeles, Boeke từng làm vệ sĩ cho gia đình Ozzie và Harriet Nelson, và sau đó tiếp tục làm việc cho Ricky Nelson.
Sau khi giải nghệ thi đấu, Boeke vẫn sống ở khu vực Nam California, tiếp tục công việc giảng dạy và làm huấn luyện viên bóng bầu dục tại Trường trung học Westminster. Ông qua đời vào ngày 26 tháng 9 năm 2014, tại Fountain Valley, bang California, do bệnh bạch cầu cấp tính.
5. Vinh danh
Jim Boeke đã nhận được nhiều vinh danh cho những đóng góp của mình trong lĩnh vực thể thao:
- Năm 1985, ông được vinh danh là thành viên sáng lập của Đại sảnh Danh vọng Điền kinh Đại học Heidelberg.
- Năm 2008, ông được vinh danh trong Đại sảnh Danh vọng Thể thao Hạt Summit.